Một cuộc tranh luận đúng nghĩa

mot-cuoc-tranh-luan-dung-nghia

Bất đồng quan điểm có thể gây khó chịu, thậm chí xúc phạm, nhưng chúng là cốt lõi của lý trí con người. Không có chúng, ta sẽ mãi quẩn quanh trong bóng tối.

Cuối thế kỷ 19, ở thị trấn Dayton, bang Ohio, người dân nơi đây đã quen với những cuộc tranh cãi nảy lửa vang lên từ căn phòng phía trên tiệm xe đạp trên phố West Third. Đó là nơi hai anh em Wilbur và Orville Wright, chủ tiệm xe đạp, dành phần lớn thời gian để bàn luận, đôi khi là tranh cãi kịch liệt về giấc mơ chế tạo máy bay. Dưới tầng, họ sửa chữa và bán xe đạp. Trên tầng, họ mải miết tranh luận về những cỗ máy bay tương lai.

Charles Taylor, một thợ làm việc tại tiệm xe đạp của nhà Wright, từng kể lại rằng căn phòng phía trên cửa hàng "tràn ngập những cuộc tranh luận". Ông nhớ lại: "Hai cậu ấy những ngày ấy thường xuyên mày mò lý thuyết, và thỉnh thoảng lại nổ ra những cuộc tranh luận kinh hoàng. Họ gào lên với nhau ghê gớm lắm. Tôi không nghĩ họ thực sự giận dữ, nhưng chắc chắn là rất căng thẳng."

Chúng ta đã quá quen thuộc với việc anh em nhà Wright là những người phát minh ra máy bay đến mức quên mất rằng thành tựu của họ kỳ diệu đến nhường nào. Wilbur và Orville không phải là nhà khoa học hay kỹ sư được đào tạo bài bản. Họ chưa từng học đại học, cũng không làm việc cho bất kỳ tập đoàn nào. Trước khi tạo ra bước đột phá vĩ đại, họ chưa có thành tựu gì đáng kể. Vậy bằng cách nào họ đã giải quyết được một trong những bài toán kỹ thuật hóc búa nhất trong lịch sử? Bí quyết nằm ở khả năng tranh luận một cách hiệu quả của họ.

Hai anh em cách nhau bốn tuổi, gắn bó khăng khít. "Từ khi còn nhỏ," Wilbur viết, "tôi và Orville đã luôn sống cùng nhau, làm việc cùng nhau, và thực sự, chúng tôi tư duy cùng nhau." Nhưng điều đó không có nghĩa là họ luôn có cùng suy nghĩ. Cách họ tư duy cùng nhau chính là thông qua tranh luận. Cha của họ, ông Milton Wright, đã dạy họ cách tranh luận một cách hiệu quả. Mỗi tối sau bữa ăn, ông đưa ra một chủ đề và yêu cầu hai anh em tranh luận kịch liệt nhưng không được thiếu tôn trọng. Sau đó, ông bảo họ đổi phe và bắt đầu lại từ đầu.

Đó là một bài tập tuyệt vời. Trong cuốn The Bishop’s Boys (1989), cuốn tiểu sử về hai anh em nhà Wright, tác giả Tom Crouch viết: "Theo thời gian, họ học được cách tranh luận hiệu quả hơn, ném qua ném lại những ý tưởng theo một thứ ngôn ngữ rút gọn của riêng họ, cho đến khi tìm ra lõi của sự thật." Khi một người bạn của gia đình bày tỏ sự khó chịu với cách hai anh em tranh luận, Wilbur, người anh cả, đã giải thích lý do tại sao tranh luận lại quan trọng với họ:

"Không có sự thật nào hoàn toàn thuần khiết, cũng không có sai lầm nào hoàn toàn sai lầm. Nếu một người quá vội vàng từ bỏ một sai lầm, anh ta có thể đánh mất một phần của sự thật cùng với nó. Ngược lại, khi chấp nhận lập luận của người khác, anh ta chắc chắn sẽ tiếp nhận một phần sai lầm trong đó. Tranh luận trung thực chỉ là một quá trình giúp cả hai bên gạt bỏ những sai lệch trong nhận thức của nhau để cùng nhìn thấy rõ ràng hơn..."

