Niềm vui và nỗi buồn của việc làm cha mẹ

Làm cha mẹ có thể là một trong những nguồn mang lại niềm vui sâu sắc nhất cho đời ta. Nhưng đồng thời – một cách chập chờn – cũng là cội rễ của những nỗi buồn thẳm sâu.
Làm cha mẹ có thể là một trong những nguồn mang lại niềm vui sâu sắc nhất cho đời ta. Nhưng đồng thời – một cách chập chờn – cũng là cội rễ của những nỗi buồn thẳm sâu. Ta có thể sẽ trải qua không ít lần rơi vào tuyệt vọng hay hoang mang, tự hỏi liệu hành trình này có nhất thiết phải gian nan đến thế. Triết học, suốt hơn hai nghìn năm qua, là một miền tư tưởng luôn hướng đến sự bình tâm, lòng nhân hậu, cái nhìn rộng mở và nỗ lực xoa dịu những lo âu mù mịt. Nó là một trong những nguồn an ủi và nhân tính quý giá nhất.
Dưới đây là 26 bài viết ngắn, như những mảnh ghép nhẹ nhàng góp phần soi rọi và vỗ về những thử thách lẫn khoái cảm của việc làm cha mẹ. Chúng được viết ra để khơi mở nhận thức, đánh thức sự đồng cảm và gợi nhắc một cách dịu dàng về cách giữ bình tĩnh trước một trong những công việc vừa nhọc nhằn vừa tràn đầy ý nghĩa nhất đời người.
1. Những Thông Điệp Từ Xã Hội
Xã hội chúng ta thường khuyến khích niềm hân hoan mãnh liệt đối với việc làm cha mẹ. Họ ngợi ca việc đưa một sinh linh mới vào đời như một lý do tuyệt đối để hân hoan và tán tụng. Thế nhưng, chính sự nhiệt thành rất đỗi tốt đẹp ấy lại vô tình tạo ra một hệ quả trớ trêu: ta trở nên khó lòng thừa nhận, một cách công khai, rằng mình đang gặp khó khăn trong gia đình mới mẻ ấy.
Nó khiến ta cảm thấy như thể những gì mình đang trải qua là một thất bại lớn – và riêng biệt – của bản thân, một dấu hiệu cho thấy mình đặc biệt khiếm khuyết và khác thường. Ta có thể cảm thấy day dứt đến nghẹt thở trước những suy nghĩ chỉ dám giữ trong lòng: rằng giá như có thể không phải gặp gia đình trong vài ngày; rằng ta tiếc nuối biết bao khoảng thời gian trước khi có con; rằng có thể ta vốn không sinh ra để làm cha mẹ; hay có lúc nào đó, ta thấy khó chịu, thậm chí không ưa nổi chính đứa con của mình.
Xã hội ta thường lãng mạn hoá việc làm cha mẹ – và chính vì thế mà trở nên vô tình cay nghiệt. Họ chỉ tập trung vào những khoảnh khắc rực rỡ và khéo léo giấu nhẹm mọi gian nan. Ta nên, và có thể, đón nhận sự thật ấy với lòng thanh thản và không chút áy náy: rằng làm cha mẹ vừa tuyệt diệu vừa gian truân; vừa bù đắp vừa rút kiệt; vừa hào hứng mà cũng có khi… chán ngắt đến không tưởng. Chưa có xã hội hiện đại nào thực sự thành thật về sự song hành kỳ lạ và sâu thẳm này. Nhưng trong lòng ta – ta hoàn toàn có thể thành thật. Và nên như vậy.
2. Chủ Nghĩa Lãng Mạn
Suốt phần lớn chiều dài lịch sử loài người, người ta không mấy bận tâm đến việc "trở thành bậc cha mẹ tốt". Trái lại, kỳ vọng thường đặt lên vai những đứa trẻ – rằng chính chúng mới là người cần phải ngoan ngoãn, phải xứng đáng với tình thương và sự mong đợi từ cha mẹ. Ngày xưa, vai trò làm cha mẹ được định nghĩa rõ ràng và giới hạn rành mạch: nhiệm vụ của ta là trừng phạt những sai sót, chọn vợ gả chồng cho con, định hướng nghề nghiệp cho chúng, và – nếu chúng cư xử tử tế, xứng đáng nhận sự tán thưởng – sẽ được để lại một phần gia tài.
Thế rồi, bắt đầu từ cuối thế kỷ 18 ở châu Âu, mọi thứ dần thay đổi. Chất xúc tác là một trào lưu tư tưởng mang tên Chủ nghĩa Lãng mạn. Theo đó, đứa trẻ là một sinh thể đặc biệt, được sinh ra với trực giác và trí tuệ thiên bẩm. Đứa trẻ – bé nhỏ và lấp lánh – là người mà xã hội nói chung và cha mẹ nói riêng có thể làm tổn thương. Mọi vấn đề trong cuộc đời trưởng thành của một người đều được nhìn như hậu quả của sự thiếu sót hoặc rối ren từ cha mẹ.
Đồng thời, Chủ nghĩa Lãng mạn nhấn mạnh rằng hôn nhân phải dựa trên tình yêu – nên người quyết định không thể là cha mẹ, mà phải là đứa trẻ. Nghề nghiệp cũng phải là sự biểu hiện chân thật nhất của bản ngã, do đó, cha mẹ không nên chen vào. Lời răn dạy xưa kia rằng con cái phải hiếu kính cha mẹ dần được thay thế bằng một tư tưởng – giờ đây nghe thật tự nhiên – rằng chính cha mẹ phải phục vụ con cái, và dễ dàng thất bại trên con đường ấy. Và thế là… làm cha mẹ trở nên gian nan hơn gấp bội.
3. Trách Nhiệm
Chúng ta thường mang cảm giác rằng mình phải chịu trách nhiệm cho mọi điều xảy đến với con. Bất kỳ vấn đề nào con gặp phải đều phải có lời giải – và đó là bổn phận thiêng liêng không thể thoái thác của chúng ta: tìm ra và thực thi nó đến cùng. Khi ở bên con, ta bỗng quên mất cái hiểu biết từng trải và có phần cay đắng rằng: nhiều điều quan trọng trong cuộc đời vốn nằm ngoài vòng kiểm soát.
Ta biết một thương trường không thể tách rời cạnh tranh, biết bệnh tật và cái chết là điều không thể tránh khỏi; rằng đời người, theo cách này hay cách khác, đều chất chứa những mảnh vỡ; rằng mỗi con người đều phức tạp, khó lường, cô đơn và lạ lẫm; rằng tri kỷ là của hiếm và tình yêu đích thực thì càng hiếm hoi hơn. Nhưng – khi nói đến con cái – ta gác lại mọi nhận thức ấy.
