Vì sao một người con có thể nhận ra cha mẹ mình độc hại, trong khi anh chị em lại không?

Những phức tạp trong sự xa cách gia đình, sự chối bỏ, và lòng trung thành.
“Làm sao có thể xảy ra chuyện chị gái tôi nhìn mẹ hoàn toàn khác tôi? Chị ấy là người bảo vệ và bênh vực mẹ dữ dội nhất. Chỉ cần tôi nói gì không hay về mẹ là y như rằng bị chị ấy tấn công tới tấp. Chị nói tất cả chỉ là tưởng tượng trong đầu tôi. Có đúng vậy không?”
— Leslie, 44 tuổi
“Trong gia đình tôi, ai cũng coi bố là một người tuyệt vời, và kiểu nói chuyện đầy mỉa mai, chê bai của ông chỉ là ‘tính cách riêng’ mà thôi. Nếu tôi cảm thấy bị tổn thương, thì đó là lỗi của tôi vì quá nhạy cảm, vì chưa đủ ‘đàn ông’. Tôi là con cả, lại mang tên ông, nhưng suốt đời tôi chỉ nhận lại những lời chỉ trích nghiệt ngã từ bố. Trong khi đó, ông không hề nghiêm khắc như vậy với hai em trai tôi — dù tôi cũng chẳng cho rằng cách ông đối xử với họ tốt đẹp gì hơn. Điều này đã tạo ra một khoảng cách rất lớn giữa tôi và bố, vì giờ tôi không còn cam chịu những điều tồi tệ đó nữa.”
— Ted, 41 tuổi
Trong số rất nhiều câu hỏi tôi nhận được từ những người con không được yêu thương — cả con gái lẫn con trai — thì những câu hỏi đau đáu nhất thường liên quan đến mối quan hệ rạn nứt giữa anh chị em trong gia đình có cha mẹ độc hại, đặc biệt là người mẹ lạnh nhạt. Có những mối quan hệ giữa các con vốn đã căng thẳng từ nhỏ, nhưng cũng có nhiều trường hợp chỉ trở nên xa cách, lạnh nhạt khi trưởng thành.
Những người mẹ có xu hướng kiểm soát, gây gổ, chỉ trích hoặc mang đặc điểm của người ái kỷ thường chính là người đứng sau việc sắp xếp, thao túng mối quan hệ giữa các con — nhất là khi họ thiên vị hoặc hay tìm người để đổ lỗi, điều mà rất nhiều người mẹ kiểu này thường làm. Khi người mẹ trở thành "ngôi sao trung tâm" trong gia đình, còn con cái chỉ như những hành tinh xoay quanh, thì lợi ích cá nhân dễ dàng lấn át đi tình cảm hay sự gắn bó vốn có giữa anh chị em.
Image: Mladen Mitrinovic/Shutterstock
Những đứa con cố gắng lấy lòng mẹ, hoặc chỉ đơn giản là muốn tránh bị mẹ chú ý tới, thường không ngại mách lẻo, đổ lỗi cho nhau, thậm chí tiếp tay cho việc mẹ đổ vấy tội lỗi. Một câu chuyện điển hình như sau:
“Mẹ tôi như một người điều khiển rối, còn ba chị em tôi mỗi người được phân vai rõ ràng. Tôi là đứa hay gây chuyện, em gái là ‘bé con’, còn anh tôi là ‘cậu bé kỳ diệu’. Lúc nào mẹ cũng cần một người để đổ lỗi khi có chuyện xảy ra, và người đó luôn là tôi, dù thực ra đôi khi lỗi là ở anh tôi. Tôi đã thực sự sốc khi kết hôn và nhận ra chồng mình lại thân thiết với anh chị em của anh ấy đến thế. Còn tôi thì chỉ muốn tránh xa anh và em mình càng nhiều càng tốt.”
— Jill, 51 tuổi
Trong một gia đình lành mạnh, mối quan hệ giữa anh chị em có thể từ thân thiết đến thờ ơ, nhưng trong một gia đình bất ổn, nơi mỗi đứa trẻ đều phải tự xoay sở để thích nghi với môi trường không hề lý tưởng, thì những kiểu quan hệ khác cũng bắt đầu hình thành.
Sự thiên vị, tính cách, và cơ chế phòng vệ
Việc cha mẹ thiên vị con này hơn con kia hầu như xảy ra ở mọi gia đình — hiện tượng này phổ biến đến mức giới nghiên cứu còn đặt tên viết tắt là PDT (Parental Differential Treatment) để dễ nhắc đến. Nhưng nếu điều đó xảy ra trong một gia đình rối loạn, hậu quả để lại thường kéo dài, bởi đứa con được cưng chiều và đứa con bị ghẻ lạnh sẽ có cái nhìn hoàn toàn trái ngược về mẹ mình.
