Cuộc sống cùng đứa trẻ phá phách đến mức bệnh lý
Những rối loạn hành vi phá phách thường bị hiểu lầm và khó điều trị. Nhưng chắc chắn một điều: kỷ luật nghiêm khắc không phải là giải pháp.
Trước khi Oscar* bị đuổi khỏi trường mầm non đầu tiên, cậu đã có một "cuộc chiến" với bữa trưa. Không lâu sau khi năm học bắt đầu, cậu bé 4 tuổi thể hiện sự bất mãn với món ăn giữa ngày bằng cách đổ sữa khắp khay thức ăn của mình. Khi cô giáo dẫn Oscar đến phòng hiệu trưởng để xử lý, cậu chẳng hề tỏ ra hối lỗi. Thay vào đó, cậu vươn cánh tay bé nhỏ qua bàn làm việc của hiệu trưởng và hất tung mọi thứ xuống sàn.
Mẹ của Oscar, chị Sarah, đã sớm nhận ra có điều gì đó không ổn. Những cơn cáu giận của Oscar giống như những vụ nổ nguyên tử; sự không nghe lời của cậu vượt xa mọi biện pháp uốn nắn. Cậu bốc đồng đến mức khi nghe tin một đứa trẻ khác trèo vào chuồng khỉ đột ở Sở thú Cincinnati, Sarah vừa sợ hãi vừa cảm thông. Số lần Oscar tự thoát khỏi tay mẹ tại sở thú để tìm kiếm "phiêu lưu" quá nhiều, và may mắn thay, cậu chưa bao giờ kết thúc trong một chuồng thú.
Photo by Jonathan Robert Willis
Giờ đây, Oscar đã 14 tuổi và được chẩn đoán mắc rối loạn chống đối (ODD) cùng chứng tăng động giảm chú ý (ADHD) nghiêm trọng. Cậu vẫn nổi cơn khi không thích món ăn trưa, nhưng giờ nếu bỏ chạy, đôi khi cậu lại được cảnh sát đưa về nhà. Hành vi của cậu mang tính tự hủy hoại nhiều hơn là phạm tội, nhưng luôn thu hút sự chú ý.
Một lần, khi Sarah đưa cả bốn đứa con – Oscar, anh trai cậu và hai em gái – đi mua sắm, Oscar bỗng thấy chán trước khi mẹ kịp hoàn thành danh sách đồ cần mua. Sarah khuyên cậu kiên nhẫn, nhưng thay vì nghe lời, Oscar chạy thẳng sang cửa hàng gần đó và hét lên với nhân viên rằng cậu muốn tự tử bằng cách uống thuốc tẩy. Nhân viên gọi cảnh sát, và Oscar kết thúc trong bệnh viện nhi, nơi cậu bị buộc phải nhập viện vì nguy cơ tự sát.
Những đứa trẻ như Oscar thường xuyên xuất hiện trong các khoa sức khỏe tâm thần của bệnh viện. Chúng cũng chiếm tỷ lệ cao trong các buổi phạt sau giờ học, trung tâm giáo dưỡng vị thành niên, và khi trưởng thành, nhiều đứa kết thúc trong nhà tù. Chúng ta thường thấy những đứa trẻ này xuất hiện trên bản tin khi thực hiện những hành động liều lĩnh, hoặc đôi khi là bạo lực.
Vậy làm sao để ngăn những đứa trẻ bùng nổ này không trở thành những thanh thiếu niên và người lớn nguy hiểm? Nhiều "chuyên gia cha mẹ" thường đề xuất các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc, cho rằng ngay cả những đứa trẻ khó bảo nhất cũng sẽ nghe lời nếu đối mặt với hậu quả nặng nề: cấm túc lâu dài, hoặc một trận đòn đúng lúc. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy cách tiếp cận này không hiệu quả, thậm chí còn phản tác dụng.
Theo các chuyên gia về rối loạn hành vi phá phách – bao gồm ODD và rối loạn hành vi, thường đi kèm ADHD – thay vì trừng phạt, chúng ta cần giúp những đứa trẻ này phát triển kỹ năng đối phó và kiểm soát xung động mà chúng không tự nhiên có.
"Điều này chỉ trái ngược với trực giác nếu bạn chưa quan tâm đến những nghiên cứu tích lũy trong 40-50 năm qua," nhà tâm lý trẻ em Ross Greene, người sáng lập tổ chức phi lợi nhuận Lives in the Balance, cho biết.
Oscar không trụ lại nổi một tuần ở trường mầm non thứ hai. Những đứa trẻ ở đó được yêu cầu ngủ trưa, hoặc ít nhất là nằm yên. Oscar từ chối. Không chỉ giờ ngủ trưa, cậu còn không chịu tham gia bất kỳ hoạt động nào ở trường. Sarah chuyển cậu đến trường dành cho trẻ có nhu cầu đặc biệt, nhưng trường đó cũng không chịu nổi. Trường thứ tư, chuyên về "trẻ khó bảo", cũng bó tay.