Với con – ta tin – mọi chuyện có thể khác… chỉ cần ta làm đúng bổn phận của mình. Mọi rắc rối mà con gặp phải, ta cho là lỗi của ta. Mọi khổ đau con nếm trải, ta nghĩ mình là nguyên nhân. Ta ước – như một cách thể hiện tình yêu sâu sắc – rằng những quy luật nghiệt ngã của kiếp người có thể được tạm ngưng lại, chỉ vì con.
Và hệ quả tự nhiên của cảm giác gánh vác quá mức ấy là… mặc cảm. Đó là lý do vì sao ta hoang mang, sợ hãi, rồi dằn vặt mình vì nghĩ rằng mình chưa phải là một người cha, người mẹ đủ tốt. Ta tự trách vì bị ám ảnh bởi một ý nghĩ vừa đẹp đẽ, vừa cảm động, lại cũng thật phi lý: rằng ta có thể – hoàn toàn – khiến con hạnh phúc.
4. Tình Yêu
Khi con còn bé xíu, đôi khi thật khó để nói thành lời tình yêu ta dành cho con lớn lao đến mức nào. Ta không yêu con vì thành tích hay năng lực. Dẫu có ngẩn ngơ vì từng thành quả nhỏ con đạt được, ta vẫn sẽ không rút lại tình yêu ấy nếu một ngày con vấp ngã. Trái lại, chính những lần con yếu đuối hay lạc hướng lại khiến tim ta mềm hơn, thương hơn, tha thiết hơn.
Tình yêu ta dành cho con là một tình yêu không biên giới – không điều kiện. Thật lạ lùng và tuyệt diệu thay, chính những điểm yếu, những nỗi buồn nhỏ, những lúc con tổn thương hay bất lực, chính việc con chưa thể tự chăm sóc cho mình… lại là điều khiến ta rung động và dịu dàng. Nếu trên gương mặt con nổi một vết mẩn đỏ, ta thấy yêu luôn cả vết mẩn ấy; nếu con chật vật tập đi, ta bỗng cảm thương vô hạn cho hành trình đầu đời đó; nếu con đọc chậm, ta bỗng nhận ra rằng việc đọc không hề định đoạt giá trị con người. Nếu con ốm, ta ước mình có thể thay con chịu đựng.
Niềm vui của con, đôi khi, còn quan trọng hơn cả hạnh phúc của chính mình. Trước đây, có lẽ ta nghĩ tình yêu là những gì người khác có thể mang đến cho ta. Nhưng từ khi có con, cái nhìn của ta về tình yêu đã thay đổi sâu sắc. Ta bắt đầu hiểu tình yêu là ước mong được mang lại hạnh phúc cho người khác, là mong xoa dịu nỗi đau của họ, là muốn sẻ chia những khó khăn, là thấy đời đẹp chỉ vì sự hiện diện của họ – và chỉ ước được gìn giữ họ khỏi mọi tổn thương. Ta rơi nước mắt khi xem những bộ phim mà ngày xưa từng cho là sướt mướt…
5. Sự Bực Bội
Bạn đã gác lại tất cả để nhẹ nhàng thuyết phục đứa trẻ hai tuổi mặc áo khoác suốt mười phút vừa qua. Hoặc bạn đã cẩn thận luộc trứng, cắt bánh mì nướng thành từng thanh nhỏ xinh – chỉ để nhận lại cái quay lưng đầy thờ ơ và ánh mắt khó chịu khi bữa ăn vừa được dọn ra. Hoặc bạn phải cố gắng gài dây an toàn cho con vào ghế ngồi phía sau ô tô – không phải vì bạn là một kẻ độc tài như con nghĩ, mà bởi vì đó là luật. Nhưng giải thích về hệ thống pháp lý lúc này thì quả thật... vượt ngoài khả năng. Hoặc con ghét đi mẫu giáo – và chưa thể hiểu được thế nào là khoản vay mua nhà, cũng chẳng biết rằng bạn chỉ đang gửi con vào nơi bạn chọn lựa cẩn thận nhất, chứ không phải quăng con cho người lạ trông nom.
Bạn vẫn yêu con, tất nhiên là vậy – nhưng giờ bạn không thể tiếp tục đóng giả làm chú chó ngộ nghĩnh được nữa, vì vừa đập đầu gối vào cạnh bàn đau điếng… Nhưng con thì không cảm thông. Con không thấy được tấm lòng thiện chí của bạn; chỉ nhìn thấy sự bực dọc đang hiện rõ trên khuôn mặt vì ý muốn của con không được chiều theo.
Và rồi một điều lạ lùng xuất hiện trong lòng bạn: Con thật chẳng dễ thương chút nào. Con khiến bạn phát cáu. Bạn mất bình tĩnh với chính sinh linh nhỏ bé mà bạn yêu thương hơn tất thảy trên đời – và bạn cảm thấy ghét bản thân mình. Thế nhưng, mọi người lớn tử tế trên đời này đều sẽ hiểu thấu. Bạn không phải người xấu đâu; bạn chỉ đang cố làm một việc vô cùng khó – và muốn làm nó tốt hơn bất kỳ thế hệ nào từng làm.
6. Quyền Uy
Ngày nay, ta không còn có thể đơn giản ra lệnh, yêu cầu hay nói dõng dạc như cha mẹ thời xưa – dẫu cách ấy đã hiệu quả qua phần lớn lịch sử nhân loại. Giờ đây, ta phải thuyết phục thay vì ra lệnh. Đó là một triết lý rất đỗi nhân hậu. Ta đã từ bỏ quyền uy – bởi vì ta muốn được con yêu, chứ không phải sợ. Ta muốn con hiểu, muốn gợi ý, muốn lý giải. Ta cố gắng bước vào thế giới tưởng tượng của con để giải thích sao cho con thấy hợp lý: vì sao con nên đi ngủ dù nói rằng chưa buồn ngủ; vì sao nên thử ăn một tí xíu bông cải xanh; vì sao không được đá vào chân bà (sau khi bà đã nhẹ nhàng nhắc con không vẽ lên tường); vì sao không thể tắm suốt hai tiếng hay ăn thêm cái bánh nữa (dù quả thật, bánh rất ngon). Ta có thể ép con.
Nhưng ta không làm thế.
Ta đang đảm nhận một nhiệm vụ gian nan nhất: đối mặt với sự bướng bỉnh vô lý bằng lý trí và lòng trắc ẩn. Và ta làm điều đó với một khát vọng thầm lặng nhưng cao đẹp: rằng một ngày nào đó, chính con cũng sẽ học theo cách ứng xử này. Và thế là ta – dù có thể được đồng nghiệp kính trọng, có thể hiểu biết sâu sắc về thị trường chứng khoán hay luật sở hữu trí tuệ – vẫn phải bất lực đứng chờ đến hơn nửa tiếng đồng hồ chỉ vì một đứa trẻ ba tuổi nhất quyết không chịu mặc áo khoác.
