Làm thế nào để không còn là nạn nhân của quá khứ

lam-the-nao-de-khong-con-la-nan-nhan-cua-qua-khu

Nạn nhân là điều đến từ bên ngoài. Nhưng cảm giác nạn nhân lại bắt nguồn từ chính bên trong.

“Tôi đã thấy một điều kinh khủng trong nhà kho!”, đó là lời than thở khắc khoải của bà dì Ada Doom trong tiểu thuyết hài hước Cold Comfort Farm của Stella Gibbons, sau này được chuyển thể thành phim. Khi còn nhỏ, Ada từng bắt gặp một cảnh tượng gây chấn động tinh thần trong nhà kho. Đã sáu mươi chín năm trôi qua, nhưng bà vẫn chưa thể vượt qua cú sốc đó. Bà sống ẩn dật trên tầng hai của ngôi nhà, các bữa ăn được đặt trên khay ngoài cửa phòng. Mỗi lần ai đó khuyên bà bước ra khỏi phòng, bà lại rên rỉ: “Tôi đã thấy một điều kinh khủng trong nhà kho!”

Và không chỉ riêng Ada là người chịu đựng. Khi cô cháu gái Flora gan dạ đến sống tại trang trại, cô hỏi nơi này như thế nào. “Trang trại bị nguyền rủa,” người ta nói. Cây trồng không mọc, đất bị xói mòn, gia súc thì không sinh sản được. “Mọi thứ đều thành héo úa và đổ nát.” Khi Flora hỏi sao họ không bán đi và chuyển đến nơi khác, câu trả lời là gia đình không thể rời đi, vì trang trại là gánh nặng mà họ phải mang, tất cả chỉ vì điều mà Ada đã nhìn thấy.

Thật đáng buồn, tôi thấy kịch bản này diễn ra khá thường xuyên trong đời thực. Con người có những trải nghiệm, họ từng chịu tổn thương, có xuất phát điểm khó khăn, hoặc phải đối mặt với các thách thức về thể chất, tinh thần, hay năng lực, và họ dừng lại ở đó. Họ gắn chặt mình vào những gì đã xảy ra, những chướng ngại cản đường, để rồi mọi thứ dần trở nên chua chát và tan hoang. Họ bám víu vào niềm tin rằng cuộc đời đã chấm hết, hoặc ít nhất là bị giới hạn nghiêm trọng. Họ bị mắc kẹt.

Vài thập kỷ trước, nhà tâm lý học Martin Seligman đã thực hiện nghiên cứu kinh điển về cái ông gọi là “sự bất lực học được.” Từ một loạt thí nghiệm trên chó, những con chó bị nhốt đến mức dù cửa đã mở, chúng vẫn không chịu chạy thoát, ông chứng minh rằng nghịch cảnh có thể khiến chúng ta từ bỏ niềm tin vào khả năng thay đổi. Và nếu cơ hội đến, trong trạng thái ấy, ta có thể không nhận ra hoặc không đủ sức nắm lấy.

Nhà trị liệu nhân văn Viktor Frankl, người sống sót sau thảm họa diệt chủng và là tác giả của Đi Tìm Lẽ Sống, kể lại thời điểm quân Đồng minh giải phóng các trại tập trung. Một số người reo mừng. Nhưng cũng có những người chỉ bước qua cánh cổng, đứng sững lại, rồi quay về… như thể họ không thể tưởng tượng ra một thực tại nào khác. Dù một số người dễ rơi vào trạng thái bất lực học được hơn, nhưng nhiều nghiên cứu suốt nhiều năm cho thấy đó là phản ứng mặc định của con người. Tuy nhiên, hy vọng là điều hoàn toàn có thể học được.

Học Cách Hy Vọng

Những kỳ vọng của ta về tương lai phần lớn được hình thành từ những gì ta từng trải qua. Khi ta biết cách tạo ra những trải nghiệm mang đến thông điệp tích cực hơn về cuộc đời và năng lực của bản thân, thì chính điều đó sẽ trở thành kỳ vọng mới. Giống như dự báo thời tiết, ta có thể "lập trình lại" bản thân để mong đợi điều tốt đẹp hơn từ thế giới.

