Vấn đề của tư duy phát triển

Một thế hệ học sinh đang được khuyến khích tin rằng bộ não của mình có thể linh hoạt thay đổi. Nhưng liệu niềm tin ấy có thực sự giúp các em học tốt hơn?
Suốt thế kỷ qua, một ý niệm đầy sức mạnh đã bén rễ trong nền giáo dục: thay vì coi trí thông minh là bẩm sinh và bất biến, người ta bắt đầu tin rằng trí tuệ có thể được uốn nắn và phát triển. Chúng ta không phải là tù nhân của những giới hạn không thể thay đổi. Ngược lại, với phương pháp đúng đắn, mỗi người đều có thể tự kiến tạo năng lực trí tuệ của chính mình.
Vào thế kỷ 19, những nhà khoa học như Francis Galton và Alfred Binet đã dành toàn bộ trí tuệ xuất chúng của họ để nghiên cứu và phân loại năng lực nhận thức của con người. Họ tin rằng, nếu có thể hệ thống hóa được cấu trúc trí thông minh, ta sẽ biết cách sắp xếp mỗi cá nhân vào đúng vị trí của họ trong xã hội. Sau này, Binet đã phát triển bài kiểm tra IQ đầu tiên, đặt nền móng cho một phương pháp xếp hạng trí tuệ mà cho đến nay vẫn được dùng để đánh giá ứng viên xin việc, tân binh quân đội hay học sinh trong trường học.
Thế nhưng, đầu thế kỷ 20, các nhà tư tưởng tiến bộ đã phản đối quan điểm rằng năng lực bẩm sinh quyết định số phận con người. Những nhà giáo dục như John Dewey khẳng định rằng trí thông minh của trẻ có thể được nuôi dưỡng và phát triển, miễn là các em được đặt vào một môi trường phù hợp. Dewey cho rằng bản thân mỗi con người không phải là một thực thể cố định ngay từ đầu, mà luôn trong quá trình hình thành và phát triển qua từng hành động và lựa chọn của chính họ. Đến những năm 1960-1970, các nhà tâm lý học như Albert Bandura tiếp tục dung hòa hai cách nhìn về trí tuệ bẩm sinh và trí tuệ do rèn luyện. Ông đề xuất lý thuyết nhận thức xã hội, nhấn mạnh vào sự tự tin vào năng lực bản thân và động lực cá nhân. Bandura thừa nhận rằng giữa con người vẫn có sự khác biệt về năng lực, nhưng quan trọng hơn, ai cũng có thể phát triển vượt lên chính mình, dù xuất phát điểm của họ là đâu.
Tư duy phát triển (growth mindset) là một biến thể mới – và vô cùng phổ biến – của quan điểm về khả năng thay đổi trí tuệ, nhưng có một điểm nhấn khác biệt. Ngày nay, trong nhiều ngôi trường, ta có thể thấy những hành lang tràn ngập khẩu hiệu truyền động lực, hay những bài diễn thuyết ca ngợi các vận động viên vĩ đại, những người đã "tin tưởng vào bản thân" để vươn tới đỉnh cao. Đó là những nỗ lực nhằm đưa tư duy phát triển vào thực tiễn thông qua động viên tinh thần. Tuy nhiên, bản chất của tư duy phát triển không phải chỉ là động lực, mà là cách mỗi người hiểu về chính trí thông minh của mình.
Theo lý thuyết này, nếu học sinh tin rằng năng lực của mình là cố định, các em sẽ ngại thử thách, sợ mắc sai lầm vì lo lắng điều đó phản ánh năng lực thật sự của mình. Do đó, trọng tâm của tư duy phát triển trong giáo dục là giúp học sinh thay đổi góc nhìn: thay vì coi thất bại là dấu hiệu của giới hạn bản thân, hãy xem đó là cơ hội để học hỏi và tiến bộ. Như Jeff Howard đã từng nói từ gần 30 năm trước: "Thông minh không phải là điều cố hữu trong bạn, mà là thứ bạn có thể đạt được."
Thế nhưng, bất chấp những tuyên bố đầy hứa hẹn về hiệu quả của tư duy phát triển, ngày càng có nhiều nghi vấn về việc liệu nó có thực sự giúp học sinh học tốt hơn hay không. Và câu chuyện về tư duy phát triển cũng là một bài học cảnh tỉnh về những gì có thể xảy ra khi một lý thuyết tâm lý học được đưa vào thực tế giảng dạy – dù xuất phát từ ý định tốt đẹp đến đâu.
