Tình yêu vẩn đục

Tình yêu vừa là một điều kỳ diệu, vừa là một mánh khóe tinh vi của tiến hóa để kiểm soát con người. Một thứ rượu mạnh đầy mê hoặc, nhưng cũng có thể trở thành liều độc dược nguy hiểm trong tay kẻ không biết trân quý.
Dù có góc nhìn nào đi chăng nữa, chúng ta đều có thể đồng ý rằng tình yêu là một điều tuyệt vời. Đối với nhiều người, nó chính là ý nghĩa của cuộc sống. Suốt hơn một thập kỷ nghiên cứu về khoa học của tình yêu, tôi không hề mất đi sự say mê trước sức cuốn hút của nó. Trái lại, tôi ngày càng kinh ngạc trước sự phức tạp và tầm quan trọng của tình yêu đối với con người. Nó len lỏi vào từng thớ thịt, từng hơi thở, từng khoảnh khắc trong cuộc đời chúng ta. Tình yêu là nhân tố cốt lõi quyết định sức khỏe tinh thần và thể chất, tuổi thọ và sự viên mãn trong cuộc sống. Và bất kể đối tượng mà ta yêu thương là ai—một người tình, một người bạn, một chú chó hay thậm chí là một đức tin—những tác động ấy đều xuất phát từ một bộ hợp chất hóa học gây nghiện: oxytocin, dopamine, beta-endorphin và serotonin.
Những chất này khiến ta cảm thấy hạnh phúc, bình yên, kéo ta về phía người mình yêu và thưởng cho ta mỗi khi ta đầu tư vào một mối quan hệ, ngay cả khi mọi thứ trở nên khó khăn. Tình yêu mang lại cảm giác tuyệt vời, nhưng xét đến cùng, đó cũng là một dạng “hối lộ sinh học”, một chiêu trò tinh vi của tiến hóa để đảm bảo rằng chúng ta biết hợp tác, duy trì mối quan hệ và tiếp tục truyền lại những bộ gene quý giá cho thế hệ sau. Cái gọi là niềm vui mà tình yêu mang lại thực chất chỉ là một tác dụng phụ. Mục đích sau cùng của nó là sự sinh tồn, và vì lẽ đó, hạnh phúc không phải lúc nào cũng là đích đến cuối cùng. Cùng với những niềm vui, tình yêu cũng mang theo một mặt tối.
Xét cho cùng, tình yêu là một hình thức kiểm soát. Nó sử dụng những “món hời hóa học” để ràng buộc chúng ta, khiến ta gắn bó, hợp tác và đầu tư vào những mối quan hệ then chốt như tình yêu đôi lứa, tình thân và tình bạn. Đây là một sự kiểm soát vô hình của tự nhiên, và nó mang lại nhiều lợi ích tích cực.
Nhưng chính tính gây nghiện của những hợp chất ấy, cùng với sự phụ thuộc gần như bản năng của chúng ta vào chúng, đã khiến tình yêu trở thành một con dao hai lưỡi. Nó có thể bị lợi dụng như một công cụ thao túng, điều khiển, thậm chí là bạo hành. Có thể nói, điều khiến tình yêu của con người khác biệt so với các loài khác chính là khả năng sử dụng nó như một phương tiện kiểm soát lẫn nhau. Khát khao tin vào những câu chuyện cổ tích khiến ta lãng quên những dòng chảy ngầm bên dưới, nhưng với tư cách là một người nghiên cứu tình yêu, tôi không thể phớt lờ điều đó. Trải nghiệm mãnh liệt nhất trong đời có thể trở thành vũ khí chống lại chính ta, đẩy ta vào những mối quan hệ độc hại, đôi khi còn đi ngược lại với bản năng sinh tồn.
Chúng ta đều là những chuyên gia trong chuyện yêu đương. Những nghiên cứu của tôi luôn gắn liền với trải nghiệm thực tế của những con người mà tôi phỏng vấn—từ người cha trẻ lần đầu bế con trong vòng tay, đến nữ tu sĩ Công giáo đang miệt mài vun đắp mối quan hệ thiêng liêng với Đức Chúa Trời, hay một người vô ái (aromantic) chia sẻ về cảm giác sống trong một thế giới tôn sùng tình yêu lãng mạn mà họ không hề cảm nhận được. Tôi luôn mở đầu mọi cuộc phỏng vấn bằng câu hỏi: "Theo bạn, tình yêu là gì?" Câu trả lời của họ luôn mang đến cho tôi sự ngạc nhiên, những góc nhìn mới lạ, và hầu hết đều tích cực. Điều đó nhắc nhở tôi rằng không phải mọi câu trả lời về tình yêu đều có thể tìm thấy trong phòng thí nghiệm hay qua những bản quét não bộ.
