Thí nghiệm tâm lý nổi tiếng nhất thế kỷ 20 cho câu trả lời: Trẻ thực sự cần gì?

thi-nghiem-tam-ly-noi-tieng-nhat-the-ky-20-cho-cau-tra-loi-tre-thuc-su-can-gi

Sự nuôi dưỡng thực sự của trẻ em không phải là cho nhiều tiền nhất hay thức ăn ngon nhất, mà là cho con nhiều sự đồng hành nhất.

Thí nghiệm tâm lý nổi tiếng nhất thế kỷ 20 cho câu trả lời: Trẻ thực sự cần gì?

Sự nuôi dưỡng thực sự của trẻ em không phải là cho nhiều tiền nhất hay thức ăn ngon nhất, mà là cho con nhiều sự đồng hành nhất.

Vào những năm 1930 và 1940, John B. Watson, một nhà tâm lý học người Mỹ và là người sáng lập tâm lý học hành vi, đã đưa ra một lý thuyết rất nổi tiếng: "Nhu cầu yêu thương của trẻ bắt nguồn từ nhu cầu ăn uống. Thỏa mãn nhu cầu ăn uống sẽ thỏa mãn nhu cầu yêu thương nên người mẹ chỉ cần cung cấp đủ thức ăn cho trẻ. Mẹ không nên quá gần gũi con cái, sự thân thiết quá mức sẽ cản trở sự trưởng thành của trẻ, khiến trẻ khi trưởng thành rất phụ thuộc vào mẹ, khó tự lập và thành công".

Watson cũng đã viết một cuốn sách cho mục đích này - "Chăm sóc tâm lý cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ". Trong cuốn sách của mình, ông ủng hộ một hệ thống nuôi dạy trẻ thay đổi hành vi: "Huấn luyện và uốn nắn trẻ như một cái máy: Đối xử với trẻ như người lớn, cố gắng không ôm hôn trẻ, không để trẻ ngồi vào lòng mẹ, không dễ dàng làm hài lòng trẻ, không bao giờ để trẻ khó , kẻo chúng sinh thói xấu ỷ lại cha mẹ…". Bộ lý thuyết này trở nên phổ biến khắp nước Mỹ vào những năm 1930 và 1940, sau đó ảnh hưởng đến nhiều nước phương Tây.

Liệu lý thuyết này có thực sự hiệu quả? Bốn mươi năm sau, một nhà tâm lý học khác đặt câu hỏi và đưa ra câu trả lời. Đó chính là Harry Harlow.

Thí nghiệm của Harry Harlow

1. Thí nghiệm mang thai hộ

Harlow đã tìm nhiều con khỉ Rhesus và tiến hành một loạt thí nghiệm. Khỉ Rhesus và con người có 94% sự tương đồng về gen và phản ứng của chúng đối với các kích thích bên ngoài rất giống hoặc tương tự như con người.

Thí nghiệm đầu tiên của Harlow là mang thai hộ. Harlow nhốt những con khỉ mới sinh vào lồng và thay thế những con khỉ mẹ bằng hai con khỉ giả. Một con khỉ giả được làm bằng dây, trên ngực có gắn bình bú, có thể cung cấp sữa 24/24 giờ. Một con khỉ giả khác được làm bằng vải nỉ, sờ vào sẽ thấy thoải mái và mềm mại hơn.

Theo lý thuyết "Có sữa thì bạn là mẹ" của Watson - nhu cầu được yêu thương của trẻ xuất phát từ nhu cầu ăn uống, và nếu nhu cầu ăn uống được thỏa mãn thì nhu cầu yêu thương cũng được thỏa mãn. Khỉ con được gắn vào "mẹ sắt". Nhưng kết quả thí nghiệm thật bất ngờ, tất cả khỉ con tham gia thí nghiệm đều chọn "mẹ vải nỉ" không có bình bú.

