Đừng để bị đánh lừa

dung-de-bi-danh-lua

Nỗi sợ bị lừa gạt luôn hiện hữu, nhưng hoài nghi quá mức lại khiến chúng ta khó tin tưởng và hợp tác với nhau hơn.

Năm 2007, ba nhà tâm lý học thực nghiệm, với chút hài hước, đã đặt ra thuật ngữ “sugrophobia”, có thể hiểu là “nỗi sợ trở thành kẻ khờ”. Kathleen Vohs, Roy Baumeister và Jason Chin muốn mô tả cảm giác lo lắng quen thuộc và rất đặc trưng mà ta trải qua khi chợt nhận ra rằng mình có thể đang bị lợi dụng—và chính những quyết định của ta đã góp phần dẫn đến điều đó. Nghe có vẻ kỳ lạ khi các nhà tâm lý học lại dành thời gian nghiên cứu về “những kẻ khờ”, nhưng nếu để ý, bạn sẽ thấy rằng sugrophobia không chỉ có thật mà còn là một hội chứng lan rộng. Nó len lỏi từ những lựa chọn cá nhân cho đến những câu chuyện xã hội lớn lao, góp phần gieo rắc sự hoài nghi và chia rẽ.

Chỉ riêng số lượng từ đồng nghĩa với “kẻ khờ” cũng đủ cho thấy nỗi ám ảnh này: con tốt, kẻ bị lừa, kẻ ngốc, con rối, kẻ thua cuộc, kẻ bị lợi dụng, v.v. Những cuộc tranh luận công khai về đủ loại chính sách xã hội hay công nghệ mới đều tràn ngập nỗi lo mơ hồ về việc ai sẽ là nạn nhân tiếp theo. Liệu ChatGPT có giúp học sinh gian lận mà giáo viên không hay biết? Liệu làm việc từ xa, vốn bùng nổ từ đại dịch COVID-19, có phải chỉ là cái cớ để nhân viên trốn việc? Liệu việc xóa nợ sinh viên có phải là một hình thức “làm biếng nhưng vẫn hưởng lợi”, như một chính trị gia Mỹ từng cáo buộc?

Tôi đã dành 15 năm để suy nghĩ về tâm lý của “kẻ khờ”. Khi nghe tôi kể về chủ đề này, nhiều người lập tức nghĩ rằng tôi nghiên cứu về những trò lừa đảo. Nhưng như những ví dụ trên cho thấy, sugrophobia không chỉ đơn thuần là nỗi sợ bị mắc bẫy. Trên đời này, có bao nhiêu vụ lừa đảo kiểu Ponzi hay những bê bối như Enron? Phần lớn chúng ta sẽ chẳng bao giờ bị cuốn vào những vụ gian lận tài chính quy mô lớn. Thế nhưng, cảm giác bị biến thành “kẻ khờ”—và nỗi sợ hãi về điều đó—lại xuất hiện trong những tình huống bình thường nhất.

Bạn mua một bữa trưa đắt hơn mình tưởng. Đồng nghiệp báo ốm lần thứ ba trong tháng. Bạn lịch sự nhường đường cho một tài xế đang chen ngang từ làn khẩn cấp. Những khoảnh khắc nhỏ bé ấy đôi khi để lại trong lòng ta một nỗi bứt rứt khó chịu: “Khoan đã, có phải mình vừa bị lừa không?” Nỗi sợ bị lợi dụng có thể mạnh đến mức vượt qua cả sự thận trọng hợp lý, trở thành một phản xạ tự động, một nỗi ám ảnh thực sự.

