5 điều mọi người cần phải hiểu về bạo hành lời nói

3. Sự tàn phá của bạo lực ngôn từ có thể còn mạnh hơn cả lời yêu thương.
Phản ứng khiến tôi khó chịu nhất và cũng phổ biến nhất mỗi khi tôi viết về những đứa con gái và con trai của những người mẹ vô tâm, đó là có người lập tức chỉ ra rằng những người tôi đề cập chỉ bị "bạo hành lời nói" (dấu ngoặc kép là của tôi, và đầy ẩn ý châm biếm). Khoa học hiểu rõ điều này, nhưng xã hội thì không. Trong tâm thức chung, dường như nếu bạn không chảy máu hay thân thể không mang thương tích, thì bạn chưa thật sự bị tổn thương.
Không gì có thể sai hơn thế nữa.
Tại sao xã hội lại khó chấp nhận rằng bạo lực bằng lời nói có thể để lại tổn thương sâu sắc đến vậy? Phải mất rất nhiều nỗ lực để khiến người ta tin rằng những kẻ bắt nạt trong sân trường không phải là một phần “bình thường” của tuổi thơ. Chúng ta vẫn còn lưỡng lự trong việc thừa nhận rằng sự ganh đua giữa anh chị em trong nhà có thể vượt ranh giới và trở thành hành vi bắt nạt ngay trong phòng khách. Bạo lực gia đình cũng vậy, thường chỉ được coi là nghiêm trọng khi có dấu vết thương tích trên thân thể. Hãy thử nhìn vào báo cáo của Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ về định nghĩa “ngược đãi tâm lý ở trẻ em”, một tài liệu mới chỉ được công bố cách đây vỏn vẹn 14 năm. Định nghĩa ấy rất đáng suy ngẫm:
“Ngược đãi tâm lý xảy ra khi một người khiến đứa trẻ cảm thấy mình vô giá trị, hư hỏng, không được yêu thương, không ai cần đến, bị đe dọa, hay chỉ có giá trị khi phục vụ cho nhu cầu của người khác.”
Vậy nên, không có gì lạ khi nhiều cô con gái của những người mẹ vô tâm từng nói rằng: giá như họ bị đánh đập, để ít ra vết sẹo còn hiện hữu, và người khác sẽ tin họ.
Ngôn từ rất mạnh mẽ: nó có thể nâng ta lên, cũng có thể nghiền ta xuống; có thể xoa dịu, cũng có thể làm ta tổn thương. Dưới đây là những gì khoa học đã khám phá về bạo hành lời nói, và bạn cũng nên biết, đặc biệt nếu bạn là cha mẹ, hay đơn giản là một con người sống trong thế giới này. Bạo hành lời nói có thể xảy ra trong các mối quan hệ thân mật, trong tình bạn, nơi làm việc, và tất nhiên là ở vô vàn nơi chốn khác mà trẻ em lớn lên. Đây là lý do vì sao bạn và tôi không thể làm ngơ.
1. Bộ não xử lý nỗi đau thể xác và nỗi đau tinh thần theo cùng một cách.
Hình ảnh não bộ từ loạt nghiên cứu do Naomi L. Eisenberger và cộng sự thực hiện cho thấy: vùng não chịu trách nhiệm cho cảm xúc khi bị đau thể chất cũng sáng lên khi người tham gia cảm thấy bị loại trừ về mặt xã hội.
Một nghiên cứu khác của Ethan Kross và cộng sự còn đi xa hơn nữa: họ muốn xem liệu những vùng não xử lý cả cảm giác đau và cảm xúc đau có cùng tham gia không. Họ mời 40 người từng trải qua một cuộc chia tay đau đớn, không mong muốn. Trong lúc chụp cộng hưởng từ (MRI), các đối tượng được yêu cầu nhìn ảnh người yêu cũ và nhớ lại cảm giác bị từ chối. Sau đó, họ nhìn ảnh một người bạn cùng giới với người yêu cũ, và nghĩ đến những kỷ niệm vui vẻ với người đó. Ngoài ra, họ còn trải qua hai thử nghiệm về cảm giác đau: một là thử nghiệm “nóng” gây đau thật sự, hai là thử nghiệm “ấm” chỉ tạo cảm giác nhưng không đau.
