Sự tự tin (bài dài 11593 chữ)

Thật khiêm nhường khi nhận ra rằng rất nhiều thành tựu vĩ đại trên thế giới này không đến từ tài năng vượt trội hay kiến thức chuyên môn uyên bác, mà chỉ đơn giản là nhờ vào một dạng năng lượng kỳ lạ của tâm hồn mà ta gọi là tự tin.
Thật khiêm nhường khi nhận ra rằng rất nhiều thành tựu vĩ đại trên thế giới này không đến từ tài năng vượt trội hay kiến thức chuyên môn uyên bác, mà chỉ đơn giản là nhờ vào một dạng năng lượng kỳ lạ của tâm hồn mà ta gọi là tự tin.
Chúng ta dành vô số thời gian để rèn luyện sự tự tin trong những lĩnh vực chuyên môn hẹp: tự tin giải phương trình bậc hai, thiết kế sinh học, nghiên cứu kinh tế hay nhảy sào. Nhưng ta lại thường quên mất một loại tự tin nguyên sơ hơn, rộng lớn hơn – thứ có thể đồng hành cùng ta trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống: nói chuyện với người lạ trong một bữa tiệc, ngỏ lời cầu hôn, nhờ một hành khách khác vặn nhỏ âm nhạc, hay thậm chí là thay đổi thế giới.
Ta thường thiếu tự tin vì nghĩ rằng nó là một món quà ngẫu nhiên kỳ lạ, chỉ thuộc về những người đặc biệt may mắn. Ta tin rằng có những người bẩm sinh đã rất tự tin – vì lý do nào đó mà có lẽ khoa học thần kinh sẽ giải mã được một ngày nào đó. Nhưng – ta tự nhủ – điều đó không dành cho mình. Ta bị mắc kẹt với mức độ tự tin vốn có từ khi sinh ra.
Thực tế, điều này hoàn toàn sai. Tự tin không phải là món quà của các vị thần. Nó là một kỹ năng – và như mọi kỹ năng khác, nó có thể được học. Tự tin được xây dựng trên một loạt những quan niệm về thế giới và vị trí tự nhiên của ta trong đó. Những quan niệm này có thể được nghiên cứu, phân tích, và dần dần tiếp thu, giúp ta vượt qua sự rụt rè quá mức hay thói quen tuân phục vô thức. Chúng ta có thể rèn luyện nghệ thuật của sự tự tin.
Sự ngớ ngẩn và lòng tự tin
Khi cố gắng khích lệ ta trước những khoảnh khắc khó khăn, người khác thường nhắc nhở về điểm mạnh của ta: trí thông minh, năng lực hay kinh nghiệm.
Thế nhưng, thật kỳ lạ, cách này lại có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Có một loại thiếu tự tin nảy sinh khi ta quá gắn bó với nhân phẩm của mình và lo lắng trước bất kỳ tình huống nào có nguy cơ khiến ta trông thật ngớ ngẩn. Ta tránh xa những thử thách mà ở đó ta có thể bị chê cười – và điều này, tất nhiên, bao gồm hầu hết những cơ hội thú vị nhất trong đời.
Khi ở một thành phố xa lạ, ta ngần ngại hỏi đường tới một quán bar xinh xắn vì sợ người ta nghĩ mình là một du khách lạc lõng và ngớ ngẩn. Ta muốn hôn một ai đó nhưng không dám bày tỏ vì lo họ sẽ coi ta là kẻ thất bại tội nghiệp. Ở chỗ làm, ta không dám ứng tuyển vào vị trí cao hơn vì sợ bị cấp trên cho là hoang tưởng và tự mãn. Trong nỗ lực tuyệt đối tránh việc bị coi là ngốc nghếch, ta thu mình vào vỏ ốc an toàn – và vì thế, đôi khi bỏ lỡ những cơ hội tuyệt vời nhất của cuộc đời.
Cốt lõi của sự thiếu tự tin là một quan niệm méo mó về mức độ phẩm giá mà một con người bình thường có thể đạt được. Ta tưởng rằng khi đã lớn, ta có thể đặt mình ra khỏi tầm với của sự chế giễu. Ta tin rằng có một cách sống tốt đẹp mà không cần thường xuyên làm bản thân trở nên ngớ ngẩn.
1. Ca ngợi sự dại dột
Một trong những cuốn sách thú vị nhất ở châu Âu thời kỳ Phục hưng là Ca ngợi Sự Dại Dột (1509) của học giả và triết gia người Hà Lan, Erasmus. Trong tác phẩm này, Erasmus đưa ra một lập luận mang tính giải phóng tâm hồn sâu sắc. Bằng một giọng văn ấm áp, ông nhắc nhở rằng: ai trong chúng ta cũng là những kẻ ngốc. Không ai ngoại lệ, kể cả chính tác giả. Dù ông có học thức đến đâu, Erasmus thừa nhận mình cũng chỉ là một kẻ khờ: phán đoán của ông đôi khi sai lầm, ông bị cảm xúc chế ngự, ông tin vào những điều mê tín và sợ hãi những điều phi lý, ông bối rối khi gặp người lạ, và vụng về làm rơi đồ trong những bữa tiệc trang trọng.
Suy nghĩ này thật an ủi, bởi nó cho thấy những sai lầm lặp đi lặp lại của ta không hề loại bỏ ta ra khỏi cộng đồng. Việc trông như một kẻ ngốc, phạm sai lầm, hay hành xử kỳ cục không khiến ta trở nên không xứng đáng; ngược lại, nó khiến ta giống với một trong những học giả vĩ đại nhất của thời kỳ Phục hưng.
Tương tự, ta có thể tìm thấy thông điệp này trong tranh của Pieter Bruegel. Bức Các Ngạn Ngữ Hà Lan của ông mô tả một thế giới với những con người kỳ quặc: một người ném tiền xuống sông, một người lính ngồi trên lửa và đốt cháy quần, một người đập đầu vào tường, hay một kẻ cắn vào cây cột. Nhưng điều quan trọng là bức tranh không nhằm chỉ trích một vài cá nhân đặc biệt ngớ ngẩn. Nó là tấm gương phản chiếu tất cả chúng ta.
Tác phẩm của Erasmus và Bruegel gợi ý rằng, con đường dẫn tới sự tự tin không phải nằm ở việc tự thuyết phục rằng mình hoàn hảo. Thay vào đó, là học cách bình thản với bản chất ngớ ngẩn vốn có của mình. Ta đã từng ngốc nghếch, hiện tại vẫn vậy, và trong tương lai, chắc chắn sẽ có những lúc như thế nữa – và điều đó hoàn toàn ổn. Chẳng có lựa chọn nào khác cho kiếp người.
2. Chấp nhận sự ngớ ngẩn để tự do hơn
Ta trở nên rụt rè khi so sánh bản thân với vẻ bề ngoài đáng kính của người khác. Sự chỉn chu mà mọi người cố gắng thể hiện khiến ta vô tình tin rằng “bình thường” là một điều có thật.
Nhưng khi ta nhận ra mình vốn dĩ đã ngốc nghếch, thì việc làm thêm vài điều dại dột nữa chẳng còn quan trọng. Người mà ta muốn hôn có thể nghĩ ta kỳ quặc. Người mà ta hỏi đường có thể khinh thường ta. Nhưng nếu điều đó xảy ra, chẳng sao cả – họ chỉ xác nhận điều mà ta đã chấp nhận từ lâu: rằng ta – cũng như họ, và tất cả mọi người trên thế gian này – đều là những kẻ ngốc.
Khi ta chấp nhận rằng thất bại là điều bình thường, nỗi sợ bị bẽ mặt không còn ám ảnh tâm trí ta nữa. Ta sẽ dám thử, bởi ta hiểu rằng những lần bị từ chối, bị cười nhạo là điều hiển nhiên. Và thỉnh thoảng, giữa những lần thất bại, ta sẽ thành công: ta sẽ có được nụ hôn, kết được một người bạn, hay nhận được một cơ hội thăng tiến.
Con đường đến với sự tự tin bắt đầu bằng việc tự nhủ với bản thân mỗi sáng, trước khi bước ra ngoài: “Ta là một kẻ khờ, một kẻ ngốc, một đứa ngớ ngẩn, một đứa ngốc nghếch.” Sau đó, vài hành động dại dột trong ngày chắc chắn chẳng còn là vấn đề lớn lao gì nữa.
3. Hội Chứng Kẻ Giả Mạo
Khi đối diện với những thử thách lớn, ta thường tự nhường cơ hội thành công cho người khác, bởi ta nghĩ mình không giống những người thuộc về thành công. Ý nghĩ gánh vác trách nhiệm hay đạt được vị thế cao nhanh chóng làm ta tin rằng mình chỉ là "kẻ mạo danh" – như một diễn viên đóng vai phi công, mặc bộ đồng phục hào nhoáng, phát những thông báo lạc quan trong cabin, nhưng chẳng thể khởi động nổi động cơ máy bay.