Robert Stack and Dorothy Malone in Douglas Sirk’s film Written on the Wind (1956). Photo by Universal Pictures/Alamy

Tất nhiên, cảnh giác với lừa đảo là điều cần thiết—bạn không nên trả lời những email spam của “hoàng tử châu Phi”muốn nhờ bạn giúp chuyển hàng triệu đô la từ quỹ tín thác của anh ta. Nhưng sự hoài nghi thái quá cũng có cái giá của nó, không chỉ đối với cá nhân mà còn đối với cả xã hội. Các nghiên cứu tâm lý học và kinh tế học hành vi đã chỉ ra rằng nỗi sợ bị lừa có thể khiến một người trở nên quá thận trọng, ngần ngại hợp tác—trong khi hợp tác lại là yếu tố cốt lõi để bất kỳ điều gì mới mẻ có thể thành hình. Ở tầm vĩ mô, sự hoài nghi quá mức còn nguy hiểm hơn: nó trở thành cái cớ để ta từ chối sự đoàn kết, để ta nhìn người khác bằng con mắt nghi ngờ. Khi lan rộng, những định kiến về “kẻ khờ” sẽ vô tình tiếp tay cho những khuôn mẫu phân biệt—ai đáng tin và ai không, ai cần bị giám sát chặt chẽ—và vô hình trung củng cố những rào cản về giai cấp, chủng tộc, giới tính mà ta thậm chí không nhận ra.

Hãy thử một bài tập tưởng tượng nhỏ. Giả sử bạn quyết định quyên góp cho một tổ chức từ thiện. Không lâu sau, ngân hàng báo có giao dịch đáng ngờ trên thẻ của bạn. Bạn phát hiện ra mình đã đưa thông tin thẻ tín dụng cho một kẻ lừa đảo chứ không phải tình nguyện viên từ tổ chức đó. Ngay cả khi ngân hàng giải quyết ổn thỏa, chặn khoản thanh toán kia và bạn chẳng mất xu nào, cảm giác khó chịu vẫn ở lại lâu hơn mức nó đáng lẽ phải có.

Tại sao lại như vậy?

Thứ nhất, cảm giác này phản ánh chi phí xã hội của sai lầm: nếu vợ/chồng hoặc bạn bè biết rằng bạn bị lừa dễ dàng như thế, chắc chắn sẽ xấu hổ. Nhưng quan trọng hơn, nỗi tiếc nuối ấy có giá trị của nó. Nếu sự khó chịu lúc này giúp bạn tránh mắc sai lầm tương tự trong tương lai—chẳng hạn, lần sau bạn chịu khó tìm hiểu kỹ hơn trước khi quyên góp—thì có lẽ nó không hoàn toàn vô nghĩa.

Suy cho cùng, hoài nghi vừa đủ giúp ta tỉnh táo. Nhưng hoài nghi quá mức có thể làm ta trở nên cô lập, mất dần niềm tin vào con người và những kết nối đáng giá trong cuộc đời.

Thế nhưng, có rất nhiều bằng chứng cho thấy nỗi sợ bị lợi dụng đã len lỏi vào quá trình ra quyết định của con người ngay cả khi nó chẳng mang lại lợi ích gì. Phần lớn những bằng chứng này đến từ các nghiên cứu kinh tế học thực nghiệm, nơi các nhà khoa học cố gắng thu gọn những giao dịch của con người về mức cơ bản nhất. Cách tiếp cận này giúp họ loại bỏ những yếu tố nhiễu và hiểu rõ bản chất của vấn đề.

Các nghiên cứu này thường sử dụng những trò chơi thử nghiệm với phần thưởng thật—người tham gia có thể thực sự kiếm được tiền hoặc mất tiền tùy theo kết quả—nhưng điểm đặc biệt là những người chơi không biết nhau, không gặp nhau và cũng chẳng có bất kỳ hệ quả xã hội nào từ quyết định của mình. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu đặt ra một câu hỏi quan trọng: ngay cả khi không ai biết chuyện gì đã xảy ra, ngay cả khi không có bài học nào cần rút ra hay hình mẫu nào cần thiết lập, con người có vẫn phản ứng thái quá trước nguy cơ bị lừa gạt không?

Đó là lúc Trò chơi Niềm tin ra đời.

Trong trò chơi này, hai người chơi được ghép cặp với nhau để thực hiện một loạt giao dịch đơn giản. Một người được gọi là Nhà đầu tư, bắt đầu với số tiền nhất định, chẳng hạn 10 đô la. Nhà đầu tư phải quyết định sẽ chuyển bao nhiêu tiền cho người chơi còn lại, gọi là Người được nhận (Trustee). Số tiền được chuyển sẽ tự động nhân lên một mức nào đó. Sau khi nhận được tiền, Người được nhận sẽ đưa ra quyết định cuối cùng: giữ lại toàn bộ hay chia một phần cho Nhà đầu tư.

