Vì sao những mối quan hệ "tan rồi lại hợp" lại phổ biến đến thế

vi-sao-nhung-moi-quan-he-tan-roi-lai-hop-lai-pho-bien-den-the

Những mối quan hệ từng trải qua chia tay có bản chất rất khác biệt so với những mối quan hệ khác.

Những cuộc chia tay trong tình yêu thường đi kèm với nỗi buồn, cảm giác khổ sở và sự dằn vặt bản thân (Boelen & Reijntjes, 2009). Thế nhưng với một số cặp đôi, việc chia tay dường như là một phần quen thuộc trong vòng quay tình cảm của họ. Họ đến với nhau, thời gian trôi qua, mọi thứ không còn suôn sẻ, họ chia tay... rồi lại quay về bên nhau. Có thể lần này sẽ khác và đôi khi thật sự khác, nhưng phần lớn thì không. Hợp rồi tan, tan rồi lại hợp. Những mối quan hệ cứ lặp đi lặp lại chu trình chia tay rồi tái hợp như vậy được các nhà nghiên cứu gọi là quan hệ chu kỳ (cyclical relationships).

Hợp rồi tan, rồi lại tiếp tục như thế

Những mối quan hệ chu kỳ diễn ra khá thường xuyên. Dữ liệu từ một khảo sát gần đây trên 279 cặp đôi đồng giới và 266 cặp đôi khác giới cho thấy khoảng một phần ba số mối quan hệ, bất kể xu hướng tính dục, đã từng chia tay rồi quay lại với nhau (Monk, Ogolsky, & Oswald, 2018).

Thật khó hiểu. Vì sao con người cứ trở lại với một mối quan hệ mà rõ ràng là không ổn? Có phải điều gì đó trong mối quan hệ ấy có sức hút khó cưỡng? Hay đó là đặc điểm của những người nhất định? Hoặc cũng có thể là do những yếu tố bên ngoài, mang tính cấu trúc xã hội, khiến họ khó lòng rời xa nhau?

Điều gì níu kéo?

Ngày càng có nhiều nghiên cứu tìm cách lý giải vì sao người ta lại tái hợp sau khi chia tay. Và dưới đây là những gì ta đã biết:

  • Không phải vì chất lượng mối quan hệ. Những mối quan hệ từng chia tay rồi quay lại không hề chất lượng hơn so với những mối quan hệ không trải qua chia tay (Dailey & Powell, 2017). Có thể ta đoán rằng: tình yêu sâu đậm, sự gắn kết cảm xúc hay sự hài lòng chung khiến người ta muốn quay về bên nhau. Nhưng thực tế lại không phải vậy. Trái lại, bằng chứng nhất quán cho thấy những mối quan hệ có lịch sử tan-hợp thường có chất lượng thấp hơn các mối quan hệ ổn định (Dailey & Powell, 2017).
  • Tình cảm chưa nguôi ngoai là lý do khơi lại mối quan hệ. Dù mức độ thân mật, đam mê và yêu thương trong thời gian hẹn hò có thể không bằng những mối quan hệ ổn định (Dailey & Powell, 2017), nhưng chính những gì xảy ra sau chia tay mới có thể là nguyên nhân khiến họ quay lại. Sau khi chia tay, người ta vẫn có thể mang trong mình cảm giác yêu thương, nhớ nhung hay lo lắng cho người cũ. Với một số người, những cảm xúc còn vương vấn đó đủ mạnh để khiến họ muốn thử lại lần nữa (Dailey, Jin, Pfiester, & Beck, 2011).
  • Những mối quan hệ chu kỳ không đem lại nhiều sự viên mãn. Người ta không duy trì những mối quan hệ tan-hợp vì chúng đáp ứng được nhiều nhu cầu tâm lý hay cảm xúc hơn (Dailey & Powell, 2017). Ngược lại, bằng chứng cho thấy những mối quan hệ này kém hiệu quả hơn trong việc thỏa mãn nhu cầu thân mật, tình cảm, tình dục và sự đồng hành, so với những mối quan hệ không có tiền sử chia tay.
  • Gắn bó lo âu không phải là yếu tố rủi ro. Một nghiên cứu trên khoảng 200 người đang trong mối quan hệ (một nửa trong số đó đang ở trong các mối quan hệ chu kỳ) cho thấy không có bằng chứng nào cho thấy kiểu gắn bó (attachment style) khiến người ta dễ hay khó rơi vào kiểu quan hệ hợp–tan như vậy (Dailey et al., 2019). Dù còn cần thêm nhiều nghiên cứu, nhưng phát hiện ban đầu này gợi ý rằng có những yếu tố khác, ngoài kiểu gắn bó, giải thích vì sao người ta vướng vào những mối quan hệ chu kỳ.
  • Cô đơn là động lực. Rời khỏi một mối quan hệ thường đồng nghĩa với việc bước vào giai đoạn không còn ai kề cận. Với một số người, nỗi sợ cô đơn chính là lý do họ tìm về người cũ (Dailey et al., 2011).
  • Cách nhìn nhận về tình dục có thể là một phần câu chuyện. Một số nghiên cứu cho thấy người trong các mối quan hệ chu kỳ thường đánh giá cao yếu tố đam mê và tình dục hơn so với những người trong mối quan hệ ổn định (Dailey & Powell, 2017). Họ cũng có xu hướng xem việc thỏa mãn nhu cầu thể xác là yếu tố quan trọng hơn trong việc đánh giá sự hài lòng trong mối quan hệ. Điều kỳ lạ là: những điều này vẫn đúng, dù rằng thực tế cho thấy các mối quan hệ chu kỳ thường kém hiệu quả hơn trong việc đáp ứng nhu cầu tình dục và thể chất.
  • Niềm tin vào “tình yêu định mệnh” không phải là yếu tố quyết định. Một số người tiếp cận tình yêu như một hành trình tìm kiếm “nửa kia đích thực” (niềm tin định mệnh), trong khi người khác tin rằng tình yêu là điều cần được vun đắp qua thời gian (niềm tin phát triển). Nhưng trái với dự đoán, một nghiên cứu gần đây cho thấy không có sự khác biệt về niềm tin này giữa những người trong mối quan hệ chu kỳ và người trong mối quan hệ ổn định (Dailey et al., 2019). Nói cách khác, việc bạn tin vào định mệnh hay vào sự nỗ lực không thực sự dự đoán được bạn có rơi vào mối quan hệ hợp–tan hay không.

