Liệu pháp hiện sinh đã giúp học trò tôi đối mặt với hỗn độn

Bằng cách đối diện với những sự thật đáng sợ của sự tồn tại, ta trở nên mạnh mẽ hơn, kiên cường hơn, và làm chủ cuộc đời mình tốt hơn.
Làm thế nào để ta giữ vững ý nghĩa và mục đích sống khi cái chết luôn hiển hiện trước mắt? Làm sao có thể tin vào một thế giới công bằng khi thực tế chứng minh điều ngược lại? Và làm sao ta có thể nắm bắt sự thật khi ngay cả bản chất của sự thật cũng bị nghi ngờ?
Suốt hàng ngàn năm, các triết gia và tôn giáo đã trăn trở về những câu hỏi ấy. Trong hai thế kỷ qua, chủ nghĩa hiện sinh đã đặt chúng ở vị trí trung tâm. Năm 1980, trong tác phẩm Liệu pháp Hiện sinh, nhà tâm thần học người Mỹ Irvin Yalom đã hệ thống hóa những vấn đề hiện sinh thành bốn mối bận tâm cốt lõi: cái chết, tự do, sự cô lập hiện sinh, và cảm giác vô nghĩa.
Chúng ta muốn sống, nhưng biết rằng mình sẽ phải chết. Ta có quyền tự do lựa chọn, nhưng không có một chân lý tuyệt đối nào để bám víu. Ta khao khát sự kết nối, nhưng cuối cùng vẫn lẻ loi trong thế giới chủ quan của chính mình. Ta tìm kiếm ý nghĩa, nhưng vũ trụ dường như chẳng hề chứa đựng một ý nghĩa nào sẵn có.
Nhận thức về những sự thật này sinh ra nỗi lo âu mà ta phải tìm cách đối phó. Cơ chế phòng vệ có thể là vô thức hoặc có ý thức, và theo liệu pháp hiện sinh, cách ta đối diện với nỗi lo âu ấy có liên hệ mật thiết đến sức khỏe tinh thần của mình.
Có người che giấu nỗi sợ cái chết bằng cách lao đầu vào công việc, tình dục, rượu bia, thể thao hay bất cứ điều gì có thể khiến họ bận rộn. Có người trốn tránh sự tự do bằng cách ở bên một người tình kiểm soát mọi quyết định của họ. Có người xoa dịu sự cô lập hiện sinh bằng cách mù quáng tuân theo đám đông, bài trừ và tấn công những người khác biệt với mình.
Trong liệu pháp hiện sinh, vai trò của nhà trị liệu không phải là xoa dịu lo âu hay giảm bớt trầm cảm, mà là tạo ra một không gian an toàn để thân chủ dám đối diện với những băn khoăn hiện sinh ấy, và từ đó, tìm ra câu trả lời của chính mình.
A swing set rests empty during the COVID-19 pandemic. Photo by Adrees Latif/Reuters
Đối Diện Với Cái Chết Để Sống Trọn Vẹn Hơn
Ba năm trước, tôi rời gia đình và công việc ổn định ở Úc để đến Mỹ theo đuổi chương trình sau đại học, nghiên cứu về giá trị của tư tưởng hiện sinh trong tâm lý học lâm sàng. Hành trình ấy đưa tôi đến với Thuyết quản lý khủng hoảng hiện sinh (TMT) – lý thuyết tâm lý xã hội thực nghiệm hàng đầu về cách con người đối phó với nhận thức về cái chết.
TMT lấy cảm hứng từ nhà nhân học văn hóa người Mỹ Ernest Becker, đặc biệt là tác phẩm Sự phủ nhận cái chết(1973). TMT cho rằng con người bị giằng xé giữa hai sự thật: chúng ta khao khát sự sống, nhưng biết rằng mình không thể tránh khỏi cái chết. Khi nhận thức về cái chết trở nên quá sức chịu đựng, ta tìm đến những chiến lược "hợp lý" để vô hiệu hóa nỗi sợ: ta cố gắng làm mình bận rộn, né tránh suy nghĩ về cái chết, hoặc tự trấn an bằng cách tập trung vào sức khỏe và những dấu hiệu của sự sống.
