Vì sao nên tìm đến một nhà tâm lý học

Ngày xưa, người ta vẫn thường nghĩ rằng chỉ những ai “điên loạn” hay “suy sụp tinh thần” mới cần gặp nhà tâm lý học.
Nhưng ngày nay, dù các nhà tâm lý học vẫn đồng hành với những người mang rối loạn tâm thần nghiêm trọng, họ cũng mang đến nhiều giá trị sâu sắc khác. Trong một thế giới đầy hối hả, nơi con người bị cuốn vào sự hào nhoáng bên ngoài và thói quen thỏa mãn tức thời, nhiều người trong chúng ta cảm thấy lạc lõng, trống rỗng. Cuộc sống đích thực lẽ ra phải được xây dựng trên nền tảng sức khỏe, ý nghĩa và đời sống tinh thần phong phú. Và bất kỳ ai cũng có thể tìm thấy ích lợi từ việc trị liệu tâm lý – để nuôi dưỡng thân-tâm, để sống thành thật, để yêu thương sâu sắc hơn mỗi ngày.
Vấn đề và triệu chứng
Dù ai cũng có thể được lợi từ lời khuyên tâm lý, nhưng không phải ai cũng sẵn sàng bước vào phòng tham vấn. Dưới đây là những lý do thường thấy khiến người ta nên tìm đến một nhà tâm lý học.
Vấn đề
Trước hết, hãy làm rõ: thế nào là một “vấn đề”? Đơn giản, đó là khi có một khoảng cách giữa điều bạn đang làm và điều bạn thật sự muốn làm.
Nếu bạn có thể nhìn ra sự chênh lệch ấy một cách rõ ràng, thì bạn không chỉ nhận ra vấn đề – mà thực ra bạn đã bắt đầu bước trên hành trình giải quyết nó. Trong trường hợp này, có thể bạn chưa cần đến sự trợ giúp chuyên môn.
Tuy nhiên, đôi khi hành trình tự giải quyết lại không dễ dàng như thế. Một vài yếu tố sau có thể cản trở bạn:
- Có thể bạn đã nỗ lực rất nhiều để thay đổi, nhưng mọi thứ vẫn dậm chân tại chỗ. Trong tâm lý học, điều này được gọi là “rào cản vô thức” – một vùng tối trong tâm trí đang âm thầm ngăn bạn tiến lên. Khi đó, sự đồng hành của một nhà tâm lý học có thể giúp bạn nhận diện và vượt qua bức tường ấy.
- Có lúc, bạn chỉ cảm thấy không hài lòng về cuộc sống, nhưng không thể gọi tên điều gì sai. Trong tình huống đó, một nhà tâm lý có thể giúp bạn “soi sáng” vấn đề – để từ đó bạn có thể tự đi tiếp, hoặc khám phá ra một rào cản sâu hơn đang cần được tháo gỡ.
Tin vui là: khi bạn đã học được cách định nghĩa và tiếp cận vấn đề một cách rõ ràng, bạn sẽ ít cần đến sự giúp đỡ chuyên môn hơn, vì chính bạn đã trở thành người dẫn đường cho chính mình.
Triệu chứng
Nếu một vấn đề không được nhận diện và giải quyết đúng lúc, nó có thể biến thành một “triệu chứng”. Triệu chứng là cách mà vô thức tạo ra để che đậy một sự thật đau lòng mà bạn không muốn đối mặt.
Nhiều người cố gắng “xua tan” các triệu chứng ấy bằng cách vùi mình vào công việc, giải trí, quan hệ tình dục, hoặc các chất kích thích như thức ăn, rượu, thuốc... Nhưng trớ trêu thay, những thứ ấy lại chỉ làm vấn đề trầm trọng thêm – và tạo ra nhiều triệu chứng khác nữa.
Giải pháp đích thực duy nhất cho các triệu chứng ấy, chính là can đảm dấn thân vào hành trình tâm lý học: nhìn thẳng vào sự thật mà bạn luôn né tránh, đối diện với chính mình một cách chân thành và không phán xét.
Đó là một hành trình không dễ dàng, nhưng nó có thể đưa bạn về với sự thật, về với sự lành mạnh, và trên hết – về lại với chính mình.
Dưới đây là một số chủ đề sẽ được đề cập trong trang này:
- Lo âu
- Trầm cảm và hưng cảm
- Những vấn đề trong gia đình
- Sức khỏe tinh thần và thể chất: các chứng nghiện / nha khoa / rối loạn ăn uống / bệnh lý và rối loạn dạng cơ thể / quản lý cơn đau / cai thuốc lá / kiểm soát căng thẳng / chăm sóc sức khỏe toàn diện
- Nâng cao hiệu suất cá nhân
- Chứng sợ hãi (phobia)
- Vấn đề tâm linh
- Chấn thương tâm lý / Rối loạn stress hậu sang chấn (PTSD)
Lưu ý: Danh sách trên không nhằm liệt kê đầy đủ tất cả các ứng dụng của tâm lý học, mà chỉ phản ánh phần nào sự đa dạng trong lĩnh vực tâm lý lâm sàng. Không phải nhà tâm lý nào cũng có chuyên môn trong mọi lĩnh vực nêu trên, vì vậy bạn có thể cần “tìm hiểu và lựa chọn” để tìm được người phù hợp với nhu cầu của mình.
Và hãy cứ tự nhiên đặt câu hỏi – bạn hoàn toàn có quyền hiểu rõ về người sẽ đồng hành cùng mình trên hành trình chữa lành và trưởng thành.
Lo âu
Hãy bắt đầu bằng một hình ảnh đơn giản để làm rõ khái niệm lo âu. Trước tiên, ta cần phân biệt giữa nỗi sợ và sự lo âu.
Nếu bạn đang ngồi trong một căn phòng, và bất chợt có một con rắn chuông lớn bò vào từ cửa, thì việc bạn sợ là hoàn toàn hợp lý. Đó là sợ hãi – một phản ứng tự nhiên trước một mối nguy có thật. Trong nhiều trường hợp, nỗi sợ giúp chúng ta sống sót.
Nhưng nếu bạn luôn cảm thấy lo lắng rằng biết đâu sẽ có một con rắn chuông bò vào phòng, dù không hề có dấu hiệu nào cho thấy điều đó sắp xảy ra – thì đó chính là lo âu. Lo âu thường không có ích, vì mối nguy chỉ là tưởng tượng, và ta có thể lãng phí rất nhiều thời gian, năng lượng để hoang mang trước những điều “có thể xảy ra”, nhưng chưa chắc đã xảy ra.
Về mặt tâm lý, lo âu thường bắt nguồn từ thời thơ ấu – khi đứa trẻ không nhận được sự hướng dẫn rõ ràng, sự an ủi hoặc quan tâm từ cha mẹ, đặc biệt khi cha mẹ lạnh nhạt, hay phê phán hoặc có hành vi lạm dụng. Những đứa trẻ lớn lên trong môi trường như thế dễ sinh ra tâm thế hoang mang, lo sợ trước những điều không rõ ràng hay không thể đoán trước.
Có những người sống trong trạng thái lo âu mơ hồ, triền miên – như trong rối loạn lo âu lan tỏa (GAD). Họ luôn căng thẳng, bồn chồn, dễ mệt mỏi, dễ cáu gắt, khó ngủ và khó tập trung.