Ngay cả khi ngôi nhà luôn ồn ào, căng thẳng, mỗi đứa trẻ vẫn sẽ có “chiến lược” riêng — hoặc là cố tránh trở thành tâm điểm của cơn giận, hoặc là nắm giữ vị trí được yêu thương bằng mọi giá. (Trong một số gia đình nơi mọi đứa trẻ đều bị đối xử tệ bạc, mối quan hệ giữa các con lại trở nên vô cùng khăng khít — giới tâm lý gọi đó là “cặp đôi Hansel và Gretel”, theo câu chuyện cổ tích của anh em Grimm. Tuy nhiên, bài viết này không đề cập đến trường hợp đó.)
Tất cả những đứa trẻ đều có xu hướng bình thường hóa trải nghiệm của mình — tin rằng điều xảy ra trong nhà mình cũng xảy ra ở mọi nhà — cho đến khi lớn lên, khi một vài người trong số họ bắt đầu nhận ra hành vi độc hại, hoặc đúng hơn là nhận ra bản thân mình không thể sống hạnh phúc hay phát triển tốt được trong cuộc sống.
Nhận thức này thường đến trong quá trình trị liệu tâm lý, không phải vì quá khứ tuổi thơ, mà vì những vấn đề lặp đi lặp lại trong cuộc sống trưởng thành: các mối quan hệ thất bại, chọn bạn đời thiếu cảm xúc, v.v. Nó cũng có thể đến khi người đó tiếp xúc với những gia đình khác, từ đó thấy rõ sự méo mó trong chính gia đình mình. Đôi khi một chị/em dâu thấu cảm, hay một bà mẹ chồng thực lòng thương yêu cũng có thể làm bừng tỉnh điều ấy. (Dù trái với khuôn mẫu văn hóa, điều này hoàn toàn có thật — tôi đã nhận được nhiều chia sẻ từ độc giả về điều đó.)
Cũng có lúc, một người thân thiết — bạn bè, người yêu, hay người bạn đời — sẽ là người đầu tiên chỉ ra mức độ độc hại trong cách mẹ họ đối xử.
Nhưng không phải đứa con nào trong nhà cũng sẽ có khoảnh khắc “ngộ” ra đó. Bởi lẽ, có quá nhiều yếu tố khiến người ta không muốn (hoặc không thể) đối diện sự thật. Có sự bám víu vào ảo tưởng "nhà là nơi để trở về", có nỗi khát khao được mẹ yêu thương, dù chỉ một lần. Có cả những cách phòng vệ lệch lạc — như tách rời cảm xúc để sống cho yên thân, hoặc tự trách bản thân vì bị mẹ đối xử tệ.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng có một khoảng cách rất lớn giữa cách một người từng sống sót sau lạm dụng nhận diện hành vi lạm dụng và cách các nhà nghiên cứu định nghĩa thế nào là lạm dụng. Chẳng hạn, trong một khảo sát lớn năm 1994 với 11.660 sinh viên đại học, chỉ có 26% số người từng chịu đựng những hình phạt nghiêm trọng về thể xác — thậm chí có trường hợp phải điều trị y tế! — sẵn sàng gọi đó là hành vi bạo hành. Vậy tại sao một người từng bị lạm dụng, đặc biệt là bởi chính cha mẹ mình, lại khó lòng gọi tên đúng sự thật như vậy?
Đó chính là điều mà hai nhà nghiên cứu Rachel E. Goldsmith và Jennifer Freyd đã tìm hiểu: liệu những người từng bị lạm dụng về thể xác, tình dục hoặc tinh thần có gặp khó khăn trong việc nhận diện cảm xúc của chính mình hay không; và, không có gì ngạc nhiên, họ có thật sự gặp khó khăn. Nhưng điều bất ngờ hơn là, những người từng bị lạm dụng tinh thần — theo định nghĩa của các nhà nghiên cứu — lại hiếm khi xem những gì mình trải qua là hành vi lạm dụng. Vì sao lại như vậy? Các nhà nghiên cứu cho rằng, bởi vì khi còn nhỏ, trẻ em gần như bị "mắc kẹt" trong chính ngôi nhà của mình, nên chúng phải phát triển những cách riêng để sống sót trong môi trường đầy đau thương đó. Một số cách đó là chối bỏ và tách rời cảm xúc; việc gạt bỏ những thông tin gây tổn thương ra khỏi ý thức giúp trẻ dễ sống hơn mỗi ngày, nhưng đồng thời cũng khiến chúng không thể nhận ra sự thật nhiều năm sau. Tuy nhiên, điều đáng giá hơn cả là nhận định của họ về việc tại sao trẻ em thường cho rằng lỗi là do mình xấu xa. Họ viết rằng, sự tự trách mình “ngăn cản đứa trẻ nghĩ rằng người chăm sóc không đáng tin cậy, và giúp nó duy trì ảo tưởng rằng mình vẫn kiểm soát được tình huống.” Mà quả thật, có gì đáng sợ hơn việc nhận ra chính người đáng ra phải bảo vệ mình lại là kẻ khiến mình tổn thương?
