4 điều chúng ta đã học được về sự xa cách giữa con cái trưởng thành và cha mẹ
Khám phá một chủ đề đầy gai góc và chất chứa nhiều nỗi xấu hổ xã hội.
Gần đây, tôi đã chia sẻ lại một bài viết mình từng viết về sự xa cách giữa con cái trưởng thành và cha mẹ, hay còn gọi là “cắt đứt liên lạc” trên Facebook, và nhận được phản hồi gay gắt từ một số bà mẹ bị con cái xa lánh nhưng không phải là người chủ động cắt đứt mối quan hệ ấy.
Những gì họ chia sẻ nghe vừa quen thuộc vừa đau lòng, đó cũng chính là những điều mà tôi, cùng nhiều người con gái khác từng đưa ra quyết định đau đớn nhưng đôi khi là cần thiết này, đã nghe từ chính mẹ mình, từ người thân, bạn bè, thậm chí từ những người xa lạ. Một câu chuyện được lặp đi lặp lại, với đầy đủ các sắc thái: tự nhận mình vô tội (“Tôi là một người mẹ tốt”; “Nó được yêu thương và chăm sóc”), phòng thủ và biện hộ (“Nó không thích được bồng bế khi còn bé”; “Nó luôn chống đối mọi hình thức kỷ luật”; “Ai cũng thấy nó là một đứa trẻ rắc rối”), và thẳng thừng đổ lỗi (“Nó luôn là đứa khó chiều”; “Nó vô cùng hỗn láo và ai cũng thấy điều đó”; “Vừa vô ơn, vừa độc ác, lại là một con người tồi tệ”).
Tôi không phủ nhận rằng có thể con cái cũng cư xử tệ, đặc biệt trong những trường hợp mắc bệnh tâm lý chưa được chẩn đoán hoặc nghiện ngập. Nhưng tôi có lý do để nói rằng phần lớn những đứa con trưởng thành không “tự mồ côi”, và đúng vậy, sự mất mát ấy không chỉ là người mẹ, chỉ vì một phút giận dữ bốc đồng hay một quyết định thiếu suy nghĩ.
Như tôi từng viết, hầu hết các cô con gái đều suy nghĩ rất lâu trước khi đưa ra quyết định này, có thể mất nhiều năm, thậm chí hàng thập kỷ. Và nếu họ đã cắt đứt liên lạc, thì khả năng họ quay lại cũng không ít, bởi nhu cầu được kết nối, được yêu thương từ mẹ chưa bao giờ tắt, cho dù họ biết rõ rằng có lẽ sẽ không bao giờ nhận được điều ấy từ người mẹ mà họ có. Nghiên cứu cũng xác nhận rằng sự xa cách này thường diễn ra theo một chu kỳ có thể đoán trước — cắt đứt rồi nối lại — nên không chỉ là trải nghiệm cá nhân của tôi hay những câu chuyện từ những người phụ nữ tôi từng phỏng vấn.
Sự thật là những người mẹ, những người khẳng định mình bị con cái trưởng thành vong ơn phụ nghĩa bỏ rơi, mà chẳng hề được báo trước về những bất mãn hay ý định cắt đứt, thường được xã hội lắng nghe nhiều hơn, được cảm thông, ủng hộ khi họ lên án những đứa con “bội bạc”, và được cộng đồng đứng về phía mình. Đó cũng chính là điều mà nghiên cứu của Christine Rittenour, Stephen Kromka và các cộng sự đã phát hiện khi xem xét những định kiến và thái độ của xã hội đối với sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trưởng thành.

Source: Photograph by Jody Hong Films. Copyright free. Unsplash
Gánh nặng văn hóa của sự xa cách đến từ con cái trưởng thành
Nó nặng như một tấm bia đá, vâng, như một điều răn: “Hãy hiếu kính cha mẹ ngươi.” Tôi từng nghe nhiều mục sư giảng giải câu này trong ngữ cảnh đầy đủ, và tất cả đều đồng ý rằng nó không đồng nghĩa với việc phải chấp nhận bị lạm dụng về cảm xúc, bị xem nhẹ hay bị bỏ mặc. Nhưng trong “phiên tòa” của dư luận, thì Điều Răn ấy gần như là không thể chối cãi.
