Tuổi thơ đứt gãy

Những biến cố trong tuổi thơ có thể để lại những vết sẹo dai dẳng, không chỉ khắc sâu trong ký ức mà còn hằn lên từng tế bào, từng mạch máu, làm tổn thương cả thể xác lẫn tâm hồn khi ta trưởng thành.
Nếu bạn bắt gặp Laura trên một con phố ở New York, nơi cô đang sống, bạn sẽ thấy một người phụ nữ 46 tuổi với mái tóc nâu ánh đỏ và đôi mắt xanh lục. Từng bước chân của cô toát lên sự tự tin, như thể cô hoàn toàn làm chủ cuộc đời mình. Nhưng ẩn sau dáng vẻ mạnh mẽ ấy là một quá khứ đầy thương tổn: một người mẹ mắc chứng rối loạn lưỡng cực, lúc thì dịu dàng tết tóc cho con gái, lúc lại buông lời miệt thị; một người cha rời đi khi Laura mới 15 tuổi, để xây dựng một cuộc đời mới cùng người vợ sắp cưới.
Laura vẫn nhớ chuyến đi đến Grand Canyon năm cô lên 10. Trong bức ảnh chụp ngày hôm đó, cô và cha mẹ ngồi trên một chiếc ghế dài, ai cũng mặc đồ trắng như những khách du lịch bình thường. "Nếu ai nhìn vào, họ sẽ nghĩ chúng tôi là một gia đình hạnh phúc." Nhưng ngay lúc họ đang cố gượng cười trước ống kính, mẹ Laura bất ngờ véo vào eo cô, thì thầm: "Đừng có ngồi đần ra như thế." Một cái véo nữa: "Chẳng trách con đang béo lên, tối qua ăn bao nhiêu bánh cheesecake, giờ mỡ tràn cả ra ngoài quần!" Nếu nhìn kỹ vào bức ảnh, bạn sẽ thấy Laura không hề nheo mắt vì nắng Arizona, mà đang cố ngăn nước mắt trào ra.
Sau khi cha rời đi, ông vẫn gửi tiền và thiệp chúc mừng, nhưng những cuộc gọi thưa dần. Còn mẹ Laura, không được điều trị, ngày càng chìm sâu vào căn bệnh của mình. Laura kể: "Có những lần mẹ tôi cứ thao thao bất tuyệt về cha, giọng đầy căm hận, đến mức bọt mép sùi ra ở khóe miệng. Tôi đứng đó, cố gắng không nghe, nhưng cả người run lên bần bật."
Cô chưa bao giờ dám mời bạn bè đến nhà, sợ rằng họ sẽ phát hiện ra bí mật của mình: mẹ cô "không giống những bà mẹ khác."
Ba mươi năm trôi qua, nhưng Laura vẫn nói: "Dù tôi có đi đâu, làm gì, tôi vẫn như đang mắc kẹt trong căn nhà của mẹ." Ngày nay, chỉ cần một chiếc xe lạng vào làn đường của cô, một nhân viên thu ngân tỏ thái độ khó chịu, một cuộc tranh cãi với chồng, hay một lời gọi từ sếp báo rằng có vấn đề cần bàn bạc—tất cả đều làm cô cảm thấy như có một mồi lửa chực chờ trong lòng, chỉ cần một cơn gió nhẹ là bùng cháy.
Nhìn cô, không ai biết rằng "bên trong tôi lúc nào cũng run rẩy, dù chẳng ai có thể thấy được—tận sâu trong từng tế bào."
Nỗi bất an ấy không chỉ là cảm giác. Nó đã in dấu lên chính cơ thể cô. Trong một lần khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ phát hiện cô mắc chứng giãn cơ tim và cần được cấy máy khử rung để giữ cho tim tiếp tục đập. Vết sẹo dài hai inch trên ngực cô chỉ là một vết thương nhỏ so với những vết thương vô hình mà tuổi thơ để lại.
John không nhớ nổi một thời điểm nào mà cha mẹ anh không bất hòa, cũng như không thể gọi mối quan hệ giữa anh và cha là gần gũi. "Tôi có cảm giác mình lớn lên nhờ mẹ và bà ngoại. Tôi luôn khao khát có một sự gắn kết sâu sắc với cha, nhưng điều đó chưa bao giờ tồn tại. Ông ấy không thể mở lòng theo cách ấy."
Phần lớn khoảng cách giữa họ bắt nguồn từ tính cách của cha anh—một người nóng nảy và luôn muốn kiểm soát. Ví dụ, nếu ông khẳng định thủ phủ của New York là thành phố New York, thì không cách nào có thể thuyết phục ông rằng đó là Albany.
Khi John lớn hơn, anh bắt đầu nhận ra điều bất hợp lý: cha anh "luôn chỉ ra mọi sai lầm của tôi và anh trai, nhưng chưa bao giờ thừa nhận lỗi lầm của chính mình." Ông không ngừng chỉ trích mẹ anh—một người phụ nữ hiền hậu và đầy tự tin.
