Liệu có thực sự tồn tại ranh giới giữa những niềm vui "cao quý" và "tầm thường"?

Các bậc cha mẹ thường nói rằng họ không quá bận tâm con mình sẽ làm gì trong đời, miễn là chúng hạnh phúc.
Các bậc cha mẹ thường nói rằng họ không quá bận tâm con mình sẽ làm gì trong đời, miễn là chúng hạnh phúc. Hạnh phúc và khoái lạc từ lâu đã được xem là những giá trị quý giá bậc nhất của con người; chỉ những kẻ khắc kỷ nhất mới hoài nghi rằng tận hưởng niềm vui một cách vô hại lại có gì sai trái. Nhưng nếu đi sâu hơn, đặt câu hỏi liệu có những dạng khoái lạc cao quý hơn những dạng khác hay không, sự bất đồng sẽ nhanh chóng xuất hiện. Có quan trọng không khi niềm vui ta cảm nhận là về mặt tinh thần hay thể xác, về trí tuệ hay chỉ đơn thuần là những thú vui vô bổ? Hay rốt cuộc, mọi khoái lạc đều như nhau?
Chủ nghĩa vị lợi (Utilitarianism), một trường phái triết học đạo đức, đặt khoái lạc vào trung tâm của những suy tư về đúng – sai. Nó cho rằng một hành động là đúng khi nó làm tăng hạnh phúc và giảm thiểu đau khổ, và là sai khi gây ra điều ngược lại. Thế nhưng, ngay từ buổi đầu, chính những nhà vị lợi cũng không thể thống nhất liệu có nên xếp hạng các dạng khoái lạc hay không. Jeremy Bentham tin rằng mọi nguồn khoái lạc đều có giá trị ngang nhau. Ông viết trong The Rationale of Reward (1825): “Không xét đến thành kiến, trò chơi đẩy bi cũng có giá trị ngang với nghệ thuật và khoa học trong âm nhạc và thơ ca.”
Ramen heaven. From Juzo Itami’s 1985 noodle-western Tampopo. Courtesy Criterion Collection
Ngược lại, John Stuart Mill – học trò của Bentham – phản đối quan điểm này. Trong Utilitarianism (1863), ông lập luận: “Thà làm một con người bất mãn còn hơn một con lợn thỏa mãn; thà làm Socrates bất mãn còn hơn một kẻ khờ dại mãn nguyện.”
Mill cho rằng có sự phân biệt giữa những khoái lạc “cao quý” và “tầm thường”. Sự khác biệt này không dễ xác định rõ ràng, nhưng phần lớn xoay quanh những năng lực đặc biệt của con người so với loài vật. Những niềm vui thuộc về tầng cao hơn đòi hỏi những năng lực tinh thần phức tạp như tư duy lý tính, tự nhận thức hay sử dụng ngôn ngữ. Ngược lại, những khoái lạc bậc thấp chỉ dựa trên cảm giác thuần túy. Con người và động vật đều có thể tận hưởng ánh nắng ấm áp, một bữa ăn ngon hay sự khoái cảm thể xác. Nhưng chỉ con người mới có khả năng tạo ra và thưởng thức nghệ thuật, triết học hay những hình thức sáng tạo khác.
Dĩ nhiên, Mill không phải là người đầu tiên đưa ra quan điểm này. Aristotle từ xa xưa đã xem những giác quan như xúc giác và vị giác là “thô sơ và tầm thường”, và cho rằng khoái lạc của việc ăn uống cũng chỉ là điều mà động vật cũng có thể hưởng thụ, do đó không thể sánh với những niềm vui đến từ trí tuệ. Tuy nhiên, nhiều người lại đứng về phía Bentham, lập luận rằng bản chất con người không hẳn cao siêu đến thế. Rốt cuộc, chúng ta cũng chỉ là những sinh vật bị chi phối bởi sinh hóa và bản năng, vậy hà cớ gì phải tự huyễn hoặc rằng mình cao quý hơn?