Hầu như lúc nào khỉ con cũng bám vào "mẹ vải nỉ" và chỉ khi nào cảm thấy đói, nó mới tìm đến "mẹ sắt" để bú. Nhưng vừa no là sẽ nhanh chóng về với vòng tay của mẹ nỉ. Một số khỉ con dù đói cũng không muốn đến đó, chúng treo người trên "mẹ vải nỉ" và chỉ thò đầu vào "mẹ sắt" để kiếm ăn.

Sau đó, Harlow đã làm một số đồ chơi có dây cót, chẳng hạn như một con nhện to đáng sợ, một con gấu nhỏ có thể đánh trống, v.v., và đặt chúng vào lồng. Con khỉ nhỏ vô cùng sợ hãi, lập tức chạy lại ôm mẹ nỉ, nằm trong lòng mẹ rồi từ từ bình tĩnh lại.

Harlow chuyển "mẹ nỉ" sang một phòng khác và tiếp tục đe dọa bằng một món đồ chơi có dây cót. Con khỉ nhỏ càng sợ hãi hơn, nhưng dù sợ hãi đến đâu, nó cũng không chạy đến chỗ "mẹ sắt", mà háo hức nhìn "mẹ vải nỉ" ở bên kia. Nếu không có "mẹ nỉ", lũ khỉ con sẽ ngồi xổm dưới đất, túm tụm vào nhau, run rẩy, ăn ngón tay, run rẩy, la hét… Như một bệnh nhân trong bệnh viện tâm thần.

Dựa trên thí nghiệm này, Harlow đã đưa ra một kết luận nổi tiếng: Tình yêu đến từ sự tiếp xúc, không phải thức ăn.

Sự thoải mái do tiếp xúc mang lại là yếu tố quan trọng nhất của tình mẫu tử. "Bản chất của tình mẫu tử chắc chắn không chỉ đơn giản là thỏa mãn cơn đói khát của đứa trẻ. Cốt lõi của nó là sự chăm sóc tiếp xúc: Ôm, chạm và thân mật".

Vì vậy, cha mẹ không nên chỉ dừng lại ở mức cho con ăn, muốn con lớn lên khỏe mạnh thì phải cung cấp cho con sự chăm sóc về xúc giác, thị giác, thính giác và các tiếp xúc khác. Hãy để bé cảm nhận được sự hiện diện của cha mẹ, và trí óc của bé sẽ phát triển lành mạnh. Harlow đã viết: " Chỉ với sữa, con người sẽ không bao giờ trường thọ."

2. Thí nghiệm nhân giống

Những con khỉ được nuôi dưỡng bởi "những bà mẹ nỉ" thay vì những con khỉ thực sự có một loạt vấn đề khi chúng lớn lên. Khi Harlow đưa những con khỉ này trở lại nhóm khỉ bình thường, ông nhận thấy rằng chúng khó có thể hòa đồng với những con khỉ khác:

"Những con khỉ này sống thu mình, trầm cảm và mắc chứng tự kỷ, thậm chí một số con còn có biểu hiện tự cắt xẻo bản thân và hung hăng. Chúng thù địch với mọi thứ xung quanh. Chúng không thể chơi với những con khỉ khác và không muốn ở cùng những con khỉ khác".

Điều này khiến Harlow đặt ra một câu hỏi - liệu chúng có khả năng sinh con không? Vì vậy, Harry đã làm một thí nghiệm khác – thí nghiệm nhân giống. Harlow nhận thấy qua thí nghiệm rằng tất cả khỉ đực đều mất khả năng tìm bạn tình và giao phối. Và những con khỉ cái không muốn giao phối chút nào. Đưa những con khỉ đực có kinh nghiệm vào cuộc, những con khỉ cái sẽ chống trả một cách tuyệt vọng, còn những con khỉ đực thì thương tích đầy mình.

Harlow đã phát minh ra một chiếc "giá đỡ" nhằm cố định cơ thể khỉ cái. Công cụ này phát huy tác dụng, 20 con khỉ cái đã thụ thai và sinh ra những chú khỉ con.

Nhưng một điều khủng khiếp đã xảy ra: Trong số 20 con khỉ cái, sau khi cắt 7 dây rốn, chúng mặc kệ con mình. 8 trong số đó thường xuyên đánh đập và ngược đãi con một cách thô bạo, Bốn trong số đã giết con mình. Chỉ có 1 con khỉ vụng về cho con bú.

