Khi cành cây gãy

Cảm xúc yêu thương mãnh liệt lẫn căm ghét cháy bỏng là một phần của hành trình làm cha mẹ—việc phủ nhận điều đó có thể rất nguy hiểm.
Một sân chơi vùng ngoại ô vào một ngày đông lạnh giá. Một người đàn ông ngoài ba mươi, đội mũ len, khoác áo da, quấn khăn, lặng lẽ đẩy một đứa trẻ trên chiếc xích đu. Ánh mắt anh ta vô hồn. Trên khung leo trèo, một cặp song sinh đang chen lấn nhau. Mẹ của chúng đứng phía dưới, nhấp nhổm từng bước, ánh mắt liên tục đảo từ đứa này sang đứa kia, miệng không ngừng nhắc nhở, cảnh báo. Giọng cô ngày càng cao lên, đầy lo lắng. Nhìn quanh sân chơi, tôi chỉ thấy duy nhất một người lớn đang mỉm cười, nhưng cô ấy không cười với con mình—mà với bạn. Con cái họ ở cách đó một quãng, đang dùng cành cây đánh nhau.
Chẳng có gì quá khác thường ở đây. Cảnh tượng này có thể diễn ra vào bất kỳ ngày nào, tại bất kỳ thị trấn nào. Và cũng chẳng có gì đáng ngạc nhiên khi có những bậc cha mẹ âm thầm mong muốn mình có thể ở một nơi nào đó khác ngoài sân chơi này. Có thể họ đang ghen tị với những người bạn chưa có con, hoặc trong những đêm mất ngủ, hay sau một cuộc cãi vã căng thẳng với đứa con tuổi teen ương bướng, họ tự hỏi: Mình đã sinh con để làm gì?
Điều đặc biệt của thời đại chúng ta không phải là sự giằng xé nội tâm đó—mà là việc rất ít bậc cha mẹ dám thừa nhận nó, dù chỉ trong lòng. Ngay cả trong một thế giới hậu-Freud, nơi mà hầu như chẳng còn điều gì là bí ẩn—từ chuyện tình dục đến tiền bạc—thì cảm giác vừa yêu vừa ghét con cái vẫn là một điều cấm kỵ.
Thế nhưng, sự mâu thuẫn trong tình cảm cha mẹ dành cho con cái không phải là điều mới mẻ. Nó đã tồn tại từ thuở xa xưa, được phản chiếu trong thần thoại và truyện cổ tích. Bao nhiêu câu chuyện đã bắt đầu bằng cảnh cha mẹ ruồng bỏ con cái? Trong truyện Anh và Em của anh em nhà Grimm, hai đứa trẻ buộc phải rời khỏi nhà mà không có ai bảo vệ. Còn Hansel và Gretel bị bỏ lại trong rừng, nơi chúng không thể tìm được đường về.
Hansel và Gretel – bị mẹ kế ruồng bỏ, nhưng cuối cùng được đoàn tụ với cha sau khi trải qua hoạn nạn trong rừng. Minh họa bởi Frank Adams. Ảnh: Corbis.
Số phận dành cho những đứa trẻ lớn hơn, đặc biệt là tuổi vị thành niên, thường còn khắc nghiệt hơn. Hoàng hậu độc ác trong Bạch Tuyết ra lệnh giết con riêng của chồng. Trong truyện Ba ngôn ngữ của anh em nhà Grimm, một vị vua tức giận khi thấy con trai không vâng lời, cuối cùng đã đuổi nó đi và ra lệnh cho người hầu thủ tiêu.
Hình tượng "mẹ kế độc ác" trong những câu chuyện này có một ý nghĩa đáng lưu tâm. Dường như đứa trẻ nào cũng phần nào cảm nhận được rằng đôi lúc, cha mẹ ruột của mình cũng có thể có những cảm xúc tiêu cực với con. Nhưng để an toàn hơn, nó chọn cách đặt sự tàn nhẫn đó lên một nhân vật khác—một người mẹ kế—để rồi sau đó, kẻ ác ấy có thể bị trừng phạt một cách đẫm máu.
Nhưng nếu những cảm xúc tiêu cực ấy không thể được bộc lộ bằng lời nói, thì chúng sẽ đi đâu? Nếu không hướng ra ngoài dưới hình thức bạo lực, chúng sẽ quay vào trong—và hóa thành trầm cảm.