7. Nói "Không"
Chúng ta mơ đến viễn cảnh luôn có thể nói “vâng” với con mình – trao cho con mọi điều con muốn, giữ cho con mãi hạnh phúc.
Thế nhưng, thực tế là có những lúc con sẽ tha thiết đòi hỏi những điều nguy hiểm hoặc vô cùng phản tác dụng. Con sẽ muốn thức khuya dù đã rệu rã vì buồn ngủ; muốn ăn bốn bát kem liền tù tì (rồi sẽ đau bụng sau đó); muốn xem 25 tập phim hoạt hình liền một mạch; hoặc đánh bạn, bôi kem đánh răng lên tóc bạn đúng lúc bạn đang làm việc. Ổ điện khiến con mê mẩn không rời mắt; và biết đâu đấy, con còn thấy việc đút thuốc tẩy cho em bé là một trải nghiệm “thú vị”…
Và khi bạn nói “không”, con sẽ không hiểu rằng bạn đang lý trí và hoàn toàn xuất phát từ yêu thương. Với con, bạn bỗng trở thành kẻ tồi tệ. Một tên bạo chúa. Kẻ thù của con.
Đó là lúc ta chạm mặt một sự thật chênh vênh đầy nghiệt ngã: cái hố sâu trong cách nhìn đời giữa người lớn và trẻ thơ – cũng là thứ định hình bản chất của việc làm cha mẹ. Ta cùng con chơi đùa, sẻ chia, quậy phá, ôm ấp… nhưng rồi sẽ đến lúc ta phải giữ lấy vị trí không cân bằng – nơi ta biết, còn con thì chưa; ta hiểu hậu quả, còn con thì không.
Sự tận tâm của ta dành cho một tương lai tốt đẹp hơn của con – đôi khi – phải được đánh đổi bằng một cái giá không dễ chịu chút nào.
8. Lòng Biết Ơn
Làm cha mẹ, dĩ nhiên là vất vả – một chuỗi bất tận những lo toan và bổn phận. Nhưng đồng thời, đó cũng là nguồn cội của những khoảnh khắc dịu dàng và xúc động nhất trong đời – mà đôi khi, giữa vòng xoáy tất bật, ta dễ lãng quên.
Thật kỳ diệu khi nghĩ rằng, mình đã tạo nên một sinh linh bé bỏng này. Là khi ta bắt gặp con đang say giấc nồng; khi con nói ra những điều ngọt ngào đến lặng người (“ai cắt mất mặt trăng rồi?”; “xe đồ chơi đó mình mua ở tiệm thiệt chứ không phải tiệm đồ chơi đâu”); khi con vô thức nắm tay ta; khi con nhảy nhót trên ghế sofa như thể hạnh phúc đang dâng tràn; khi con muốn giúp đỡ; khi con đưa cho ta chiếc khăn yêu quý (dù nó đã lấm lem đủ thứ mùi); khi con cười rạng rỡ; khi con ngủ thiếp trên xe trong chuyến đi dài và tỉnh dậy với ánh mắt bối rối không biết mình đang ở đâu…
Ta không chỉ đang vui vì con. Một trong những món quà âm thầm mà việc làm cha mẹ mang lại, chính là giúp ta kết nối lại – qua bao tầng lớp kinh nghiệm dày đặc và sự vỡ mộng – với phần hồn nhiên đã đánh mất trong chính mình. Ở nơi con, ta tìm lại được một mảnh mình xưa kia – trong trẻo, mong manh và tươi đẹp đến nhói lòng. Một nỗi chạnh lòng ngọt ngào, bởi lẽ cuộc sống người lớn đã trở nên quá đỗi khắc nghiệt… và có lúc, ta phải cố nuốt nước mắt vào trong.
9. Người Cha/Mẹ “Đủ Tốt”
Nhà phân tâm học người Anh Donald Winnicott – người dành cả đời làm việc với cha mẹ và trẻ nhỏ – từng day dứt bởi có quá nhiều bậc phụ huynh tìm đến ông với sự thất vọng sâu sắc về chính mình.
Họ tin rằng mình là những người cha mẹ tồi tệ, và vì thế, họ dằn vặt, thậm chí ghét bỏ bản thân. Họ xấu hổ vì những trận cãi vã vu vơ, những lúc nóng nảy bộc phát, sự chán nản đôi khi len lỏi trong thời gian bên con; họ thấy mình đầy lỗi lầm. Trong tâm trí họ luôn thường trực những câu hỏi hoang mang: mình có quá nghiêm khắc không? Hay quá dễ dãi? Có bảo bọc thái quá? Hay buông lỏng quá mức?
Thế nhưng, điều khiến Winnicott nhận ra là: phần lớn những người ấy không hề là những bậc cha mẹ tệ hại. Họ không hoàn hảo – đúng thế – nhưng như ông đã từng viết một cách thật đẹp: họ là những bậc cha mẹ đủ tốt. Và điều lạ lùng mà sâu sắc: đủ tốt đôi khi còn hơn cả hoàn hảo. Bởi lẽ, một đứa trẻ sẽ lớn lên trong một thế giới chẳng bao giờ hoàn hảo.
Chúng ta không thể sống yên nếu cứ đòi hỏi những người xung quanh luôn đáp ứng những tiêu chuẩn không tưởng. Người cha/mẹ “đủ tốt” sẽ có lúc cáu gắt, ngốc nghếch, hơi bất công, hơi mệt mỏi, hay chớm buồn. Sẽ có những lần trễ nải, rối rắm, sai sót, cả những lần bật ra bực bội. Nhưng luôn luôn – hoặc gần như luôn luôn (mà vậy là đủ rồi) – phía sau tất cả, là một tình yêu sâu sắc và một tấm lòng đầy thiện chí.
10. Nghịch Lý
Một trong những khát vọng tự nhiên nhất của bậc làm cha mẹ là tránh cho con mình lặp lại những sai lầm cụ thể, rõ ràng trong cách mà chính ta đã từng được nuôi dạy. Ta biết điều gì đã từng khiến mình tổn thương. Có thể ngày xưa, ta bị ép buộc phải làm những việc mình không thích – nên giờ đây, ta không bao giờ bắt con làm điều gì trái ý. Hoặc ta từng sống trong cảm giác đồng tiền là một gánh nặng, nên nay ta cố gắng che chở con khỏi bất kỳ nỗi lo nào về tài chính. Hoặc, cũng có thể, ta từng được dạy rằng “mọi thứ đều có thể”, nhưng rốt cuộc lại vỡ mộng – vì vậy, ta cố nói với con rằng cuộc sống là một chuỗi lựa chọn khó khăn.