Untitled (Portrait of a Man and a Woman) (1851), daguerreotype, United States. Courtesy the Art Institute of Chicago
Nhưng tôi cũng hỏi họ một câu khác: "Liệu tình yêu có thể mang mặt trái không?" Phần lớn đều trả lời "không", bởi nếu có một mặt tối, đó không còn là tình yêu nữa. Đây là một quan điểm đáng suy ngẫm. Tuy nhiên, nếu ai đó thừa nhận rằng tình yêu cũng có thể có những góc khuất, ví dụ đầu tiên mà họ nghĩ đến thường là sự ghen tuông.
Ghen tuông là một loại cảm xúc, và cũng như mọi cảm xúc khác, nó tiến hóa để bảo vệ ta, giúp ta nhận ra mối đe dọa hay lợi ích tiềm tàng. Nó hoạt động trên ba cấp độ: cảm xúc, nhận thức và hành vi. Cơ thể cũng có những phản ứng sinh lý, khiến ta cảm thấy buồn nôn, chóng mặt hay nóng bừng. Khi cảm giác ghen tuông trỗi dậy, nó thường thôi thúc ta làm một trong ba điều: loại bỏ đối thủ, nỗ lực giữ chân người bạn đời, hoặc chấp nhận buông bỏ. Tất cả những phản ứng này đều có chung một mục đích: giúp ta cân nhắc giữa cái được và cái mất trong một mối quan hệ. Đầu tư thời gian, công sức và cơ hội sinh sản vào sai người có thể gây tổn thất nghiêm trọng cho sự sinh tồn của ta. Nhưng điều gì mới là mối đe dọa khiến ta ghen tuông? Điều này, hóa ra, lại phụ thuộc rất nhiều vào giới tính của mỗi người.
Cả đàn ông và phụ nữ đều trải qua ghen tuông với mức độ mãnh liệt như nhau. Tuy nhiên, điều khiến họ ghen tuông lại khác biệt rõ rệt. Một trong những nhà tiên phong trong nghiên cứu về hành vi giao phối của con người, nhà tâm lý học tiến hóa người Mỹ David Buss, đã chỉ ra điều này trong cuốn sách The Evolution of Desire (Sự tiến hóa của khát khao, 1994). Trong một nghiên cứu, khi các tình huống phản bội về thể xác và cảm xúc được đưa ra để khảo sát, có tới 83% phụ nữ cho rằng sự phản bội về mặt tình cảm là điều khiến họ ghen tuông nhất, trong khi chỉ 40% đàn ông cảm thấy điều này đáng lo ngại. Ngược lại, 60% đàn ông xem sự phản bội thể xác là không thể chấp nhận được, trong khi con số này ở phụ nữ chỉ là 17%.
Không chỉ về mặt cảm xúc, đàn ông còn phản ứng mạnh mẽ hơn về mặt sinh lý khi đối diện với sự phản bội thể xác. Khi được kết nối với các thiết bị đo nhịp tim, độ dẫn điện của da và mức độ co thắt cơ bắp, họ thể hiện rõ sự gia tăng nhịp tim, đổ mồ hôi và cau mày khi phát hiện ra sự phản bội thể xác. Nhưng nếu đó chỉ là sự phản bội về mặt cảm xúc, các chỉ số này hầu như không thay đổi.
Sự khác biệt này bắt nguồn từ những yếu tố mà đàn ông và phụ nữ mang vào “cuộc chơi” sinh tồn. Nói một cách đơn giản, đàn ông mang đến nguồn lực và sự bảo vệ, trong khi phụ nữ mang đến khả năng sinh sản. Nếu một người phụ nữ phản bội về thể xác và mang thai đứa con của kẻ khác, cô ấy đã tước đi cơ hội được làm cha của người bạn đời trong ít nhất chín tháng. Vì thế, đàn ông nhạy cảm hơn với sự phản bội thể xác. Ngược lại, phụ nữ lo lắng về sự phản bội tình cảm hơn vì nếu người đàn ông của họ có con với kẻ khác và dành tình cảm cho người đó, điều đó đồng nghĩa với việc nguồn lực và sự bảo vệ của anh ta sẽ bị chia sẻ, khiến con cái của cô nhận được ít sự quan tâm hơn.
