Đừng giả vờ rằng bạn biết kẻ bạo hành trông như thế nào

Văn hóa đại chúng đang đơn giản hóa bạo hành đến mức gây hại cho tất cả chúng ta.
Nếu cuộc sống thật sự giống phim ảnh, mà rõ ràng là không, thì những kẻ xấu sẽ đội mũ đen, người tốt thì đội mũ trắng; mụ phù thủy độc ác sẽ có làn da xanh lè và cười khanh khách, còn phù thủy tốt bụng thì xinh đẹp như tiên nữ, y như trong Phù Thủy Xứ Oz. Khi nói đến bạo hành, không chỉ là bạo lực thể xác, mà cả loại bạo hành âm thầm hơn như lời nói hay cảm xúc, chúng ta thường mong rằng hình ảnh của kẻ bạo hành sẽ khớp với những khuôn mẫu sẵn có trong đầu. Chúng ta muốn kẻ hung bạo phải trông và hành xử như một tên côn đồ thật sự, chứ không phải là một người đàn ông bảnh bao, học thức, được trọng vọng trong bộ vest sang trọng. Chúng ta muốn người mẹ thường xuyên hạ nhục, mỉa mai con mình, khiến chúng cảm thấy mình vô giá trị, phải thể hiện rõ điều đó ra ngoài, thay vì mỉm cười rạng rỡ, mặc đồ đẹp, và có khu vườn rực rỡ nhất khu phố. Chúng ta muốn kẻ xấu phải trông như kẻ xấu, và khi họ không như vậy, ta dễ dàng trở nên mơ hồ, lạnh lùng, thiếu cảm thông.
Chúng ta không thích những câu chuyện về bạo hành. Nhưng một khi đã nghe rồi, ta lại muốn mọi thứ rõ ràng, minh bạch, cũng là kiểu suy nghĩ “mũ trắng - mũ đen” như cũ.
Vậy chúng ta thường làm gì? Ta ngờ vực lời kể của nạn nhân. Ta đòi ảnh, đòi bằng chứng, đòi từng chi tiết, không hẳn vì không tin họ, mà vì ta muốn cái ác phải lộ mặt, điều mà thường chẳng bao giờ xảy ra. Ta muốn ngôi nhà nơi diễn ra bạo hành phải tồi tàn, dơ bẩn như trong trí tưởng tượng, bởi vì nội thất đẹp đẽ, thậm chí có cả lọ hoa tươi trên bàn, cứ như đang phủ nhận mọi tội lỗi từng xảy ra trong đó. Ta tưởng rằng mình đang khách quan, nhưng thật ra vẫn chỉ đang chăm chăm tìm cái mũ đen quen thuộc.
Những người đang bị bạo hành hiểu rõ điều này, một phần vì họ cũng mong thế giới vận hành theo kiểu trắng - đen đơn giản hơn thực tế. Họ không chỉ lo người khác sẽ không tin mình, mà chính bản thân họ cũng đang vật lộn để tin vào chính trải nghiệm của mình. Những cách nghĩ này khiến họ dễ chối bỏ sự thật, trở nên rối loạn cảm xúc và thêm xấu hổ. Và thường thì, kẻ bạo hành, dù là bằng lời hay bằng tay, cũng đã gieo vào đầu họ ý nghĩ rằng đó là lỗi của chính họ: rằng “không ai coi thường bạn nếu bạn không luôn khiến người ta thất vọng”, rằng “bạn sẽ không bị đánh nếu không cố tình chọc giận người ta” và còn nhiều biến thể độc hại khác của thông điệp ấy.
Khoa học nói gì về kẻ bạo hành (và ta cũng nên biết điều này)
Họ xuất thân từ mọi tầng lớp xã hội, và không bị giới hạn bởi trình độ học vấn hay thu nhập. Sống trong căn hộ áp mái sang trọng không giúp bạn miễn nhiễm với bạo hành, và ở trong căn nhà tồi tàn cũng không mặc định rằng bạn là nạn nhân.