Ý tưởng về tư duy phát triển (growth mindset) bắt nguồn từ công trình nghiên cứu của nhà tâm lý học Carol Dweck tại Đại học Stanford, bang California. Những phát hiện của Dweck cho thấy niềm tin về chính bản thân có thể ảnh hưởng sâu sắc đến thành tích học tập và cả cuộc sống sau này. Công trình quan trọng nhất của bà bắt đầu từ một nghiên cứu cách đây 20 năm, trong đó bà tìm hiểu mối liên hệ giữa cách học sinh nhìn nhận khả năng của mình và kết quả thực tế mà các em đạt được.
Trong thí nghiệm, một nhóm học sinh từ 10 đến 12 tuổi được chia thành hai nhóm. Tất cả đều được thông báo rằng các em đã đạt điểm cao trong một bài kiểm tra. Tuy nhiên, nhóm thứ nhất được khen ngợi vì trí thông minh, trong khi nhóm thứ hai được khen vì nỗ lực của mình. Kết quả cho thấy, nhóm thứ hai có xu hướng cố gắng hơn trong những nhiệm vụ tiếp theo, còn nhóm đầu tiên lại chỉ chọn những nhiệm vụ mà các em tin rằng mình có thể làm tốt, nhằm tránh ảnh hưởng đến hình ảnh “thông minh” mà các em đã được gán cho. Việc khen ngợi trí thông minh thực chất lại khiến học sinh có xu hướng học tập kém hơn, trong khi khen ngợi sự cố gắng giúp các em tin rằng khả năng của mình có thể được cải thiện.
Công trình của Dweck chỉ ra rằng, khi con người tin rằng thất bại không phải là thước đo khả năng bẩm sinh mà chỉ là một bước đệm để tiến tới thành công (tư duy phát triển), họ sẽ nỗ lực nhiều hơn và cuối cùng đạt được thành công. Ngược lại, nếu ai đó tin rằng thành công hay thất bại chỉ phụ thuộc vào năng lực vốn có (tư duy cố định), họ sẽ dễ rơi vào nỗi sợ thất bại và thiếu ý chí phấn đấu.
Photo by Frederick Florin/AP/Getty
Hãy tưởng tượng có hai đứa trẻ cùng làm một bài kiểm tra với một bài toán hóc búa. Đứa trẻ đầu tiên làm được vài bước nhưng rồi gặp bế tắc và lập tức cảm thấy chán nản. Với em, thất bại nhỏ này là minh chứng rõ ràng cho việc mình không giỏi toán. Trong khi đó, đứa trẻ thứ hai lại coi đây chỉ là một thử thách trên hành trình chinh phục toán học, một cơ hội để trau dồi năng lực. Em không nản lòng mà tiếp tục cố gắng – đó chính là tư duy phát triển. Theo lý thuyết này, chìa khóa để nuôi dưỡng tinh thần đó là khen ngợi sự nỗ lực thay vì trí thông minh. Khi bạn nói với một đứa trẻ rằng “con thật thông minh”, bạn đang vô tình củng cố niềm tin vào khả năng bẩm sinh, nuôi dưỡng tư duy cố định và cản trở sự phát triển của trẻ.
Những kết luận của Dweck được củng cố bởi rất nhiều nghiên cứu. Trong hơn 30 năm qua, bà và các cộng sự không ngừng đào sâu hiện tượng này, đồng thời cởi mở đón nhận và phản hồi những ý kiến trái chiều một cách minh bạch.
Lý thuyết tư duy phát triển đã tạo ra tác động sâu rộng trong thực tế. Gần như không có ngôi trường nào ngày nay không bị cuốn theo quan điểm rằng niềm tin về năng lực bản thân có ảnh hưởng đến kết quả học tập, và việc dạy học sinh hiểu rằng thất bại chỉ là một nấc thang dẫn đến thành công là điều tối quan trọng. Tuy nhiên, việc đưa lý thuyết này vào thực tế lại không hề dễ dàng. Những nỗ lực tái hiện các kết quả nghiên cứu ban đầu gặp không ít khó khăn. Một khảo sát toàn quốc gần đây tại Mỹ cho thấy 98% giáo viên tin rằng cần áp dụng tư duy phát triển trong giáo dục, nhưng chỉ 50% trong số họ biết cách triển khai hiệu quả để thực sự thay đổi suy nghĩ của học sinh.
