Đánh mất góc nhìn? Hãy thử một mẹo ngôn ngữ để lấy lại sự cân bằng

danh-mat-goc-nhin-hay-thu-mot-meo-ngon-ngu-de-lay-lai-su-can-bang

Bằng cách sử dụng “tự đối thoại từ xa”, bạn có thể tận dụng cấu trúc ngôn ngữ để lùi lại một bước, nhìn nhận mọi thứ từ góc độ rộng lớn hơn.

Vào thế kỷ II sau Công nguyên, khi ánh hoàng hôn của cuộc đời dần buông xuống, Hoàng đế La Mã Marcus Aurelius bắt đầu ghi lại những suy ngẫm về cuộc sống mình đã trải qua. Những câu hỏi ông tự đặt ra cũng chính là những câu hỏi mà rất nhiều người trong chúng ta vẫn băn khoăn cho đến tận hôm nay: Làm thế nào để sống một cuộc đời có ý nghĩa? Làm sao để vững vàng trước nghịch cảnh? Thế nào là hạnh phúc?

Aurelius không viết Suy tưởng (Meditations) để người khác đọc. Nhờ vậy, ta có cơ hội hiếm hoi được bước vào thế giới nội tâm của ông, chứng kiến cuộc đối thoại mà ông đã có với chính mình. Dù xuyên suốt tác phẩm có những chủ đề lặp lại, nhưng từng đoạn suy tư của Aurelius lại đứng độc lập, có khi chỉ gói gọn trong một hai câu, có khi dài cả một đoạn văn. Trong những mảnh ghép ấy, Aurelius đã cô đọng lại những viên ngọc trí tuệ sâu sắc, mà ngày nay, nhiều nghiên cứu tâm lý hiện đại đã chứng minh là đúng đắn. Nhưng ngoài những tư tưởng minh triết đó, Suy tưởng (khi được dịch từ tiếng Hy Lạp sang tiếng Anh) còn hé lộ một điều thú vị về con người ông: khả năng thay đổi góc nhìn khi ông đối diện với những ý niệm lớn lao.

Có những lúc, Aurelius viết từ góc nhìn ngôi thứ nhất, sử dụng đại từ “tôi”. Nhưng đôi khi, ông lại dùng đại từ “chúng ta”, thể hiện những tư tưởng không chỉ dành cho riêng mình, mà mở rộng ra cả nhân loại (ví dụ: “Cuộc đời của chúng ta là một cuộc chiến, và chỉ là một cuộc hành trình tạm bợ”). Trong một số đoạn khác, ông chuyển sang ngôi thứ hai, dùng “bạn” hoặc “ngươi” – không phải để nói với độc giả (vì ông không viết cho ai khác đọc), mà là để tự trò chuyện với chính mình, như thể ông đang khuyên nhủ bản thân.

Trong nghiên cứu của mình, tôi đã tìm hiểu cách những thay đổi tinh tế trong ngôn ngữ có thể tác động mạnh mẽ đến suy nghĩ của con người, từ đó ảnh hưởng đến cảm xúc của họ. Vì vậy, tôi đặc biệt ấn tượng với đoạn trích dưới đây, trong đó Aurelius khuyên nhủ chính mình – ở ngôi thứ hai – về cách xoa dịu những con sóng dữ trong tâm trí. Nếu không được thuần phục, chúng có thể cuốn con người vào cảm giác bế tắc và tuyệt vọng:

"Đừng để tâm trí ngươi lang thang vô định, gom góp hết thảy mọi nỗi đau và tai họa mà ngươi cũng phải gánh chịu như bao người khác. Hãy thử hỏi chính mình rằng: Điều gì trong tình huống này khiến ngươi cảm thấy không thể chịu đựng nổi? Nếu ngươi phải thừa nhận điều đó, hẳn sẽ cảm thấy xấu hổ. Rồi ngay sau đó, hãy nhắc nhở bản thân rằng: chẳng có gì trong quá khứ hay tương lai có thể làm tổn thương ngươi – chỉ có khoảnh khắc hiện tại mà thôi. (Và nếu ngươi biết đặt nó trong một ranh giới nhỏ bé, nỗi đau ấy sẽ càng vơi đi.) Vậy thì hãy chế ngự tâm trí mình – nếu chỉ trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, nó cũng không thể chịu đựng nổi, thì chẳng phải là đáng hổ thẹn lắm sao?”