Tôi đã phỏng vấn rất nhiều phụ nữ trưởng thành từng bị mẹ mình bạo hành về mặt cảm xúc, và họ cho biết những người mẹ ấy, cũng như mẹ tôi ngày trước, rất kỹ lưỡng trong việc xây dựng hình ảnh trước công chúng. Gương mặt “ngoài xã hội” cho phép họ quay lưng hay chối bỏ cách đối xử với con cái sau cánh cửa đóng kín. Hình ảnh ấy cũng khiến đứa trẻ không dám lên tiếng, vì ai mà tin nó được?
Chính nhu cầu muốn nhìn mọi thứ rõ ràng trắng đen của chúng ta đã bóp méo sự thấu hiểu và lòng trắc ẩn, nhất là khi nạn nhân là người lớn, người mà ta nghĩ hoàn toàn có thể “bỏ đi”, không giống như một đứa trẻ. Chúng ta hình dung cảnh tượng như trong ngục tối, đơn giản hóa mọi thứ, rồi hỏi: “Sao không rời đi?” mà không hiểu rằng bạo hành có một chu kỳ độc hại của riêng nó. Chu kỳ đó rất khó hình dung nếu bạn chưa từng trải qua.
Chúng ta muốn thấy ảnh con mắt thâm tím, để mọi chuyện trở nên “rõ như ban ngày”.
Ta có thể hình dung cái roi, nhưng lại không nhìn ra củ cà rốt.
Source: wavebreakmedia/Shutterstock
Vòng xoay của bạo hành
Một lần nữa, những khuôn mẫu về “mũ đen” lại chi phối chúng ta: ta không chỉ đòi hỏi sự rõ ràng, nhất quán, mà còn không hiểu hết sự phụ thuộc, thậm chí tình yêu, mà nạn nhân dành cho kẻ bạo hành. Ta nghĩ rằng bạo hành xảy ra 24/7, lúc nào cũng tồi tệ như nhau, mà không nhận ra những thao túng tinh vi, những lúc dịu dàng, yêu thương, và cái cách yêu một người khiến mình tổn thương đã bóp méo hoàn toàn những gì thiêng liêng nhất trong cuộc sống. Một lần nữa, ta cứ chăm chăm phán xét, mà quên mất những điều khoa học đã biết rõ về chu kỳ này. Điều cần nhớ là người bị bạo hành vẫn còn muốn điều gì đó từ kẻ kia, thường là tình yêu, và chính điều đó làm cho mọi thứ càng trở nên rối ren.
Vòng xoay này, lần đầu tiên được Lenore Walker mô tả vào năm 1979, gồm ba giai đoạn cơ bản. Đầu tiên là giai đoạn tích tụ căng thẳng, khi kẻ bạo hành bắt đầu bị cảm xúc, thường là tức giận chi phối, còn người bạn đời thì bắt đầu dè chừng, tránh né, cố giữ hòa khí khi sự giao tiếp giữa họ dần đổ vỡ. Giai đoạn hai là sự việc bùng nổ khi hành vi bạo hành thực sự xảy ra. Đó có thể là bạo hành thể xác, tình dục, lời nói hay cảm xúc, hoặc sự kết hợp của nhiều hình thức, mang lại cho kẻ bạo hành cảm giác quyền lực và kiểm soát mà họ khao khát.
Hiểu về giai đoạn "tuần trăng mật"
“Khi tôi phát hiện ra tất cả những lời dối trá của anh ta, anh ta khóc, quỳ gối cầu xin tôi tha thứ. Anh thề sẽ không bao giờ lừa dối tôi nữa. Anh hứa sẽ cai rượu. Anh nói sẽ đi trị liệu tâm lý và tham gia nhóm AA. Và anh đã làm tất cả những điều đó trong một thời gian ngắn. Rồi mọi chuyện lại bắt đầu trở lại. Anh biện minh cho hành vi bạo hành của mình bằng cách đổ lỗi cho chứng nghiện rượu, rồi lại biện minh cho chứng nghiện rượu ấy bằng cách gọi đó là bệnh. Anh ngồi trong các buổi họp AA mà chẳng nói gì, và trả tiền cho bác sĩ trị liệu chỉ để được cổ vũ tinh thần.”
