Tại sao cuộc sống ở thành phố lớn diễn ra nhanh hơn nhưng tỷ lệ trầm cảm lại thấp hơn?

Những đô thị sầm uất tưởng chừng như là mảnh đất khắc nghiệt đối với sức khỏe tinh thần, nhưng khi so sánh tỷ lệ trầm cảm, ta lại thấy rằng: thành phố càng lớn, con người càng ít trầm cảm.
Thành phố là những pháo đài của cơ hội. Chúng tràn ngập những con người bận rộn gặp gỡ bạn bè, gia đình, ghé thăm nhà hàng, bảo tàng, hòa mình vào những buổi hòa nhạc, những trận đấu thể thao, và tất nhiên, tất cả đều tất bật với công việc. Thế nhưng, không ít lần, những ai sống giữa thành phố lại cảm thấy ngột ngạt vì nhịp sống hối hả, hay có những lúc chợt thấy lạc lõng giữa biển người đông đúc. Trong suốt nhiều thập kỷ, những cảm xúc trái ngược ấy đã khiến không chỉ người dân đô thị mà cả giới học giả tự hỏi: Liệu sống ở thành phố có hại cho sức khỏe tinh thần hay không?
Trong hơn nửa thế kỷ, câu trả lời phổ biến—dựa trên cả trực giác và nghiên cứu khoa học—đều là "có". Khi quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, câu hỏi này càng trở nên cấp thiết hơn: đến năm 2050, khoảng hai phần ba dân số thế giới sẽ sống ở thành phố. Những đô thị lớn, với mọi đặc điểm khiến chúng trở thành "thành phố", dường như sẽ càng làm trầm trọng hơn vấn đề sức khỏe tinh thần. Giả thuyết thường được đưa ra là: tiếng ồn, tội phạm, sự tương tác xã hội lạnh lùng, thoáng qua (hãy nghĩ về danh tiếng cộc cằn của thành phố New York) chính là những yếu tố khiến người dân đô thị phải liên tục đối phó về mặt tâm lý. Lập luận này có vẻ hợp lý khi một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ trầm cảm ở nông thôn có thể thấp hơn so với đô thị. Tuy nhiên, bằng chứng cho thấy những yếu tố kể trên thực sự là nguyên nhân chính của trầm cảm ở thành phố lại rất ít ỏi. Và chưa có nhiều nghiên cứu nào so sánh trực tiếp giữa các đô thị lớn và nhỏ để tìm ra sự khác biệt thực sự.
Thực tế, mối quan hệ giữa thành phố và sức khỏe tinh thần phức tạp hơn nhiều so với những gì ta tưởng. Một nghiên cứu mà tôi và các đồng nghiệp tại Đại học Chicago thực hiện gần đây cho thấy: những thành phố lớn tại Mỹ thực ra có tỷ lệ trầm cảm thấp hơn đáng kể so với các thành phố nhỏ. Chúng tôi đã phân tích dữ liệu từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), từ Cơ quan Quản lý Dịch vụ Sức khỏe Tâm thần và Lạm dụng Chất gây nghiện, và từ các bài đăng trên Twitter có gắn vị trí địa lý, được xử lý bằng thuật toán máy học để ước tính tỷ lệ trầm cảm. Dù các phương pháp đo lường khác nhau—từ tiêu chí lâm sàng đến khảo sát qua điện thoại—và dù mỗi nguồn dữ liệu áp dụng cho những nhóm thành phố khác nhau, kết quả vẫn rất nhất quán: cứ mỗi lần dân số của một thành phố tăng gấp đôi, tỷ lệ trầm cảm trung bình lại giảm khoảng 12%.
Tại sao thành phố lớn lại có tỷ lệ trầm cảm thấp hơn? Câu trả lời nằm ở cách những đô thị này vận hành, được lý giải thông qua một mô hình khoa học mới gọi là lý thuyết quy mô đô thị (urban scaling theory). Lý thuyết này giúp ta hiểu tại sao có những trải nghiệm chung cho tất cả cư dân thành phố và làm sáng tỏ cách những trải nghiệm đó tác động đến đổi mới sáng tạo, tội phạm, năng suất kinh tế, và giờ đây, cả sức khỏe tinh thần.