Năm 12 tuổi, John bắt đầu đứng ra can thiệp vào những trận cãi vã của cha mẹ. Anh vẫn nhớ rõ đêm Giáng sinh năm đó, khi anh bước vào phòng và thấy cha đang bóp cổ mẹ. Cậu bé nhỏ bé khi ấy đã phải chen vào giữa, tách họ ra.
"Tôi luôn phải làm người lớn trong căn nhà ấy."
John, ở tuổi 40, vẫn mang dáng vẻ trẻ trung với đôi mắt nâu hạt dẻ ấm áp và nụ cười rộng mở, dễ mến. Nhưng đằng sau vẻ ngoài thân thiện ấy, anh đang vật lộn với hàng loạt căn bệnh mãn tính. Năm 33 tuổi, huyết áp của anh tăng vọt đến mức đáng báo động; những cơn đau quặn thắt ở dạ dày kéo đến từng đợt, kèm theo tiêu chảy và thậm chí có máu trong phân; những cơn đau đầu hành hạ gần như mỗi ngày. Chỉ một năm sau, cơ thể anh suy kiệt vì hội chứng mệt mỏi mãn tính, đến mức đôi khi không đủ sức để làm việc trọn vẹn một ngày.
Cũng như sức khỏe, các mối quan hệ của John chưa bao giờ thực sự lành mạnh. Anh đã kết thúc một mối tình kéo dài một năm với người phụ nữ mà anh yêu sâu đậm, chỉ vì không thể hòa nhập với gia đình hạnh phúc, yên ấm của cô ấy. “Cô ấy muốn giúp tôi,” John nói, “nhưng thay vì nói với cô ấy rằng tôi cảm thấy bất an đến thế nào, tôi lại nói rằng tôi không yêu cô ấy.”
Trong khi ruột non của anh rỉ máu vì viêm nhiễm, cơ thể kiệt quệ vì mệt mỏi, đầu óc quay cuồng vì những cơn đau đầu dai dẳng, công việc lúc nào cũng là một cuộc vật lộn, và trái tim không tìm được chốn bình yên trong một mối quan hệ, John mắc kẹt trong một thế giới đầy đau đớn và cô độc, không biết làm sao để thoát ra.
Photo by Charles Gullung/Gallery Stock
Câu chuyện của Laura và John là minh chứng rõ ràng cho cái giá mà cơ thể chúng ta phải trả khi lớn lên trong một tuổi thơ đầy tổn thương. Những nghiên cứu mới trong lĩnh vực thần kinh học, tâm lý học và miễn dịch học cho thấy rằng những nghịch cảnh ta trải qua thời thơ ấu có sức ảnh hưởng sâu rộng hơn ta từng tưởng tượng. Ngày nay, tại các phòng thí nghiệm trên khắp thế giới, các nhà khoa học thần kinh đang dần vén màn bí ẩn về mối liên kết giữa tâm trí và thể xác, giải mã ở cấp độ sinh hóa cách mà căng thẳng trong những năm tháng ấu thơ bám theo ta đến tận tuổi trưởng thành, làm thay đổi cơ thể, từng tế bào, thậm chí cả DNA của ta.
Những áp lực tinh thần trong cuộc sống trưởng thành ảnh hưởng đến ta theo những cách rõ ràng và đo lường được. Ta đều biết rằng khi căng thẳng, cơ thể sẽ giải phóng một loạt hóa chất và hormone, làm tăng mức độ viêm nhiễm. Đó là lý do vì sao những sự kiện gây stress có thể làm tăng nguy cơ cảm lạnh hay thậm chí đau tim.
Nhưng đối với trẻ em và thanh thiếu niên, khi đối diện với nghịch cảnh, đặc biệt là những căng thẳng bất ngờ và không thể đoán trước, những vết sẹo mà chúng để lại sâu hơn và kéo dài hơn. Khi bộ não non nớt bị đẩy vào những tình huống căng thẳng hết lần này đến lần khác mà không có sự chuẩn bị, nồng độ hormone stress liên tục bị đẩy lên cao, để lại những dấu ấn hóa học nhỏ—gọi là nhóm methyl—bám chặt vào các gene điều chỉnh hoạt động của thụ thể hormone căng thẳng trong não. Những thay đổi biểu sinh này làm suy yếu khả năng tự điều chỉnh phản ứng stress của cơ thể.
Trong điều kiện lý tưởng, một đứa trẻ sẽ học cách đối mặt với căng thẳng, vượt qua nó và phát triển khả năng thích nghi. Nhưng những đứa trẻ phải trải qua căng thẳng kéo dài, liên tục và không thể đoán trước sẽ trải qua những biến đổi sinh học khiến cơ chế viêm nhiễm trong cơ thể chúng luôn trong trạng thái kích hoạt.
