Người Khắc kỷ nghĩ gì về tình yêu

nguoi-khac-ky-nghi-gi-ve-tinh-yeu

Hình ảnh của người Khắc Kỷ thường được gắn với một lối sống lạnh lùng, vô cảm, dửng dưng với mọi xúc cảm. Thế nhưng, sự thật lại khác xa điều đó.

Cả Marcus Aurelius lẫn Seneca đều viết về vợ mình bằng những lời đầy yêu thương và trìu mến. Seneca, người từng mất đi đứa con duy nhất, đã mô tả niềm vui làm cha mẹ một cách cảm động đến mức ai đọc cũng có thể cảm nhận được tình yêu sâu sắc mà ông dành cho gia đình. Cato – nhà hiền triết La Mã kiên cường từng đối đầu với Julius Caesar – cũng nổi tiếng với tình cảm đậm sâu ông dành cho con gái (và tình yêu đáp lại từ cô dành cho cha mình). Còn Epictetus thì cho rằng, chỉ có những ai yêu mến sự khôn ngoan và lý trí mới thực sự thấu hiểu được tình yêu.

“Ai hiểu thế nào là điều tốt, thì cũng sẽ biết yêu. Còn ai không phân biệt được cái tốt với cái xấu, hay giữa cái chẳng tốt cũng chẳng xấu với cả hai điều kia, thì liệu người đó có thực sự biết yêu không? Vậy nên, chỉ những người khôn ngoan mới có khả năng yêu thật sự.”

Seneca – một cây bút giàu cảm xúc – thường xuyên trở lại với chủ đề này trong các bức thư của ông.

“Niềm vui đến với ta từ những người ta yêu thương, ngay cả khi họ vắng mặt...; còn khi họ hiện diện bên ta, được nhìn thấy họ, được sống gần gũi với họ, chính là một niềm hạnh phúc thật sự…” (Thư 35.3)

“… hãy yêu bạn bè mình một cách cuồng nhiệt, bởi không ai biết ân huệ ấy sẽ ở lại với ta được bao lâu.” (Thư 63.8)

“Tự nhiên sinh ra chúng ta là để thuộc về nhau... Bà ban cho ta một tình yêu lẫn nhau và khiến ta hòa hợp... Hãy cùng nhau chia sẻ mọi thứ, vì ta cùng đến từ một cội nguồn. Mối liên kết giữa ta giống như một vòm đá, nơi từng viên đều chống đỡ lẫn nhau – thiếu đi sự nâng đỡ ấy, tất cả sẽ sụp đổ.” (Thư 95.53)

Ý nghĩa lớn nhất ở đây là: người Khắc Kỷ yêu sâu đậm và không chút ngượng ngùng – điều đó không thể chối cãi. Tuy nhiên, họ yêu theo cách riêng của mình. Nếu như người lãng mạn thường lý tưởng hóa tình yêu như một thứ tình đơn phương đầy khắc khoải, thì người Khắc Kỷ lại nhìn nhận tình yêu từ góc độ triết lý. Với họ, điểm mấu chốt luôn là ranh giới giữa một con người tự do – người làm chủ bản thân, kiểm soát được lý trí và hành động – và một kẻ nô lệ – người bị hoàn cảnh bên ngoài chi phối. Họ yêu, nhưng cũng hết sức cẩn trọng để tình yêu ấy không khiến mình rơi vào điên loạn.

Chẳng hạn, một người đàn ông bị ám ảnh bởi tình yêu dành cho một cô gái trẻ có thể hành xử một cách vụng về, vô lý. Như Epictetus từng viết:

“Thật khốn khổ thay, kẻ đã trở thành nô lệ... của một cô gái. Vậy sao người còn dám gọi mình là tự do?”

