Chủ nghĩa hiện thực trầm cảm

Chúng ta mải miết đuổi theo hạnh phúc, nhưng sự sáng tỏ thực sự lại đến từ trầm cảm và những khắc khoải hiện sinh. Hãy thừa nhận rằng cuộc đời này là địa ngục, và bạn sẽ được giải thoát.
Tôi nhớ những ngày mình chìm trong trầm cảm. Đó là một trạng thái đáng sợ, như thể không bao giờ có hồi kết. Chỉ nghĩ đến việc thức dậy thôi cũng đã khiến tôi sợ hãi. Một sự hỗn loạn nội tâm, lo âu và bi quan về tương lai đã đẩy tôi vào một vòng xoáy sụp đổ hoàn toàn, khiến tôi không thể duy trì thái độ lạc quan như trước. Tôi cảm giác tâm trí mình bỗng nhiên trở nên méo mó, bệnh hoạn. Tôi không còn nhận ra chính mình, và tự hỏi điều gì đã xảy ra với con người vui vẻ ngày nào.
Nguyên nhân khiến tôi rơi vào trầm cảm là một cuộc chia tay. Nhưng điều thực sự đẩy tôi xuống vực sâu không phải là sự kiện ấy, mà là nhận thức rằng người mà tôi từng tin là yêu mình, người gần gũi nhất, người từng hứa sẽ mãi bên cạnh tôi, hóa ra lại là một kẻ xa lạ, dửng dưng trước nỗi đau của tôi. Tôi nhận ra rằng con người yêu thương ấy chỉ là một ảo ảnh. Quá khứ bỗng trở nên vô nghĩa, còn tương lai thì không còn tồn tại. Cả thế giới như sụp đổ, chẳng còn đáng tin cậy.
Trong cơn trầm cảm ấy, tôi nhận thấy cách mọi người xung quanh đối xử với mình thay đổi rõ rệt. Xã hội không thực sự chấp nhận trầm cảm. Tôi nhận ra những người xung quanh mình chia làm hai nhóm. Một nhóm cố gắng “sửa chữa” tôi, khuyên tôi nên mạnh mẽ hơn hoặc tìm đến bác sĩ tâm lý. Nhóm còn lại thì xa lánh tôi như thể tôi mắc bệnh phong. Bây giờ nhìn lại, tôi hiểu phản ứng của họ: dù sao thì lúc đó tôi cũng đã trở nên hoài nghi, bất cần và bi quan, không còn bận tâm đến những phép lịch sự xã giao.
Nhưng chính trong những ngày tháng ấy, tôi lại hiểu sâu sắc hơn về nỗi khổ thực sự của con người. Tôi học được về mặt tối của thế giới – điều mà trước đây tôi hầu như không để ý. Tôi không còn có thể phớt lờ đau khổ và ảo tưởng, mà buộc phải đối diện với một hiện thực đầy gai góc. Trải nghiệm của tôi không phải là điều hiếm hoi, nhưng ở một mức độ nào đó, nó đặc biệt hơn bởi tôi không chỉ là một kẻ thất tình tầm thường, mà còn là một triết gia. Với tư cách một triết gia, tôi hiểu rằng những điều tưởng chừng hiển nhiên thường không phải vậy, và chúng cần được phân tích một cách nghiêm túc. Vì thế, sau những trải nghiệm của mình, tôi đặc biệt nghi ngờ quan niệm rằng cảm xúc tích cực là lành mạnh, còn cảm xúc tiêu cực là sai lệch. Có khi nào, chính trong cơn trầm cảm, tôi mới thực sự nhìn thấy thế giới như nó vốn có?
Trước đây, tôi từng thấy bối rối khi giáo sư hướng dẫn tôi – nhà triết học Alenka Zupančič tại Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Slovenia – nói rằng khát khao hạnh phúc chung của con người thực chất là một dạng ý thức hệ mang tính áp chế. Có gì sai trái hay áp bức trong mong muốn làm cho thế giới trở nên hạnh phúc hơn?