Joan Kaufman, giám đốc chương trình Nghiên cứu và Giáo dục Trẻ em & Vị thành niên (CARE) tại Trường Y Yale, đã phân tích DNA trong nước bọt của những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc và những đứa trẻ từng bị bạo hành hoặc bỏ bê. Kết quả cho thấy, những đứa trẻ chịu nhiều căng thẳng thời thơ ấu có tới gần 3.000 điểm thay đổi trên DNA của chúng, trải dài trên cả 23 cặp nhiễm sắc thể—tác động trực tiếp đến khả năng phản ứng và phục hồi trước những áp lực sau này trong cuộc sống.
Những đứa trẻ lớn lên trong nghịch cảnh phải hứng chịu một dòng chảy hormone chiến-hay-chạy (fight-or-flight) nhỏ giọt từng ngày—như thể công tắc chưa bao giờ được tắt.
Tương tự, Seth Pollak, giáo sư tâm lý học kiêm giám đốc Phòng thí nghiệm Nghiên cứu Cảm xúc Trẻ em tại Đại học Wisconsin-Madison, đã phát hiện những biến đổi di truyền đáng kinh ngạc ở những đứa trẻ từng trải qua tổn thương. Ông xác định được sự tổn hại ở một gene chịu trách nhiệm điều hòa phản ứng căng thẳng, khiến cơ thể các em không thể kiểm soát tốt phản ứng này. “Một hệ thống phanh quan trọng đã bị hỏng,” Pollak nói.
Hãy thử hình dung rằng cơ thể bạn nhận hormone căng thẳng thông qua một đường truyền IV, chỉ bật lên khi cần thiết và sẽ tắt đi khi nguy cơ qua đi. Những đứa trẻ có bộ não bị thay đổi do những biến cố thời thơ ấu giống như đang phải sống với một đường truyền IV luôn hoạt động, liên tục bơm vào người các hormone thúc đẩy viêm nhiễm—như thể chẳng bao giờ có công tắc để tắt đi.
Những trải nghiệm căng thẳng thời thơ ấu có thể thay đổi trạng thái cân bằng tự nhiên của cơ thể suốt hàng chục năm về sau. Những người như Laura và John mang trong mình một hệ thống nội tiết và miễn dịch luôn bị kích thích quá mức, sản sinh ra một hỗn hợp độc hại của các hóa chất thần kinh gây viêm chỉ vì những tác nhân nhỏ nhặt trong cuộc sống: một hóa đơn bất ngờ, một cuộc tranh cãi với bạn đời, một chiếc xe bất ngờ lạng vào đường đi, hay chỉ đơn giản là một tiếng động trên cầu thang.
Họ dễ phản ứng thái quá, và khó lòng hồi phục sau những căng thẳng không thể tránh khỏi của cuộc sống. Họ luôn trong trạng thái cảnh giác. Và trong lúc đó, họ vô tình ngâm mình trong những hóa chất gây viêm nhiễm, đặt nền móng cho hàng loạt bệnh tật về sau—từ bệnh tự miễn, tim mạch, ung thư, đến hội chứng mệt mỏi mãn tính, u xơ tử cung, hội chứng ruột kích thích, loét dạ dày, đau nửa đầu và hen suyễn.
Các nhà khoa học lần đầu tiên hiểu được mối liên hệ giữa căng thẳng mãn tính thời thơ ấu và bệnh tật khi trưởng thành nhờ vào công trình của một bác sĩ tận tâm ở San Diego và một nhà dịch tễ học từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) ở Atlanta. Trong những năm 1980 và 1990—khi Laura và John đang lớn lên—hai nhà nghiên cứu này đã khởi xướng một cuộc điều tra y tế công cộng mang tính cách mạng: Nghiên cứu về Trải nghiệm Tuổi thơ Bất lợi (ACE Study).
Năm 1985, Vincent J. Felitti, trưởng nhóm sáng kiến chăm sóc dự phòng mang tính cách mạng tại Chương trình Chăm sóc Y tế Kaiser Permanente ở San Diego, đã nhận thấy một điều kỳ lạ ở các bệnh nhân trưởng thành tại một phòng khám béo phì. Rất nhiều người trong số họ, với sự hỗ trợ của Felitti và các y tá, đã thành công trong việc giảm hàng trăm pound mỗi năm—một thành tích đáng kinh ngạc. Thế nhưng, dù giảm cân thành công, họ lại rời khỏi chương trình một cách khó hiểu.
Quyết tâm tìm ra lý do, Felitti đã trực tiếp phỏng vấn 286 bệnh nhân. Và ông phát hiện ra một điểm chung giữa họ: nhiều người đã từng trải qua những tổn thương sâu sắc trong quá khứ, phần lớn là lạm dụng tình dục khi còn nhỏ. Đối với những bệnh nhân này, ăn uống không phải là vấn đề, mà là giải pháp. Nó giúp họ xoa dịu những cơn lo âu, trầm cảm đã đeo bám suốt nhiều năm trời. Cân nặng của họ không đơn thuần là một con số mà còn là một tấm lá chắn bảo vệ họ khỏi những ánh nhìn không mong muốn—và họ không muốn đánh mất nó.
