Khi người mẹ nhận nuôi không hề yêu thương
“Thật lòng mà nói, con không nghĩ mẹ từng muốn làm mẹ.”
NHỮNG ĐIỂM CHÍNH
- Những huyền thoại văn hóa về thiên chức làm mẹ khiến ta mù quáng, không nhận ra rằng có những người mẹ hoàn toàn không yêu thương, thậm chí là độc hại.
- Niềm tin văn hóa về việc nhận con nuôi cũng ảnh hưởng đến cách nhìn của xã hội và cách trẻ được lắng nghe, bao gồm cả quan điểm rằng máu mủ ruột rà lúc nào cũng là tốt nhất.
- Khi lớn lên với câu chuyện “được cứu vớt” hay “được chọn”, người con nuôi không được yêu thương có thể khó nhận ra sự ngược đãi và càng khó để hành động chống lại điều đó.
Tựa đề của bài viết này đề cập đến một thực tế: trong khi những người mẹ ruột thiếu yêu thương có thể ẩn mình giữa đời thường nhờ các huyền thoại văn hóa về tình mẫu tử, thì những người mẹ nhận nuôi lại càng dễ có “vỏ bọc” tinh vi hơn. Những huyền thoại như: “tất cả phụ nữ đều biết yêu thương,” “bản năng làm mẹ là tự nhiên,” hay “tình mẫu tử luôn vô điều kiện,” cùng với niềm tin rằng “huyết thống luôn là sợi dây bền chặt nhất,” khiến người ta khó lòng gọi tên hay nhận diện được sự tổn thương mà một người mẹ ruột gây ra.
Tôi hiểu điều này một cách sâu sắc, bởi chính tôi từng trải qua, và tôi cũng đã nghe điều đó lặp đi lặp lại trong câu chuyện của rất nhiều người—những đứa trẻ lớn lên trong sự thiếu vắng tình cảm, bị mắng nhiếc, làm bia đỡ đạn cho mọi lỗi lầm, bị phớt lờ hoặc bắt nạt về mặt tinh thần.
Với những đứa con nuôi của một người mẹ thiếu tình thương, mọi tổn thương ấy càng nhân lên, bởi ngoài nỗi đau bị mẹ ruột bỏ rơi, các em còn phải đối mặt với những niềm tin và định kiến riêng về việc làm con nuôi. Gánh nặng vì thế càng thêm nặng trĩu. Gracie, năm nay 45 tuổi, viết:
“Cuối cùng tôi cũng cảm thấy đủ an toàn để kể cho bạn cùng phòng đại học suốt ba năm về mẹ tôi, sự cay nghiệt, thói quen hạ thấp và làm tôi cảm thấy tầm thường. Cô ấy nhìn tôi và nói: ‘Không thể nào. Mẹ bạn chọn bạn mà. Bà ấy chọn làm mẹ. Bà ấy đã rất cố gắng để được làm mẹ bạn. Có vẻ bạn đang hiểu sai mọi chuyện trong đầu mình.’ Và tôi im lặng suốt mười năm sau mới dám kể sự thật cho người khác. Tôi thực sự suy sụp.”
Thế nhưng đôi khi, những định kiến ấy không đến từ bên ngoài, mà từ chính bên trong mình, như Cathryn, 50 tuổi, đã chia sẻ. Cô lớn lên trong một gia đình nghiêm khắc và sùng đạo, đã đi trị liệu tâm lý nhiều lần từ năm 16 tuổi:
“Suốt phần lớn quá trình trị liệu, tôi phủ nhận hoàn toàn rằng mẹ nuôi có vấn đề. Tôi bị ‘mê hoặc’ bởi vai diễn đứa con nuôi biết ơn. Các chuyên gia tâm lý đã cố gắng giúp tôi thoát khỏi suy nghĩ rằng lỗi là do mình, nhưng tôi lúc nào cũng đứng ra bảo vệ cha mẹ nuôi. Mãi đến năm 45 tuổi, sau khi cắt đứt liên lạc, tôi gặp được một nhà trị liệu tài năng, người đã dẫn dắt tôi bước qua những tàn tích sau cùng.”

