Vì sao ý niệm về sự vô hình lại mê hoặc trí tưởng tượng con người?

Từ những câu chuyện thần thoại xa xưa đến những lý thuyết khoa học hiện đại, vô hình không chỉ là một khái niệm huyễn hoặc mà còn chạm đến những nỗi sợ hãi sâu thẳm và những khát khao mãnh liệt của con người.
Vô hình—khả năng không bị nhìn thấy—đã mê hoặc tâm trí con người suốt hàng nghìn năm qua. Trong những tưởng tượng đầu tiên, đó là món quà của các vị thần. Vào thế kỷ I hoặc II, một tác giả Hy Lạp, người ngày nay được biết đến với tên Pseudo-Apollodorus, đã kể về hành trình của Perseus trong sứ mệnh tiêu diệt quái vật Medusa. Anh được trợ giúp bởi chiếc Mũ của Hades: “Khi đội lên, anh có thể nhìn thấy mọi thứ mình muốn, nhưng không ai có thể nhìn thấy anh.” Nhờ chiếc mũ này, Perseus lấy được đầu của Medusa và thoát thân mà không bị hai chị em của Medusa là Stheno và Euryale phát hiện.
Những câu chuyện về sự vô hình cứ thế tiếp nối qua từng thời đại. Một trong những tác phẩm gần đây nhất là bộ phim The Invisible Man (2020), một phiên bản hiện đại của tiểu thuyết kinh điển do H. G. Wells viết. Trong bộ phim này, một người đàn ông đã sử dụng công nghệ vô hình để theo dõi và kiểm soát người yêu cũ của mình. Vô hình, vì thế, đôi khi là một ân sủng, đôi khi lại là một lời nguyền.
Suốt một thời gian dài, ý niệm về sự vô hình chỉ tồn tại trong những giấc mơ hoang đường. Nhưng đến năm 2006, tạp chí khoa học Nature công bố hai nghiên cứu của các nhà khoa học đến từ Đại học St Andrews, Đại học Duke và Imperial College London, chỉ ra cách chế tạo một chiếc áo choàng vô hình về mặt lý thuyết—một vật thể có thể dẫn ánh sáng đi vòng quanh một khu vực trung tâm, khiến khu vực đó không thể bị phát hiện. Từ đó đến nay, các nhà vật lý vẫn không ngừng theo đuổi giấc mơ về sự vô hình, đề xuất vô số phương pháp lý thuyết và thử nghiệm nhằm làm cho một vật thể trở nên khó nhìn thấy. Dù chưa có phát minh nào thực sự biến thứ gì đó thành vô hình theo nghĩa thông thường (và có lẽ sẽ không bao giờ có), sự quan tâm sâu sắc của khoa học đối với chủ đề này cho thấy vô hình hấp dẫn trí tưởng tượng của con người đến nhường nào.
From the film The Invisible Man’s Revenge (1944). Photo by Getty Images
Vậy điều gì khiến ý niệm về sự vô hình trở nên bất hủ và đầy mê hoặc đến thế? Một phần câu trả lời có thể tìm thấy trong một trong những câu chuyện ngụ ngôn xưa nhất về sự vô hình. Trong Cộng hòa—tác phẩm triết học vĩ đại của Plato—Glaucon có một cuộc trò chuyện với Socrates, trong đó anh kể về một chiếc nhẫn quyền năng.
Câu chuyện kể rằng, một người chăn cừu tên Gyges phát hiện một khe nứt dưới lòng đất. Trong đống tàn tích bên dưới, anh tìm thấy một bộ hài cốt đeo một chiếc nhẫn vàng. Anh liền lấy nó và đeo vào tay mình. Và rồi:
"Như thường lệ, những người chăn cừu tập trung lại để báo cáo tình hình đàn gia súc với nhà vua. Gyges cũng có mặt, chiếc nhẫn vẫn đeo trên tay. Khi đang ngồi giữa đám đông, anh vô tình xoay mặt trong của chiếc nhẫn vào lòng bàn tay, và ngay lập tức, anh trở nên vô hình trước mắt mọi người. Những người chăn cừu xung quanh bắt đầu trò chuyện như thể anh chưa từng có mặt ở đó."
