Những tờ giấy nhớ của mẹ tôi hé lộ điều gì về bản chất của cái tôi

Chứng mất trí nhớ chỉ là sự tăng tốc của một quá trình mà ai trong chúng ta cũng đều trải qua: khi ký ức dần dần không còn là thứ được lưu giữ bên trong tâm trí, mà trở thành một phần của thế giới xung quanh.
Những người có trí nhớ phi thường—những người có thể lặp lại một dãy số dài bất tận—thường sử dụng một kỹ thuật gọi là “cung điện ký ức” (mind palace). Còn được biết đến với những cái tên như “phương pháp địa điểm”, “căn phòng La Mã” hay “phương pháp hành trình”, kỹ thuật này đã có từ thời cổ đại. Những nhà hùng biện La Mã như Cicero hay Quintilian từng mô tả nó: người ta tưởng tượng ra một tòa nhà—một cung điện, một căn nhà—rồi gán từng thứ cần ghi nhớ vào một góc nào đó trong không gian ấy. Khi muốn nhớ lại, họ lần theo từng căn phòng trong trí tưởng tượng, như một cuộc hành trình, và từng ký ức sẽ hiện lên trước mắt họ.
Tôi đang chăm sóc mẹ mình, bà Joyce, năm nay đã 98 tuổi. Nhiều năm qua, chứng suy giảm trí nhớ ngày càng nghiêm trọng, nhưng suốt một thời gian dài, bà đã tìm cách bù đắp nó bằng những phương thức vô cùng hiệu quả. Đến một mức độ nào đó, bà đã sắp xếp cuộc sống của mình theo cách mà trí nhớ dần rời rạc cũng không cản trở bà quá nhiều. Tôi được biết, quá trình này không phải hiếm gặp ở những người suy giảm trí nhớ—và nó cũng cho thấy rằng “cung điện ký ức” không chỉ tồn tại trong tâm trí. Khi kết cấu ký ức bên trong dần sụp đổ, những bức tường trí nhớ của bà không còn là thứ vô hình trong đầu óc, mà đã hiện diện ngay trong không gian sống của bà, một cách hữu hình và rõ ràng. Lúc đầu có trật tự, rồi dần trở nên hỗn loạn, căn nhà nhỏ của Joyce ở vùng nông thôn Virginia đã trở thành chính ký ức của bà.
Photo by Psyche
Thật ra, tất cả chúng ta đều làm điều này theo một cách nào đó. Ta đặt những bức ảnh hay những đồ vật có ý nghĩa khắp nhà, để khi bước qua, ta nhớ về những điều xưa cũ. Hầu hết mọi người, khi đi trong không gian sống của mình, vô thức đang sử dụng “phương pháp hành trình”—hay ít nhất, họ đang đi giữa những mảnh vụn ký ức, bước vào những ngày tháng cũ kỹ của chính mình. Một “cung điện ký ức” không chỉ là những hình ảnh mơ hồ trong đầu, mà còn là những vật thể hiện hữu xung quanh ta.
Cách mà Joyce giữ lại ký ức của mình chính là nhờ những tờ giấy nhớ. Suốt hàng chục năm, bà viết ra mọi thứ mà bà không muốn quên—tên và số điện thoại của mọi người, những cuộc hẹn, những bộ phim bà muốn xem, những cuốn sách bà muốn đọc, thậm chí là những câu trích dẫn mà bà muốn được đọc lên trong lễ tưởng niệm của mình (thật sự là như vậy), và vô số thứ khác nữa. Bà dán những tờ giấy ấy xung quanh bàn làm việc, trên tường, trên mọi ngóc ngách. Càng ngày, mỗi sự việc dù nhỏ nhất cũng cần được ghi lại. Những tờ giấy nhớ cứ thế chồng chất thành đống, lấp dần những tờ cũ, khiến chúng chẳng còn nhìn thấy đâu nữa. Ghi chú về cách dùng tivi chất đầy bên cạnh chiếc tivi, những lời nhắc nhở về thức ăn từ nhiều năm trước vẫn nằm lẫn lộn trong bếp. Chúng rơi rớt khắp nơi, phủ lên mọi thứ. Một khi Joyce đánh mất một tờ ghi chú—mà điều này diễn ra ngày càng nhanh khi trí nhớ của bà suy giảm—bà lại phải viết một tờ khác để thay thế. Và cứ thế, vòng lặp tiếp diễn.