Tôi cho rằng, thần thoại về người mẹ cũng có sức mạnh không kém, thậm chí còn hơn, trong văn hóa của chúng ta. Mặc cho khoa học đã chứng minh rằng vai trò làm mẹ ở loài người là một kỹ năng được học hỏi, xã hội vẫn cứ thích giả vờ rằng chúng ta giống như loài voi, nơi bản năng làm mẹ là điều bẩm sinh. Chúng ta cứ níu giữ những niềm tin rằng mọi phụ nữ đều có bản năng làm mẹ, rằng việc nuôi con là bản năng tự nhiên, và rằng tình mẫu tử luôn là vô điều kiện; nhưng không một điều nào trong số đó là sự thật.
Thế nhưng, điều ấy vẫn không lý giải được vì sao sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trưởng thành lại là “con voi im lặng” trong căn phòng văn hóa chung của chúng ta. Hãy để ý, khi cha mẹ là người chủ động cắt đứt, loại bỏ “hạt giống hư hỏng”, kẻ không thể thay đổi, kẻ lạc loài, xã hội thường gật gù cảm thông, bởi ai cũng biết nuôi dạy con cái là điều không dễ dàng. Những huyền thoại về người mẹ tiếp tục phát huy tác dụng, tiếp tay cho ý tưởng rằng không ai từ bỏ con cái nếu không có lý do cực kỳ chính đáng mà ai cũng sẽ đồng tình.
Nhưng liệu chúng ta đã nhìn đầy đủ bức tranh chưa? Vì sao chúng ta lại dễ dàng phán xét những đứa con trưởng thành đến vậy? Vì sao, như nghiên cứu của Rittenour và cộng sự đã chỉ ra, chúng ta lại lập tức gán cho họ những nhãn mác như “trẻ con, thiếu chín chắn và vô ơn” chỉ vì họ đã chủ động cắt đứt mối liên hệ?
Nhìn bức tranh toàn cảnh
Dưới đây là một vài mảnh ghép mà nghiên cứu đã hé lộ, rất đáng để chúng ta suy ngẫm khi nói về sự xa cách trong gia đình:
1. Có thể có một lý do tiến hóa cho điều cấm kỵ này.
Đó chính là điều mà nhà tâm lý học Glenn Geher cùng các cộng sự đã gợi ý khi họ khảo sát tâm lý học tiến hóa của các mối quan hệ bị rạn nứt. Hãy nhớ rằng loài người khởi đầu là những sinh vật sống theo bầy đàn, hãy thử tưởng tượng bạn sống sót ra sao nếu phải đi săn hay hái lượm một mình, và các mối quan hệ xã hội là điều sống còn. Vì vậy, xa cách không phải là một chiến lược sinh tồn hiệu quả.
Nhìn dưới lăng kính của tiến hóa, rằng tha thứ là một bước tiến về phía trước, còn nói “đối với tôi, người đó đã chết rồi” là một bước lùi. Nhóm nghiên cứu muốn kiểm chứng xem liệu số lượng những lần bị xa cách trong đời có dự đoán được những hậu quả tâm lý tiêu cực hay không, và liệu có những yếu tố tâm lý nào khiến một người có xu hướng xa cách thay vì chọn tha thứ. (Nếu bạn tò mò, thì người có nhiều lần xa cách trong đời có xu hướng thể hiện tính cách tự ái và những đặc điểm tiêu cực khác nhiều hơn. Điều này không quá bất ngờ, nhưng ở đây, chúng ta đang nói đến một kiểu xa cách rất cụ thể, không phải là một mô thức lặp đi lặp lại). Vì thế, có lẽ vấn đề mà chúng ta gặp phải với sự xa cách, đặc biệt là với những người thân thiết, bắt nguồn từ lịch sử loài người của chính chúng ta.