Những bài đồng dao cũng an ủi các bậc cha mẹ rằng cảm giác muốn làm hại con cái—thay vì mãi mãi yêu thương chúng—không phải là điều gì mới mẻ. Và thật vậy, có bậc cha mẹ nào, khi một lần nữa bị đánh thức giữa đêm bởi đứa con quấy khóc, lại không tìm được chút khuây khỏa khi khe khẽ hát về cành cây gãy, chiếc nôi rơi xuống đất, trong lúc vẫn âu yếm đưa con vào giấc ngủ? Hay thầm thích thú trước những hình phạt tàn nhẫn dành cho những đứa trẻ hư trong Der Struwwelpeter của Heinrich Hoffmann—những ngón tay bị chặt, những đứa trẻ bị thiêu sống hay bỏ đói đến chết?
Nhưng trước tiên, hãy nói về định nghĩa. Trong cách hiểu phổ biến ngày nay, “mâu thuẫn” thường được hiểu là có cảm xúc lẫn lộn về một điều gì đó hay một ai đó. Nhưng cách hiểu này đã làm nhẹ đi bản chất thực sự của khái niệm. Trong phân tâm học, “mâu thuẫn” có nghĩa là trong cùng một khoảnh khắc, ta có thể vừa yêu vừa ghét cùng một con người. Đây là một ý niệm mạnh mẽ nhưng khó chấp nhận. Khi bị cuốn vào sự mâu thuẫn nội tâm, ta có thể cảm thấy như thể một cuộc nội chiến khốc liệt đang diễn ra bên trong mình—và không có gì lạ khi ta cố gắng vô hiệu hóa nó. Nhưng như bất kỳ bậc cha mẹ nào cũng có thể thú nhận, đó chính là cảm giác mà họ thường xuyên trải qua.
Thế nhưng, nếu dám thẳng thắn nói ra—như Lionel Shriver đã làm trong We Need to Talk About Kevin (2003), khi nhân vật chính Eva công khai thừa nhận cảm xúc mâu thuẫn sâu sắc với con trai mình—thì sẽ phải đối diện với chỉ trích, thậm chí là bị xa lánh. Không phải ai cũng sẵn sàng chấp nhận rằng cha mẹ có thể mang trong lòng những cảm xúc như vậy. Vấn đề của Eva không phải là cô có những cảm xúc trái ngược về Kevin, mà là cô đã cố che giấu nó trong suốt quá trình nuôi dạy con. Cô giả vờ, qua những mẻ bánh quy tất bật, rằng tất cả những gì cô cảm thấy với đứa con trai lạnh lùng, khó ưa của mình chỉ là tình yêu.
Câu hỏi đặt ra là: tại sao cô ấy—và rất nhiều bậc cha mẹ khác—lại khó lòng thừa nhận cảm xúc ấy, ngay cả với chính bản thân mình? Một phần lý do có lẽ là vì ai cũng biết rằng chúng ta đang sống trong một xã hội mà bạo lực đối với trẻ em vẫn còn ở mức đáng báo động. Theo Hiệp hội Quốc gia về Ngăn chặn Hành vi Ngược đãi Trẻ em, cứ bốn người trẻ thì có một người từng bị “ngược đãi nghiêm trọng” khi còn nhỏ—dưới hình thức lạm dụng tình dục, bạo hành tinh thần, bạo lực thể chất hoặc bị bỏ rơi. Đó là một con số quá cao, dù theo bất kỳ tiêu chuẩn nào. Và nếu ta thừa nhận rằng đôi khi chính ta cũng có những khoảnh khắc không yêu thương con mình trọn vẹn, rằng ta cũng có lúc muốn làm tổn thương chúng—dù cuối cùng vẫn có thể kiềm chế—thì liệu điều đó có biến ta thành kẻ bạo hành hay không?
