Điều gì khiến căm ghét trở thành một cảm xúc đặc biệt – và tại sao điều đó quan trọng?

Căm ghét khác với giận dữ, khinh miệt hay ghê tởm như thế nào? Một bức tranh rõ ràng hơn về sự độc nhất của nó đang dần hiện ra.
Hãy tưởng tượng John, một nhân viên trung thực làm việc cùng một đồng nghiệp có tư tưởng phân biệt và thường xuyên quấy rối phụ nữ. Ngay từ lần đầu tiếp xúc, John đã không ưa nổi cách người đồng nghiệp này đùa cợt một cách khiếm nhã. Gần đây, gã còn chê bai John là “quá mềm yếu” chỉ vì anh từ chối tham gia vào kế hoạch biển thủ công quỹ để kiếm thêm tiền. Dù có thể chẳng bao giờ thừa nhận thẳng thắn rằng mình căm ghét ai đó, nhưng trong thâm tâm, John tự nhủ: Gã này đại diện cho những gì tồi tệ nhất trong xã hội; mình mong có chuyện gì đó xảy ra để gã biến mất; mình ghét gã.
Nhưng nói rằng John “ghét” đồng nghiệp của mình khác gì với chỉ đơn thuần không ưa hoặc khinh thường? Chúng ta hay nói ghét đủ thứ trong đời sống hàng ngày – ghét tắc đường, ghét toán học, ghét cải xanh, ghét ngày thứ Hai. Nhưng khi đề cập đến con người, đặc biệt là những cá nhân hoặc nhóm cụ thể, hiếm ai dễ dàng thừa nhận rằng mình căm ghét họ. Căm ghét là một vấn đề nặng nề. Khi bàn về định kiến, khủng bố hay tội ác diệt chủng, người ta không thể không nghĩ rằng hận thù chính là một trong những nguyên nhân cốt lõi.
Hiện nay, giới học giả vẫn chưa đạt được sự đồng thuận về bản chất của căm ghét. Nó được mô tả như một loại cảm xúc, nhưng cũng có khi được xem là một thái độ hoặc một trạng thái tâm lý. Một số nhà nghiên cứu cho rằng căm ghét chỉ là một phiên bản cực đoan của giận dữ hay không ưa, số khác lại nhìn nhận nó là sự pha trộn của nhiều cảm xúc như giận dữ, khinh miệt và ghê tởm. Lại có người xem căm ghét là một cảm xúc hoàn toàn riêng biệt. Các lý thuyết cũng mâu thuẫn khi nói về nguyên nhân, cách thức khơi gợi, chức năng và hậu quả của cảm xúc này. Dẫu vậy, chúng ta vẫn thường nghe những khái niệm như “lời nói căm thù”, “tội ác vì thù ghét” hay “chiến dịch chống thù ghét”.
Portrait of a Venetian Gentleman (c1510-15) by Giovanni Cariani. Courtesy the National Gallery of Art, Washington
Những gì chúng ta biết chắc chắn là căm ghét mang tính mãnh liệt, kéo dài và thường bắt nguồn từ việc nhìn nhận đối tượng của nó như một điều gì đó xấu xa và nguy hiểm. Chẳng hạn, khi người Hutu sát hại người Tutsi trong cuộc diệt chủng Rwanda năm 1994, sự căm thù lúc đó dường như xuất phát từ niềm tin rằng người Tutsi là hiện thân của cái ác và cần phải bị loại trừ. Sự căm ghét mà Ku Klux Klan cùng các tổ chức cực đoan khác nuôi dưỡng thường kéo dài qua nhiều thế hệ, âm ỉ suốt nhiều thập kỷ và chỉ chờ một sự kiện nào đó để bùng phát. Không chỉ giới hạn trong những xung đột sắc tộc hay tôn giáo, con người cũng có thể căm ghét những người thân cận như thành viên gia đình, bạn bè hay người yêu.