Khi nhận ra mình đã có trong tay quyền năng vô hình, Gyges lập tức bày mưu để được tiến cử vào hoàng cung. Nhờ sức mạnh này, hắn quyến rũ hoàng hậu, sát hại nhà vua và chiếm lấy vương quốc.
Câu chuyện về Gyges được đưa vào Cộng hòa nhằm đặt ra một câu hỏi: Liệu đức hạnh có tồn tại chỉ vì con người sợ bị trừng phạt hay không? Socrates lập luận rằng, một người bị cám dỗ bởi quyền lực tuyệt đối, rốt cuộc, chính là đang tự trừng phạt bản thân mình—bởi anh ta trở thành nô lệ cho những ham muốn thấp hèn nhất. Dù đồng tình hay không với lý luận này, ta vẫn thấy rõ một điều: lý do khiến sự vô hình cuốn hút đến vậy chính là vì nó đại diện cho quyền lực tối thượng.
Những câu chuyện hiện đại về sự vô hình vẫn tiếp tục khai thác chủ đề này. Bộ ba tiểu thuyết Chúa tể những chiếc nhẫn (1954-55) của J. R. R. Tolkien cũng xoay quanh một chiếc nhẫn có khả năng khiến chủ nhân vô hình nhưng đồng thời cũng tha hóa người sở hữu, giống hệt chiếc nhẫn của Gyges. Trong Người vô hình (1897) của H. G. Wells, nhà khoa học Griffin đã biến chính mình trở nên vô hình vĩnh viễn, nhưng sớm nhận ra rằng trạng thái này không hề lý tưởng như anh ta tưởng. Khi ngày càng mất kiểm soát, Griffin bắt đầu nuôi tham vọng thiết lập một chế độ độc tài vô hình. Hắn nói với một đồng nghiệp của mình:
"Vấn đề là, mọi người biết rằng có một Người Vô Hình—cũng rõ ràng như chúng ta biết điều đó. Và Người Vô Hình ấy, Kemp, giờ đây phải thiết lập một Triều Đại Kinh Hoàng. Đúng, tôi biết nghe có vẻ sốc. Nhưng tôi nghiêm túc đấy. Một Triều Đại Kinh Hoàng. Hắn ta phải chiếm lấy một thị trấn, chẳng hạn như Burdock của anh, rồi gieo rắc nỗi kinh hoàng và cai trị nó. Hắn có thể ban hành mệnh lệnh theo hàng ngàn cách—chỉ cần lén nhét một mảnh giấy dưới cánh cửa là đủ. Và những ai chống lại mệnh lệnh của hắn, hắn phải giết. Hắn phải giết tất cả những kẻ bảo vệ họ."
Những câu chuyện về sự vô hình thường cho thấy khả năng hành động mà không bị trừng phạt. Nhưng nhiều tác giả, như Wells, cũng nhanh chóng chỉ ra rằng sự vô hình mang đến cái giá phải trả. Trong truyện ngắn Người pha lê (1881) của Edward Page Mitchell, một trợ lý phòng thí nghiệm vô tình trở nên vô hình, nhưng người phụ nữ anh yêu không những xa lánh mà còn chế giễu anh. Tuyệt vọng, anh chọn cách kết liễu cuộc đời mình. Những câu chuyện như thế nhắc nhở độc giả rằng, quyền năng dù lớn đến đâu cũng có thể trở thành gánh nặng cho chính kẻ sở hữu nó.