Cái gọi là giai đoạn “tuần trăng mật” hay “hòa giải” chính là điểm tựa cho toàn bộ vòng xoáy bạo hành. Và sự tồn tại của nó chính là lời lý giải cho câu hỏi thường trực: “Tại sao người bị bạo hành không rời đi ngay lập tức?” Dù ta cho rằng đó là vì hy vọng, vì chối bỏ hiện thực, hay vì sự ảnh hưởng đầy ma lực của việc bị “thưởng ngẫu nhiên” lên tâm lý con người, thì sự thật là, ít nhất trong một thời gian ngắn, giai đoạn tuần trăng mật dính chặt như keo siêu dính.
Kẻ bạo hành có thể xin lỗi, có thể hứa hẹn, thậm chí ban đầu thực hiện một vài lời hứa ấy. Họ có thể tặng quà, làm những điều tưởng như yêu thương, tử tế, hoàn toàn đối lập với hành vi bạo hành trước đó. Những điều ấy đủ để khiến người bị hại tin rằng sự việc xảy ra chỉ là “một lần lỡ dại”, rằng những hành động hòa giải kia mới là con người “thật sự” của đối phương. Và thế là quá khứ đầy thương tổn như bỗng chốc tan biến vào hư không.
Hãy nhớ rằng, kẻ bạo hành luôn muốn giữ bạn trong vòng xoay đó, và hắn sẽ làm đủ mọi cách để vòng xoay ấy không ngừng quay. Sau những giây phút ăn năn ban đầu, hắn có thể bắt đầu chuyển hướng sang đổ lỗi một phần cho nạn nhân (“Tôi đâu có nổi giận nếu cô không cứ hét lên như thế” hoặc “Tôi đâu có nói dối, chỉ là cô không hỏi đúng câu thôi”), hoặc đánh giá thấp mức độ nghiêm trọng của sự việc (“Cô đang làm quá mọi chuyện lên rồi đấy. Tôi chỉ mất bình tĩnh một chút thôi”), hoặc cho rằng nạn nhân đang phóng đại (“Thì tôi có uống hơi nhiều và nói mấy câu không nên, có gì to tát đâu. Làm ơn trưởng thành lên đi!”). Tất cả những chiêu trò ấy nhằm khiến người bị hại bắt đầu nghi ngờ chính cảm nhận của mình về chuyện đã xảy ra.
Tôi dùng đại từ “anh ta” ở đây để tránh rối loạn đại từ, nhưng cần nhấn mạnh: phụ nữ cũng có thể là kẻ bạo hành.
Và một lần nữa, hình ảnh chiếc mũ trắng/mũ đen lại chen vào cả trong tâm trí người bị hại, bởi nếu người bạn đời của bạn là người được kính trọng, có công việc tốt, và nhìn chung “rất ổn” trong mắt người đời, thì bạn càng dễ nghi ngờ chính mình và dễ tin vào cái gọi là tuần trăng mật.
Lại một vòng xoay nữa
Sự yên bình của giai đoạn tuần trăng mật rồi cũng sẽ nhường chỗ cho giai đoạn căng thẳng trong một mối quan hệ thật sự bạo hành. Có thể nguyên nhân là từ xung đột trong chính mối quan hệ, cũng có thể đến từ những căng thẳng bên ngoài: một thương vụ thất bại, bị qua mặt trong công việc, va chạm ngoài đường, hay bất cứ điều gì có thể khiến kẻ bạo hành tức giận, thất vọng, hoặc cả hai. Chu kỳ có thể dài hoặc ngắn, tùy vào khả năng (hay sự thiếu khả năng) kiểm soát cảm xúc của kẻ đó.
Vì sao người trong cuộc thường không nhìn thấy bạo hành
Kẻ bạo hành luôn có kế hoạch. Sự thật là, họ thường bị cuốn hút bởi những người dễ thao túng. Người mà bỏ đi ngay từ lúc đầu có dấu hiệu giận dữ sẽ không phù hợp với họ, bởi điều họ khao khát là quyền kiểm soát. Họ sẽ tìm đến người còn do dự, còn níu giữ, còn quay đầu lại.