Tuy nhiên, nghiên cứu về căm ghét vẫn còn rất hạn chế, một phần vì việc nghiên cứu cảm xúc này gặp nhiều thách thức về phương pháp và các hội đồng đạo đức không mấy thiện cảm với ý tưởng cố tình khơi gợi căm ghét ở người tham gia thí nghiệm. Vì vậy, tôi đã thực hiện một loạt nghiên cứu cùng Jan-Willem van Prooijen và Paul Van Lange tại Đại học Vrije Universiteit Amsterdam nhằm tìm hiểu xem căm ghét khác biệt thế nào so với không ưa, giận dữ, khinh miệt và ghê tởm. Chúng tôi yêu cầu những người tham gia tại Mỹ mô tả ẩn danh những trải nghiệm cá nhân của họ khi cảm thấy các loại cảm xúc tiêu cực này, hướng đến một cá nhân hoặc một nhóm cụ thể. Họ cũng đánh giá mức độ mãnh liệt và thời gian kéo dài của cảm xúc, mức độ họ cảm thấy đối tượng ấy là mối đe dọa, cùng các yếu tố khác. Dưới sự bảo vệ của tính ẩn danh, phần lớn người tham gia không ngần ngại kể ra những cá nhân và nhóm mà họ căm ghét – thậm chí mô tả rất chi tiết, như thể đang trút bỏ một gánh nặng trong lòng. Điều này cho thấy căm ghét có lẽ hiện diện trong cuộc sống con người nhiều hơn chúng ta vẫn nghĩ.
Phát hiện quan trọng của chúng tôi là, xét trên nhiều khía cạnh khác nhau, căm ghét có sự khác biệt rõ rệt nhất so với không ưa và giận dữ, ít khác biệt hơn so với khinh miệt, và gần gũi nhất với ghê tởm. Chẳng hạn, so với không ưa, giận dữ hay khinh miệt (nhưng không phải ghê tởm), những người tham gia nghiên cứu đánh giá trải nghiệm căm ghét của họ là mãnh liệt hơn. Và so với cảm giác không ưa hay giận dữ đối với một cá nhân cụ thể, họ cho rằng cảm giác căm ghét kéo dài hơn, đối tượng bị căm ghét có tính đe dọa đến xã hội cao hơn, và họ có xu hướng sẵn sàng đối đầu, làm hại hoặc xúc phạm những người đó nhiều hơn. Họ cũng cảm thấy những người mà họ căm ghét có mức độ đe dọa cá nhân cao hơn so với những người mà họ chỉ đơn thuần không ưa hay giận dữ. Những phát hiện này cho thấy căm ghét là một cảm xúc riêng biệt, nhưng đồng thời cũng chia sẻ một số đặc điểm với các cảm xúc tiêu cực khác, đặc biệt là khinh miệt và ghê tởm.
Vậy điều gì lý giải những khác biệt này giữa căm ghét và các cảm xúc tiêu cực khác? Câu trả lời có thể nằm một phần trong mục đích tiến hóa của mỗi cảm xúc, cũng như cách con người nhìn nhận đối tượng của chúng. Các cảm xúc tiêu cực được cho là đã tiến hóa để giúp con người điều chỉnh hệ thống sinh lý, nhận thức và hành vi nhằm đối phó với các mối đe dọa khác nhau. Không ưa là một trạng thái cảm xúc tiêu cực chung chung, giúp con người định hướng sở thích của mình. Khi ai đó không ưa một người khác, điều đó không có nghĩa là họ muốn làm hại người ấy – đơn giản là họ chỉ không thích ở gần người đó. Trong khi đó, căm ghét không chỉ là một trạng thái cảm xúc tiêu cực mà còn thể hiện mong muốn loại bỏ đối tượng ra khỏi cuộc sống hoàn toàn (giống như John mong đồng nghiệp của mình biến mất), và có thể sẵn sàng hành động để đạt được điều đó.
Khi so sánh căm ghét với giận dữ, khinh miệt và ghê tởm, sự khác biệt trở nên tinh tế hơn. Người ta thường tức giận khi ai đó cư xử sai trái, và cơn giận thường nhằm thay đổi hành vi của đối tượng trong ngắn hạn. Ví dụ, nếu ai đó hút thuốc trong khu vực cấm, những người xung quanh có thể nổi giận, và sự thể hiện giận dữ (qua lời nói hoặc ngôn ngữ cơ thể) có thể khiến người hút thuốc dập tắt điếu thuốc hoặc rời đi. Tuy nhiên, không giống như giận dữ, căm ghét không nhắm vào hành vi của đối tượng mà nhắm vào chính bản thân họ (tức là họ là ai, hoặc họ đại diện cho điều gì). Mục tiêu của căm ghét không phải là thay đổi hành vi của đối tượng, mà là loại bỏ họ, dựa trên quan niệm rằng họ vốn dĩ xấu xa và không thể thay đổi. Đây có thể là lý do vì sao căm ghét thường kéo dài hơn nhiều so với giận dữ, vốn có xu hướng tan biến nhanh chóng khi hành vi không mong muốn chấm dứt.
