Bạn có phải là người đã tự hiện thực hóa bản thân? Maslow và góc nhìn mới

Abraham Maslow, nhà tâm lý học người Mỹ thế kỷ 20, nổi tiếng với lý thuyết động lực con người, được ông mô tả qua tháp nhu cầu Maslow.
Abraham Maslow, nhà tâm lý học người Mỹ thế kỷ 20, nổi tiếng với lý thuyết động lực con người, được ông mô tả qua tháp nhu cầu Maslow. Ở tầng đáy là những nhu cầu sinh lý thiết yếu như thức ăn, nước uống, hơi ấm và giấc ngủ. Tiến lên bậc cao hơn, con người tìm kiếm sự an toàn, tình yêu, sự tôn trọng và thành tựu. Nhưng ngay cả khi tất cả những điều đó đã được thỏa mãn, vẫn còn một động lực mạnh mẽ hơn ở đỉnh tháp—khát khao phát triển toàn diện bản thân và đạt được những mục tiêu sáng tạo.
Là một trong những người sáng lập tâm lý học nhân văn, Maslow cho rằng con đường dẫn đến sự siêu việt—và cuối cùng là lòng trắc ẩn sâu sắc hơn với nhân loại—phải đi qua sự tự hiện thực hóa. Đây chính là trạng thái phát huy tối đa tiềm năng, trở thành phiên bản chân thực nhất của chính mình.
Ngày nay, nhà tâm lý học Scott Barry Kaufman, giảng dạy tại Barnard College, Đại học Columbia, tin rằng đã đến lúc hồi sinh khái niệm này và kết nối nó với tâm lý học hiện đại.
Trong một bài viết trên Scientific American, Kaufman chia sẻ:
"Chúng ta đang sống trong một thời đại đầy chia rẽ, nơi chủ nghĩa cá nhân, tham vọng quyền lực và lợi ích vị kỷ lên ngôi."
Ông hy vọng rằng việc tái khám phá những nguyên tắc của tự hiện thực hóa có thể là liều thuốc tinh thần mà thế giới hiện đại đang cần hơn bao giờ hết.
Với mục tiêu này, Kaufman đã áp dụng các phương pháp thống kê hiện đại để thiết lập một bài kiểm tra đo lường mức độ tự hiện thực hóa của một người, hay cụ thể hơn, 10 đặc điểm cốt lõi của những người đã tự hiện thực hóa. Kết quả nghiên cứu này đã được công bố trên Tạp chí Tâm lý học Nhân văn (Journal of Humanistic Psychology).
View of the second Pyramid from the top of the Great Pyramid. Photo courtesy of the Library of Congress
10 đặc điểm của những người đã tự hiện thực hóa
Ban đầu, Kaufman khảo sát người tham gia trực tuyến về 17 đặc điểm mà Maslow tin rằng những người tự hiện thực hóa đều sở hữu. Sau khi phân tích dữ liệu, ông nhận thấy 7 đặc điểm bị trùng lặp hoặc không có mối liên hệ rõ ràng, chỉ còn lại 10 đặc điểm thực sự quan trọng:
- Luôn tươi mới trong cảm nhận cuộc sống
- Chấp nhận bản thân và người khác
- Sống chân thực
- Bình thản trước những thăng trầm
- Có mục đích sống rõ ràng
- Nhận thức thực tế một cách hiệu quả
- Giàu lòng nhân đạo
- Trải nghiệm đỉnh cao (những khoảnh khắc xuất thần trong sáng tạo hoặc nhận thức)
- Trực giác đạo đức tốt
- Tinh thần sáng tạo mạnh mẽ
Tiếp theo, Kaufman đã điều chỉnh cách diễn đạt của Maslow để tạo ra một bảng câu hỏi gồm 30 mục, trong đó mỗi đặc điểm trên được kiểm tra bằng ba câu hỏi khác nhau.
Khi Kaufman thử nghiệm bảng câu hỏi này trên hơn 500 người thông qua nền tảng Amazon Mechanical Turk, ông phát hiện ra:
- Điểm số trên cả 10 đặc điểm có xu hướng tương quan với nhau, đồng thời mỗi đặc điểm cũng có đóng góp riêng vào một yếu tố thống nhất của sự tự hiện thực hóa. Điều này chứng tỏ tự hiện thực hóa là một khái niệm có ý nghĩa khoa học và có thể đo lường được.
- Tổng điểm của người tham gia cũng có mối liên hệ chặt chẽ với 5 nhóm tính cách chính trong tâm lý học (Big Five), bao gồm:
- Hướng ngoại (extraversion)
- Dễ chịu, hòa đồng (agreeableness)
- Ổn định cảm xúc (emotional stability)
- Cởi mở với trải nghiệm mới (openness)
- Tận tâm, có trách nhiệm (conscientiousness)
- Đặc biệt, những người đạt điểm cao trong bài kiểm tra này cũng thể hiện khả năng kiểm soát xung động tốt hơn, giúp họ theo đuổi mục tiêu lâu dài một cách bền vững.
Sự tương đồng giữa bài kiểm tra mới của Kaufman với các thước đo tính cách truyền thống càng củng cố giá trị khoa học của nó.