Cuộc cãi vã lớn nhất giữa tôi và mẹ, kể từ sau thời kỳ nổi loạn tuổi teen của tôi hồi năm 1973, đã xảy ra cách đây hai năm, cũng chính vì những tờ giấy nhớ ấy. Khi nhìn vào đống giấy ngổn ngang, tôi cảm thấy phải làm gì đó. Tôi gom tất cả lại. Trong số đó, có khoảng hai mươi tờ chỉ viết đúng ba từ: “John Williams, Cavatina”—tên một bản nhạc mà bà rất yêu thích. Tôi giữ lại một tờ duy nhất, rồi vứt đi phần còn lại, cùng hàng trăm tờ giấy khác (cả những mảnh giấy vụn và phong bì với những ghi chú tương tự). Mục đích của tôi là giữ lại toàn bộ thông tin, nhưng chỉ cần mỗi thông tin một lần. Tôi đã cố gắng giải thích với bà trong lúc dọn dẹp, nhưng tôi cũng hiểu rằng, nếu không làm trong lúc bà không để ý, có lẽ việc này sẽ chẳng bao giờ thực hiện được. Joyce vốn là một người gọn gàng, ngăn nắp, nên tôi đã nghĩ rằng, rốt cuộc, bà sẽ biết ơn tôi vì điều này.
Khi nhìn thấy những gì tôi đã làm, Joyce hoảng loạn. Bà khóc suốt mấy ngày, lúc ngừng lúc lại khóc. Bà tin chắc rằng có những người—những cái tên, những địa chỉ—đã biến mất cùng với những tờ giấy nhớ bị dọn đi, và giờ đây, chẳng còn cách nào tìm lại được nữa. Bà thậm chí không biết họ là ai, chỉ biết rằng có những con người đã bị lãng quên, rằng có những người bà yêu thương nhưng không bao giờ có thể liên lạc lại.
Một nghịch lý đau lòng của ký ức: ta có thể cảm thấy mình đã quên một điều gì đó, nhưng lại chẳng thể nào nhớ ra đó là điều gì.
Tôi đã cố gắng hết sức để bảo đảm không một thông tin nào bị mất đi. Nhưng dường như tôi đã làm vỡ một ô cửa sổ, để một cơn gió mạnh ùa vào cung điện ký ức của bà, xáo trộn tất cả. Tôi tin rằng điều đó là cần thiết—và đến bây giờ vẫn nghĩ vậy—nhưng với Joyce, đó là một sự mất mát tận sâu trong bản thể.
Vài tháng sau, vào một buổi sáng, bà kể cho tôi nghe về giấc mơ của mình. Trong mơ, bà biết rằng có những người yêu thương bà và bà cũng yêu thương họ, nhưng bà không thể nhớ được tên họ, không biết làm cách nào để tìm lại họ. Bà đã mất tất cả. “Rồi mọi thứ tối đen lại,” bà nói, nước mắt lăn dài. Đó không chỉ là một giấc mơ.
Tôi nhận ra bà cần được giúp đỡ nhiều hơn. Từ đó, tôi và các con đã thay nhau ở bên bà, có lúc cả nhà cùng sống chung, có lúc từng người luân phiên ở lại. Điều đó có nghĩa là trong nhà luôn có người, có những bàn tay dọn dẹp, sắp xếp lại xoong nồi, thay đổi vị trí đồ đạc, để chúng tôi có thể nấu ăn cho bà, có thể vừa chăm sóc bà vừa tiếp tục công việc từ xa. Sự thay đổi dần trở nên dễ dàng hơn, vì theo thời gian, bà cũng trở nên linh hoạt hơn. Nhưng mất mát vẫn ở đó—kéo theo nỗi buồn và cả cơn giận. Mỗi khi một món đồ bị di chuyển, bà cảm thấy như mất đi một phần của chính mình.
Tôi nghĩ, theo một cách nào đó, Joyce cảm nhận mọi thay đổi trong căn nhà cũng giống như những biến đổi trong bản thân bà. Và tôi tin rằng, dù trong trí tưởng tượng hay ngoài đời thực, dù có hay không có chứng mất trí, ranh giới giữa con người và không gian của họ chưa bao giờ thật sự tách bạch. Chúng ta không thể hoàn toàn tách rời khỏi nơi ta thuộc về. Điều này cũng chẳng có gì đáng ngạc nhiên: ngay lúc này đây, tôi đang hít thở nơi này vào trong lồng ngực, rồi lại thả một phần của mình ra ngoài theo từng nhịp thở. Khi tôi hòa vào không gian, nó cũng hòa vào tôi.
Mối quan hệ giữa con người và nơi họ thuộc về từ lâu đã là một chủ đề được quan tâm trong tâm lý học, đạo đức thực tiễn, và cả quan hệ quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh ngày càng nhiều người phải rời bỏ quê hương và đối diện với nỗi đau đánh mất căn tính của chính mình.