Theo một số cách, Oscar chỉ là một đứa trẻ bình thường với sở thích như Lego, Star Wars và trò chơi điện tử. Ở đây, cậu bé đang xem một video về Thế chiến II.
Ảnh của Jonathan Robert Willis
Ở nhà, mọi chuyện cũng chẳng khá hơn. Là một bà mẹ đơn thân và nhân viên công tác xã hội, Sarah không thể đưa cả bốn đứa con ra ngoài trong nhiều năm vì Oscar luôn bỏ chạy. "Nó chẳng sợ gì cả," chị nói.
Một lần, khi gia đình đi du thuyền Disney, Oscar lạc mất. Cả nhà, nhân viên tàu và Sarah dành nửa ngày tìm cậu khắp nơi, cuối cùng thấy cậu trong cabin, bình thản gọi đồ ăn phòng. Oscar đang vui vẻ thưởng thức pizza, gà chiên và kem.
Khi lớn lên, Oscar ít chạy trốn hơn, nhưng hành vi của cậu trở nên bạo lực và phá phách hơn. Nếu bị ép làm điều gì, cậu sẽ nổi khùng, đập phá mọi thứ và “phá tan nhà cửa,” Sarah kể lại.
Khi Oscar 9 tuổi, cậu đã khiến một trợ lý giáo viên bị thương. Thời điểm đó, cậu đang học tại một ngôi trường đặc biệt dành cho trẻ em có vấn đề về hành vi, nhưng ngay cả trong môi trường này, hành vi của Oscar vẫn nổi bật. Người trợ lý chọn cách tiếp cận như một huấn luyện viên quân đội: kỷ luật hà khắc. Một ngày nọ, khi Oscar từ chối làm bài tập, người trợ lý tiến đến quát tháo. Phản ứng quen thuộc của Oscar liền bộc phát: cậu quét tay qua bàn, hất tung mọi thứ. Một món đồ bay trúng người trợ lý, và cô lập tức gọi cảnh sát. Oscar bị còng tay, đưa đến trại cải huấn dành cho trẻ vị thành niên. Tại đây, một thẩm phán đã nghiêm khắc giảng giải cho cậu về hành vi của mình. Oscar hứa sẽ không lặp lại, nhưng sự căng thẳng giữa cậu và người trợ lý chỉ khiến mọi chuyện tồi tệ hơn. Một lần nữa, cậu rời trường học.
Người trợ lý đã chạm đúng "điểm kích hoạt" lớn nhất của Oscar: bị quát mắng. Một tác nhân khác chắc chắn dẫn đến sự bùng nổ là bị nói “không.” Nhưng thực tế, bất cứ điều gì gây khó chịu cũng có thể khiến cậu mất kiểm soát.
“Nếu nó muốn tải thứ gì đó trên máy tính mà quá lâu, nó sẽ bắt đầu la hét, rồi đập phá đồ đạc,” mẹ cậu, Sarah, kể. “Điều mà hầu hết chúng ta coi như chuyện nhỏ, nó không thể chịu nổi. Nó bị cuốn vào một vòng xoáy lo âu—bị ám ảnh bởi việc không làm được. Nó đã làm hỏng biết bao máy tính và iPad đến mức tôi ngừng mua mới luôn.”
Một tối thứ Sáu mùa xuân vừa qua, khoảng nửa đêm, Sarah lấy lại bộ điều khiển trò chơi của Oscar để ngăn cậu thức cả đêm. Oscar lập tức nổi giận, la hét và đập cửa khắp nhà. Khi Sarah chìm vào giấc ngủ, cậu vẫn còn cuồng nộ. Hôm sau, khi mọi chuyện đã lắng xuống, chị kiểm tra lại mọi việc.
“Con có làm hỏng thứ gì tối qua không?”
“Không,” Oscar trả lời.
“Thế sao sáng nay mẹ thấy cây búa ở ngoài?”
“Con không biết.”
“Con có đập thứ gì bằng búa không?”
“Không...À, con có đập vào chân mình vài lần.”
“Vậy có ích gì không?”
“Con xả được cơn giận, giờ thì có một vết bầm to.”
“Con biết không, đôi khi con phải làm theo lời mẹ.”
“Như thế chẳng vui chút nào!”
Dù Oscar có thể khó khăn, cậu cũng rất quyến rũ, hài hước và thông minh. Dù hành vi của cậu làm cản trở việc học, IQ của Oscar rất cao. Khi thích thứ gì, cậu nghiên cứu nó không ngừng. Oscar có vốn kiến thức bách khoa về các chủ đề yêu thích: Thế chiến II, Star Wars, công cụ chỉnh sửa gen CRISPR, và tất nhiên là trò chơi điện tử.