2. Chuyện này không hề hiếm gặp (và không, máu mủ chưa chắc đã dày hơn nước)
Dù chưa có con số chính xác và đáng tin cậy nào để đo lường mức độ phổ biến của tình trạng đoạn tuyệt quan hệ trong gia đình, nhưng rõ ràng, chuyện ấy không hề hiếm hay bất ngờ như những điều cấm kỵ hay huyền thoại văn hóa vẫn hay khiến ta tưởng vậy.
Một nghiên cứu năm 2015 của Richard Conti, thực hiện trên nhóm sinh viên đại học và cao học, cho thấy 43,5% số người tham gia đã từng trải qua tình trạng đoạn tuyệt với người thân, và 26,6% từng rơi vào tình trạng đó trong thời gian dài. Nghiên cứu này cũng khẳng định điều mà bằng chứng từ trải nghiệm cá nhân vẫn hay tiết lộ: đoạn tuyệt với cha mẹ thường đồng nghĩa với đoạn tuyệt với cả những người thân khác trong gia đình.
Ông kết luận rằng hiện tượng này "có thể phổ biến ngang với ly hôn trong một số tầng lớp xã hội." Nghe thì có vẻ nghiêm trọng, nhưng một nghiên cứu khác, lần này do Lucy Blake thực hiện tại Anh, thậm chí còn ghi nhận tỷ lệ cao hơn: trong số 807 người được phỏng vấn, có tới 455 người đoạn tuyệt với mẹ ruột.
Là người từng nhiều lần đoạn tuyệt rồi nối lại với cha mẹ - người thân duy nhất còn lại - tôi có thể nói rằng, với những ràng buộc văn hóa quá nặng nề, rất ít người dám lên tiếng. Vậy nên, thật ra với mỗi câu chuyện đoạn tuyệt bạn từng nghe, có lẽ còn một hay hai câu chuyện khác đang được giấu nhẹm trong bóng tối. Dù đây không phải lời tuyên bố mang tính khoa học, nhưng là một suy đoán có cơ sở, được củng cố thêm bởi nghiên cứu tiếp theo.
3. Đoạn tuyệt không phải là con đường duy nhất khiến mối quan hệ cha mẹ - con cái tan vỡ
Nhằm làm sáng tỏ các hình thức khác nhau của việc gián đoạn giao tiếp trong gia đình, hai nhà nghiên cứu Katrina M. Scharp và Elizabeth Dorrance Hall đưa ra ba quá trình riêng biệt: sự gạt ra bên lề trong gia đình, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái, và sự đoạn tuyệt hoàn toàn.
Họ định nghĩa "sự gạt ra bên lề trong gia đình" là khi một thành viên bị coi là người ngoài cuộc, là "con ghẻ" hay "con chiên đen." Người đó có thể bị xem khác biệt vì ngoại hình, tính cách, sở thích, cách sống, hay chỉ đơn giản là vì họ dám nói ra những điều sự thật mà gia đình muốn né tránh.
Theo hai tác giả, dù bị gạt ra bên lề, phần lớn những "con ghẻ" này vẫn không cắt đứt hoàn toàn quan hệ với gia đình. Danh mục thứ hai, "sự xa cách giữa cha mẹ và con cái", thường xuất hiện trong bối cảnh ly hôn, và theo các nghiên cứu họ trích dẫn, ảnh hưởng đến khoảng 13,4% các bậc phụ huynh. Với tôi, tình trạng này thuộc về một dạng khác, vì: (1) nó thường do một bên cha hoặc mẹ chủ động tạo ra sự chia rẽ, và (2) đứa trẻ vẫn ở trong thế bị phụ thuộc, buộc phải đứng về một phía và đánh đổi bên còn lại.