Mỗi ngày, tin tức lại mang đến một câu chuyện kinh hoàng mới về những bậc cha mẹ ngược đãi con cái: một người cha sát hại vợ con rồi phóng hỏa đốt nhà, một cặp vợ chồng bị buộc tội giết con nhỏ, hay một người mẹ “vô trách nhiệm” bỏ lại con gái để đi du lịch. Ai lại không muốn tạo ra một ranh giới rõ ràng giữa những câu chuyện đó và chính mình? Có lẽ vì vậy mà những tác phẩm như The Slap (2008) của Christos Tsiolkas lại thu hút nhiều sự chú ý—khi mà nguồn cơn của cả một chuỗi bi kịch gia đình lại chỉ bắt đầu từ cú tát của một người đàn ông vào mặt một cậu bé ba tuổi hư hỏng (mà không phải con trai ông ta).
Áp lực xã hội cũng góp phần làm trầm trọng thêm vấn đề này ngay từ ban đầu. “Chúc mừng nhé!”—bạn bè thường reo lên khi biết tin ai đó mang thai. Và tất nhiên, ta có thể cảm thấy vui mừng. Nhưng cũng có thể, ta cảm thấy lo lắng, mơ hồ nhận ra áp lực phải biết ơn vận may của mình một cách vô điều kiện. Và gánh nặng ấy, trên hết, luôn đè nặng lên người mẹ. Cô ấy được mong đợi sẽ có một mối quan hệ hoàn hảo, tràn đầy yêu thương với đứa con của mình. Cô ấy được kỳ vọng sẽ không bao giờ chán nản khi phải chơi xếp hình hàng giờ liền. Đối với người mẹ, bản thân việc làm mẹ đã được xã hội tô vẽ như một trải nghiệm đủ để “lấp đầy mọi khao khát về sự gắn kết” của một người phụ nữ—như lời của nhà trị liệu tâm lý Rozsika Parker trong cuốn Torn in Two: The Experience of Maternal Ambivalence(1995).
Nhưng nếu một người mẹ không cảm thấy “một niềm vui ngập tràn trong tình yêu và sự gắn kết” ngay sau khi sinh con thì sao? Rozsika Parker đặt câu hỏi như vậy trong cuốn sách của mình. “Một số phụ nữ có cảm giác ấy, nhưng nhiều người thì không,” bà viết:
"... và những lời cảnh báo rằng cảm giác ấy có thể không đến ngay thường bị bỏ ngoài tai. Suốt chín tháng mang thai, người phụ nữ sống trong một nền văn hóa luôn vẽ ra hình ảnh về mối quan hệ giữa mẹ và con sau sinh như một sự tiếp nối của trạng thái gắn kết hoàn hảo khi con còn trong bụng mẹ. Vào thế kỷ 19, người ta có truyền thống tặng các bà mẹ mới sinh một chiếc gối cắm kim với những chiếc kim ghim tạo thành dòng chữ ‘Chào đón người lạ bé nhỏ’—một cách diễn đạt có lẽ thực tế hơn rất nhiều về mối quan hệ mẹ-con trong những ngày đầu tiên ấy."
Bỏ qua những chiếc ghim, hãy thử tưởng tượng làm sao có thể dễ dàng thừa nhận cảm xúc mâu thuẫn của mình khi ta đã trải qua năm lần thụ tinh trong ống nghiệm, hay mất nhiều năm chịu sự kiểm tra gắt gao của trung tâm nhận con nuôi trước khi được phép làm cha mẹ. Với bất kỳ nguyên nhân nào, tỉ lệ trầm cảm sau sinh ngày càng cao ở Anh—nơi có tới ba trên mười bà mẹ mới sinh mắc chứng này—hẳn không thể tách rời khỏi áp lực buộc họ phải phủ nhận cảm xúc mâu thuẫn của mình. Và khi những cảm xúc tiêu cực ấy không thể thoát ra bằng lời, chúng sẽ đi đâu nếu không phải là hướng ra bên ngoài dưới dạng bạo lực, hay chôn chặt vào bên trong và hóa thành trầm cảm?