Không khó để hiểu vì sao trò chơi này được gọi là Trò chơi Niềm tin. Nếu cả hai cùng hợp tác và chia sẻ công bằng, cả hai đều có lợi. Nhưng với Nhà đầu tư, bước đi đầu tiên là một sự đánh cược đầy rủi ro: cô ấy có thể đưa gần như toàn bộ số tiền của mình đi, để rồi nhận lại chẳng bao nhiêu—hoặc thậm chí không gì cả. Và nỗi sợ trở thành kẻ khờ hiển hiện rõ ràng trong từng quyết định.

Họ sẵn sàng đặt cược vào một con số ngẫu nhiên hơn là đặt niềm tin vào con người

Nhiều người lập luận rằng những Nhà đầu tư do dự không phải vì sợ bị lợi dụng, mà chỉ đơn giản là họ thận trọng và có xu hướng tránh rủi ro một cách hợp lý. Để kiểm chứng điều này, hai nhà tâm lý học Daniel Effron và Dale Miller đã thực hiện một biến thể thú vị của trò chơi. Trong phiên bản của họ, Nhà đầu tư chỉ có hai lựa chọn: hoặc chuyển đi toàn bộ 10 đô la, hoặc không chuyển gì cả. Nếu chuyển tiền, số tiền sẽ được nhân lên, và Người được nhận có thể trả lại một trong hai mức: 15 đô la (một khoản chia sẻ công bằng) hoặc 8 đô la (một khoản trả lại khá ít ỏi).

Có hai nhóm Nhà đầu tư tham gia vào thí nghiệm này. Một nhóm được cho biết rằng số tiền họ nhận lại sẽ được quyết định ngẫu nhiên bằng một thuật toán máy tính. Nhóm còn lại biết rằng quyết định này sẽ do Người được nhận thực hiện. Điều thú vị là, cả hai nhóm đều được thông báo rằng có 30% khả năng họ sẽ nhận về một khoản không công bằng. Nghĩa là một số người có thể mất tiền chỉ vì thuật toán không đứng về phía họ, trong khi số khác cũng có thể mất tiền do đối phương không đáng tin cậy.

Câu hỏi đặt ra là: bao nhiêu người sẽ quyết định chuyển tiền đi?

Về lý thuyết, chuyển tiền luôn là một lựa chọn hợp lý hơn vì cơ hội sinh lời cao. Nhưng kết quả cho thấy, các Nhà đầu tư sẵn sàng đặt cược vào một con số ngẫu nhiên hơn là đặt niềm tin vào một con người, dù xác suất mất tiền trong cả hai trường hợp là như nhau.

Nếu nhìn theo một cách khác, một người chỉ nhận được 8 đô la do số xui từ máy tính có thể thấy mình đơn giản là không may mắn. Nhưng một người nhận về ít hơn mức công bằng vì đặt niềm tin sai chỗ lại cảm thấy thua cuộc theo một nghĩa hoàn toàn khác. Dù những người chơi không biết nhau, không có danh tiếng nào bị đe dọa, không ai đánh giá ai, nhưng rủi ro vẫn mang một cảm giác rất khác. Bởi lẽ, nếu đặt lòng tin vào một người ích kỷ, bạn không chỉ mất tiền—bạn trở thành kẻ khờ.

Khi các nhà nghiên cứu hỏi những người tham gia về quyết định của họ, một yếu tố nổi bật xuất hiện: nỗi sợ tự trách móc. Họ dự đoán rằng nếu bị lừa, chính họ sẽ tự dằn vặt mình nhiều hơn bất kỳ ai khác.