Nhưng trớ trêu thay, dù ta nỗ lực đảo ngược những thiếu sót thời thơ ấu của mình bao nhiêu đi nữa, thì kết quả lại thường xoay chiều theo cách chẳng ngờ. Qua năm tháng, ta dần nhận ra – trong sự nghẹn ngào cay đắng – rằng chính ta lại đang tạo nên cho con một tập hợp rắc rối hoàn toàn mới. Có thể ta chưa từng mất bình tĩnh, không giống những bậc cha mẹ nóng nảy của mình ngày xưa, nhưng rồi con ta lại trở nên thô lỗ và hay chỉ trích (điều mà ta chưa bao giờ làm). Hoặc có thể ta đã luôn cố gắng hết sức để cư xử hợp lý, giải thích rõ ràng mọi quyết định (khác hẳn với cha mẹ ta ngày trước), nhưng con lại không lắng nghe – như cách ta ngày xưa vẫn luôn mong được thấu hiểu.
Không phải lỗi của ta. Chúng ta chỉ đang phản ứng một cách tự nhiên – phản ứng thái quá – để bù đắp. Và nếu sau này con ta cũng làm cha mẹ, con cũng sẽ đi theo một hướng lệch khác, với cùng một bản năng. Chúng ta chỉ có thể hy vọng rằng, nếu có điều gì gọi là thành công trong hành trình này, thì đó là khi chiếc con lắc chỉ dao động bớt xa hơn khỏi điểm cân bằng, mỗi lần nó quay trở lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
11. Công Việc và Gia Đình
Chúng ta ngày càng đặt ra những kỳ vọng lớn lao về việc làm cha mẹ – và về một cuộc sống gia đình lý tưởng. Thế nhưng, ta lại nuôi dưỡng khát vọng ấy ngay trong một thời đại mà công việc cũng trở thành một trọng trách lớn lao – và đòi hỏi cả cha lẫn mẹ phải dốc hết mình. Áp lực từ thị trường lao động ngày một gia tăng, nhưng chẳng hề có sự giảm bớt nào trong những kỳ vọng về tình cảm, sự hiện diện, hay mức độ tận tâm mà cha mẹ cần dành cho con cái. Chúng ta đang bị cuốn vào một cơn lốc xoáy: vừa phải thành công trong công việc, vừa phải hiện diện trọn vẹn trong vai trò làm cha mẹ – ngay vào thời điểm mà chủ nghĩa tư bản đòi hỏi từng giọt sức lực cuối cùng của ta. Cả hai lý tưởng ấy – Công Việc và Gia Đình – đều quan trọng. Nhưng chúng lại chẳng thể hòa hợp. Và thế là ta rơi vào cảm giác vừa kiệt sức, vừa đầy tội lỗi.
Người ta hay nói đến “sự cân bằng” như một giải pháp – nghe có vẻ hợp lý nhưng thật ra là một đề xuất tàn nhẫn. Bởi sự thật là: rất hiếm khi ta có thể tạo nên một thế cân bằng thật sự. Bất kỳ dự án sống nào đủ ý nghĩa – dù là trong công việc hay trong gia đình – đều đòi hỏi quá nhiều. Và nói một cách thẳng thắn: chúng ta sẽ thất bại ở một trong hai phía. Nếu xã hội yêu cầu ta vừa là kiện tướng cờ vua vừa là tay đua xe địa hình chuyên nghiệp, hẳn ai cũng sẽ hiểu rằng điều đó là không thể. Vậy mà ít ai nhận ra rằng: ta đang tự áp đặt cho mình một yêu cầu cũng vô lý y như thế. Không phải mọi lý tưởng cao đẹp đều có thể tồn tại song hành. Một xã hội không thể vừa hoàn toàn dân chủ vừa hoàn toàn lý trí; một doanh nghiệp không thể vừa liều lĩnh sáng tạo vừa là khoản đầu tư vững chắc. Và chúng ta – cũng không thể vừa là những ông bố bà mẹ hoàn hảo, vừa là những nhân viên mẫu mực không tì vết. Luôn phải có điều gì đó đánh đổi – và điều đó, không phải lỗi của ta.
12. Tình Dục
Không phải lỗi của con – dĩ nhiên rồi – nhưng trẻ con là “kẻ thù” tự nhiên của tình dục: chúng không tin vào khái niệm “riêng tư” của người lớn; chúng chiếm trọn thời gian của ta; chúng hay khóc vào đúng lúc muộn màng; chúng khiến ta kiệt sức; và sâu xa hơn, chúng đánh thức trong ta những cảm xúc đầy yêu thương – nhưng hoàn toàn không ăn khớp với bản chất rối rắm của ham muốn nhục thể. Con trẻ khiến ta trở nên hiền hậu, dịu dàng, trưởng thành, rộng lượng và có trách nhiệm – những khía cạnh rất đẹp đẽ trong bản tính con người. Trong khi đó, tình dục – nhất là thứ mãnh liệt nhất – lại thường gọi về những phần tối tăm hơn trong tâm hồn ta: nơi ta trở nên hoang dại, chiếm hữu, đôi khi thô lỗ hay buông thả; nơi bản năng trỗi dậy cùng sự táo bạo, ngông cuồng. Qua con cái, ta kết nối lại với sự hồn nhiên – và so với nó, ham muốn thể xác bỗng trở nên có phần thô thiển, thậm chí đáng ngại. Chung một chiếc giường, đầu óc ta vẫn vương vấn câu chuyện về những chú chuột nhắt dễ thương vừa đọc lúc chiều, hay mải lo con có đang bị sổ mũi không.
Và thế là, ham muốn lặng lẽ rút lui – một cách rất tự nhiên – khi hai người trở thành cha mẹ. Vì đơn giản, phần “gợi cảm” nhất trong tâm lý ta trở nên khó tiếp cận hơn bao giờ hết. Đó là lý do vì sao đôi khi người ta cần đi đâu đó thật xa, thì mới bắt đầu cảm thấy có thể nhìn bạn đời bằng ánh mắt của khao khát. Chiếc giường hôn nhân – lúc này – trở thành nơi trú ngụ cho những giấc ngủ vội vã, những trận cười nô đùa cùng gối ôm, và những tiếng thì thầm đầy mệt mỏi.
13. Những Bất Đồng
Việc cùng nhau có một đứa con dường như – và thật ra, ở nhiều phương diện là – một sợi dây gắn bó sâu sắc giữa hai con người. Hai người đã cùng làm nên một điều kỳ diệu, tạo ra một sự sống mới – một con người sẽ luôn mang trong mình mối liên hệ mật thiết với cả hai.