Những cuộc trò chuyện ấy đã mở ra cho Felitti một góc nhìn hoàn toàn mới về sức khỏe và hạnh phúc con người, một điều mà nhiều bác sĩ khác chưa từng nhận ra. Ông đã trình bày phát hiện của mình tại một hội nghị quốc gia về béo phì, nhấn mạnh rằng “những vấn đề y tế nan giải nhất của chúng ta” có nguồn gốc từ “nỗi xấu hổ, sự che giấu và những điều cấm kỵ trong xã hội, những thứ khiến ta không dám nhìn vào một số khía cạnh nhất định của cuộc đời”. Tuy nhiên, các đồng nghiệp của ông đã phản ứng gay gắt. Một bác sĩ thậm chí đứng lên giữa hội trường và cáo buộc Felitti đang “bào chữa” cho “những cuộc đời thất bại” của bệnh nhân.
Nhưng Felitti không hề nao núng. Ông tin chắc rằng mình vừa khám phá ra một điều có ý nghĩa to lớn đối với y học. Một đồng nghiệp tham dự hội nghị đã gợi ý rằng ông nên thực hiện một nghiên cứu quy mô lớn hơn, với hàng nghìn bệnh nhân mắc đủ loại bệnh chứ không chỉ riêng béo phì. Vậy là Felitti hợp tác với Robert Anda, một nhà dịch tễ học của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), người khi đó đang nghiên cứu mối liên hệ giữa bệnh tim mạch và trầm cảm.
Họ đã tận dụng cơ sở dữ liệu khổng lồ của Kaiser Permanente để xây dựng một phòng thí nghiệm dịch tễ học tầm cỡ quốc gia. Trong số 26.000 bệnh nhân được mời tham gia nghiên cứu, có hơn 17.000 người đồng ý.
Anda và Felitti đã khảo sát nhóm bệnh nhân này về 10 loại nghịch cảnh thời thơ ấu, còn gọi là trải nghiệm tuổi thơ bất lợi (Adverse Childhood Experiences—ACEs). Họ đặt ra những câu hỏi như: “Bố hoặc mẹ ruột của bạn có từng rời xa bạn vì ly hôn, bị bỏ rơi hay vì một lý do nào khác không?”, “Bố mẹ hoặc người lớn trong gia đình có thường xuyên chửi mắng, lăng mạ, sỉ nhục bạn không?”, hay “Gia đình bạn có ai mắc bệnh trầm cảm hoặc rối loạn tâm thần không?”. Họ cũng tìm hiểu về các dạng rối loạn trong gia đình như có cha mẹ nghiện rượu hoặc ma túy, bị bỏ bê về thể chất hoặc tinh thần, từng bị lạm dụng tình dục hoặc bạo hành, chứng kiến bạo lực gia đình, có người thân từng vào tù, cảm thấy không có ai bảo vệ mình, hoặc cảm thấy gia đình không quan tâm đến nhau.
Mỗi câu trả lời “có” sẽ được tính là một điểm trong thang điểm ACE. Nếu ai đó có điểm ACE là 2, nghĩa là họ đã trải qua hai dạng nghịch cảnh thời thơ ấu.
Điều quan trọng cần lưu ý là nhóm bệnh nhân mà Felitti và Anda khảo sát không hề là những người gặp khó khăn hay xuất thân từ hoàn cảnh bất lợi. Họ có độ tuổi trung bình là 57, ba phần tư trong số họ từng học đại học. Đây là những người đàn ông và phụ nữ được xem là thành đạt, phần lớn là người da trắng, thuộc tầng lớp trung lưu, có công việc ổn định và bảo hiểm y tế. Vì vậy, Felitti và Anda dự đoán rằng số câu trả lời “có” sẽ khá thấp.
Thế nhưng, khi kết quả được công bố, cả hai đều choáng váng: 64% số người tham gia nghiên cứu đã trải qua ít nhất một dạng nghịch cảnh thời thơ ấu. Trong số đó, 87% có nhiều hơn một trải nghiệm bất lợi. 40% từng chịu đựng hai hoặc nhiều hơn, và 12,5% có điểm ACE từ 4 trở lên.
Felitti và Anda tiếp tục đặt câu hỏi: Liệu có mối liên hệ nào giữa số lượng nghịch cảnh một người từng trải qua và mức độ bệnh tật mà họ mắc phải khi trưởng thành? Kết quả quá rõ ràng và mạnh mẽ đến mức Anda không chỉ sửng sốt mà còn vô cùng xúc động. “Tôi đã khóc”, ông nói. “Tôi nhận ra con người đã phải chịu đựng nhiều đến thế nào, và tôi đã khóc.”