Tạm kết

Dù chúng ta đã biết kha khá về sự khác biệt chất lượng giữa các mối quan hệ tan–hợp và những mối quan hệ ổn định, nhưng những lý do thực sự khiến người ta vướng vào kiểu quan hệ chu kỳ vẫn còn là điều mơ hồ. Những lý do này dường như không đến từ sự khác biệt cá nhân trong kỳ vọng tình yêu, vì không có khác biệt đáng kể nào về kiểu gắn bó hay niềm tin vào tình yêu (Dailey et al., 2019). Có lẽ, điều đáng chú ý hơn là những gì xảy ra sau chia tay. Nếu cảm xúc còn sót lại và nhu cầu có người bên cạnh là lý do khiến người ta quay lại, thì rất có thể một số người trải nghiệm chia tay theo cách khác biệt hơn so với người khác. Có thể, khả năng đối diện với cảm giác bị từ chối hay vượt qua cô đơn ở mỗi người là khác nhau, và đó chính là một phần chìa khóa giải mã kiểu quan hệ này. Có lẽ, với một số người, việc tiếp tục một mối quan hệ không mấy tốt đẹp vẫn dễ chịu hơn là phải sống một mình, dù chỉ trong chốc lát.

Một điều nữa cũng rất đáng quan tâm và cần được nghiên cứu thêm, đó là hoàn cảnh rộng lớn bao quanh những mối quan hệ tan-hợp, so với những mối quan hệ dứt khoát chia tay và những mối quan hệ chưa từng đổ vỡ. Liệu có phải bạn bè, gia đình, hay đơn giản là yếu tố gần gũi trong không gian sống (ví dụ: cùng làm việc, sống gần nhau…) khiến một số cặp đôi dễ quay lại với nhau hơn, trong khi những cặp đôi khác lại dễ dàng nói lời tạm biệt?

Tài liệu tham khảo

Boelen, P. A., & Reijntjes, A. (2009). Negative cognitions in emotional problems following romantic relationship break‐ups. Stress and Health: Journal of the International Society for the Investigation of Stress, 25, 11-19.

Dailey, R. M., Jin, B., Pfiester, A., & Beck, G. (2011). On-again/off-again dating relationships: What keeps partners coming back?. The Journal of Social Psychology, 151, 417-440.

Dailey, R. M., & Powell, A. (2017). Love, sex, and satisfaction in on-again/off-again relationships: Exploring what might make these relationships alluring. Journal of Relationships Research, 8.

Dailey, R. M., Zhong, L., Pett, R., Scott, D., & Krawietz, C. (2019). Investigating relationship dispositions as explanations for on-again/off-again relationships. Journal of Social and Personal Relationships, Advanced online publication.

Monk, J. K., Ogolsky, B. G., & Oswald, R. F. (2018). Coming out and getting back in: Relationship cycling and distress in same‐and different‐sex relationships. Family Relations, 67, 523-538.

Nguồn: Why On-Again, Off-Again Couples Are So Common | Psychology Today

menu
menu