Nhưng chính vì cả hai cùng yêu con, nên lại dễ nảy sinh những bất đồng tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại vô cùng quan trọng. Có thể hai người có quan điểm hoàn toàn khác biệt về chuyện làm bài tập: có phải cha mẹ nên chịu trách nhiệm theo sát, hay để con tự lo theo cách của mình? Cả hai có đồng thuận được giờ đi ngủ nào là hợp lý không? Khi nào thì một cơn bệnh cần đưa đến bác sĩ? Có nên gửi con về ông bà chơi cuối tuần không? Người giữ trẻ có đủ tốt không? Và nếu con bật khóc ngay lúc hai người chuẩn bị đi chơi buổi tối, liệu có nên ở nhà dỗ dành, hay đó chỉ là chuyện nhỏ?
Khó mà nhượng bộ hay nhân nhượng, vì những cuộc tranh cãi này không phải là về sở thích cá nhân hay sự tiện lợi. Mà là về tương lai của con. Chính vì quá muốn những điều tốt đẹp nhất cho con, nên ta mới rơi vào những trận chiến giằng co đầy giận dữ và nặng lời – với chính người duy nhất cũng yêu con nhiều như ta vậy.
14. Ở Lại Bên Nhau
Hình ảnh một gia đình tốt đẹp, gắn kết, thật sự khiến lòng người xúc động. Ngay cả khi họ gặp khó khăn hay mất mát, điều đó chỉ khiến họ thêm gần gũi. Họ cãi nhau – rồi làm lành. Họ thiếu thốn tiền bạc – nhưng cùng nhau đối mặt. Những nỗi buồn càng khiến tình yêu của họ thêm sâu đậm. Nhưng thực tế thì, dĩ nhiên, thường không như vậy. Ta hiếm khi chạm đến được lý tưởng ấy. Những rắc rối không làm ta xích lại gần nhau – mà chỉ khiến mâu thuẫn thêm gay gắt. Ta bắt đầu tự hỏi: “Liệu có nên chia tay không?” Có lẽ được sống một mình sẽ là một sự giải thoát. Rồi ta nghĩ đến con.
Việc “ở lại vì con” nghe chẳng mấy cao đẹp. Nghe giống như một sự thỏa hiệp, một giải pháp nửa vời đầy nhọc nhằn. Nhưng thực chất, điều ta đang đối mặt là một suy nghĩ đen tối hơn nhiều: rằng có lẽ, mọi thứ rồi cũng chẳng khá hơn nếu chia xa. Việc hiện tại đang tệ – đáng buồn thay – không đồng nghĩa rằng một lựa chọn tốt hơn đang chờ sẵn. Cảm giác đau đớn rằng “bất kỳ điều gì cũng còn hơn tình cảnh này” có khi chỉ là một cách để trốn tránh sự thật: có vô vàn tình huống khác còn tệ hơn rất nhiều.
Ở lại “vì con” – trong nhiều trường hợp – nên được nhìn nhận đúng với sự hy sinh đầy yêu thương và can đảm mà nó thật sự là. Ta nhận ra rằng sự vắng mặt của mình sẽ để lại dấu vết. Rằng con sẽ không thật sự hiểu. Rằng nếu ta rời đi, sẽ có những hối tiếc không thể nguôi ngoai. Rằng trong tất cả những lựa chọn sẵn có, đây – có lẽ – vẫn là điều tốt nhất.
15. Xoa Dịu
Một điều mà ta tình cờ khám phá ra khi ở bên con trẻ, đó là sức mạnh lặng lẽ của sự xoa dịu. Khi con còn bé xíu, ta hiểu rằng nỗi khó chịu của con thường đến từ những lý do rất cụ thể: con quấy vì khó tiêu, vì quá mệt, vì nằm sai tư thế, hay chỉ đơn giản là tã cần thay. Ta không cố dỗ dành bằng lời nói, không lý lẽ, không giảng giải, không dọa nạt hay sửa sai – mà ta nhẹ nhàng chữa lành bằng cái ôm, bằng việc xoa lưng, bằng cách quấn con vào chiếc chăn mềm trên ghế sofa, ngân nga một khúc ru hay vuốt mái tóc con – hoặc chỉ đơn giản là lau cho con sạch sẽ. Khi con lớn hơn một chút, ta bắt đầu quên đi chân lý sâu sắc ấy. Dù lý do khiến con giận dỗi có là gì – cánh quạt rơi khỏi chiếc trực thăng đồ chơi, ngòi bút chì cứ gãy mãi, mì ý dính vào miếng cá chiên trên đĩa, hay phép nhân 7 nhân 4 cứ mãi chẳng hiểu – thì ta vẫn có thể chọn cách xoa dịu con. Bởi nguồn cơn của sự bình yên không nằm trong đầu óc, mà nằm ở cơ thể. Và – điều khiến tim ta chùng xuống nhất – là sự dịu dàng ấy, ta cũng có thể dành cho người bạn đời của mình. Có khi, họ không xấu tính, mà chỉ là mệt. Không cáu gắt, mà chỉ đang đói. Và thay vì phân tích tỉ mỉ những lỗi lầm một cách hợp lý, logic, chính xác, có khi điều họ cần lại chỉ là một lời thì thầm an ủi, một cái ôm từ tốn, một chút vỗ về dịu dàng.
16. Về đứa trẻ quá ngoan
Cha mẹ thường thấy hạnh phúc khi con cái nghe lời răm rắp. Thật tiện lợi – và thoạt nhìn thì dễ thương biết bao – khi con làm theo mọi lời nhắc nhở. Nhưng đằng sau vẻ “ngoan ngoãn” quá mức ấy lại có thể ẩn chứa một điều khiến ta phải chạnh lòng.
Donald Winnicott – có lẽ là người thầy thông thái nhất của chúng ta từ trước đến nay – từng chỉ ra tầm quan trọng của việc một đứa trẻ được tự do bộc lộ những cảm xúc “xấu” mà không phải lo sợ bị trừng phạt hay ghét bỏ. Trong suốt đời mình, con người ta sẽ luôn có những cảm xúc tiêu cực – theo nhiều cách khác nhau. Điều then chốt nằm ở chỗ ta học cách đối diện với chúng như thế nào. Đứa trẻ “ngoan” – dưới áp lực của cha mẹ – thường phải giả vờ như chỉ có những cảm xúc đẹp đẽ, dễ thương. Nhưng để có thể chạm đến những phần sâu thẳm và táo bạo trong chính bản thân, con người ta phải dám liều lĩnh, dám làm phật lòng người khác, dám bị nghĩ là hư hỏng, vô trách nhiệm hay thậm chí là kỳ quặc. Nếu ta cố gắng quá mức để tỏ ra “tốt”, ta sẽ chẳng bao giờ dám thử những điều thú vị mà lẽ ra ta có thể làm.