Cách Wilbur Wright mô tả về hành trình tìm kiếm tri thức cũng chính là điều mà người Hy Lạp cổ đại đã nhận ra từ hàng ngàn năm trước. Socrates tin rằng cách tốt nhất để phá vỡ ảo tưởng và nhận diện sai lầm chính là trao đổi lập luận. Những cuộc tranh luận của ông diễn ra ở quảng trường Athens, với những trí thức lỗi lạc nhất thành phố. Ông thường bắt đầu bằng cách mời ai đó nói lên niềm tin của họ—chẳng hạn như về bản chất của công lý hay hạnh phúc—rồi hỏi tại sao họ lại tin như vậy. Cuối cùng, dưới sự truy vấn dai dẳng của ông, sự mong manh trong niềm tin ban đầu của họ dần lộ rõ.

Agnes Callard, giáo sư triết học tại Đại học Chicago, cho rằng Socrates là người đặt nền móng cho một trong những bước ngoặt lớn nhất của tư duy phương Tây: điều bà gọi là "sự phân công lao động mang tính đối kháng về tri thức"—trong đó một bên đưa ra giả thuyết, còn bên kia cố gắng bác bỏ nó. Điều này chính là cách vận hành của một phiên tòa hiện đại, nơi công tố viên và luật sư bào chữa hợp tác trong hành trình tìm kiếm công lý bằng cách xé toang lập luận của nhau. Mặc dù Socrates hoài nghi về nền dân chủ, nhưng ý tưởng rằng những người có quan điểm khác nhau có thể tranh luận quyết liệt nhưng vẫn hợp tác là điều cốt lõi của một xã hội dân chủ.

Ngày nay, tôi tin rằng chúng ta đang dần đánh mất nguyên tắc này. Những cuộc tranh luận cởi mở thường bị xem là biểu hiện của hiềm khích cá nhân, căng thẳng và vô ích, một phần vì chúng ta đã chứng kiến quá nhiều cuộc cãi vã độc hại trên mạng xã hội. Việc nghiên cứu về những thiên kiến trong nhận thức con người cũng khiến chúng ta nhận thức rõ hơn rằng con người rất khó tranh luận một cách khách quan—thay vì cân nhắc mọi bằng chứng, ta có xu hướng chọn một quan điểm và bám lấy nó. Vì thế, nhiều người chọn cách tránh tranh luận hoàn toàn, nhưng điều này chỉ biến khác biệt thành sự bất mãn âm ỉ, đồng thời tước đi một công cụ mạnh mẽ trong quá trình tìm kiếm tri thức.

Một lựa chọn khác là đề xuất rằng, khi các cuộc tranh luận diễn ra, chúng cần phải thật lịch sự, tách biệt cảm xúc và thuần lý. Nhưng có lẽ, thay vì bóp nghẹt bản năng tranh luận của con người, điều ta cần là học lại cách tranh luận như anh em nhà Wright—một cách tranh luận vừa quyết liệt vừa hợp tác, nơi hai bên cùng tìm kiếm sự thật, chứ không phải tìm cách chiến thắng.

Nhưng anh em nhà Wright không tranh luận một cách lịch sự hay chỉ vì nghĩa vụ. Họ say mê những cuộc đấu khẩu, lao vào từng trận chiến bằng tất cả nhiệt huyết. "Orv là một tay cãi cọ cừ khôi," Wilbur nói đầy trìu mến. Trong một bức thư khác, Wilbur trách một người bạn vì quá dễ dàng nhượng bộ: "Tôi thấy cậu lại mắc cái tật cũ là bỏ cuộc trước khi bị đánh bại một nửa trong cuộc tranh luận rồi. Tôi khá chắc chắn về lập luận của mình, nhưng tôi đã mong chờ một trận đấu ra trò trước khi mọi chuyện ngã ngũ."

Anh em nhà Wright đã chạm đến một chân lý. Chúng ta không nên né tránh những cuộc tranh luận sôi nổi, thậm chí thiên lệch. Trên thực tế, khi có điều kiện thích hợp, đó có thể là con đường nhanh nhất để chạm đến sự thật. Một cuộc tranh luận đúng nghĩa có thể biến những khiếm khuyết trong tư duy thành sức mạnh tập thể.