Nguyên nhân gốc rễ của hội chứng kẻ giả mạo bắt nguồn từ một bức tranh méo mó về những người ở tầng lớp cao trong xã hội. Chúng ta cảm thấy mình là kẻ mạo danh, không phải vì ta đặc biệt khiếm khuyết, mà bởi ta không thể tưởng tượng rằng những người "đỉnh cao" kia cũng có những khiếm khuyết sâu kín đằng sau vẻ ngoài trau chuốt.
Hội chứng này thường bắt đầu từ thời thơ ấu – khi ta có cảm giác cha mẹ mình thật khác biệt. Với một đứa trẻ bốn tuổi, thật khó mà hiểu rằng mẹ mình cũng từng là đứa trẻ, cũng từng không biết lái xe, không biết hướng dẫn thợ sửa ống nước, không thể quyết định giờ ngủ của ai hay đi công tác cùng đồng nghiệp. Khoảng cách giữa trẻ nhỏ và người lớn dường như không thể lấp đầy. Những đam mê ngây thơ của trẻ – nhún nhảy trên sofa, xem hoạt hình Pingu, ăn kẹo Toblerone – chẳng có chút liên quan gì tới thế giới của người lớn, những người thích ngồi hàng giờ bàn chuyện trên bàn ăn, uống thứ bia có vị sắt gỉ. Ngay từ đầu đời, ta đã có ấn tượng rằng những người giỏi giang và đáng ngưỡng mộ thực sự không giống mình chút nào.
Trải nghiệm thời thơ ấu ấy hòa quyện với một đặc điểm cơ bản của con người: ta hiểu mình từ bên trong, nhưng lại chỉ biết về người khác từ vẻ bề ngoài. Ta ý thức rất rõ về những lo âu, nghi ngại của bản thân, nhưng chỉ biết về người khác qua những gì họ làm và chia sẻ – một nguồn thông tin vốn dĩ hẹp và đã qua chỉnh sửa. Vì thế, ta dễ đi đến kết luận rằng mình thuộc về phần dị thường, xấu xí nhất của loài người.
Thực ra, vấn đề nằm ở chỗ ta không đủ trí tưởng tượng để nhận ra rằng người khác cũng mong manh chẳng kém gì mình. Dù không biết chính xác điều gì làm họ day dứt hay đau khổ, ta có thể chắc chắn rằng họ cũng phải vật lộn với những bất an nào đó. Có thể ta không biết họ tiếc nuối điều gì, nhưng chắc chắn có những cảm xúc dằn vặt; có thể ta không rõ họ có xu hướng ám ảnh kỳ quặc nào, nhưng chắc chắn là có. Những tổn thương và ám ảnh không phải là lời nguyền chỉ giáng xuống mình ta – đó là những đặc điểm chung của tất cả con người.
Giải pháp cho hội chứng kẻ giả mạo là một bước nhảy niềm tin: tin rằng tâm trí của người khác hoạt động cũng giống như của ta. Ai ai cũng lo lắng, không chắc chắn và lạc lối như ta.
Trong lịch sử, hai thái cực xã hội – quý tộc và người hầu – từng mang lại cái nhìn sâu sắc và thẳng thắn về bản chất của những người quyền lực. Ở nước Anh thế kỷ 18, một đô đốc hạm đội trông thật uy nghiêm đối với những người bên ngoài (hầu như là tất cả): bộ đồng phục lộng lẫy, chiếc mũ gắn lông vũ, và hàng ngàn cấp dưới phục tùng mệnh lệnh. Nhưng với một bá tước trẻ – người đã quen biết đô đốc ấy từ lâu – hình ảnh ấy lại khác hẳn. Bá tước biết vị đô đốc từng thua bạc trong câu lạc bộ đêm trước, biết biệt danh "Sticky" thời thơ ấu của ông ta (vì hay làm đổ mứt khi ăn bánh rán), nghe câu chuyện hài hước của dì mình về cách ông ta vụng về tán tỉnh chị gái bà ở khu vườn nhà yew. Đối với bá tước, trở thành một đô đốc không phải là điều quá cao siêu – đó là điều mà "Sticky" có thể làm được.
Ở thái cực ngược lại, những người hầu thường được giải phóng khỏi sự tôn sùng đối với những người quyền lực. Nhà văn Pháp Montaigne từng nhận xét: “Không ai là anh hùng trong mắt người hầu của mình”. Điều này có thể gây phiền lòng với vài người, nhưng cũng rất khích lệ, bởi nó giúp ta nhận ra rằng ta không cần phải quá kính sợ hay dè dặt trước những anh hùng của mình. Những nhân vật nổi tiếng mà ta ngưỡng mộ chưa chắc đã ấn tượng với người giúp việc của họ – những người nhìn thấy họ say khướt lúc rạng sáng, giặt đồ lót của họ, nghe những lo lắng bí mật và chứng kiến họ khóc lóc vì sai lầm chiến lược mà họ chính thức phủ nhận.
Không cần phải là quý tộc hay người hầu, ta vẫn có thể giải thoát mình khỏi sự tôn sùng quá mức đối với tầng lớp tinh hoa – chỉ cần biết sử dụng trí tưởng tượng. Nghệ thuật, văn chương có thể dẫn dắt ta đi sâu vào tâm trí của những người làm ta nể sợ và cho ta thấy những cảm xúc, trải nghiệm bình thường, hỗn loạn mà họ cũng phải đối mặt.
Trong một đoạn viết khác, Montaigne dí dỏm nhận xét bằng tiếng Pháp giản dị: “Vua chúa, triết gia, và quý bà đều phải đi vệ sinh như bao người khác.” Thực tế đó, tuy đơn giản, nhưng là lời nhắc nhở rằng những điều ta nghĩ chỉ thuộc về mình hóa ra là trải nghiệm chung. Ta không thấy những người quyền quý trong tư thế vụng về này, trong khi ta lại rất quen thuộc với bản thân khi đứng trước toilet. Từ đó, ta hình thành suy nghĩ rằng, vì cơ thể mình tầm thường và có những nhu cầu thấp kém, ta không thể trở thành triết gia, vua chúa hay quý bà; nếu cố đóng vai ấy, ta sẽ chỉ là một kẻ giả mạo.
Theo Montaigne, vấn đề không chỉ nằm ở sự tự ti về cơ thể, mà còn ở nỗi nhút nhát tâm lý. Ông có thể đã nói rằng vua chúa, triết gia và quý bà đều chìm trong sự nghi ngờ bản thân, đụng trúng cửa khi đi lại và đôi khi có những ý nghĩ kỳ quặc về người thân. Và thay vì dừng lại ở ví dụ của thế kỷ 16, ta có thể áp dụng điều này cho các CEO, luật sư, phát thanh viên hay doanh nhân thời nay. Họ cũng không ít lần bất lực, cảm thấy áp lực đè nặng, và tiếc nuối quyết định của mình. Giống như việc đi vệ sinh, những cảm xúc ấy cũng là điều tất yếu. Những điểm yếu nội tại không khiến ta khác biệt, mà càng chứng minh rằng ta cũng có thể làm được những điều họ đang làm.
Việc tin rằng người khác cũng như mình giúp ta thấy thế giới nhân văn hơn. Khi gặp một người xa lạ, ta không chỉ đối diện với vẻ ngoài của họ, mà đối diện với một tâm hồn, dù bề ngoài có vẻ khác biệt, nhưng vẫn tương đồng với ta ở những điểm cốt lõi. Và vì thế, chẳng có gì ngăn cản ta đạt được trách nhiệm, thành công hay hạnh phúc – chỉ cần ta dám tin rằng ta xứng đáng.
4. Niềm Tin Vào Hệ Thống
Trong cuộc sống, không gì phổ biến hơn việc nhận được câu trả lời “không” khi chúng ta đem ý tưởng của mình ra thế giới.
Chúng ta trình bày một đề xuất công việc mà bản thân cho là khá ổn. Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng, chuẩn bị các phương án chiến lược, chúng ta gửi nó đến một đồng nghiệp cấp cao, người đồng ý sẽ cân nhắc. Rồi sáu tuần sau, một thông báo được gửi lại: công ty trân trọng đề xuất nhưng không có ý định triển khai kế hoạch đó. Không có lý do cụ thể nào, chỉ vài nhận xét chung chung: thời điểm chưa thích hợp, chính sách không phù hợp, hoặc nhóm làm việc không có định hướng đó. Dù thất vọng, chúng ta cũng đành chấp nhận. Có lẽ ý tưởng của mình thực sự chưa đủ tốt. Và có lẽ, lần sau, mình cần cẩn thận hơn.
Hoặc có thể, chúng ta nảy ra một ý tưởng cho một loại sản phẩm mới, cảm thấy đây là cơ hội để lấp đầy một khoảng trống trên thị trường. Chúng ta gặp một cố vấn kinh doanh để thảo luận, nhưng họ lại mỉa mai rằng điều đó sẽ không bao giờ khả thi. Họ đeo kính thời thượng và từng làm việc cho BMW lẫn Google, nên có vẻ như họ biết rõ hơn. Cuối cùng, chúng ta xóa toàn bộ bản thuyết trình khỏi máy tính của mình.