Felitti cũng không khỏi bàng hoàng. “Phát hiện của chúng tôi vượt xa mọi điều chúng tôi từng hình dung. Mối liên hệ giữa một tuổi thơ bất hạnh và bệnh tật khi trưởng thành đã mở ra một cách nhìn hoàn toàn mới về sức khỏe và bệnh lý con người.”
Theo Felitti, đây chính là mảnh ghép bị thiếu giúp giải thích vì sao rất nhiều người phải âm thầm chịu đựng bệnh tật và khổ đau trong cuộc đời.
Điểm số ACE của một người có thể dự báo chính xác lượng chăm sóc y tế mà họ sẽ cần trong tương lai: điểm ACE càng cao, số lần khám bác sĩ trong năm càng nhiều, và họ càng có nhiều triệu chứng không rõ nguyên nhân hơn.
Những người có điểm ACE là 4 có nguy cơ mắc ung thư cao gấp hai lần so với những ai chưa từng trải qua nghịch cảnh tuổi thơ. Mỗi điểm ACE làm tăng 20% nguy cơ nhập viện vì bệnh tự miễn khi trưởng thành. Một người có điểm ACE là 4 có nguy cơ mắc trầm cảm cao hơn 460% so với người có điểm ACE là 0.
Nếu điểm ACE đạt từ 6 trở lên, tuổi thọ trung bình của một người sẽ bị rút ngắn gần 20 năm.
Các nhà nghiên cứu tự hỏi liệu những người có tuổi thơ bất hạnh có xu hướng hút thuốc, uống rượu hay ăn uống vô độ như một cơ chế đối phó hay không. Thực tế, đúng là có trường hợp như vậy, nhưng những thói quen không lành mạnh này không thể giải thích hết mối liên hệ giữa tuổi thơ bất lợi và bệnh tật sau này. Ví dụ, những người có điểm ACE từ 7 trở lên nhưng không hút thuốc, không uống rượu, không bị thừa cân, tiểu đường hay cholesterol cao vẫn có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn 360% so với những người có điểm ACE là 0.
Nghiên cứu này đã làm thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về sức khỏe con người, mở ra một hướng đi mới trong lĩnh vực y học và tâm lý học hiện đại.
Felitti nói: "Thời gian không thể chữa lành mọi vết thương. Không ai có thể 'vượt qua' một điều gì đó – ngay cả khi đã 50 năm trôi qua." Ông cho rằng: "Thời gian chỉ che giấu. Và con người biến những tổn thương cảm xúc thời thơ ấu thành bệnh tật hữu cơ khi trưởng thành."
Những căn bệnh ấy thường kéo dài suốt đời. Bệnh tự miễn. Bệnh tim. Rối loạn đường ruột mãn tính. Đau nửa đầu. Trầm cảm dai dẳng. Cho đến nay, các bác sĩ vẫn luôn trăn trở về những căn bệnh này: vì sao chúng quá phổ biến, vì sao có người dễ mắc hơn người khác, và vì sao chúng lại khó điều trị đến vậy?
Càng nghiên cứu, các nhà khoa học càng phát hiện ra mối liên hệ chặt chẽ giữa những trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu và bệnh tật ở tuổi trưởng thành. Các nghiên cứu tại Đại học Duke ở Bắc Carolina, Đại học California ở San Francisco và Đại học Brown ở Rhode Island đã chỉ ra rằng nghịch cảnh trong thời thơ ấu làm tổn hại cơ thể ngay từ cấp độ tế bào, đẩy nhanh quá trình lão hóa và ảnh hưởng đến tuổi thọ. Những người từng trải qua căng thẳng từ nhỏ có tốc độ bào mòn telomere cao hơn – đây là những "nắp bảo vệ" ở hai đầu sợi ADN, giúp giữ cho ADN khỏe mạnh và nguyên vẹn. Khi telomere bị mài mòn, nguy cơ mắc bệnh tăng cao, cơ thể già đi nhanh hơn, và khi telomere cạn kiệt, tế bào ngừng hoạt động – kéo theo sự lụi tàn của cả cơ thể.
Các nghiên cứu còn chỉ ra mối liên hệ giữa từng loại tổn thương thời thơ ấu với nhiều loại bệnh tật khác nhau. Trẻ mất cha mẹ, bị bạo hành thể chất hoặc tinh thần, bị bỏ rơi, hoặc chứng kiến cha mẹ xung đột có nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bệnh phổi, tiểu đường, đau đầu, đa xơ cứng và lupus cao hơn khi trưởng thành. Những ai từng sống trong hoàn cảnh khắc nghiệt thời thơ ấu có nguy cơ mắc hội chứng mệt mỏi mãn tính cao gấp sáu lần. Trẻ mất cha hoặc mẹ có nguy cơ trầm cảm cao gấp ba lần trong suốt cuộc đời. Những ai từng chứng kiến cha mẹ ly hôn có nguy cơ đột quỵ cao gấp đôi.