Tôi vẫn nhớ rõ cảm giác khi lần đầu tiên rời quê hương New York để đến Chicago nhập học. Vừa bước xuống máy bay, tôi đã cảm nhận ngay sự chậm rãi, thư thả đặc trưng của vùng Trung Tây nước Mỹ dường như đang bao trùm không gian. Nhịp sống của tôi chậm lại, tự nhiên thích nghi với một đô thị 9,6 triệu dân—ít hơn đáng kể so với vùng đô thị New York với 20,1 triệu người.
Brooklyn, New York City, March 2016. Photo by Alex Webb/Magnum
Những mạng lưới hạ tầng của thành phố giống như hệ tuần hoàn của con người, hay như những nhánh cây vươn ra từ một thân gỗ lớn.
Trải nghiệm này, về bản chất, phản ánh một sự thật đã được dự đoán chính xác bởi lý thuyết quy mô đô thị: Nhịp sống ở thành phố lớn nhanh hơn. Cụ thể, khi dân số của một thành phố tăng gấp đôi, tốc độ sống của nó cũng nhanh hơn khoảng 12%—tương ứng với mức giảm 12% trong tỷ lệ trầm cảm.
Điều này có nghĩa là gì? Các nghiên cứu cho thấy, con người thực sự bước đi nhanh hơn ở những đô thị lớn.Trong các thị trấn nhỏ với dân số khoảng 10.000 người, tốc độ đi bộ trung bình chỉ khoảng 3,5 km/giờ—một dáng đi thong dong, thư thả. Nhưng ở những thành phố có khoảng 1 triệu dân, con người lại bước đi với tốc độ 5,8 km/giờ—gần như một bước chạy nhỏ.
Vậy thì, phải chăng nhịp sống nhanh hơn, kết nối nhiều hơn, môi trường năng động hơn ở những thành phố lớn lại chính là điều giúp con người ít trầm cảm hơn?
Nhịp sống của thành phố – nơi những dòng người, ý tưởng và số phận giao nhau
Không chỉ tốc độ đi bộ, mà cả sự đổi mới, sự đa dạng nghề nghiệp, mức độ tương tác xã hội, sự phong phú của ẩm thực và cả tỷ lệ tội phạm cũng đều tăng lên ở những đô thị lớn – và tất cả đều tuân theo một quy luật thú vị: mức tăng trung bình là 12% mỗi khi dân số tăng gấp đôi. Dù có sự khác biệt giữa các thành phố, nhưng khi nhìn tổng thể, quy luật này vẫn đúng. Những nghiên cứu gần đây cho thấy rằng, về cơ bản, đô thị chính là nơi thúc đẩy các mối quan hệ xã hội (cả tốt lẫn xấu), khuyến khích sự đa dạng, phát triển văn hóa và kích thích sự sáng tạo. Những nguyên tắc này, bao gồm quy luật 12%, không chỉ áp dụng cho xã hội hiện đại mà dường như đã tồn tại xuyên suốt các nền văn minh từ ít nhất năm 1150 trước Công nguyên.
Nhưng làm sao có thể đưa ra những dự đoán chính xác như vậy khi mỗi thành phố, mỗi khu phố đều mang một bản sắc riêng? Ở cốt lõi, lý thuyết quy mô đô thị chính là tập hợp những mô hình toán học giúp giải thích cách thành phố vận hành. Những mô hình này, theo cách diễn đạt của Plato, "gom lại thành một ý tưởng duy nhất những mảnh ghép rời rạc của cuộc sống đô thị", giúp ta lý giải những trải nghiệm quen thuộc hàng ngày của người dân thành phố.