Hoặc, trong suốt nhiều năm, chúng ta vẫn vui vẻ sử dụng một chiếc điện thoại cũ. Nó không hiện đại lắm, nhưng đủ dùng. Không may, một lần sơ ý để quên nó trên tàu. Khi đến cửa hàng, nhân viên chẳng mấy nhiệt tình: họ nói chiếc điện thoại của mình đã quá lỗi thời, vi xử lý lạc hậu, màn hình độ phân giải thấp chẳng còn hỗ trợ các thao tác vuốt hiện đại. Thế là, không còn lựa chọn nào khác, chúng ta mua một chiếc điện thoại mới mà bản thân không hề thích. Rồi vài tuần sau, tại một hội thảo, ta thấy ai đó vẫn sử dụng chính chiếc điện thoại cũ mà mình từng yêu quý một cách đầy tự tin và thoải mái.
Từ những chuyện nhỏ nhặt đến to lớn, chúng ta thường dễ dàng nhượng bộ trước những phán xét của Hệ Thống, cái mà trong mắt ta luôn mang dáng vẻ quyền lực và bất khả chiến bại. Nguồn gốc của sự thiếu tự tin ấy lại nằm ở một niềm tin ngây thơ, nhưng cũng vô cùng nguy hiểm – niềm tin được hình thành từ những ngày tháng thơ ấu, khi những người nắm quyền kiểm soát thật sự đặt lợi ích của ta lên hàng đầu và suy xét từng nhu cầu của ta. Khi cha mẹ bảo rằng ta không nên đặt máy tính trong phòng ngủ hoặc không thể tham gia chuyến du học Nhật Bản, ta tin rằng họ không hề tàn nhẫn hay thiển cận, mà đơn giản chỉ là đưa ra lời khuyên xuất phát từ lòng yêu thương chín chắn.
Từ những trải nghiệm ấy, chúng ta lớn lên với một niềm tin chung rằng những người cản trở mình – các quản lý cấp cao, cố vấn kinh doanh hay nhân viên bán hàng – đều thận trọng và tận tâm như chính gia đình ta từng thế.
Nhưng thực tế thì không phải vậy.
Vào cuối thời kỳ Cổ đại, ở ranh giới giữa thế kỷ IV và V, khi Đế chế La Mã ở phương Tây sụp đổ, triết gia Thiên Chúa giáo Augustine đã nỗ lực mô tả những khuyết điểm cốt lõi và không thể tránh khỏi của mọi hệ thống con người. Ông đưa ra sự đối lập giữa hai khái niệm. Một, ông gọi là Thành phố của Thượng Đế – nơi lý tưởng mà các tổ chức đều khôn ngoan, vị tha và nhân từ. Hai, ông gọi là Thành phố của Loài Người – nơi các tổ chức tồn tại như thực tế: đôi khi có thiện ý, nhưng thường xuyên lười biếng, hời hợt, tham nhũng hoặc vô cảm.
Điểm đặc sắc trong tư duy của Augustine nằm ở chỗ ông tin rằng, bản chất của mọi hệ thống con người là không thể đạt đến kỳ vọng của chúng ta. Không có tổ chức nào có thể trở thành những cỗ máy hoàn hảo như họ cố gắng thể hiện. Những khát vọng đó, theo Augustine, thuộc về thế giới bên kia – hoặc, như cách chúng ta hợp lý hóa ngày nay, thuộc về hư vô.
Trẻ em thường gặp khó khăn trong việc hình dung đời sống nội tâm của những người nắm quyền. Một đứa trẻ nhỏ có thể cảm thấy rất bối rối khi bắt gặp cô giáo mình vào sáng Chủ nhật, đang mua sắm hoặc chạy bộ trong công viên. Trong tâm trí chúng, cô giáo chỉ đơn thuần là một cô giáo, không hơn không kém. Cuộc đời cô, theo cách chúng nghĩ, xoay quanh lớp học và chiếc bàn lớn mà cô thường đứng sau. Cô giáo không có quá khứ, không thể từng là một đứa trẻ, không có ước mơ dang dở hay những đêm thao thức.
Nhưng trưởng thành – về lý thuyết – chính là quá trình vượt qua những ảo tưởng đó, từ việc thần thánh hóa một con người (dù họ có quyền lực đến đâu) đến việc nhận ra họ cũng chỉ là những cá thể bình thường như ta. Đó là lúc ta dành cho họ một lời khen ngợi kỳ lạ nhưng chân thực nhất: chấp nhận họ cũng phức tạp và đầy khiếm khuyết như chính chúng ta.
Điều này thoạt nghe có vẻ như làm tan biến đi niềm tin đẹp đẽ, nhưng thực chất, đây lại là một bước tiến quan trọng. Nhờ vậy, mỗi lần nhận được câu trả lời “không”, ta sẽ cảm thấy nó bớt khách quan, tuyệt đối và khó có thể lay chuyển hơn.
5. Lịch Sử Là Hiện Tại
Một trong những điều tạo nên sự khác biệt giữa những người tự tin và những người thiếu tự tin nằm ở cách họ nhìn nhận lịch sử. Nói một cách đơn giản, người thiếu tự tin cho rằng lịch sử đã kết thúc, trong khi người tự tin tin rằng lịch sử vẫn đang được viết tiếp – và một ngày nào đó, có thể chính họ sẽ là người viết nên những trang mới.
Cách chúng ta bước vào thế giới luôn mang theo một định kiến rằng lịch sử đã định hình xong. Mọi thứ xung quanh đều toát lên cảm giác rằng hiện trạng là điều không thể thay đổi. Chúng ta được bao bọc bởi những con người cao lớn hơn mình, theo đuổi những truyền thống đã tồn tại hàng thập kỷ, thậm chí hàng thế kỷ. Nhận thức về thời gian của chúng ta thường ưu ái hiện tại một cách thái quá. Đối với một đứa trẻ năm tuổi, năm ngoái có vẻ như đã là cả một thế kỷ trước. Ngôi nhà chúng ta sống trong dường như bền vững như một ngôi đền cổ; ngôi trường ta đến học trông như thể đã thực hành những nghi lễ quen thuộc này từ thuở khai thiên lập địa. Chúng ta liên tục được dạy rằng thế giới vận hành theo cách của nó, và khuyến khích chấp nhận rằng thực tế không phải là thứ được uốn nắn theo ý muốn của chúng ta. Ta bắt đầu tin rằng con người đã hoàn toàn vạch rõ ranh giới của điều có thể. Nếu một điều gì đó chưa từng xảy ra, có lẽ nó không thể xảy ra – hoặc không nên xảy ra.
Kết quả là, chúng ta e dè khi nghĩ đến những lựa chọn khác. Không cần thiết lập một công việc kinh doanh mới (vì thị trường đã bão hòa), chẳng ích gì thử nghiệm cách tiếp cận nghệ thuật mới (vì mọi khuôn mẫu đã định hình), hay đặt niềm tin vào một ý tưởng mới (nó hoặc đã tồn tại, hoặc là điên rồ).
Nhưng khi chúng ta học lịch sử, bức tranh trở nên khác hẳn. Khi dòng chảy thời gian được tua nhanh lên, và chúng ta đứng trên đỉnh cao của những phút giây nhỏ bé để quan sát các thế kỷ, sự thay đổi hiện lên như một điều bất biến. Những lục địa mới được khám phá, những cách cai trị mới được khai sinh, những ý tưởng về trang phục hay tín ngưỡng được lật đổ và tái tạo. Ngày xưa, người ta mặc những chiếc áo choàng kỳ lạ và cày cấy trên những công cụ vụng về. Một thời, người ta từng chặt đầu nhà vua. Từ lâu lắm rồi, họ lênh đênh trên những con tàu mỏng manh, ăn nhãn cầu cừu, dùng bô để vệ sinh, và chẳng biết cách chữa răng sâu.
Những điều này, ít nhất về mặt lý thuyết, nhắc chúng ta rằng mọi thứ đều có thể thay đổi. Nhưng trên thực tế, gần như vô thức, ta lại tách mình và xã hội hiện tại ra khỏi niềm tin rằng ta thuộc về một câu chuyện sống động, đang tiếp diễn, nơi ta chính là nhân vật trung tâm. Lịch sử, ta nghĩ, chỉ là những gì đã xảy ra. Nó không thể nào là những gì đang diễn ra ngay đây, ngay lúc này. Ít nhất là trong thế giới quanh ta, mọi thứ dường như đã ổn định.