Năm 1966, nhà tâm lý học người Anh Peter Wason giới thiệu một thí nghiệm đơn giản nhưng có sức ảnh hưởng lâu dài đến lĩnh vực nghiên cứu lý luận của con người. Bài toán lựa chọn Wason hoạt động như sau: Hãy tưởng tượng có bốn lá bài đặt úp trên bàn, mỗi lá có một con số ở một mặt và một chữ cái ở mặt còn lại.

Famously argumentative brothers Wilbur and Orville Wright debate the future of powered flight at Huffman Prairie, outside of Dayton, Ohio, May 1904. Plate glass negative. Photo courtesy the Library of Congress

Nhiệm vụ của bạn là kiểm tra tính đúng sai của quy tắc: "Tất cả các lá bài có nguyên âm ở một mặt thì mặt còn lại là số chẵn." Bạn sẽ cần lật những lá bài nào để kiểm chứng quy tắc này?

Hãy dành một chút thời gian suy nghĩ.

Trong thí nghiệm của Wason và vô số lần lặp lại sau đó, khoảng 80% người tham gia chọn lật hai lá bài: E và 4. Nhưng đây là câu trả lời sai. Việc lật lá bài số 4 không mang lại thông tin hữu ích, vì quy tắc không hề nói rằng phụ âm không thể đi cùng số chẵn. Câu trả lời đúng là lật lá bài E và 7, vì chỉ hai lá này mới có thể bác bỏ quy tắc. Nếu mặt sau của E là số lẻ hoặc mặt sau của 7 là nguyên âm, thì quy tắc sẽ bị vô hiệu.

Đây có vẻ như là một lỗi nhỏ nhặt, nhưng từ khi Wason công bố kết quả nghiên cứu của mình, việc hầu hết mọi người thất bại trong bài toán này đã trở thành một bằng chứng mạnh mẽ cho thấy lý luận của con người có một khiếm khuyết nghiêm trọng: chúng ta có xu hướng tìm kiếm những bằng chứng xác nhận niềm tin của mình (hoặc trong trường hợp này, xác nhận quy tắc), thay vì cố gắng tìm cách bác bỏ nó. Lỗi tư duy này về sau được đặt một cái tên nổi tiếng – "thiên kiến xác nhận" – và trở thành một trong những phát hiện được chứng minh rõ ràng nhất trong tâm lý học.

Thiên kiến xác nhận đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu khác nhau. Trong một nghiên cứu đột phá năm 1979, các nhà tâm lý học tuyển chọn những sinh viên có quan điểm mạnh mẽ ủng hộ hoặc phản đối án tử hình, sau đó cho họ đọc hai báo cáo nghiên cứu giả lập với chất lượng tương đương: một báo cáo ủng hộ quan điểm rằng án tử hình giúp giảm tội phạm, và một báo cáo phản bác điều này. Khi được yêu cầu đánh giá mức độ tin cậy của hai nghiên cứu, không ngoài dự đoán, sinh viên thiên vị về nghiên cứu nào phù hợp với quan điểm ban đầu của họ.

Con người có một sự ác cảm tự nhiên với khả năng mình có thể sai. Một khi đã tin vào điều gì đó, chúng ta có xu hướng bẻ cong thực tế để phù hợp với quan điểm của mình, dù có bằng chứng ngược lại. Nếu tôi tin rằng thế giới đang ngày càng tệ đi, tôi sẽ chỉ để ý đến những tin tức xấu và bỏ qua những điều tích cực. Nếu tôi tin rằng cuộc đổ bộ lên Mặt Trăng là giả, tôi sẽ tìm xem những video trên YouTube ủng hộ quan điểm này và gạt đi bất kỳ bằng chứng nào cho thấy điều ngược lại. Trí thông minh không giúp con người tránh khỏi thiên kiến xác nhận, thậm chí còn làm nó trầm trọng hơn – bởi vì những người thông minh thường giỏi trong việc tìm lý lẽ để bảo vệ những gì họ đã tin và càng tự tin vào quan điểm sai lầm của mình.