Những cảm xúc bốc đồng, mê muội mà Epictetus mô tả ở đây chính là kiểu đam mê bất trị mà nhà triết học Arius Didymus từng nhắc tới khi nói về “những thôi thúc thái quá, không còn tuân theo lý trí.” Nhiều bài luận của Seneca cũng bàn về nỗi đau tột cùng khi mất đi người thân – dù là vì khoảng cách hay vì cái chết. Thế nhưng ông vẫn luôn trở lại với tình yêu như một con đường để bước tiếp, để không bị những cảm xúc tang thương nhấn chìm:

“Người mà con yêu quý đã lìa xa. Vậy giờ hãy tìm một người khác để yêu. Hàn gắn một tình bạn tốt đẹp còn hơn là mãi khóc thương cho điều đã mất.”

Vậy nên, dù yêu, người Khắc Kỷ cũng luôn trăn trở rằng tình yêu ấy có thể khiến họ đi chệch khỏi lý tưởng sống của mình. Hạnh phúc Khắc Kỷ – hay eudaimonia – là một đời sống yên ổn, không bị chi phối bởi ham muốn, đau đớn, sợ hãi hay đam mê. Vì vậy, khi người Khắc Kỷ nói về tình yêu, họ thường đặt nó cạnh những giá trị cao quý hơn – như đức hạnh – và so sánh những tình yêu mang tính vật chất (như yêu danh vọng, giàu sang, khoái lạc, xa hoa...) với một cơn khát không lý trí, một thứ khát vọng mãi mãi không thể được lấp đầy.

Họ cũng rèn luyện các bài tập Khắc Kỷ như một cách để giữ cân bằng và điều tiết cảm xúc yêu đương – bằng cách đối thoại nội tâm, tự soi chiếu cảm xúc của mình để không bị cuốn đi bởi những thái quá. Epictetus từng khuyên người ta nên thực hành premeditatio malorum – tưởng tượng trước những điều xấu có thể xảy ra – ngay cả trong chuyện yêu đương.

“Đối với bất cứ điều gì khiến bạn say mê, thấy hữu ích hay yêu thương sâu sắc, hãy luôn nhắc nhở chính mình về bản chất chung của nó, bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt nhất. Chẳng hạn, nếu bạn quý một chiếc tách sứ nào đó, hãy tự nhủ rằng, điều bạn yêu thích thực ra là tách sứ nói chung. Khi nó vỡ, bạn sẽ không quá buồn phiền. Nếu bạn hôn con mình, hay vợ mình, hãy tự nhắc rằng bạn đang hôn một con người – và như thế, khi một trong hai người rời bỏ cuộc đời này, bạn sẽ không quá đau đớn.”

Marcus Aurelius từng chật vật để làm theo lời khuyên này của Epictetus. Ông thừa nhận rằng, chỉ nghĩ đến sự mất mát ấy thôi cũng giống như đang khiêu khích định mệnh. Nhưng rồi ông lại tự nhắc mình: Định mệnh đâu cần ai khiêu khích. Định mệnh không nằm trong tay ta. Chuyện gì đến sẽ đến – điều ta cần làm là chuẩn bị sẵn sàng. Như Seneca vậy – ông từng mất một người con trai, có thể là cả người vợ đầu tiên. Chính mẹ ông cũng từng đau đớn khi ông bị lưu đày đến một hòn đảo xa xôi, rời khỏi vòng tay gia đình. Ý nghĩa của tất cả những điều ấy là: người ta có thể rời bỏ ta bất cứ lúc nào. Tình cảm sâu nặng đến đâu cũng không thể ngăn điều đó xảy ra – trái lại, nếu không kiểm soát được, nó sẽ chỉ khiến ta đau khổ nhiều hơn khi người kia không còn nữa.

Người Khắc Kỷ luôn nhấn mạnh: Hãy tập trung vào điều ta có thể kiểm soát, kể cả trong tình yêu. Hãy chấp nhận thân phận làm người, và những giới hạn mà tự nhiên đặt ra cho ta. Hiểu rằng: ta không thể sở hữu người mình yêu. Những người thân yêu chỉ ở bên ta như một món quà được cho mượn. Khi họ còn đó, hãy vui với từng khoảnh khắc. Nhưng khi họ rời đi, đừng để khoảng trống ấy trở thành nỗi dày vò bất tận.