Một số khác lại trải qua cảm giác lo âu dữ dội, tập trung – như trong một cơn hoảng loạn (panic attack), khi tim đập thình thịch, người run rẩy, choáng váng, cảm giác sợ hãi tột độ như thể sắp phát điên hoặc sắp chết đến nơi. Nhiều người vì vậy mà tìm đến phòng cấp cứu, tưởng mình bị đau tim – nhưng thực ra chỉ đang trải qua một cơn hoảng loạn.
Một số người lo âu đến mức phát triển thành ám ảnh sợ khoảng rộng (agoraphobia) hoặc ám ảnh xã hội (social phobia).
- Ám ảnh sợ khoảng rộng, thường bị hiểu nhầm là sợ không gian rộng, thực chất lại là nỗi sợ của chính nỗi sợ. Người mắc chứng này tránh né mọi tình huống có thể khiến họ lo lắng, và dần dần, họ thu mình lại đến mức không dám bước ra khỏi nhà. Hệ quả thường thấy là trầm cảm, kèm theo việc lạm dụng thuốc hoặc rượu như một cách tự xoa dịu.
- Ám ảnh xã hội là nỗi sợ dai dẳng khi phải xuất hiện trong những tình huống có thể bị người khác chú ý hoặc đánh giá. Các biểu hiện thường gặp gồm: sợ nói trước đám đông, sợ phát biểu trong cuộc họp, sợ đi vệ sinh nơi công cộng, sợ ăn uống trước mặt người khác, sợ giao tiếp với người lạ, hoặc sợ phải đối mặt với người có quyền lực. Đáng chú ý là nỗi sợ giao tiếp với người có quyền lực (chẳng hạn như nhà tâm lý học) có thể khiến người bệnh rất khó khăn trong việc tìm kiếm sự giúp đỡ.
Ngoài ra, còn có các ám ảnh cụ thể (specific phobias) – cũng là một dạng của lo âu (dù đôi khi pha trộn với nỗi sợ). Những ám ảnh này có thể liên quan đến: động vật, thiên tai, máu hay chấn thương, các tình huống như thang máy, đường hầm, độ cao, đi máy bay... hoặc về vi trùng, bệnh tật.
Tất cả các ám ảnh cụ thể đều có ba đặc điểm cơ bản:
- Nỗi sợ quá mức, phát sinh khi tiếp xúc hoặc chỉ cần nghĩ đến đối tượng hay tình huống cụ thể.
- Khi gặp đối tượng hay tình huống ấy, người bệnh ngay lập tức trải qua phản ứng lo âu mạnh mẽ.
- Người bệnh né tránh (hoặc nếu buộc phải đối mặt thì cảm thấy cực kỳ căng thẳng).
Vì lo âu trong những trường hợp này xuất hiện rồi tan đi theo hoàn cảnh, nên chẳng hạn, bạn có thể sợ gặp người khiếm thị, nhưng sẽ không thể nói rằng bạn có ám ảnh trở thành người khiếm thị. Bạn có thể sợ những thứ có thể gây mù mắt, nhưng nỗi sợ mơ hồ về việc cơ thể mình bị thương nói chung không được xem là một rối loạn tâm thần. Theo phân tâm học, đó sẽ được xem là một dạng của ám ảnh thiến (castration anxiety) – nỗi sợ sâu kín về sự tổn thương đến bản ngã hay sức mạnh nội tại.
Lo âu, như vậy, không chỉ là cảm giác khó chịu thoáng qua. Đó là những đám mây lặng lẽ nhưng kéo dài, bao trùm tâm trí và cuộc sống, khiến ta sống trong bóng râm của những điều chưa xảy đến – nhưng vẫn khiến tim ta nặng nề. Điều cần thiết là nhận diện nó, gọi đúng tên nó, và dịu dàng đưa tay ra dẫn dắt chính mình quay về vùng sáng của bình yên và hiểu biết.
Nền tảng tâm lý của những nỗi ám ảnh
Về mặt tâm lý học, nhiều chứng ám ảnh không chỉ đơn thuần xuất phát từ sự sợ hãi trước một sự vật cụ thể, mà còn là tấm gương phản chiếu những xung đột sâu xa và nỗi kinh hoàng trước sự thật tăm tối bên trong mỗi con người.
Chẳng hạn, có một người đàn ông mắc chứng sợ độ cao. Cuộc đời anh ta trôi qua trong sự an toàn của những lối mòn quen thuộc, không dám bước ra khỏi vùng an toàn để thay đổi hay phát triển bản thân. Anh tránh né mọi rủi ro mang tính sáng tạo – những bước tiến có thể giúp anh vươn xa hơn trong cuộc sống. Nỗi sợ độ cao của anh chính là sự phản chiếu cho nỗi sợ "vượt lên chính mình."
Ở một trường hợp khác, một người đàn ông sợ đi qua những cây cầu và đường hầm. Anh từng dành cả tuổi trẻ để rèn luyện cho sự nghiệp thể thao mơ ước. Thế rồi một chấn thương bất ngờ đã cắt đứt con đường ấy, để lại anh trong trạng thái mơ hồ, mất phương hướng, không biết mình là ai và nên đi về đâu. Anh cảm thấy như đang trôi dạt trong bóng tối, sợ hãi trước những thay đổi. Và thế là nỗi sợ những "đường hầm tăm tối" và "những cây cầu cần vượt qua" âm thầm sinh ra từ đó.
Để tìm hiểu về cách làm dịu những nỗi ám ảnh này, bạn có thể xem thêm tại trang Giải mẫn cảm có hệ thống tự thực hành (Self-administered Systematic Desensitization).
Nếu bạn quan tâm đến nỗi sợ khi đi máy bay, có thể đọc thêm tại chuyên mục Sợ bay (Fear of Flying) cùng trang liên quan Nguyên lý cơ bản về hoạt động của máy bay (Basic Principles of Aircraft Flight).
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD): Khi lo âu hóa thành nghi thức tâm lý
Trong rối loạn ám ảnh cưỡng chế, lo âu không còn đơn thuần là cảm giác sợ hãi mơ hồ, mà biến thành những ám ảnh hoặc hành vi cưỡng chế:
- Ám ảnh là những ý nghĩ, hình ảnh hoặc thôi thúc cứ lặp đi lặp lại trong đầu – dai dẳng và không mời mà đến. Chúng thường khiến người bệnh cảm thấy phiền toái, thậm chí xấu hổ vì chúng quá vô lý hoặc không phù hợp.
- Hành vi cưỡng chế là những hành động hoặc nghi thức lặp lại như rửa tay liên tục, đếm số, đọc đi đọc lại một cụm từ trong đầu… Người bệnh thực hiện những hành vi này để xoa dịu nỗi lo, tránh điều gì đó tồi tệ mà họ tin là sẽ xảy ra nếu không làm vậy.
Những hành vi này không nên bị nhầm lẫn với các rối loạn kiểm soát xung động, nơi người ta không kiềm chế được cơn thôi thúc (ví dụ như trộm cắp, đốt phá hay cá độ). OCD khác biệt ở chỗ: người bệnh biết những thôi thúc ấy là phi lý, nhưng vẫn bị nó điều khiển như một cách để né tránh cảm giác tội lỗi hoặc bất an sâu xa trong lòng.
Căn nguyên sâu thẳm của hành vi ám ảnh cưỡng chế
Phía sau những hành vi cưỡng chế là một nỗ lực vô thức nhằm trung hòa cảm giác tội lỗi bắt nguồn từ những cơn giận dữ mà người bệnh cho là không thể chấp nhận nổi – thậm chí là đáng xấu hổ.
