Đừng tin vào những gì bạn thấy

Một cuốn sách mới đây đặt ra câu hỏi liệu trò chơi thực tế ảo lớn nhất thế giới có phải chính là thế giới mà chúng ta đang sống. Nghe có vẻ khó tin, nhưng nó có thể khiến bạn tự hỏi điều tương tự.
Một cuốn sách mới đây đặt ra câu hỏi liệu trò chơi thực tế ảo lớn nhất thế giới có phải chính là thế giới mà chúng ta đang sống. Nghe có vẻ khó tin, nhưng nó có thể khiến bạn tự hỏi điều tương tự.
Khả năng trực giác nhận biết sự tồn tại liên tục của vật thể—ý tưởng rằng mọi thứ không biến mất chỉ vì ta không còn thấy chúng—là một cột mốc phát triển nhận thức quan trọng ở trẻ sơ sinh. Trước 12 tháng tuổi, trẻ đã hiểu rằng quả bóng màu đỏ lăn ra sau ghế sofa vẫn ở đó, chỉ là khuất khỏi tầm nhìn. Sự hiểu biết này cho thấy trẻ đã bắt đầu nhận thức được cách thế giới vật lý vận hành.
Nhưng nếu đó không phải là cách thế giới thực sự vận hành thì sao? Nếu đứa trẻ cần học cách nghi ngờ chính cảm nhận của mình, bởi lẽ không một ai—kể cả em, cha mẹ em hay bất kỳ sinh vật có tri giác nào—thực sự biết được màu sắc, hình dạng, kết cấu hay chiều kích thực sự của thứ mà mắt và não ta diễn giải là "quả bóng"?
Source: ErikaWittlieb/Pixabay
Trong cuốn sách đầy hấp dẫn và gây đảo lộn tư duy, The Case Against Reality (Luận Điểm Chống Lại Thực Tại), nhà khoa học nhận thức Donald Hoffman thuộc Đại học California, Irvine, mời gọi độc giả bước vào một thế giới mà ông tin là "thế giới thực". Ở đó, tất cả những gì chúng ta cảm nhận chỉ là những linh cảm mơ hồ, hoàn toàn không có sự thật khách quan.
Hoffman lập luận rằng những gì loài người nhận thức về thực tại chỉ đủ để giúp ta sống sót và duy trì nòi giống, chứ không phải để chạm đến sự thật. Dù đây là một hành trình dài và đầy thử thách, nhưng ông là người dẫn đường sáng suốt nhất mà bạn có thể hy vọng tìm thấy khi đi đến "tận cùng của thế giới" như ta vẫn nghĩ về nó. Ngay cả khi bàn về những chủ đề sâu sắc nhất, Hoffman vẫn viết rõ ràng và mạch lạc hơn nhiều so với không ít đồng nghiệp của mình—những người chỉ tập trung vào những vấn đề "trần thế" hơn.
Cốt lõi trong lập luận chống lại thực tại của Hoffman là hai khái niệm mà ông đã từng giới thiệu trong lĩnh vực khoa học nhận thức. Đầu tiên là "Thích Nghi Hơn Là Chân Lý" (Fitness Beats Truth), ý chỉ rằng chọn lọc tự nhiên không ưu tiên những nhận thức đúng đắn, mà thậm chí có thể khiến chúng biến mất. Khái niệm thứ hai là "Lý Thuyết Giao Diện Về Nhận Thức" (Interface Theory of Perception), gợi ý rằng các giác quan của chúng ta tiến hóa để đại diện cho thế giới vật chất theo cách dễ nắm bắt, như các biểu tượng trên màn hình máy tính. Hoffman khẳng định: “Có điều gì đó tồn tại độc lập với chúng ta, nhưng điều đó không khớp với những gì chúng ta cảm nhận.”
Hầu như mỗi trang sách đều đem lại một khoảnh khắc mà bạn chắc chắn rằng Hoffman đã đi quá xa—và ngay sau đó, ông lại kéo bạn quay về với sự thuyết phục đầy tinh tế. Chẳng hạn, sau khi phân tích sâu sắc để "đánh bại" các giác quan của chúng ta, bạn sẽ không thể không tự hỏi về những thành tựu kỳ diệu của con người như may đo tinh xảo, định hướng trên đại dương, hay chế tạo chính xác. Làm sao kim tự tháp có thể tồn tại nếu các nhận thức của chúng ta là hư ảo?