Ghen tuông là phản ứng tiến hóa giúp ta bảo vệ sự thành công trong sinh sản và sự sống còn—của bản thân, con cái và bộ gene của mình. Trong nhiều trường hợp, ghen tuông mang lại lợi ích vì nó cảnh báo ta về nguy cơ và giúp ta đưa ra quyết định phù hợp. Nhưng đôi khi, nó lại trở thành con dao hai lưỡi.
Trí tuệ cảm xúc là nền tảng của mọi mối quan hệ lành mạnh. Để một mối quan hệ thực sự mang lại giá trị, ta phải hiểu và đáp ứng nhu cầu cảm xúc của đối phương, cũng như họ phải làm điều tương tự với ta. Nhưng cũng giống như tình yêu, trí tuệ cảm xúc không chỉ có mặt tích cực. Bởi vì hiểu rõ nhu cầu cảm xúc của ai đó cũng đồng nghĩa với việc ta có thể sử dụng hiểu biết đó để kiểm soát họ.
Đôi khi, ai trong chúng ta cũng có thể vô thức dùng sự nhạy cảm này để giành phần thắng trong những điều nhỏ nhặt—như thuyết phục bạn đời mua bộ ghế sofa mình thích hay chọn điểm đến cho kỳ nghỉ. Nhưng với một số người, đây không phải là điều họ làm thỉnh thoảng, mà là cách họ vận hành trong mọi mối quan hệ.
Những người giỏi nhất trong trò chơi thao túng này thường sở hữu một tổ hợp tính cách được gọi là "Bộ ba bóng tối" (Dark Triad): chủ nghĩa Mưu mô (Machiavellianism), chứng Rối loạn nhân cách chống đối xã hội (psychopathy) và chứng ái kỷ (narcissism). Người có xu hướng Mưu mô dùng trí tuệ cảm xúc để thao túng người khác, người mắc chứng Rối loạn nhân cách chống đối xã hội chơi đùa với cảm xúc của đối phương, còn kẻ ái kỷ hạ thấp người khác để tôn vinh bản thân mình. Những con người này—với bản chất bóc lột, thao túng và vô cảm—xem trí tuệ cảm xúc như một công cụ để kiểm soát bạn đời, nhưng điều này không hề có lợi cho những người họ tuyên bố là yêu. Thực tế, nghiên cứu đã chỉ ra rằng khi gắn bó với một người như vậy, bạn có nguy cơ cao bị lạm dụng trong tình yêu.
Năm 2018, nhà tâm lý học Razieh Chegeni và các cộng sự đã tiến hành một nghiên cứu để xác định liệu có mối liên hệ nào giữa “Bộ ba bóng tối” và sự lạm dụng trong các mối quan hệ hay không. Những người tham gia nghiên cứu được đánh giá mức độ sở hữu các đặc điểm của nhóm này thông qua việc bày tỏ mức độ đồng ý với các câu như: “Tôi thường mong muốn người khác ngưỡng mộ mình” (chứng ái kỷ), “Tôi không bận tâm về đạo đức trong hành động của mình” (rối loạn nhân cách chống đối xã hội) và “Tôi thường lợi dụng người khác vì lợi ích của bản thân” (chủ nghĩa Mưu mô). Sau đó, họ được yêu cầu đánh giá mức độ sử dụng các hành vi kiểm soát bạn đời, bao gồm: “Lén lút kiểm tra đồ đạc cá nhân của người yêu”, “Cố tình nói chuyện với người khác giới trong một bữa tiệc để khiến bạn đời ghen tuông”, “Mua quà đắt tiền cho bạn đời” và “Tát người đàn ông dám tán tỉnh người yêu mình”.