Dĩ nhiên, không phải ai sở hữu sự vô hình cũng dùng nó cho mục đích xấu. Trong vũ trụ Marvel, Người phụ nữ vô hình của nhóm Fantastic Four đã sử dụng năng lực của mình để làm điều thiện. Một ví dụ ít được biết đến hơn là truyện Robin Hood vô hình (1939) của hai anh em nhà Binder (Earl và Otto). Trong đó, một nhà khoa học vô tình phát hiện ra bí mật của sự vô hình sau một tai nạn trong phòng thí nghiệm. Thay vì lợi dụng nó cho mục đích cá nhân, anh quyết định dùng sức mạnh này để gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng tội phạm. Tuy nhiên, cái giá mà anh phải trả cũng không hề nhỏ—vụ tai nạn đã để lại trên người anh những vết sẹo kinh hoàng, một lời nhắc nhở rằng quyền năng luôn đi kèm với sự đánh đổi, ngay cả khi nó được dùng vào những mục đích cao đẹp.
Sự hấp dẫn của sự vô hình không chỉ nằm ở ý niệm về quyền lực, mà còn liên quan đến những bản năng rất con người. Trong cuốn Trải nghiệm về cảnh quan (1975), nhà địa lý học người Anh Jay Appleton đã đề xuất "lý thuyết về triển vọng và nơi trú ẩn" (prospect-refuge theory). Theo đó, con người trong tự nhiên luôn có xu hướng tìm kiếm những vị trí mà họ vừa có thể quan sát nguy hiểm từ xa (triển vọng), vừa có thể ẩn nấp an toàn (nơi trú ẩn). Appleton sử dụng lý thuyết này để lý giải vì sao con người thấy một số cảnh quan đặc biệt hấp dẫn. Nhưng nếu xét rộng hơn, ta có thể thấy vô hình chính là sự kết hợp tối thượng giữa "triển vọng" và "nơi trú ẩn". Trước đó, trong tác phẩm Chiếc nhẫn của Vua Solomon (1949), nhà động vật học người Áo Konrad Lorenz cũng đã diễn đạt một cách rõ ràng điều này mà không cần đến khái niệm vô hình:
"Chúng ta do thám, tìm kiếm, trước khi rời khỏi chỗ ẩn nấp, để tận dụng lợi thế mà nó mang lại—thứ lợi thế dành cho cả kẻ săn mồi lẫn con mồi—đó là được nhìn mà không bị nhìn thấy."
Sự vô hình hấp dẫn con người không chỉ vì những cách nó có thể được sử dụng hay lạm dụng, mà còn bởi nó tượng trưng cho điều chưa biết—những gì ta không thể nhìn thấy hay thậm chí không thể tưởng tượng ra. Văn học khoa học viễn tưởng và kinh dị tràn ngập những câu chuyện về quái vật vô hình. Tác phẩm đầu tiên cố gắng lý giải sự vô hình bằng khoa học chính là Nó là gì? (1859) của Fitz James O’Brien. Trong truyện, hai người đàn ông qua đêm trong một căn nhà bị đồn là có ma và bất ngờ bị tấn công bởi một sinh vật vô hình có hình dáng giống con người. Họ vật lộn khống chế sinh vật ấy, thậm chí còn suy đoán về nguyên lý quang học có thể tạo ra một thực thể như vậy. Nhưng họ không bao giờ tìm ra nó đến từ đâu, là gì, hay mục đích của nó, và cuối cùng nó chết trong tay họ.
Những con quái vật vô hình trong tưởng tượng có thể còn nguy hiểm hơn thế. Trong Thứ bị nguyền rủa (1893) của Ambrose Bierce, câu chuyện mở đầu bằng một cuộc điều tra về cái chết bí ẩn của người thợ săn Hugh Morgan. Đến cuối cùng, cuốn nhật ký của Hugh hé lộ rằng ông đã bị một sinh vật có màu sắc kỳ quái bám theo:
"Mắt người là một công cụ không hoàn hảo; phạm vi của nó chỉ là vài quãng trong 'phổ màu' thực sự. Tôi không điên. Có những màu sắc mà ta không thể thấy.
Và, xin Chúa cứu rỗi tôi! Thứ bị nguyền rủa ấy chính là một màu như thế!"
