Ngợi ca những đứa trẻ mang nỗi chạnh lòng

ngoi-ca-nhung-dua-tre-mang-noi-chanh-long

Một nguyên lý gần như bất di bất dịch của việc nuôi dạy con thời hiện đại là: một tuổi thơ tốt đẹp, trước hết và trên hết, phải là một tuổi thơ hạnh phúc.

Một nguyên lý gần như bất di bất dịch của việc nuôi dạy con thời hiện đại là: một tuổi thơ tốt đẹp, trước hết và trên hết, phải là một tuổi thơ hạnh phúc. Điều này đồng nghĩa với việc, ngay từ những ngày đầu tiên, nụ cười phải hiện diện. Vừa mới học được cách điều khiển cái miệng nhỏ xíu của mình, em bé đã được kỳ vọng sẽ cùng người lớn chơi trò ú òa một cách hào hứng. Những vị khách bế em lên, nựng nịu một cách thân thiện, đều chờ đợi sẽ được đền đáp bằng vài tràng cười khúc khích. Ở nhà trẻ, những đứa trẻ nhỏ vừa được cha mẹ gửi đến đã lập tức bị cuốn vào những bài hát, những tràng vỗ tay và điệu nhảy rộn ràng, xoay quanh những chủ đề vui nhộn – thường là động vật ở nông trại – và có thể sẽ nhanh chóng bị xem là “lạ lùng” nếu chúng không tỏ ra nhiệt tình đến mức khiến cả một nhà tổ chức lễ hội Triều Tiên cũng phải bối rối. Rồi đến những bữa tiệc sinh nhật – thời khắc quan trọng để tôn vinh niềm vui được sống – nơi cha mẹ và người thân căng hết sức mình chỉ để đảm bảo rằng đứa trẻ sẽ thể hiện ra sự sung sướng đúng mực. Không khí vui vẻ ấy còn lan sang cả thế giới thị giác của tuổi thơ: màu sắc rực rỡ, nét vẽ to bản, những gương mặt hoạt hình tươi sáng – tuyệt nhiên vắng bóng của những gam xám than hay xanh rêu trầm lắng. Và để hoàn thiện ấn tượng ấy, giới quảng cáo chắc chắn rằng, bất cứ đứa trẻ nào xứng đáng xuất hiện trên màn hình hay biển quảng cáo đều phải là một đứa bé rạng rỡ, hân hoan tột độ khi phát hiện ra một loại ngũ cốc mới ngập si-rô hay món ăn vặt tràn ngập chất béo chuyển hóa.

Nhưng tất cả niềm vui ấy lại bỏ qua một sự thật quan trọng mà người lớn thường cố tình làm ngơ khi nghĩ về trẻ con: rằng mọi cuộc đời – kể cả cuộc đời tốt đẹp nhất – đều chất chứa những nỗi niềm khiến người ta tiếc nuối, lo âu, buồn bã và cảm thấy mất mát. Nỗi buồn không phải là điều bất thường; nó là một phản ứng rất đỗi hợp lý và cần thiết trước bi kịch của việc được sinh ra làm người. Điều khiến ta cần lo lắng không phải là khi ai đó buồn, mà là khi họ không biết buồn – ít nhất là thường xuyên.