Nhưng ngay cả khi ta không còn nghĩ đến cái chết một cách có ý thức, nó vẫn tồn tại trong tiềm thức. Ta tìm kiếm cảm giác vĩnh cửu bằng cách theo đuổi các giá trị văn hóa – sự thành công, danh vọng, di sản, con cái – tất cả những điều khiến ta cảm thấy mình thuộc về một điều gì đó lớn lao hơn, có thể tồn tại sau khi ta mất đi. Tôn giáo mang lại sự bất tử theo nghĩa đen, trong khi lý tưởng, quốc gia hay huyết thống đem đến sự bất tử mang tính biểu tượng.
Hàng ngàn nghiên cứu đã ủng hộ TMT, cũng như khẳng định nhận định của Yalom rằng con người có xu hướng trốn tránh cái chết. Nhưng tôi tự hỏi: Liệu có chỗ nào trong TMT dành cho một nhà trị liệu hiện sinh – người không giúp ta quên đi cái chết, mà đưa nó ra ánh sáng, như một chất xúc tác cho sự phát triển cá nhân?
Từ Seneca đến Heidegger, nhiều tư tưởng gia đã nhắc nhở chúng ta rằng: hãy luôn nhớ về cái chết, không phải để sợ hãi, mà để thức tỉnh – để sống chân thực và trọn vẹn hơn. Khi thực sự đối diện với sự hữu hạn của cuộc đời mình, ta có chọn cách sống khác đi không?
Ta có tiếp tục chạy theo kỳ vọng của người khác – sống theo những gì cha mẹ, bạn bè, xã hội mong đợi – hay ta sẽ dũng cảm đối diện với nỗi sợ tồn tại và sống theo chính ước mơ của mình?
Ta có tiếp tục oán trách thế giới vì những điều bất công, hay mở mắt ra để thấy vẻ đẹp vẫn luôn hiện hữu quanh ta?
Ta có tiếp tục buồn bã vì những gì mình không có, hay trân trọng và tận hưởng những người ta yêu thương, những người vẫn đang yêu thương ta?
Khi ngẫm nghĩ về những câu hỏi ấy trong những năm học cao học, tôi nhận ra rằng phần lớn sinh viên đại học không có nhiều cơ hội để thật sự ngồi xuống, đối diện và suy tư về những vấn đề hiện sinh cốt lõi của Yalom – ngoài những cuộc trò chuyện thâu đêm trong ký túc xá. Họ lại càng ít khi nhận ra những cơ chế phòng vệ mà mình vô thức dựng lên để định hình cuộc sống.
Khi được đề nghị đồng dẫn dắt một nhóm trị liệu hiện sinh dành cho sinh viên tại trung tâm tư vấn của trường – nơi tôi đang làm thực tập sinh trị liệu – tôi vô cùng hào hứng. Tôi mong muốn áp dụng tất cả những gì mình đã học, cùng với nguồn tài liệu nghiên cứu về trị liệu hiện sinh. Nhưng tôi cũng hiểu rằng, nếu không có một nền tảng vững chắc, việc đối diện trực tiếp với những câu hỏi tận cùng của sự tồn tại có thể trở nên quá sức đối với những người trẻ tuổi. Họ cần có một điểm tựa trước khi dám nhìn thẳng vào vực sâu của sự vô định. Và chính sự can đảm hiện sinh ấy – dám đối diện với những sự thật trần trụi của kiếp người – là điều mà nhiều người không bao giờ đạt được. Nếu thiếu nó, ta có thể sống một cuộc đời lãng quên những sự thật căn bản về bản thân, một cuộc đời xa rời chính mình, hay như Jean-Paul Sartre từng nói, một cuộc đời "bất tín".
Nhưng liệu tôi có thể truyền lại sự dũng cảm ấy cho những sinh viên năm hai còn non trẻ?
Khi Cả Thế Giới Chao Đảo
Nhóm trị liệu hiện sinh đầu tiên của chúng tôi bắt đầu vào tháng Hai năm 2020. Chúng tôi là một tập hợp phong phú: sáu sinh viên đại học, hai nghiên cứu sinh cao học và hai người dẫn dắt. Một nhóm lữ hành cùng nhau bước trên con đường tìm kiếm những câu trả lời lớn lao của cuộc sống. Chúng tôi thảo luận về những vấn đề quen thuộc với sinh viên: chọn ngành học, định hướng sự nghiệp, tìm cách kết nối với người khác mà vẫn giữ được bản sắc cá nhân…
Nhưng rồi đến tháng Ba năm 2020, đại dịch COVID-19 bùng lên dữ dội ở Mỹ. Chúng tôi buộc phải chuyển nhóm trị liệu sang hình thức trực tuyến. Và khi ấy, những câu hỏi hiện sinh không còn ẩn mình sau những trăn trở về công việc hay các mối quan hệ nữa – chúng hiện lên đầy đủ, trần trụi, ngập tràn trên bản tin mỗi ngày, len lỏi vào mọi ngóc ngách của nhận thức tập thể.