Thế nhưng, sau khi tự quan sát chính mình, tôi buộc phải đồng tình với bà. Hãy nhìn quanh mà xem, chúng ta luôn đòi hỏi bản thân và người khác phải duy trì một trạng thái hạnh phúc liên tục. Điều này kéo theo một xu hướng khác: sự kỳ thị đối với những trạng thái đối lập với hạnh phúc – đau khổ, trầm cảm, lo âu, mất mát hay thất vọng. Chúng ta coi những cảm xúc ấy là lệch lạc, là vấn đề cần loại bỏ, là một căn bệnh cần chữa trị. Tiếng nói của nỗi buồn bị coi là dấu hiệu của sự bất ổn.
Ostend, Belgium, 1988. Photo by Harry Gruyaert/Magnum Photos
Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ định nghĩa trầm cảm là “một chứng rối loạn nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của con người”. Chính thuật ngữ này đã gán cho người mắc trầm cảm một cái nhãn tiêu cực và ám chỉ rằng họ cần được chữa lành. Khó mà nói được rằng liệu các bác sĩ trị liệu và ngành y học có đang áp đặt quan điểm này, hay chính họ cũng bị ảnh hưởng bởi tư tưởng văn hóa chung. Nhưng dù thế nào đi nữa, hầu hết các phương pháp trị liệu ngày nay đều nhắm đến việc loại bỏ những cảm xúc tiêu cực.
Nhưng nếu thực tế vốn dĩ tồi tệ, và khi trầm cảm, chúng ta chỉ đơn giản là mất đi những ảo tưởng giúp ta không nhận ra điều đó?
Liệu pháp nổi tiếng nhất trong việc loại bỏ suy nghĩ tiêu cực là liệu pháp hành vi nhận thức (CBT), vốn được phát triển vào cuối những năm 1960 bởi bác sĩ tâm thần Aaron Beck để điều trị trầm cảm và lo âu. CBT dựa trên mô hình nhận thức về bệnh tâm lý, cho rằng trầm cảm bắt nguồn từ những lối suy nghĩ tiêu cực, hay còn gọi là “tư duy gây trầm cảm”. Khi trầm cảm, chúng ta có xu hướng nhìn nhận bản thân là vô dụng, đáng thương, bị ruồng bỏ, không thể cứu vãn. Những suy nghĩ ấy có thể xuất hiện qua những câu nói như: “Tôi vô dụng và xấu xí”, “Không ai trân trọng tôi”, “Mọi thứ sẽ không bao giờ khá hơn”, hay “Tất cả chỉ có thể tồi tệ hơn mà thôi”. Beck cho rằng những suy nghĩ này là “lệch lạc” và không có ích. CBT tập trung vào việc phát hiện và phá vỡ những suy nghĩ ấy để giúp chúng ta hướng đến một trạng thái tích cực hơn.
Trong giai đoạn trầm cảm, dưới ảnh hưởng của những người bạn còn sót lại, tôi đã đến gặp một chuyên gia trị liệu CBT. Như bạn có thể thấy, tôi không hoàn toàn “bình phục” và vẫn đầy những suy nghĩ “gây trầm cảm”. Cảm giác của tôi về phương pháp trị liệu này rất mâu thuẫn – lúc thì tôi muốn tin vào nó, lúc lại thấy bực bội với chính mong muốn đó. Tôi có cảm giác mình đang được dỗ dành, giống như một đứa trẻ đang sợ hãi trước bóng tối, cần một câu chuyện ru ngủ để quên đi thực tại khắc nghiệt. Những suy nghĩ gây trầm cảm có thể rất đau đớn và khó chịu, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng phản ánh sai lệch thực tế.
Và nếu thực tại thực sự khắc nghiệt, thì có lẽ, chính trong cơn trầm cảm, chúng ta mới thoát ra khỏi những ảo tưởng giúp ta che đậy điều đó?