Có người cho rằng tuổi thơ “dễ thở” hơn tuổi trưởng thành, và vì thế cũng nên tươi sáng hơn, bởi trẻ con chưa phải lo trả tiền nhà hay đi làm mỗi ngày. Nhưng cách nghĩ ấy quên mất rằng những sinh linh bé nhỏ ấy đã gánh chịu bao điều nặng nề từ rất sớm. Trước tiên là mất mát vĩ đại đầu đời: ngôi nhà đầu tiên của mình – chiếc bụng mẹ – với sự tiện nghi và êm ái không gì sánh bằng. Rồi em bé phải làm quen với những bực bội không hồi kết trong những tuần tháng đầu tiên giữa thế giới khắc nghiệt ngập ánh sáng: cảm giác ướt át, lạnh lẽo mà không hiểu vì sao, da đầu ngứa rát, làn da khô nẻ, cơn đầy bụng khó chịu, ruột non chưa quen vận hành, một tia nắng chói chang khiến mắt nhức nhối mà chẳng ai để ý, rồi còn nỗi bức bối khi chỉ có thể khóc thét trong khi đầu óc lại muốn chia sẻ biết bao suy nghĩ mỏng manh, tinh tế. Những đêm dài không ai chạm đến, nằm chơi vơi bất lực như cả thế kỷ, khóc khản giọng trong hoảng loạn, rồi thiếp đi trong tiếng nấc nghẹn ngào vì nghĩ mình đã bị bỏ rơi mãi mãi. Ban ngày là những thìa thức ăn lạ lẫm, đôi khi khó nuốt; là những cuộc giao tiếp bất đắc dĩ với những đứa trẻ xa lạ mà ai đó cứ mong mình phải thấy “thú vị”. Lúc nào cũng thế, những người cha, người mẹ mà ta yêu tha thiết luôn trong tình trạng có thể rời bỏ ta bất kỳ lúc nào: họ có bạn bè riêng, đôi khi còn có một đứa con khác – điều làm trái tim một đứa trẻ đau đớn chẳng kém gì một cuộc ngoại tình trong mắt người lớn. Có thể, xét về mặt lịch sử, đứa trẻ ấy đang sống trong một bối cảnh được xem là đầy đủ, không chiến tranh, không nạn đói. Nhưng vẫn còn biết bao món đồ chơi không được chạm tới, những chuyến xe dài dằng dặc không hồi kết, trống và chũm chọe mà người lớn cứ đinh ninh rằng ta phải thích thú gõ vào, những tiết học chẳng hiểu nổi với mùi hương kỳ lạ và thầy cô quái lạ không kém, sự độc ác của bạn bè, những cuộc cãi vã của cha mẹ, người anh em mà ta vừa sợ vừa ganh ghét… Và giữa tất cả những điều ấy, người ta lại kỳ vọng ta phải mỉm cười.

Tuổi thơ đẹp không phải là tuổi thơ luôn rộn ràng, mà là tuổi thơ cho phép một đứa trẻ được sống thật với chính mình — điều đó mới là thành tựu lớn lao và hữu ích nhất.
Điều này có thể đồng nghĩa với việc đứa trẻ được phép khóc một trận ra trò, rồi mất hết hy vọng. Hoặc có thể là được ngồi lặng lẽ nhìn mưa rơi và thấy lòng trĩu nặng nỗi chạnh lòng. Hoặc đơn giản là được quyền không vỗ tay theo nhịp bài hát – vì Mẹ sẽ chưa về trong năm tiếng nữa.

Ép một ai đó phải vui khi họ chẳng có lý do thật sự để thấy hạnh phúc không phải là lòng tốt. Đó là một kiểu ép buộc được ngụy trang bằng thiện chí, buộc đứa trẻ phải đánh mất sự kết nối với hiện thực bên trong mình, khiến chúng rời xa mối liên hệ trung thực với con người thật của chúng. Yêu thương một đứa trẻ thật sự không đồng nghĩa với việc khiến chúng chỉ có những cảm xúc tích cực, mà là để chúng được sống trọn với cảm xúc thật của mình — có thể là những tràng cười và niềm vui rạng rỡ, nhưng cũng có thể là sự ganh tị, ủ dột, tuyệt vọng, nỗi buồn hay cảm giác thất vọng — tất cả đều là những phản ứng hoàn toàn hợp lý trước cuộc đời như nó vốn thế.
Ta không nên lo lắng khi thấy một đứa trẻ buồn — điều đáng lo là một đứa trẻ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc luôn phải nở nụ cười.