Câu chuyện của Laura và John cho thấy quá khứ có thể âm ỉ bên trong ta suốt hàng chục năm, như một quả bom nổ chậm, cho đến khi một tín hiệu nào đó vang lên, nhắc nhở rằng cơ thể không bao giờ quên lịch sử của nó.
Những gì xảy ra với bạn khi bạn lên năm hay mười lăm tuổi có thể đưa bạn vào bệnh viện ba mươi năm sau đó.
Điểm ACE (Adverse Childhood Experiences – Trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu) của John là 3: một phụ huynh thường xuyên chỉ trích, anh chứng kiến mẹ bị tổn thương, và cha anh rõ ràng mắc chứng rối loạn tâm lý chưa được chẩn đoán, có thể là chứng ái kỷ hoặc trầm cảm, hoặc cả hai. Laura có điểm ACE là 4.
Nhưng Laura và John không phải là những trường hợp hiếm hoi. Hai phần ba người trưởng thành ở Mỹ đang âm thầm mang theo những vết thương từ thời thơ ấu, mà không hề biết những tổn thương đó ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của họ ra sao. Những gì từng xảy ra với bạn khi còn nhỏ, dù là một sự kiện chấn động hay chỉ là những điều âm thầm, lặng lẽ diễn ra trong phòng khách nhà mình, đều có thể tác động sâu sắc đến sức khỏe của bạn khi trưởng thành.
Tổn thương thời thơ ấu không nhất thiết phải là những vết thương nghiêm trọng mới có thể để lại dấu ấn sinh học sâu sắc, dẫn đến các căn bệnh mãn tính sau này.
Felitti nói: "Nghiên cứu của chúng tôi cho thấy cả 10 dạng tổn thương mà chúng tôi khảo sát đều gây tổn hại gần như tương đương nhau." Ông và Anda phát hiện rằng không có dạng tổn thương nào vượt trội hẳn so với những dạng còn lại. Điều này đúng ngay cả khi một số dạng, chẳng hạn như lạm dụng tình dục, được xã hội coi là đặc biệt đáng xấu hổ, hay một số dạng khác như bạo hành thể chất thể hiện sự tàn bạo rõ ràng hơn.
Điều này hoàn toàn hợp lý nếu ta nhìn vào cách cơ thể phản ứng với căng thẳng một cách tối ưu. Bạn gặp một con gấu trong rừng, cơ thể lập tức tiết ra adrenaline và cortisol, giúp bạn nhanh chóng quyết định bỏ chạy hay đối đầu. Khi nguy hiểm qua đi, bạn hồi phục, hormone căng thẳng giảm xuống, và bạn trở về nhà với một câu chuyện ly kỳ để kể lại. Nhưng với Laura và John, cảm giác như con gấu ấy vẫn còn ở đâu đó, lẩn khuất trong rừng, luôn rình rập, có thể lao đến bất cứ lúc nào – và cảm giác ấy không bao giờ biến mất.
Ngoài kia có rất nhiều "con gấu" như thế. Những cuộc xung đột triền miên giữa cha mẹ, những lời sỉ nhục hay chỉ trích dai dẳng, những trò trêu chọc không hồi kết, một cuộc hôn nhân rạn nứt giữa hai con người luôn âm ỉ giận dữ, sự ra đi đột ngột của một bậc phụ huynh, những tổn thương tinh thần khi sống cùng một người cha hoặc mẹ quá khắt khe, bất ổn, ái kỷ, rối loạn lưỡng cực, nghiện rượu, ma túy hay trầm cảm, bạo hành thể xác hoặc tinh thần, sự bỏ rơi, thiếu vắng tình yêu thương – tất cả những điều đó hiện diện trong quá nhiều gia đình. Dù chi tiết của từng trải nghiệm bất lợi có khác nhau giữa các mái nhà, giữa từng khu phố, nhưng tất cả chúng đều dẫn đến cùng một hệ quả: những biến đổi hóa học sâu sắc trong chất xám của bộ não đang phát triển.
Cứ vài thập kỷ, một "lý thuyết vạn vật" mới về tâm lý - xã hội lại xuất hiện, giúp chúng ta hiểu sâu hơn về bản thân: vì sao ta là chính ta, và vì sao ta trở thành như thế. Đầu thế kỷ 20, nhà phân tâm học Sigmund Freud đã làm thay đổi hoàn toàn lĩnh vực tâm lý học khi ông cho rằng phần vô thức chi phối phần lớn cuộc sống tỉnh thức và cả những giấc mơ của con người. Sau đó, Carl Jung đưa ra học thuyết về tính hướng nội và hướng ngoại, mở đường cho hai nhà giáo dục người Mỹ, Katharine Cook Briggs và con gái bà, Isabel Briggs Myers, phát triển bảng phân loại tính cách. Gần đây hơn, các nhà khoa học thần kinh phát hiện ra rằng giai đoạn từ sơ sinh đến ba tuổi là "cửa sổ vàng" cho sự phát triển của não bộ, từ đó hình thành các chương trình giáo dục sớm như Head Start. Và nay, mối liên kết giữa tổn thương thời thơ ấu, cấu trúc não bộ và sức khỏe tâm sinh lý khi trưởng thành có lẽ chính là "lý thuyết vạn vật" quan trọng nhất mà chúng ta từng có.