Nhà thần kinh học Lisa Feldman Barrett, tác giả cuốn 7½ Bài Học Về Não Bộ, giải thích cách mà bộ não ta tạo ra trải nghiệm sống. Phần lớn chúng ta nghĩ rằng não bộ giống như một phóng viên, tiếp nhận thông tin từ giác quan rồi đưa ra bản tin trung thực về thế giới xung quanh.

Nhưng nếu não là phóng viên thì đó là một người không mấy giỏi nghề: nó thường gửi bài viết đi trước khi kiểm chứng sự thật. Nó cũng hay mắc lỗi trong việc giải thích cảm giác cơ thể. Ví dụ, khi cơ thể thiếu năng lượng, não có thể vội vàng tuyên bố: “Chúng ta đói! Phải ăn ngay!” Trong khi thật ra cơ thể chỉ đang thiếu nước. Hoặc khi tim đập nhanh, tay đẫm mồ hôi, não lập tức cho rằng: “Ta đang sợ hãi!” Nhưng sự thật là bạn sắp bước lên sân khấu để thuyết trình một đề tài bạn đã chuẩn bị rất kỹ. Nỗi lo ấy thực ra chính là sự phấn khích.

Vậy điều này liên quan gì đến chuyện vượt qua nghịch cảnh và học cách hy vọng? Khi não bảo bạn rằng cuộc sống sẽ mãi như thế này, nó không đang nói lên sự thật, nó đang dự đoán. Thay vì làm phóng viên, bộ não của bạn thực chất là một cỗ máy tiên đoán.

Giả sử bạn lớn lên trong một môi trường bất ổn và khó lường, thì bộ não của bạn sẽ “được rèn” để dự báo một cuộc sống không ổn định. Bạn có thể trở nên nhạy cảm quá mức với những dấu hiệu bất an: “Thế giới này thật nguy hiểm!” Cùng lúc đó, bộ não của bạn sẽ bỏ qua những điều tích cực quanh mình, kể cả những thông tin bối cảnh quan trọng.

Việc học và việc gỡ bỏ nỗi sợ diễn ra ở hai vùng khác nhau của não. Sợ hãi thì tự động hình thành, nhưng để buông bỏ nỗi sợ, ta cần nỗ lực có chủ đích. Ta phải chọn sống theo một cách khác, và điều đó đòi hỏi nhiều công việc nội tâm. Nhiều người nghĩ rằng chịu trách nhiệm có nghĩa là phải tự nhận lỗi, nhưng không phải thế. Như Barrett từng nói: “Đôi khi ta phải chịu trách nhiệm không phải vì lỗi do ta, mà vì ta là người duy nhất có thể thay đổi điều đó.”

Chịu trách nhiệm không có nghĩa là bạn đang đổ lỗi cho bản thân, vì mẹ bạn không chăm sóc bạn, vì bạn là người thần kinh khác biệt, vì bạn từng bị lạm dụng, hay vì bạn có tính khí dễ bị căng thẳng. Mà là bạn dám nói: “Đây là những gì tôi được trao, và tôi sẽ chơi ván bài này. Tôi sẽ chọn cách chủ động sống và đối diện với cuộc đời.”

Người duy nhất có thể quyết định bạn làm gì, là chính bạn. Dì Ada chọn cách sống thụ động, đòi hỏi cả gia đình phải phục vụ mình, chiều theo từng yêu cầu nhỏ nhặt. Cách đó giúp bà duy trì vai trò của một người từng bị tổn thương. Nhưng nó cũng khiến bà bỏ lỡ một cuộc sống đầy đủ, phong phú. Cho đến một ngày, bà chọn một con đường khác.

Một ngày nọ, cô cháu gái trẻ Flora gõ cửa phòng, và cuối cùng Ada cũng chịu nhượng bộ trước những lời khẩn cầu tha thiết của cô.

“Tôi thấy một thứ gì đó kinh khủng trong nhà kho!” bà thốt lên.
“Là cái gì vậy ạ?” Flora hỏi.
“Tôi không biết. Hồi đó tôi còn nhỏ,” Ada đáp. “Nhưng nó thật khủng khiếp!”
“Bà chắc chứ?” Flora hỏi, như đang gợi mở để Ada xem xét lại ký ức có thể không còn chính xác của mình.
“Tôi chắc chắn!” Ada khẳng định. “Hoặc có thể là nhà kho trồng cây. Hoặc cái kho để xe đạp.”