Mà những mối quan hệ thật sự với người khác luôn đòi hỏi ta phải hiểu, chấp nhận và tha thứ cho cả những phần xấu xí, trẻ con, lắt léo, ngốc nghếch và ích kỷ trong họ. Những phẩm chất đáng quý nhất ở tuổi trưởng thành không được hình thành nhờ việc loại bỏ hoàn toàn sự nóng nảy, tham lam hay ích kỷ – mà là nhờ biết đối diện và vượt qua chúng. Một đứa trẻ buộc phải chối bỏ phần “đen tối” trong chính mình sẽ rất khó để thấu hiểu bản chất phức tạp nơi người khác. Người lớn cứng nhắc, khô khan và có phần nhàm chán kia – gần như chắc chắn – từng là một đứa trẻ đã bị yêu cầu phải “ngoan” một cách quá mức.
17. Những cảm xúc trái ngược
Thật khó hiểu khi một đứa trẻ vừa mới yêu thương, ngọt ngào bỗng chốc đã trở nên giận dữ, chống đối. Một phút trước con còn năn nỉ ta chơi cùng, phút sau đã đạp, cắn, cau có và giận dữ. Sao có thể là cùng một đứa trẻ chứ? Phải chăng ta đã làm gì đó thật tồi tệ?
Trong những khoảnh khắc bối rối này, người mà ta nên nhớ đến là Melanie Klein – một trong những nhà phân tâm học đầu tiên chuyên sâu về sự phát triển tâm lý trẻ thơ. Bà chỉ ra rằng, đứa trẻ nhỏ thường “chia đôi” hình ảnh cha mẹ trong tâm trí: thành “cha/mẹ tốt” và “cha/mẹ xấu”. Dĩ nhiên, ngoài đời chỉ có một người, nhưng trong thế giới nội tâm của con, như thể đang tồn tại hai con người tách biệt. Mọi điều dễ chịu, dịu dàng được quy về một người – và mọi thứ gây khó chịu hay thất vọng sẽ được gán cho người còn lại. Con chưa thể hiểu rằng một người có thể vừa rất tử tế lại vừa có lúc bận rộn. Rằng sự khó chịu đôi khi chỉ là vô tình xảy ra quanh một người vốn rất yêu thương con. “Cha/mẹ tốt” chẳng bao giờ kết thúc giờ tắm hay cấm không cho con thả điện thoại xuống bồn cầu – vậy nên, chắc hẳn “cha/mẹ xấu” đã đến thay thế rồi.
Dần dần – và rất vất vả – con mới học được một điều chạnh lòng mà phải cả đời ta mới thấu: rằng người thật ngoài đời vừa dễ mến, vừa phiền phức; và rằng có nhiều chuyện làm ta buồn, nhưng chẳng hẳn là lỗi của ai cả.
18. Khi con nói: “Con ghét mẹ”
Đó có thể là khoảnh khắc đau lòng nhất mà ta từng trải qua. Ta đã làm mọi điều có thể – và rồi một đứa trẻ ba tuổi (hoặc mười ba tuổi) quay lại, nhìn ta đầy giận dữ và buông ra câu: “Con ghét mẹ!” Thật khó chấp nhận rằng chuyện ấy vừa xảy ra.
Nhưng điều còn khó hơn, là giữ được trong tim một sự thật sâu xa: phải có đủ sự tin tưởng và cảm giác an toàn thì một đứa trẻ mới dám lớn tiếng phản kháng và có vẻ như từ chối cha mẹ. Nghe thì không dễ chịu chút nào – nhưng lạ thay, đó không phải là dấu hiệu của thất bại. Cốt lõi của hành động ấy là: con đã học được rằng mình có thể tức giận – và vẫn sống sót. Con dám bộc lộ cơn giận, bởi con không sợ đến mức phải kìm nén nó. Con cảm thấy đủ an toàn để được nổi cáu. Con đã được yêu thương đủ để biết rằng mình có thể – đôi khi – ghét bỏ. Donald Winnicott – người hùng lớn nhất trong triết lý làm cha mẹ – từng viết rằng:
“Để một đứa trẻ có thể lớn lên và khám phá phần sâu thẳm nhất trong bản thể mình, ai đó phải sẵn sàng bị con chống đối, thậm chí bị con ghét, mà vẫn giữ nguyên vẹn sợi dây gắn kết yêu thương.”
Đứa trẻ cần được “hư” và từ chối bây giờ – để mai này, có thể thật sự biết trân trọng, biết yêu bằng cả sự chín chắn và thành thật của trái tim mình.
19. Nỗi buồn
Là cha mẹ, thật dễ hiểu khi ta luôn muốn che chở con khỏi những nỗi buồn. Bản năng thúc đẩy ta dỗ dành, làm con vui lên, đánh lạc hướng con khỏi điều đau lòng. Thế nhưng, đôi khi, chính điều đó lại vô tình khiến con mang cảm giác rằng nỗi buồn là điều không nên có – thậm chí là điều bị cấm đoán. Dù cho con có đang trải qua một nỗi buồn thật sự, con vẫn cố gắng tỏ ra vui vẻ, vô tư, như thể việc buồn phiền là điều gì đó sai trái. Khi con còn bé xíu, ta thường bồng bế, lắc lư con trên tay, cố làm con cười. Khi có điều gì đó không suôn sẻ, ta vội vã mua quà, tạo bất ngờ, hoặc vội vàng nói: “Không sao đâu” hay “Cười lên nào”. Có khi, lý do khiến ta cố xua tan nỗi buồn của con lại bắt nguồn từ chính những tổn thương trong lòng ta. Ta mượn niềm vui (giả vờ) của con để xoa dịu nỗi thất vọng của chính mình. Cũng có thể, ta xem nỗi buồn của con như một minh chứng cho sự thất bại của bản thân: nếu con không cười đùa vui vẻ, tức là ta không phải người cha, người mẹ tốt. Và rồi, ta đã vô tình tạo ra một cảm nhận mạnh mẽ rằng: buồn bã, cô đơn, mất mát hay ủ rũ là những trạng thái không được phép hiện diện. Nhưng thực ra, đó là những cảm xúc rất đỗi tự nhiên trước bao trải nghiệm thử thách của đời người. Nỗi buồn – đôi khi – lại là phản ứng hợp lý, sâu sắc, tinh tế (và rốt cuộc là mang tính chữa lành) trước những nỗi niềm của kiếp làm người.
20. Kỹ năng đi qua nỗi buồn
Con ta rồi sẽ phải đối diện với tổn thương – và ta sẽ bất lực không thể ngăn cản, dù trong lòng mong mỏi biết bao. Một món đồ chơi yêu thích bị hỏng, con cá vàng trong bể chẳng may lìa đời, ai đó nói điều tàn nhẫn với con trên mạng hay ở trường, hoặc con bị loại khỏi đội thể thao.