Trong khi đó, các rối loạn kiểm soát xung động thường liên quan đến hành vi gây hấn, phá hoại hay liều lĩnh rõ ràng.
Tâm lý học phát triển đã chỉ ra rằng, ngay từ thuở sơ sinh, tất cả chúng ta đều trải qua những cơn thịnh nộ và kéo theo sau đó là cảm giác tội lỗi. Bởi vì không có cha mẹ nào hoàn hảo, sẽ luôn có những lúc đứa trẻ cảm thấy bị tổn thương về mặt cảm xúc – và từ đó nảy sinh nhu cầu trả đũa: muốn làm người khác đau như mình từng bị đau.
Đây là những xúc cảm rất con người, và hoàn toàn không có nghĩa là bạn "xấu xa". Ngay cả những người thân yêu nhất – thậm chí là em bé – cũng có thể khiến bạn cảm thấy bị xúc phạm hay tổn thương, và từ đó bạn nảy sinh những ý nghĩ oán giận, thù ghét hay bạo lực. OCD chính là một cách “bất thường” mà tâm trí chọn để đối phó với những xúc cảm đó: cố gắng chối bỏ, đẩy nó vào vô thức, thay vì đối diện.
Và giải pháp thì sao?
Kỳ lạ thay, cách thoát ra khỏi vòng luẩn quẩn đó lại rất đơn giản – và nó cũng chính là nền tảng của trị liệu nhận thức hành vi:
- Hãy dũng cảm thừa nhận những ý nghĩ đáng sợ đó với chính mình, thay vì cố phủ nhận.
- Nói với bản thân rằng, dù một phần trong bạn thấy chúng có vẻ “thỏa mãn”, bạn không có ý định biến chúng thành hành động thật.
- Chọn hành xử bằng sự tử tế và bao dung.
Nhớ rằng: việc có những ý nghĩ “xấu” không khiến bạn trở thành người xấu. Nhưng nếu bạn cố gắng che giấu hoặc kìm nén chúng, chúng sẽ bị dồn vào vô thức, biến thành cơn giận dữ âm thầm – và chính điều đó mới là thứ làm tổn thương người khác, khiến bạn cảm thấy dằn vặt khôn nguôi.
Phân biệt OCD với Rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế
OCD không giống với rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế – vốn là một kiểu nhân cách quá mức cầu toàn, cứng nhắc và khắt khe trong mọi việc. Người mang kiểu nhân cách này thường bị ám ảnh bởi sự ngăn nắp, trật tự, và kiểm soát – không chỉ với bản thân mà còn với cả người xung quanh.
Cội rễ của kiểu nhân cách này là nỗi khao khát vô thức muốn "đòi lại công bằng" cho những tổn thương thời thơ ấu. Vì thế, họ không chịu nổi bất cứ điều gì "lệch lạc", bởi tâm trí luôn bị ám ảnh bởi ý niệm về “luật lệ và trật tự” để bù đắp cho sự bất công mà họ từng gánh chịu.
Khi lo âu gắn liền với sang chấn tâm lý
Lo âu cũng là nền móng của nhiều rối loạn tâm thần khác, đặc biệt là sau khi trải qua các biến cố lớn như bạo hành, tai nạn, tội ác, thiên tai… – những tình huống có liên quan đến cái chết hoặc thương tổn nghiêm trọng (dù là thật hay chỉ bị đe dọa).
Nếu các triệu chứng xuất hiện trong vài ngày và gây ảnh hưởng rõ rệt đến cuộc sống hàng ngày, có thể người bệnh đang mắc rối loạn stress cấp tính (Acute Stress Disorder).
Nếu các triệu chứng này kéo dài hơn một tháng và thể hiện qua các dạng điển hình sau, thì có thể chẩn đoán là rối loạn stress sau sang chấn (PTSD):
- Tăng kích thích thần kinh: khó ngủ, cáu gắt, giật mình, mất tập trung.
- Tránh né / Tê liệt cảm xúc: cố quên, trốn tránh ký ức, hoặc "lạc trôi" tinh thần khi nhắc đến sự kiện.
Bạn có thể tìm hiểu thêm ở chuyên mục Chấn thương tâm lý và PTSD.
Sang chấn cũng có thể làm xáo trộn sâu sắc cảm nhận về bản thân. Những trường hợp bị lạm dụng nghiêm trọng từ nhỏ có thể dẫn đến rối loạn đa nhân cách hoặc hành vi tự tổn thương. Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến những tranh cãi xoay quanh ký ức bị chôn vùi liên quan đến sang chấn, hay muốn tìm đến các nhóm hỗ trợ trực tuyến, cũng có nhiều nguồn đáng tham khảo trên mạng.
Trầm cảm và Hưng cảm
Trong suốt hành trình đời người, hầu hết chúng ta đều từng trải qua những khoảng lặng u sầu. Có những ngày, tâm hồn ta như phủ mây xám, chẳng rõ vì đâu mà lòng buồn đến thế. Thường thì những cảm xúc nặng nề ấy sẽ trôi qua, như cơn mưa thoáng chốc rồi nắng lại lên. Khi mất đi một người thân yêu, chúng ta cũng có thể cảm thấy tột cùng đau thương – đó gọi là nỗi buồn mất mát, và nó có thể mang dáng dấp của trầm cảm.
Tuy nhiên, Trầm cảm nặng (Major Depressive Disorder) lại là một câu chuyện khác. Nó thường không tự qua đi, mà cần đến sự hỗ trợ tâm lý chuyên sâu. Dấu hiệu đặc trưng của tình trạng này là ít nhất một giai đoạn trầm cảm nghiêm trọng. Dù rằng phần lớn các giai đoạn này (trầm cảm đơn cực) có thể tự hết sau khoảng sáu tháng mà không cần điều trị, nhưng quãng thời gian đó vẫn có thể vô cùng khó khăn – ảnh hưởng nặng nề đến công việc, gia đình, và đáng buồn là nguy cơ tự tử cũng cao.
Việc điều trị trầm cảm nghiêm trọng có thể chỉ cần liệu pháp tâm lý, nhưng đôi khi thuốc lại là cánh tay đắc lực. Nếu nhà trị liệu của bạn nhận thấy thuốc có thể hỗ trợ hiệu quả cho quá trình trị liệu, họ sẽ trao đổi cùng bạn và có thể giới thiệu bạn đến bác sĩ chuyên khoa tâm thần để đánh giá.
Như với bất kỳ vấn đề tâm lý nào, trước khi bắt đầu điều trị trầm cảm, bạn nên được khám tổng quát và làm các xét nghiệm máu, nhằm loại trừ nguyên nhân từ cơ thể. Ví dụ, lượng hormone tuyến giáp (TSH) tăng cao do rối loạn tuyến giáp có thể gây ra trầm cảm. Thiếu hụt vitamin – chẳng hạn như thiếu Vitamin D3 – cũng có thể góp phần khiến tâm trạng trở nên u ám.
Tin vui là nếu cần dùng thuốc điều trị, thì trong nhiều trường hợp, bạn vẫn có thể ngưng thuốc (dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ) sau vài tháng. Khi đó, những thay đổi trong lối sống như tập thể dục đều đặn, quản lý suy nghĩ tiêu cực, giảm caffein, học cách kiểm soát căng thẳng và giận dữ có thể thay thế thuốc và được củng cố qua trị liệu tâm lý.