Biết đâu câu chuyện ấy vốn dĩ không phải như ta vẫn nghĩ. Biết đâu cái mà Ada thấy khi còn nhỏ không quá đáng sợ. Mà cũng có thể là rất khủng khiếp. Nhưng chỉ một khoảnh khắc ngắn ngủi đặt câu hỏi ấy thôi, đã hé mở khả năng rằng ký ức này, dù có chính xác hay không, không nhất thiết phải giam cầm cuộc đời Ada. Một niềm tin đã được củng cố suốt 69 năm bỗng nhiên trở nên bấp bênh hơn. Và câu hỏi lớn hơn được đặt ra: Liệu còn bao nhiêu điều khác trong đời mà ta đã lỡ tin là sự thật?

Chọn cách chịu trách nhiệm với chính mình

Chịu trách nhiệm không có nghĩa là tự đổ lỗi cho bản thân. Nó đơn giản là nhận ra rằng bộ não của ta đang cố gắng hết sức để hiểu và phản ứng với thế giới từ lượng thông tin nó có được. Và điều ta có thể làm là chủ động cung cấp cho nó những thông tin mới, bằng cách trải nghiệm nhiều hơn, phong phú hơn.

Ta cũng có thể học cách hoài nghi những điều tiêu cực mà bộ não nói với mình. Ta có thể đặt câu hỏi lại, không chỉ về những gì có thể xảy ra trong cuộc sống, mà còn cả về những gì ta đang nghĩ và cảm nhận trong từng khoảnh khắc. Ta không cần phải chấp nhận mọi điều mà bộ não gợi ý, vì rất thường xuyên, nó đã sai.

Mức độ hạnh phúc trong cuộc đời ta gắn chặt với cảm giác về trách nhiệm và quyền tự chủ—cụ thể hơn là thứ gọi là “điểm kiểm soát trong” (internal locus of control). Khi có điểm kiểm soát trong, ta tin rằng dù cuộc đời có trao cho mình cả một xe chanh chua chát, ta vẫn có thể làm nên một ly nước chanh ngọt ngào. Ngược lại, nếu sống với “điểm kiểm soát ngoài”, ta sẽ tin rằng những thế lực ngoài tầm tay mới quyết định số phận mình. Khi ấy, ta nhìn thế giới qua lăng kính bi quan, và cảm xúc tiêu cực dễ dàng lấn át. Không ngạc nhiên khi những ai có điểm kiểm soát trong lại thường hạnh phúc hơn rất nhiều.

Làm sao để thay đổi điều này? Một bước đi cụ thể để làm dịu cảm xúc và nhìn mọi việc rõ ràng hơn là hãy hỏi “cái gì”, thay vì “tại sao”.

Nghệ sĩ kiêm tác giả Timothy Goodman từng có thói quen chửi rủa bản thân và cả những người làm anh tổn thương. Dù mang trong mình nhiều vết thương từ thời thơ ấu và một người cha vắng bóng, anh đã học được rằng sức mạnh cảm xúc của mình cũng chính là đam mê sống mãnh liệt. Giờ đây, anh chuyển hóa những xúc cảm mãnh liệt ấy thành nghệ thuật qua các tiểu thuyết đồ họa của mình. Tim Goodman / Used with permission.

Hỏi “cái gì”, không phải “tại sao”

Nhà tâm lý học tổ chức Tasha Eurich đã nghiên cứu cách chúng ta hiểu về chính mình, bao gồm lý do vì sao có người tự nhận thức cao, còn người khác thì không. Eurich và nhóm của cô đã tìm hiểu những “kỳ lân tự nhận thức”, tức là những người vốn ít hoặc vừa phải nhận thức về bản thân, nhưng đã học cách nâng cao điều đó. Trong quá trình phân tích các cuộc trò chuyện của họ, nhóm nghiên cứu phát hiện ra một điều thú vị: họ thường xuyên đặt ra những câu hỏi bắt đầu bằng “cái gì”, nhưng rất hiếm khi hỏi “tại sao”.

