Hãy ngừng nói về "sự mất cân bằng hóa học": Đó là những con người đang đau khổ

Khái niệm “mất cân bằng hóa học” nghe có vẻ thuyết phục, nhưng lại vô tình làm mất đi tính con người của những ai đang trải qua khủng hoảng tâm lý. Không những thế, nó còn góp phần gia tăng sự kỳ thị đối với những người mắc bệnh tâm thần.
Khái niệm “mất cân bằng hóa học” nghe có vẻ thuyết phục, nhưng lại vô tình làm mất đi tính con người của những ai đang trải qua khủng hoảng tâm lý. Không những thế, nó còn góp phần gia tăng sự kỳ thị đối với những người mắc bệnh tâm thần.
Sau khi phát hiện bạn trai lừa dối, Jenna rơi vào một vòng xoáy cảm xúc hỗn loạn. Cô khóc suốt, chật vật để đến lớp, ngủ nhiều hơn bình thường và dần tránh xa những điều từng khiến cô thích thú.
Khi kể lại phản ứng của mình, Jenna nhấn mạnh rằng cô thấy nó thật vô lý. Hai người chưa hẹn hò bao lâu, cô lẽ ra không nên đau khổ đến thế. Nhưng sau một tháng vẫn không thể vực dậy tinh thần, cô tin rằng có điều gì đó thực sự không ổn và cần tìm đến bác sĩ. Vị bác sĩ tâm thần mà cô gặp chẩn đoán cô bị trầm cảm và giải thích rằng vấn đề có thể do sự mất cân bằng hóa học trong não, rồi kê đơn thuốc chống trầm cảm.
Những phản ứng cảm xúc ấy khiến Jenna bối rối, bởi chúng đi ngược lại hình ảnh mà cô luôn tin về bản thân—một người tự tin, trưởng thành và mạnh mẽ. Vì vậy, khi được bác sĩ chẩn đoán có một rối loạn thần kinh sinh học, cô cảm thấy nhẹ nhõm. Điều đó có nghĩa là nỗi đau của cô là thật, xuất phát từ một yếu tố sinh lý ngoài tầm kiểm soát, và quan trọng nhất, nó chứng minh rằng cô không phải kẻ lười biếng hay yếu đuối.
Dù vậy, Jenna vẫn cố tách biệt trải nghiệm của mình khỏi những người mà cô gọi là "điên" hay "khùng". Trong mắt cô, bệnh tâm thần đồng nghĩa với mất kiểm soát, mất khả năng vận hành cuộc sống. Còn vấn đề của cô chỉ là một trục trặc nhỏ trong hoạt động thần kinh, một chút mất cân bằng hóa học mà thôi. Cô nhấn mạnh rằng đừng ai lầm tưởng cô là một người mắc bệnh tâm thần thực sự.
Khi khoa học bị bóp méo bởi nỗi sợ bị kỳ thị
Jenna là một trong số 80 người mà tôi cùng nhóm nghiên cứu tại Đại học Virginia đã phỏng vấn ở Chicago, Baltimore, Boston và hai thành phố nhỏ thuộc miền Trung bang Virginia. Chúng tôi muốn tìm hiểu cách mọi người đối diện với những khủng hoảng tinh thần phổ biến như: sự nhút nhát, lo âu trong giao tiếp; cảm giác thất bại trong công việc, học tập; cú sốc sau khi kết thúc một mối quan hệ quan trọng; hay nỗi thất vọng về cuộc sống hiện tại.
Phần lớn những người tham gia đã từng được chẩn đoán mắc trầm cảm, rối loạn lo âu xã hội, hay rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và sử dụng thuốc điều trị tâm thần. Điều đáng chú ý là nhiều người, giống như Jenna, lý giải tình trạng của mình bằng nguyên nhân sinh học, đặc biệt là "mất cân bằng hóa học trong não".
Tuy nhiên, cách tiếp cận này không hề đơn giản. Giống như Jenna, nhiều người rất sợ bị xem là "bệnh tâm thần"và họ có xu hướng định kiến tiêu cực với những ai mắc bệnh nặng hơn mình. Nhưng sự kỳ thị này không xuất phát từ kinh nghiệm cá nhân, mà là từ nỗi lo về danh dự và địa vị xã hội.