Cậu cũng rất sáng tạo. Cậu thích vẽ và tô màu; trong một tiết mỹ thuật ở trường, cậu từng vẽ một bức tranh mặt trăng đẹp đến bất ngờ. “Con đã pha các màu sơn khác nhau và tạo bóng xung quanh mặt trăng. Cô giáo rất ấn tượng,” Oscar tự hào kể.
Dù hay bùng nổ, cậu cũng rất quan tâm đến mọi người. Ở trường, Oscar chỉ có một người bạn tên Brian, nhưng cả hai rất gắn bó. Brian bị chứng khó đọc nhưng không gặp vấn đề về hành vi. Lúc đầu, Oscar cố giấu sự nóng nảy của mình với Brian, nhưng không lâu sau sự thật bị lộ. “Bri giờ mới bắt đầu nhận ra rằng con có nhiều vấn đề lớn hơn,” Oscar gần đây giải thích. “Nhưng cậu ấy không bận tâm. Cậu ấy nói như vậy làm con thú vị hơn.”
“Thú vị” không hẳn là từ Sarah sẽ chọn. Không lâu sau vụ cây búa, Oscar lại nổi đóa khi mẹ không cho cậu mua trò chơi mới. Cậu đập nát iPad và bỏ nhà đi. Cậu chạy ra một công viên gần đó, giả vờ bất tỉnh. Khi nhân viên y tế, kiểm lâm, và cảnh sát đến, cậu bịa ra câu chuyện mình bị bệnh nặng và được đưa đến bệnh viện nhi—cuối cùng lại kết thúc ở khu sức khỏe tâm thần.
Nhưng cả việc bị ép nhập viện hay đe dọa trại cải huấn đều không thay đổi được hành vi của Oscar. “Bạn nghĩ rằng những chuyện này sẽ dạy nó một bài học, nhưng đó không phải cách nó học,” Sarah nói. “Nó không nghĩ rằng, ‘À, đây là hậu quả hành động của mình, và mình sẽ không làm thế nữa.’ Khi ra khỏi bệnh viện, nó chỉ nghĩ rằng cuộc sống cứ tiếp diễn... Tôi tự hỏi chuyện này sẽ xảy ra bao nhiêu lần nữa. Liệu nó có tiếp diễn khi nó 30 tuổi không?”
Các chuyên gia về rối loạn hành vi ước tính rằng khoảng 5-10% trẻ em và thanh thiếu niên từng đạt tiêu chí chẩn đoán vào một thời điểm nào đó. Phần lớn là nam, mặc dù một số nhà nghiên cứu cho rằng điều này xuất phát từ việc ít chú ý đến sự hung hăng ở nữ giới. Những trẻ bị chẩn đoán rối loạn chống đối (ODD) thường dễ nổi nóng, cãi cọ, và kháng cự mọi quy tắc. Khi bị khiêu khích, chúng có thể thù hận và nhẫn tâm.
Trong khi đó, những trẻ bị rối loạn hành vi (CD) có xu hướng hung hăng về thể chất và xâm phạm quyền lợi người khác, thường qua việc trộm cắp hoặc thao túng.
Dù ODD và CD là hai rối loạn riêng biệt, và một không nhất thiết dẫn đến cái kia, nhiều thanh thiếu niên mắc CD khởi đầu với chẩn đoán ODD. Và một số trẻ mắc CD sẽ tiếp tục được chẩn đoán rối loạn nhân cách chống đối xã hội khi trưởng thành—một nhãn mà nhiều người đồng nhất với tâm lý bất thường (psychopathy).
Những người trưởng thành mắc rối loạn này thường thiếu đi la bàn đạo đức: họ hành xử tội lỗi hoặc phi đạo đức mà không hề hối tiếc vì những tổn thương mình gây ra.
Dù trẻ mắc rối loạn hành vi gây rối chỉ chiếm một phần nhỏ dân số, chúng lại gây ra những ảnh hưởng không cân xứng đến môi trường xung quanh. Tiến sĩ Hans Steiner, nhà tâm lý học tại Stanford và tác giả cuốn Disruptive Behavior: Development, Psychopathology, Crime, and Treatment, nhận định:
"Những đứa trẻ này gây ra rất nhiều vấn đề, vì vậy chúng thường được chẩn đoán nhanh hơn so với một đứa trẻ nhút nhát, lo âu, với các triệu chứng hướng nội."
Tuy nhiên, được chú ý không đồng nghĩa với được hỗ trợ đúng cách. Và rối loạn hành vi gây rối (như ODD – rối loạn phản kháng, CD – rối loạn hành vi) vẫn là một trong những rối loạn tâm thần ít được hiểu rõ nhất. Trong khi các phương pháp điều trị bằng thuốc cho tâm thần phân liệt, trầm cảm, rối loạn lưỡng cực và lo âu đã có những tiến bộ vượt bậc trong 50 năm qua, hiện không có loại thuốc nào được phát triển dành riêng cho ODD hay CD.