Điều đó có nghĩa là: Chúng đã có tất cả nhưng mất khả năng nuôi dạy con cái.

3. Thí nghiệm lắc lư

Sau khi suy nghĩ một lúc lâu, Harlow suy đoán rằng điều này có thể liên quan đến "vận động". Vì vậy, ông đã làm một thí nghiệm khác - thí nghiệm lắc lư. Ông phát minh lại "người mẹ vải nỉ" để nó có thể di chuyển và đung đưa. Harlow đã đưa một lứa khỉ con khác vào, để chúng được nuôi dưỡng và đảm bảo rằng những chú khỉ con có nửa giờ mỗi ngày để chơi với những chú khỉ thật.

Thí nghiệm rất thành công và những con khỉ được nuôi theo cách này về cơ bản bình thường khi chúng trưởng thành. Vì vậy, Harlow đi đến kết luận rằng tập thể dục và vui chơi là hai yếu tố quan trọng khác của tình mẫu tử.

"Chỉ cho ăn và ôm ấp, không cho trẻ vận động và vui chơi đầy đủ, hệ thống cảm giác của não bộ kiểm soát chuyển động và thăng bằng, hệ thống cảm xúc liên quan đến xúc giác và chuyển động sẽ bị ảnh hưởng rất nhiều. Đó là, não có thể gặp trục trặc, biểu hiện bằng bạo lực, ảo giác và tâm thần phân liệt".

Vì sao bé thích được bố mẹ đu đưa nhẹ nhàng? Tại sao em bé thích được trêu chọc và chơi cùng? Vì tập thể dục và vui chơi có thể thúc đẩy sự phát triển của não bộ.

Năm 1958, tại cuộc họp thường niên của Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ, Harlow đã có bài phát biểu nổi tiếng nhan đề "Bản chất của tình mẫu tử".

"Có ba biến số của tình yêu: Đụng chạm, chuyển động, chơi đùa" Bài phát biểu này không chỉ gây chấn động toàn nước Mỹ.

Theo Harlow, những đứa trẻ nhận được sự chăm sóc cẩn thận, những cái ôm nhẹ nhàng và những phản ứng kịp thời sẽ dễ rời khỏi vòng tay mẹ để tự khám phá, trở thành những người độc lập và dễ thích nghi với xã hội hơn. Trẻ càng được vuốt ve, yêu thương thì càng mở lòng và vui vẻ. Và càng ít được chú ý, trẻ càng khép kín trái tim mình, phớt lờ môi trường xung quanh, thu mình và xa lánh đám đông.

Harlow tiếp tục thực hiện các thí nghiệm chi tiết hơn, qua đó ông nhận thấy: Một khi khỉ con bị tách khỏi mẹ hơn 90 ngày sau khi sinh, tổn thương là không thể bù đắp được, cho dù sau đó nó có hòa hợp với mẹ hoặc các bạn tình khác thì cũng không bao giờ phát triển thành một con khỉ bình thường vì đã qua một "thời kỳ quan trọng" nhất định. Một khi đã bỏ lỡ, cánh cửa đó sẽ đóng lại mãi mãi, và một mối quan hệ tình cảm không thể tạo dựng được nữa.

Vì vậy, Harlow đi đến kết luận rằng 6 tháng sau khi sinh con là giai đoạn quan trọng nhất để hình thành tình mẫu tử tốt đẹp. Tại sao lại là 6 tháng? Vì 90 ngày của con khỉ gần bằng 6 tháng của con người. 

Kiểm chứng

Thí nghiệm của Harlow đã nhận được rất nhiều sự kiểm chứng.

Giống như trại trẻ mồ côi trong Thế chiến thứ hai. Mặc dù trẻ được cung cấp đủ thức ăn và quần áo, nhưng hầu hết các em đều đã chết. Mọi người thấy rất kỳ lạ, suy luận có thể đứa bé chết vì vi khuẩn hoặc nhiễm trùng bệnh tật. Vì vậy, chính phủ quy định rằng các nữ tu chăm sóc phải giữ khoảng cách với em bé và đặt rèm giữa các giường cũi. Nhưng tình hình không được cải thiện.