Bác sĩ nhi khoa kiêm nhà phân tâm học Donald Winnicott—người đã dành cả cuộc đời làm việc với trẻ em và gia đình—hiểu rõ vì sao cán cân mâu thuẫn giữa yêu và ghét đôi khi lại nghiêng nhiều về phía ghét hơn. Ông viết rằng đứa trẻ “là một mối đe dọa đối với cơ thể người mẹ khi mang thai và lúc sinh nở", “là sự xáo trộn đối với cuộc sống riêng tư của cô ấy”, và “tàn nhẫn, coi mẹ như kẻ hầu kẻ hạ, một nô lệ không công”. Đứa trẻ “tỏ ra thất vọng về mẹ”, “từ chối món ăn mẹ nấu nhưng lại ăn ngon lành khi dì cho ăn”; rồi khi đã “đạt được thứ mình muốn, nó vứt mẹ sang một bên như vỏ cam”. Nó “cố tình làm tổn thương mẹ”, và sau một buổi sáng kinh khủng, người mẹ bước ra ngoài, chỉ để thấy con mình nhoẻn miệng cười với một người lạ, người ấy lại thốt lên: ‘Ôi, bé đáng yêu quá!’
Và rồi còn một yếu tố nữa: sự xuất hiện của một người thứ ba—dù đã được mong chờ hay hoàn toàn ngoài dự tính—cũng có thể tạo ra những biến động sâu sắc trong mối quan hệ của một cặp vợ chồng. Nhà biên kịch Nora Ephron, tác giả When Harry Met Sally... (1989), từng ví việc sinh con giống như “ném một quả lựu đạn vào hôn nhân”. Mẹ của Lionel Shriver cũng có một quan điểm tương tự. Khi nữ nhà văn đang ở độ tuổi ngoài 30 và mới bước vào một mối tình, bà đã cảnh báo rằng nếu cô và bạn đời quyết định có con, “tình mẫu tử sẽ thay đổi hoàn toàn mối quan hệ của họ”. Shriver nhớ lại: “Dù mẹ tôi không nói rõ, nhưng chẳng còn nghi ngờ gì nữa—bà đang muốn ám chỉ rằng sự thay đổi đó là theo hướng tệ hơn.” Vậy mà có không ít cặp đôi, khi cảm thấy mình ngày càng xa cách hoặc thường xuyên cãi vã, lại quyết định có con (hoặc sinh thêm con) với hy vọng rằng việc cùng nhau nuôi dạy một đứa trẻ sẽ hàn gắn mối quan hệ của họ.
May mắn thay, những kỳ vọng của xã hội đang dần thay đổi, dù chậm chạp. Phong trào nữ quyền từ thập niên 1960—tiêu biểu là những tác phẩm như The Feminine Mystique (1963) của Betty Friedan—đã phá vỡ những định kiến lâu đời cho rằng việc làm mẹ, như lời nhà nghiên cứu xã hội Mary Georgina Boulton, là “một điều tự thân đã tràn đầy hạnh phúc và không có gì đáng bận tâm”. Những tác phẩm ấy đã đưa sự chú ý trở lại với trải nghiệm thật sự của người phụ nữ khi làm mẹ. Dẫu vậy, Friedan vẫn quy trách nhiệm cho xã hội vì đã tạo ra cảm giác mâu thuẫn này, thay vì thừa nhận rằng, cũng như tình phụ tử, bản chất của tình mẫu tử vốn đã đầy rẫy những mâu thuẫn—và những cảm xúc mà nó khơi gợi nơi cha mẹ cũng mạnh mẽ, phức tạp, đôi khi khiến họ bối rối.
Ngay cả ngày nay, khi những bà mẹ thế kỷ 21 dám thừa nhận sự mâu thuẫn trong lòng mình—như Rachel Cusk đã can đảm làm trong cuốn hồi ký A Life’s Work (2001)—họ vẫn phải đối mặt với những chỉ trích, bị coi là vô trách nhiệm, thậm chí không xứng đáng làm cha mẹ. Và thế là chúng ta vẫn bước vào hành trình làm cha mẹ một cách mù quáng—vừa nhẹ nhõm vừa tự hào vì dòng máu của mình sẽ tiếp tục được duy trì, nhưng không hề lường trước những đòi hỏi khắc nghiệt đang chờ đợi phía trước.
Chúng ta đã vô tình ký vào một bản hợp đồng trọn đời—không có đào tạo, không có lương, không có kỳ nghỉ phép, không thể đổi nghề, cũng chẳng có điều khoản chấm dứt. Đây là một công việc đòi hỏi sự kiên nhẫn vô hạn, sự đầu tư không ngừng nghỉ, và nếu mọi chuyện không quá tệ, thì phần thưởng cuối cùng dành cho chúng ta là… bị chính đứa con mình sa thải.