Tại sao chúng ta vẫn hiểu biết ít ỏi về những rối loạn này? Và tại sao việc điều trị vẫn chưa đạt hiệu quả?
Một phần lý do, theo Steiner, là vì lĩnh vực này vẫn còn non trẻ trong nghiên cứu tâm lý học. Việc xem hành vi gây rối ở trẻ em là vấn đề lâm sàng thay vì hình sự là một cách tiếp cận tiên phong tại Chicago vào đầu những năm 1900, nhằm xây dựng hệ thống tư pháp vị thành niên tập trung vào phòng ngừa và phục hồi. Tiến xa hơn vào thập niên 1920–1930, nhà cải cách người Áo August Aichhorn đã xem hành vi chống đối xã hội ở trẻ là dấu hiệu của "quỹ đạo phát triển lệch lạc," mở đường cho các nghiên cứu lâm sàng và các biện pháp can thiệp tiềm năng.
Dẫu vậy, vẫn còn nhiều trở ngại cản đường nghiên cứu. Một trong số đó là những đặc điểm chính của rối loạn hành vi gây rối—hành vi chống đối xã hội và hung hăng—rất khó xác định vì chúng cũng là biểu hiện của sự phát triển bình thường, đặc biệt trong giai đoạn trẻ mới biết đi hoặc dậy thì.
Ngoài ra, các tiêu chí chẩn đoán hiện tại cũng gây ra sự mơ hồ. Theo DSM-V, ODD và CD không phân biệt giữa hai loại hung hăng: hung hăng bộc phát và hung hăng có tính toán—Steiner gọi đây là sự khác biệt giữa "hung hăng nóng" và "hung hăng lạnh."
Sự khác biệt này vô cùng quan trọng, vì hai kiểu hung hăng thường có nguyên nhân, cơ chế não bộ và phương pháp điều trị khác nhau. Dù một đứa trẻ mắc ODD đôi khi có thể phản ứng bùng nổ, rồi lại cố ý làm tổn thương người khác, nghiên cứu chỉ ra rằng hầu hết trẻ hung hăng đều thiên về một loại hơn loại kia.
- Hung hăng nóng thường đi kèm với các vấn đề về chú ý và tính bốc đồng, xuất hiện sớm ở tuổi thơ.
- Hung hăng lạnh lại liên quan đến các đặc điểm giống tâm thần học, chẳng hạn như không cảm thông, không hối lỗi, và thờ ơ với quyền lợi của người khác.
Về mặt sinh học, hai loại hung hăng này gần như trái ngược nhau:
- Trẻ có nhịp tim lúc nghỉ thấp và phản ứng dẫn điện da thấp (dấu hiệu của sự kém kích thích tự động) dễ bị hung hăng lạnh.
- Ngược lại, trẻ có mức độ kích thích cao thường có xu hướng hung hăng nóng.
Steiner chia sẻ: “Khi trẻ đến văn phòng, việc đầu tiên tôi làm là đo nhịp tim lúc nghỉ của chúng. Nếu dưới 60, tôi gần như đoán được vấn đề của trẻ.”
Dù cả hai loại hung hăng đều có thể dẫn đến các hành vi chống đối giống nhau, chẳng hạn như trộm cắp, động cơ phía sau lại rất khác biệt.
- Một đứa trẻ có thể ăn cắp điện thoại vì cảm thấy bị bạn làm tổn thương và muốn trả thù.
- Trong khi đó, một đứa khác lên kế hoạch lấy cắp từ một bạn chưa từng làm gì mình, thể hiện sự tính toán cẩn thận để tránh bị phát hiện.
Photo by Jonathan Robert Willis
Dù các dấu hiệu sinh học có thể giúp dự đoán, ngay cả chuyên gia cũng gặp khó khăn trong việc xác định trẻ nào sẽ vượt qua hành vi chống đối theo thời gian và trẻ nào sẽ tiếp tục có một tuổi trưởng thành đầy rắc rối.
Một nghiên cứu năm 2001 cho thấy:
- Khoảng 50% trẻ được chẩn đoán ODD vẫn mắc rối loạn này sau 3 năm.
- 25% trẻ mắc ODD có nguy cơ phát triển thành CD.
- Chỉ một nhóm nhỏ tiếp tục dẫn đến rối loạn nhân cách chống đối xã hội ở tuổi trưởng thành, ảnh hưởng khoảng 3% nam giới và 1% nữ giới.
Với những trẻ đang đi trên con đường đầy nguy cơ này, việc thay đổi hướng đi là điều không thể nếu thiếu sự hỗ trợ từ cha mẹ, giáo viên và các chuyên gia tâm lý, tất cả cùng cam kết giúp trẻ vẽ lại lộ trình cuộc đời mình.
Oscar đang học lớp ba khi một bác sĩ tâm lý nói với mẹ cậu, Sarah: "Những đứa trẻ như Oscar có thể đi theo một trong hai con đường." Một con đường dẫn đến tội phạm, ma túy, và nghiện ngập. Con đường còn lại cần đến sự hỗ trợ trị liệu thường xuyên và sự theo sát không ngừng để tránh rơi vào con đường đầu tiên.