Điều gì sẽ xảy ra nếu, trái ngược với những gì ta vẫn nghĩ, tư duy tích cực lại chính là một cách tiếp cận méo mó với thực tại? Điều gì nếu khi chìm trong trầm cảm, ta thực sự lĩnh hội được một điều quý giá mà không cách nào có thể học được với một cái giá rẻ hơn? Nếu đó không phải là sự suy sụp của tinh thần mà là sự sụp đổ của những ảo tưởng – sự sụp đổ của những suy nghĩ thiếu thực tế – và những gì ta nhìn thấy, những gì khiến ta bất an, mới chính là bản chất thật sự của thế giới? Nếu khi trầm cảm, ta thực sự nhìn đời rõ ràng hơn? Nếu cả nhu cầu hạnh phúc của ta lẫn yêu cầu của liệu pháp tâm lý nhằm chữa lành trầm cảm đều dựa trên cùng một ảo tưởng? Nếu thứ được coi là tiêu chuẩn vàng của liệu pháp điều trị chỉ đơn thuần là một loại khoa học giả tạo để xoa dịu tinh thần?
Tâm lý học hiện đại thừa nhận rằng tư duy thường nhật phần lớn đều bị chi phối bởi định kiến và nhiều dạng méo mó nhận thức. Nhưng sự thừa nhận này lại tồn tại trong khuôn khổ của sự lạc quan. Nói cách khác, dòng chảy chính thống vẫn chấp nhận những ảo tưởng phổ biến như một trạng thái tinh thần lành mạnh – miễn là chúng không phá vỡ dòng chảy tích cực đó.
Khái niệm về "ảo tưởng tích cực" xuất hiện lần đầu vào những năm 1980 trong một bài báo của nhà tâm lý học Shelley Taylor thuộc Đại học California, Los Angeles, và Jonathon Brown tại Đại học Southern Methodist. Những ảo tưởng này bao gồm những thiên kiến nhận thức phổ biến, dựa trên niềm tin lạc quan một cách phi thực tế về bản thân, về người khác, về hoàn cảnh của mình và về thế giới xung quanh. Chúng bao gồm lạc quan vô căn cứ, ảo tưởng kiểm soát, và hiệu ứng ưu việt ảo, khiến ta luôn đánh giá bản thân cao hơn so với thực tế. Hàng loạt nghiên cứu đã chỉ ra rằng những ảo tưởng này vô cùng phổ biến. Khoảng 75-80% mọi người tự cho mình là trên mức trung bình ở hầu hết mọi lĩnh vực: từ học thuật, công việc, khả năng miễn nhiễm với định kiến, hạnh phúc trong tình yêu, cho đến chỉ số IQ. Nhưng quy luật toán học khắc nghiệt đã chứng minh rằng đó chỉ là ảo tưởng – bởi lẽ, về mặt định nghĩa, không phải ai cũng có thể đứng trên mức trung bình.
Cội rễ của xu hướng tích cực hiện đại có thể truy ngược về quá khứ tôn giáo, khi con người từng tìm thấy trong đó những chỉ dẫn để sống và niềm tin vào sự cứu rỗi, một bức tranh về thế giới với cái kết có hậu. Trong thời đại thế tục, tâm lý học lấp đầy khoảng trống mà tôn giáo để lại, mang đến những lời giải thích và niềm hy vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Việc thay thế tôn giáo bằng tâm lý học vẫn giữ nguyên nhiều đặc điểm của truyền thống Kitô giáo. Chẳng hạn, vai trò của nhà tư vấn hay nhà trị liệu có thể so sánh với mục sư và nghi thức xưng tội. Cả nhà trị liệu lẫn mục sư đều nắm giữ quyền xác định điều gì là sai với ta và hướng dẫn ta cách sửa chữa nó. Nhà triết học người Pháp Michel Foucault (1926-1984) đã truy tìm nguồn gốc của liệu pháp tâm lý trong chức năng mục sư, phát triển ý tưởng rằng mục đích ban đầu của sự chăm sóc tinh thần là đưa cá nhân đến sự cứu rỗi.