Cái khó trong việc phân định ranh giới giữa các loại khoái lạc không nằm ở chỗ ta bất đồng về câu trả lời đúng, mà là do ta đã đặt sai câu hỏi ngay từ đầu. Toàn bộ cuộc tranh luận này dựa trên một giả định cố hữu rằng có một sự tách biệt rõ ràng giữa trí tuệ và thể xác, giữa con người và loài vật – một quan điểm ngày nay không còn đứng vững. Giờ đây, hầu như không ai còn tin rằng con người bao gồm hai phần tách biệt: một tâm trí vô hình và một thân xác vật chất. Khoa học đã chứng minh vai trò quan trọng của sinh hóa và hormone trong mọi suy nghĩ, hành động của ta. Thế nhưng, những quan niệm nhị nguyên đó vẫn len lỏi trong tư duy của chúng ta. Vậy điều gì sẽ xảy ra nếu ta thực sự chấp nhận rằng thể xác và tinh thần không thể tách rời, rằng con người là một thực thể thống nhất? Liệu điều đó sẽ thay đổi cách ta nhìn nhận về khoái lạc như thế nào?
Bàn ăn có lẽ là một điểm khởi đầu thích hợp để suy ngẫm về điều này. Cùng với tình dục, ẩm thực thường bị xem là dạng khoái lạc thấp kém nhất. Tất cả loài vật đều ăn, sử dụng khứu giác và vị giác để nhận biết thức ăn. Việc kết luận rằng một món ăn ngon hay dở không đòi hỏi tư duy phức tạp. Từ lâu, các triết gia đã mặc nhiên cho rằng việc tận hưởng một bữa ăn đơn thuần chỉ là thỏa mãn một nhu cầu bản năng. Chẳng hạn, Plato từng cho rằng nấu ăn không thể được xem là nghệ thuật, bởi nó “chẳng hề quan tâm đến bản chất hay lý do của khoái lạc mà nó theo đuổi, mà chỉ nhắm đến mục tiêu cuối cùng.”
Nhưng Plato và những triết gia kế nhiệm ông đã bỏ qua một điều quan trọng – điều mà nhà văn ẩm thực người Pháp Jean Anthelme Brillat-Savarin đã diễn đạt súc tích trong The Physiology of Taste (1825): “Loài vật chỉ biết ăn; con người thưởng thức; và chỉ những người tinh tế mới biết cách ăn.” Brillat-Savarin đã phân biệt giữa việc ăn thuần túy như một hành động nạp năng lượng và việc ăn uống như một trải nghiệm tinh tế, giàu ý nghĩa hơn. Ăn uống không chỉ đơn giản là thỏa mãn cơn đói mà còn là một quá trình đầy suy tư. Chọn mua nguyên liệu đã cần đến sự cân nhắc, bởi nó không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của ta mà còn đến đời sống của người nông dân, nhà sản xuất, động vật và cả môi trường. Nấu ăn đòi hỏi sự hiểu biết về thực phẩm, kỹ năng chế biến, sự kết hợp hài hòa giữa hương vị và kết cấu, sự quan tâm đến giá trị dinh dưỡng, sự sắp xếp trình tự món ăn sao cho hợp lý. Khi ăn, nếu ta chú tâm cảm nhận từng tầng hương vị, từng sự chuyển biến trong kết cấu món ăn, thì đó không chỉ là khoái lạc đơn thuần mà còn là một trải nghiệm thẩm mỹ.
Từ đó, có thể thấy rằng sự khác biệt giữa khoái lạc cao và thấp không nằm ở cái gì mà ta tận hưởng, mà ở cách ta tận hưởng nó. Ăn uống vội vàng, hối hả như một con lợn bên máng cám là một dạng khoái lạc thấp. Nhưng khi ta ăn với sự suy ngẫm, chú tâm, với niềm trân trọng dành cho hương vị và công sức của người chế biến, khoái lạc ấy trở thành một niềm vui cao quý. Điều này không có nghĩa là khoái lạc cao phải mang tính học thuật hay bác học. Một đầu bếp lão luyện có thể cảm nhận sự cân bằng giữa các hương vị và kết cấu bằng trực giác, trong khi một người nội trợ đơn giản chỉ cần nghĩ xem món ăn nào sẽ khiến gia đình mình thích thú nhất. Điều làm cho khoái lạc trở nên cao quý chính là khi nó khơi dậy những năng lực tinh tế và sâu sắc của con người, vượt ra ngoài sự thỏa mãn bản năng.