Sarah bàng hoàng. Đến lúc đó, Oscar đã gặp qua hàng loạt chuyên gia trị liệu, nhưng đây là lần đầu tiên có người thẳng thắn nói với cô về viễn cảnh tương lai của những đứa trẻ như con trai mình. "Tôi thấy sợ hãi và đau lòng, tôi khóc, mẹ tôi cũng khóc, và chúng tôi không bao giờ quay lại gặp ông ấy nữa," Sarah nhớ lại. "Ông ấy chỉ nói thật, đó không phải lỗi của ông ấy. Nhưng lúc đó, tôi chưa sẵn sàng để chấp nhận điều đó. Ông ấy làm cho tôi cảm giác như điều đó chắc chắn sẽ xảy ra. Điều này luôn ám ảnh tôi: Con đường đó đang ở đó, và Oscar có thể bước vào nó."
Gia đình lớn của Oscar đã cùng nhau nỗ lực để hướng cậu tránh xa con đường tăm tối đó, và với một số người, điều này gần như trở thành công việc toàn thời gian. Khi Oscar bắt đầu học tại một ngôi trường dành cho trẻ gặp khó khăn về hành vi, cậu thường xuyên bỏ lớp mỗi ngày vì thất vọng. Thế là bà ngoại của Oscar, bà Shirley, một mục sư đã nghỉ hưu, đi học cùng cậu mỗi ngày, chờ sẵn ở sảnh để đảm bảo cậu không bỏ ra ngoài.
"Mỗi lần nó ra khỏi lớp, tôi lại đưa nó quay lại," Shirley kể. Tất nhiên, điều này không dễ dàng vì lý luận với Oscar trong lúc cậu mất kiểm soát thường là vô ích. "Tôi đã sử dụng những cách mà tôi không khuyến khích khi làm mục sư – như gây cảm giác tội lỗi và đôi khi là hối lộ."
Cha của Sarah, một hiệu trưởng, giáo viên và huấn luyện viên đã nghỉ hưu, từng là người nghiêm khắc trong việc kỷ luật Oscar, nhưng những năm gần đây, ông đã thay đổi cách tiếp cận. Ông nhận ra rằng các thách thức của Oscar không chỉ đơn thuần là vấn đề kỷ luật, và việc quát mắng không mang lại hiệu quả. "Tôi bắt đầu nghĩ: Mình phải ngừng làm người kỷ luật và bắt đầu làm một người ông," ông giải thích. Giờ đây, ông tập trung vào những điểm tốt đẹp của Oscar và cố gắng khen ngợi cậu nhiều như từng chỉ trích.
Oscar yêu ông bà của mình, điều này thể hiện rõ ràng qua những hành động thường ngày. Cậu đi dạo cùng ông, giúp bà đi chợ. Và tình yêu của ông bà dành cho cậu cũng hiện hữu trong từng cử chỉ. Cả gia đình luôn đối xử với Oscar bằng lòng từ bi và sự tôn trọng, tránh gọi cậu là đứa trẻ “hư”, ngay cả khi phê bình hành vi của cậu.
"Chúng ta hay nói với cháu điều gì, Oscar?" bà Shirley hỏi cậu một buổi chiều khi cậu ghé thăm. "Chúng ta nói rằng: ‘Chúng ta luôn yêu cháu, nhưng khi cháu làm điều đúng và học tốt, chúng ta rất tự hào.’”
Một môi trường yêu thương, hỗ trợ nhưng vẫn có ranh giới rõ ràng chính là cơ hội tốt nhất cho những đứa trẻ như Oscar, các chuyên gia nhận định. Tuy nhiên, ngay cả gia đình tốt nhất cũng không thể đảm bảo một kết quả tốt đẹp.
THỜI GIAN YÊN TĨNH VỚI MẸ: Không phải mọi khoảnh khắc đều đầy sự thất vọng và hỗn loạn. Gia đình Oscar đã học cách tập trung vào những điều tích cực.
Ảnh của Jonathan Robert Willis
Daniel F. Connor, trưởng khoa tâm lý học trẻ em và vị thành niên tại Đại học Y khoa Connecticut, từng thực hiện một phân tích tổng hợp năm 2002 về các thử nghiệm thuốc trị hung hăng ở trẻ em mắc ADHD. Ông nhận thấy các loại thuốc kích thích như Ritalin giúp giảm đáng kể hành vi hung hăng mang tính bộc phát. Nhưng với hành vi hung hăng có tính toán, thường liên quan đến các đặc điểm giống tâm thần học, thuốc gần như không có tác dụng.
"Điều đáng mừng là phần lớn trẻ có hành vi gây rối mắc phải dạng hung hăng bộc phát," Connor chia sẻ. "Chúng thường hiểu sai tín hiệu từ môi trường và phản ứng không phù hợp. Tâm lý học có thể giúp những đứa trẻ này."