Học giả Đan Mạch đương đại Anders Dræby Sørensen chỉ ra rằng khát vọng hiện đại muốn loại bỏ khổ đau và lo âu, cuối cùng đạt được hạnh phúc, ít nhiều bắt nguồn từ ý niệm tôn giáo về sự cứu rỗi khỏi đau khổ trần thế. Trong thế giới thế tục, sự cứu rỗi trở thành một nhiệm vụ mà con người phải hoàn thành ngay trong đời này. Thiên đường không còn là một cõi siêu nhiên, mà chính là trạng thái hạnh phúc tuyệt đối, biến trần gian thành thiên đường ngay trong hiện tại.
Bên cạnh tôn giáo và tâm lý học trị liệu, triết học có thể bị xem như một dạng dị giáo. Một bệnh nhân "khó chữa" nhất có lẽ chính là triết gia người Đức Arthur Schopenhauer (1788-1860), người nổi tiếng với quan điểm rằng khổ đau là điều tất yếu và là cốt lõi của sự tồn tại con người. Ông cho rằng cuộc đời không có mục đích hay ý nghĩa, chỉ là một chuỗi theo đuổi vô vọng mà không bao giờ được thỏa mãn. Schopenhauer đã đảo ngược hoàn toàn cái nhìn tích cực về thế giới – rằng trạng thái cơ bản của đời sống không phải là hạnh phúc đôi khi bị gián đoạn bởi khổ đau, mà ngược lại, cuộc sống vốn dĩ là đau khổ triền miên và tiếc thương bất tận. Ông khẳng định: "Hôm nay đã tệ, ngày mai còn tệ hơn...". Theo Schopenhauer, ý thức khiến con người càng bi thảm hơn, bởi nó khiến ta cảm nhận nỗi đau sâu sắc hơn và có khả năng suy tư về sự phi lý của chính sự tồn tại. "Người ta sẽ bảo rằng triết lý của tôi không có sự an ủi – bởi tôi nói lên sự thật; trong khi mọi người lại thích nghe rằng tất cả những gì Chúa đã tạo ra đều tốt đẹp." Ông viết trong bài tiểu luận "Về những khổ đau của thế giới" (1851): "Vậy thì hãy tìm đến các linh mục, còn triết gia hãy để họ yên."
Freud, trái lại, không hứa hẹn về sự cứu rỗi hay hạnh phúc vĩnh cửu. Đối với ông, mục tiêu của phân tâm học không phải là khiến bệnh nhân hạnh phúc, mà là giúp họ chấp nhận và suy ngẫm về địa ngục mà cuộc đời vốn dĩ là như vậy.
Triết gia người Đức Martin Heidegger (1889-1976) cũng không mang đến sự an ủi. Ông cho rằng lo âu là trạng thái nền tảng của sự tồn tại con người. Ông phân biệt giữa lối sống đích thực và không đích thực: hầu hết chúng ta sống một cuộc đời không đích thực, bị cuốn vào những công việc hàng ngày, lo toan, trách nhiệm – để rồi lãng quên sự vô nghĩa của chính sự tồn tại. Ta đi làm, nuôi con, xây dựng các mối quan hệ, dọn dẹp nhà cửa, đi ngủ, và rồi lại tiếp tục lặp lại. Mọi thứ xung quanh dường như có ý nghĩa. Nhưng chỉ khi đối diện với lo âu, ta mới thực sự tự nhận thức và có thể suy tư một cách tự do, thoát khỏi những ảo tưởng mà xã hội áp đặt.
Nhà tư tưởng Na Uy Peter Wessel Zapffe (1899-1990) còn đi xa hơn trong chủ nghĩa bi quan triết học. Ông cho rằng ý thức con người phát triển một cách thừa thãi đến mức bi thảm, dẫn đến khủng hoảng hiện sinh. Trong bài luận "Vị cứu tinh cuối cùng" (1933), Zapffe gọi con người là "một nghịch lý sinh học, một sự lố bịch, một thứ quái đản phi lý của tự nhiên." Con người có một nhu cầu mà không gì có thể thỏa mãn, vì bản thân tự nhiên vốn dĩ vô nghĩa. Để sinh tồn, ta buộc phải kìm nén phần ý thức thừa thãi đó – một điều kiện tiên quyết để thích nghi với xã hội và có một cuộc sống được xem là "bình thường".