Nhà triết học John Locke thế kỷ 17 từng lập luận rằng ký ức chính là cốt lõi của bản sắc cá nhân. Nếu bạn đang ở độ tuổi sáu mươi, điều gì khiến bạn vẫn là chính mình so với khi còn là một thiếu niên, dù đã trải qua bao thay đổi? Theo Locke, đó chính là dòng chảy ký ức, một dòng chảy tương đối ổn định và liền mạch. Người phụ nữ sáu mươi tuổi ấy nhớ về mối tình đầu, con vật cưng yêu quý, cuốn sách hay bản nhạc mà cô từng say mê—theo cách mà không ai khác có thể nhớ.
Nhưng với mẹ tôi, dòng chảy ấy đã bị cắt đứt. Khi những khoảng trống trong ký ức ngày càng rộng hơn, bà bắt đầu lấp đầy chúng bằng những điều do mình suy diễn. Và bà biết, như thế là cái tôi của bà đang bị đe dọa. “Có lúc,” bà nói với tôi, “mẹ quên mất mình là ai, quên cả những việc mình phải làm.” Giữ lại những tờ giấy nhớ cũng chính là giữ lại chính mình.
Một lần nữa, trí nhớ không chỉ là một quá trình trong tâm trí: nó dựa vào thế giới xung quanh, dựa vào những vật thể chứa đựng nó. Khi không nhớ điện thoại của mình ở đâu, điều đầu tiên ta làm là nhìn quanh căn phòng. Giờ đây, ký ức đang ngày càng được lưu giữ bên ngoài, dưới dạng công nghệ—chúng ta ghi nhớ nhờ Google, ứng dụng lịch, ghi chú trên điện thoại. Joyce không theo kịp thời đại công nghệ, dù bà vẫn gửi email cho đến vài năm trước. Có lẽ những tờ giấy nhớ của thế hệ người già sau này—trong đó có tôi—sẽ là những ghi chú điện tử. Nhưng tôi vẫn tin rằng, ký ức con người không thể tách rời khỏi không gian vật lý, và rằng không gian thực có một mối liên hệ khác biệt với ký ức, so với không gian tưởng tượng.
Vậy nên tôi nghĩ, trải nghiệm của mẹ tôi phản ánh cách mà tất cả chúng ta vẫn ghi nhớ: bằng sự trợ giúp của không gian và những vật thể—dù là thực hay tưởng tượng, dù làm bằng giấy hay mã số (nhưng trong trường hợp của bà, đó là những vật hữu hình và làm bằng giấy). Đây có lẽ là một ví dụ rõ nét cho giả thuyết về “tâm trí mở rộng” trong triết học, được đề xuất bởi những nhà tư tưởng như Andy Clark, David Chalmers và Mark Rowlands. Đơn giản mà nói, chúng ta suy nghĩ thông qua môi trường của mình, và những vật thể bên ngoài chính là một phần của bản sắc cá nhân.
Mẹ tôi, từ chỗ lưu giữ ký ức trong cung điện tưởng tượng của tâm trí, đã dần dần biến căn nhà thành chính ký ức của mình. Trong suốt 20 năm, quá trình ghi nhớ của bà đã dần dần được chuyển ra bên ngoài. Có lẽ, đó cũng là cách mà bản sắc con người tan rã: khi nó bắt đầu rơi rụng, nó bám vào thế giới, cố gắng bám víu một cách tuyệt vọng, biến thế giới thành kho ký ức của chính nó.
Nhưng không chỉ có những tờ giấy nhớ. Nếu bản thân chính là ký ức, thì ngôi nhà của bà, từng bức tranh, từng chiếc thìa, từng đôi hoa tai, từng căn phòng—tất cả đều nằm trong bà, như chính bà cũng nằm trong chúng. Nhưng rồi, nơi chốn cũng không ngừng thay đổi. Nó dần dần bị bào mòn, ngả màu, mục rữa. Một ngày nào đó, con trai bà đến, xếp đặt lại mọi thứ, hoặc dọn dẹp đi mất. Và bà lạc lối.
Có lẽ, là những sinh vật có ký ức, con người tan rã từ bên trong ra bên ngoài, cho đến khi ta không còn tách biệt với thế giới quanh mình nữa. Dần dần, ký ức và thế giới hòa làm một—và ta, cùng lúc, vừa biến mất, vừa trải rộng ra khắp vạn vật.
Nguồn: What my mother’s sticky notes show about the nature of the self | Psyche.co