"Thế giới này đang có chuyện gì vậy?" – một người buột miệng nói.
Qua màn hình laptop và điện thoại, chúng tôi nhìn nhau, trống rỗng và lặng lẽ.
Giờ đây, không ai có thể phớt lờ những gì đang diễn ra nữa – trường học đóng cửa, thất nghiệp gia tăng, người ta đổ xô tích trữ hàng hóa, sự phân biệt chủng tộc ngày càng gay gắt, cái chết cận kề ở khắp nơi. Đại dịch khơi lên những nỗi lo sợ tồi tệ nhất của con người, và ngay cả tôi – một người đồng dẫn dắt nhóm và là nghiên cứu sinh tiến sĩ tâm lý lâm sàng – cũng không thể miễn nhiễm trước cảm giác bất an ấy.
Thế giới trực tuyến mà chúng tôi đang dựa vào là một thứ thay thế tạm bợ, không thể nào so sánh được với những cuộc gặp mặt trực tiếp. Có khi nó còn khiến nỗi hoang mang trở nên sâu sắc hơn. Chúng tôi ở bên nhau, nhưng cũng thật xa cách.
"Thế giới này đang có chuyện gì vậy?"
Câu hỏi ấy không chỉ vang lên trong nhóm trị liệu, mà còn là tiếng lòng của hàng triệu con người trên khắp thế giới, những người đang chao đảo giữa cơn biến động. Họ mất việc, mất đi người thân, bị cô lập trong bốn bức tường, sống trong một thực tại đầy rẫy những điều không thể đoán định hay kiểm soát. Họ lục lọi từng dòng tin tức suốt 24 giờ, bị cuốn vào những luồng thông tin giả mạo, những cuộc tranh luận chính trị ngày càng cực đoan. Họ đang trưởng thành trong một thế giới kỳ lạ, một thế giới xa cách về mặt xã hội nhưng lại khao khát những kết nối thân mật hơn bao giờ hết. Họ khao khát một cái chạm, nhưng lại phải giữ khoảng cách hai mét.
Tôi gợi mở nhóm:
"Có vẻ như ai trong chúng ta cũng cảm thấy rằng có gì đó không ổn với thế giới, đúng không? Nhưng khi nói 'thế giới có gì đó không ổn', chúng ta thực sự muốn nói điều gì?"
Và những câu trả lời bắt đầu tuôn trào:
"Con người thật ngu ngốc."
"Tôi không tin nổi người ta lại tích trữ hàng hóa đến mức ấy, thật ích kỷ."
"Tại sao họ không chịu ở yên trong nhà? Họ chỉ đang kéo dài cơn khủng hoảng này mà thôi."
"Tôi không còn biết phải tin vào điều gì nữa."
"Tôi đã luôn nghĩ rằng thế giới sẽ vận hành theo một cách nhất định."
"Hôm qua có người nhìn tôi đầy ác cảm chỉ vì tôi là người châu Á."
Những vấn đề này chính là phần lõi của những trăn trở hiện sinh. Tôi tiếp tục hỏi:
"Vậy những điều này khiến các bạn cảm thấy như thế nào?"
"Tôi lo lắng."
"Tôi buồn."
"Tôi sợ."
"Tôi cảm thấy vô vọng."
"Tôi rối bời."
"Tôi bực bội."
"Tôi giận dữ."
Tôi gật đầu:
"Những suy nghĩ và cảm xúc đó hoàn toàn dễ hiểu. Thế giới đang rối loạn. Một số người hành xử ích kỷ và tệ bạc. Chúng ta không biết khi nào – hay thậm chí là liệu – mọi thứ có thể trở lại bình thường hay không. Có quá nhiều điều vượt ngoài tầm kiểm soát của chúng ta."