Tất nhiên, cũng có những khoảnh khắc hạnh phúc. Nhưng chúng thường đến bất chợt, vào những thời điểm ta ít ngờ nhất.
Estela Welldon, tác giả của công trình nghiên cứu có ảnh hưởng sâu rộng Mother, Madonna, Whore: The Idealisation and Denigration of Motherhood (1988), cho rằng xu hướng sinh con muộn—và hệ quả là cảm giác rằng việc có con đồng nghĩa với một sự hy sinh to lớn—có thể khơi dậy sự thù địch đối với chính những đứa trẻ. “Ngày nay, có con là một khoản đầu tư lớn,” bà nói với tôi. “Nhiều bậc cha mẹ phải từ bỏ một phần sự nghiệp. Họ dành rất nhiều cho con cái, đến mức đôi khi tôi tự hỏi liệu cha mẹ có cần con cái hơn là con cái cần cha mẹ không. Họ đặt vào đó quá nhiều kỳ vọng, và khi không nhận lại được điều mong muốn, sự thất vọng rất dễ biến thành thù hận.”
Trước khi có con, miễn là chúng ta đã bước qua những cơn bão tuổi trẻ, ta vẫn có thể tin rằng mình là một người tốt—kiên nhẫn, bao dung, yêu thương, rộng lượng. Nhưng làm cha mẹ là một hành trình không ngừng đòi hỏi ta đối diện với những điều ta muốn né tránh. Vài năm làm cha mẹ đủ để bóc trần những ảo tưởng ấy, để ta nhìn thấy chính mình một cách trần trụi: có thể giận dữ, nóng nảy, nhỏ nhen, đố kỵ—bất cứ điều gì. Bởi vì con cái buộc ta phải đối diện với những phần tính cách trẻ con còn ẩn giấu trong ta, những phần ta muốn chối bỏ nhất. Và ta có thể ghét chúng vì điều đó. Càng tệ hơn khi chúng có thể vô tình phá hỏng mong muốn—thậm chí là nhu cầu—được yêu thương và cảm thấy mình có giá trị của ta.
Trong tiểu thuyết Sons and Lovers của D. H. Lawrence, khi bà Morel thừa nhận rằng bà không hề muốn có con trai Paul, vì mối quan hệ với chồng, bà nhìn đứa bé bằng ánh mắt đầy sợ hãi: "Liệu nó có biết tất cả về mình không? Khi còn nằm trong bụng mẹ, nó có nghe thấy gì không? Có phải ánh mắt kia đang trách móc? Bà cảm thấy tủy xương như tan chảy vì sợ hãi và đau đớn." Ý thức được sự mâu thuẫn trong lòng, bà quyết định sẽ yêu thương con hết mình. Nhưng không phải bậc cha mẹ nào cũng có phản ứng như vậy. Cảm giác tội lỗi vì sự mâu thuẫn ấy có thể khiến ta ghét chính mình—và rồi, vô thức, ta quay sang trút giận lên con cái, bởi chúng là nguyên nhân khiến ta cảm thấy như vậy.
Vấn đề không nằm ở chỗ ta có những cảm xúc mâu thuẫn đối với con cái, mà ở việc ta cố gắng phủ nhận chúng. Một khi đã chối bỏ, ta dần không còn phân biệt được đâu là sự tức giận chính đáng, đâu là sự thù địch nguy hiểm. Trong lo lắng và hoang mang, ta cố kìm nén mọi cảm xúc tiêu cực—không chỉ ở bản thân, mà còn ở chính con cái của mình. Welldon cảnh báo: "Điều quan trọng là trẻ em, dù ở độ tuổi nào, cũng cần cảm thấy mình có quyền được bộc lộ sự giận dữ và cả những cảm xúc tiêu cực. Càng cố kìm nén, nó càng có nguy cơ bùng nổ." Chối bỏ mâu thuẫn, dù là trong ta hay trong con cái, cũng giống như sống trên miệng núi lửa—luôn căng thẳng chờ đợi một vụ phun trào, dù là bằng lời nói hay hành động.
Vậy, phân tâm học có thể dạy ta điều gì? Liệu trị liệu tâm lý có thể giúp gì không?