Trước tiên, Hoffman trấn an rằng các năng lực cốt lõi của trí óc chúng ta, như logic và toán học, có thể thực sự ấn tượng như ta tưởng. Ông viết: “Quá đơn giản và sai lầm khi cho rằng chọn lọc tự nhiên khiến tất cả các khả năng nhận thức của chúng ta trở nên không đáng tin cậy.”
Nhưng, chẳng phải những tiến bộ trong y học và công nghệ chứng minh rằng các giác quan của ta ít nhiều đã tiến hóa để đến gần hơn với sự thật? Không hề. Những thao tác ngày càng khéo léo mà ta thực hiện với giao diện thế giới chỉ giống như cách ta trở thành một người chơi giỏi trong trò chơi Minecraft. Chúng ta có thể tạo ra những thứ đáng kinh ngạc từ các biểu tượng mà giác quan đặt trước mắt mình, nhưng điều đó không có nghĩa là ta đang nhận thức được dữ liệu thực sự điều khiển chúng. Hoffman viết: “Tài năng chỉ là tài năng, không phải sự thật,” và nó “không đưa chúng ta đến gần hơn với việc nhìn thấy thực tại như nó vốn có.”
Và nếu không một con người nào có nhận thức đúng đắn về thực tại khách quan, vậy làm sao chúng ta có thể cùng nhau làm nên một món salad, một ngôi nhà hay một hàng không mẫu hạm? Không vấn đề gì: Cũng giống như ta có thể hợp tác để chơi Grand Theft Auto trong một thế giới ảo, chúng ta cũng có thể phối hợp trong nhận thức chung về thực tại mà các giác quan đã tiến hóa để trình bày trước chúng ta.
Những lập luận của Donald Hoffman về việc năm giác quan quen thuộc của chúng ta không phải là những "đại diện trung thực" có lẽ không còn quá xa lạ. Chúng ta đã biết, chẳng hạn, rằng tầm nhìn của con người thường tự lấp đầy những khoảng trống trước mắt. Chúng ta cũng hiểu rằng các loài khác—côn trùng, chim chóc, cá hay bò sát—nhìn, nghe và ngửi thế giới tự nhiên theo những cách hoàn toàn khác; thực tế, chúng ta không hề biết mình đang bỏ lỡ điều gì. Hoffman viết: “Những gì chúng ta cảm nhận chỉ là một giao diện được thiết kế riêng cho loài người. Việc tuyên bố con người là tiêu chuẩn duy nhất là một quan điểm thiển cận.”
Câu hỏi, theo Hoffman, không phải là nhận thức của con người hay của loài ruồi "đúng" hơn, vì điều đó không thể trả lời được. Điều duy nhất ta có thể khẳng định là giác quan của mỗi sinh vật đã tiến hóa để thúc đẩy sự sống còn và khả năng thích nghi, thay vì hướng đến sự thật khách quan. Ví dụ, giác quan của con người khiến ta kinh sợ ý tưởng ăn chất thải, nhưng một con thỏ lại bị dẫn dụ bởi đống phân trước mặt nó.
Giác quan của con người cũng thường xuyên chứng minh rằng, dù chúng có thể không nhận thức được sự thật, chúng vẫn phục vụ mục đích sống còn. Chúng ta không thể nhìn, chạm hay ngửi thấy oxy, nhưng cơ thể sẽ cảnh báo bằng cơn đau đầu hoặc cảm giác chóng mặt khi oxy xung quanh quá ít hoặc quá nhiều. Tương tự, bức xạ cực tím hoàn toàn vô hình với chúng ta, nhưng khi tiếp xúc quá mức, làn da sẽ bị cháy nắng. Nếu cơ thể con người tiến hóa với mục tiêu chính là tiết lộ thế giới, chứ không phải bảo vệ sự sống còn, thì loài người đã tuyệt chủng từ lâu. Thay vào đó, Hoffman viết, cơ thể “che giấu sự thật và chỉ hiện ra những biểu tượng đơn giản mà chúng ta cần để tồn tại đủ lâu nuôi nấng thế hệ sau.”