Để giảm bớt sự vô cảm này với sự hiện diện liên tục của thay đổi – và từ đó, sự thụ động mà nó mang lại – ta có thể quay lại với vài câu thơ đầy ấn tượng trong Four Quartets của T.S. Eliot:
"Vậy nên, khi ánh sáng lụi tàn
Vào một buổi chiều mùa đông, trong một nhà nguyện vắng vẻ
Lịch sử chính là hiện tại, và nước Anh."
Những buổi chiều mùa đông, khoảng 4 giờ, thường mang đến cảm giác đặc biệt vững chãi, ổn định, nhất là ở những nhà nguyện cổ kính vùng nông thôn nước Anh, nơi nhiều nhà nguyện có niên đại từ thời Trung Cổ. Không khí ở đó tĩnh lặng và hơi ám mùi thời gian. Những phiến đá nặng dưới sàn đã mòn đi qua bao bước chân của những tín hữu. Có thể ta sẽ thấy một tờ rơi quảng bá cho buổi hòa nhạc sắp tới, hoặc một hộp quyên góp nhỏ đặt gần cửa. Trên bàn thờ, cửa sổ kính màu khắc hình các vị thánh (Peter và John, mỗi người ôm một con cừu) ánh lên rực rỡ từ những tia sáng cuối cùng trong ngày. Những nơi và khoảnh khắc như vậy không phải là lúc để nghĩ đến việc thay đổi thế giới. Mọi thứ dường như ngầm mách bảo ta rằng khôn ngoan nhất là chấp nhận hiện tại, thong thả quay về nhà qua những cánh đồng, đốt lửa sưởi ấm và tận hưởng buổi tối tĩnh lặng.
Chính vì thế, câu thơ thứ ba của Eliot mới đầy bất ngờ: “Lịch sử chính là hiện tại, và nước Anh.” Nói cách khác, tất cả những gì ta thường gán cho lịch sử – sự táo bạo của những con người vĩ đại, những cuộc cách mạng giá trị, sự thách thức các niềm tin lâu đời, sự lật đổ trật tự cũ – vẫn đang diễn ra, ngay trong thời điểm này, ở những nơi tưởng chừng yên bình, bất biến như vùng quê gần Shamley Green, Surrey, nơi Eliot viết bài thơ này. Ta không nhận ra chỉ vì ta đứng quá gần. Thế giới đang được tạo dựng và tái tạo trong từng khoảnh khắc. Và vì thế, bất kỳ ai trong chúng ta đều có cơ hội, dù lớn hay nhỏ, để trở thành tác nhân của lịch sử.
Thời đại của chúng ta cũng mang đầy tính ngẫu nhiên như quá khứ – và cũng dễ uốn nắn như vậy. Ta không cần sợ hãi trước hiện tại. Những cách yêu, cách du lịch, cách tiếp cận nghệ thuật, cách cai trị, cách giáo dục, cách kinh doanh, cách già đi và cách đối diện với cái chết – tất cả đều có thể tiếp tục phát triển. Những quan điểm hiện tại có vẻ kiên cố, nhưng chỉ là vì ta đã phóng đại sự vững chắc của chúng. Phần lớn những gì tồn tại đều là ngẫu nhiên, không hề tất yếu hay đúng đắn, chỉ đơn thuần là kết quả của sự hỗn loạn và tình cờ.
Ngay cả vào những chiều đông tĩnh lặng, khi ánh sáng sắp tắt, ta vẫn có thể tự tin rằng mình có sức mạnh để tham gia vào dòng chảy lịch sử – và dù là một cách khiêm tốn, thay đổi hướng đi của nó.
6. Trải Nghiệm
Một trong những nguồn gốc sâu xa nhất của tuyệt vọng chính là niềm tin rằng mọi thứ đáng lẽ phải dễ dàng hơn so với thực tế mà chúng ta đối mặt. Chúng ta bỏ cuộc không chỉ vì những thử thách khó khăn, mà còn vì ta không hề ngờ chúng lại khó đến thế. Những khó khăn này thường bị ta hiểu sai như một bằng chứng nhục nhã rằng mình thiếu năng lực để đạt được mong muốn. Ta dần trở nên dè dặt, nhút nhát, và cuối cùng từ bỏ, vì một thử thách lớn lao như vậy dường như quá hiếm hoi, đến mức không thể vượt qua.
Năng lực duy trì sự tự tin, vì vậy, phụ thuộc rất nhiều vào việc chúng ta có thấm nhuần một câu chuyện đúng đắn về những khó khăn mà mình sẽ phải đối mặt hay không. Thế nhưng, thật đáng buồn, những câu chuyện mà ta tiếp cận lại thường rất sai lệch. Chúng ta được bao quanh bởi những câu chuyện thành công khiến ta ngộ nhận rằng thành công dễ dàng hơn thực tế rất nhiều – và vô tình điều này phá hủy sự tự tin mà ta cần để đối mặt với các thử thách.
Một số lý do cho việc lấn át của những câu chuyện lạc quan là khá lành tính. Nếu ta kể cho một đứa trẻ nhỏ về những gì đang chờ đợi chúng – sự cô đơn, những mối quan hệ rạn nứt, những công việc vô vị – đứa trẻ có thể suy sụp và bỏ cuộc ngay từ đầu. Vì vậy, ta thích đọc cho chúng nghe những cuộc phiêu lưu của Miffy, chú thỏ con dễ thương.
Ở những trường hợp khác, sự im lặng về khó khăn lại mang tính tư lợi nhiều hơn; ta cố gắng gây ấn tượng với người khác. Những nghệ sĩ thành công hay doanh nhân tài ba thường cố hết sức để che giấu nỗ lực của mình, khiến công việc của họ trông thật tự nhiên, dễ dàng và hiển nhiên. Nhà thơ La Mã Horace từng nói: “Nghệ thuật là phải che giấu nghệ thuật.”
Một danh hài bậc thầy không bao giờ tiết lộ khoảng thời gian họ dằn vặt với từng chi tiết nhỏ trong màn trình diễn của mình. Họ không kể rằng họ đã băn khoăn liệu câu cuối cùng nên được nói trong tư thế ngồi – để tạo cảm giác bất lực đầy bất ngờ – hay đứng, để ngụ ý một nguồn năng lượng bị kìm nén sắp bùng nổ. Họ cũng không nói về việc phải đắn đo chọn giữa từ “bé xíu” và cụm “rất, rất nhỏ” làm điểm nhấn cho câu đùa mở đầu. Việc xuất hiện như thể đang nói điều đầu tiên nảy ra trong đầu thực ra là kết quả của hàng thập kỷ tập luyện.
Với tư cách là khách hàng, chúng ta trả tiền để không phải nghe về những khó khăn đó. Ta không muốn đọc các bản thảo đầu tiên của tiểu thuyết gia, không muốn nghe những phàn nàn của công ty về việc dựng nên một khách sạn, cũng chẳng muốn nghe kỹ sư than thở về hệ thống thủy lực. Ta chỉ muốn chiêm ngưỡng bề mặt sáng bóng của sản phẩm mà không cần biết đến các mạch điện rối rắm bên trong.
Nhưng sẽ đến một lúc, khi ta chuyển từ người tiêu thụ sang người tạo ra, ta phải trả giá rất đắt cho sự thiếu hiểu biết này – bằng đồng tiền của sự tự tin và lòng tự trọng. Ta nhìn nhận những thất bại ban đầu của mình như bằng chứng không thể chối cãi cho sự bất tài – thay vì xem đó như những giai đoạn tất yếu trên con đường dẫn đến sự thành thục. Thiếu đi một bản đồ phát triển chính xác, ta không thể định vị mình đúng cách trước những thất bại. Ta chưa từng được thấy đủ những bản nháp vụng về của những người mà ta ngưỡng mộ – và vì thế, không thể tha thứ cho sự vụng về trong những nỗ lực đầu tiên của chính mình.
Một số xã hội đã khôn ngoan hơn chúng ta trong việc truyền đạt những thử thách của các nỗ lực cao quý. Chẳng hạn, ngôi đền cổ kính thờ nữ thần Aphaia trên đảo Aegina, Hy Lạp, được trang trí bằng những bức tượng điêu khắc nổi bật, nhằm mang đến một hình dung rõ ràng về cuộc đời của một chiến binh. Bạn sẽ bị kẻ khác cố đâm bằng giáo, người đứng bên cạnh bạn trong đội hình phalanx có thể gục ngã, bạn sẽ bị xô ngã ngửa, tự làm mình đau đầu bằng chính thanh kiếm của mình, và rất có thể sẽ bị một kẻ thù quyết tâm bắn tên vào lưng khi bạn quay đầu bỏ chạy.