Một người tham gia, là bà mẹ 42 tuổi, đã chia sẻ: “Nếu bạn hỏi 'tại sao', là bạn đang đưa bản thân vào tư thế nạn nhân. Khi tôi cảm thấy bất kỳ điều gì không phải là sự bình yên, tôi sẽ tự hỏi: Có chuyện gì đang xảy ra? Tôi đang cảm thấy gì? Trong đầu tôi đang có cuộc đối thoại như thế nào? Có cách nào khác để nhìn nhận tình huống này không? Tôi có thể làm gì để phản ứng tốt hơn?”

Eurich nhận xét: “Câu hỏi 'tại sao' thường kéo ta về với giới hạn. Câu hỏi 'cái gì' giúp ta nhìn ra tiềm năng. ‘Tại sao’ dễ khơi dậy cảm xúc tiêu cực. ‘Cái gì’ giữ ta trong trạng thái tò mò. ‘Tại sao’ trói ta vào quá khứ. ‘Cái gì’ mở lối cho một tương lai tốt đẹp hơn.”

Hãy tưởng tượng bạn mất ngủ vì đang chăm sóc một chú thú cưng bị ốm. Nếu bạn cảm thấy buồn và tự hỏi “tại sao mình buồn?”, bộ não sẽ chẳng ngần ngại cung cấp vô vàn lý do. “Tại sao à? Vì thế giới đang tan rã, vì tất cả đều tồi tệ!” Nhưng nếu bạn hỏi “mình đang cảm thấy gì?”, câu trả lời sẽ rõ ràng hơn: “Mình đang mệt và lo lắng cho chú Fluffy.”

Khi ta gọi đúng tên cảm xúc của mình, ta sẽ không còn bị nó nhấn chìm. Khoảng cách nhỏ ấy giữa ta và cảm xúc sẽ giúp ta không bị quá tải.

Từ đó, ta có thể hình thành một cách phản ứng hữu ích. Trước hết, hãy có lòng trắc ẩn với chính mình, việc chăm thú cưng ốm đau thật không dễ, và mất ngủ cũng chẳng dễ chịu chút nào. Rồi sau đó, hãy hành động, gọi cho bác sĩ thú y và chợp mắt một chút. Thế giới này chưa sụp đổ đâu.

Nhà tâm lý học kiêm người sống sót qua thảm họa diệt chủng, Edith Eger, đã từng nói rằng sự tổn thương là thứ đến từ bên ngoài, còn vai trò nạn nhân lại đến từ bên trong. Theo Eger, sớm hay muộn, ai rồi cũng sẽ gặp biến cố hay bị tổn thương bởi những điều vượt ngoài tầm kiểm soát. Nhưng không ai có thể biến bạn thành nạn nhân ngoại trừ chính bạn. Ta trở thành nạn nhân không phải vì điều đã xảy ra, mà vì ta đã chọn giữ lấy vai diễn ấy. Việc tự giam cầm chính mình là một công việc nội tâm.

Ám Ảnh Với Chấn Thương Tâm Lý

Chấn thương là có thật, nhưng ta có thể hồi phục. Với nhiều người, đó lại là một sự thật khó chấp nhận. Một số sẽ phản kháng quyết liệt, bảo vệ đến cùng niềm tin rằng tổn thương tâm lý là vĩnh viễn. Nhưng tại sao lại như vậy?

Chấn thương có thể để lại những dấu vết không thể phai mờ, nhưng như nhiều nghiên cứu đã chỉ ra, nghịch cảnh cũng có thể là đòn bẩy mạnh mẽ cho sự học hỏi và trưởng thành. Hai điều đó hoàn toàn có thể tồn tại song song. Trải nghiệm của ta có thể khắc sâu trong tâm trí, nhưng ta cũng có thể dùng chính những khó khăn ấy để trở nên kiên cường hơn.

Edith Shiro, một nhà tâm lý lâm sàng đã dành hàng thập kỷ giúp con người không chỉ vượt qua tổn thương mà còn trưởng thành từ nó, phân biệt rõ giữa hồi phục sau chấn thương (trở về trạng thái trước đó) và phát triển hậu chấn thương (sống một cuộc đời tốt đẹp hơn cả trước kia). Bà cho rằng chấn thương là điều phức tạp. Con đường dẫn tới sự trưởng thành sau tổn thương đòi hỏi ta phải có ý thức và mong muốn vượt qua, mà không phủ nhận hay xem nhẹ những gì mình đã chịu đựng. Sự chuyển hóa là điều có thể, nhưng không thể vội vàng.