Thiên kiến xác nhận có vẻ là một vấn đề lớn đối với nhân loại, vì nó khiến chúng ta dễ dàng tự lừa dối bản thân về bản chất của thế giới. Nó cũng khiến chúng ta dễ dàng tin vào những lời dối trá của những kẻ nói ra điều mà chúng ta vốn đã muốn tin. "Nếu phải xác định một yếu tố đáng quan ngại nhất trong tư duy của con người, thiên kiến xác nhận chắc chắn là một trong những ứng viên hàng đầu," nhà tâm lý học Raymond Nickerson viết năm 1998.

Điều này đặt ra một câu hỏi khó: Khả năng lý luận vốn được coi là thuộc tính tối thượng của loài người, là điều giúp chúng ta khác biệt với các loài động vật khác. Vậy tại sao quá trình tiến hóa lại trang bị cho ta một công cụ tư duy đầy khiếm khuyết đến mức nếu mua phải nó trong cửa hàng, có lẽ ta sẽ muốn trả lại ngay lập tức?

Hai nhà tâm lý học tiến hóa người Pháp, Hugo Mercier và Dan Sperber, đã đưa ra một câu trả lời thú vị. Nếu khả năng lý luận của con người không thực sự giúp mỗi cá nhân tìm ra sự thật, đó là vì tìm kiếm sự thật không phải là chức năng chính của nó. Thay vào đó, lý do tư duy tiến hóa là để giúp chúng ta tranh luận hiệu quả hơn.

Homo sapiens là một loài có tính hợp tác cực kỳ cao. Nhỏ bé và yếu ớt hơn nhiều loài linh trưởng khác – thậm chí còn kém cỏi hơn cả tổ tiên Neanderthal của mình – nhưng con người vẫn có thể thống trị gần như mọi môi trường họ đặt chân đến, chủ yếu nhờ khả năng kết nối và làm việc cùng nhau. Chính vì vai trò sống còn của sự hợp tác, loài người đã phát triển một bộ kỹ năng tinh vi để tương tác với nhau. Theo quan điểm của Mercier và Sperber, tư duy lý luận chính là một trong những kỹ năng xã hội đó.

Trong cuộc tranh luận về bản chất trí tuệ con người, Mercier và Sperber thuộc trường phái "tương tác" thay vì "trí tuệ cá nhân". Theo trường phái trí tuệ cá nhân, tư duy phát triển để giúp mỗi cá nhân hiểu biết thế giới. Nhưng theo trường phái tương tác, tư duy không phải để con người tự mình khám phá chân lý, mà là để thúc đẩy giao tiếp và hợp tác trong nhóm. Lý luận chỉ thực sự khiến ta trở nên thông minh hơn khi chúng ta thực hành nó cùng người khác – trong những cuộc tranh luận. Socrates đã đúng.

Trong hầu hết các nghiên cứu, Bài toán Chọn lựa của Wason được thực hiện bởi những cá nhân làm việc độc lập. Nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu bài toán này được giao cho một nhóm? Đó chính là điều mà David Moshman và Molly Geil, hai nhà nghiên cứu tại Đại học Nebraska-Lincoln, muốn khám phá. Họ giao bài toán này cho các sinh viên ngành tâm lý học, một số làm việc độc lập, một số làm theo nhóm sáu người. Ngoài ra, một số cá nhân làm bài một mình trước, sau đó mới gia nhập nhóm. Kết quả thu được thật đáng kinh ngạc: tỉ lệ thành công của nhóm là 75%, trong khi của cá nhân chỉ là 9%.

Từ khi chính Wason tiến hành thí nghiệm này lần đầu tiên, nó đã được lặp lại nhiều lần với nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm cả sinh viên từ các trường đại học danh giá ở Mỹ, thậm chí có những thí nghiệm còn kèm theo tiền thưởng cho câu trả lời đúng. Nhưng kết quả vẫn đáng thất vọng: hiếm khi có hơn 20% người chọn đáp án chính xác. Thế nhưng, bằng cách đơn giản là cho các sinh viên thảo luận cùng nhau, Moshman và Geil đã cải thiện đáng kể khả năng giải bài toán này. Điều này chẳng khác nào một nhóm vận động viên nhảy cao phát hiện ra rằng nếu họ cùng nhảy một lúc, họ có thể vượt qua cả một mái nhà.