Thực tế là, chúng ta vẫn chưa thể biến những nghiên cứu về tư duy phát triển thành một phương pháp giảng dạy hiệu quả và nhất quán, có thể tạo ra sự khác biệt rõ rệt trong thành tích học tập của học sinh. Trong nhiều trường hợp, lý thuyết này đã bị hiểu sai và biến tướng thành những khẩu hiệu sáo rỗng, những tấm áp phích cổ vũ tinh thần nhưng không mang lại giá trị thực tiễn. Một chân lý phổ biến trong giáo dục là: càng mơ hồ và mang tính khẩu hiệu, một tuyên bố càng ít giá trị trong thực tế. “Tạo ra sự khác biệt” rất có thể sẽ chẳng tạo ra khác biệt gì cả.
Ngày càng có nhiều nghiên cứu gần đây đặt dấu hỏi về hiệu quả thực sự của các chương trình can thiệp nhằm thay đổi tư duy ở quy mô lớn. Một nghiên cứu quy mô lớn trên 36 trường học tại Anh, trong đó học sinh hoặc giáo viên được đào tạo về tư duy phát triển, cho thấy rằng tác động đối với những học sinh trực tiếp tham gia không có ý nghĩa thống kê, trong khi những học sinh có giáo viên được đào tạo thậm chí không đạt được bất kỳ tiến bộ nào. Một nghiên cứu khác với mẫu lớn gồm các sinh viên dự tuyển vào đại học tại Cộng hòa Séc đã sử dụng bài kiểm tra năng lực học thuật để phân tích mối liên hệ giữa tư duy và thành tích. Kết quả lại cho thấy mối tương quan có phần tiêu cực, với các nhà nghiên cứu kết luận rằng: "Kết quả cho thấy mối liên hệ giữa thành tích học tập và tư duy có thể yếu hơn so với những gì từng được tin tưởng trước đây."
Năm 2012, một báo cáo của Quỹ Joseph Rowntree tại Anh về thái độ đối với giáo dục và sự tham gia học tập kết luận rằng "không có bằng chứng rõ ràng về mối quan hệ hoặc trình tự giữa thái độ chung của học sinh và kết quả giáo dục, mặc dù có một số nghiên cứu cố gắng giải thích mối liên hệ này (nếu nó thực sự tồn tại)." Đến năm 2018, hai phân tích tổng hợp (meta-analysis) tại Mỹ tiếp tục chỉ ra rằng những tuyên bố về tư duy phát triển có thể đã bị phóng đại, và rằng "sự can thiệp nhằm thay đổi tư duy hầu như không có hoặc chỉ có tác động rất nhỏ đến thành tích học tập của học sinh bình thường."
Một trong những trở ngại lớn nhất đối với việc áp dụng thành công tư duy phát triển lại chính là hệ thống giáo dục hiện tại. Một đặc trưng cốt lõi của tư duy cố định là sự ám ảnh với thành tích và xu hướng né tránh những tình huống có thể khẳng định những niềm tin cố hữu về khả năng cá nhân. Thế nhưng, môi trường học đường ngày nay lại bị ám ảnh bởi việc đo lường thành tích qua các bài kiểm tra liên tục, xếp hạng và phân loại học sinh. Các trường học rơi vào tình trạng mâu thuẫn khi vừa cổ vũ tư duy phát triển trong các buổi sinh hoạt, nhưng ngay sau đó lại trao cho học sinh những bảng điểm với con số cố định – như một lời khẳng định về năng lực không thể thay đổi.