Những nghiên cứu về trải nghiệm tuổi thơ bất lợi đang thay đổi hoàn toàn cách chúng ta nhìn nhận bản thân, cách hiểu về quá trình trưởng thành, về tình yêu, về cách nuôi dạy con cái, cũng như về cách ta có thể phát huy hết tiềm năng của mình.
Cho đến nay, hơn 1.500 nghiên cứu dựa trên công trình tiên phong của Felitti và Anda về điểm ACE (Adverse Childhood Experiences – Những trải nghiệm tuổi thơ bất lợi) đã chỉ ra rằng cả nỗi đau thể xác lẫn tinh thần đều bắt nguồn từ những cơ chế phức tạp của hệ miễn dịch – trung tâm điều khiển tối cao của cơ thể. Những gì xảy ra với não bộ khi ta còn nhỏ sẽ lập trình cách hệ miễn dịch phản ứng trong suốt cuộc đời.
Nguyên tắc cốt lõi của lý thuyết này rất rõ ràng: Tiểu sử cảm xúc của bạn chính là sinh học của cơ thể bạn. Và cả hai cùng nhau viết nên kịch bản cuộc đời bạn. Nói cách khác, câu chuyện tuổi thơ của bạn định hình sinh học của bạn, và sinh học của bạn lại quyết định cách cuộc đời bạn diễn ra.
Dù mang tính đột phá, nhưng lý thuyết này lại tiến triển quá chậm trong lĩnh vực y học. Theo Felitti, "rất ít bác sĩ nội khoa hay trường y sẵn sàng chấp nhận trách nhiệm bổ sung mà hiểu biết này mang lại."
Giờ đây, với nghiên cứu ACE, chúng ta có thể hy vọng các bác sĩ sẽ nhìn nhận bệnh nhân như một tổng thể của những trải nghiệm cuộc đời họ, hiểu rằng những tổn thương từ quá khứ có thể là "quả bom hẹn giờ" dẫn đến bệnh tật về sau. Cách tiếp cận y khoa mới này, nếu được áp dụng, có thể giúp bệnh nhân rút ngắn quá trình hồi phục.
Nhưng để thấy được mối liên kết này cần thời gian. Nó đòi hỏi bác sĩ phải cho bệnh nhân làm bảng câu hỏi ACE, phải tìm hiểu sâu hơn về lịch sử cá nhân để khám phá gốc rễ của cả nỗi đau thể chất lẫn tinh thần. Tuy nhiên, với ngân sách y tế ngày càng eo hẹp, thời gian dành cho mỗi bệnh nhân bị rút ngắn, trung bình chỉ còn 15 phút một lượt khám.
Song, cái giá của việc không can thiệp còn lớn hơn nhiều – không chỉ về sức khỏe và hạnh phúc con người, mà còn về chi phí y tế. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), tổng chi phí trọn đời của nạn ngược đãi trẻ em ở Mỹ lên đến 124 tỷ USD mỗi năm. Mỗi cá nhân từng trải qua tổn thương thời thơ ấu có thể phải chi trả khoảng 210.012 USD cho các dịch vụ y tế sau này – ngang ngửa với chi phí suốt đời của một bệnh nhân đột quỵ (159.846 USD) hay tiểu đường tuýp 2 (từ 181.000 đến 253.000 USD).
Một trở ngại lớn khác là y học vẫn còn tách biệt giữa điều trị thể chất và tâm lý. Việc áp dụng nghiên cứu ACE đòi hỏi chúng ta phải phá bỏ ranh giới lâu đời giữa cái gọi là "bệnh lý thể chất" và "bệnh lý tinh thần." Nhưng điều này không dễ dàng. Các bác sĩ đã quen với việc chỉ chẩn đoán những gì họ có thể sờ thấy, nhìn thấy hoặc soi chiếu qua kính hiển vi và máy quét.
Tuy nhiên, giờ đây, khi khoa học đã chứng minh rằng trải nghiệm tuổi thơ có thể thay đổi cấu trúc di truyền của não bộ, chúng ta không thể tiếp tục phớt lờ sự thật này. Hàng trăm nghiên cứu đã cho thấy nghịch cảnh thời thơ ấu làm tổn hại cả sức khỏe tâm thần lẫn thể chất, khiến con người có nguy cơ cao hơn đối với hàng loạt vấn đề: rối loạn học tập, bệnh tim mạch, bệnh tự miễn, trầm cảm, béo phì, tự sát, nghiện ngập, đổ vỡ quan hệ, bạo lực, nuôi dạy con kém và thậm chí là chết sớm. Rõ ràng, ta không thể xem nhẹ những điều này.