Chính vì thế, họ không muốn bị gắn mác là "người có bệnh". Họ tìm cách né tránh các chẩn đoán chính thức bằng những câu nói như: “Đó chỉ là cách bác sĩ gọi nó vậy thôi”, hoặc thậm chí không đi khám.
“Tôi không bị điên, tôi chỉ hơi... lệch một chút”
Những người như Jenna, dù chấp nhận cách lý giải sinh học, vẫn đối mặt với một nghịch lý: nếu cho rằng vấn đề của mình là do não bộ, chẳng phải điều đó cũng có nghĩa là họ bị bệnh tâm thần hay sao?
Để giải quyết mâu thuẫn này, họ vô thức tạo ra một danh mục "trạng thái thứ ba"—một vùng xám nằm giữa hai thái cực: bệnh tâm thần và bình thường.
Hãy xem câu chuyện của Piper, một cô gái trẻ khác mà chúng tôi đã phỏng vấn. Piper từng được chẩn đoán mắc trầm cảm, nhưng cô nhấn mạnh:
"Nhắc đến bệnh tâm thần, người ta nghĩ ngay đến tâm thần phân liệt, đến những người mất trí. Nhưng tôi không điên, tôi chỉ hay lo lắng quá mức thôi."
Những người như Piper và Jenna không chỉ muốn chứng minh rằng mình ít bị tổn hại hơn so với người mắc bệnh nặng, mà còn khẳng định rằng trải nghiệm của họ hoàn toàn khác biệt về bản chất.
Piper mô tả vấn đề của mình như một trục trặc nhỏ: "Sinh học của tôi chỉ hơi lệch đi một chút. Tôi có thể có quá ít, hoặc quá nhiều… một thứ gì đó khiến tôi gặp những vấn đề này."
Cô không thuộc về nhóm "người điên", bởi cô vẫn kiểm soát được tâm trí mình, vẫn có thể tự quyết định số phận. Cô chỉ cần một viên thuốc để điều chỉnh lại sự mất cân bằng. Nhưng đồng thời, cô cũng khẳng định rằng tình trạng của mình không đơn giản chỉ là những lo âu hay rắc rối thông thường mà ai cũng trải qua.
"Tôi không chỉ nhút nhát như những người khác. Tôi có một tình trạng sinh học bất ổn."
Đó là trạng thái thứ ba—một danh tính mơ hồ giữa cái gọi là bệnh lý và bình thường, giữa sự rối loạn và những thử thách cuộc sống.
Photo by Samule Austin/Unsplash
Những nhãn dán có thực sự giúp chúng ta hiểu rõ chính mình?
Câu chuyện của Jenna và Piper cho thấy một thực tế: Khi chúng ta đồng nhất trạng thái tinh thần của mình với các lý thuyết sinh học đơn thuần, ta vừa tìm được sự an ủi, vừa vô tình đẩy mình vào một mâu thuẫn khác—sợ hãi bị coi là người có vấn đề tâm thần, nhưng cũng không muốn tin rằng mình chỉ đang gặp khó khăn thông thường.
Chúng ta đã quá quen thuộc với khái niệm "mất cân bằng hóa học", nhưng thực tế, khoa học chưa bao giờ chứng minh rằng trầm cảm hay lo âu đơn giản chỉ là do sự rối loạn của các chất dẫn truyền thần kinh. Những trải nghiệm của chúng ta không thể được quy về chỉ một lý do duy nhất. Chúng là kết quả của một mạng lưới phức tạp gồm tâm lý, môi trường sống, những tổn thương quá khứ và cả cách chúng ta tự nhìn nhận chính mình.
Vậy nên, thay vì tìm kiếm một nhãn dán hay một lời giải thích đơn giản, có lẽ điều quan trọng hơn là hiểu và chấp nhận những gì chúng ta đang trải qua, không phán xét hay phủ nhận.
Vì rốt cuộc, con người không phải là những cỗ máy sinh học gặp trục trặc, mà là những tâm hồn đang vật lộn với nỗi đau theo cách rất con người.