Không chỉ gặp khó khăn khi đưa vào thực tiễn, bản thân nghiên cứu gốc về tư duy phát triển cũng chịu nhiều chỉ trích và gặp khó khăn khi được tái hiện một cách chặt chẽ. Nhà thống kê học Andrew Gelman tại Đại học Columbia, New York cho rằng: "Cách thiết kế nghiên cứu của họ có quá nhiều khoảng trống, đến mức họ có thể điều chỉnh dữ liệu để ủng hộ bất kỳ giả thuyết nào mà họ muốn." Trong khi đó, Timothy Bates – giáo sư tâm lý học tại Đại học Edinburgh – đang cố gắng tái hiện nghiên cứu của Dweck trong một thí nghiệm thứ ba tại Trung Quốc, nhưng kết quả lặp đi lặp lại vẫn là con số không. Trong một cuộc phỏng vấn năm 2017, ông nhận xét: "Những người có tư duy phát triển không đối diện với thất bại tốt hơn những người khác. Khi chúng tôi áp dụng chương trình can thiệp tư duy, nó không giúp các em thay đổi hành vi. Những học sinh có tư duy phát triển cũng không đạt điểm số tốt hơn – cả trước và sau khi tham gia nghiên cứu của chúng tôi."
Một trong những chỉ trích dai dẳng nhất đối với tư duy phát triển là nó đánh giá thấp tầm quan trọng của năng lực bẩm sinh, đặc biệt là trí thông minh. Nếu một học sinh sinh ra đã gặp bất lợi về khả năng tiếp thu, liệu có công bằng khi nói với em rằng lý do em không thành công chỉ đơn giản là vì em chưa đủ cố gắng?
Giống như khái niệm "grit" (ý chí bền bỉ) trong tâm lý giáo dục, tư duy phát triển có thể vô tình khiến học sinh cảm thấy mình phải chịu trách nhiệm cho những thứ nằm ngoài tầm kiểm soát của bản thân. Điều này không chỉ giới hạn ở năng lực bẩm sinh, mà còn liên quan đến những yếu tố rộng lớn hơn như sự thiệt thòi về mặt xã hội, sự nghèo đói và những bất lợi kinh tế khác. Nhà tâm thần học Scott Alexander ở Mỹ đã chỉ ra rằng, nếu tư duy cố định thực sự là nguyên nhân dẫn đến sự kém cỏi trong học tập, vậy chẳng lẽ những đứa trẻ nghèo đang "lười biếng" một cách có hệ thống theo đường thẳng tắp?
Ông xem tư duy phát triển như một "lời nói dối cao đẹp" – một niềm tin được tạo ra với ý định tốt, nhưng không hoàn toàn phản ánh sự thật. Việc nói với trẻ rằng tư duy phát triển quyết định thành công không hẳn là một sự phủ nhận thực tế, mà là một sự chọn lọc để chỉ nhấn mạnh vào một phần của thực tế đó.
Carol Dweck không hề bỏ qua những lời phê bình nhắm vào lý thuyết tư duy phát triển của mình. Thực tế, bà xứng đáng được ghi nhận vì đã lắng nghe, tiếp thu và điều chỉnh công trình nghiên cứu của mình theo thời gian. Trong một bài viết gần đây, bà ví von rằng lý thuyết về tư duy phát triển “đã có nền móng vững chắc, nhưng ngôi nhà vẫn đang được xây dựng.” Theo Dweck, vấn đề không nằm ở bản thân lý thuyết, mà là cách nó bị hiểu sai và áp dụng sai trong thực tế.
Một trong những điều khiến bà trăn trở nhất là việc lý thuyết của mình đang bị đánh đồng với phong trào đề cao lòng tự tôn (self-esteem movement). Bà lo ngại rằng nhiều nhà giáo dục đang biến tư duy phát triển thành một công cụ để khiến học sinh cảm thấy tốt hơn về bản thân, bất kể các em có thực sự học hỏi hay tiến bộ hay không. Trong một cuộc phỏng vấn, Dweck nhấn mạnh: “Điều khiến tôi thao thức mỗi đêm là việc có những giáo viên đang biến tư duy phát triển thành phiên bản mới của lòng tự tôn – tức là khiến trẻ em cảm thấy hài lòng với bất cứ nỗ lực nào, dù có đem lại kết quả hay không. Nhưng với tôi, tư duy phát triển là một công cụ để học tập và hoàn thiện bản thân, chứ không chỉ đơn thuần là một phương tiện để giúp trẻ em cảm thấy dễ chịu hơn.”