Kết quả thật rõ ràng. Dù là nam hay nữ, những người sở hữu tính cách "Bộ ba bóng tối" có xu hướng sử dụng các hành vi kiểm soát bạn đời bằng cách gây tổn thương về mặt cảm xúc, thể chất hoặc tâm lý. Họ có thể dùng bạo lực, thao túng tâm lý, kiểm soát tài chính hay thậm chí hạn chế quyền tiếp cận thực phẩm của đối phương. Tuy nhiên, điều thú vị là họ không sử dụng những hành vi này liên tục. Họ có sự tinh tế trong cách hành xử—đôi khi, họ lại tặng quà hoặc thể hiện sự quan tâm.
Vì sao lại như vậy?
Chính sự thất thường này khiến đối phương mất phương hướng, luôn trong trạng thái hoài nghi và bất an. Họ không biết liệu ngày mai mình sẽ nhận được một cái ôm hay một lời trách móc, một món quà hay một sự im lặng lạnh lùng. Điều này tạo ra một dạng kiểm soát vô hình nhưng vô cùng mạnh mẽ—một chiến thuật mà ngày nay ta gọi là gaslighting (thao túng tâm lý), khiến nạn nhân dần mất đi khả năng tin vào chính cảm xúc và nhận định của mình.
Câu hỏi vẫn còn đó – nếu những con người này mang lại quá nhiều tổn thương, tại sao kiểu tính cách của họ vẫn tồn tại trong xã hội? Câu trả lời nằm ở chính lợi thế sinh tồn mà họ có được. Dù hành vi của họ có thể gây hại cho những người không may mắn ở gần, nhưng chính họ lại có được một số lợi ích nhất định, khiến cho những đặc điểm này tiếp tục được duy trì trong cộng đồng. Thực tế, không có đặc điểm nào của con người là hoàn toàn có lợi hay hoàn toàn có hại, và đây là một ví dụ điển hình về cách mà tiến hóa đôi khi có thể tạo ra những mâu thuẫn đầy nghịch lý.
Không phải ai mang tính cách thuộc "Bộ ba bóng tối" cũng là kẻ bạo hành, nhưng sự tồn tại của bạo lực trong các mối quan hệ thân mật là một thực tế không thể phủ nhận. Nhận thức về vấn đề này ngày càng phát triển và mở rộng. Nếu trước đây, chúng ta thường nghĩ kẻ bạo hành là người dùng nắm đấm để kiểm soát bạn đời, thì giờ đây, ta hiểu rằng bạo lực còn có nhiều hình thức khác như lạm dụng tinh thần, thao túng tâm lý, kiểm soát sinh sản và kiểm soát tài chính.
Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) đã tiến hành khảo sát cả nam và nữ về những trải nghiệm bạo lực gia đình mà họ đã trải qua trong đời. Nếu chỉ xét riêng bạo hành thể xác nghiêm trọng – tức là bị đấm, đập mạnh, đá, đốt, bóp cổ, đánh đập hoặc bị tấn công bằng vũ khí – thì cứ năm phụ nữ lại có một người và cứ bảy người đàn ông lại có một người từng là nạn nhân ít nhất một lần trong đời. Nếu mở rộng sang bạo hành tinh thần, khoảng cách giữa hai giới thu hẹp đáng kể – hơn 43 triệu phụ nữ và 38 triệu đàn ông đã từng bị đối tác của mình gây tổn thương tâm lý.
Thật khó tưởng tượng rằng, sau khi đã trải qua biết bao đau đớn như vậy, vẫn có người tin rằng tình yêu vẫn còn tồn tại trong mối quan hệ của họ. Nhưng chính ở đây, sức mạnh của trải nghiệm cá nhân mới thực sự bộc lộ rõ. Dù khoa học có thể phân tích tình yêu dưới lăng kính khách quan, thì cuối cùng, vẫn luôn có một phần trong tình yêu mà chỉ người trong cuộc mới cảm nhận được. Điều này thể hiện rõ nhất qua lời kể của những người từng là nạn nhân của bạo lực gia đình.
Năm 2013, ba y tá tâm lý do Marilyn Smith dẫn đầu tại Tây Virginia đã phỏng vấn 19 phụ nữ từng hoặc đang bị bạo hành bởi chính người bạn đời của mình. Với họ, bạo lực không chỉ dừng lại ở việc bị tát, bị đe dọa, bị sỉ nhục hay bị ép buộc quan hệ. Nó còn là sự cô lập, sự giám sát, bị cấm tiếp cận dịch vụ y tế, bị ngăn cản việc học hay đi làm, và bị tước quyền quyết định về việc tránh thai, mang thai hay phá thai.