Zapffe đã chỉ ra bốn cơ chế phòng vệ mang tính phổ quát mà con người đã phát triển để đối mặt với sự khắc nghiệt của nhận thức:
- Cô lập: Gạt bỏ những suy nghĩ và cảm xúc đen tối, rối loạn sang một góc khuất trong tâm trí, tránh đối diện với chúng để bảo vệ sự bình yên nội tại.
- Neo đậu: Xây dựng những ý nghĩa và lý tưởng cao đẹp để bám víu. Những điểm tựa tinh thần mà con người dựa vào có thể là Thượng Đế, nhà thờ, nhà nước, đạo đức, số phận, luật lệ cuộc sống, dân tộc, tương lai. Những điểm tựa ấy giúp con người vững tin và xoa dịu nỗi bất an. Nhưng khi phát hiện ra rằng tất cả chỉ là ảo ảnh, ta lại rơi vào tuyệt vọng.
- Phân tán: Chuyển hướng suy nghĩ, dồn tâm trí vào công việc, sở thích, những nhiệm vụ cụ thể để tránh lạc vào vòng xoáy của sự tự nhận thức. Ta mải mê lao vào công việc, những thú vui tạm bợ, để không phải đối diện với sự phi lý của tồn tại.
- Thăng hoa: Biến những cảm xúc tiêu cực thành sáng tạo. Thay vì chìm vào tuyệt vọng, con người tìm cách diễn đạt nhận thức về bi kịch cuộc đời qua triết học, văn học, nghệ thuật.
Sigmund Freud, cha đẻ của phân tâm học, cũng đứng về phía các triết gia trong cuộc đối đầu với tôn giáo. Ông cho rằng tôn giáo chỉ là công cụ để thỏa mãn những nhu cầu cảm xúc non nớt của con người. Thậm chí, ông từng nói với đồng nghiệp Sándor Ferenczi rằng: "Những người mắc chứng loạn thần kinh cũng chẳng hơn gì một đám đông hỗn tạp, chỉ có ích về mặt tài chính và cung cấp dữ liệu cho nghiên cứu; phân tâm học như một liệu pháp có thể hoàn toàn vô giá trị." Freud chưa bao giờ hứa hẹn rằng trị liệu tâm lý sẽ mang lại hạnh phúc. Trong tác phẩm Nghiên cứu về chứng Hysteria (1895), ông chỉ nói rằng phân tâm học có thể biến nỗi khổ sở của người mắc chứng cuồng loạn thành một "nỗi bất hạnh bình thường". Theo Freud, mục tiêu không phải là hứa hẹn về một miền cực lạc nào đó, mà là giúp con người đối diện và thấu hiểu địa ngục ngay trong chính cuộc sống này.
Mặc dù tâm lý học hiện đại ngày càng thiên về chủ nghĩa tích cực, nhưng vẫn tồn tại một nhánh tư tưởng mang hơi hướng triết học bi quan, do Freud khởi xướng: chủ nghĩa hiện thực trầm cảm. Học thuyết này được hai nhà tâm lý học người Mỹ, Lauren Alloy và Lyn Yvonne Abramson, đề xuất trong một bài báo năm 1979 với tiêu đề phụ "Buồn bã nhưng tỉnh táo hơn?". Theo đó, người trầm cảm có cái nhìn rõ ràng và thực tế hơn về thế giới.
Alloy và Abramson đã kiểm chứng giả thuyết này bằng cách đo lường ảo tưởng về quyền kiểm soát. Họ tiến hành một thử nghiệm trên sinh viên đại học, chia họ thành hai nhóm: trầm cảm và không trầm cảm. Các sinh viên được yêu cầu nhấn hoặc không nhấn một nút bấm, và kết quả sẽ là một đèn xanh sáng lên hoặc không. Họ không biết rằng tỉ lệ bật đèn xanh được lập trình trước, dao động từ 0 đến 100%. Sau đó, các sinh viên phải tự đánh giá mức độ kiểm soát của mình đối với kết quả. Kết quả cho thấy nhóm sinh viên trầm cảm có đánh giá chính xác hơn về mức độ kiểm soát của họ, trong khi nhóm không trầm cảm có xu hướng đánh giá quá cao khả năng kiểm soát của mình, rơi vào ảo tưởng tự lừa dối bản thân.