The Dunaszekcső portrait of Marcus Aurelius, date unknown. Photo courtesy Janus Pannonius Museum, Hungary

Ở đây, Aurelius nói về sức mạnh của con người đối với chính suy nghĩ của họ. Ông đưa ra một lời khuyên sắc sảo: hãy tự hỏi bản thân “Điều gì đang làm mình khó chịu vào lúc này?” Cách diễn đạt rất quan trọng—ông không viết “Điều gì đang làm tôi khó chịu?” mà thay vào đó, ông sử dụng ngôi thứ hai, đặt mình vào vị trí của một người ngoài cuộc để tự chất vấn.

Có lẽ, chính nhờ góc nhìn khách quan đó mà Aurelius có thể nhận ra rằng, những đau khổ ông đang trải qua chỉ là tạm thời.

Quá trình suy ngẫm về bản thân bằng cách sử dụng những đại từ vốn thường dùng để chỉ người khác – như ngôi thứ hai, ngôi thứ ba, hoặc thậm chí gọi chính mình bằng tên – được gọi là tự đối thoại từ xa (distanced self-talk). Nhiều nghiên cứu tâm lý học đã chỉ ra rằng, khi thực hành phương pháp này, chúng ta có thể kiểm soát tốt hơn những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực, dù là khi đối diện với ký ức đau buồn trong quá khứ hay khi chuẩn bị cho một thử thách đầy căng thẳng phía trước.

Những phát hiện về tự đối thoại từ xa dựa trên hàng thập kỷ nghiên cứu về khoảng cách tâm lý – tức là khả năng thoát ra khỏi sự bó hẹp của thực tại “ở đây và ngay bây giờ”. Khoảng cách này giúp chúng ta sắp xếp suy nghĩ, cảm xúc và hành vi sao cho phù hợp với mục tiêu của mình. Khi dùng đại từ “bạn” để tự đối thoại, ta có thể thoát khỏi góc nhìn chủ quan vốn có, từ đó quan sát bản thân từ một vị trí khách quan hơn. Chính nhờ vậy, ta mở ra những lối tư duy mới, giúp thay đổi cách ta cảm nhận và phản ứng trong nhiều tình huống khác nhau.

Chẳng hạn, trong một nghiên cứu, các đồng nghiệp của tôi và tôi đã yêu cầu những người tham gia thử suy ngẫm về cảm xúc của mình theo hai cách: tự trò chuyện bằng tự đối thoại từ xa (ví dụ: “Tại sao Dylan lại cảm thấy như thế này?”) hoặc theo cách thông thường, tức là đối thoại từ bên trong (ví dụ: “Tại sao mình lại cảm thấy như thế này?”). Kết quả cho thấy, những ai sử dụng tự đối thoại từ xa có xu hướng cảm thấy ít tiêu cực hơn khi nghĩ về những trải nghiệm tồi tệ từng khiến họ tổn thương, giận dữ, bị phản bội hay lo lắng. Đặc biệt, hiệu ứng này vẫn phát huy ngay cả ở những người có xu hướng hay lo âu và suy nghĩ tiêu cực triền miên.