Kết quả? Khi nhớ đến người cũ và cảm giác bị bỏ rơi, não bộ phản ứng giống hệt như khi bị tác động bằng thử nghiệm “nóng” lên tay. Đây là hướng nghiên cứu còn đang tiếp tục, nhưng cho thấy nỗi đau tinh thần và thể xác có thể đồng dạng đến không ngờ. Nghe cho kỹ nhé: “Đau lòng” không chỉ là một hình ảnh ẩn dụ.
2. Bạo hành lời nói có thể thay đổi cấu trúc não bộ của trẻ em.
Vâng, đúng như những gì Martin Teicher và cộng sự đã phát hiện, và điều này thật sự đáng sợ. Ta có thể “cảm ơn” sự tiến hóa (lời mỉa mai đấy) vì khả năng thích nghi này, khi bộ não bước vào chế độ sinh tồn, tự điều chỉnh để sống sót trong môi trường đầy áp lực và thiếu thốn. Điều tồi tệ là những thay đổi này có thể kéo dài suốt đời.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các vùng não bị ảnh hưởng nhiều nhất: thể chai (giúp truyền tải thông tin giữa hai bán cầu não), hồi hải mã (thuộc hệ viền, điều khiển cảm xúc), và vùng vỏ não trước trán (liên quan đến tư duy và ra quyết định). Một nghiên cứu khác của Akemi Tomodo và cộng sự tìm thấy mối liên hệ giữa bạo hành lời nói và sự thay đổi ở chất xám não bộ, dù chưa chứng minh được quan hệ nhân quả, nhưng ảnh hưởng trực tiếp của lời nói đến cấu trúc não bộ của trẻ là điều gần như không thể phủ nhận.
Cha mẹ à, xin hãy nghĩ đến sức nặng của lời mình nói, được không?
3. Tác động của bạo hành lời nói còn sâu sắc hơn cả lời yêu thương.
Một nhóm các nhà nghiên cứu từng tự hỏi: Liệu sự hiện diện của một người cha hay mẹ đủ yêu thương và quan tâm có thể xoa dịu được tổn thương gây ra bởi người còn lại khi người ấy dùng lời lẽ đầy công kích? Và tiếc thay, câu trả lời là không.
Thực tế, ảnh hưởng của bạo hành lời nói và sự dịu dàng bằng lời nói dường như vận hành tách biệt nhau. Dù sự ân cần qua lời nói có thể hỗ trợ sự phát triển lành mạnh của đứa trẻ, nó không hề tạo ra “lá chắn” nào trước những tổn thương do bạo hành lời nói gây ra. Vì thế, cứ thay đổi vai trò cha mẹ tùy tình huống, nếu mẹ là người dịu dàng, còn cha là kẻ luôn tuôn ra những lời cay độc, thì lòng tốt của mẹ sẽ không thể làm giảm đi chút nào vết thương mà cha để lại trong tâm hồn con trẻ. Một sự thật khiến ta phải lặng người.
Không chỉ vậy, nếu chính người gây ra tổn thương sau đó lại quay sang dùng lời ngọt ngào, sự dịu dàng ấy cũng không đủ sức làm mờ đi vết hằn mà họ từng khắc vào tâm trí đứa trẻ. Điều này đặc biệt đúng với những đứa trẻ có người mẹ thất thường, lúc thì lạnh lùng, xa cách, đầy công kích bằng lời, lúc lại ôm ấp, quan tâm quá mức đến mức xâm phạm vào cả không gian riêng tư của con.
Cả hai thái cực ấy đều không đáp ứng được nhu cầu thực sự của trẻ về sự kết nối và đồng cảm, bởi tất cả chỉ xoay quanh cảm xúc và nhu cầu của người mẹ. Những đứa trẻ lớn lên trong hoàn cảnh như vậy thường mang kiểu gắn bó đầy mâu thuẫn và lo âu—vì chúng không bao giờ biết được hôm nay sẽ là “người mẹ dịu dàng” hay “người mẹ đáng sợ” xuất hiện.
Nghiên cứu này cho thấy: chính sự hiện diện của “người mẹ đáng sợ” mới là yếu tố ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài nhất đến sự phát triển của đứa trẻ.