Tất cả những người phụ nữ ấy đều biết tình yêu không phải là gì: không phải sự tổn thương, không phải sợ hãi, không phải kiểm soát, không phải thiếu tin tưởng hay thiếu sự quan tâm. Họ cũng hiểu tình yêu nên là gì: là sự tôn trọng, thấu hiểu, là sự đồng hành và khích lệ, là lòng trung thành, là sự tin tưởng. Thế nhưng, dù biết rõ ranh giới giữa thực tại và lý tưởng, nhiều người trong số họ vẫn tin rằng tình yêu vẫn còn đó, dù mong manh. Có người hy vọng tình yêu của mình sẽ đủ mạnh để thay đổi người đàn ông kia. Có người không thể rời bỏ vì sự gắn bó quá sâu sắc. Có người sợ mất đi tình yêu, dù nó đầy sai sót – bởi nếu ra đi, liệu họ có tìm được điều gì tốt đẹp hơn, hay sẽ rơi vào một mối quan hệ còn tồi tệ hơn? Với không ít người, những quan niệm văn hóa về sự vững bền của gia đình đã trói buộc họ, khiến họ lo sợ rằng nếu rời bỏ, chính con cái họ mới là những người chịu thiệt thòi nhiều nhất. Dù lập luận này có vẻ khó hiểu với nhiều người – bởi lẽ một gia đình không trọn vẹn vẫn tốt hơn một mái nhà đầy bạo lực – nhưng tôi tin rằng, bất kỳ ai cũng có quyền tự định nghĩa tình yêu theo cách riêng của mình.
Thực tế, những thông điệp văn hóa về tình yêu lãng mạn – từ truyền thông, tôn giáo, cha mẹ, gia đình – không chỉ giữ chúng ta trong khuôn khổ của một gia đình lý tưởng, mà đôi khi còn khiến ta dễ rơi vào những mối quan hệ độc hại. Quan niệm về tình yêu và hôn nhân, vốn từng chỉ phổ biến ở phương Tây, giờ đây đã trở thành câu chuyện chung của cả thế giới. Ngay từ khi còn nhỏ, ta đã nghe về “người duy nhất định mệnh dành cho mình”, đã lớn lên cùng những câu chuyện về tình yêu bất chấp tất cả, về sự hy sinh, về tình yêu cuồng nhiệt đến mức thiêu đốt mọi lý trí. Dù tình yêu có thể kỳ diệu thật, thực tế thì nó phức tạp hơn nhiều, đan xen cả ánh sáng và bóng tối. Và những câu chuyện đẹp đẽ ấy, đôi khi, lại dẫn đến những hậu quả đáng lo ngại khi ta nói về bạo lực gia đình.
Nam Phi là một trong những quốc gia có tỷ lệ bạo lực đối với phụ nữ cao nhất thế giới. Năm 2017, Shakila Singh và Thembeka Myende đã nghiên cứu về khả năng chống chịu của các nữ sinh viên có nguy cơ bị bạo hành – một vấn đề phổ biến tại các trường đại học ở Nam Phi. Công trình của họ bao quát nhiều khía cạnh về sự kiên cường của phụ nữ trong việc chống chọi và vượt qua bạo lực. Nhưng điều khiến tôi suy nghĩ nhiều nhất là quan điểm của 15 người phụ nữ trong nghiên cứu này về vai trò của văn hóa trong việc khiến họ mắc kẹt trong những mối quan hệ độc hại.
Những chia sẻ của họ khiến tôi phải nhìn lại những câu chuyện cổ tích về tình yêu. Singh và Myende chỉ ra rằng quan niệm “tình yêu vượt qua mọi thử thách” có thể trở thành một cái bẫy, bởi có những thử thách không đáng để vượt qua, nhất là khi cái giá phải trả có thể là cả mạng sống. Hay ý nghĩ rằng tình yêu là sự mất kiểm soát, là bị cuốn đi, là không thể lựa chọn người mình yêu – ngay cả khi người đó là kẻ bạo hành. Hoặc niềm tin rằng người yêu phải bảo vệ nhau, phải chiến đấu vì nhau đến cùng – ngay cả khi người cần được bảo vệ lại chính là kẻ đang gây tổn thương. Và đặc biệt, quan niệm “tình yêu là mù quáng” khiến ta không nhận ra hoặc cố tình phớt lờ những dấu hiệu nguy hiểm, dù chúng rõ ràng đến mức ai cũng có thể nhìn thấy.