Một nghiên cứu khác được thực hiện trong đợt dịch Ebola năm 2014 – khi virus bắt đầu lan sang Mỹ – đã đưa ra những phát hiện tương tự. Chúng tôi yêu cầu người tham gia viết về mối đe dọa của virus, với một nhóm sử dụng tự đối thoại từ xa và nhóm còn lại sử dụng cách biểu đạt thông thường. Kết quả cho thấy, những ai vốn lo lắng về dịch bệnh nhưng áp dụng tự đối thoại từ xa lại có xu hướng suy nghĩ lý trí hơn, dựa trên những dữ kiện thực tế để tự trấn an, nhờ đó mà mức độ lo âu của họ cũng giảm đi đáng kể.

Nhiều nghiên cứu khác cũng cho thấy, tự đối thoại từ xa không chỉ giúp ta điều chỉnh cảm xúc tiêu cực mà còn nâng cao khả năng suy nghĩ sáng suốt và khách quan hơn. Ví dụ, nó giúp con người dễ dàng tìm kiếm giải pháp hòa giải hơn trong các xung đột, cũng như nhận thức rõ hơn về giới hạn của hiểu biết cá nhân. Trong những tình huống mang tính đạo đức, phương pháp này cũng giúp con người vượt qua những thiên kiến cá nhân, không để lòng trung thành với bạn bè hay người thân che mờ lý trí. Chẳng hạn, nếu bạn chứng kiến một người bạn thân quấy rối tình dục người khác, tự đối thoại từ xa có thể giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn – báo cáo hành vi sai trái, dù điều đó đồng nghĩa với việc đối mặt với người bạn thân của mình.

Không chỉ người lớn mới hưởng lợi từ công cụ ngôn ngữ này. Trong một nghiên cứu khác, trẻ em từ bốn tuổi trở lên được yêu cầu thực hiện một nhiệm vụ máy tính khá nhàm chán. Những bé được khuyến khích tự hỏi bản thân bằng tên của mình (ví dụ: “Gabriella có đang làm việc chăm chỉ không?”) thay vì dùng ngôi thứ nhất (ví dụ: “Mình có đang làm việc chăm chỉ không?”) đã có xu hướng kiên trì hơn. Đặc biệt, hiệu quả này còn mạnh mẽ hơn khi các bé được yêu cầu nhập vai vào một nhân vật hư cấu nổi tiếng với sự chăm chỉ, như Batman hay Dora.

Một trong những lý do khiến tự đối thoại từ xa có thể mang lại hiệu quả ở nhiều tình huống khác nhau chính là vì nó rất dễ áp dụng. Hẳn bạn đã từng nghe ai đó khuyên rằng: “Hãy lùi lại một bước” hay “Hãy nhìn bức tranh toàn cảnh”, nhưng đôi khi những lời khuyên này lại khiến bạn cảm thấy bực bội và nghĩ: “Nói thì dễ!”. Tuy nhiên, tự đối thoại từ xa lại là một cách đơn giản và hiệu quả để thực hiện điều đó. Một nghiên cứu sử dụng quét não đã cho thấy phương pháp này không đòi hỏi quá nhiều nỗ lực về mặt nhận thức, nhưng lại mang đến những thay đổi đáng kể trong cách con người suy nghĩ và cảm nhận.

Khi Marcus Aurelius viết về khả năng thay đổi suy nghĩ như một cách để thay đổi cảm xúc, ông đã chạm đến một sự thật sâu sắc trong tâm lý con người. Hàng thế kỷ sau, khoa học đã chứng minh điều đó: cách ta nghĩ về một vấn đề có thể quyết định cách ta cảm nhận và đối diện với nó. Và nếu muốn áp dụng phương pháp này một cách đơn giản nhất, bạn có thể làm như Aurelius đã từng—hãy thử nói chuyện với chính mình bằng đại từ “bạn” hoặc thậm chí gọi tên chính mình. Chỉ một thay đổi nhỏ trong ngôn ngữ có thể giúp bạn lùi lại, nhìn xa hơn, và thấy được bức tranh toàn cảnh.

Nguồn: Lost perspective? Try this linguistic trick to reset your view | Psyche.co

menu
menu