Những người dựng lên ngôi đền này đã cố tình chuẩn bị tinh thần cho dân chúng về những gian truân trong chiến trận, để khi họ bước vào chiến trường, họ đã sẵn sàng. Đồng thời, họ cũng tôn vinh cuộc đời của những người dám đối mặt với các cuộc đấu tranh khốc liệt này. Các chiến binh xứng đáng được ca ngợi – những người dựng đền muốn nói – bởi chiến tranh không bao giờ là con đường dễ dàng đến vinh quang. Điều quan trọng là những bức tượng này không được giấu đi, mà phải được trưng bày ngay giữa trung tâm thành phố, để ai cũng có thể nhìn thấy vào những dịp quan trọng, từ khi còn nhỏ cho đến khi trưởng thành. Dù nguồn lực có hạn, các cộng đồng Hy Lạp cổ đại đã nỗ lực đáng kinh ngạc để nhắc nhở dân chúng về những gì mà công việc danh giá nhất – đánh giặc – thực sự đòi hỏi.
Ngược lại, chúng ta ngày nay lại thiếu thốn trầm trọng những câu chuyện chi tiết, trung thực và hấp dẫn về những điều cần mong đợi trong các khía cạnh trọng yếu của cuộc sống nghề nghiệp. Để củng cố sự tự tin, chúng ta cần thường xuyên tiếp cận những phiên bản hiện đại của các tác phẩm điêu khắc cổ điển đó: những bộ phim, bài thơ, bài hát và tiểu thuyết tái hiện chân thực những gian truân diễn ra trong những nơi không hào nhoáng nhưng vô cùng tiêu biểu của chủ nghĩa tư bản hiện đại: các trung tâm phân phối hàng hóa, văn phòng thuế, phòng chờ sân bay, hội thảo nhân sự và các buổi họp chiến lược.
Những nghệ sĩ có khả năng truyền cảm hứng sẽ không ngại ngần vẽ nên một bức tranh chân thực về điều gì thực sự làm nên một cuộc đời thành công. Họ sẽ dẫn ta qua những giọt nước mắt rơi trong phòng làm việc, những buổi họp mà ý tưởng của ta bị từ chối, những bài báo mỉa mai ta trên mặt báo, những giờ cô đơn trong phòng khách sạn nơi đất khách quê người, khi ta bỏ lỡ buổi diễn văn nghệ ở trường của con. Họ sẽ kể về những đêm không ngủ vì lo lắng, những khoảnh khắc nhận ra ý tưởng hay nhất của mình đến quá muộn màng.
Và như thế, ta sẽ có cơ hội chuẩn bị tốt hơn để đối mặt với những trải nghiệm thực tế của mình, dựa trên một bộ kỳ vọng chân thực. Những thất bại sẽ mang một ý nghĩa khác. Thay vì như bằng chứng phá hủy sự tự tin, chúng sẽ trở thành minh chứng rằng ta đang đi đúng con đường dẫn đến điều mình ngưỡng mộ. Ta sẽ nhìn nhận những lo lắng, trở ngại và thất bại như những cột mốc không thể tránh khỏi – thay vì những dấu hiệu sai lầm hay cảnh báo định mệnh.
Tự tin không phải là tin rằng ta sẽ không gặp trở ngại. Đó là hiểu rằng khó khăn là một phần không thể thiếu của mọi nỗ lực đáng giá. Chúng ta cần những câu chuyện đầy đủ, sống động và nhân văn để bình thường hóa vai trò của đau đớn, lo âu và thất vọng – ngay cả trong cuộc đời của những người thành công nhất.
7. Cái Chết
Có quá nhiều điều trong cuộc sống mà ta cứ mãi trì hoãn: mối quan hệ đáng lẽ nên chấm dứt từ lâu để cả hai được nhẹ nhõm; một người mới mà ta khát khao được gần gũi; một sự nghiệp khác phù hợp hơn, nơi những tài năng sâu thẳm nhất của ta có thể thăng hoa; hay một ngôi nhà với khung cảnh nước non tuyệt đẹp. Thế nhưng, ta chẳng làm gì cả. Dẫu đôi lúc, trong những khoảnh khắc thao thức lúc ba giờ sáng, ta thầm nhận ra những ước ao ấy, nhưng khi ánh ngày ló rạng, ta lại vùi lấp chúng và tiếp tục sống mơ hồ. Ta tự nhủ rằng những điều thú vị sẽ được làm khi mình về hưu. Và thế là, cuộc đời cứ thế trôi qua, rò rỉ từng giọt.
Sự chần chừ của ta bắt nguồn từ cảm giác rủi ro. Mọi quyết định đều chất chứa những hiểm nguy khôn lường. Ngôi nhà mới có thể không như ý, thay đổi nghề nghiệp có thể dẫn đến thất bại, người ta yêu có thể chối từ, hoặc ta sẽ hối hận vì từ bỏ mối quan hệ cũ. Nhưng chính sự bất động cũng không phải không có cái giá của nó, bởi đâu đó, trong vùng tối của ý thức, có một nỗi sợ hãi thậm chí còn kinh hoàng hơn thất bại: bi kịch của việc phung phí cuộc đời.
Ta quá dễ dàng phớt lờ sự thật ngu ngốc nhưng sâu sắc nhất về sự tồn tại của chính mình: rằng cuộc đời sẽ kết thúc. Sự tàn nhẫn của cái chết dường như quá phi lý, đến mức ta sống như những kẻ bất tử, như thể ta sẽ luôn có thời gian để thực hiện những khát khao bị kìm nén – vào một ngày nào đó. Ta tự nhủ, “Năm sau, hoặc năm sau nữa sẽ làm thôi.” Nhưng bằng cách thổi phồng nỗi sợ thất bại khi hành động, ta đã xem nhẹ những hiểm họa còn lớn hơn đang rình rập trong sự thụ động. So với sự kinh hoàng của cái chết, những đau khổ hay rắc rối từ những quyết định táo bạo hóa ra lại chẳng đáng sợ đến thế. Ta cần học cách tự làm mình sợ ở một khía cạnh để bớt sợ hãi ở những khía cạnh khác.
Thật khó trách khi ta vật lộn với khái niệm về thời gian mình còn lại trên cõi đời. Ban đầu, cuộc sống dường như kéo dài vô tận. Ở tuổi lên bảy, Giáng Sinh dường như cách xa cả một đời. Khi mười một tuổi, không thể tưởng tượng được mình sẽ ra sao khi hai mươi hai. Ở tuổi hai mươi hai, ba mươi lại là một điều gì đó quá xa vời và phi lý. Thời gian ban đầu dường như thật dài, nhưng cuối cùng lại hóa ngắn ngủi đến tàn nhẫn.
Thông thường, con người chỉ bắt đầu nhận thức rõ rệt về cái chết tại một vài thời điểm nhất định trong đời. Tuổi bốn mươi hay năm mươi thường đem đến một cú sốc đột ngột về quan điểm sống. Ta hoảng loạn hoặc trầm cảm. Ta mua một chiếc xe mới, hoặc học chơi một nhạc cụ. Nhưng thực chất, điều này chỉ phản ánh một thất bại nghiêm trọng trong khả năng dự liệu. Điều phi thường không phải là việc chúng ta sẽ chết, mà là việc sự thật hiển nhiên về bản chất cuộc đời lại không được khắc sâu vào tâm trí ta từ sớm hơn, vào những thời điểm phù hợp hơn. Một cơn khủng hoảng tuổi trung niên không phải là sự tỉnh ngộ hợp lý; đó là bằng chứng của sự chuẩn bị quá tệ hại.
Ta không bao giờ nên cần đến một cú thức tỉnh. Trong một nền văn hóa lý tưởng, ý thức về sự hữu hạn của cuộc đời nên được khắc sâu vào ta ngay từ thuở bé. Sẽ có một ngày cố định mỗi tháng, khi tất cả mọi người đều tham dự tang lễ của một người xa lạ. Mỗi bản tin thời sự sẽ kết thúc bằng hình ảnh trực tiếp từ một trạm chăm sóc cuối đời. Các buổi hướng nghiệp sẽ bắt đầu bằng một bài suy niệm ngắn về nguy cơ đau tim và ung thư tuyến tụy. Thành phố sẽ được điểm xuyết bởi những đài tưởng niệm u ám và đáng sợ (ngay tại các bãi đỗ xe siêu thị hay quanh các sân vận động bóng đá), khắc dòng chữ: “Dành cho những ai đã lãng phí cuộc đời mình.” Sự băn khoăn về hướng đi của cuộc đời sẽ được coi là một đặc điểm đáng ngưỡng mộ và quan trọng. Thỉnh thoảng, người ta sẽ nghe thấy lời khen: “Tôi thực sự thích X, họ luôn suy tư về việc làm sao để không lãng phí cuộc đời.”
Ngay cả khi không có sự hỗ trợ lý tưởng từ xã hội, ta vẫn có thể tự mình làm một số điều để tăng cường nhận thức về sự ngắn ngủi của đời người: hãy tự tạo ra một bộ sưu tập những lời nhắc nhở. Đó có thể là một chiếc hộp sọ, một bộ số liệu thống kê về ung thư, hay hình ảnh cận cảnh của những mao mạch có thể gây đột quỵ.
Ta cần những lần chạm trán thường xuyên và mạnh mẽ với sự thật rằng có những điều ta nên sợ hãi hơn rất nhiều so với việc ngượng ngùng khi nắm tay ai đó, hay một chút khó khăn khi đổi ngành học ở đại học.