Những người phụ nữ lớn lên trong môi trường có bạo hành bằng lời nói rất dễ “bình thường hóa” những hành vi bạo hành cảm xúc hay lời nói từ bạn đời, bởi họ đã quen với kiểu đối xử ấy từ nhỏ và có thể không nhận ra rằng mình đang bị ngược đãi. (Nghe có vẻ nghịch lý, nhưng tôi đã bàn sâu về điều này trong cuốn Giải độc con gái: Hồi phục sau người mẹ thiếu yêu thương và đòi lại cuộc đời bạn.)
Những người phụ nữ có kiểu gắn bó lo âu, hay nghi ngờ bản thân, khao khát tình yêu và sự chấp nhận, sợ mắc sai lầm và dễ phụ thuộc, thường có nguy cơ cao rơi vào các mối quan hệ bạo hành.
Văn hóa và sự lãng quên bạo hành bằng lời
Văn hóa của chúng ta phần nào đó cũng vì hình ảnh chiếc mũ đen trong đầu, thường chỉ tập trung vào bạo hành thể xác và bỏ qua tác động của bạo hành cảm xúc, bạo hành bằng lời. Đây là một sai lầm nghiêm trọng. Khoa học đã chứng minh rất rõ: những tổn thương do bạo hành bằng lời nói để lại cho cả trẻ em lẫn người lớn là vô cùng nặng nề.
Cái nhìn văn hóa về kẻ bạo hành và phong trào #MeToo
Với tư cách là một người phụ nữ ở độ tuổi “khó gọi tên cho nhẹ nhàng”, tôi cảm thấy xã hội chúng ta vẫn đang chật vật định hình cái nhìn đúng đắn về kẻ bạo hành và hành vi bạo hành. Mới chỉ khoảng 40 năm trước đây, những lý do truyền thống giải thích vì sao phụ nữ không rời khỏi mối quan hệ bạo hành, nào là “có xu hướng chịu đòn” hay thậm chí là “vô thức tìm kiếm sự trừng phạt” (!!!), mới bị chất vấn bởi lý thuyết nữ quyền.
Lý thuyết ấy chỉ thẳng vào sự bất bình đẳng ăn sâu trong hệ thống xã hội gia trưởng, nơi khiến phụ nữ không có lối thoát. Trong bài tổng hợp nghiên cứu năm 2003 có tên “Rời bỏ kẻ bạo hành”, Deborah K. Anderson và Daniel Sanders đã chỉ ra rằng, trái với hình dung của văn hóa đại chúng về việc rời đi, rằng đó là một quyết định dứt khoát, với cú đóng cửa thật mạnh, quá trình rời bỏ thực tế lại diễn ra theo từng giai đoạn, và thường có cả những lần quay lại.
Điều đáng ngạc nhiên hơn nữa là một số nghiên cứu còn cho thấy, có những người sống sót sau bạo hành lại chịu nhiều tổn thương tâm lý và trầm cảm hơn sau khi rời đi, so với khi còn ở lại. Và các yếu tố kinh tế, thu nhập lại có sức ảnh hưởng mạnh hơn các yếu tố tâm lý trong quyết định rời bỏ.
Một lần nữa, nhu cầu phân định rõ ràng kẻ xấu – người tốt của chúng ta lại khiến sự thật trở nên đơn giản hóa đến mức lệch lạc.
Khi bạo hành bước ra ánh sáng
Năm 2014, khi cầu thủ NFL Ray Rice hành hung vị hôn thê Janay Palmer và đoạn video ghi lại cảnh ấy lan truyền khắp nơi, mạng xã hội như bùng nổ, đặc biệt là sau khi Janay vẫn quyết định cưới anh ta. Ba nhà nghiên cứu Jacelyn Crave, Jason Whiting và Rola Aamar đã nhận ra đây là một cơ hội để tìm hiểu sâu hơn, khi dư luận dồn dập đổ lỗi lên Janay vì đã ở lại. Trên Twitter, hàng loạt người dùng đã chia sẻ câu chuyện đời mình qua hai hashtag: #whyIstayed (vì sao tôi ở lại) và #whyIleft (vì sao tôi rời đi).
Khi phân tích các dòng tweet này, nhóm nghiên cứu phát hiện những điểm chung rất đáng suy ngẫm.