Theo Dweck, cốt lõi của tư duy phát triển không chỉ đơn thuần là nỗ lực, mà là một nỗ lực có định hướng, có ý nghĩa. Và sự hiểu lầm không chỉ giới hạn trong lớp học, mà còn xuất hiện ngay trong gia đình. Bà từng chia sẻ: “Chúng tôi nhận thấy nhiều bậc phụ huynh tin vào tư duy phát triển, nhưng khi con cái mắc lỗi, gặp thất bại hay vấp ngã, họ vẫn phản ứng như thể đó là điều đáng lo ngại hoặc có hại cho con mình.” Khi cha mẹ tỏ ra lo lắng thái quá trước những lần con mình thất bại, đứa trẻ dễ có xu hướng quay về với tư duy cố định hơn là tư duy phát triển.
Dweck có thể đúng khi cho rằng lý thuyết của bà không phải lúc nào cũng được hiểu đúng hay triển khai hiệu quả. Trong quá trình chuyển giao từ phòng thí nghiệm giáo dục đến môi trường lớp học thực tế, ý tưởng này có nguy cơ bị bóp méo, phai nhạt dần qua từng lớp trung gian – giống như trò chơi “truyền tin” khi lời nói ban đầu càng đi xa càng sai lệch. Nhưng sâu xa hơn, có lẽ vấn đề không chỉ nằm ở tư duy phát triển mà còn là bản chất khó nắm bắt của việc dạy và học.
Bản chất của giảng dạy hiệu quả là điều không thể gói gọn trong những công thức cứng nhắc. Cùng một phương pháp, cùng một tài liệu có thể giúp một lớp học bùng nổ, nhưng lại hoàn toàn vô dụng ở một lớp học khác. Trong cuốn sách Personal Knowledge (1958), nhà triết học Michael Polanyi đã giới thiệu khái niệm “kiến thức tiềm ẩn” (tacit knowledge) – loại tri thức mà ta có thể hiểu và thực hành nhưng không thể giải thích cặn kẽ bằng lời, giống như cách ta học đi xe đạp hay giữ thăng bằng khi bơi. Đây là dạng tri thức mơ hồ, khó định nghĩa, chỉ có thể thấm nhuần qua trải nghiệm trực tiếp. Trong cuốn The Tacit Dimension (1966), ông viết một câu nổi tiếng: “Chúng ta biết nhiều hơn những gì chúng ta có thể nói ra.”
Một đồng nghiệp từng nói với tôi, với một chút bức bối về việc giáo dục ngày càng bị rập khuôn: “Có lẽ chúng ta nên đủ dũng cảm để chấp nhận rằng việc dạy học luôn có một phần bí ẩn mà ta không cần phải lý giải.”
Một giáo viên giỏi giống như một diễn viên giỏi – không phải vì họ là nghệ sĩ, mà vì họ có thể giúp học sinh học được điều gì đó mà chính các em cũng không nhận ra là mình đang học. Nếu học sinh cảm thấy mình đang tham gia vào một “chương trình can thiệp”, thì chỉ riêng nhận thức đó cũng có thể làm giảm hiệu quả của nó.
David Yeager và Gregory Walton, hai nhà nghiên cứu ủng hộ tư duy phát triển tại Đại học Stanford, đã nhấn mạnh rằng các chương trình can thiệp này không phải là “phép màu” và cần được triển khai một cách tinh tế, thay vì chỉ dựa vào những câu khẩu hiệu động viên, những áp phích đầy màu sắc hay những bài giảng về tính dẻo dai của não bộ. Họ viết vào năm 2011: “Nếu thanh thiếu niên cảm thấy giáo viên đang cố gắng áp đặt một ý niệm tâm lý nào đó lên mình, điều đó có thể khiến các em nghĩ rằng bản thân đang bị coi là ‘đối tượng cần giúp đỡ’. Khi đó, những buổi đào tạo giáo viên hay hội thảo mở rộng có thể phá hỏng hiệu quả của chương trình can thiệp, thay vì tăng cường lợi ích của nó.”
Giáo dục không phải là y học, và học sinh cũng không muốn bị đối xử như những bệnh nhân cần được chữa trị.