Một giai đoạn trầm cảm nghiêm trọng thường có những biểu hiện sau:
- Tâm trạng buồn bã kéo dài. Ở trẻ em và thanh thiếu niên, biểu hiện có thể là sự cáu kỉnh nhiều hơn là buồn.
- Mất hứng thú với những điều từng mang lại niềm vui.
- Giảm cân hoặc chán ăn (một số người thì lại ăn nhiều hơn).
- Mất ngủ hoặc ngủ không sâu.
- Thay đổi vận động: chậm chạp (nói năng, suy nghĩ, cử động chậm hẳn) hoặc bồn chồn không yên.
- Mệt mỏi, thiếu năng lượng – đôi khi chỉ muốn nằm lì cả ngày.
- Cảm giác vô dụng, tội lỗi vô cớ.
- Khó tập trung, đầu óc mơ hồ.
- Ý nghĩ về cái chết, hoặc có cảm giác muốn kết thúc cuộc sống.
Trầm cảm do ngoại cảnh (Exogenous depression) thường bắt nguồn từ những mất mát hay vấn đề xã hội rõ ràng. Ngược lại, trầm cảm nội sinh (Endogenous depression) lại không có nguyên nhân rõ ràng, thường được cho là liên quan đến di truyền hay hóa học thần kinh. Tuy nhiên, theo quan điểm của tôi, mọi biểu hiện đều có nguồn gốc từ tiềm thức – chỉ là không phải ai cũng đủ hiểu biết để nhìn thấy những nguyên nhân ấy.
Rối loạn khí sắc dai dẳng (Dysthymia) là một dạng trầm cảm nhẹ hơn trầm cảm nặng. Người mắc có thể cảm thấy buồn bã thường xuyên nhưng vẫn sống và làm việc được. Dù không cần đến thuốc, nhưng ngày nay, việc sử dụng các loại thuốc chống trầm cảm mới (như Prozac, Zoloft, Paxil...) đang ngày càng phổ biến. Dù có yếu tố sinh học, nhưng trầm cảm nhẹ thường khởi nguồn từ cảm xúc bị kìm nén trong các mối quan hệ xã hội. Nhiều người thậm chí không nhận diện được cảm xúc của chính mình – nên trị liệu có thể giúp họ hiểu và học cách biểu đạt cảm xúc một cách lành mạnh.
Triệu chứng đặc trưng của Rối loạn khí sắc dai dẳng gồm:
- Tâm trạng u sầu hầu như suốt ngày, kéo dài trong phần lớn các ngày. Ở trẻ em và thanh thiếu niên, có thể là dễ cáu kỉnh.
- Ăn không ngon hoặc ăn quá nhiều.
- Mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều.
- Mệt mỏi kéo dài.
- Tự ti, cảm giác bản thân không có giá trị.
- Khó tập trung hoặc không thể ra quyết định.
- Cảm giác vô vọng về tương lai.
"Trầm cảm kép" (Double Depression) xảy ra khi một người vốn đã mắc rối loạn khí sắc dai dẳng lại trải qua thêm một giai đoạn trầm cảm nghiêm trọng. Dù có thể vượt qua giai đoạn nặng, người đó vẫn thường cảm thấy tâm trạng không thực sự tươi sáng.
"Trầm cảm sau sinh" là một thuật ngữ phổ biến, tuy không phải là một chẩn đoán chính thức trong DSM-IV. Cụm từ “Khởi phát sau sinh” có thể được dùng để mô tả các dạng trầm cảm hoặc hưng cảm xuất hiện sau khi sinh con. Sau khi vượt cạn, người phụ nữ dễ rơi vào trạng thái mệt mỏi, lo lắng, và cả trầm cảm. Điều này càng dễ xảy ra nếu họ cảm thấy thiếu sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình hay nhân viên y tế; nếu việc mang thai đến từ sự ngoài ý muốn hay có nhiều sợ hãi về sức khỏe trong lúc sinh nở. Những trải nghiệm này có thể để lại dư chấn giống với Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD).
Thật ra, cảm giác buồn bã sau khi hoàn thành một điều gì đó lớn lao không hẳn là bệnh. Đó có thể chỉ là sự trống rỗng sau một hành trình dài. Chính tôi cũng từng cảm thấy mệt mỏi, chán nản sau khi vượt qua các kỳ thi tiến sĩ hay lấy được bằng phi công. Giờ đây, tôi nhận ra, đó không chỉ là trầm cảm – mà là một khoảng lặng của tâm hồn, nơi con người ta nhận ra sự thiếu vắng của lòng khiêm nhường và sự rỗng rang cần có để sống sâu sắc hơn. Khi ta chỉ biết chạy theo thành tích mà quên đi gốc rễ tinh thần, thì giữa những thành công vang dội lại là khoảng trống âm thầm.
Rối loạn lưỡng cực (Bipolar Disorder) cũng là một dạng rối loạn cảm xúc, nhưng với nhiều hình thức khác nhau.
- Rối loạn lưỡng cực I được xác định khi người bệnh từng trải qua ít nhất một giai đoạn hưng cảm (Manic Episode), kèm theo đó có thể là giai đoạn trầm cảm, pha trộn hoặc hưng cảm nhẹ (Hypomanic).
- Rối loạn lưỡng cực II thì liên quan đến ít nhất một giai đoạn hưng cảm nhẹ và một giai đoạn trầm cảm rõ rệt.
Ngày nay, thuật ngữ “Rối loạn hưng – trầm cảm” cũ đã không còn được dùng trong chẩn đoán. Nó từng để chỉ người trải qua cả hai trạng thái – trầm cảm và hưng cảm – thường luân phiên, không đồng thời.
Một vài yếu tố có thể giúp phân biệt trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực với trầm cảm đơn cực:
- Không đáp ứng với thuốc chống trầm cảm
- Có người thân trong gia đình mắc rối loạn lưỡng cực
- Có biểu hiện loạn thần
- Buồn ngủ nhiều, mệt mỏi quá mức, ăn uống tăng rõ rệt
Cơn hưng cảm và những cảm xúc thăng hoa
Một cơn hưng cảm là khoảng thời gian khi tâm trạng bỗng trở nên phấn khích một cách khác thường, lan rộng và đầy năng lượng – thường kéo dài khoảng một tuần. Còn cơn hưng cảm nhẹ (Hypomania) cũng mang màu sắc rực rỡ của cảm xúc như vậy, nhưng ngắn ngủi hơn. Tuy nhiên, nếu không được nhận diện kịp thời, nó có thể bùng phát thành một cơn hưng cảm dữ dội hơn – nơi người ta có thể rơi vào ảo tưởng về quyền lực, tự tôn quá mức, mất kiểm soát và những quyết định đầy bốc đồng.
Cả hai trạng thái này thường mang trong mình những biểu hiện sau:
- Tự tin quá đà, cảm giác mình phi thường, vượt khỏi khuôn khổ thường nhật.
- Ngủ ít nhưng vẫn tràn trề năng lượng, đôi khi thức trắng nhiều đêm mà không thấy mệt.
- Nói nhiều hơn bình thường, như thể có một dòng chảy suy nghĩ không thể ngưng lại.
- Mất đi sự rụt rè thường có, bỗng trở nên bạo dạn, cởi mở đến mức lạ lùng.