Những nghiên cứu khác cũng củng cố phát hiện này. Một người có thể sẵn lòng giúp đỡ một đồng đội yếu kém trong một nhiệm vụ chung, nhưng nếu nhận ra đồng đội đó lười biếng, họ sẽ quyết định không giúp nữa—chỉ để tránh cảm giác bị lợi dụng. Những nhà đầu tư có thể mạnh dạn rót vốn vào một startup đầy rủi ro nếu họ tin rằng những người sáng lập đơn giản là non nớt hoặc kém may mắn, nhưng họ sẽ dè dặt hơn rất nhiều nếu nghi ngờ startup đó có dấu hiệu lừa đảo—dù mức rủi ro thực tế là như nhau. Khi được hỏi về việc hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp, nhiều người thích các chương trình trợ cấp bằng phiếu hoặc hiện vật hơn là tiền mặt—vì họ sợ rằng việc trao tiền trực tiếp quá dễ bị lạm dụng.

Những điều này chỉ ra một sự thật đáng suy ngẫm: khi con người cảm nhận được nguy cơ bị lợi dụng, tâm trí họ không còn chỉ tập trung vào việc mất mát tài chính nữa. Thay vào đó, họ bận tâm đến một câu hỏi khác, sâu xa hơn: Nếu để bạn lợi dụng tôi, điều đó nói gì về tôi?

Dù trong Trò chơi Niềm tin hay ngoài đời thực, nỗi sợ trở thành kẻ khờ luôn khiến con người chùn bước. Nó thì thầm cảnh báo ta đừng sẻ chia, đừng hợp tác, đừng dấn thân. Trong những tình huống tài chính rủi ro, ai cũng rõ cái giá phải trả và không ai quên điều đó, bất kể sự việc được mô tả theo cách nào. Nỗi sợ bị lừa gần như là một phản xạ tự nhiên. Nhưng đôi khi, cách diễn giải về kẻ khờ không chỉ là một nhận thức vô thức—mà còn là một chiêu bài thao túng, một thứ vũ khí lợi dụng bản năng sợ bị lợi dụng của con người.

Khi tranh cử tổng thống Mỹ năm 2016, Donald Trump thường xuyên kể lại một câu chuyện ngụ ngôn mà ông lấy từ một bài hát cũ. Chuyện kể rằng có một người phụ nữ nhìn thấy một con rắn đang run rẩy vì đói rét bên vệ đường. Con rắn van xin cô giúp đỡ: “Hãy cưu mang tôi, hỡi người phụ nữ nhân hậu”. Cuối cùng, cô động lòng và đưa nó về nhà. Nhưng ngay khi được sưởi ấm, con rắn liền cắn cô một nhát chí mạng. Trong cơn đau đớn, cô trách móc nó phản bội mình, và con rắn chỉ nhếch mép đáp: “Cô biết rõ tôi là rắn ngay từ đầu mà”.

Câu chuyện này thực chất được trích nguyên văn từ bài hát The Snake của Oscar Brown Jr., một ca khúc đấu tranh cho phong trào dân quyền thập niên 1960. Nhưng Trump đã biến nó thành một công cụ chính trị, dùng để chỉ trích chính sách nhập cư của Mỹ. Mục đích của ông không phải là khơi gợi lòng trắc ẩn, mà là gieo rắc nỗi sợ hãi: những ai tin rằng Mỹ có nghĩa vụ đạo đức trong việc bảo vệ người tị nạn đều đang bị lừa. Bạn nghĩ mình là người nhân từ, nhưng thực ra bạn chỉ là một kẻ khờ. Cách diễn đạt này nhằm tạo khoảng cách giữa người Mỹ và bản năng vị tha của họ, kích hoạt trong họ cảm giác ghê sợ khi đứng trước nguy cơ bị lợi dụng.

Điều này không có gì đáng ngạc nhiên với Trump—một người bị ám ảnh bởi sự thắng thua, luôn khinh miệt những kẻ thua cuộc. Nhưng điều đáng suy ngẫm là, dù những người nhập cư nghèo khó mà ông ám chỉ—trong đó có cả những gia đình với trẻ nhỏ—hầu như không có quyền lực chính trị hay kinh tế, cách ông diễn đạt vẫn có sức ảnh hưởng mạnh mẽ.