Những bậc cha mẹ "nhạy cảm với nụ cười" bậc nhất trong lịch sử nhân loại chính là cha mẹ của một vị hoàng tử Ấn Độ tên là Siddhārtha Gautama — người mà về sau chúng ta biết đến với tên gọi Đức Phật, sinh vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, gần biên giới Ấn Độ và Nepal. Theo truyền thuyết, cha mẹ của Ngài quyết định rằng tuổi thơ của con trai mình phải hoàn toàn hạnh phúc: mọi dấu hiệu của buồn đau hay mất mát đều bị xóa sạch, và vị hoàng tử chỉ được bao quanh bởi những điều đẹp đẽ, tươi sáng, tràn đầy sự sống.
Nhưng Siddhārtha cảm nhận được rằng mình đang bị che chắn khỏi những sự thật quan trọng. Ngài thấy ngột ngạt bởi sự phủ nhận ấy, và cuối cùng đã rời bỏ hoàng cung để khám phá thế giới thật sự là như thế nào. Phản ứng của Ngài đã trở thành nền tảng cho triết lý Phật giáo – vốn nhắc nhở ta, một cách rõ ràng và không thỏa hiệp, qua chân lý đầu tiên và quan trọng nhất: "Đời là bể khổ."
Nghịch lý thay, Phật giáo lại là một con đường tràn đầy hỷ lạc – nhưng không phải là niềm vui ngọt ngào giả tạo vốn phủ nhận sự tồn tại của đau khổ. Mà đó là niềm vui nảy sinh mạnh mẽ hơn bao giờ hết, khi con người đã có cái nhìn thấu đáo về những khó khăn của cuộc sống; là niềm vui vững chãi, được tôi luyện từ chính sự đối mặt can đảm với khổ đau — và bởi vậy, càng sống động và sâu sắc hơn trong từng khoảnh khắc được sống.

Một chỗ đứng cho nỗi buồn lại càng cần thiết trong tuổi thiếu niên — khi đứa trẻ không chỉ phải vật lộn với hàng loạt biến chuyển lớn lao, mà còn chịu áp lực rất lớn rằng mình không được buồn.
Thứ giúp cha mẹ có thể chịu đựng được nỗi buồn của con, sau cùng, chính là việc họ dám đối diện với chính những vết thương trong lòng mình. Họ có thể cần phải thừa nhận — trước tiên với chính mình, rồi sau đó là với cả gia đình — rằng họ cũng mang trong tim nhiều tiếc nuối, những lúc lạc lối, sự bối rối không thể gọi tên, và cả sự mong manh yếu đuối mà đôi khi chính họ cũng chẳng thể hiểu.
Lạ thay, điều này sẽ không khiến gia đình đi xuống, mà trái lại, sẽ giúp những đứa trẻ có được tấm gương sống động về cách chấp nhận những cảm xúc tối màu của bản thân, và biết cách đối diện chúng mà không thấy xấu hổ hay sợ hãi. Điều tử tế nhất mà một người cha hay mẹ có thể làm cho con cái mình, chính là thừa nhận rằng: những nỗi buồn và cảm giác hoang mang là một phần thiết yếu trong cuộc sống trưởng thành – một cuộc sống đủ tử tế và đủ sâu sắc. Chúng ta không nên — như những vị phụ huynh tốt bụng nhà Gautama — nuôi dạy con cái mình để mong đợi một thế giới không hề tồn tại.

Nói cách khác, những gia đình hạnh phúc nhất là những gia đình biết cách — khi hoàn cảnh đòi hỏi — đón nhận nỗi chạnh lòng.
Nỗi chạnh lòng không phải là cơn giận dữ hay sự cay nghiệt. Đó là một sắc thái cao quý của nỗi buồn, nảy sinh khi ta rộng lòng thừa nhận rằng: cuộc sống vốn dĩ chẳng dễ dàng với bất kỳ ai, và rằng trong cốt lõi của mọi trải nghiệm, luôn có chỗ cho những hụt hẫng và khổ đau.