Thậm chí, cách chúng ta tri giác thế giới cũng hoàn toàn tùy tiện. Có vô số phương thức nhận thức khác có thể giúp chúng ta tương tác với thế giới hiệu quả hơn, nhưng ta không hề biết chúng là gì. Chúng ta thậm chí không thể hình dung việc cảm nhận thế giới qua hệ sonar của loài dơi hay các xúc tu của một loài thân mềm sẽ như thế nào.
Những gì chúng ta hiểu về giác quan, theo Hoffman, chỉ củng cố thêm luận điểm rằng thực tại của ta là một sự "xây dựng." Nếu não bộ là một cỗ máy tính, thì nhiệm vụ của vỏ não thị giác cũng giống như chiếc máy tính khi mở một tấm ảnh: Lấy dữ liệu từ 130 triệu tế bào cảm quang, mà bản thân chúng không mang lại ý nghĩa gì, rồi tổ hợp thành hình ảnh mà ta có thể hiểu. Điều này không giống chút nào với việc "nhìn thấy" thực tại khách quan. Thị giác là một quá trình chủ động và mang tính xây dựng, thứ tất yếu tách biệt chúng ta khỏi các vật thể trong thế giới, chứ không phải là cầu nối đưa ta đến gần chúng hơn.
Lòng trung thành của Hoffman nằm ở thuyết Darwin—cụ thể là khái niệm trừu tượng hơn của Darwin toàn vũ trụ, nơi chọn lọc tự nhiên có thể áp dụng trên mọi cấp độ từ vĩ mô đến vi mô—chứ không phải ở những gì chính mắt và tay ông cảm nhận. Các lập luận của ông luôn chặt chẽ, dù người đọc có thể dè dặt khi theo chân ông vào những suy tưởng như điều gì sẽ xảy ra khi một con mèo lao vào hố đen vũ trụ.
Câu hỏi ấy xuất hiện khi Hoffman đưa các bài học về “Thích Nghi Hơn Là Chân Lý” và “Lý Thuyết Giao Diện Về Nhận Thức” vào lĩnh vực vật lý lượng tử—chương sách có lẽ dẫn độc giả đi xa nhất phía sau bức màn thực tại. (Và đây không phải một tuyên bố nhỏ nhặt, khi cuốn sách cũng đặt ra câu hỏi liệu chúng ta có thực sự sống trong thế giới ba chiều, hay chỉ là hai chiều.)
Einstein từng nói: “Thời gian và không gian là cách chúng ta tư duy, chứ không phải những điều kiện mà chúng ta sống trong đó.” Hoffman, dựa trên khái niệm vật lý lượng tử Quantum Bayesianism, lập luận rằng không phép đo nào có thể tiết lộ sự thật khách quan, vì nó luôn bị bóp méo bởi niềm tin và nhận thức của người đo lường. Quy tắc này, theo ông, phù hợp với sinh học tiến hóa, vốn chỉ ra rằng cách chúng ta đánh giá thời gian, không gian và các vật thể bị giác quan bóp méo để tăng cường sự an toàn và khả năng sinh sản. “Khi hai trụ cột của khoa học đứng về cùng một phía, chống lại trực giác của chúng ta, đã đến lúc ta cần xem xét lại trực giác ấy,” Hoffman nhấn mạnh. “Không-thời gian và các vật thể chỉ là một hệ thống mã hóa các thông điệp về sự thích nghi.”
Hoffman muốn giúp độc giả gỡ bỏ chiếc kính thực tế ảo “mà bạn không biết mình đang đeo.” Điều gì xảy ra sau khi tháo nó xuống vẫn còn mơ hồ, nhưng ông tin rằng thực tại khách quan không hẳn là mãi mãi nằm ngoài tầm với của chúng ta. Một hiểu biết sâu sắc hơn về ý thức có thể một ngày nào đó đưa ta đến gần hơn. Nhưng cho đến lúc đó, Hoffman khẳng định: “Xác suất để chúng ta nhìn thấy thực tại như nó vốn có là con số không.”
Nguồn: Believe Nothing You See – Psychology Today