Nỗi đau là có thật; con người xứng đáng được lắng nghe, được đồng cảm, và được hỗ trợ để chữa lành. Nhưng nếu ta cứ mắc kẹt mãi trong nỗi đau ấy, thì ta không còn là người viết nên câu chuyện đời mình nữa, càng không phải anh hùng — ta chỉ còn là một nạn nhân.

Đáng buồn thay, văn hóa hiện tại lại thường xuyên cổ vũ cho điều đó. Dù xuất phát từ thiện ý, mong muốn thừa nhận và tôn vinh trải nghiệm của người khác, nhưng bằng cách nào đó, chúng ta đã đi quá xa. Ta bắt đầu gán cho những người từng chịu tổn thương một vị thế đặc biệt trong xã hội, và điều này đang dần phản tác dụng. Vô tình, chúng ta tước đoạt sức mạnh của chính những người mà ta khen ngợi, bởi để giữ được vị thế ấy, họ buộc phải tiếp tục là nạn nhân, thậm chí lấy điều đó làm bản sắc. Việc vượt qua tổn thương lại đồng nghĩa với việc rời khỏi vùng được bảo vệ, được tung hô và đánh mất vốn xã hội quý giá. Như tác giả kiêm người dẫn podcast Tim Ferriss, người vừa chia sẻ công khai về quá khứ bị xâm hại tình dục, nói rằng, giờ đây người ta thường “trút cơn nôn chấn thương” chỉ sau 10 phút gặp mặt, kể lể tất cả những gì thế giới từng làm sai với mình.

Như vậy là ta đang tự đánh giá thấp chính mình. Như George Bonanno từng nói, chúng ta thật ra rất kiên cường. Điều đó không có nghĩa là mọi thứ đều trôi tuột qua ta, nhưng nhìn chung, con người có thể hồi phục ngay cả sau những trải nghiệm đau lòng nhất. Vâng, vẫn có những người gục ngã hoàn toàn khi mất người thân, nhưng phần lớn rồi cũng có thể đứng dậy và tiếp tục bước đi.

Trong nỗ lực chân thành nhằm gọi tên các khó khăn thực sự và mang lại sự giúp đỡ thực tế, vô tình, ta lại đưa nhiều người vào cái bẫy rất khó thoát ra. Bằng việc thổi phồng vai trò của chấn thương và gán ghép mọi thử thách đời thường đều do nó gây ra, ta đã lạc vào một hố sâu của nghịch cảnh.

Để “phản ứng chấn thương” có ý nghĩa, thì nó không thể đại diện cho mọi thứ. Đáng tiếc thay, chúng ta đã đơn giản hóa mọi chuyện quá mức, cố gắng nén một loạt phản ứng sinh lý và cảm xúc phức tạp vào vài dòng tweet hay đoạn video 20 giây. Và chấn thương bây giờ đang là “món hời lớn”. Đầy rẫy những người không hề đủ chuyên môn nhưng lại thu hút hàng loạt người theo dõi bằng cách khiến người ta tin rằng mọi điều tồi tệ trong cuộc sống đều bắt nguồn từ chấn thương. Thường thì họ cũng đồng thời rao bán một giải pháp, dĩ nhiên là đắt đỏ. Đôi khi, “giải pháp” chỉ đơn giản là nuông chiều nỗi đau của nạn nhân.

Nghe có vẻ cường điệu, nhưng thật ra không phải. Đây là một đoạn trích lược lời từ một nhà trị liệu: “Anh bạn, những gì xảy ra với bạn là sai trái, và bạn hoàn toàn có lý do để chỉ ngồi trên giường mà khóc cho đến hết đời.” Nếu người này chưa từng cảm thấy tồi tệ về bản thân, thì giờ chắc chắn là có. Và anh ấy cũng có lẽ tin luôn rằng chẳng còn chút hy vọng nào cho mình. Nhưng ta muốn một điều tốt hơn cho anh ấy. Nếu bạn từng trải qua chấn thương, thì đây không phải điều bạn cần nghe.