- Lạc quan đến mức cực đoan, như thể chẳng có điều gì trên đời có thể sai lệch.
- Dục vọng trỗi dậy mạnh mẽ, thôi thúc những ham muốn thể xác.
- Tư duy nhảy vọt, ý nghĩ như những cánh chim không thể giữ chân, bay loạn khắp bầu trời.
- Dễ bị phân tâm, không thể giữ sự tập trung vào bất kỳ điều gì lâu dài.
- Cáu kỉnh, mất kiên nhẫn, dễ nóng nảy dù chỉ vì những điều nhỏ nhặt.
- Tăng cường hành động theo mục tiêu, thường là với sự hối hả, không thể ngồi yên.
- Tiêu xài phung phí, mua sắm quá mức mà không nghĩ đến hậu quả.
Rối loạn chu kỳ cảm xúc (Cyclothymic Disorder)
Nếu như trầm cảm nhẹ (Dysthymia) là phiên bản “dịu dàng” hơn của trầm cảm nặng, thì rối loạn chu kỳ cảm xúc – hay Cyclothymia – có thể được xem là phiên bản ít dữ dội hơn của rối loạn lưỡng cực. Trong đó, người bệnh sẽ trải qua những đợt tâm trạng trầm thấp xen kẽ với những cơn hưng cảm nhẹ. Cảm xúc lên xuống như thủy triều – lúc rực rỡ, lúc lại âm u – nhưng không bao giờ đi đến cực điểm.
Điều trị phổ biến nhất – bên cạnh trị liệu tâm lý chuyên sâu – thường là các loại thuốc ổn định tâm trạng, giống như cách điều trị rối loạn lưỡng cực. Những loại thuốc này có thể giúp làm dịu lại nhịp cảm xúc, giúp người bệnh sống ổn định và vững vàng hơn giữa những đổi thay trong tâm hồn.
Những Vấn Đề Gia Đình
Trong nhiều gia đình, đôi khi điều trớ trêu là chính những nỗ lực nhằm giải quyết rắc rối lại khiến mối quan hệ trở nên rối ren hơn. Bởi vì mỗi người thường hành động từ góc nhìn riêng của mình, nên thay vì tháo gỡ, họ vô tình tạo thêm những nút thắt.
Chính vì thế, những khúc mắc trong gia đình thường được giải quyết tốt nhất thông qua liệu pháp gia đình – nơi mọi thành viên cùng ngồi lại, cùng lắng nghe và hiểu nhau từ một cách nhìn mới, với sự dẫn dắt từ một người trung gian thấu hiểu tâm lý.
Những Vấn Đề Sức Khỏe
Khi chưa hiểu rõ về tâm lý học – nhất là tâm lý học về tiềm thức – nhiều người thường cho rằng những triệu chứng thể chất chỉ đơn thuần xuất phát từ rối loạn trong cơ thể. Nhưng với những ai đã từng bước vào thế giới của Tâm lý học sức khỏe hoặc y học thay thế, họ sẽ biết rằng: tâm trí và thân thể luôn gắn kết chặt chẽ với nhau.
Không ít vấn đề sức khỏe thực chất bắt nguồn từ cảm xúc bị dồn nén, từ lối sống thiếu cân bằng hoặc từ thói quen ăn uống chưa lành mạnh. Tâm lý học sức khỏe – một lĩnh vực trẻ nhưng phát triển rất nhanh – chính là nơi kết nối tâm hồn với thể xác, hướng đến chữa lành từ gốc rễ.
Dưới đây là một số ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực này:
Nghiện ngập – Khi cơn khát không chỉ nằm ở thể xác
Chúng ta vẫn hay nghe từ "nghiện", như một nhãn dán quen thuộc. Nhưng trong tâm lý học, nghiện được phân loại rõ ràng và nghiêm túc hơn, đặc biệt theo các chẩn đoán của DSM-IV. Hai dạng phổ biến là Lạm dụng chất (Substance Abuse) và Lệ thuộc chất (Substance Dependence).
Lạm dụng chất thường là dấu hiệu ban đầu của một vấn đề đang lớn dần. Những người rơi vào tình trạng này thường:
- Sử dụng chất đến mức làm hỏng việc học, công việc hoặc mối quan hệ gia đình.
- Tiếp tục sử dụng chất ngay cả khi đang ở trong tình huống nguy hiểm, ví dụ như lái xe khi đã uống rượu.
- Gặp rắc rối pháp lý lặp đi lặp lại do việc sử dụng chất.
- Vẫn sử dụng dù biết nó đang gây rắc rối cho cuộc sống.
Lệ thuộc chất là một cấp độ nghiêm trọng hơn, khi sự kiểm soát đã không còn nữa. Những biểu hiện thường gặp gồm:
- Cần tăng liều để đạt được cảm giác như ban đầu, hoặc cùng một liều nhưng tác dụng giảm dần.
- Xuất hiện hội chứng cai nghiện (xem bên dưới).
- Dùng nhiều hơn dự định, cả về lượng lẫn thời gian.
- Thử dừng lại nhưng thất bại, hết lần này đến lần khác.
- Dành quá nhiều thời gian để tìm kiếm, sử dụng hoặc hồi phục sau khi dùng.
- Hy sinh những điều quan trọng trong cuộc sống – công việc, bạn bè, sở thích – chỉ để có thể tiếp tục dùng chất.
- Biết rõ chất đang hủy hoại mình, nhưng vẫn không thể dừng lại.
Cai nghiện – Khi thân thể lên tiếng
Cai nghiện là một quá trình đầy thử thách, vì cơ thể đã quen với sự hiện diện của chất đó. Khi dừng lại sau một thời gian dài sử dụng, cơ thể sẽ phản ứng mạnh mẽ – đó chính là hội chứng cai nghiện, với những triệu chứng cụ thể, gây khó chịu rõ rệt và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
Điều cần lưu ý là không phải loại chất nào cũng có thể ngưng dùng một cách đột ngột. Ví dụ:
- Cai nicotine đột ngột có thể gây khó chịu, nhưng không nguy hiểm đến tính mạng.
- Cai heroin đột ngột thường rất khốc liệt, với cơn đau cả thể xác lẫn tâm hồn.
- Nhưng cai rượu đột ngột thì có thể gây tử vong, nếu không có sự giám sát y tế phù hợp.
Nếu bạn trả lời "Có" cho bất kỳ mục nào trong phần lạm dụng chất, bạn đang đứng trước nguy cơ nghiêm trọng và nên tìm kiếm sự hỗ trợ càng sớm càng tốt.
Và nếu bạn trả lời "Có" cho ba mục trở lên trong phần lệ thuộc chất, thì có lẽ bạn đã rơi vào vùng nước sâu và rất cần sự giúp đỡ ngay lập tức.
Chữa lành – Một hành trình trở về chính mình
Rượu và các loại chất gây nghiện thường được dùng như một liều thuốc tạm bợ – thứ thuốc không tên mà nhiều người tìm đến khi không biết mình đang mang trong lòng những vết thương tâm lý chưa bao giờ được gọi tên: trầm cảm, rối loạn lo âu, hưng cảm... Chính vì thế, bất kỳ nỗ lực nào trong việc điều trị nghiện ngập cũng nên bắt đầu bằng việc nhìn sâu vào tận gốc rễ – nơi những khổ đau thật sự đang trú ngụ.