Hãy cùng xem xét một bệnh nhân giả định, dựa trên những kinh nghiệm lâm sàng của tôi. Sadie mất mẹ ngay khi chào đời, được nuôi lớn bởi cha. Trong nỗ lực khiến người cha u sầu, cô độc của mình vui vẻ hơn, cô trở thành một học sinh hoàn hảo. Mọi cảm xúc tiêu cực, cô đều kìm nén. Đến khi trưởng thành, cô không còn biết mình thực sự cảm thấy thế nào nữa. Khi bạn trai bỏ rơi cô cùng hai đứa con nhỏ, thay vì bộc lộ nỗi oán giận ra ngoài, cô đã tìm đến cái chết.
Trong quá trình trị liệu, Sadie gặp rất nhiều khó khăn trong việc bày tỏ bất kỳ cảm xúc tiêu cực nào đối với tôi, đặc biệt là trong những buổi đầu. Mỗi khi tôi chỉ ra rằng cô đang cố gắng giữ cho mối quan hệ giữa chúng tôi luôn êm đềm, không xung đột, cô chỉ mỉm cười, gật đầu và nhanh chóng đổi chủ đề.
Thiên chức làm mẹ khiến Sadie vô cùng lo âu, và cô gần như không thể chịu đựng bất kỳ cảm xúc tiêu cực nào từ hai đứa con nhỏ của mình, đứa sáu tuổi, đứa bốn tuổi. Trong các buổi trị liệu, dù luôn phủ nhận sự bực bội của bản thân đối với tôi, nhưng hành động của cô lại kể một câu chuyện khác: sau mỗi kỳ nghỉ lễ, cô thường xuyên "quên" đến buổi hẹn, khiến tôi lo lắng về cô. Chỉ khi dần dần thừa nhận nỗi đau từ những mất mát trong quá khứ và nhận ra mình đã kìm nén cơn giận đến mức nào, cô mới bắt đầu bộc lộ rõ ràng hơn sự khó chịu của mình đối với tôi.
Và rồi, khi cô ngạc nhiên nhận ra rằng tôi vẫn ở đây, không suy suyển trước những phản ứng gay gắt của cô, cô cũng trở nên dứt khoát hơn với con mình. Kỳ lạ thay, những đứa trẻ cũng dần bình tĩnh lại, cả ở nhà lẫn ở trường. Cuộc sống gia đình vẫn còn nhiều khó khăn, nhưng cô không còn quá hoảng hốt mỗi khi cảm xúc tiêu cực dâng trào. Cô bớt lo sợ rằng, chỉ cần nói ra một chút bực bội, cả thế giới sẽ sụp đổ dưới chân mình.
Không phải nhà trị liệu nào cũng đồng tình rằng cảm xúc tiêu cực nhất thiết phải được nói ra để giải phóng bệnh nhân. Một số người ủng hộ khái niệm "trải nghiệm cảm xúc sửa chữa", được nhà phân tâm học Franz Alexander đề xuất từ những năm 1940, với mục tiêu "chữa lành" những sang chấn trong quá khứ. Nhưng Estela Welldon, cùng với phần lớn các nhà phân tâm học khác, không đồng tình với hướng tiếp cận này. "Chúng ta không làm công việc này để người ta yêu quý mình," bà nói. "Người ta cần có quyền không thích chúng ta. Người ta có thể đóng sầm cửa vào mặt tôi, hét lên với tôi. Tôi chỉ đơn giản là tạo điều kiện để họ có thể bộc lộ cơn giận của mình."
Bà có lý. Vì một khi cơn giận đã có thể được gọi tên bằng lời, nó sẽ không còn bị giam cầm trong cơ thể. Nói đơn giản, khi ta có thể thốt lên rằng mình đang giận dữ, ta sẽ ít có xu hướng đánh mắng, quát tháo hay làm tổn thương người khác. Và rồi, giống như Sadie, ta có thể thiết lập những ranh giới cần thiết—biết cách nói "không" với con cái, biết bảo vệ lợi ích của chính mình mà không ích kỷ hay gây hấn.