8. Kẻ Thù
Biết rằng có người ghét mình đến tận xương tủy, dù ta chẳng làm gì để khiêu khích họ, có thể là một trong những trải nghiệm kinh hoàng nhất mà ta phải đối mặt. Sau giờ làm, trong một quán bar, ta nghe một kẻ thứ ba độc ác tiết lộ rằng hai đồng nghiệp trong công ty luôn coi ta là kẻ cực kỳ kiêu ngạo, thiếu tôn trọng và đã mấy tháng nay không ngừng bôi nhọ ta sau lưng. Hoặc, ta biết rằng một người bạn của bạn mình, một giáo sư có uy tín, kịch liệt phản đối bài nghiên cứu của ta; họ gọi đó là “ngây ngô” và “lạc hậu từ những năm 1970”, thậm chí buông hàng loạt lời mỉa mai về ta tại một hội thảo khoa học.
Ngày nay, với sự hiện diện của công nghệ, phạm vi “kẻ thù” còn mở rộng hơn bao giờ hết, rải rác khắp không gian kỹ thuật số. Chỉ cần vài giây tìm kiếm trên mạng, ta có thể bắt gặp những đánh giá tàn nhẫn, nhắm thẳng vào con người ta, từng câu chữ không nương tay.
Với những người thiếu tự tin, việc bị ghét giống như một thảm họa. Trong sâu thẳm tâm lý, sự chấp thuận của thế giới chính là nền tảng để ta chấp nhận chính mình. Vì vậy, khi kẻ thù xuất hiện và chống lại ta, ta không mất niềm tin vào họ (ngược lại, họ dường như càng có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến ta), mà nghiêm trọng hơn, ta mất niềm tin vào chính mình. Trong những buổi trò chuyện với bạn bè, ta có thể cố gắng tỏ ra mạnh mẽ, lớn tiếng chửi rủa kẻ ghét mình. Nhưng trong thẳm sâu, suốt nhiều tháng sau đó, ta chẳng thể gạt bỏ được những lời phán xét ấy. Vì ở đâu đó trong tâm trí, ta đã mặc nhiên đặt ý kiến của họ ở vị trí cao hơn ý kiến của chính mình.
Những lời phê bình từ kẻ thù trở thành một nỗi đau không thể sửa chữa, như một vết thương rỉ máu mà ta không tài nào băng bó. Nhưng đồng thời, ta cũng không đủ sức mạnh để bác bỏ rằng chúng hoàn toàn vô lý. Ta cảm thấy như chẳng thể tiếp tục sống, không chỉ vì bị gọi là kẻ ngu ngốc hay tự phụ, mà bởi trong tâm can, ta tin mình đúng là ngu ngốc và tự phụ. Những phán xét từ bên ngoài như được trao quyền tự do xâm nhập tất cả ngóc ngách trong tâm trí ta. Không có ai canh giữ ranh giới giữa bên ngoài và bên trong; kẻ thù ung dung bước vào, lang thang qua những hang động nội tâm, phá hoại mọi thứ, ném đồ đạc xuống đất và nhạo báng tất cả những gì thuộc về ta.
Trong nỗi khổ sở, ta cứ mãi bám lấy ý nghĩ (ý nghĩ này làm ta muốn rơi nước mắt): “Thật bất công quá!” Ta đâu có làm gì sai, ý định của ta là tốt đẹp, công việc của ta đâu đến nỗi nào. Vậy thì tại sao tên tuổi ta lại bị chà đạp, danh dự bị bôi nhọ? Có phải vì ta thật sự là kẻ ngu ngốc (một sự thật không thể chịu đựng nổi) hay vì ta không phải như vậy (mà nếu đúng thế thì sự ghét bỏ này lại là một sai lầm không thể chấp nhận được)? Dù lý do nào đúng đi nữa, ta vẫn không thể thoát ra, không thể tiếp tục sống một cách bình thường. Ta cảm thấy bị thúc ép phải hành động, phải làm gì đó để xóa sạch vết nhơ mà kẻ thù đã gán cho mình. Trong màn đêm tĩnh lặng, ta suy tính hàng loạt phản ứng: giận dữ, mỉa mai, tự hủy hoại bản thân, dịu dàng cầu xin… Bạn đời có thể van nài ta bỏ qua và quay lại giường ngủ, nhưng ta không thể. Kẻ thù cứ mãi lởn vởn trong đầu, không chịu rời đi.
Vậy, nỗi bất an trước kẻ thù này đến từ đâu? Như thường lệ, câu trả lời bắt nguồn từ cha mẹ – những người vô tình gieo rắc những tư tưởng khiến ta mãi day dứt như hôm nay. Cha mẹ, dù có yêu thương ta đến đâu, vẫn rất tin tưởng vào hệ thống. Nếu cảnh sát điều tra một người bạn của họ, họ sẽ đoán rằng nhà chức trách đúng. Nếu đọc một bài phê bình hủy hoại một cuốn tiểu thuyết, dù là của một tác giả họ từng yêu thích, họ sẽ mặc nhiên tin rằng nhà văn đó đã đánh mất tài năng. Nếu bạn họ là một kiến trúc sư được đề cử giải thưởng lớn nhưng giải lại trao cho người khác, họ sẽ nghĩ rằng bạn mình thiếu tài năng hơn người thắng cuộc, và ngay lập tức tìm cách đánh giá cao những thiết kế kỳ dị, bất đối xứng của kẻ chiến thắng.
Khi đối xử với con cái, những bậc cha mẹ này cũng áp dụng cách đánh giá tương tự: mức độ yêu thương dành cho con phần lớn phụ thuộc vào đánh giá của người ngoài. Nếu em bé được người đời khen dễ thương, họ cũng thấy đáng yêu (còn nếu không, thì không đáng yêu lắm). Khi con đạt giải toán, đó không chỉ là minh chứng cho khả năng về đại số mà còn là dấu hiệu cho thấy đứa trẻ này xứng đáng được yêu thương. Ngược lại, nếu bảng điểm mô tả con là một kẻ hay mơ màng, dễ bị phân tâm và có nguy cơ rớt kỳ thi, điều đó có nghĩa là đứa trẻ ấy chẳng thực sự xứng đáng để tồn tại.
Trải nghiệm một kiểu tình yêu có điều kiện như vậy là gánh nặng khủng khiếp. Ta, những đứa trẻ lớn lên trong sự đánh giá của người đời, không có lựa chọn nào khác ngoài việc lao đầu vào làm việc, một cách điên cuồng, để đáp ứng các điều kiện mà cha mẹ và xã hội đặt ra. Thành công không còn là một phần thưởng ngọt ngào khi ta thích thú làm điều gì đó mà trở thành một nhu cầu tâm lý, thứ ta phải đạt được để cảm thấy mình có quyền được sống. Ta không có ký ức về một tình yêu thương độc lập với thành tích, và vì thế, luôn cần thế giới bên ngoài tiếp thêm năng lượng cho tâm hồn – một nguồn năng lượng yếu ớt, mong manh và đầy bất trắc.
Không ngạc nhiên khi kẻ thù xuất hiện, ta dễ dàng bị đánh gục. Ta không có khả năng giữ vững niềm tin rằng họ có thể sai, còn ta đúng; rằng thất bại trong hành động không phải là thất bại của cả con người ta. Những vết thương trong quá khứ đã để lại một tâm hồn không có hàng rào phòng vệ. Ta trở thành nạn nhân của bất kỳ ai chọn cách ghét bỏ mình.
Trái ngược với tuổi thơ chất đầy bất an, những đứa trẻ may mắn được nuôi dưỡng trong sự tự tin thường có cha mẹ giữ một thái độ hoài nghi đầy tỉnh táo với thế giới xung quanh. Đối với họ, đôi khi xã hội đúng, nhưng cũng không ít lần nó hoàn toàn sai lầm và phi lý. Trong mắt họ, ai cũng có quyền tự đánh giá và không phải vì đám đông đang la ó mà người bị buộc tội nhất định có lỗi. Cảnh sát trưởng, nhà phê bình hàng đầu của tờ Times hay người đứng đầu giải thưởng Pritzker đôi khi cũng có thể sai lầm đến mức ngớ ngẩn – chuyện đó không hiếm.
Những bậc cha mẹ ấy mang đến cho con cái thông điệp đầy yêu thương và khoan dung: "Con được yêu thương không phải vì con làm được gì, mà vì con là chính con. Con có thể không phải lúc nào cũng đáng ngưỡng mộ hay dễ mến, nhưng con luôn xứng đáng được yêu thương và thấu hiểu. Dù con trở thành tổng thống hay chỉ là một người quét đường, điều đó không quan trọng. Con luôn là điều quý giá nhất: đứa con của bố mẹ. Nếu có ai đó không đủ khôn ngoan để đối xử tử tế, mặc kệ họ đi!”.