Một trong những phát hiện quan trọng của lý thuyết này là: các thành phố, dù có vẻ lộn xộn và ngẫu nhiên, thực chất lại tuân theo những quy tắc đơn giản. Mạng lưới hạ tầng của đô thị—từ đường dây điện, đường bộ, hệ thống tàu điện đến các con hẻm nhỏ—được tổ chức theo mô hình phân nhánh: những tuyến đường lớn tỏa ra thành những nhánh nhỏ hơn, phục vụ những nhóm dân cư nhỏ hơn. Cũng giống như cách hệ tuần hoàn của con người phân nhánh từ động mạch lớn đến mao mạch nhỏ, hay như cách những tán cây vươn cành từ một thân gỗ lớn.
Không chỉ vậy, chuyển động của con người trong thành phố cũng bị chi phối bởi chính mạng lưới hạ tầng này. Và chính điều này cho phép các nhà khoa học mượn những công cụ toán học từ vật lý để thiết lập những phương trình mô tả cách con người di chuyển trong đô thị.
Từ đây, lý thuyết quy mô đô thị đặt ra một câu hỏi quan trọng: Điều gì xảy ra khi ta cân bằng giữa chi phí và lợi ích của việc con người, hàng hóa và thông tin di chuyển trong thành phố? Dù bản thân các phép tính rất phức tạp, nhưng kết quả lại khá đơn giản: mỗi khi dân số đô thị tăng gấp đôi, các chỉ số xã hội như tỷ lệ tội phạm hay mức độ đổi mới sáng tạo cũng tăng trung bình 12%. Lý do nằm ở chính cách mà hệ thống hạ tầng của thành phố được xây dựng – nó không chỉ tạo điều kiện cho việc vận chuyển, mà còn giúp con người có thêm cơ hội giao tiếp, tương tác.
Mạng lưới xã hội – chiếc cầu nối vô hình giữa đô thị và sức khỏe tinh thần
Vậy điều này có ý nghĩa gì đối với bệnh trầm cảm? Điều quan trọng nhất mà chúng tôi phát hiện ra là: các thành phố lớn giúp con người có nhiều tương tác xã hội hơn – và quy luật 12% cũng áp dụng ở đây. Giả sử ở một thành phố có 1 triệu dân, trung bình mỗi người có khoảng 43 mối quan hệ xã hội trong phạm vi thành phố. Nếu dân số thành phố tăng lên 10 triệu, con số này sẽ tăng lên 63.
Tại sao điều này lại quan trọng? Trong khoảng một thập kỷ qua, khoa học đã chỉ ra rằng số lượng mối quan hệ xã hội có liên hệ chặt chẽ với nguy cơ trầm cảm: càng tiếp xúc với nhiều người, nguy cơ mắc các triệu chứng trầm cảm càng giảm. Vì thế, không có gì lạ khi chúng tôi tìm thấy mối liên hệ giữa quy mô đô thị và tỷ lệ trầm cảm – và một lần nữa, nó tuân theo quy luật 12%.
Nhưng tác động của đô thị đối với trầm cảm không chỉ là sự cộng dồn của những con số. Thành phố không chỉ là tập hợp của những con người sống rải rác, mà còn là một thực thể có nhịp đập riêng, nơi mỗi cá nhân đều bị ảnh hưởng bởi mạng lưới xã hội mà họ thuộc về. Những mối quan hệ gần gũi, bền chặt với bạn bè và gia đình có thể có ý nghĩa hơn những cuộc gặp thoáng qua với người lạ, nhưng một điều chắc chắn là: càng ở thành phố lớn, cả hai loại tương tác này đều nhiều hơn.
Hơi thở của thành phố – nhịp sống vô hình mà ai cũng có thể cảm nhận
Quan trọng hơn, không gian vật lý của thành phố—đường phố, hệ thống tàu điện, xe buýt, vỉa hè, làn đường dành cho xe đạp—đóng vai trò quan trọng trong việc định hình những mạng lưới xã hội này. Hạ tầng đô thị không chỉ giúp con người di chuyển dễ dàng hơn, mà còn mở ra những cơ hội kết nối: gặp gỡ, làm việc, học hỏi, sáng tạo.