Hành vi hung hăng bộc phát thường xuất phát từ hai khu vực não: vỏ não trước trán hoạt động kém và hạch hạnh nhân hoạt động quá mức.
- Vỏ não trước trán giúp kiểm soát xung động, tức khả năng "giữ bình tĩnh."
- Trong khi đó, hạch hạnh nhân phản ứng mạnh mẽ với các mối đe dọa, khiến vỏ não trước trán khó can thiệp kịp thời.
Ross Greene, tác giả cuốn Lost at School, cho rằng thất bại trong việc giúp trẻ mắc rối loạn hành vi bắt nguồn từ việc hiểu sai về động cơ của chúng. "Chúng ta thường nghĩ những đứa trẻ này là cố ý, tìm kiếm sự chú ý, không có động lực và thách thức giới hạn. Nhưng hầu hết thời gian, điều này không đúng," ông viết.
Thay vì trừng phạt, Greene đề xuất một phương pháp trị liệu nhận thức hành vi (CBT) mới, gọi là Giải Pháp Hợp Tác và Chủ Động (CPS). Phương pháp này giúp trẻ hợp tác với cha mẹ và giáo viên để giải quyết các vấn đề gây ra hành vi không phù hợp và phát triển các kỹ năng còn thiếu—mà không cần đến những hình phạt khắc nghiệt hay chỉ trích gay gắt.
Nghiên cứu cho thấy phương pháp này giảm hành vi thách thức hiệu quả hơn cách tiếp cận truyền thống dựa trên thưởng-phạt.
Năm 2016, trong một bài nghiên cứu đăng trên Journal of Child and Adolescent Psychiatric Nursing, tác giả chính Deanna P. Sams từ Trung tâm Y khoa Đại học Rochester đã mô tả việc áp dụng mô hình CPS (Collaborative and Proactive Solutions) của Greene. Theo đó, đội ngũ y tá và bác sĩ đã bắt đầu thể hiện sự đồng cảm sâu sắc hơn, dạy kỹ năng hợp tác và tìm kiếm các giải pháp đôi bên cùng có lợi cho những bệnh nhân mắc chứng rối loạn hành vi. Chỉ trong vòng một năm, mô hình này đã giảm đến 75% thời gian mà những bệnh nhân này cần bị cô lập hoặc kiềm chế vì hành vi hung hăng.
Tuy nhiên, khi một số cơ sở áp dụng phương pháp của Greene để dạy trẻ kỹ năng còn thiếu, nhiều nơi khác lại càng củng cố mô hình kỷ luật dựa trên hình phạt, nhất là trong bối cảnh bạo lực học đường trở thành vấn nạn toàn quốc. Một ví dụ điển hình là chính sách "không khoan nhượng" mà nhiều trường học áp dụng, vốn, theo Greene, chỉ khiến tình hình thêm tồi tệ. Một nhóm nghiên cứu do Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ tổ chức kết luận rằng những chính sách này thực chất làm gia tăng bạo lực và hành vi phá rối tại các trường học Mỹ. Dù vậy, các trường công vẫn duy trì cách tiếp cận này, với hơn 100.000 trường hợp bị đuổi học, 6 triệu án đình chỉ, và hàng triệu lệnh phạt khác mỗi năm.
Việc số liệu quá cao, cùng thực tế rằng một số ít học sinh gây rối lại chiếm đa số trong các án phạt này, là minh chứng rõ ràng rằng mô hình kỷ luật truyền thống không hiệu quả, Greene nói. Trong một bài viết trên Time hồi tháng Hai, ông lấy trường hợp Nikolas Cruz, cựu học sinh 19 tuổi bị cáo buộc giết chết 17 người tại một trường trung học ở Parkland, Florida, làm ví dụ cho thất bại của cách tiếp cận này.
"Chúng ta đã có 19 năm để ngăn chặn thảm kịch," Greene nhấn mạnh. "Nikolas Cruz không phải là một sản phẩm hình thành trong ngày một ngày hai. Quỹ đạo phát triển của cậu ấy rất quen thuộc với những người làm việc với trẻ có vấn đề trong các trung tâm cải huấn vị thành niên và cơ sở tâm thần. Chúng ta cần tự hỏi: Tại sao lại để mất những đứa trẻ như Nikolas Cruz?" Câu trả lời, theo Greene, là một mô hình trị liệu lỗi thời. "Chúng ta mất đi quá nhiều trẻ em và giáo viên vì vẫn nhìn nhận sai về trẻ thách thức và xử lý chúng theo những cách không giải quyết được khó khăn thực sự của chúng," ông giải thích.