Donald Winnicott, trong một bài viết của mình, từng kể lại một câu chuyện có lẽ sẽ chạm đến tâm tư của bất kỳ bậc cha mẹ nào từng vật lộn với những cảm xúc mâu thuẫn. Trong Thế chiến thứ Hai, ông và vợ mình nhận nuôi tạm thời một cậu bé chín tuổi, có tiền sử bạo lực và bỏ học. “Vợ tôi đã vô cùng hào phóng khi cưu mang đứa trẻ đó suốt ba tháng—ba tháng địa ngục. Nó vừa đáng yêu nhất, vừa khó chịu nhất, có những lúc hoàn toàn điên rồ.”
Khi cậu bé trở nên hung hăng, Winnicott thừa nhận: “Nó khiến tôi cảm thấy căm ghét.” Nhưng chính nhờ việc dám đối diện với cảm xúc đó, ông đã không để cơn giận chi phối mình. “Tôi có đánh nó không? Câu trả lời là không, tôi chưa bao giờ đánh. Nhưng tôi chắc chắn đã làm vậy nếu tôi không ý thức được lòng căm giận của mình—và nếu tôi không để cho cậu bé biết điều đó.”
Hình phạt mà Winnicott áp dụng cho cậu bé có thể mang hơi hướng thời Victoria, nhưng nó giúp ông kiềm chế được bản năng muốn đánh đứa trẻ:
"Những lúc khủng hoảng, tôi sẽ dùng sức mạnh thể chất, không giận dữ cũng không trách mắng, để đưa thằng bé ra ngoài cửa, bất kể trời mưa hay nắng, dù là ban ngày hay giữa đêm khuya. Có một chiếc chuông đặc biệt mà nó có thể bấm, và nó biết rằng nếu nhấn chuông, nó sẽ được vào lại nhà mà không ai nhắc đến chuyện đã qua. Mỗi lần, ngay khi tôi vừa đẩy nó ra ngoài, tôi đều nói với nó một điều: rằng những gì vừa xảy ra đã khiến tôi căm ghét nó. Điều này rất dễ nói, vì đó là sự thật."
Điều thú vị là Winnicott chưa bao giờ có con, và có lẽ chính điều đó giúp ông có thể thoải mái khám phá những cảm xúc mâu thuẫn trong tâm lý mà không bị thôi thúc phải “che chở” con cái khỏi những suy nghĩ của mình.
Có thể gây tranh cãi, bởi nó ám chỉ rằng bệnh nhân cũng chẳng khác trẻ con là mấy, nhưng Winnicott cho rằng một nhà phân tích tâm lý, cũng như một người mẹ, phải có khả năng vừa yêu vừa ghét bệnh nhân của mình:
"Dù có yêu bệnh nhân đến đâu, ta cũng không thể tránh khỏi cảm giác ghét bỏ và sợ hãi họ. Và càng ý thức rõ điều này, ta càng ít để nỗi sợ hay lòng căm ghét chi phối những gì ta làm với bệnh nhân."
Nếu ta chối bỏ sự thù ghét trong mình, cố gắng gạt bỏ những cảm xúc mâu thuẫn, ta sẽ trở thành mối nguy cho người khác. Trong trạng thái phủ nhận ấy, khi chỉ muốn nhìn nhận một mặt đẹp đẽ của bản thân, ta rất dễ sa vào xu hướng lên án kẻ khác. Ta hả hê khi những kẻ phạm tội bị bêu riếu trên mặt báo, ta phẫn nộ trước câu chuyện về Jimmy Savile, nhưng lại làm ngơ trước những khoảnh khắc ta quát mắng hay trút giận lên chính con mình—những lúc mà sự tàn nhẫn trong ta len lỏi vào cách ta kỷ luật và trừng phạt trẻ.
Nhận thức được bản năng hủy hoại trong mình là một trải nghiệm đau đớn, có thể đẩy ta vào nỗi trầm uất mang màu sắc tội lỗi. Nhưng đôi khi, cảm giác tội lỗi lại có giá trị. Nó khiến ta suy nghĩ về cách hành xử tốt hơn trong tương lai, tìm cách hàn gắn những tổn thương ta có thể đã gây ra. Và sau cùng, con cái ta vẫn sống sót qua những khoảnh khắc ta ghét chúng—giống như chúng vẫn tồn tại nhờ tình yêu ta dành cho chúng.
Nguồn: When a bough breaks | Aeon.co