Trump hiểu rằng nỗi sợ bị lợi dụng gắn liền với một nỗi lo sâu xa hơn—nỗi lo bị hạ thấp vị thế. Nếu bị chính người ngang hàng lừa gạt, hoặc tệ hơn, bị một kẻ mà ta nghĩ là thấp kém hơn qua mặt, điều đó chẳng khác nào giáng một đòn vào lòng kiêu hãnh. Chính nỗi lo mất đi địa vị xã hội này khiến con người có xu hướng đề phòng những kẻ xa lạ hơn là những kẻ thực sự có quyền lực. Ta có thể bức xúc khi một công nhân gian lận lương bổng, hay một sinh viên lừa thầy cô để được nới lỏng kỷ luật—những điều này gây bất bình vì chúng phá vỡ trật tự vốn có. Nhưng ta lại dễ dàng chấp nhận việc bị chính những kẻ quyền thế bóc lột, vì điều đó dường như là chuyện đương nhiên.

Hình tượng “kẻ khờ” là công cụ để tạo ra “họ” và “chúng ta”

Tôi làm việc tại một trường đại học. Nếu ban giám hiệu lợi dụng tôi—bắt tôi tham gia quá nhiều hội đồng, trả lương thấp dù tôi gánh vác nhiều công việc không ai muốn làm—tôi sẽ tức giận, nhưng không cảm thấy nhục nhã. Bởi lẽ, sự bóc lột từ những kẻ có quyền lực là chuyện chẳng mới mẻ gì—dù không chấp nhận được, nhưng vẫn là điều ai cũng ngầm hiểu.

Nhưng nếu chính sinh viên của tôi lừa dối tôi—gian lận trong bài thi, giả vờ gặp khó khăn để xin điểm—thì đó lại là một chuyện khác. Khi ấy, tôi không chỉ cảm thấy khó chịu, mà còn cảm thấy mình bị qua mặt. Nếu tôi thực sự lo lắng về việc bị lợi dụng, thì việc bị chính những người ở vị thế thấp hơn chơi khăm khiến tôi trông thật yếu đuối và ngu ngốc.

Dù đây chỉ là một ví dụ nhỏ, nhưng trên quy mô lớn, sự cảnh giác quá mức với những kẻ dưới quyền có thể tạo ra những hệ quả nghiêm trọng. Một cách để duy trì sự phân tầng trong xã hội là thêu dệt những câu chuyện về lòng dạ nham hiểm của một nhóm người nào đó, rồi dùng nỗi sợ bị lừa gạt để khơi dậy sự bất an trong lòng những người có chút quyền lực. Thông điệp ẩn sau những câu chuyện ấy, dù tinh vi hay lộ liễu, luôn là: Nếu bạn để “bọn họ” đạt được điều họ muốn—dù đó là địa vị, tiền bạc, quyền công dân hay sự bình đẳng—thì bạn sẽ trở thành kẻ ngốc.

Thực tế, những hình tượng về kẻ khờ đã trở thành một phần cốt lõi trong cách xã hội định nghĩa về họchúng ta. Nhà tâm lý học Jim Sidanius cho rằng mọi xã hội đều tự tạo ra các nhóm và sắp xếp chúng theo thứ bậc. Trong cuốn Social Dominance (1999), ông và đồng nghiệp Felicia Pratto viết rằng: “Những định kiến, khuôn mẫu, và hệ tư tưởng về sự thượng đẳng hay thấp kém của các nhóm không chỉ góp phần duy trì mà còn phản ánh cấu trúc phân tầng xã hội.”

Nói một cách đơn giản, mục tiêu sau cùng của sự phân biệt đối xử chính là quyền lực.

Nếu muốn hiểu cách ngôn ngữ thao túng nhận thức về sự lừa gạt, ta chỉ cần nhìn vào những cách mà xã hội gọi tên sự gian lận. Rất nhiều từ lóng mang ý nghĩa “bị lừa” thực chất bắt nguồn từ những định kiến phân biệt chủng tộc, bài Do Thái, bài ngoại hay kỳ thị phụ nữ. Chẳng hạn, từ “to gyp” (chơi khăm, lừa đảo) xuất phát từ định kiến sai lệch về người Roma. (Từ Gyp vốn là cách gọi nhầm họ là Egyptians—người Ai Cập—trong khi thực tế, họ di cư từ miền bắc Ấn Độ.) Từ “welching” (bùng kèo) gợi nhắc đến định kiến rằng người xứ Wales không đáng tin trong cá cược. Còn vô số từ dùng để chỉ phụ nữ lợi dụng đàn ông vì tiền, mà nhẹ nhất là “gold-digger” (kẻ đào mỏ) và càng về sau càng tệ hơn.