Nhà văn kinh dị người Mỹ H. P. Lovecraft hiểu rõ sức mạnh biểu tượng của sự vô hình. Ông đã viết nhiều câu chuyện về chủ đề này, bao gồm Nỗi kinh hoàng Dunwich (1929), kể về một thị trấn bị tàn phá bởi một thực thể khổng lồ nhưng vô hình đến từ một thế giới ngoài tầm hiểu biết của con người. Lovecraft cũng từng khẳng định: "Cảm xúc cổ xưa và mạnh mẽ nhất của loài người là nỗi sợ hãi, và loại sợ hãi cổ xưa và mạnh mẽ nhất chính là sợ điều chưa biết."Quái vật vô hình chính là hiện thân hoàn hảo của nỗi sợ hãi ấy.
Lịch sử tư duy về sự vô hình cho thấy rằng, nếu điều này trở thành hiện thực, chúng ta sẽ có nhiều lý do để lo ngại—về những mối đe dọa không thể nhìn thấy, về nguy cơ của những kẻ tội phạm ẩn mình. Nhưng cũng có thể, sự vô hình sẽ mang lại những lợi ích nhất định.
Với một nhà khoa học, ý tưởng về công nghệ tàng hình khởi đầu như một trò đùa hơn là một đề xuất nghiêm túc. Năm 2017, John Pendry, một trong những người tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu này, hồi tưởng lại:
"Khi đó, tôi đang nghiên cứu lý thuyết quang học biến hình—một công cụ thiết kế cực kỳ mạnh mẽ trong điện từ học mà tôi đã phát triển—và tôi nghĩ sẽ thật thú vị nếu thử chứng minh cách làm một vật thể trở nên vô hình với bức xạ điện từ."
Thế nhưng, trò đùa ấy lại được đón nhận một cách đầy nghiêm túc, không chỉ vì những ứng dụng có thể mang tính nguy hiểm. Nếu có thể chế tạo một thiết bị tàng hình giúp ánh sáng luồn quanh một vật thể mà không để lộ nó, thì cũng có thể thiết kế một hệ thống chôn dưới lòng đất giúp dẫn sóng địa chấn đi vòng qua một công trình, bảo vệ nó khỏi động đất. Đã có một số nghiên cứu lý thuyết và thử nghiệm sơ bộ cho thấy rằng, những ý tưởng về sự vô hình có thể được áp dụng vào công nghệ bảo vệ trước thiên tai.
Sự vô hình cũng được xem xét cho những mục đích nhân văn hơn. Một số nhà nghiên cứu đề xuất sử dụng công nghệ này để khiến các tòa nhà hoặc tháp truyền thông bớt gây mất mỹ quan trong cảnh quan thiên nhiên. Năm 2003, Susumu Tachi và cộng sự tại Đại học Tokyo đã giới thiệu công nghệ "chiếu phản quang ngược", cho phép một người mặc chiếc áo khoác đặc biệt gần như hoàn toàn trong suốt. Tachi gợi ý rằng công nghệ này có thể được ứng dụng vào việc làm trong suốt sàn buồng lái máy bay, giúp phi công quan sát rõ hơn phía dưới.
Những ý tưởng ấy, cùng với công nghệ để hiện thực hóa chúng, nghe có vẻ xa vời và cuối cùng có thể mãi mãi không thể đạt được. Nhưng có lẽ, chính vì vậy mà sự vô hình lại cuốn hút các nhà khoa học đến thế: chạm đến sự vô hình cũng có nghĩa là chạm đến điều không thể.
Với cả những người làm khoa học lẫn những ai chỉ đơn thuần bị mê hoặc bởi sự vô hình qua sách vở và phim ảnh, có một điều trớ trêu: sự vô hình lại chính là một tấm gương phản chiếu chúng ta. Những tưởng tượng của con người về sự vô hình—dưới hình hài của kẻ xấu, quái vật hay siêu anh hùng—nói lên rất nhiều điều về chính chúng ta: về nỗi khao khát quyền năng, về nỗi sợ hãi, và cả về sự băn khoăn trước chính khả năng sử dụng hay lạm dụng sức mạnh mà chúng ta nắm trong tay.
Nguồn: Why the concept of invisibility so captivates the imagination | Psyche.co