Điều này chỉ đáng ngạc nhiên nếu ta nhìn nhận từ góc độ của chủ nghĩa trí tuệ cá nhân. Nhưng nếu suy nghĩ theo quan điểm tương tác, đây lại là kết quả hiển nhiên. Phân tích của Moshman và Geil về các cuộc thảo luận nhóm càng củng cố thêm cách nhìn nhận này. Một thành viên trong nhóm sẽ tìm ra câu trả lời đúng trước, sau đó cả nhóm sẽ đồng thuận với kết luận đó – nhưng không phải ngay lập tức. Sự thật chỉ được sáng tỏ sau những tranh luận sôi nổi.

Những đáp án cuối cùng sẽ mạnh mẽ hơn vì chúng được tôi luyện qua những bất đồng

Dù nhân loại đã tích lũy một kho tàng tri thức khổng lồ, mỗi cá nhân lại biết ít hơn ta tưởng. Chúng ta thường đánh giá quá cao hiểu biết của mình, ngay cả với những vật dụng đơn giản như khóa kéo, bồn cầu hay xe đạp. Tuy nhiên, mỗi người trong chúng ta đều đang kết nối với một mạng lưới trí tuệ khổng lồ, bao gồm cả những người đã khuất và những người đang sống. Càng mở rộng mạng lưới này, chúng ta càng trở nên thông minh hơn. Đặc biệt, những cuộc tranh luận cởi mở là một trong những cách hiệu quả nhất giúp ta tiếp cận nguồn tri thức của người khác, đồng thời đóng góp hiểu biết của mình vào kho tàng chung.

Sperber và Mercier lập luận rằng, nếu nhìn từ góc độ tương tác, thiên kiến xác nhận thực chất không phải là một lỗi tư duy, mà là một đặc điểm hữu ích của nhận thức con người. Nó tối đa hóa đóng góp của từng cá nhân trong nhóm bằng cách thúc đẩy họ đưa ra lập luận và quan điểm mới. Hãy nghĩ đến cảm giác khi ai đó phản bác ý kiến của bạn. Bạn sẽ ngay lập tức muốn tìm ra mọi lý lẽ để bảo vệ quan điểm của mình. Bạn làm vậy có thể vì cái tôi cá nhân, vì muốn chứng minh rằng mình đúng, hoặc đơn giản là vì bạn quan tâm đến vấn đề đó. Dù động cơ của bạn là gì, thì chính sự phản biện ấy lại giúp nhóm tạo ra nhiều góc nhìn đa dạng và chọn lọc những lập luận mạnh mẽ nhất. Khi bạn đưa ra quan điểm của mình, và tôi cũng vậy, cả hai đều bị thúc đẩy để trình bày quan điểm một cách chặt chẽ nhất. Và chính nhờ quá trình tranh luận này, những câu trả lời cuối cùng mới trở nên sắc bén và chính xác hơn.

Thay vì cố gắng loại bỏ xu hướng tranh luận thiên vị của con người, có lẽ ta nên tận dụng nó. Đây chính là nguyên tắc mà nhà đầu tư huyền thoại Warren Buffett đã nắm rõ. Khi một công ty cân nhắc mua lại một doanh nghiệp khác, họ thường thuê một ngân hàng đầu tư để tư vấn thương vụ. Nhưng điều này lại tạo ra một mâu thuẫn lợi ích: các nhà tư vấn có động cơ thuyết phục hội đồng quản trị thực hiện thương vụ, bởi nếu không có giao dịch, họ cũng không được hưởng phí. Năm 2009, Buffett đề xuất một giải pháp đối trọng:

"Theo tôi, cách duy nhất để có một cuộc thảo luận hợp lý và cân bằng là hội đồng quản trị nên thuê thêm một cố vấn thứ hai, người sẽ đưa ra lập luận phản đối thương vụ, với điều kiện phí tư vấn của họ chỉ được trả nếu thương vụ không diễn ra."