Ngay sau khi nhận được chẩn đoán của Oscar, Sarah đã đăng ký cho cả hai mẹ con tham gia các lớp học xây dựng kỹ năng để cải thiện hành vi của cậu bé. Một bài học quan trọng mà cô học được là biết chọn lựa cuộc chiến. Khi Oscar không phá hoại đồ đạc, cô cố gắng phớt lờ những cơn thịnh nộ của con, bởi việc chú ý tiêu cực có thể củng cố hành vi xấu. Những người không hiểu vì sao Oscar hành động như vậy đôi khi hỏi tại sao cô lại "bỏ qua" cho cậu bé, vì chắc chắn cô sẽ không để những đứa con khác làm điều tương tự.
Có thú cưng, chăm sóc cho thú cưng và chơi với nó có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho trẻ em mắc chứng khó khăn về hành vi. Điều này hiệu quả với Oscar. Ảnh của Jonathan Robert Willis
Tuy nhiên, Kristin Carothers, nhà tâm lý học lâm sàng tại Viện Tâm trí Trẻ em ở New York, cho rằng cách tiếp cận này là hợp lý. Carothers dạy các bậc phụ huynh của trẻ mắc ADHD và các rối loạn liên quan về cách họ vô tình củng cố hành vi phá rối. "Chúng tôi muốn phụ huynh phá vỡ chu kỳ đó bằng cách chỉ chú ý đến các hành vi cụ thể, tập trung vào điều tích cực và bỏ qua những hành vi sai lầm nhỏ nhặt," Carothers nói.
Tất nhiên, nếu một đứa trẻ trở nên hung hăng, đánh người hay làm hỏng đồ, bạn không thể phớt lờ. Carothers, người không điều trị cho Oscar, khuyến nghị các phản ứng nhất quán, có thời gian giới hạn, chẳng hạn như cho trẻ ngồi một mình một lúc hoặc tạm thời tịch thu món đồ yêu thích. "Đó là những điều bạn không thể làm ngơ, nhưng việc thiết lập giới hạn khác hoàn toàn với việc chìm trong chế độ trừng phạt," cô giải thích.
Mục tiêu chính vẫn là ghi nhận khi trẻ cư xử tốt, Carothers nhấn mạnh. Việc cách tiếp cận này đi ngược lại bản năng của nhiều người chỉ cho thấy rằng các nghiên cứu chưa được phổ biến rộng rãi ngoài cộng đồng chuyên môn. "Những phương pháp trị liệu này đã được nghiên cứu kỹ lưỡng, và chúng tôi biết chúng hiệu quả vì các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy trẻ tiến bộ theo thời gian. Vấn đề là chúng chưa được áp dụng rộng rãi," cô chia sẻ. "Các nghiên cứu thì có, nhưng thách thức của chúng tôi là đưa chúng ra khỏi tháp ngà và đến với cộng đồng."
Đó cũng là lý do cô dành nhiều thời gian đào tạo phụ huynh và giáo viên cách phản ứng với trẻ thách thức như khi dạy trẻ các kỹ năng đối phó. Điều này đôi khi không dễ dàng. "Phụ huynh thường mong mang con đến trị liệu chứ không nghĩ mình cũng phải tham gia," cô nói. "Nhưng thực tế, cha mẹ và giáo viên chính là tuyến phòng thủ đầu tiên." Dù sao thì cô cũng chỉ có thể dạy trẻ cách đối phó trong một buổi trị liệu. Để tạo ra thay đổi lâu dài, trẻ phải thực hành những kỹ năng đó trong bối cảnh các kích thích thực tế ở trường và ở nhà, với sự hỗ trợ của người lớn. "Chỉ trị liệu cá nhân thôi thì không mang lại hiệu quả lâu dài," Carothers cho biết. "Những can thiệp trong bối cảnh cộng đồng, cùng với thuốc, đã mang lại hiệu quả lớn nhất."
Thuốc đã giúp Oscar, nhưng chỉ sau một thời gian dài thử nghiệm mới tìm ra risperidone – loại thuốc phù hợp nhất để điều trị sự cáu kỉnh và kiểm soát xung động của cậu bé. Sarah lo lắng về các tác dụng phụ, như tăng cân và buồn ngủ vào ban ngày. Nhưng Oscar lại hoàn toàn chấp nhận việc dùng thuốc.
"Cậu bé uống thuốc một cách đều đặn. Nếu cảm thấy bực bội, con sẽ nói, 'Để con kiểm tra xem con có uống thuốc chưa,'" Sarah kể. Oscar thích cảm giác khi uống thuốc: bình tĩnh hơn và kiểm soát tốt hơn. "Con thường nói, 'Mẹ có nghĩ là sống như vậy vui không? Không đâu. Con không muốn như thế.'"