Tiếp tục nghiên cứu, Kaufman đã tìm đến các lý thuyết hiện đại về hạnh phúc, chẳng hạn như thuyết tự quyết(self-determination theory), để kiểm tra xem điểm số tự hiện thực hóa có liên hệ như thế nào với các thước đo tâm lý đương đại. Và đúng như dự đoán, những người có nhiều đặc điểm của sự tự hiện thực hóa cũng đạt điểm cao hơn về sự tò mò, mức độ hài lòng với cuộc sống, khả năng chấp nhận bản thân, phát triển cá nhân và tự chủ—tất cả đều phù hợp với những gì Maslow đã từng đề xuất.
“Tổng thể dữ liệu này củng cố lập luận của Maslow rằng những người đã tự hiện thực hóa có động lực từ khát vọng phát triển và khám phá, thay vì chỉ đơn thuần lấp đầy những thiếu hụt trong nhu cầu cơ bản.”
— Scott Barry Kaufman
Kaufman cũng thừa nhận rằng việc tìm thấy bằng chứng thực nghiệm ủng hộ quan điểm của Maslow là một điều đáng kinh ngạc, bởi lẽ Maslow từng xây dựng lý thuyết này với rất ít dữ liệu thực nghiệm trong tay.
Một trong những phê bình phổ biến đối với khái niệm tự hiện thực hóa là nó có thể khuyến khích chủ nghĩa cá nhân cực đoan, khiến con người chỉ mải mê theo đuổi mục tiêu và nhu cầu của riêng mình. Tuy nhiên, Maslow từ lâu đã khẳng định rằng chính bằng cách trở thành phiên bản chân thực nhất của bản thân, chúng ta mới có thể vượt qua cái tôi cá nhân và mở lòng trắc ẩn với toàn thể nhân loại.
Kaufman cũng đi sâu vào khía cạnh này và phát hiện rằng những người đạt điểm cao về tự hiện thực hóa cũng có xu hướng cảm nhận sự hòa hợp với thế giới xung quanh. Tuy nhiên, họ không có dấu hiệu suy giảm nhận thức về bản thân—nghĩa là họ vẫn giữ được sự độc lập và không chỉ ưu tiên những thông tin liên quan đến bản thân.
(Trong các nghiên cứu hiện đại về sự siêu việt bản thân (self-transcendence), hai yếu tố quan trọng được xem xét là: sự hòa nhập với toàn thể nhân loại và mức độ nhận thức về bản thân giảm đi—được phát triển bởi David Yadentại Đại học Pennsylvania.)
Kaufman kết luận rằng:
“Những người đã tự hiện thực hóa có thể dung hòa hai điều tưởng như mâu thuẫn: Họ vừa hòa mình với nhân loại, vừa duy trì bản sắc cá nhân mạnh mẽ.”
Một điểm mà kết quả nghiên cứu mới mâu thuẫn với Maslow là về yếu tố nhân khẩu học.
Maslow tin rằng tự hiện thực hóa là một trạng thái hiếm có, và gần như không thể đạt được ở những người trẻ tuổi. Nhưng Kaufman lại phát hiện ra rằng điểm số trên thang đo tự hiện thực hóa của ông được phân bố khá đồng đều trong mẫu nghiên cứu—giống như chiều cao hay cân nặng—và không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm tuổi, giới tính hay trình độ học vấn.
Tuy nhiên, trong một trao đổi riêng với tác giả bài viết, Kaufman chia sẻ rằng dữ liệu mới nhất—thu thập từ hơn 3.000 người—cho thấy có một mối liên hệ nhỏ nhưng có ý nghĩa thống kê giữa tuổi tác và mức độ tự hiện thực hóa. Nói cách khác, người lớn tuổi có xu hướng thể hiện nhiều đặc điểm của sự tự hiện thực hóa hơn.
Tổng kết lại, Kaufman viết:
“Hy vọng rằng nghiên cứu này sẽ giúp đưa hệ thống động lực của Maslow cũng như những đặc điểm tính cách cốt lõi mà các nhà tâm lý học nhân văn khai phá vào thế kỷ 21.”
Việc bài kiểm tra mới này có thể thổi luồng sinh khí mới vào tư tưởng của Maslow là điều không thể phủ nhận. Nhưng nếu tự hiện thực hóa có thể giúp hàn gắn một thế giới đang bị chia rẽ, thì các đặc điểm này không thể chỉ đơn thuần là một phần bẩm sinh của tính cách—mà cần phải là điều mà chúng ta có thể chủ động rèn luyện và phát triển.
Khi được hỏi về điều này, Kaufman bày tỏ sự lạc quan:
“Tôi tin rằng con người hoàn toàn có thể phát triển những đặc điểm này, miễn là chúng ta thay đổi thói quen của mình.”
Vậy làm thế nào để bắt đầu?
“Trước tiên, hãy xác định rõ bạn đang ở đâu trong những đặc điểm này và nhận diện điểm yếu của bản thân. Hãy tận dụng những điểm mạnh nhất của mình, nhưng đừng quên chủ động để ý đến những rào cản đang kìm hãm bạn. Hãy nhìn lại những khuôn mẫu hành vi của chính mình và nỗ lực thay đổi một cách có ý thức. Tôi tin rằng với sự kiên trì và quyết tâm, điều này hoàn toàn có thể thực hiện được.”
Nguồn: Do you have a self-actualised personality? Maslow revisited | Aeon.co