Điều này không chỉ đúng với ẩm thực mà với mọi loại khoái lạc. Một người đến nhà hát opera chỉ để khoe chiếc váy mới không thực sự trải nghiệm khoái lạc cao quý của âm nhạc, mà chỉ đang nuông chiều sự phù phiếm của mình. Ngược lại, một người đọc sách thiếu nhi với sự trân trọng dành cho ngôn ngữ và nhịp điệu có thể tìm thấy nhiều giá trị hơn là một người lặp lại những câu thơ của The Waste Land (1922) mà chẳng hiểu T.S. Eliot muốn truyền tải điều gì.
Ngay cả tình dục – thứ khoái lạc có vẻ nguyên thủy nhất của con người – cũng có thể được trải nghiệm theo những cách cao và thấp khác nhau. Nếu mượn cách diễn đạt của Brillat-Savarin, ta có thể nói: loài vật chỉ đơn thuần giao phối, còn con người biết cách yêu thương. Khi chìm đắm trong khoái cảm của dục vọng, có thể ta không nghĩ rằng những năng lực tinh thần cao cấp của mình đang hoạt động. Nhưng trên thực tế, tình dục mang tính bối cảnh sâu sắc, và bản chất của nó thay đổi tùy theo việc nó là một phần của sự kết nối chân thành giữa hai con người – dù chỉ trong khoảnh khắc ngắn ngủi – hay chỉ đơn thuần là hành động thỏa mãn một ham muốn thể xác.
Vậy nên, Mill đã đúng khi cho rằng khoái lạc có dạng cao và thấp, nhưng lại sai khi nghĩ rằng ta có thể phân biệt chúng dựa vào đối tượng mang lại khoái lạc. Điều thực sự quan trọng không nằm ở cái gì ta tận hưởng, mà là cách ta tận hưởng nó. Điều đó có nghĩa là khoái lạc không tồn tại dưới dạng hai phạm trù riêng biệt mà trải dài trên một dải liên tục, chuyển biến từ thô sơ đến tinh tế.
Sở dĩ quan niệm sai lầm về sự phân chia khoái lạc cao – thấp vẫn tồn tại dai dẳng là vì một số thứ rõ ràng có khả năng khơi dậy sự thưởng thức sâu sắc hơn những thứ khác. Nghệ thuật thường được cảm nhận bằng tâm trí, trong khi thức ăn lại thường bị tiêu thụ theo cách bản năng, vội vã. Chính sự khác biệt đó đã khiến ta nhầm lẫn giữa mối liên kết tự nhiên và bản chất vốn có của khoái lạc.
Sai lầm này cũng phản ánh một quan niệm méo mó về bản chất con người – quan niệm cho rằng trí tuệ hay tâm hồn mới là phần chân thực nhất, còn thể xác chỉ là một lớp vỏ tầm thường, đáng xấu hổ. Nhưng khi ta học cách tận hưởng những thú vui mang tính thể xác theo cách chạm đến cả trái tim, khối óc và mọi giác quan của mình, ta dần buông bỏ ảo tưởng rằng mình chỉ là những linh hồn bị cầm tù trong thể xác hữu hạn. Khi đó, ta học được cách trở thành một con người toàn vẹn.
Ta không phải thiên thần thoát ly khỏi những khoái cảm xác thịt, cũng không phải những sinh vật tầm thường bị bản năng dẫn dắt. Ta là những thực thể trọn vẹn, nơi trái tim, khối óc, thân xác và tâm hồn cùng hòa quyện trong mọi điều ta làm.
Nguồn: Is there any real distinction between ‘high’ and ‘low’ pleasures? | Aeon.co