Điều tinh tế trong phương án này nằm ở chính khoản phí tư vấn. Buffett không chỉ đề xuất việc tìm kiếm một ý kiến thứ hai, mà còn khuyến khích tạo ra động cơ tài chính để vị cố vấn thứ hai bảo vệ lập luận của mình. Vì sao? Bởi điều này giúp hội đồng quản trị khai thác tối đa sức mạnh của tư duy thiên vị, đồng thời giúp họ tránh rơi vào cái bẫy của chính mình. Nhờ đó, họ sẽ có trong tay cả một bộ lập luận ủng hộ lẫn phản đối, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Những động lực thúc đẩy không nhất thiết phải là tiền bạc. Chủ nghĩa bè phái – mong muốn thấy nhóm của mình chiến thắng – thường bị coi là kẻ thù của tư duy lý trí. Nhưng trong một số trường hợp, nó lại có thể trở thành đồng minh đắc lực. Năm 2019, một nhóm các nhà khoa học do James Evans, nhà xã hội học tại Đại học Chicago, dẫn đầu đã nghiên cứu một kho dữ liệu khổng lồ về những cuộc tranh luận: các chỉnh sửa trên Wikipedia. Phía sau mỗi bài viết đều có một trang thảo luận, nơi các biên tập viên tranh luận về những chỉnh sửa của mình. Nhóm nghiên cứu đã sử dụng trí tuệ nhân tạo để xác định khuynh hướng chính trị của hàng trăm nghìn biên tập viên – họ thuộc phe "đỏ" hay "xanh" – dựa trên những chỉnh sửa của họ đối với các trang chính trị. Và đây là điều họ phát hiện ra: nhóm biên tập càng phân cực về mặt tư tưởng, chất lượng bài viết càng cao.

Những nhóm có tư tưởng đối lập thường tranh luận quyết liệt hơn so với các nhóm đồng nhất hay ôn hòa. Nhưng chính những cuộc tranh luận ấy lại giúp nâng cao chất lượng của bài viết. Một biên tập viên đã chia sẻ với nhóm nghiên cứu: "Chúng tôi phải thừa nhận rằng quan điểm cuối cùng được giữ lại sau cuộc tranh luận đã trở nên vững vàng và cân bằng hơn rất nhiều." Cụm từ "phải thừa nhận" thật quan trọng – bởi chính sự miễn cưỡng khi chấp nhận ý kiến đối lập đã khiến lập luận cuối cùng mạnh mẽ hơn nhiều so với ban đầu. Như nhóm của Evans nhận định: "Nếu họ dễ dàng thay đổi quan điểm, họ sẽ không có động lực để tìm ra những lập luận phản biện và những dữ kiện đối nghịch nhằm tiếp thêm nhiên liệu cho cuộc thảo luận."

Theo đuổi một niềm tin mạnh mẽ, dù có thể sai, vẫn có thể mang lại lợi ích cho cả nhóm. Đó là một nghịch lý thú vị: để một nhóm đạt được kết luận hợp lý, ít nhất một số thành viên cần phải tranh luận một cách không hoàn toàn hợp lý. Khi ai cũng cố gắng bảo vệ lập luận của mình và phản biện lập luận của người khác, những lý lẽ yếu kém sẽ bị loại bỏ, còn những lập luận mạnh mẽ nhất sẽ được củng cố bằng những bằng chứng sắc bén hơn. Kết quả là một quá trình tư duy sâu sắc và chặt chẽ hơn bất cứ cá nhân nào có thể tự mình đạt được. Cảm xúc không làm cản trở quá trình này, mà ngược lại, nó làm quá trình ấy trở nên sôi động hơn. Nhờ những cuộc tranh luận đầy nhiệt huyết, anh em nhà Wright đã đánh bại mọi chuyên gia trên thế giới.

Chẳng có ý nghĩa gì khi tập hợp một nhóm những người thông minh quanh bàn họp, nếu tất cả chỉ gật gù đồng ý với nhau.