Bạn có thể chọn sống cả đời trong căn phòng, như bà cô Ada Doom, nhưng đó là một lựa chọn. Và tôi đặt dấu hỏi với bất kỳ ai cổ vũ cho lựa chọn ấy nhân danh “lòng trắc ẩn”.

Chúng ta đang bắt một từ gánh quá nhiều nhiệm vụ. Ta dùng “chấn thương” để nói về mọi biến cố tiêu cực mà con người có thể gặp phải. Và điều đó thật sự làm con người yếu đi. Khuynh hướng nhìn đâu cũng thấy chấn thương và tự chẩn đoán các vấn đề tâm lý đang biến cuộc sống thường nhật thành một thứ bệnh lý. Giờ đây, nhiều người trong chúng ta xem mình như những kẻ bị tổn thương không thể chữa lành. Nhưng may mắn thay, điều đó không đúng.

Tại vòng loại Olympic 2016, vận động viên điền kinh Brenda Martinez đã suýt giành chiến thắng ở nội dung 800 mét thì bị một đối thủ va vào từ phía sau. Cô hoàn toàn có thể đắm chìm trong oán trách và cay đắng, nhưng cô đã không tự thương hại mình. Cô buông bỏ điều không may và sau đó vẫn đủ điều kiện vào đội tuyển Mỹ ở cự ly 1.500 mét. AP Photo / Ivan Sekretarev

Quá Khứ Không Thể Đổi Thay, Nhưng Bạn Thì Có Thể

Ở nhiều phương diện, cách ta nhìn nhận hoàn cảnh phụ thuộc một phần vào ngôn ngữ ta có, hoặc không có, để gọi tên chúng. Nếu “chấn thương” là từ duy nhất ta dùng để mô tả mọi khó khăn mình đang trải qua, thì bất kỳ điều gì tồi tệ cũng trở thành một cú sốc tâm lý.

Ngôn từ quan trọng, bởi chúng mang theo cả một hệ thống niềm tin. Nếu bạn là một sinh viên đại học đang vật lộn với một môn học khó, đó có thể chỉ là một trải nghiệm riêng lẻ. Nhưng nếu bạn cảm thấy mình đã “bị chấn thương” vì môn học ấy, điều đó mang hàm ý một vết hằn sâu đậm, lâu dài, có thể đã làm thay đổi cấu trúc não bộ và cách bạn nhìn nhận cuộc sống. Và khi bạn bắt đầu dùng ngôn từ ấy, có thể chính bạn cũng sẽ tin như thế. Bạn thấy điều bất ổn ở đây chứ?

Dĩ nhiên, chấn thương là có thật, nhưng sẽ có ích nếu ta mở rộng vốn từ để mô tả các trải nghiệm đầy thử thách. Điều này liên quan đến khái niệm “tinh tế cảm xúc”, khả năng gọi tên các trạng thái cảm xúc bằng những từ ngữ giàu sắc thái, phản ánh chính xác hơn những gì ta đang cảm nhận.

Ta không chỉ đơn giản là buồn; ta có thể đang mất hứng, mất niềm tin, kiệt sức, hay điều gì đó cụ thể hơn. Thật thú vị, nghiên cứu cho thấy những người có khả năng phân biệt cảm xúc tinh tế, biết chính xác mình đang cảm thấy gì và mô tả trải nghiệm bằng ngôn từ chính xác, thường ít phản ứng thái quá với nghịch cảnh và có khả năng phục hồi tâm lý cao hơn. Nếu ta có thể kết nối và gọi tên trải nghiệm của mình bằng nhiều cách khác ngoài chỉ một từ duy nhất, ta sẽ dễ dàng tiếp cận chúng theo cách sâu sắc và ý nghĩa hơn.

Tư duy và khả năng đối diện thử thách của ta không phải là điều cố định, chúng có thể học được. Hãy thành thật nhìn lại chính mình, rồi bắt đầu lựa chọn, bắt đầu thay đổi; hãy viết lại câu chuyện của đời mình.