Sidanius và Pratto lập luận rằng, những câu chuyện mà một nền văn hóa kể về việc ai xứng đáng với điều gì chính là những “huyền thoại hợp thức hóa” cho sự thống trị xã hội, tạo ra cái vỏ bọc đạo đức và trí tuệ để biện minh cho bất công. Đó là những câu chuyện như:

“Họ không thực sự muốn làm bạn với anh đâu—họ chỉ muốn lấy tài sản của anh.”

Hoặc:

“Họ không cần sự giúp đỡ của anh—họ chỉ đang tìm cách cướp công việc của anh mà thôi.”

Nghiên cứu về định kiến, đặc biệt là những định kiến nhắm vào phụ nữ và người da đen, cho thấy một trong những "huyền thoại hợp thức hóa" quan trọng của một số hệ thống phân tầng xã hội (trong đó có nước Mỹ) chính là quan niệm rằng sự phân biệt đối xử không nghiêm trọng như những nhóm thiểu số từng chịu bất công vẫn nói. Nói cách khác: Họ đâu có bị đối xử bất công, họ chỉ muốn được ưu ái mà thôi.

Từ lâu, các nhà tâm lý học đã tìm cách đo lường thành kiến. Bắt đầu từ những năm 1970, một số nhóm nghiên cứu đã phát triển các thang đo để đánh giá mức độ phân biệt chủng tộc, tập trung vào thái độ thù địch đối với quyền lực xã hội và lợi ích kinh tế của người da đen. Một trong những thước đo nổi bật là Thang đo Phân biệt chủng tộc Hiện đại (Modern Racism Scale), được thiết kế để nhận diện những biểu hiện phân biệt mang tính ngấm ngầm – không chỉ đơn thuần là sự ghét bỏ công khai, mà còn là những dạng thức tinh vi hơn, gần với cảm giác bực bội và oán giận.

Những niềm tin đặc trưng của "phân biệt chủng tộc hiện đại" có thể được tóm gọn một cách súc tích nhưng đầy gai góc như sau:

  1. Người da đen không còn bị phân biệt đối xử nữa.
  2. Họ vẫn liên tục đòi hỏi thay đổi, dù thực tế họ đã có đầy đủ quyền lợi. Những yêu cầu này là quá đáng và không công bằng.
  3. Do đó, sự quan tâm mà chính phủ và các tổ chức dành cho họ là không xứng đáng, thực chất chỉ là "ưu đãi đặc biệt".

Và sau cùng, hai niềm tin quan trọng khác:

  1. Những điều trên là sự thật khách quan.
  2. Vì thế, ai tin vào những điều đó không thể bị xem là phân biệt chủng tộc.

Nói cách khác, nghiên cứu cho thấy một trong những biểu hiện cốt lõi của phân biệt chủng tộc chính là suy nghĩ rằng, khi người da đen lên tiếng phản đối bất công, thực chất họ đang âm mưu giành lấy quyền lực mà họ không xứng đáng có được. Theo lối tư duy đó, những ai lắng nghe và ủng hộ họ chẳng khác nào bị lừa gạt.

Nỗi sợ bị biến thành kẻ khờ và nỗi ám ảnh mang tên "được ưu ái đặc biệt"

Những câu chuyện tương tự cũng xuất hiện trong nghiên cứu tâm lý học về sự kỳ thị giới tính. Các nhà khoa học nhận thấy rằng, xu hướng phân biệt đối xử dựa trên giới tính thường đi kèm với những quan niệm như:

  • Phụ nữ thổi phồng những khó khăn mà họ gặp phải trong công việc.
  • Nhiều phụ nữ thực chất chỉ đang tìm kiếm sự ưu tiên đặc biệt (ví dụ như các chính sách tuyển dụng có lợi cho họ hơn nam giới), nhưng lại ngụy trang điều đó dưới danh nghĩa "bình đẳng".