Thông thường, bước đầu tiên trong hành trình hồi phục là chương trình giải độc nội trú – giúp người bệnh tạm ngưng sự lệ thuộc về thể chất. Nhưng bước tiếp theo – quan trọng không kém – chính là trị liệu tâm lý, thường được đảm nhiệm bởi các chuyên gia tâm lý. Họ không chỉ giúp người bệnh duy trì lối sống lành mạnh, mà còn cùng họ bước vào cuộc đối thoại sâu thẳm với chính mình: "Tại sao tôi lại tìm đến cơn say?" – "Nỗi đau nào khiến tôi không muốn tỉnh thức?"
Bởi lẽ, cái cốt lõi của mọi cơn nghiện – từ chất kích thích cho đến cảm giác phấn khích tột độ – thường bắt nguồn từ một cảm giác thiếu thốn mênh mông: thiếu tình yêu nguyên sơ, nhất là tình yêu từ cha mẹ, đặc biệt là người cha. Và từ sự thiếu thốn ấy sinh ra cơn giận – âm ỉ, dai dẳng – một nỗi giận không tên mà người ta cố gắng gột rửa bằng những cơn say, cơn nghiện. Khi không còn được yêu đúng cách, con người dễ đánh đổi mọi thứ để có lấy chút khoái cảm ngắn ngủi. Và bởi nó trôi qua quá nhanh, nên lại càng thèm khát, càng tìm kiếm nhiều hơn.
Nghiện ngập, suy cho cùng, lấy sức mạnh từ sự trống rỗng niềm tin – khi con người không còn tin vào điều gì cao cả hơn bản thân mình. Nếu không có một điều gì đó lớn lao để níu giữ, thì trong khoảnh khắc yếu mềm nhất, ta chẳng còn gì để chống lại sự cám dỗ: chẳng có tiếng nói nào trong lòng đủ sức nói lên rằng, “Dừng lại đi! Đây không phải là con đường đúng.”
Chương trình 12 Bước – Con đường phục hồi
Chương trình 12 bước cai nghiện, từ lâu, đã được nhiều người sử dụng như một phần hỗ trợ hiệu quả bên cạnh trị liệu tâm lý – nhất là trong các trường hợp nghiện rượu, ma túy, hay cờ bạc. Dĩ nhiên, khi nói đến chứng rối loạn ăn uống như bulimia (cuồng ăn rồi nôn), thì không thể “kiêng hoàn toàn thực phẩm” như với các chất gây nghiện khác.
Và với nghiện tình dục, nhiều người phản đối việc kiêng cữ hoàn toàn. Họ nói: “Không được quan hệ, tôi sẽ chết mất!” – nhưng trớ trêu thay, chính vì không thể dừng lại, nhiều người đã đánh mất bản thân, thậm chí là mạng sống.
Khi nghiện rượu là một “căn bệnh”
Có người sinh ra đã mang trong mình xu hướng di truyền: dễ thèm rượu như một cách tự vệ trước cảm xúc mong manh, hoặc dễ nghiện khi đã dùng nó để trốn chạy khỏi tổn thương. Và một khi đã nghiện, cơ thể họ có thể bị thay đổi hóa học vượt ngoài tầm kiểm soát.
Nhưng nếu gọi nghiện rượu là “một căn bệnh”, thì đây quả là một căn bệnh kỳ lạ. Người mắc ung thư não, chẳng thể nào sáng dậy và nói: “Thôi, tôi không muốn bị bệnh nữa. Hôm nay tôi sẽ dừng lại việc bị ung thư.” Nhưng với một người nghiện rượu, điều đó là cần thiết. Họ phải đủ can đảm để nói: “Hôm nay tôi sẽ dừng uống rượu. Và nếu tôi không thể làm điều đó một mình, tôi sẽ tìm đến nơi có thể giúp tôi làm được.”
Điều trị nghiện rượu, vì vậy, không chỉ là thuốc men – mà là sự thay đổi trong hành vi. Nếu bạn là người nghiện rượu, bạn phải thay đổi hành vi. Bạn phải dừng uống. Và một khi đã tỉnh táo trở lại, bạn sẽ cần tiếp tục tỉnh táo – không chỉ một ngày, mà là trong từng khoảnh khắc sau đó. Đó là sự lựa chọn cá nhân – vượt lên trên cả di truyền hay hóa học não bộ.
Nha khoa và sự bình tĩnh đến từ tâm trí
Có người chỉ cần nghĩ đến việc đến nha sĩ là đã thấy lo âu – còn những ca điều trị lớn thì càng khiến họ khiếp sợ. Nhưng hãy thử tưởng tượng: bạn ngồi trong ghế nha khoa, thảnh thơi, thư thái, không đau đớn. Không cần đến khí gây cười, mà chỉ nhờ vào sức mạnh của chính tâm trí bạn để giữ mình bình tĩnh.
Cá nhân tôi, mỗi khi đến nha sĩ, thậm chí có thể dừng chảy máu theo yêu cầu của bác sĩ – tất cả là nhờ luyện tập tâm lý. Và ngày càng có nhiều nha sĩ cũng như bệnh nhân nhận ra rằng, một nhà tâm lý học có thể là người bạn đồng hành rất hữu ích trong việc biến trải nghiệm tại phòng khám nha khoa trở nên nhẹ nhàng, dễ chịu như một buổi thư giãn.
Rối loạn ăn uống – Khi bữa ăn không còn là niềm vui
Hai dạng rối loạn ăn uống phổ biến nhất là Chứng cuồng ăn (Bulimia Nervosa) và Chứng biếng ăn tâm lý(Anorexia Nervosa). Đây không chỉ là những vấn đề thể chất – mà là những nỗi đau âm thầm, những tiếng kêu cứu của tâm hồn lạc lối trong hành trình tìm lại sự kiểm soát và giá trị bản thân.
Bulimia Nervosa – Khi ăn là để rồi tự trừng phạt
Ở người mắc chứng cuồng ăn, những cơn đói không chỉ đến từ dạ dày mà còn từ nỗi trống rỗng trong lòng. Họ ăn thật nhiều trong thời gian ngắn, rồi sau đó lại cố gắng kiểm soát cân nặng bằng những hành vi bù trừ, như thể đang gột rửa một lỗi lầm:
- Với loại Purging, họ gây nôn, lạm dụng thuốc nhuận tràng hoặc thuốc xổ.
- Với loại Nonpurging, họ ép mình nhịn ăn, hoặc tập thể dục đến kiệt sức.
Dưới lớp vỏ bọc lành lặn, là một cuộc chiến đầy mặc cảm và tội lỗi diễn ra mỗi ngày – giữa nhu cầu được yêu thương và nỗi ám ảnh về ngoại hình.
Anorexia Nervosa – Khi sự kiểm soát trở thành nỗi ám ảnh
Trái ngược với Bulimia, người mắc chứng biếng ăn tâm lý không ăn, hoặc ăn rất ít – đến mức cơ thể không còn duy trì được trọng lượng tối thiểu cần thiết để sống khỏe mạnh. Họ sợ hãi việc tăng cân như sợ một điều khủng khiếp, và trong gương, dù cơ thể gầy guộc đến mức nguy hiểm, họ vẫn thấy mình "béo".
- Người mắc loại Hạn chế (Restricting Type) duy trì cân nặng thấp bằng cách nhịn ăn nghiêm ngặt hoặc tập luyện quá mức, không có hành vi ăn uống cuồng loạn hay nôn mửa.