Ngoại trừ một trại trẻ mồ côi - nơi trẻ sơ sinh có tỷ lệ tử vong đặc biệt thấp. Một bác sĩ đã lẻn vào để điều tra và phát hiện ra rằng một nữ tu sĩ ở đây đã vi phạm các quy tắc khi đón những đứa trẻ sơ sinh và vuốt ve, xoa bóp nhẹ nhàng cho chúng mỗi đêm khi cô ấy trực. Và đó là lúc sự thật lộ ra - chạm, chuyển động và vui chơi là những liều thuốc thực sự.

Nhà tâm lý học Watson, người lo lắng về tình mẫu tử thái quá, đã áp dụng triết lý của riêng mình lên chính những đứa con của mình: Không hôn và ôm trẻ, không dễ dàng thỏa mãn nhu cầu của con. Kết quả là ba người con của ông đều mắc chứng trầm cảm, con trai cả tự tử khi làm bác sĩ tâm lý, con gái thứ hai tự tử nhiều lần, con trai còn lại không nhà cửa, sống dựa vào quỹ từ thiện của ông. Bi kịch của gia đình Watson, những người ủng hộ và thực hành "phương pháp huấn luyện trẻ sơ sinh theo chủ nghĩa hành vi" cũng tiếp tục ở thế hệ thứ ba.

Loạt thí nghiệm này của Harlow tuy bị nhiều người chỉ trích, khiển trách vì tính chất dã man nhưng đóng góp của loạt thí nghiệm này thực sự quá lớn, nó đã làm đảo lộn cách nuôi dạy trẻ sơ sinh phổ biến ở Âu Mỹ. Vì vậy, thí nghiệm mang thai hộ khỉ rhesus của Harlow sau này được ca ngợi là "thí nghiệm tâm lý vĩ đại nhất trong thế kỷ 20"

Bản chất của tình mẫu tử là gì?

  • Đụng chạm—chăm sóc cẩn thận, ôm nhẹ nhàng, phản ứng kịp thời.
  • Chuyển động - Lắc nhẹ, tương tác với trẻ nhiều hơn.
  • Chơi - thường chơi trò chơi với trẻ em.

Theo một cuộc khảo sát do The Lancet thực hiện, số bệnh nhân mắc bệnh trầm cảm ở Trung Quốc đã lên tới 94 triệu người. Năm 2016, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Trung Quốc công bố số liệu: Cứ 13 người thì có một người mắc bệnh rối loạn tâm thần, tỷ lệ tự tử của thanh thiếu niên Trung Quốc đã đứng đầu thế giới.

Mặc dù nguyên nhân dẫn đến trầm cảm rất phức tạp và liên quan đến nhiều khía cạnh, nhưng không nghi ngờ, một trong những nguyên nhân lớn nhất đến từ "trẻ sơ sinh" và "thời thơ ấu".

Nhiều bậc cha mẹ luôn nghĩ rằng trẻ còn nhỏ, chưa biết gì, trí nhớ chưa có. Nhưng nếu trẻ không được tiếp xúc, vận động và vui chơi đầy đủ trong thời thơ ấu, trẻ sẽ có xu hướng sống nội tâm, không thích giao du, khả năng chống chọi với căng thẳng kém, tự ti, kém kỹ năng xã hội và trầm cảm, tự kỷ. Thậm chí tự làm hại bản thân và hung hăng.

Cha mẹ ngày nay thích nói với nhau đừng để con thua ngay từ vạch xuất phát. Nhưng hầu hết các bậc cha mẹ không biết rằng vạch xuất phát thực sự là ở giai đoạn trứng nước. Sự nuôi dưỡng thực sự của trẻ em không phải là cho nhiều tiền nhất hay thức ăn ngon nhất, mà là cho con nhiều sự đồng hành nhất.

menu
menu