“Những kẻ điên” – Những bóng hình mờ ảo, xa lạ, vô danh…
Trong tâm trí của nhiều người, "những kẻ điên" không có tên tuổi, không có gương mặt, không có câu chuyện đời riêng. Họ là những bóng hình mờ ảo, là những con người tổn thương, mất kiểm soát, xa lạ và khác biệt hoàn toàn với “chúng ta”.
Để dung hòa giữa thực tế rằng bản thân đã nhận một chẩn đoán tâm thần và mong muốn không bị coi là "người bệnh", nhiều người tìm cách bám vào một lý thuyết trung gian. Một số cho biết họ đã được bác sĩ hoặc ai đó đáng tin cậy gợi ý về "trạng thái thứ ba"—một điều gì đó không hẳn là bệnh tâm thần, nhưng cũng không phải chỉ là khó khăn thông thường. Số khác thì cố gắng bình thường hóa trải nghiệm của mình, so sánh nó với những vấn đề sức khỏe phổ biến mà bác sĩ vẫn điều trị hàng ngày. Như một người đã nói:
"Chỉ cần uống một viên thuốc là xong."
Thái độ này phản ánh rõ nét những thông điệp từ các quảng cáo thuốc tâm thần nhắm đến người tiêu dùng. Khi phân tích nội dung các quảng cáo này, tôi nhận ra một điểm thú vị: Những triệu chứng đau khổ được mô tả như một "tình trạng y khoa thực sự", nhưng lại không bị gán ghép với bệnh tâm thần. Các quảng cáo này tránh nhắc đến bác sĩ tâm thần, không đề cập đến Cẩm nang Chẩn đoán Rối loạn Tâm thần (DSM) của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA), cũng không hề sử dụng những cụm từ như "bệnh tâm thần" hay "rối loạn tâm thần". Những người xuất hiện trong đó luôn là những công dân có ích, thành công, và đầy năng suất—hoàn toàn đối lập với hình ảnh "kẻ điên" mà xã hội vẽ ra.
Những "người điên" ấy vẫn chỉ là những bóng hình xa lạ, không rõ nét, bị gạt ra khỏi câu chuyện, như một sự so sánh ngầm nhưng đầy ám ảnh.
Sự thay đổi trong nhận thức: Khi khoa học không giúp xóa bỏ kỳ thị
Quan điểm này không chỉ xuất hiện trong các cuộc phỏng vấn của chúng tôi mà còn phản ánh rõ nét trong các khảo sát dư luận về sức khỏe tâm thần trên toàn nước Mỹ.
Ngày nay, khi nhắc đến các vấn đề tâm lý, công chúng cởi mở hơn với cách lý giải sinh học, dễ dàng chấp nhận việc tìm đến bác sĩ và sử dụng thuốc hướng thần hơn trước rất nhiều. Nhận thức này dần tiệm cận với góc nhìn mà các chiến dịch giảm kỳ thị bệnh tâm thần đã quảng bá suốt nhiều năm qua.
Chẳng hạn, tổ chức chống kỳ thị Bring Change to Mind của Mỹ từng tuyên bố:
"Thực tế là, bệnh tâm thần chính là một rối loạn ở não bộ—cơ quan quan trọng nhất của cơ thể bạn."
Với những nhà hoạt động xã hội, sự thay đổi trong thái độ công chúng được xem là một thành công đáng ăn mừng. Họ tin rằng điều này chứng tỏ người dân đã trở nên "hiểu biết hơn", "khoa học hơn", và có cái nhìn "tinh tế hơn" về bệnh tâm thần.
Các chiến dịch giảm kỳ thị, bác sĩ tâm thần, truyền thông đại chúng và nhiều tổ chức khác đều cùng chung một thông điệp: Nếu chúng ta có thể khiến mọi người tin rằng bệnh tâm thần cũng giống như các bệnh lý mãn tính khác—như bệnh tim hay tiểu đường—thì xã hội sẽ bớt kỳ thị hơn.
Họ đặt niềm tin vào một tương lai nơi bệnh tâm thần sẽ được chấp nhận như một căn bệnh bình thường, nơi những người mắc phải không còn bị đổ lỗi vì tình trạng của mình. Và quan trọng nhất, khi không còn sợ hãi định kiến, sẽ có nhiều người chủ động tìm kiếm sự giúp đỡ hơn.