Tranh luận cởi mở và nhiệt thành có thể nâng cao trí tuệ tập thể, nhưng bản chất của bất đồng vốn dĩ rất mong manh và dễ biến động. Nó có thể bùng nổ thành xung đột hoặc tan biến vào hư vô. Việc khẳng định bản thân có thể biến thành hung hăng, sự chắc chắn có thể trở thành cố chấp, mong muốn hợp tác có thể chuyển thành tâm lý bầy đàn. Tôi từng ngồi quanh những bàn họp nơi mọi người chẳng bày tỏ quan điểm gì mạnh mẽ, mà chỉ im lặng chấp nhận ý kiến của người tự tin nhất trong phòng, hoặc đơn giản là gật đầu theo ý kiến đầu tiên được đưa ra vì nghĩ rằng làm vậy sẽ giữ hòa khí. Kết quả là một cuộc thảo luận nhạt nhẽo, nơi quan điểm chiếm ưu thế không hề được kiểm chứng hay phát triển.

Nhưng tôi cũng từng chứng kiến những cuộc tranh luận nơi mọi người bảo vệ quan điểm của mình đến cùng, thậm chí có khi quá mức cần thiết. Những cuộc tranh luận như vậy có thể cực kỳ hữu ích, nhưng cũng có thể trở thành cuộc đấu đá cái tôi, tạo ra nhiều căng thẳng hơn là sự sáng tỏ. Suốt nhiều thế kỷ, con người đã tạo ra những quy trình và thiết chế để duy trì sự cân bằng giữa bất đồng và hợp tác, mà khoa học hiện đại là một ví dụ điển hình. Và như anh em nhà Wright hay các biên tập viên Wikipedia đã chỉ ra, chúng ta hoàn toàn có thể tự tạo ra những điều kiện thuận lợi cho tranh luận.

Điều kiện đầu tiên, dĩ nhiên, là sẵn sàng bất đồng. Các thành viên trong nhóm phải mang đến bàn thảo luận những quan điểm và góc nhìn riêng của mình, thay vì chỉ đơn thuần đồng tình với người mình yêu thích nhất hay gật đầu theo số đông. Càng nhiều lý do và thông tin được đưa vào thảo luận, khả năng xuất hiện những lập luận thực sự mạnh mẽ càng cao. Chẳng có ích gì khi tập hợp một nhóm những người thông minh nếu tất cả chỉ lặng lẽ đồng ý với nhau.

Điều kiện thứ hai là cuộc tranh luận cần có sự nhiệt huyết, nhưng không trở thành một cuộc đấu khẩu. Anh em nhà Wright làm thế nào để tranh luận sôi nổi mà không trở nên giận dữ? Ivonette Wright Miller, cháu gái của họ, đã chỉ ra một yếu tố quan trọng: họ biết cách "tranh luận và lắng nghe." Càng tranh luận quyết liệt, Wilbur và Orville càng lắng nghe chăm chú. Lắng nghe tốt có thể xuất phát từ mối quan hệ cá nhân bền chặt và tôn trọng lẫn nhau, như trường hợp của anh em nhà Wright, hoặc từ những cuộc thảo luận có cấu trúc chặt chẽ buộc mọi người phải chú ý đến quan điểm của người khác, như trường hợp của các biên tập viên Wikipedia.

Cuối cùng, các thành viên trong nhóm phải có chung một mục tiêu – dù đó là giải quyết một vấn đề hóc búa, viết một bài Wikipedia thật chất lượng, hay tìm cách đưa một chiếc máy bay lên trời và giữ nó bay trên không trung. Nếu mỗi người chỉ chăm chăm bảo vệ lập trường của mình, hoặc chỉ cố gắng thể hiện hơn thua, thì những lập luận yếu sẽ không bị loại bỏ và nhóm sẽ không thể tiến xa hơn. Mỗi người trong chúng ta đều nên mang đến bàn thảo luận tất cả sự đam mê và thiên kiến cá nhân, nhưng vẫn phải nhớ rằng trách nhiệm cuối cùng của chúng ta là với cả nhóm. Điều quan trọng không phải là tôi đúng, mà là tất cả chúng ta cùng tìm ra chân lý.

Nguồn: A good scrap | Aeon.co

menu
menu