Cách học sinh tiếp thu kiến thức đôi khi đi ngược lại với trực giác thông thường. Ta có thể nghĩ rằng, chỉ cần khơi dậy động lực, việc học sẽ tự nhiên diễn ra. Nhưng nghiên cứu lại chỉ ra điều ngược lại: động lực không phải lúc nào cũng dẫn đến thành công, nhưng thành công thường là yếu tố thúc đẩy động lực. Nếu ta cố gắng “truyền cảm hứng” để học sinh tự tin nói trước đám đông, có thể các em sẽ cảm thấy phấn chấn, nhưng điều đó không có nghĩa là các em đã nắm được những kỹ năng cần thiết để thực sự làm được điều đó. Ngược lại, nếu có sự hướng dẫn cẩn thận, từng bước, học sinh có thể học cách xây dựng lập luận, sắp xếp ý tưởng và thể hiện chúng một cách mạch lạc.
Điều thúc đẩy học sinh không chỉ nằm ở động lực bên ngoài mà còn ở niềm tin bên trong – cách các em nhìn nhận bản thân mình. Có một mối liên hệ chặt chẽ giữa nhận thức về bản thân và thành tích học tập, nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy chính thành tích có tác động mạnh mẽ hơn đến nhận thức bản thân, chứ không phải ngược lại. Việc đứng trước lớp và tự tin trình bày một bài thuyết trình hay là một thành tựu thực sự – và chính điều đó tạo ra động lực mạnh mẽ hơn bất kỳ lời khích lệ trừu tượng nào về “sự nỗ lực”.
Một trong những lý do khiến tư duy phát triển bị hiểu sai là do cách nó thường được trình bày quá chung chung, như thể đây là một kỹ năng tổng quát có thể áp dụng vào bất cứ lĩnh vực nào. Nhiều chương trình can thiệp cố gắng xây dựng một thái độ tích cực chung về trí tuệ, rồi mong rằng thái độ này sẽ tự động chuyển hóa thành kết quả trong mọi môn học. Nhưng thực tế không đơn giản như vậy. Một học sinh có thể có tư duy phát triển trong môn toán nhưng lại có tư duy cố định trong môn lịch sử, tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Kỳ vọng rằng chỉ cần tổ chức một buổi hội thảo về sự linh hoạt của não bộ, chiếu vài đoạn video về những vận động viên từng thất bại rồi vươn lên, là có thể giúp học sinh phát triển tư duy tích cực trong mọi lĩnh vực, là điều hoàn toàn phi thực tế.
Học sinh thường hứng thú nhất khi được hỗ trợ để từng bước mở rộng hiểu biết của mình. Nhưng sự “hứng thú” không có nghĩa là các em đang học được điều gì mới. Nhà nghiên cứu giáo dục người New Zealand, Graham Nuthall, đã chỉ ra trong cuốn The Hidden Life of Learners (2007) rằng: “Học sinh có thể bận rộn và hăng say nhất với những kiến thức mà các em đã biết từ trước. Trong hầu hết các lớp học mà chúng tôi nghiên cứu, mỗi học sinh đã biết trước khoảng 40-50% nội dung mà giáo viên đang giảng dạy.”
Công trình của Nuthall cho thấy học sinh có xu hướng tập trung vào những nhiệm vụ quen thuộc, những thứ các em đã làm tốt, thay vì thử thách bản thân với những điều chưa rõ ràng, chưa chắc chắn. Hai nhà tâm lý học Elizabeth Ligon Bjork và Robert Bjork của Đại học California, Los Angeles, gọi những hoạt động này là “những khó khăn đáng giá” – tức là những thử thách có thể gây khó khăn trong ngắn hạn nhưng mang lại lợi ích lâu dài. Những chiến lược học tập hiệu quả nhất thường không hào nhoáng hay hấp dẫn như các chương trình tư duy phát triển, mà lại là những phương pháp quen thuộc và có phần “khô khan” như kiểm tra định kỳ, tự trắc nghiệm và phân bổ thời gian học tập hợp lý.
Rõ ràng, có điều gì đó đã đi chệch hướng giữa nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và thực tế trên lớp học. Hai học giả người Mỹ, Marilyn Cochran-Smith và Susan Lytle, đã chỉ ra một vấn đề cốt lõi của hệ thống giáo dục: giáo viên thường bị áp đặt bởi những mô hình cải cách từ trên xuống, và họ thường chỉ là đối tượng bị quan sát trong các nghiên cứu giáo dục, thay vì được tham gia vào quá trình nghiên cứu ấy. Trong cuốn Inside/Outside (1992), họ viết:
“Nguồn tri thức chính để cải thiện thực hành giảng dạy chủ yếu đến từ các nghiên cứu về hiện tượng trong lớp học có thể quan sát được. Loại nghiên cứu này có góc nhìn ‘từ ngoài vào trong’ – nghĩa là nó gần như luôn được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu ở đại học, những người không trực tiếp tham gia vào công việc giảng dạy hàng ngày.”