Epictetus từng nhắc nhở ta rằng: người ta yêu cũng là một kiếp người, hữu hạn như chính mình. Và tình yêu, như mọi thứ trong đời, đều có thời khắc của nó:

“Tình yêu ấy được ban cho bạn vào lúc này, không phải để mãi mãi ở lại, cũng không phải để không bao giờ mất đi – mà như một trái sung hay một chùm nho chín vào mùa. Nếu bạn muốn có chúng giữa mùa đông, thì đó là sự dại dột.”

Đúng vậy, đây là những viên thuốc đắng khó nuốt. Nhưng ta cũng cần nhớ: sự tiết độ là một phần không thể thiếu trong đức hạnh Khắc Kỷ.

Dù không bao giờ nhân nhượng với các nguyên tắc triết học, người Khắc Kỷ vẫn cho phép mình trải qua nhiều sắc thái cảm xúc – miễn là chúng được điều chỉnh vừa phải, dựa trên nhận thức đúng đắn và phán đoán hợp lý.

Vì thế, người khôn ngoan theo trường phái Khắc Kỷ nên được xem là “điềm đạm” chứ không phải “lạnh lùng” hay “vô cảm” theo nghĩa hiện đại. Họ không bị cảm xúc lôi kéo hay thao túng, nhưng điều đó không đồng nghĩa với sự thờ ơ hay không có trái tim. Và điều này, chắc chắn, cũng không mâu thuẫn với tình yêu.

Tình yêu Khắc Kỷ được tiết chế bởi ý thức về sự mất mát trong tương lai, bởi khả năng bị phản bội, và cả sự thật rằng cảm xúc của chính ta cũng có thể đổi thay theo thời gian. Khi đã chấp nhận những điều kiện cơ bản ấy, cái phần phi lý trong cảm xúc mãnh liệt và đầy bản năng của con người ta trở nên... hợp lý hơn một chút – và cuộc sống cũng vì thế mà nhẹ nhàng hơn đôi phần.

Là người yêu mến đức hạnh, người Khắc Kỷ sẽ nhận ra đức hạnh nơi người mình yêu. Và bởi hạnh phúc của họ không dựa trên việc có được tình yêu hay tình dục, mà bắt nguồn từ chính phẩm chất đạo đức của bản thân, nên tình yêu đơn phương – dưới góc nhìn Khắc Kỷ – là điều hết sức phi lý. Là người sống chủ động, người yêu theo lối Khắc Kỷ sẽ coi trọng việc trao đi tình yêu hơn là nhận lấy nó. Họ hòa nhịp với cái toàn thể – với thế giới, vũ trụ, nhân loại – và theo cách nào đó, họ được “yêu” bởi tất cả những điều ấy. Nhờ đó, họ có thể buông tay khỏi một tình yêu cụ thể. Tình yêu cá nhân không phải không quan trọng – hoàn toàn không – nhưng nó không phải là cùng đích hay bản chất duy nhất của tình yêu.

Khi đã khoác lên mình tấm áo giáp triết lý này, người Khắc Kỷ có thể bước vào chiến trường tình yêu một lần nữa. Nhưng lần này, họ sẽ tiến vào như một vị tướng – với cái đầu lạnh và một chiến lược rõ ràng. Trong tay họ là những phương thuốc hóa giải mọi cực đoan lãng mạn. Họ sẵn sàng yêu lại – nhưng sẽ không để mình “ngã vào tình yêu”. Và nếu có ngã – như lẽ thường của kiếp người – họ cũng sẽ biết cách đứng dậy, vững vàng hơn.

Dịch từ nguồn: Daily Stoic

menu
menu