Học thuyết "hiện thực trầm cảm" gây tranh cãi vì nó đặt dấu hỏi lên những nguyên lý của liệu pháp hành vi nhận thức (CBT), vốn cho rằng người trầm cảm có nhiều thiên kiến nhận thức hơn và cần được "chữa lành" để suy nghĩ thực tế hơn. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu sau này lại củng cố quan điểm của Alloy và Abramson. Nhà tâm lý học xã hội người Úc, Joseph Forgas, và các đồng nghiệp đã phát hiện rằng tâm trạng buồn giúp tăng cường tư duy phản biện, giảm bớt thiên kiến trong phán đoán, cải thiện sự tập trung và thúc đẩy tính kiên trì. Ngược lại, những người vui vẻ thường có xu hướng suy nghĩ hời hợt, rập khuôn và dễ mắc sai lầm trong đánh giá xã hội.
Một số nhà nghiên cứu thậm chí còn tìm hiểu lợi ích tiến hóa của trầm cảm. Paul Andrews (Đại học Virginia Commonwealth) và J. Anderson Thomson (Đại học Virginia) lập luận rằng trầm cảm không phải là một rối loạn hay sự suy thoái sinh học, mà là một cơ chế thích nghi đã tiến hóa để giúp con người phát triển tư duy phân tích và giải quyết các vấn đề phức tạp. Những dòng suy nghĩ quẩn quanh trong trầm cảm thực chất có thể là một cơ chế giải quyết vấn đề, giúp ta tập trung và nghiền ngẫm sâu sắc hơn về những điều ta đang trăn trở.
Vậy thì, có khi nào chính những nỗi buồn, những khoảnh khắc hoang mang, bất lực mới là thứ giúp ta nhìn thấu sự thật? Có khi nào những ảo tưởng tích cực mà ta cố gắng duy trì thực chất mới là lớp sương mù che lấp hiện thực? Và nếu như vậy, liệu chúng ta có thực sự muốn chữa lành khỏi nỗi buồn, hay chỉ đơn thuần là đang tìm cách ru ngủ chính mình?
Như cơn sốt có thể đáng sợ trong khoảnh khắc nhưng vốn dĩ không hề xấu, trầm cảm khiến con người suy giảm khả năng thích nghi với cuộc sống, làm ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh như công việc, các mối quan hệ xã hội và đời sống tình cảm. Nhưng dù khó chịu, sốt không phải là dấu hiệu của một cơ thể bị trục trặc. Ngược lại, nó là một cơ chế quan trọng giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. Những hạn chế mà cơn sốt gây ra thực chất là kết quả của sự đánh đổi trong hệ thống cơ thể nhằm chiến đấu với bệnh tật. Tương tự, sự trầm tư trong trầm cảm là một cơ chế giải quyết vấn đề, thu hút sự chú ý và thúc đẩy con người phân tích những vấn đề nhất định.
Trong cuốn sách "Daseinsanalysis" (2008), Alice Holzhey-Kunz, một nhà phân tâm học người Thụy Sĩ theo trường phái hiện sinh, đã quay lại với sự phân biệt của Heidegger giữa lối sống chân thực và lối sống phi chân thực. Bà cho rằng nỗi đau tinh thần chính là sự đối diện trần trụi với thực tại của kiếp người. Theo nghĩa đó, trầm cảm không hẳn là một chứng rối loạn, mà là một vụ nổ của sự vỡ mộng, bóc trần sự trống rỗng của sự tồn tại con người. Và nếu vậy, có lẽ một cuộc sống “phi chân thực” đầy niềm vui cũng không thể gọi là bệnh lý, vì nó giúp con người quên đi nhận thức cay nghiệt về thân phận của chính mình bằng những công việc hằng ngày và sự bận rộn vô định.