Ta không thể ngăn những điều ấy xảy ra. Nhưng ta có thể giúp con có được những kỹ năng để đi qua nỗi buồn một cách vững vàng hơn. Trước hết, đó là khả năng thật sự cho phép mình được buồn – thay vì nổi giận hoặc giả vờ như không có gì. Có một sự khác biệt rõ ràng giữa nỗi buồn chân thật vì không được chọn vào đội bơi (và vẫn còn yêu thích bơi lội, sẵn sàng thử lại lần sau), với cách phản ứng phủ nhận nỗi buồn bằng cách cáo buộc người khác gian lận, nói rằng mọi thứ không công bằng, rằng môn bơi là trò ngớ ngẩn. Buồn không hề dễ chịu – nhưng so với những cách phản ứng khác, đôi khi nỗi buồn lại là điều tốt hơn nhiều.
Tiếp theo, là sự thấu hiểu. Một bài học quan trọng cần dạy con, đó là: khi ai đó cư xử tàn nhẫn hay gây tổn thương, gần như luôn là vì họ đang đau khổ theo cách nào đó mà ta không thể nhìn thấy. Họ có thể trông đầy kiêu hãnh, tự tin, mãn nguyện – nhưng thật ra, chắc chắn họ đang rất bất hạnh. Bởi không một ai thực sự hạnh phúc lại đi tìm niềm vui trong việc làm người khác thấy bẽ bàng.
Ta có thể dạy con cách biết chịu đựng một cách tử tế.
21. Những cột mốc trưởng thành
Ta thường có một danh sách rõ ràng về những “bước ngoặt phát triển” của trẻ:
- Ăn dặm
- Nhặt được một hạt nho khô bằng ngón cái và ngón trỏ
- Tập bò, rồi tập đi
- Tập bỏ bỉm, biết đi vệ sinh đúng chỗ
- Mọc răng sữa
Những điều ấy khiến ta dõi theo, khích lệ, hỗ trợ và tự hào một cách hoàn toàn xứng đáng. Nhưng song song đó, cũng có một hệ thống những “cột mốc” rất khác – không kém phần quan trọng – mà ta lại thường lơ là. Chẳng mấy ai để ý đến lần đầu tiên một đứa trẻ học được cách tha thứ. Lần đầu con biết chấp nhận thua cuộc mà vẫn vui vẻ. Lần đầu con cảm thấy ân hận vì đã làm ai đó tổn thương. Lần đầu con bắt đầu mơ mộng. Lần đầu con biết nói một lời nói dối “nhẹ nhàng” để không làm tổn thương người khác. Lần đầu con thấy băn khoăn về cảm xúc thật của ai đó, thay vì chỉ quan sát hành động bên ngoài của họ. Thay vì chỉ đếm những bước phát triển về thể chất, một xã hội lý tưởng hẳn nên theo dõi từng chặng con đi qua trên hành trình dài và chậm rãi dẫn đến sự trưởng thành về tâm hồn. Và mỗi khi một cột mốc mới hiện ra, ta sẽ gọi ngay cho ông bà, hân hoan kể lại cho bạn bè – với một niềm tự hào sâu lắng không thua gì những lần đầu biết bò, biết nói.
22. Làm gương
Chúng ta luôn đặt nhiều kỳ vọng nơi con cái mình. Ta mơ rằng, chỉ cần mình sống đúng mực, thì con sẽ tự nhiên học được cách sống hạnh phúc, khôn ngoan, điều độ và đầy phiêu lưu (nhưng không liều lĩnh quá đà). Ta tưởng tượng rằng con sẽ kiên nhẫn (nhưng vẫn năng động, hiệu quả), khiêm tốn (nhưng vẫn thành công), thành công (mà không bị ám ảnh bởi thành công), viên mãn trong công việc, thông minh (mà không kiêu căng, hợm hĩnh)... Một bức tranh lý tưởng về hành trình khôn lớn của con hiện ra trong đầu ta. Thế nhưng, lại có một trở ngại lớn. Đó là: ta không thể làm gương cho con như điều mà chính ta mong muốn nhất. Bởi nếu thành thật, ta sẽ phải thừa nhận rằng chính ta cũng chưa thể sống đúng theo những lý tưởng ấy. Ta dễ nổi giận, dễ lo âu, hay thất vọng, đã có lúc mỏi mòn vì những ước mơ không thành – và trong tất cả những điều ấy, ta vẫn yêu con sâu sắc. Và rồi ta sợ, rằng chính những điều không hoàn hảo của mình sẽ dạy con những bài học lệch lạc về cuộc đời.
Nghịch lý của tình yêu nằm ở chỗ: ta luôn muốn – thông qua tình yêu – giải thoát con khỏi những nỗi đau thường nhật trong cuộc sống. Nhưng một mong muốn thực tế và hữu ích hơn, ấy là: thay vì cố gắng giúp con tránh khỏi mọi nỗi đau, ta có thể trao cho con bản lĩnh để bước qua những nỗi đau ấy. Sự tổn thương, thất bại trong cuộc sống của chính ta không hề ngăn cản ta trở thành người thầy tử tế nhất của con. Ngược lại, đó chính là cuốn cẩm nang sống quý giá nhất mà ta có thể để lại. Nếu may mắn, có thể con sẽ ít tổn thương hơn ta một chút.
23. Tuổi dậy thì
Sẽ đến lúc con không còn thân thiết như xưa; con sẽ bảo ta “đi đi” – ngay khi ta vừa cố gắng làm điều gì đó thật tử tế cho con. Ta sẽ chọn một món quà thật chu đáo, rồi nhận lại ánh mắt chán ghét. Con sẽ chê bai quần áo ta mặc, kiểu tóc (hay cái đầu hói), quan điểm chính trị, sự nghiệp, và cả con người của ta. Con có thể sẽ la hét, lén lấy tiền trong ví, thức khuya, trốn tắm, chơi với những người bạn khiến ta lo lắng, uống rượu, đóng cửa phòng cả cuối tuần. Làm cha mẹ lúc này là một hành trình vô cùng gian nan.
Khái niệm “tuổi dậy thì” thật sự quan trọng – vì nó giúp ta phân biệt một giai đoạn phát triển phức tạp với phần còn lại của đời người. Ở một giai đoạn nào đó, mắt của cá bơn (một loài cá biển) sẽ dịch chuyển sang một bên đầu. Nếu không biết điều đó là bình thường, hẳn ai nuôi cá cũng sẽ lo lắng cực độ. Tương tự, những biểu hiện “kỳ quặc” ở tuổi dậy thì – thực chất là dấu hiệu cho thấy con đang dần vững vàng từ bên trong. Ở tuổi 15 hay 16, việc thử cảm giác gây rối, phản kháng, làm phiền, chiếm đoạt hay làm tổn thương là một phần của quá trình tìm kiếm bản thân.