Tuy nhiên, một điều không ngờ tới đã xảy ra.
Sự thật trần trụi: Khi khoa học không xóa bỏ kỳ thị mà còn làm nó tệ hơn
Những kỳ vọng ban đầu đầy lạc quan ấy rốt cuộc đã không trở thành hiện thực.
Năm 2015, Tạp chí Tâm thần học và Thần kinh học đăng tải một bài xã luận, trong đó nhấn mạnh rằng:
"Các nghiên cứu nghiêm túc đã chỉ ra gần như đồng loạt rằng, chiến lược giảm kỳ thị trong nhiều thập kỷ qua—dựa trên lý thuyết sinh học di truyền về tất cả các rối loạn tâm thần—không chỉ không hiệu quả, mà thậm chí còn làm trầm trọng hơn thái độ và hành vi kỳ thị của công chúng đối với người bệnh tâm thần."
Nói cách khác, càng nhấn mạnh nguyên nhân sinh học của bệnh tâm thần, xã hội lại càng kỳ thị những người mắc bệnh hơn.
Các nghiên cứu cho thấy, khi quan điểm "bệnh tâm thần là do rối loạn não bộ" trở nên phổ biến, định kiến của công chúng, bệnh nhân và thậm chí cả giới chuyên môn về bệnh tâm thần cũng tăng lên.
Sự nghịch lý này đến từ đâu?
Tôi tin rằng câu trả lời nằm ngay trong những cuộc phỏng vấn mà chúng tôi đã thực hiện. Dù nhiều người chấp nhận cách lý giải sinh học thần kinh về vấn đề tâm lý của mình, họ vẫn đấu tranh trước ý niệm rằng suy nghĩ, cảm xúc hay hành vi của họ chỉ là hệ quả máy móc của một quá trình hóa học nào đó trong não.
Từ các bác sĩ, quảng cáo thuốc đến truyền thông đại chúng, hình ảnh "người mắc bệnh tâm thần nặng" dần trở thành một hình tượng đối lập—một cách để họ khẳng định rằng bản thân vẫn kiểm soát được mình, vẫn có quyền tự quyết định số phận. Hàng triệu người Mỹ, cũng như vô số người khác ở phương Tây, có lẽ cũng đang cảm nhận điều tương tự.
Niềm tin rằng đau khổ chỉ là một rối loạn hóa học có thể chữa bằng thuốc—chỉ là một câu chuyện hư cấu
Trong cuốn sách Chemically Imbalanced (2020), tôi lập luận rằng để chấm dứt sự kỳ thị và xóa bỏ ranh giới giữa “chúng ta” và “họ”, thực hành lâm sàng cần phải rời xa lối tư duy nhân-quả sinh học.
Nghiên cứu tâm thần học chưa bao giờ chứng minh rằng sức khỏe tâm thần vận hành theo nguyên tắc nhân-quả đơn giản. Ngược lại, nó mở ra một bức tranh rộng lớn, phức tạp và không thể đoán định về những tổn thương và dễ tổn thương của con người.
Không có bằng chứng nào biện minh cho việc tiếp tục quảng bá những thuyết một chiều như “mất cân bằng hóa học”. Và thực tế, thuốc tâm thần không hề đòi hỏi một lý thuyết như thế để phát huy tác dụng. Cơ chế thực sự của thuốc vẫn là một ẩn số, mối liên hệ giữa chúng với trải nghiệm đau khổ của con người cũng vậy. Chính vì thế, điều trung thực nhất mà các chuyên gia sức khỏe tâm thần có thể làm là thừa nhận sự mơ hồ này.
Điều khiến bệnh nhân tin vào ngôn ngữ sinh học
Đúng là nhiều bệnh nhân bị thu hút bởi cách lý giải sinh học, như Jenna—một trong những người tham gia phỏng vấn—đã nhấn mạnh.