Những điều này không có nghĩa là ta nên ngừng tin vào tình yêu, mà là ta cần một cái nhìn thực tế hơn. Tình yêu không phải là sự mù quáng, cũng không phải là sự chịu đựng vô điều kiện. Tình yêu, nếu đúng nghĩa, phải là sự bình đẳng, là sự tôn trọng, là nơi ta có thể là chính mình mà không sợ hãi hay tổn thương.
Chính những quan niệm văn hóa về tình yêu lãng mạn mà những người phụ nữ này đề cập đến đã làm suy yếu khả năng rời bỏ hoặc hoàn toàn tránh xa một người bạn đời bạo hành. Khi những quan niệm ấy kết hợp với nhu cầu sinh lý và tâm lý mãnh liệt mà con người dành cho tình yêu, chúng vô tình tạo ra một khoảng trống để kẻ bạo hành lợi dụng.
Tình yêu trở thành đề tài trung tâm của biết bao công trình khoa học, triết học và văn chương bởi chúng ta luôn chật vật trong việc định nghĩa nó, đoán trước những bước đi kế tiếp của nó. Nhờ vào sinh học và sự chi phối của tiến hóa, tình yêu từ lâu đã kiểm soát chúng ta. Nhưng nếu chúng ta có thể kiểm soát tình yêu thì sao?
Điều gì sẽ xảy ra nếu có một loại thuốc thần kỳ có thể khiến ta hoặc một ai đó say đắm, hoặc thậm chí xóa sạch ký ức về một mối tình đã đổ vỡ? Đó là một giấc mơ xa xưa, có từ những dòng chữ đầu tiên được viết cách đây 5.000 năm, là cảm hứng cho vô số tác phẩm văn học, từ "Giấc mộng đêm hè" của Shakespeare với nàng Titania mê đắm một kẻ mang đầu lừa, cho đến vở opera "Tristan và Isolde" của Wagner. Ngay cả trong một thế giới nơi khoa học đã gần như thay thế phép thuật, chỉ cần gõ từ khóa "thuốc tình yêu" lên Google, hai câu hỏi đầu tiên xuất hiện sẽ là: "Làm thế nào để tạo ra thuốc tình yêu?" và "Thuốc tình yêu có thực sự hiệu quả không?"
Nhưng ngày nay, chúng ta đã hiểu đủ về hóa học của tình yêu để biến loại dược phẩm đó thành hiện thực. Và ứng cử viên đầu tiên không ở đâu xa: oxytocin tổng hợp – loại thuốc hiện đang được dùng để kích thích chuyển dạ. Nghiên cứu trong lĩnh vực thần kinh xã hội học đã chứng minh rằng oxytocin nhân tạo có thể thúc đẩy sự thân thiện, lòng tin tưởng và tinh thần hợp tác. Khi được xịt vào mũi các bậc cha mẹ, nó giúp họ có những hành vi nuôi dạy con tích cực hơn. Oxytocin – chất được não bộ tiết ra khi ta bị ai đó thu hút – đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của tình yêu, bởi nó làm dịu vùng não liên quan đến nỗi sợ hãi, giúp con người bớt dè dặt khi bước vào một mối quan hệ. Liệu một lần xịt oxytocin trước khi ra ngoài vào tối thứ Bảy có thể mang lại hiệu ứng tương tự?
Một lựa chọn khác là MDMA – hay còn gọi là ecstasy – chất có tác động tương tự beta-endorphin, hóa chất của tình yêu lâu dài. Những người sử dụng MDMA cho biết nó khiến họ tràn đầy tình yêu thương với mọi người xung quanh và gia tăng sự đồng cảm. Tại Mỹ, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng MDMA mang lại kết quả tích cực khi được dùng trong liệu pháp hôn nhân, giúp các cặp đôi thấu hiểu nhau hơn và tìm được tiếng nói chung.
Nhưng liệu những loại "thuốc tình yêu" này có trở thành một hình thức lạm dụng mới?