Mỗi năm, hành vi của Oscar lại tốt hơn một chút. Cậu đang theo học tại một ngôi trường dành cho trẻ tự kỷ và ADHD, nơi ban đầu giáo viên thường xuyên gọi mẹ cậu đến đón sau mỗi cơn bùng nổ. Giờ thì chỉ khoảng một hoặc hai lần mỗi tuần. Oscar đã học ở đó được bốn năm, lâu nhất trong bất kỳ trường nào trước đây. Sau nhiều lần đổi bác sĩ, giờ cậu bé đã gắn bó với một bác sĩ tâm thần suốt bốn năm, và đơn thuốc của cậu đã không thay đổi trong ba năm qua. "Đây là khoảng thời gian ổn định nhất trong cuộc đời của Oscar," Sarah nói. "Dù không hề dễ dàng."
Nhưng năm sau Oscar sẽ vào cấp ba, và Sarah lo lắng về những thay đổi mà điều này mang lại. Cô không biết tương lai sẽ ra sao; Oscar cũng vậy. Cậu bé thường nói về những công việc mình có thể làm tốt. Cậu tự nhận thức rõ về bản thân và hiểu rõ những giới hạn của mình. Cậu không nghĩ đại học sẽ phù hợp, nhưng tin rằng mình có thể học một nghề.
"Đi học là khoảng thời gian thực sự khó khăn với con, vì lúc nào con cũng phải kìm nén cảm xúc. Con dễ nổi nóng lắm," cậu bé nói. "Con sẽ cố không để vấn đề của mình lộ ra khi đi làm. Con đang nghĩ nếu mình nổi nóng hoặc lo lắng thì sẽ ra sao." Và dù thường nói về mong muốn kết hôn, Oscar cho biết cậu không muốn có con vì lo sợ hành vi của mình sẽ di truyền. Cậu bé đúng – cả ADHD và rối loạn hành vi đều có xu hướng di truyền trong gia đình.
Sarah hiểu điều đó rõ hơn ai hết, nhưng lòng cô vẫn nhói đau mỗi khi nghe con nói như vậy. “Làm cha mẹ, ai cũng chỉ mong con mình được hạnh phúc, khỏe mạnh và có mọi cơ hội trong cuộc sống,” cô chia sẻ. “Khi bạn có một đứa trẻ như Oscar, bạn nhận ra rằng những điều ấy sẽ trông rất khác so với những đứa trẻ khác.”
Đôi khi, Oscar buồn bã nói với mẹ rằng cậu sẽ luôn phải sống như thế này. Sarah nhắc nhở con rằng cậu đã tiến xa đến nhường nào: “Con đã trưởng thành, chín chắn hơn và biết cách kiểm soát mọi thứ tốt hơn rất nhiều rồi.”
Sarah cũng đã đi một hành trình dài kể từ những ngày đầu Oscar được chẩn đoán. “Trước đây, tôi chỉ muốn nói với bác sĩ, ‘Hãy chữa cho con tôi đi.’ Nhưng giờ tôi lại tự nhủ, ‘Được rồi, đây là cách con sẽ luôn như thế, vậy làm sao chúng tôi có thể đối phó với nó?’” cô kể. “Mất rất nhiều thời gian, và bạn phải thử đủ mọi cách khác nhau. Khi nhận được chẩn đoán, bạn thấy tương lai phía trước và nghĩ rằng, mình không thể làm được. Nhưng bạn vẫn làm, vì bạn yêu con mình.”
Dẫu vậy, bác sĩ Connor cảnh báo rằng không có gì đảm bảo Oscar sẽ tránh được con đường dẫn đến một tuổi trưởng thành đầy khó khăn, ngay cả khi cậu bé tuân thủ liệu trình điều trị. “Điều chúng tôi có thể đảm bảo là nếu con bạn đang được điều trị, nó sẽ tiến bộ hơn so với khi không điều trị. Nhưng liệu trình không mang lại hiệu quả lâu dài nếu bạn dừng lại – nó không giống như kháng sinh chữa khỏi viêm họng,” vị bác sĩ tâm thần giải thích. Một rối loạn hành vi là “một tình trạng mãn tính, giống như béo phì hay tiểu đường: Có lúc sẽ tồi tệ hơn, có lúc sẽ tốt hơn, và bạn cần điều trị và hỗ trợ suốt đời.”
Sarah giữ niềm hy vọng dè dặt. Một phần trong cô vẫn ước rằng có thể có một phương pháp chữa trị triệt để, bởi sự lựa chọn còn lại – cả đời trị liệu và hỗ trợ – đòi hỏi rất nhiều thời gian, tiền bạc và nỗ lực. Mọi thứ sẽ dễ dàng hơn rất nhiều nếu việc quát mắng con thực sự hiệu quả. “Cách còn lại – làm gương và củng cố tích cực – chậm vô cùng,” cô nói. “Nó tốn rất nhiều thời gian, và bạn không phải lúc nào cũng chắc rằng con thực sự thấm được. Nhưng khi bạn thấy nó cuối cùng bắt đầu có tác dụng, bạn chỉ cảm thấy hạnh phúc vô bờ, vì mọi cố gắng của mình đã được đền đáp.”
Nguồn: Life with a Pathologically Defiant Kid – Psychology Today