Bác sĩ tâm thần hiện sinh Irvin Yalom từng kể về một bệnh nhân của ông, một người phụ nữ mạnh mẽ, đầy bản lĩnh, là giám đốc điều hành của một công ty công nghiệp lớn. Khi còn nhỏ, cô từng hứng chịu những lời lẽ cay độc, tàn nhẫn không ngừng từ cha ruột. Trong một buổi trị liệu, cô chia sẻ về một giấc mơ ban ngày, trong đó cô đến gặp một nhà trị liệu có công nghệ xóa sạch ký ức. Trong mơ, người trị liệu hỏi cô: “Cô có muốn xóa hoàn toàn mọi ký ức về cha mình không?” Nghe thì có vẻ là một lựa chọn dễ dàng, nhưng cô lại nói với Yalom rằng, đó là một quyết định không hề đơn giản. Câu trả lời của cô:
“Ban đầu, tôi nghĩ không phải đắn đo gì cả: Cha tôi là một con quỷ, luôn khiến tôi và các anh chị em sợ hãi suốt thời thơ ấu. Nhưng rồi, tôi quyết định không xóa gì cả. Dù đã phải chịu nhiều tổn thương cay đắng, tôi đã vươn lên, thành công vượt xa những giấc mơ táo bạo nhất của mình. Bằng cách nào đó, tôi đã trở nên mạnh mẽ và đầy nội lực. Là vì vượt qua ông ấy? Hay nhờ có ông ấy?”

Yalom cho rằng giấc mơ ấy chính là bước khởi đầu cho một chuyển biến lớn trong cô, dần dần tha thứ cho cha mình và chấp nhận sự thật rằng quá khứ là điều không thể thay đổi. Ông viết: “Rồi sớm hay muộn, cô ấy cũng phải từ bỏ ảo vọng về một quá khứ tốt đẹp hơn.”

Để hướng về sự trưởng thành, giống như người phụ nữ ấy, ta phải chấp nhận những gì đã qua và bước về phía trước, không phải bằng cách chối bỏ quá khứ, mà bằng cách chiêm nghiệm nó một cách sâu sắc, rồi biến nó thành những hạt giống để ta trở thành con người mà mình khao khát, đôi khi là cả việc viết lại câu chuyện về tổn thương mình từng mang.

Đó cũng chính là điều mà bà cô Ada Doom đã làm. Với sự giúp đỡ từ cô gái trẻ Flora, bà nhận ra rằng ngoài kia là cả một thế giới rộng lớn mà bấy lâu nay bà đã bỏ lỡ. Bà chấp nhận rằng mình không thể nào xóa đi những gì đã thấy trong nhà kho, hay phòng làm vườn, hay bất cứ nơi nào, và nhận ra rằng, trong khi bà vẫn ngồi lặng lẽ trên tầng lầu, mãi nghĩ về quá khứ, thì cuộc đời vẫn trôi qua. Bà đứng dậy, chải tóc, mặc quần áo đẹp, rồi bay đến Paris.

Vượt qua không có nghĩa là phủ nhận điều đã xảy ra hay xem nhẹ những gì bạn từng trải qua. Tất nhiên, chúng có ý nghĩa. Và mãi mãi sẽ như vậy.

Vượt qua nghĩa là bạn không còn để những trải nghiệm trong quá khứ điều khiển cách bạn sống ở hiện tại.

Vượt qua cũng không có nghĩa là bạn nhận lỗi. Mà là bạn nhận trách nhiệm.

Nó có nghĩa là bạn quyết định ngồi vào ghế lái và làm chủ hành trình của chính mình. Đúng, những trải nghiệm tồi tệ có thể làm thay đổi não bộ. Nhưng bạn biết điều gì khác cũng có thể thay đổi não bộ theo hướng bạn mong muốn không? Chính là bạn.

Scott Barry Kaufman, Tiến sĩ Tâm lý học, từng giảng dạy tại Đại học Columbia, Đại học New York và Đại học Pennsylvania. Ông là người dẫn chương trình The Psychology Podcast và tác giả của nhiều cuốn sách, trong đó có Rise Above: Overcome a Victim Mindset, Empower Yourself, and Realize Your Full Potential (Vượt Lên Chính Mình: Vượt Qua Tâm Thế Nạn Nhân, Khai Phóng Bản Thân, Và Đánh Thức Tiềm Năng Đích Thực).

Nguồn: How to Stop Being a Victim of Your Past | Psychology Today

menu
menu