Sự ác cảm đối với "ưu đãi đặc biệt" là một dạng định kiến dựa trên phản xạ tự nhiên: khi nhận thấy một sự gian lận, con người lập tức muốn bác bỏ kẻ gian. Nếu một nhóm thiểu số thực sự đấu tranh vì quyền bình đẳng, họ đang đưa ra một đòi hỏi mang tính đạo đức sâu sắc – điều mà khó ai có thể phớt lờ. Bởi lẽ, về mặt luân lý và trực giác, điều đúng đắn khi đối diện với bất công là phải đồng lòng và hỗ trợ. Nhưng nếu người ta nhìn nhận những nỗ lực đó là một chiêu trò nhằm giành lấy "đặc quyền", thì việc đáp ứng yêu cầu của họ bỗng nhiên trở thành một điều có thể chối bỏ. Và nếu những người đó còn bị xem là đang "giả vờ" đấu tranh cho bình đẳng nhưng thực chất chỉ muốn hưởng lợi riêng, thì họ càng bị gạt sang bên lề mà không chút do dự.

Có thể không dễ nhận thấy tác động mạnh mẽ của lối tư duy "họ chỉ đang đòi hỏi đặc quyền", nhưng nghiên cứu xã hội học về tâm lý sợ bị lừa giúp ta hiểu rõ hơn. Nỗi ám ảnh mang tên "bị biến thành kẻ khờ" có thể bùng lên rất nhanh, và bất cứ điều gì bị dán nhãn "ưu đãi đặc biệt" đều có thể châm ngòi cho nó. Chính nỗi sợ này, dù ít được nhắc đến, lại là một trong những rào cản lớn nhất đối với tiến bộ xã hội.

Khi nỗi sợ bị lừa chi phối góc nhìn của ta

Khi nói về nỗi sợ bị biến thành kẻ khờ, những vụ lừa đảo đầu tiên mà ta nghĩ đến thường là những trò lừa trắng trợn – như bê bối của Theranos, mô hình Ponzi, hay kẻ đã "bán" cả cây cầu Brooklyn. Nhưng trong đời sống thường ngày, những vụ "lừa đảo" khiến ta bận tâm lại mơ hồ hơn, đôi khi chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng của một chính trị gia nào đó.

Điều này khiến ta dễ nhìn thấy mối nguy ngay cả khi nó không tồn tại – hay nói chính xác hơn, ta nghi ngờ những người thực sự cần được giúp đỡ chỉ là đang giả vờ để trục lợi. Và mỗi khi có ai đó lên tiếng cảnh báo về một trò lừa, có lẽ ta nên tự hỏi: Ai mới thực sự nắm quyền ở đây? Ai là người đang bị đe dọa về địa vị từ câu chuyện mà tôi đang nghe?

Khái niệm "kẻ khờ" vốn dĩ rất linh hoạt. Đời sống xã hội vốn phức tạp, và con người thường tin vào những câu chuyện thuận tiện hoặc dễ chịu nhất về ai là kẻ ngu ngốc và đâu là một vụ lừa đảo. Nhưng nếu ta có thể nhận diện và gọi tên nỗi sợ này, ta sẽ có cơ hội đặt câu hỏi về cách nó được sử dụng – bởi những điều nguy hiểm nhất thường xảy ra khi chẳng ai để mắt tới.

Tess Wilkinson-Ryanis là giáo sư luật và tâm lý học tại Trường Luật Carey thuộc Đại học Pennsylvania. Nghiên cứu của bà tập trung vào tâm lý đạo đức của quá trình ra quyết định pháp lý, đặc biệt là trong các hợp đồng và đàm phán. Bà là tác giả của Fool Proof: How Fear of Playing the Sucker Shapes Our Selves and the Social Order – and What We Can Do About It (2023).

Nguồn: Don’t let them fool you | Aeon.co

menu
menu