Dù không cố ý, những lời ấy đã gieo vào tâm trí trẻ một giọng nói dịu dàng, luôn vang lên mỗi khi chúng đối mặt với những thử thách khắc nghiệt nhất của cuộc đời. Đó chính là giọng nói của tình yêu.
Chúng ta không thể quay ngược thời gian để thay đổi quá khứ đã hình thành nên mình, nhưng hiểu được những gì mình đã thiếu có thể giúp ta bắt đầu xây dựng những giọng nói lành mạnh hơn trong tâm hồn. Phán xét của xã hội không phải lúc nào cũng đúng, và hiếm khi đúng hoàn toàn. Cảnh sát có thể nhầm lẫn, nhà phê bình có thể trút những thất vọng cá nhân lên đối tượng vô tội, và các hội đồng trao giải có thể bị ảnh hưởng bởi xu hướng thời đại. Thế giới không phải lúc nào cũng biết rõ điều gì là đúng.
Chúng ta không thể thay đổi sự tồn tại của kẻ thù, nhưng có thể thay đổi cách mình nhìn nhận họ. Những kẻ thù không còn là những người nắm giữ sự thật tuyệt đối về giá trị của chúng ta, mà chỉ là những người có ý kiến – đôi khi đúng một phần, đôi khi sai hoàn toàn – về một việc ta đã làm, và chắc chắn không phải về bản chất con người ta. Đó là điều chỉ chúng ta có quyền quyết định.
Việc hoảng loạn vì có kẻ thù đôi khi là dấu hiệu của một niềm tin nguy hiểm: tin rằng con người nói chung đều tỉnh táo, công bằng, thông minh và đáng tin cậy. Với niềm tin này, nếu ai đó, dù mang dáng vẻ trí thức hay quyền uy, đưa ra lời chê bai, thì những lời đó ắt hẳn phải đúng. Nhưng những người tự tin thường có một kỹ năng quan trọng giúp họ không sa vào hố sâu này: bi quan mãnh liệt. Họ hiểu rằng, thực chất, đa phần con người đều mang định kiến, bị thúc đẩy bởi những động cơ thấp kém, và dễ dàng cư xử nhỏ nhen, hằn học – những hành vi thường thấy ở sân chơi của những đứa trẻ mẫu giáo.
Con người nói dối, vu khống, đổ lỗi, và nói những điều để làm bản thân cảm thấy tốt hơn. Họ ghen tị, yếu đuối, và đôi khi tàn nhẫn đến mức khó tin. Vậy thì tại sao chúng ta phải ngạc nhiên hay bận tâm nếu có vài người cư xử tệ với mình, khi sự tệ bạc vốn dĩ là bản chất phổ biến của con người?
Nhìn nhận thế giới bằng lăng kính đen tối hơn hóa ra lại giúp người tự tin giữ được sự bình thản trước những lời ác ý. Họ hiểu rằng, bất kỳ ai sống một cuộc đời tử tế và thú vị đều không thể tránh khỏi việc có kẻ thù. Đây là điều tất yếu, bởi bản chất con người là thế. Lý do kẻ thù xuất hiện thường rất ngẫu nhiên và đa dạng: có những người căm ghét vì ta thách thức lợi ích của họ, có người cảm thấy tự ti khi nhìn thấy thành công của ta, có người nhục nhã vì tài năng của ta khơi dậy những tham vọng dang dở trong họ, hoặc đơn giản là những người từng muốn làm bạn, thậm chí là người yêu của ta, nhưng không được đáp lại.
Chúng ta sẽ luôn là mục tiêu của cơn giận dữ. Nhưng điều đó không có nghĩa ta phải tin rằng mình là nguyên nhân thật sự của nó.
Vào thế kỷ 17, người Hà Lan đã phát triển một truyền thống vẽ tranh mô tả những con tàu đang phải đối mặt với những cơn bão dữ dội. Những bức tranh này không chỉ mang tính trang trí mà còn có mục đích trị liệu rõ ràng: chúng gửi gắm một thông điệp đến người xem, những người sống trong một quốc gia phụ thuộc vào thương mại hàng hải, về niềm tin vào con người và cuộc đời.
Ví dụ, bức tranh Chiến thuyền trong cơn bão lớn của họa sĩ Ludolf Bakhuysen năm 1695 mô tả cảnh tượng hỗn loạn tột độ: những con tàu nghiêng ngả giữa biển cả, trông như sắp chìm đến nơi. Nhưng những con tàu ấy đã được thiết kế đặc biệt để chịu đựng những cơn bão phương Bắc hung dữ nhất. Thủy thủ đoàn đã luyện tập không ngừng để đối phó với những tình huống nguy hiểm này: họ biết cách hạ buồm, giữ gió không xé toạc cột buồm, di chuyển hàng hóa để cân bằng, đổi hướng liên tục và bơm nước khỏi khoang tàu. Họ hiểu rằng, trước sự điên cuồng của bão tố, cách tốt nhất là giữ sự điềm tĩnh và khoa học.
Bức tranh không chỉ ca ngợi sự khéo léo trong kỹ thuật mà còn tôn vinh khả năng kiên cường của con người trước những thử thách tưởng chừng không thể vượt qua. Bakhuysen muốn truyền tải thông điệp rằng: chúng ta đều mạnh mẽ hơn ta nghĩ. Những gì có vẻ đáng sợ tột cùng thực chất lại có thể vượt qua được, nếu ta đủ bình tĩnh và chuẩn bị kỹ lưỡng.
Điều đúng với những cơn bão ở biển Bắc cũng đúng với những kẻ thù nơi công sở. Sự công kích của họ có thể đáng sợ như những con sóng lớn ngoài khơi Den Helder, nhưng với kỹ năng ứng xử tinh tế và sự sắp xếp nội tâm phù hợp, ta hoàn toàn có thể vượt qua. Những cơn bão ấy không thật sự là về ta, và ta sẽ sống sót bằng cách từ chối để ý kiến của kẻ khác trở thành phán quyết cuối cùng về chính mình.
Hãy giữ trong lòng sự phân biệt rõ ràng giữa kẻ căm ghét và người phê bình, sửa chữa những thiếu sót thật sự của mình – và tha thứ cho những cơn gió giận dữ, những cơn bão không đến từ ta, nhưng lại nhằm vào ta. Bão tố sẽ qua đi, ta có thể bị thương tổn, có vài thứ bị mất mát, nhưng cuối cùng, khi mặt trời mọc trên những tòa tháp của Alkmaar, ta sẽ lại cập bến an toàn.
9. Tự Hủy Hoại Bản Thân
Ta thường nghĩ rằng bản năng tự nhiên của con người là luôn hướng đến hạnh phúc, đặc biệt trong hai lĩnh vực lớn của cuộc sống: tình yêu và sự nghiệp. Thế nhưng, kỳ lạ thay, nhiều khi ta lại hành xử như thể muốn tự tay phá hủy cơ hội đạt được điều mình khao khát.
Ví dụ, trong những buổi hẹn hò đầy hứa hẹn, ta đột ngột trở nên cố chấp, thích tranh luận hoặc gây gổ không cần thiết. Khi đang ở trong một mối quan hệ yêu thương, ta lại hành xử như thể muốn đẩy người ấy đến giới hạn chịu đựng, khiến họ mệt mỏi và buộc phải rời xa, dù trong lòng họ vẫn còn tình cảm. Hay tại nơi làm việc, ngay sau một bài thuyết trình ấn tượng, ta lại bất ngờ nổi giận với sếp, hoặc cư xử thô lỗ trong bữa tối quan trọng với khách hàng.
Những hành động này không phải là ngẫu nhiên hay “xui xẻo”. Chúng cần một cái tên mạnh mẽ hơn: tự hủy hoại bản thân. Điều này không chỉ liên quan đến nỗi sợ thất bại, mà đôi khi còn là nỗi sợ thành công – một cảm giác kỳ lạ nhưng cũng rất phổ biến, khiến ta vô thức phá vỡ những cơ hội để tìm lại sự yên ổn trong tâm hồn.
Trong một số trường hợp, sự sợ hãi này bắt nguồn từ mong muốn vô thức muốn bảo vệ những người thân yêu khỏi cảm giác tự ti và ghen tị mà thành công của ta có thể mang lại. Một mối quan hệ đẹp hay một vị trí cao trong công việc đôi khi khiến người khác – đặc biệt là cha mẹ hoặc người từng nuôi dưỡng ta – cảm thấy kém cỏi và lo sợ rằng họ không còn đủ tốt để ở bên cạnh ta.
Những lời nhắc nhở như “đừng quên nguồn cội”, hay “đừng sống quá xa hoa” đôi khi không đơn thuần là dạy dỗ, mà còn là những lời cầu xin thầm lặng: đừng rời bỏ họ, đừng khiến họ cảm thấy không còn quan trọng trong cuộc sống của ta.