- Người mắc loại Ăn-nhiều/Rửa sạch (Binge-Eating/Purging Type) thì vừa nhịn ăn, vừa xen kẽ những cơn cuồng ăn và nôn mửa, hoặc luyện tập quá sức.
Anorexia Nervosa là một căn bệnh nguy hiểm, có thể gây ra mất kinh ở phụ nữ, giảm mật độ xương, và thậm chí là đột tử do ngưng tim – khi cơ thể không còn chút sức lực nào để tiếp tục sống.
Đằng sau những nhịn ăn, là nỗi tuyệt vọng thầm lặng
Muốn chữa lành chứng biếng ăn, không thể chỉ nhìn vào thể xác. Cần phải hiểu rằng, đây là một cơ chế phòng vệ tinh vi – nơi người bệnh cố gắng tìm lại cảm giác kiểm soát giữa một cuộc sống đầy hỗn loạn. Với một đứa trẻ lớn lên trong gia đình mất cân bằng – nơi người cha thiếu dịu dàng, hay kiểm soát, hoặc thao túng – thì việc kiểm soát cái ăn, cái uống, đôi khi là thứ duy nhất nó còn quyền quyết định.
Đằng sau chiếc thìa bị từ chối, là một tiếng thở dài không thốt ra thành lời.
Béo phì – Không được gọi tên, nhưng không phải là không đau
Trong hệ thống phân loại DSM-IV, béo phì không được xem là một rối loạn ăn uống thực sự, vì chưa có đủ bằng chứng chứng minh nó luôn gắn liền với rối loạn tâm lý. Thay vào đó, béo phì được xếp vào nhóm bệnh lý y khoa nói chung.
Nhưng điều đó không có nghĩa là béo phì không liên quan gì đến tâm hồn. Trên thực tế, nhiều người mang trong mình những lớp mỡ dày cũng mang theo sự ghét bỏ bản thân, mặc cảm, và tổn thương chưa được chữa lành.
Cân nặng – Những sự thật ẩn sau bữa ăn
Dù thế giới có đổi thay bao nhiêu, thì một quy luật đơn giản vẫn luôn đúng: nếu lượng calo bạn nạp vào lớn hơn lượng calo bạn đốt đi, bạn sẽ tăng cân. Đó là định luật vật lý không ai có thể phủ nhận – nhưng đằng sau con số ấy, là rất nhiều điều cần được thấu hiểu với lòng bao dung.
Có hai điểm then chốt cần cân nhắc:
- Có người sinh ra với cơ địa dễ tích mỡ, hoặc vì ăn kiêng thiếu lành mạnh trong thời gian dài (được gọi là “ăn kiêng yo-yo”) mà khiến cho quá trình trao đổi chất trở nên chậm lại, khiến cơ thể luôn có xu hướng tích trữ năng lượng dưới dạng mỡ. Với họ, việc giữ cân nặng bình thường là một hành trình khó khăn – nhưng không phải là không thể.
- Có người béo phì nhưng lại khẳng định rất chân thành rằng họ không hề ăn nhiều. Nhưng khi quan sát kỹ, ta dễ thấy họ thường xuyên ăn vặt lặt vặt suốt cả ngày. Họ không ngồi xuống ăn một bữa lớn, mà bữa ăn của họ diễn ra trong vô thức – như một thói quen, như một cơ chế tự xoa dịu bản thân mà chính họ cũng không nhận ra.
Tất cả những điều ấy cho thấy: con người đôi khi có thể vô thức che giấu chính mình khỏi sự thật – không phải vì dối trá, mà vì nỗi đau thẳm sâu bên trong cần được bảo vệ.
Khi tâm lý dẫn lối… đến cân nặng
Béo phì, vì vậy, không đơn giản là một vấn đề của calo hay cơ địa. Nó có thể bắt nguồn từ tổn thương tâm lý, hoặc là hệ quả tinh vi của một vấn đề sức khỏe tinh thần chưa từng được gọi tên.
Cơn giận bị chôn giấu
Những cơn giận không được nói ra – nhất là khi ta không được phép tức giận, hoặc không biết phải làm gì với cảm xúc ấy – sẽ biến thành cảm giác tội lỗi, tự ghét bản thân và hành vi phá hoại chính mình. Ví dụ:
- Có người không muốn tập thể dục hay ăn uống lành mạnh, vì trong lòng họ vẫn còn sự phẫn uất – rằng “mọi thứ thật bất công, tôi đã chịu đựng đủ rồi”. Họ lớn lên mà không được ai chở che, không có sự hướng dẫn dịu dàng từ người lớn.
- Có người dùng thức ăn để dằn xuống những cảm xúc bị dồn nén – sự bực bội, oán trách, buồn phiền... – bởi họ chưa từng được học cách đối diện và giải phóng những cảm xúc ấy một cách lành mạnh.
- Có người ăn để lấp đầy nỗi khao khát tình yêu từ mẹ – người mẹ từng chỉ trích, bỏ bê, hoặc từ chối họ.
- Có người ăn nhiều như một hình thức tự trừng phạt, như thể nói với chính mình: “Tôi không quan tâm điều này hủy hoại cơ thể tôi ra sao. Tôi xứng đáng bị như vậy.”
- Có người tìm thấy cảm giác “quyền lực” từ chính cân nặng của mình, như một cách để bù đắp cho cảm giác bất lực trong xã hội hoặc trong các mối quan hệ.
Lớp giáp của thân thể
Một số phụ nữ – đặc biệt là những người từng bị xâm hại tình dục khi còn nhỏ – vô thức để cơ thể tích mỡ như một lớp giáp bảo vệ, để đẩy xa mọi ánh nhìn và sự ham muốn từ người khác giới.
Khi cảm xúc bị lãng quên
Có người lớn lên trong một gia đình thiếu cảm xúc, thiếu sự kết nối chân thành, đến mức họ không còn phân biệt được mình đang cảm thấy gì. Giận dữ, sợ hãi, cô đơn, buồn bã – tất cả đều được não bộ diễn giải thành... đói. Nhưng sâu thẳm, đó không phải là cơn đói thức ăn, mà là đói khát một sự chấp nhận về mặt tinh thần, một cái ôm, một cái nhìn thấu hiểu.
Thiếu thốn và phần thưởng
- Có người lớn lên trong thiếu thốn, nên khi trưởng thành, họ xem việc kiềm chế ăn uống như một hình thức “bị tước đoạt” khác – và họ kháng cự điều đó một cách bản năng.
- Có người được dạy rằng thức ăn là phần thưởng, là cách để “an ủi” mỗi khi mình làm tốt. Và khi lớn lên, họ cũng dùng thức ăn để tự an ủi chính mình mỗi khi cảm thấy tồi tệ, như một cái ôm thay thế từ mẹ.
Tăng Huyết Áp (Tăng Huyết Áp Cao)
Nghiên cứu y học đã chứng minh hiệu quả của việc thay đổi lối sống không dùng thuốc trong việc phòng ngừa và kiểm soát huyết áp cao. Một số thay đổi lối sống có thể giúp giảm huyết áp cao bao gồm:
- Giảm cân.
- Tăng cường hoạt động thể chất.
- Loại bỏ hoặc hạn chế tiêu thụ rượu.
- Giảm lượng muối (natri) trong chế độ ăn.
- Ngừng hút thuốc.