Nói một cách đơn giản, giáo viên đang nhận được những câu trả lời cho những câu hỏi mà họ không hề đặt ra, và những giải pháp cho những vấn đề mà họ chưa từng gặp phải. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi họ cảm thấy mình liên tục bị cuốn theo những trào lưu giáo dục không thực sự có cơ sở vững chắc. Chẳng hạn, một thời gian dài, các giáo viên đã phải đau đầu tìm cách soạn giáo án phù hợp với từng “phong cách học tập” của học sinh – một lý thuyết sau này đã bị bác bỏ là hoàn toàn không có giá trị thực tiễn. Đó là một minh chứng đáng buồn cho việc có quá nhiều thời gian và công sức đã bị lãng phí vào những chương trình giáo dục thiếu bằng chứng khoa học.
Những nghiên cứu gần đây cho thấy rằng các chương trình can thiệp nhằm xây dựng tư duy phát triển không phải là “thần dược” cho việc học tập của học sinh, như nhiều người vẫn lầm tưởng. Trên lý thuyết, tư duy phát triển là một khái niệm đầy hứa hẹn trong môi trường nghiên cứu. Nhưng khi áp dụng vào lớp học thông qua các chương trình can thiệp cụ thể, nó lại không mang lại hiệu quả rõ rệt trên quy mô lớn.
Không ai có thể phủ nhận rằng việc tin vào khả năng thay đổi và phát triển của bản thân là điều tích cực đối với học sinh. Trớ trêu thay, những chương trình trực tiếp tìm cách gieo rắc niềm tin đó lại không thực sự giúp ích cho mục tiêu này. Tuy nhiên, tạo ra một môi trường nơi học sinh có thể tin rằng trí tuệ của mình có thể được nâng cao nhờ nỗ lực có chủ đích là điều mà hầu hết mọi người đều đồng thuận. Có lẽ, tư duy phát triển không nên được coi là một phương pháp can thiệp cụ thể, mà đúng hơn, nó nên được xem như một triết lý giáo dục.
Những điều này gợi mở một hướng đi hợp lý hơn: thay vì tập trung vào các chương trình tâm lý học nhằm thay đổi nhận thức của học sinh, chúng ta nên đầu tư thời gian và nguồn lực để cải thiện thành tích học tập của các em. Bởi lẽ, chính thành công trong học tập mới là động lực tâm lý mạnh mẽ nhất.
Trong cuốn Effective Teaching (2011), hai nhà nghiên cứu giáo dục người Anh, Daniel Muijs và David Reynolds, đã nhận định: “Cuối cùng, các nghiên cứu đều chỉ ra rằng tác động của thành tích đối với sự tự tin vào bản thân mạnh mẽ hơn nhiều so với tác động của sự tự tin vào thành tích học tập.”
Rất nhiều chương trình giáo dục đã vô tình hướng mũi tên nhân-quả theo chiều ngược lại. Những áp phích động viên treo đầy lớp học hay những bài diễn thuyết hô hào về sự thành công đôi khi chỉ lãng phí thời gian, thậm chí còn có thể khiến học sinh có một cái nhìn mơ hồ và sai lệch về ý nghĩa thực sự của thành công.
Thay vì những lời khích lệ chung chung, tại sao không hướng dẫn các em một cách bài bản, từng bước, về cách viết một đoạn mở bài thuyết phục cho một bài luận? Thay vì chỉ nói với các em rằng “hãy cố gắng lên”, tại sao không cung cấp những ví dụ cụ thể, những phản hồi chi tiết, và những phương pháp hỗ trợ hợp lý? Và khi các em đạt được thành tựu dù nhỏ nhất, sự ghi nhận dành cho nỗ lực của các em sẽ có ý nghĩa sâu sắc hơn nhiều so với bất kỳ bài phát biểu nào về khả năng thay đổi của não bộ. Có lẽ, cách tốt nhất để xây dựng một tư duy phát triển chính là… đừng bao giờ nhắc đến nó.
Nguồn: The growth mindset problem | Aeon.co