Những vặn vẹo, hỗn độn trong tuổi dậy thì không phản ánh hình ảnh cuối cùng của một con người. Ta biết điều đó – nhưng vẫn dễ quên đi khi nó xảy ra với chính con mình. Ta cần học cách chịu đựng, một cách bao dung nhất có thể.
Khi con còn nhỏ, con luôn ngưỡng mộ tất cả những gì ta làm. Ta biết cách xây một “hang động” ấm áp dưới bàn ăn; ta có thể sút trái bóng bay thật xa; ta biết đủ mọi điều; con tò mò về công việc của ta, luôn hỏi han, luôn mong ta chú ý, và thỏ thẻ: “Ba/mẹ chơi với con đi…” bằng một giọng ngọt như mật. Rồi mọi thứ dần thay đổi. Con bắt đầu nhìn thấy sự vụng về, bối rối, hoặc tầm thường trong con người ta. Con không còn mấy tin vào ý kiến của ta, chỉ trích ta, chọc quê ta vì quá “cũ kỹ”. Con xấu hổ khi ta nhảy nhót, lo bạn bè sẽ cười khi thấy ta, chê gu thời trang của ta, càm ràm vì cách ta nấu ăn hoặc chọn quán ăn. Ta thấy mình như một nỗi thất vọng lớn lao trong mắt con. Nếu như ta là một người cha, người mẹ tốt hơn – hay đơn giản là một con người tốt hơn – thì lẽ ra chuyện này đã không xảy ra. Con sẽ bắt đầu nhìn lên một gia đình khác, một người lớn khác, và so sánh để rồi hạ thấp ta.
Nhưng ta không nên vì thế mà phiền lòng. Việc ta không hoàn hảo đôi chút sẽ tạo động lực để con tự mình vươn lên. Thật rùng rợn biết bao nếu ta là những con người hoàn hảo tuyệt đối – khi đó, con sẽ sống trong cảm giác bất lực và vô phương hướng. Con nên cảm ơn vì ta đã khiến con thất vọng một chút. Bởi chính sự thiếu sót của ta đã trao cho con một vai trò, một lý do để sống – và cả một hành trình để tự mình bước tiếp.
24. Sự chia xa
Điều kỳ lạ và đầy rung cảm – nhưng cũng là kết quả lý tưởng nhất – của việc nuôi dạy một đứa trẻ, đó là: đến một ngày, con sẽ có thể sống hoàn toàn độc lập, không cần đến ta nữa. Không chỉ là chuyện con có thể tự lo cho cuộc sống của mình – dù điều ấy đã là một thành tựu lớn lao – mà là con có thể rời xa ta mà không mang theo cảm giác tội lỗi hay buồn bã. Nếu mọi chuyện suôn sẻ, có thể con sẽ không nghĩ nhiều đến ta. Con sẽ không thường xuyên gọi điện, nhắn tin, hay ghé thăm. Nhưng điều đó không có nghĩa con trở nên lạnh lùng, hững hờ hay hết yêu thương. Mà là nhờ có bao năm tháng ta tận tụy dốc lòng, con đã đủ vững vàng, đủ an yên bên trong để sống một đời riêng của chính mình – với bao kế hoạch bận rộn đang chờ phía trước. Con không còn thấy cần phải trách móc ta vì những khó khăn trong đời mình, không còn khắc khoải tìm kiếm sự tán thành của ta, cũng chẳng quá lo lắng về việc ta nghĩ gì về những lựa chọn của con. Con tin rằng, ta sẽ ổn – ngay cả khi thiếu vắng con.
Con sẽ mang theo những điều đẹp đẽ nhất từ ta, nhưng theo cách riêng của con – và không còn cần quay về xin thêm từ nguồn cội ấy nữa.
Khi con đã đủ đầy để rời đi mà lòng không hề vướng bận – ấy là lúc ta đã hoàn thành một sứ mệnh thiêng liêng nhất đời người: dạy con cách sống mà không cần ta.
25. Lòng biết ơn
Con cái ta luôn sống chậm hơn ta một thế hệ. Khi ta đang bắt đầu cảm nhận thế nào là một cuộc sống nhẹ nhàng, không còn những ngày tháng bận bịu vì con thơ, thì có thể lúc ấy, con lại đang ngụp lặn giữa thế giới bỉm sữa và những bước đi chập chững đầu đời. Khi ta cố gắng thu gọn cuộc sống cho giản dị hơn, thì cuộc đời con lại đang chất chồng thêm bao bộn bề, lo toan.
Không có gì bảo đảm cả, nhưng cũng có thể – vào một thời điểm nào đó, rất xa trong tương lai – đứa con trưởng thành của ta sẽ quay lại và lặng lẽ cho ta thấy rằng: con hiểu. Con sẽ nói rằng, mọi lỗi lầm ngày xưa của ta, giờ không còn quan trọng nữa. Rằng chính nhờ đã lớn lên – và vượt qua hình bóng của ta – con mới thật sự thấu được điều ta từng cố gắng trao đi, chứ không chỉ là những gì ta đã làm được. Con sẽ nhìn vào những điều ta từng ước gì mình đừng làm, bằng một ánh mắt đầy cảm thông – bởi giờ đây, con cũng đã mắc phải những lỗi lầm rất giống như thế. Con sẽ cảm nhận được một người có thể nổi nóng, nhưng vẫn là một người tử tế; có thể đôi khi vắng mặt, nhưng vẫn đầy yêu thương; có thể hiền lành, mà cũng rất mỏi mệt.
Sự cảm thông thật sự có thể sẽ không đến ngay khi con trở thành cha mẹ – vì giai đoạn ấy còn mang nhiều ảo tưởng và kỳ vọng rực rỡ. Mà nó sẽ đến vào lúc con cũng từng bước thất bại trong việc làm cha, làm mẹ theo cách mình từng mơ ước. Khi con cũng đã bị con cái mình chê trách là vô dụng, là không thể chịu đựng nổi.
Và chính khi ấy, sự hòa giải sâu sắc nhất mới có thể xảy ra. Ta sẽ nhận ra rằng, cha mẹ mình – cũng như ta bây giờ – chỉ là những con người nhỏ bé và rối ren, đã cố gắng hết sức (dù chẳng mấy khi làm được trọn vẹn) để thể hiện một tình yêu mà họ luôn mang trong tim, nhưng lại chẳng bao giờ thật sự biết cách trao đi cho đủ đầy.
Và như thế, là đã đủ rồi.
Nguồn: THE JOYS AND SORROWS OF PARENTING | The School Of Life