4. Nỗi đau do cố tình gây ra, dù là thể xác hay tinh thần, đều khiến ta đau hơn.
Thoạt nghe, điều này có vẻ chẳng có gì quá bất ngờ, rõ ràng là cảm giác của bạn sẽ khác hẳn khi ai đó vô tình làm bạn vấp té trầy đầu gối, so với khi ai đó cố tình xô bạn ngã. Nhưng điều đáng lưu tâm ở đây là: nhận thức của ta về động cơ của người khác ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ đau đớn ta cảm nhận.
Đó là điều mà hai nhà nghiên cứu Kurt Gray và Daniel Wegner phát hiện trong một thí nghiệm. Các người tham gia được chia thành từng cặp—một người đóng vai “người phối hợp” thực hiện các tác vụ, người còn lại là người được kiểm tra.
Ba tác vụ đầu khá nhẹ nhàng, nhưng ở nhiệm vụ cuối cùng, người “phối hợp” sẽ phải truyền một cú sốc điện và người nhận sẽ đánh giá mức độ đau từ “không khó chịu” đến “rất đau đớn.”
Ở một nhóm, người phối hợp được phép tự chọn có dùng sốc điện hay không. Ở nhóm khác, người phối hợp được dặn là phải tránh dùng sốc điện. Nhưng có một “cú lừa”: dù được dặn không chọn, hệ thống tín hiệu đã bị tráo đổi, khiến cú sốc vẫn được truyền tới người tham gia.
Kết quả? Dù cường độ sốc điện là giống nhau, nhưng khi người tham gia tin rằng cơn đau được cố ý gây ra, họ cảm thấy đau hơn hẳn.
Những lời nói mang ác ý, có chủ đích làm tổn thương, làm nhục hay hạ thấp người khác, luôn để lại vết đau sâu hơn rất nhiều so với những lời vô tình, vô tâm. Nếu việc bạo hành lời nói trở thành một phần cố định trong đời sống—lặp đi lặp lại, không đổi thay, nó không chỉ gây đau đớn hơn mà còn hủy hoại nhiều hơn.
Hãy hỏi bất kỳ đứa trẻ nào từng lớn lên trong những lời chê bai, dè bỉu. Chúng sẽ hiểu rõ điều đó hơn ai hết.
5. Bạo hành lời nói thấm sâu vào bên trong tâm trí.
Tôi biết điều này không chỉ từ trải nghiệm của chính mình, mà còn từ hàng trăm câu chuyện được chia sẻ bởi những đứa con trai, con gái lớn lên trong sự thiếu thốn yêu thương. Một trong những phần khó khăn nhất của quá trình chữa lành, là làm sao để lặng im được cái giọng nói đầy phán xét, lạnh lùng và khắc nghiệt của người mẹ vẫn vang vọng trong đầu mình.
Không có gì bất ngờ khi khoa học cũng ủng hộ điều này, các nghiên cứu không chỉ chỉ ra mối liên hệ giữa bạo hành lời nói từ cha mẹ với chứng lo âu và trầm cảm kéo dài suốt đời, mà còn chỉ ra sự xuất hiện của khuynh hướng tự chỉ trích.
Tự chỉ trích là gì? Đó là thói quen tinh thần khi bạn đổ mọi điều tồi tệ xảy ra trong đời mình cho những yếu tố nội tại, cố định, và toàn diện, những suy nghĩ vang vọng từ lời cha mẹ như:
“Con thất bại vì con ngu ngốc và vô dụng.”
“Con chẳng thể có được điều gì tốt đẹp vì con không xứng đáng.”
“Con xứng đáng với những điều tồi tệ, vì con chẳng có gì tốt cả.”
Vậy nên, nếu bạn vẫn còn đang hoài nghi rằng bạo hành lời nói có “thật” hay có “tác động thực sự” hay không, đã đến lúc bạn cần ngưng tự dối mình. Hãy bắt đầu quan sát kỹ hơn không chỉ những gì bạn nói, mà vì sao bạn nói ra điều đó và bạn đang nói với ai.
Tôi nhấn mạnh đến sự dễ tổn thương của trẻ em, nhưng hãy nhớ rằng: người lớn cũng có những vùng mong manh riêng trong tâm hồn mình.
Ngôn từ có thể làm ta tật nguyền. Tin đi.
Tác giả: Peg Streep
Nguồn: 5 Things Everyone Must Understand About Verbal Abuse | Psychology Today