Khoảnh khắc ấy, tôi nghĩ đến Viktor Frankl – nhà tâm lý học người Áo, một người đã sống sót sau thảm họa diệt chủng Holocaust. Ông từng nói rằng, ngay cả trong những đau khổ và tuyệt vọng tột cùng, con người vẫn có thể – và cần phải – tìm kiếm ý nghĩa cho cuộc đời mình. Với Frankl trong tâm trí, tôi lên tiếng:
"Nhưng chúng ta vẫn có thể lựa chọn cách mình phản ứng với tình huống này, ngay cả khi bị buộc phải ở nhà. Thực ra, trong bất kỳ hoàn cảnh nào, chúng ta đều có quyền chọn thái độ của mình. Các bạn muốn đối diện với đại dịch này như thế nào? Các bạn muốn trở thành kiểu người ra sao?"
Một thoáng im lặng, rồi những câu trả lời vang lên:
"Tôi muốn trở thành một người tử tế."
"Tôi muốn mang lại sự an ủi cho người khác."
"Tôi muốn kết nối lại với gia đình và bạn bè."
"Tôi biết trân trọng hơn những gì mình đang có."
"Tôi muốn trở nên mạnh mẽ và kiên cường."
Tôi gật đầu:
"Có vẻ như chúng ta ai cũng có một sự lựa chọn. Chúng ta có thể đổ lỗi cho người khác, than phiền về thế giới này – điều đó có vẻ dễ dàng hơn. Hoặc chúng ta có thể dùng năng lượng ấy để chịu trách nhiệm về chính mình và tạo ra những thay đổi tích cực trong cuộc sống, dù điều đó có vẻ khó khăn hơn. Vậy, chúng ta sẽ chọn điều gì?"
Chúng tôi kết thúc buổi gặp bằng một cam kết đơn giản: mỗi người sẽ chủ động liên lạc lại với một ai đó mà đã lâu chưa nói chuyện, và nếu có thể, mang đến cho họ một chút an ủi giữa những ngày tháng khó khăn này.
Việc khơi gợi và làm nổi bật những chủ đề hiện sinh trong các buổi thảo luận của nhóm đã mở ra cơ hội để mỗi người suy ngẫm về những điều tất yếu của kiếp người. Trong nghịch cảnh, con người rất dễ quên đi sự tự do và trách nhiệm của chính mình. Từ đó, con đường trượt dài vào tuyệt vọng và hoài nghi trở nên ngắn hơn bao giờ hết – như bước hụt trên một phiến đá trơn.
Nhưng chính việc đặt con người đối diện với những câu hỏi tận cùng của cuộc sống lại là cốt lõi của liệu pháp hiện sinh. Đó là nền tảng cho sự chuyển hóa thực sự – và có lẽ, là chiếc chìa khóa bí mật dẫn đến một cuộc sống chân thực hơn.
Sau bốn tháng đồng hành cùng nhóm trị liệu hiện sinh này, bạn có thể lo lắng cho sức khỏe tinh thần của tôi. Quá nhiều u ám? Quá nhiều nỗi hoài nghi về sự vô nghĩa? Nhưng lạ thay, tôi lại cảm thấy lạc quan hơn bao giờ hết. Tôi không phủ nhận rằng ban đầu mình đã hoài nghi về việc tổ chức một nhóm trị liệu hiện sinh cho sinh viên đại học. Những người trẻ liệu có đủ trải nghiệm sống để suy tư về những câu hỏi lớn lao ấy không?
Nhưng rồi tôi nhớ lại chính tuổi trẻ của mình – những bi kịch, những mất mát, những đau thương mà ai rồi cũng phải đối diện. Những hạt mầm của những câu hỏi hiện sinh ấy, thực ra, luôn tồn tại trong mỗi con người, bất kể tuổi tác. Đại dịch chỉ là một cú hích mạnh mẽ, đẩy bi kịch của kiếp người lên hàng đầu trong tâm trí tất cả chúng ta.
Thế nhưng, bất chấp nỗi đau chung ấy, tôi đã tìm thấy nguồn cảm hứng – thậm chí là sự kinh ngạc – trước lòng dũng cảm hiện sinh của các sinh viên. Họ dám đối diện, dám vật lộn với những câu hỏi gai góc nhất của cuộc sống. Và chính khi ta nhìn thẳng vào những sự thật đáng sợ nhất về sự tồn tại, ta lại trở nên mạnh mẽ hơn, kiên cường hơn, và có khả năng kiểm soát cuộc đời mình tốt hơn.
Vậy thì, liệu chúng ta có thể tiếp tục sống như thể mình sẽ còn mãi trên đời?
Nguồn: Existential psychotherapy helped my students cope with chaos | Psyche.co