Khinh miệt và ghê tởm, giống như căm ghét, cũng tập trung vào bản chất của một cá nhân hoặc nhóm. Khinh miệt thể hiện qua việc "nhìn xuống" người khác, xem họ là thấp kém, với mục tiêu hạ thấp và loại trừ họ. Ghê tởm xuất hiện khi con người đánh giá ai đó là vô đạo đức hoặc đáng ghê sợ, và mục tiêu của nó là tránh xa hoặc tách biệt khỏi đối tượng. Tuy nhiên, khi con người căm ghét, họ không chỉ đơn thuần coi đối tượng là thấp kém, vô đạo đức hay đáng ghê tởm – dù những yếu tố này có thể góp phần vào cảm xúc ấy. Căm ghét còn mang một sắc thái khác, một điều gì đó khiến phản ứng cảm xúc trở nên cực đoan hơn, đến mức thôi thúc con người muốn loại bỏ đối tượng một cách triệt để, dù là về mặt thể xác hay mang tính biểu tượng (như việc xóa bỏ các biểu tượng của một nhóm, trong trường hợp căm ghét giữa các nhóm), thay vì chỉ đơn thuần loại trừ hay tránh né họ.
Vậy điều gì ở đối tượng bị căm ghét khiến họ trở nên đe dọa đến vậy? Trong một loạt nghiên cứu đang được xem xét, chúng tôi đã kiểm tra xem liệu căm ghét có bị kích thích nhiều hơn bởi các mối đe dọa đến tài nguyên và mục tiêu của con người, hay bởi những mối đe dọa đến giá trị và thế giới quan của họ. Chúng tôi phát hiện rằng người tham gia thể hiện sự căm ghét mạnh mẽ hơn đối với những cá nhân có quan điểm trái ngược với họ về các vấn đề như phá thai, hợp pháp hóa ma túy hay hôn nhân đồng giới, so với những cá nhân gây cản trở mục tiêu hoặc làm họ mất đi phần thưởng. Điều này cho thấy, ít nhất một phần của sự căm ghét xuất phát từ cảm giác rằng đối tượng bị căm ghét đại diện cho những gì đối lập với điều mà họ cho là công bằng, cao quý và đúng đắn – hay nói cách khác, đối lập với quan niệm của họ về một cuộc sống tốt đẹp, một xã hội lý tưởng.
Những niềm tin này là một phần cốt lõi trong bản sắc của mỗi người, khiến căm ghét trở nên đặc biệt nguy hiểm. Con người có thể không ưa một khía cạnh nào đó của ai đó, hoặc tức giận nhất thời với hành vi của họ, nhưng căm ghét dường như liên quan đến những mâu thuẫn sâu sắc và không thể thỏa hiệp trong các giá trị đạo đức cốt lõi. Dù những mâu thuẫn này có thể xuất hiện ở mức độ nào đó khi con người cảm thấy khinh miệt hay ghê tởm (giải thích vì sao hai cảm xúc này gần gũi với căm ghét), nhưng khi họ căm ghét, những khác biệt đạo đức này có thể bị xem là mối đe dọa cá nhân, vì các giá trị và niềm tin của mỗi người gắn chặt với bản sắc của họ. Điều này có thể làm gia tăng cường độ cảm xúc và thúc đẩy con người không chỉ tránh né, mà còn tấn công đối tượng bị căm ghét.
Việc hiểu rõ căm ghét là gì và cách nó vận hành đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện và đối phó với nó. Chẳng hạn, các hệ tư tưởng chính trị khai thác nỗi lo sợ về bản sắc, hoặc mô tả một số nhóm nhất định như hiện thân của cái ác, có thể đang gieo rắc không chỉ sự giận dữ mà còn cả hạt giống của hận thù lâu dài, nuôi dưỡng sự chia rẽ xã hội. Những nhà hoạch định chính sách có ý thức về điều này có thể nỗ lực mạnh mẽ hơn để chống lại sự lan truyền của các câu chuyện kích động căm ghét và nâng cao nhận thức của công chúng. Việc xác định rõ ràng bản chất của căm ghét cũng có thể góp phần làm sáng tỏ những khái niệm liên quan như "lời nói căm thù" hay "tội ác vì thù ghét", cung cấp cơ sở cho các biện pháp pháp lý và sáng kiến chống thù ghét. Dù còn nhiều điều cần khám phá về cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ này, chúng ta đang dần hiểu rõ hơn về ý nghĩa thực sự của việc căm ghét một ai đó.
Nguồn: What makes hate a unique emotion – and why that matters | Psyche.co