Theo cách này, có thể nói rằng tính cách của một thành phố không chỉ nằm trong những con đường, tòa nhà hay ánh đèn rực rỡ, mà còn trong chính những dòng người đang chuyển động không ngừng. Nó là hơi thở chung của một tập thể, một bầu không khí vô hình nhưng luôn hiện hữu, sẵn sàng tác động lên bất kỳ ai hít vào.
Và có lẽ, chính hơi thở ấy – nhịp sống ấy – là điều khiến chúng ta cảm thấy bớt cô đơn hơn khi ở giữa một thành phố rộng lớn.
Hình ảnh ẩn dụ về mạng lưới đô thị càng trở nên rõ nét hơn khi ta nhìn vào đại dịch COVID-19. Không có gì đáng ngạc nhiên khi tốc độ lây lan của virus cũng tuân theo quy luật 12%, bởi chính những kết nối xã hội giúp virus phát tán qua không khí. Cũng giống như cách chúng ta theo dõi sự lan truyền của bệnh truyền nhiễm, việc đo lường thường xuyên và ở cấp độ địa phương về tỷ lệ trầm cảm là điều vô cùng cần thiết.
Bởi lẽ, trầm cảm đang ngày càng phổ biến, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống cá nhân và tạo ra tổn thất kinh tế hàng tỷ đô la mỗi năm do giảm năng suất lao động. Nếu có một hệ thống theo dõi hiệu quả, ta có thể tìm ra cách phân bổ tốt hơn các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm lý, đưa sự hỗ trợ đến đúng nơi cần nhất.
Không chỉ riêng trầm cảm, một hệ thống theo dõi như vậy còn có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các rối loạn tâm lý khác. Một số chứng bệnh, như rối loạn lo âu, có mối liên hệ chặt chẽ với trầm cảm và có lẽ cũng tuân theo những quy luật tương tự. Trong khi đó, những rối loạn như tâm thần phân liệt hay tự kỷ có thể lại có những đặc điểm phân bố khác nhau giữa các thành phố lớn và nhỏ.
Ngoài ra, nếu các thành phố lớn có tỷ lệ trầm cảm thấp hơn nhờ số lượng tương tác xã hội cao, thì tại sao một số vùng nông thôn, dù có mạng lưới xã hội nhỏ hơn, vẫn có tỷ lệ trầm cảm thấp? Có thể chất lượng của những mối quan hệ trong cộng đồng nông thôn đủ sâu sắc để bù đắp cho sự thiếu hụt về số lượng, trong khi ở đô thị, sự phong phú về tương tác giúp con người đỡ cô đơn dù mức độ thân mật có thể thấp hơn?
Từ lâu, các thành phố đã mang tiếng xấu khi nói đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Nhắc đến đô thị, người ta thường nghĩ ngay đến khói bụi, tiếng ồn, nhịp sống hối hả, con người xa cách và tỷ lệ tội phạm cao. Nhưng trong một thế giới ngày càng đô thị hóa, mạng lưới kết nối xã hội mạnh mẽ của những thành phố lớn có thể đem đến những ảnh hưởng tích cực đối với sức khỏe tinh thần của cư dân.
Không thể phủ nhận rằng, mật độ giao tiếp cao trong đô thị khiến việc kiểm soát các dịch bệnh như COVID-19 trở nên khó khăn hơn. Nhưng chính những kết nối đó lại mở ra nhiều cơ hội kinh tế hơn, thúc đẩy đổi mới chính trị và công nghệ, và quan trọng nhất, dường như giúp làm giảm tỷ lệ trầm cảm.
Mỗi năm, ngày càng có nhiều người chuyển đến sống ở thành phố. Điều quan trọng là chúng ta cần nhìn nhận, đo lường và thấu hiểu cách mà những không gian vật lý nơi ta sống – và những con người mà ta cùng chia sẻ không gian đó – đang ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của ta theo những cách mà ta không ngờ tới.
Nguồn: Why life is faster but depression is lower in bigger cities | Psyche.co