Trong nghiên cứu thứ hai — lần này có sự tham gia của Anne DePrince — các nhà nghiên cứu khảo sát hai lần cách nhau vài năm, để hỏi người tham gia về việc họ có nhận diện được hành vi lạm dụng hay không. Điều thú vị là, những người gọi tên được sự lạm dụng ngay từ lần đầu khảo sát lại có mức độ căng thẳng tâm lý cao hơn ở lần khảo sát thứ hai, so với những người không nhận diện được. Các nhà nghiên cứu tự hỏi: vì sao sự căng thẳng lại tăng theo thời gian khi một người thừa nhận mình từng bị lạm dụng? Những suy đoán của họ giúp ta hiểu thêm vì sao việc chối bỏ (và tự trách mình) là một cơ chế phòng vệ vô thức.
Họ cho rằng, vào thời điểm khảo sát đầu tiên, phần lớn người tham gia là sinh viên năm nhất đại học, mới vừa thoát khỏi môi trường gia đình cũ, và chưa có thời gian để thật sự suy ngẫm và hiểu rõ những gì đã xảy ra trong tuổi thơ. Mặt khác, có khả năng việc đặt ra câu hỏi “Bạn có từng bị lạm dụng không?” đã vô tình trở thành một bước khơi mào quá trình nhận thức, từ đó làm nảy sinh những căng thẳng tâm lý đầu tiên. Họ cũng ghi nhận rằng, ngay cả các nhà trị liệu tâm lý thường chỉ tập trung vào các triệu chứng như lo âu hay trầm cảm, mà không truy về tận gốc rễ của vấn đề.
Có rất nhiều yếu tố cùng tác động để lý giải vì sao những đứa trẻ cùng lớn lên dưới một mái nhà, với cùng cha mẹ, lại có thể mang những cái nhìn hoàn toàn trái ngược về bố mẹ mình khi trưởng thành. Cách mỗi đứa trẻ thích nghi với hoàn cảnh, chiến lược sống còn mà chúng chọn, và cả tính cách riêng của từng đứa — tất cả đều góp phần tạo nên khác biệt đó.
Hãy thử nghĩ về trường hợp của hai anh em trai, chỉ cách nhau chừng 15 tháng tuổi, sống cùng mẹ nội trợ và người cha thành đạt nhưng nghiện rượu. Ông bố không uống rượu tại nhà; ông ta chỉ đơn giản là biến mất, để lại vợ con trong lo lắng và hoang mang. Dù chỉ cách nhau một lớp học, hai đứa trẻ lại có cách đối mặt hoàn toàn khác nhau: đứa em luôn xem anh là chỗ dựa và người dẫn đường suốt quãng đời còn lại. Nhưng chính người anh mới là người dám đối mặt với người cha, còn đứa em thì chọn cách “tách rời cảm xúc”, kể lại tuổi thơ như một ký ức êm đềm, và chỉ khi bị gặng hỏi mới hé lộ chút ít những nỗi đau năm xưa. Cách họ nhớ về thời thơ ấu khác nhau một trời một vực. Mối quan hệ giữa họ thân thiết ra sao? Còn tùy vào người mà bạn hỏi.
Kịch tính và chiến tranh ngầm giữa các anh chị em khi trưởng thành
Khoảng cách địa lý và việc giữ liên lạc ở mức tối thiểu có thể khiến các mối quan hệ anh chị em âm ỉ kéo dài nhiều năm, cho đến khi có một người con cảm thấy mình bị mẹ hắt hủi quyết định thay đổi mối quan hệ với mẹ: có thể là đối đầu trực diện, đặt ra ranh giới, hoặc chọn cách cắt đứt liên lạc hoàn toàn. Trong những gia đình mà người mẹ nắm quyền kiểm soát các mối quan hệ giữa các con, thì bất kỳ mối đe dọa nào tới địa vị của bà ta đều dẫn đến sự trả đũa, thường nhắm vào đứa con dám phá vỡ trật tự. Và khi đó, những đứa con khác thường bị buộc phải chọn phe — mà đa phần là đứng về phía Mẹ, theo yêu cầu của chính bà ta. Một lần nữa, những cơ chế phòng vệ tâm lý như sự muốn được hòa nhập, né tránh xung đột, hay việc gia đình gốc vẫn là một phần cốt lõi trong cách mỗi người nhìn nhận bản thân… tất cả đều khiến người lớn dễ bị cuốn vào cuộc chiến này. Nhưng nếu bạn đã tái định nghĩa chính mình trong cuộc sống trưởng thành, thì có lẽ, những vở kịch cũ kỹ ấy không còn đủ sức kéo bạn vào nữa.