- Tiêu thụ đủ kali (khoảng 3.5 gram mỗi ngày).
- Giảm căng thẳng bằng cách thực hành các kỹ thuật thư giãn như Thư giãn Cơ Tiến Bộ hoặc Tự Kích (Autogenics).
Bệnh Tật
Mặc dù bác sĩ là người chăm sóc chính cho bất kỳ bệnh tật nào, nhưng nhà tâm lý học có thể hỗ trợ điều trị thông qua thôi miên, hình ảnh hướng dẫn, phản hồi sinh học và quản lý căng thẳng để giúp giảm buồn nôn và nôn mửa do hóa trị, tăng cường hệ thống miễn dịch và cải thiện giao tiếp và sự quyết đoán liên quan đến việc điều trị của bản thân.
Rối Loạn Thân Thể
Một số rối loạn thân thể có cơ sở chủ yếu là tâm lý (và vô thức):
- Rối loạn Somatization: Mô tả tình trạng có nhiều phàn nàn về thể chất không thể giải thích hoàn toàn bởi một tình trạng y tế chung đã biết.
- Rối loạn Somatization Không Phân Biệt: Mô tả tình trạng có một hoặc nhiều phàn nàn về thể chất không thể giải thích hoàn toàn bởi một tình trạng y tế chung đã biết.
- Rối loạn Chuyển hóa: Liên quan đến các triệu chứng liên quan đến chức năng vận động tự nguyện hoặc chức năng cảm giác không thể giải thích bởi một tình trạng y tế chung.
- Lo âu về Bệnh Tật: Liên quan đến sự lo lắng về việc có một bệnh lý nghiêm trọng, thường dựa trên các triệu chứng cơ thể thực sự nhưng bị hiểu nhầm.
Quản lý cơn đau
Các nhà tâm lý học thường tham gia vào các "Đội ngũ điều trị đau" trong bệnh viện – tôi cũng từng là một phần trong những đội ngũ như thế – nhằm đảm bảo rằng những cơn đau cấp tính (tức là cơn đau mới phát) được xử lý một cách hiệu quả. Ngoài ra, các nhà tâm lý học còn có thể hỗ trợ những ai đang sống chung với cơn đau mãn tính – đặc biệt là khi các phương pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả như mong đợi.
Tuy nhiên, cần hiểu rằng, dù là sử dụng liệu pháp tâm lý hay hỗ trợ quá trình sử dụng thuốc giảm đau, mục tiêu không phải là xóa bỏ hoàn toàn cơn đau, mà là đưa nó về mức độ đủ để người bệnh có thể tiếp tục sống và sinh hoạt. Nói cách khác, chúng ta không thể tránh được tất cả khổ đau trong đời – nhưng ta hoàn toàn có thể học cách sống không bị chúng nhấn chìm.
Động kinh
Nguyên nhân khởi phát của đa phần các cơn co giật là do tổn thương ở não. Thế nhưng, bên cạnh nguyên nhân thực thể ấy, các cơn co giật vẫn có thể bị khơi dậy bởi cảm xúc – đặc biệt là sự giận dữ bị dồn nén, nhất là khi bạn tức giận với một người mà sâu thẳm trong tim, bạn lại rất khao khát nhận được tình yêu từ họ. Trong những trường hợp như vậy, việc điều trị cần đi sâu vào vùng vô thức để khám phá căn nguyên của nỗi giận, và sau cùng là học cách buông bỏ nó bằng sự tha thứ – cho người khác, và cho chính mình.
Bỏ thuốc lá
Các nhà tâm lý học có thể đóng vai trò rất thiết thực trong hành trình từ bỏ thói quen hút thuốc – một hành trình không hề dễ dàng, nhưng hoàn toàn có thể đạt được với sự hỗ trợ phù hợp.
Giảm căng thẳng
Khi nhịp sống hiện đại ngày càng trở nên hối hả và khắc nghiệt, việc học cách thư giãn và giải tỏa áp lực không còn là điều xa xỉ – mà trở thành nhu cầu thiết yếu. Thay vì trông cậy vào thuốc an thần, bạn có thể tìm đến một nhà tâm lý học để được hướng dẫn các phương pháp thư giãn và quản lý căng thẳng – giúp bạn đối mặt với nhịp sống nhanh mà không đánh mất sự bình an bên trong.
Sống khỏe – sống lành
Khác với lối tư duy y học truyền thống vốn chỉ tập trung vào việc chữa bệnh, ngày nay, nhiều người đang hướng đến một khái niệm mới: sống khỏe, tức là chủ động chăm sóc sức khỏe và nuôi dưỡng tinh thần một cách toàn diện. Một nhà tâm lý học có thể đồng hành cùng bạn trong hành trình ấy – không chỉ để tránh bệnh tật, mà để bạn học cách sống sâu hơn, lành mạnh hơn và đầy đủ hơn từng ngày.
Nâng Cao Hiệu Suất – Đánh Thức Năng Lực Tiềm Ẩn
Tâm lý học thể thao ra đời từ khát vọng giúp các vận động viên thi đấu đỉnh cao cải thiện phong độ qua việc "luyện tập bằng tâm trí" – hình dung lại từng động tác, từng bước chuyển, như thể đang thực sự thi đấu. Ngày nay, hầu hết những vận động viên hàng đầu thế giới đều sử dụng phương pháp này như một phần không thể thiếu trong hành trình chạm tới đỉnh cao.
Thế nhưng, nâng cao hiệu suất không chỉ dành riêng cho thể thao. Những người không phải vận động viên cũng có thể rèn luyện khả năng tập trung, giữ vững sự bình tĩnh và bản lĩnh trước mọi thử thách – từ công việc cho đến những hoạt động giải trí, như thi cử, thuyết trình, biểu diễn sân khấu hay vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông.
Đôi khi, để đánh thức được năng lực thật sự bên trong mình, ta cần gỡ bỏ những “ám ảnh tiêu cực” trong tiềm thức – những lời phán xét, những thất bại cũ, hay một trải nghiệm nào đó từng khiến ta nghi ngờ chính mình.
Những Câu Hỏi Tâm Linh – Lời Thì Thầm Từ Bên Trong
Rất nhiều – nếu không muốn nói là phần lớn – những vấn đề tâm lý sâu xa đều khởi nguồn từ những câu hỏi nền tảng về cuộc đời: làm sao để đối diện với cái chết một cách bình thản? Làm sao để tìm được ý nghĩa sống đích thực? Và rốt cuộc, điều gì mới thực sự mang lại cảm giác đủ đầy, mãn nguyện, và có hướng đi rõ ràng trong cuộc sống?
Tâm lý học, với tư cách là một ngành khoa học, không thể đưa ra câu trả lời rốt ráo cho những câu hỏi ấy. Nhưng nó có thể làm được một điều quan trọng: giúp ta nhận ra rằng những vấn đề “tâm linh” ấy thực sự hiện diện trong ta, và mời gọi ta dừng lại, lắng nghe, chiêm nghiệm.
Thông qua trị liệu tâm lý, người ta có thể bước đầu mở lòng, khám phá những khát vọng thiêng liêng, những khía cạnh tinh thần bị lãng quên, và tìm lại sự kết nối sâu sắc với chính mình – nơi mà lý trí và niềm tin có thể song hành, nơi mà tâm hồn có cơ hội được chữa lành bằng sự thấu hiểu và chấp nhận.
Nguồn: Guide To Psychology