Dù nỗi trầm cảm sau cuộc chia tay của tôi không đạt đến mức khủng hoảng hiện sinh, đó vẫn là trải nghiệm làm thay đổi sâu sắc thế giới quan của tôi. Nó đã biến đổi và khắc sâu trong tôi một vết thương không thể xóa nhòa, khiến tôi trở thành một con người buồn bã và khép kín hơn trước.
Nhưng biết đâu, đây chính là cái giá phải trả cho sự tỉnh thức, cho việc đánh mất những ảo tưởng để rồi nhìn nhận thế giới một cách chân thực hơn? Có thể, chúng ta đang dần đi đến đó. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng sự khổ đau tinh thần và nỗi dằn vặt hiện sinh ngày càng gia tăng trên toàn cầu, đặc biệt là trong nền văn hóa phương Tây hiện đại. Có lẽ, chúng ta cứ mãi đuổi theo hạnh phúc bởi vì nó đã không còn thực sự tồn tại?
Vòng lặp quẩn quanh của chúng ta – chạy theo hạnh phúc mà không bao giờ chạm tới – chỉ càng khiến chúng ta thêm đau đớn. Biết đâu, con đường thoát ra lại nằm ở việc chấp nhận mức độ nhận thức đã được nâng cao này. Trong những tầng sâu nhất của nỗi u uất, ta nhận ra rằng những trạng thái vui vẻ bề mặt thực ra chỉ là một cách để trốn tránh sự sống. Ngành tâm lý học, tâm lý trị liệu và các liệu pháp phổ biến như CBT đều yêu cầu con người im lặng và khuất phục trước ảo tưởng cho đến ngày tàn cuộc đời.
Cuối cùng, tôi muốn nhắn gửi đôi lời đến bạn, người đang đọc những dòng này. Tôi hiểu rằng khi đọc, bạn có thể đã vô thức phản ứng theo kiểu "Đúng là cuộc sống tồi tệ thật, nhưng vẫn có nhiều điều tốt đẹp kia mà." Chữ "nhưng" đó là phản xạ tự nhiên trước những sự thật quá khắc nghiệt. Một khi bị lột trần trước thực tại cay đắng, cơ chế tự vệ tích cực của chúng ta lập tức kích hoạt. Chính tôi cũng mắc kẹt trong vòng xoáy này khi viết bài luận này, và cả trong suốt cuộc đời mình. Nếu không có tấm khiên bảo vệ đó, có lẽ chúng ta đều đã gục ngã, tìm đến cái chết như một lối thoát.
Một đề xuất nhỏ của tôi là hãy thử khám phá sự vỡ mộng và tìm kiếm sự trú ẩn khỏi chủ nghĩa tích cực như một không gian mới để trải nghiệm cuộc sống, trước khi bị dồn đến bước đường cùng. Lần tới, trước khi vùi mình vào rượu, trước khi cầu cứu người thân, bạn bè, nhà trị liệu hay bất cứ phương pháp nào để vực dậy tinh thần, hãy nhớ rằng hầu hết những cấu trúc tạo nên ý nghĩa – từ công việc, thể thao, cho đến việc mở rộng trái tim mình với Chúa – đều chỉ là ảo tưởng. Thay vì chạy trốn cuộc đời bằng những ảo ảnh, hãy thử đứng lại, khám phá một không gian không có ảo tưởng trong chừng mực có thể, để dần học cách đối diện và chấp nhận thực tại. Nếu thành công, bạn sẽ giải thoát chính mình khỏi những ảo tưởng giả tạo và những xiềng xích vô hình trói buộc tâm trí.
Dẫu vậy, có lẽ chúng ta không thể thực sự giải phóng bản thân, dù là khỏi khổ đau hay khỏi ảo vọng. Cuộc sống này là địa ngục, và có vẻ như chẳng có thiên đường nào đang chờ đợi phía trước. Nhưng chính điều đó lại có thể là một lối thoát, vì rốt cuộc, chúng ta chẳng còn gì để mất.
Nguồn: Depressive realism | Psyche.co