Ngôn ngữ ấy giúp họ cảm thấy nỗi đau của mình là thật, không phải do tưởng tượng. Nó đem đến một lời giải thích đơn giản, dễ hiểu, và thậm chí là một hy vọng về sự phục hồi. Nhưng chính ở đây, một sai lầm nghiêm trọng xuất hiện:
Niềm tin rằng để một nỗi đau tâm lý thực sự tồn tại, nó phải gắn với một rối loạn sinh học nào đó—đây là một quan niệm sai lầm sâu sắc.
Nếu loại bỏ lối suy nghĩ rút gọn này, chúng ta có thể mở ra những câu hỏi sâu sắc hơn về bản chất của trải nghiệm con người:
- Điều gì khiến nỗi đau trở nên dữ dội đến vậy?
- Vì sao nó mang theo sự xấu hổ, lo âu hay tuyệt vọng?
- Những trải nghiệm ấy có liên quan gì đến các mối quan hệ xung quanh ta, đến thế giới mà ta đang sống? Và chúng đã bị gián đoạn ra sao?
Sự thật là, đau khổ tâm lý không phải do thiếu hụt hóa chất thần kinh, cũng không phải một lỗi sinh học đơn thuần có thể sửa chữa bằng thuốc. Và nếu ai đó tin rằng cách lý giải ấy có thể giúp họ tránh né trách nhiệm với chính mình, thì đó cũng là một điều hư cấu.
Như các cuộc phỏng vấn của chúng tôi cho thấy, người ta chấp nhận mô hình sinh học không phải vì nó thực sự giải thích được trải nghiệm của họ, mà vì họ nghĩ rằng nó dựa trên khoa học. Nhưng trớ trêu thay, niềm tin ấy lại làm xói mòn chính những gì có thể giúp họ hiểu về bản thân: sự phản tư, sự chiêm nghiệm và khả năng tự nhận thức một cách sâu sắc.
Sức khỏe tâm thần cần trở về với ngôn ngữ của con người
Chúng ta cần từ bỏ cách tiếp cận xa cách, lạnh lùng, nơi bệnh nhân bị nhìn nhận như những đối tượng nghiên cứu, và thay vào đó, hãy lắng nghe chính trải nghiệm và hoàn cảnh sống của họ.
Chúng ta cũng cần khuyến khích bệnh nhân thoát khỏi lối tư duy xa rời bản thân, thay vì chỉ bám vào những thuật ngữ y khoa và khoa học máy móc.
Trong đời sống hằng ngày, khi ai đó chia sẻ nỗi đau của mình, chúng ta không nói về cơ chế hay nguyên nhân hóa học, mà nói về ý nghĩa:
- Vì sao một người lại hành động, suy nghĩ, hoặc cảm thấy như vậy?
- Điều gì đã dẫn họ đến khoảnh khắc này?
- Những mối quan hệ, ký ức, hoàn cảnh nào đã tác động đến họ?
Ngay cả trong tâm lý học lâm sàng, khi nói về ảo giác, hoang tưởng, ám ảnh cưỡng chế, chúng ta vẫn có thể tiếp cận bằng ngôn ngữ của con người, thay vì chỉ xem chúng là kết quả của một bộ não bị “trục trặc”.
Không giống như cách diễn giải cơ học về một bộ não sai lệch, ngôn ngữ của con người cho phép đưa những trạng thái tâm lý bất thường trở thành một phần của cuộc đối thoại về chính cuộc sống của bệnh nhân—chứ không phải cắt rời họ khỏi thế giới.
Để làm được điều này, chúng ta cần đặt lại giới hạn—hoặc thậm chí là từ bỏ hoàn toàn—cách nói về sức khỏe tâm thần theo hướng di truyền sinh học.
Chúng ta cần tìm kiếm sự thấu hiểu, bởi vì đó là điều mà những người đang chịu đựng đau khổ khao khát nhất.
Một sự thấu hiểu đặt họ trong một đời sống có ý nghĩa, thay vì biến họ thành những cá thể bị lỗi.
Một sự thấu hiểu loại bỏ nỗi sợ hãi, và không cần bất kỳ sự phân biệt nào giữa "họ" và "chúng ta".
Nguồn: Let’s avoid talk of ‘chemical imbalance’: it’s people in distress | Psyche.co