Đoạn tuyệt hoàn toàn giữa con cái trưởng thành và cha mẹ là dạng thứ ba. Các tác giả ghi nhận rằng, có khoảng 12% các trường hợp đoạn tuyệt bắt nguồn từ phía cha mẹ. Họ cũng nhấn mạnh rằng, hầu hết các nghiên cứu đều cho thấy đoạn tuyệt là một điều mang nặng định kiến xã hội, và viết rằng: “Thật vậy, những người con trưởng thành thường cố gắng giấu kín hoặc giữ bí mật trải nghiệm đoạn tuyệt của mình.” Đó là câu nói mà bất kỳ người con nào từng “ngắt liên lạc” đều có thể đồng cảm sâu sắc.
Một ý kiến cá nhân: Dù việc phân loại rõ ràng ba hình thức xa cách này rất hữu ích, tôi vẫn cảm thấy "sự xa cách giữa cha mẹ và con cái" mang màu sắc khác biệt – bởi đó là sản phẩm của sự can thiệp cố ý, có tính chiến thuật của người lớn để phá vỡ mối liên kết giữa con cái và người còn lại. Tuy vậy, chính kiểu xa cách này đôi khi lại là nền móng cho sự đoạn tuyệt trong tương lai.
4. Đoạn tuyệt có thể theo chu kỳ, nhưng hòa giải thường rất khó xảy ra
Cả các nghiên cứu lẫn những cuộc phỏng vấn tôi đã thực hiện với phụ nữ cho các cuốn sách Daughter Detox: Recovering from an Unloving Mother và Mean Mothers đều xác nhận rằng đoạn tuyệt không phải là một quyết định đơn lẻ hay dứt khoát.
Những người con gái thường cố gắng “xoay xở” với mối quan hệ ấy trước – bằng cách thiết lập ranh giới, hạn chế giao tiếp, hoặc đơn giản là tạo khoảng cách; điều này được gọi một cách không chính thức là “liên lạc ở mức thấp.” Với một số người, đặc biệt là khi khoảng cách địa lý hỗ trợ, phương án này có thể hiệu quả. Nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Có khi, nỗ lực duy trì "liên lạc ít" thất bại, dẫn đến quyết định đoạn tuyệt hoàn toàn. Cũng có khi, người con quyết định nối lại quan hệ – vì hy vọng mọi chuyện sẽ khác đi, hoặc vì một lý do nào đó khác.
Tuy nhiên, một nghiên cứu của Kristen Carr, Amanda Holman và các cộng sự đã chỉ ra một sự thật đáng chú ý: góc nhìn giữa cha mẹ và con cái về nguyên nhân đoạn tuyệt thường khác nhau một trời một vực. Trong nghiên cứu trên 898 cặp cha mẹ - con cái không khớp đôi, kết quả cho thấy hoàn toàn không có sự đồng thuận nào về lý do dẫn đến đoạn tuyệt.
Phía cha mẹ thường quy lỗi cho các mối quan hệ của con, hoặc cho rằng con “đòi hỏi quá mức.” Trong khi đó, con cái lại nói về cảm giác bị đối xử độc hại, không được yêu thương hay chấp nhận. Điều đáng chú ý là người con có thể chỉ rõ những hành vi cụ thể của cha mẹ khiến họ cảm thấy tổn thương, còn các bậc phụ huynh thì gần như không có chút tự soi xét nào.
Nên nói thẳng rằng: nghiên cứu này đã xác thực từng câu chuyện tôi từng được nghe suốt nhiều năm qua từ những người con trưởng thành.
Tư duy cũ rất khó thay đổi. Nhưng những nghiên cứu mới về đoạn tuyệt trong gia đình đang mở ra cơ hội để tất cả chúng ta cùng nhìn lại, cùng lắng nghe, và cùng học hỏi thêm điều gì đó từ chính những tổn thương chưa lành.
Tác giả: Peg Streep
Nguồn: 4 Things We've Learned About Adult Child-Parent Estrangement | Psychology Today
.png)