Dù chúng có vẻ đầy hứa hẹn, vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết và những cuộc tranh luận đạo đức cần diễn ra. Hiệu quả của chúng phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Một số người, tùy thuộc vào mã di truyền, sẽ có phản ứng đúng như mong đợi: rào cản tâm lý giảm xuống, cảm giác yêu thương tăng lên. Nhưng với một số khác, đặc biệt là khi nói đến oxytocin, tác động lại hoàn toàn trái ngược. Thay vì trở nên cởi mở hơn, họ lại trở nên bảo thủ hơn, gia tăng sự kỳ thị đối với những người khác biệt.
MDMA cũng tồn tại những vấn đề riêng. Có người hoàn toàn không cảm nhận được tác dụng của nó. Quan trọng hơn, cảm giác yêu thương và đồng cảm do MDMA tạo ra chỉ kéo dài khi chất này vẫn còn trong cơ thể. Khi ngừng sử dụng, những cảm giác ấy cũng biến mất. Điều này đặt ra hàng loạt câu hỏi về tính thực tiễn và đạo đức: Nếu một mối quan hệ bắt đầu trong lúc sử dụng MDMA, liệu ta có phải tiếp tục dùng nó để duy trì tình cảm? Nếu ta yêu một người đang chịu ảnh hưởng của MDMA mà không hay biết, liệu tình yêu ấy có thực sự chân thành? Và điều gì sẽ xảy ra nếu ai đó bị ép buộc sử dụng MDMA trái với ý muốn của họ?
Cuộc tranh luận về thuốc tình yêu không hề đơn giản. Một số người cho rằng việc dùng chúng chẳng khác gì uống thuốc chống trầm cảm – cả hai đều thay đổi hóa học não bộ. Nếu tình yêu có liên hệ mật thiết với sức khỏe tinh thần và thể chất, tại sao ta không tận dụng mọi công cụ để giúp con người yêu thương và được yêu thương? Nhưng có lẽ câu chuyện về việc sử dụng thuốc SSRI để đàn áp ham muốn tình dục của những học sinh nam trong các trường giáo lý Do Thái chính thống – được đề cập trong cuốn sách "Love Is the Drug" (2020) của Brian Earp và Julian Savulescu – sẽ khiến ta phải suy nghĩ lại. Những loại thuốc này được sử dụng để đảm bảo rằng các chàng trai không quan hệ tình dục trước hôn nhân, và tuyệt đối không có xu hướng đồng tính.
Liệu những loại thuốc này có thể bị lợi dụng trong các chế độ áp bức để đàn áp những hình thức tình yêu bị coi là "vô đạo đức"? Hãy nhớ rằng vẫn còn 71 quốc gia trên thế giới coi đồng tính luyến ái là bất hợp pháp. Chẳng khó để hình dung một viễn cảnh nơi SSRIs được sử dụng để "chữa trị" xu hướng tình dục của con người. Nhìn vào sự tồn tại dai dẳng của các liệu pháp chuyển đổi giới tính, ta có thể thấy đây không phải là một kịch bản xa vời. Thuốc tình yêu rất có thể sẽ trở thành một công cụ kiểm soát con người, thay vì giúp họ tìm thấy hạnh phúc.
Tiến hóa đã ban cho chúng ta tình yêu để đảm bảo rằng con người duy trì và phát triển những mối quan hệ hợp tác – chìa khóa để sinh tồn và truyền lại bộ gene cho thế hệ sau. Tình yêu có thể mang lại niềm hạnh phúc tột cùng, sự bình yên và cảm giác an toàn, nhưng đó không phải là mục đích tối thượng của nó. Tình yêu chỉ là viên kẹo ngọt mà "người trông trẻ" của tạo hóa trao cho ta, để ta vô thức theo đuổi mục tiêu mà tự nhiên đã định sẵn.
Có lẽ đã đến lúc ta cần viết lại những câu chuyện về tình yêu mà ta tự kể cho mình. Bởi vì hiểm họa trước mắt không phải là con rồng mà chàng hiệp sĩ cần giết để giải cứu nàng công chúa, mà chính là những kẻ muốn lợi dụng tình yêu để trục lợi và gây tổn thương cho người khác. Tình yêu, giống như chính chúng ta, là một thực thể phức tạp. Chỉ khi chấp nhận toàn bộ bản chất của nó – cả ánh sáng lẫn bóng tối – ta mới thực sự hiểu được nó, và hiểu được chính mình.
Nguồn: Tainted love | Aeon.co