Và cuối cùng, còn một điều nữa: đó là cảm nhận riêng của mỗi người trưởng thành về điều gọi là bổn phận làm con, cùng với cái bóng lớn lao của điều răn “Hãy hiếu kính cha mẹ ngươi”.
Yếu tố “kinh dị” và những chiến dịch bôi nhọ
Chuyện này không xảy ra với tôi một cách trực tiếp, nhưng thật khó để diễn tả hết mức độ dữ dội của những chiến dịch bôi nhọ trong gia đình. Ban đầu, tôi cứ nghĩ đó chỉ là chuyện hiếm hoi cho đến khi nghe quá nhiều câu chuyện tương tự, đến mức tôi nhận ra rằng việc “rút lui trong im lặng” mới là điều hiếm gặp. Đây không đơn thuần là một cuộc chiến tranh giành vị thế — mà còn là cuộc chiến giành quyền kiểm soát “huyền thoại gia đình”. Sự giận dữ trong những cuộc phản công ấy không thể xem nhẹ; nhiều câu chuyện nghe như phóng đại, nhưng tin tôi đi, nếu bạn đọc nhiều như tôi đã từng — khi viết cuốn Daughter Detox: Recovering from an Unloving Mother and Reclaiming Your Life — bạn sẽ bỏ lại mọi hoài nghi ngoài cửa. Đôi khi, những đòn tấn công chỉ là phiên bản “nâng cấp” của những lời lẽ thời thơ ấu: “Mày điên rồi,” “Lúc nào cũng gây chuyện,” “Mày chưa bao giờ thuộc về cái nhà này,” hoặc “Mày toàn nói dối.” Dĩ nhiên, điều đó gây đau đớn, và người con — trai hay gái — chọn rẽ lối khỏi kịch bản gia đình sẽ tổn thương, sẽ day dứt, nhưng không hẳn là bất ngờ. (Nếu bạn đang cân nhắc “ly hôn” với cha mẹ mình, hãy đọc bài viết tôi từng chia sẻ về chủ đề này.)
Nhưng, nhưng, nhưng... Có những tình huống — và tôi đã gặp nhiều trong quá trình viết sách cũng như trên trang Facebook tác giả của mình — còn vượt xa những lời lẽ xúc phạm thông thường. Có những người mẹ đã nói xấu con gái mình với sếp, đồng nghiệp, hàng xóm, thậm chí cả linh mục. Có những người dựng chuyện con mình ngoại tình, hay gọi báo cơ quan bảo vệ trẻ em rằng con đang bỏ bê con cái. Rồi còn có những người anh em bước vào cuộc, như câu chuyện của Margaret, 50 tuổi, đã kể:
“Tôi là kẻ bị xa lánh trong gia đình — con điên, con ác. Khi tôi bắt đầu giữ khoảng cách với mẹ, chị và em trai tôi đã chớp lấy cơ hội để tạo lợi thế cho họ. Họ vẽ nên hình ảnh tôi là đứa vô ơn, không ai chịu nổi, và đúng vậy, là một kẻ ái kỷ. Nghe mà chua chát, xét trên hoàn cảnh thực tế. Mỗi lần tụ họp gia đình lại trở nên không thể chịu đựng nổi, và họ ra sức thuyết phục mẹ ‘sa thải’ tôi. Nực cười thay, tôi đã phải vật lộn trong trị liệu để quyết định có nên bước tới bước cuối cùng hay không. Tóm lại là: mẹ đã tự tay ‘ly hôn’ tôi. Điều đó khiến mọi thứ vừa khó hơn, lại vừa dễ hơn theo những cách khác nhau.”
Không có gì ngạc nhiên khi tiền thừa kế và tài sản thường là một phần trong kịch bản ấy.
Hành trình chữa lành đầy gian nan
Với người con — trai hay gái — đang cố gắng tạo dựng một cuộc đời khác cho mình, thì việc mất đi toàn bộ gia đình ruột thịt và không nhận được sự xác nhận từ những người cùng lớn lên sẽ khiến hành trình hồi phục trở nên rối rắm hơn gấp nhiều lần. Nhưng như một độc giả của tôi, Devon Carter, từng nói:
“Tôi là vật tế thần của mẹ tôi. Rồi tôi hóa thành con chiên đen của cả gia đình. Cuối cùng, tôi nhận ra vấn đề không nằm ở việc tôi là con chiên hay con dê thế nào, mà là cả đàn thú ấy đã bệnh hoạn ngay từ đầu.”
Nguồn: Why One Sibling Can Know They Had a Toxic Parent, but Others Can Disagree | Psychology Today