Giải pháp không phải là tự hủy hoại bản thân, mà là nhận ra nỗi bất an ẩn sâu trong những người thân yêu. Điều họ thực sự sợ không phải là thành công của ta, mà là cảm giác bị bỏ rơi, bị lãng quên. Hãy trấn an họ bằng sự tận tâm và lòng biết ơn – rằng dù ta có đi xa đến đâu, họ vẫn mãi là một phần quý giá trong cuộc đời ta.
Một kiểu tự hủy hoại khác đến từ việc ta không dám hy vọng. Có thể, khi còn nhỏ, ta từng chịu những tổn thương lớn mà tâm hồn non nớt không đủ sức chống chọi. Ta từng hy vọng cha mẹ sẽ mãi bên nhau, nhưng họ đã chia tay. Ta từng hy vọng một người cha xa cách sẽ quay về, nhưng ông không làm vậy. Ta từng yêu ai đó và bị họ cười nhạo trước đám đông.
Những kinh nghiệm đau đớn này khiến ta gắn liền hy vọng với thất vọng, hạnh phúc với tổn thương. Từ đó, ta chọn cách sống an toàn trong sự cam chịu, thay vì đối mặt với nỗi bất an khi đặt niềm tin vào tương lai.
Nhưng giờ đây, ta không còn là đứa trẻ dễ tổn thương của ngày xưa. Những điều ta sợ hãi đã xảy ra từ lâu và không còn quyền lực như ta tưởng. Cuộc sống trưởng thành mang đến nhiều cơ hội hơn để hy vọng và vượt qua thất vọng – ta có thể chịu đựng được mất mát, bởi thế giới rộng lớn hơn những giới hạn thời thơ ấu rất nhiều.
Cuối cùng, đôi khi ta tự phá hoại hạnh phúc vì cảm giác không xứng đáng. Ta nhìn vào bản thân và chỉ thấy sự lười biếng, yếu đuối, kém cỏi. Ta tự nhủ rằng, có lẽ, mọi thành công ta đạt được đều là nhầm lẫn, rằng ta không đáng được yêu hay được vinh danh.
Nhưng suy nghĩ này quên mất một sự thật cơ bản: cuộc đời không phân phát phần thưởng và thử thách dựa trên đạo đức hay phẩm chất của con người. Nhiều điều tốt đẹp xảy ra chẳng vì ta xứng đáng, và nhiều điều tồi tệ cũng chẳng vì ta sai lầm. Bệnh viện không chỉ chứa toàn những kẻ ác, và những kẻ tàn nhẫn đôi khi lại có cuộc sống an nhàn.
Thay vì cảm thấy tội lỗi vì thành công, ta nên chấp nhận nó với lòng biết ơn. Thành công hay thất bại, hạnh phúc hay đau khổ – tất cả đều là sự ngẫu nhiên của số phận, và ta không cần quá bận tâm đến việc mình có thực sự “xứng đáng” hay không.
Hãy để ý khi ta bắt đầu cư xử kỳ lạ với những người ta yêu thương hoặc cần gây ấn tượng. Hãy nghi ngờ những hành động phá hoại của mình và hỏi: liệu có phải ta đang sợ điều gì đó?
Khi gặp những người có hành vi thất thường, ta cũng nên cân nhắc rằng: có lẽ họ không phải kẻ thù, mà là những con người đang tự hủy hoại bản thân vì nỗi sợ hoặc tổn thương sâu thẳm. Họ cần lòng kiên nhẫn và sự cảm thông, để thoát khỏi vòng lặp của chính mình.
Điều đáng buồn là đôi khi, thứ khó đạt được nhất không phải thành công, mà là can đảm để đến gần những điều ta thật sự mong muốn.
10. Niềm Tin Vào Sự Tự Tin
Ta thường mặc định rằng ai cũng muốn mình trở nên tự tin, và dĩ nhiên, ta cũng không phải ngoại lệ. Thế nhưng, sâu thẳm trong tâm hồn, có lẽ ta lại đang âm thầm nghi ngờ rằng tự tin thực chất là một trạng thái không mấy đáng ao ước. Có thể, một cách vô thức, ta cảm thấy tự tin là điều gì đó xa lạ, thậm chí hơi đáng ghét – và từ đó, ta bám víu lấy sự ngần ngại, khiêm nhường như một nét đẹp thầm lặng của chính mình.
Ta có thể cảm thấy tự hào khi nhận ra mình không thuộc kiểu người lớn tiếng phàn nàn trong nhà hàng, không đòi hỏi tăng lương, không ép bạn bè phải thay đổi kế hoạch chỉ vì ta, hay không bật nhạc ầm ĩ quấy rầy người khác. Sự khiêm nhường ấy như một chiếc áo giáp bảo vệ ta khỏi những cảm xúc khó chịu liên quan đến sự tự khẳng định bản thân. Những cảm xúc này có lẽ đã hình thành từ thuở ấu thơ, khi ta phải chứng kiến những con người vừa hung hăng vừa quá đỗi tự tin. Họ có thể là những người đòi hỏi quá đáng, thiếu kiên nhẫn, phán xét người khác một cách khinh miệt. Họ la hét, quát tháo trong các tình huống phục vụ, hoặc đập điện thoại khi cho rằng mình không được tôn trọng. Khi nhìn vào họ, ta có thể đã ngầm kết luận rằng: nếu muốn thành công, ta phải cư xử như vậy. Và nếu đúng thế, thì thành công chẳng đáng để theo đuổi.
Ta cũng không thể phủ nhận rằng sự ngờ vực đối với tự tin từng được các nền văn hóa, tôn giáo ủng hộ mạnh mẽ. Trong hàng thế kỷ, tư tưởng của Thiên Chúa giáo – tôn giáo có sức ảnh hưởng lớn nhất ở phương Tây – luôn ngợi ca những người khiêm nhường. Sự ngạo mạn bị xem là con đường dẫn đến sự trừng phạt, còn người khiêm tốn sẽ được ban phước lành và chào đón vào vương quốc của Chúa. Sau này, chủ nghĩa Marx lại củng cố thêm ý niệm này bằng cách cho rằng thành công kinh tế luôn đi liền với việc bóc lột kẻ khác. Không có gì ngạc nhiên khi ta cảm thấy để trở thành người sống có đạo đức, ta nên tránh xa những hành động thể hiện sự khẳng định bản thân quá mạnh mẽ.
Đôi khi, ta không tự tin không phải để giữ sự khiêm nhường hay tránh gây tổn thương, mà chính là để trốn tránh những trách nhiệm cần thiết. Thiếu tự tin không chỉ ngăn cản ta đấu tranh vì những điều tốt đẹp, mà còn để lại khoảng trống cho sự dối trá, hung hăng và những biểu hiện kém cỏi khác chiếm lấy vị trí của nó.
Thực ra, cách ta nhìn nhận sự tự tin có thể quá lệ thuộc vào những trải nghiệm cá nhân. Nếu trong quá khứ, những người ta gặp gỡ – và nhận thấy họ rất tự tin – lại chẳng phải là những hình mẫu đáng ngưỡng mộ, ta dễ nhầm lẫn rằng chính sự tự tin là thứ ta không ưa. Nhưng vấn đề thật sự có lẽ nằm ở những phẩm chất khác như sự thô lỗ, ích kỷ hoặc thiếu tinh tế, chứ không phải bản chất của sự tự tin.
Thật ra, tự tin không hề mâu thuẫn với sự tử tế, hài hước, duyên dáng hay tinh tế. Tự tin không bắt buộc ta phải trở thành kẻ phô trương, ích kỷ hay kiêu ngạo. Những gì ta ghét không phải tự tin – mà là sự thô thiển.
Hơn nữa, đôi khi, chính sự “khiêm nhường” của ta lại là vỏ bọc cho nỗi sợ hãi phải thử sức với sự tự tin. Friedrich Nietzsche từng nói về kiểu tự dối lòng này: ông cho rằng nhiều người tự hào về sự tha thứ của mình, nhưng thực chất, đó chỉ là cách họ bào chữa cho việc không đủ dũng khí để trả thù. Ta cũng vậy, có thể đang ngụy trang sự sợ hãi của mình thành đức tính khiêm nhường, để không phải đối diện với nỗi lo thất bại khi tự tin.
Không may thay, chỉ thông minh, tử tế hay thú vị thôi là chưa đủ. Những phẩm chất tốt đẹp ấy sẽ mãi chỉ nằm trong tiềm năng nếu không có sự tự tin để biến chúng thành hành động. Tự tin chính là cầu nối giữa lý thuyết và thực tế, giữa những suy nghĩ hay ho và khả năng hiện thực hóa chúng.
Ta không nên sợ tự tin, cũng không nên nhìn nó như một điều đáng khinh. Hãy học cách tin tưởng vào sức mạnh của sự tự tin. Đó không phải kẻ thù của những điều tốt đẹp, mà chính là chất xúc tác cần thiết để biến chúng trở thành hiện thực trong thế giới này.
Nguồn: CONFIDENCE – The School Of Life