Với những người đã chọn ở lại, các lý do thường gặp là:
- Tự lừa dối và bóp méo thực tại: Họ cố lý giải cho hành vi bạo hành, cho rằng mình đáng bị đối xử như vậy, hoặc cố giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của nó.
- Thiếu giá trị bản thân: Tin rằng mình không xứng đáng được đối xử tử tế hơn.
- Nỗi sợ hãi: Lo rằng nếu rời đi, mọi chuyện sẽ trở nên tồi tệ hơn – có thể bị tổn thương, thậm chí mất mạng, không chỉ cho bản thân mà còn cho con cái hoặc người thân.
- Khao khát cứu người bạn đời: Nhiều người ở lại vì nghĩ mình có thể thay đổi, có thể “cứu” kẻ bạo hành, và qua đó giữ cho gia đình không tan vỡ.
- Bảo vệ con cái: Nhiều phụ nữ tin rằng nếu mình chịu đòn thay con, thì con sẽ tránh được tổn thương.
- Áp lực từ gia đình: Có người tin vào sự thiêng liêng của hôn nhân và trách nhiệm phải gìn giữ nó, hoặc mang theo những kỳ vọng lệch lạc từ tuổi thơ.
- Tiền bạc: Một lần nữa, thiếu tài chính được xem là yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định ở lại.
- Cô lập và thiếu hỗ trợ từ xã hội.
Dù là gì đi nữa, những lý do này cho thấy rõ ràng: quyết định rời bỏ không đơn giản như người ngoài nhìn vào thường nghĩ.
Ngược lại, ở những người đã chọn ra đi, điểm chung là sự chuyển biến mạnh mẽ, một bước ngoặt giúp họ phá vỡ vòng lặp độc hại. Những yếu tố thường thấy bao gồm:
- Sự trưởng thành cá nhân: Họ bắt đầu nhìn rõ bản chất thật sự của hành vi bạo hành, và có hình dung rõ ràng về một mối quan hệ lành mạnh.
- Có chỗ dựa tinh thần và xã hội: Những người này nhắc đến nhiều dạng hỗ trợ, từ gia đình, bạn bè, chuyên gia trị liệu, nhân viên xã hội, mục sư cho đến niềm tin vào Chúa. Quan trọng nhất là: họ không cảm thấy cô đơn, khác với những phụ nữ đã ở lại.
- Bảo vệ con cái: Không chỉ là bảo vệ con khỏi bạo hành, mà còn là không để con lớn lên trong môi trường chứng kiến bạo lực.
- Sợ sự leo thang: Cảm giác như mình đang đứng bên bờ vực khiến họ buộc phải hành động để cứu lấy chính mình.
Nếu không gì khác, những dòng tweet này đã vẽ nên một bức tranh phức tạp và nhiều chiều hơn nhiều so với những gì mà các cuộc tranh luận hiện nay đang mô tả.
Tóm lại? Bạo hành vẫn là bạo hành. Dù không để lại vết bầm hay mắt thâm, nó vẫn là nỗi đau không thể chối bỏ.
Tài liệu tham khảo
Finzi-Dottan, Ricky and Toby Karu, “From Emotional Abuse in Childhood to Psychopathology in Adulthood,” The Journal of Nervous and Mental Disease (August 2006), vol. `94, no.8, 616-622.
Goldsmith, Rachel K. and Jennifer J. Freyd,” Effects of Emotional Abuse in Family and Work Environments: Awareness for Emotional Abuse,” Journal of Emotional Abuse (2005), vol. 5 (1),95-123
Anderson, Deborah K, and Daniel G. Sanders, “Leaving an Abusive Partner: An Empirical Review of Predictors, the Process of Leaving, and Psychological Well-Being,” Trauma, Violence and Abuse (2003), vol. 4 (2), 163-191.
Cravens, Jaclyn D., Jason B. Whiting and Rola O. Aamar, “Why I Stayed/Left: An Analysis of Voices of Intimate Partner Violence on Social Media,” Contemporary Family Therapy (2015), vol. 37 (4), 372-385
Nguồn: Stop Pretending You Know What an Abuser Looks Like | Psychology Today