Nỗi chạnh lòng bắt nguồn từ một nhận thức chính đáng về cấu trúc bi kịch của kiếp người. Trong những trạng thái ấy, ta có thể hiểu được — không cần đến sự giận dữ hay màu mè — rằng: việc thấu hiểu người khác là điều vô cùng khó khăn, rằng cô đơn là điều phổ quát, và rằng mỗi cuộc đời đều mang trong nó đầy ắp những xấu hổ, tiếc nuối và nỗi buồn chẳng thể gọi tên.

Sự vui vẻ lạc quan thường thấy trong nhiều mối quan hệ gia đình là một ngộ nhận: rằng cách tốt nhất để làm vừa lòng người khác là luôn tỏ ra tươi tắn, rạng rỡ. Trong khi thật ra, việc thừa nhận mình đang tuyệt vọng — rằng có những khoảnh khắc ta nghi ngờ liệu cuộc sống này có thực sự đáng sống hay không — lại là một công cụ thiết yếu cho lòng tử tế, nếu ta chịu nhìn nhận nó bằng một lăng kính mới mẻ.

Người cha hay mẹ luôn cố làm cho mọi thứ vui tươi thật ra đang bị thôi thúc bởi nhu cầu áp đặt một trạng thái cảm xúc không xuất phát từ thực tế. Họ không chỉ muốn con mình hạnh phúc; họ không chịu nổi ý nghĩ rằng đứa trẻ có thể đang buồn — vì chính những cảm xúc thất vọng chưa từng được thấu hiểu trong lòng họ còn quá ngổn ngang, chất chứa và chưa một lần được gỡ bỏ.

Tuổi thơ — cũng như tuổi trưởng thành — tất yếu phải có những nỗi buồn. Và điều đó đồng nghĩa với việc ta phải luôn dành cho nhau sự cho phép để được buồn, được tiếc nuối, được than thở — vì một món đồ chơi bị vỡ, vì bầu trời u ám của một chiều Chủ nhật, hay vì ánh nhìn buồn bã còn đọng lại trong đôi mắt cha mẹ.

Người chăm sóc biết yêu thương thực sự cần ghi nhớ: có quá nhiều khoảnh khắc trong đời xứng đáng với một tâm trạng trang nghiêm, trầm lặng. Và chúng ta sẽ dành tình cảm sâu sắc nhất cho những ai không bao giờ ép buộc ta phải nuốt nước mắt vào trong. Gia đình càng có thể bao dung cho nỗi chạnh lòng, thì từng thành viên trong đó càng được giải thoát khỏi những dằn vặt vì thất bại, vì giấc mộng tan vỡ, hay vì những điều chưa thể quên.

Từ xưa đến nay, các tác phẩm nghệ thuật chứa đựng tinh thần chạnh lòng đã mang đến cho con người sự an ủi khỏi nỗi cô đơn và cảm giác bị cuộc đời ruồng bỏ. Những tâm hồn như Pascal, Keats, Shelley, Schopenhauer hay Leonard Cohen đã giúp chúng ta cảm thấy rằng nỗi buồn là điều hoàn toàn bình thường và không hề đáng xấu hổ.
Thật đáng tiếc, trong nghệ thuật, hiếm có chỗ cho đứa trẻ chạnh lòng.

Nhưng vài ví dụ ít ỏi còn lại đã cho thấy nghệ thuật ấy quý giá biết nhường nào — khi nó chứng minh rằng trẻ con không nhất thiết lúc nào cũng phải cười hay reo vui, mà cũng có thể thu mình lại, đắm chìm trong những suy tư riêng, và sớm học cách nhìn nhận cuộc đời qua lăng kính của những nỗi đau sẽ đến. Thật ra, nếu có lúc ta bắt gặp con mình một mình trong phòng, nước mắt rơi lặng lẽ, không hẳn đó là một thất bại của việc làm cha mẹ. Có thể, đó là dấu hiệu rằng ta đã đủ can đảm để cho phép con mình hiểu về cuộc sống — theo cách mà cuộc sống thực sự đang là. 

Nguồn: IN PRAISE OF THE MELANCHOLY CHILD | The School Of Life

menu
menu