Nhưng khoa học cũng nói với ta rằng, sinh học không phải là định mệnh. Những tổn thương thời thơ ấu có thể theo ta suốt đời, nhưng chúng không nhất thiết phải vậy. Cũng như vết thương ngoài da có thể lành, cũng như cơ bắp có thể lấy lại sức mạnh, những vùng não bị kết nối kém cũng có thể phục hồi. Nếu có một điều quan trọng nhất mà nghiên cứu ACE dạy ta, thì đó là: não bộ và cơ thể không bao giờ là một thực thể cố định. Chúng luôn trong quá trình thay đổi và tái tạo.
Dù ta đã quen phản ứng thái quá với căng thẳng trong suốt nhiều thập kỷ, ta vẫn có thể điều chỉnh lại. Ta có thể học cách đối diện với những áp lực của cuộc sống một cách bình tĩnh hơn, giảm phản ứng viêm quá mức gây hại cho cơ thể. Ta có thể xây dựng khả năng phục hồi thần kinh. Ta có thể thay đổi biểu hiện gen theo hướng tích cực và tự cứu lấy chính mình. Ta có năng lực bên trong để kiến tạo sức khỏe tốt hơn. Ta có thể gọi hành trình dũng cảm này là "sự thức tỉnh của thần kinh học."
Hiện nay, các nhà khoa học đã xác định nhiều phương pháp giúp tái tạo tế bào thần kinh mới (gọi là quá trình sinh thần kinh), thiết lập những kết nối mới giữa chúng (gọi là quá trình tạo khớp thần kinh), thúc đẩy sự thay đổi trong cách suy nghĩ và phản ứng, khôi phục những vùng não kém kết nối – và thiết lập lại cơ chế phản ứng căng thẳng để giảm viêm nhiễm, bảo vệ sức khỏe.
Bạn có thể bắt đầu ngay từ chính nơi bạn đang đứng, bất kể vết thương lòng sâu đến đâu, hay đã tồn tại bao lâu. Nhiều liệu pháp kết hợp tâm trí và cơ thể không chỉ giúp bạn bình tâm hơn, cải thiện cảm xúc và sức khỏe thể chất, mà còn – theo nghiên cứu – có khả năng đảo ngược những tác động sinh học tiêu cực từ những tổn thương thời thơ ấu.
Những nghiên cứu gần đây cho thấy, những người thực hành thiền chánh niệm và liệu pháp giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm (MBSR) có sự gia tăng chất xám ở các vùng não liên quan đến khả năng kiểm soát căng thẳng. Đồng thời, cơ thể họ cũng trải qua những biến đổi ở các gen điều hòa phản ứng căng thẳng và mức độ hormone viêm. Một số nghiên cứu khác còn chỉ ra rằng, một quá trình gọi là "phản hồi thần kinh" (neurofeedback) có thể giúp tái kết nối những vùng não đã bị tổn thương do những trải nghiệm tiêu cực trong thời thơ ấu.
Thiền định, chánh niệm, phản hồi thần kinh, liệu pháp nhận thức, liệu pháp EMDR (giải mẫn cảm và tái xử lý bằng chuyển động mắt) – tất cả đều là những con đường đầy hứa hẹn trên hành trình chữa lành. Chỉ cần các bác sĩ và chuyên gia y tế thay đổi cách tiếp cận, nhìn nhận bệnh nhân như một tổng thể gắn liền với quá khứ, hiện tại và tương lai, không còn ranh giới giữa thể chất và tinh thần, thì những phương pháp này hoàn toàn có thể trở thành một phần trong kế hoạch phục hồi của mỗi người.
Càng hiểu rõ những tác động độc hại của căng thẳng thời thơ ấu, chúng ta càng có nhiều công cụ để đối phó, hóa giải và mở ra những hướng đi mới nhằm đưa con người trở về đúng với bản chất thật của mình – hay nói cách khác, trở thành phiên bản mà lẽ ra họ đã có thể là, nếu như những tổn thương trong quá khứ chưa từng xảy đến.
Đây là trích đoạn được chỉnh sửa từ cuốn Childhood Disrupted: How Your Biography Becomes Your Biology, and How You Can Heal (tạm dịch: "Tuổi thơ bị xáo trộn: Tiểu sử đời bạn trở thành sinh học cơ thể bạn như thế nào, và làm sao để chữa lành") của tác giả Donna Jackson Nakazawa, do Atria xuất bản. Bản quyền © Donna Jackson Nakazawa, 2015.
Nguồn: Childhood, disrupted | Aeon.co