Source: Echo Grid/Unsplash
Vài Lưu Ý Về Những Giả Định
Nỗ lực của tôi ở đây là đưa một chủ đề phức tạp, ít được nhìn nhận thấu đáo, ra ánh sáng, với mong muốn làm rõ những tổng quát có thể hữu ích cho những ai đang có mối quan hệ khó khăn, thậm chí độc hại, với mẹ nuôi của mình. Nhưng mỗi câu chuyện đời là duy nhất và khác biệt theo những cách rất riêng.
Chẳng hạn, lý do một người quyết định làm cha mẹ, dù đó là quyết định có chủ đích, được suy nghĩ kỹ càng, hay chỉ là “tai nạn sinh học”, luôn ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa họ với đứa con. Với con nuôi, điều đó càng phức tạp hơn, vì quá trình ấy đòi hỏi sự chủ động, kế hoạch rõ ràng, can thiệp pháp lý, và đôi khi là cả khoản đầu tư tài chính lớn.
Một trong những câu chuyện buồn nhất tôi từng nghe là về người bạn tên Greg, được nhận nuôi để “thay thế” (xin nhấn mạnh bằng dấu ngoặc kép) cho một cậu con trai 5 tuổi đã mất. Bạn có thể hình dung đó là vai diễn bất khả thi đến mức nào, cho dù Greg là một đứa trẻ thông minh, nhân hậu, và đầy thành tựu. Cha mẹ cậu mãi không ngừng cảm thấy cậu “thiếu sót” chỉ vì họ cố gắng biến cậu thành người mà cậu không phải là. (Sau này, Greg trở thành bác sĩ tâm thần chuyên điều trị cho trẻ em.)
Cynthia, 45 tuổi, hiện đã cắt đứt quan hệ với mẹ nhưng vẫn giữ tình cảm gần gũi với cha, kể lại:
“Thật lòng mà nói, con không nghĩ mẹ từng muốn làm mẹ. Bố con lớn lên trong một gia đình đông con, luôn ao ước có con, và chính ông là người thúc đẩy chuyện nhận nuôi sau khi mẹ trải qua hai lần mang thai ngoài tử cung. Lúc ấy mẹ 30 tuổi, rất yêu công việc trong ngành thời trang và mê du lịch. Tất cả dừng lại trong chớp mắt khi bố thuyết phục mẹ ở nhà chăm sóc con và đứa con trai mà ông hy vọng sẽ đến sau. Ông kiếm đủ tiền với nghề luật sư để nuôi cả nhà. Nhưng mẹ thì chán nản, lạnh nhạt, và dần dần bố bắt đầu than phiền rằng mẹ bỏ bê con, rồi hai người cãi vã triền miên.
Mất ba năm để đứa bé trai ra đời, nhưng đến lúc ký giấy nhận con thì mẹ chần chừ, bảo đây không phải là cuộc đời bà mong muốn. Hai người ly hôn. Dù bố muốn giành quyền nuôi con nhưng mẹ nhất quyết không nhượng bộ, chỉ vì tức giận.
Câu chuyện dài ngắn thế này: Mẹ quay lại với công việc, con sống cùng một loạt vú em, và được gặp bố vào mỗi cuối tuần xen kẽ, cùng tối thứ Tư hàng tuần. Sau đó, ông cưới một người phụ nữ chấp nhận con hoàn toàn, và bà ấy sinh thêm cho con hai em trai và một em gái. Con không nhớ lần cuối cùng có ai nhắc đến chuyện con là con nuôi nữa, và thật ra, con cũng chẳng nói cho ai biết điều đó. Con có một gia đình đầy ắp yêu thương. Sau bao năm trị liệu, giờ con đã bằng lòng với cuộc sống của chính mình, con có chồng, có một đứa con, và có những người thật lòng yêu thương con. Và con đã sống sót qua những năm tháng cùng mẹ.”
Câu chuyện của Cynthia có phần ấm áp hơn phần lớn những người khác, bởi lẽ nhiều đứa trẻ được nhận nuôi thường cảm thấy mình như người ngoài trong chính gia đình, nhất là khi cha mẹ nuôi có thêm con ruột. Điều này hoàn toàn đúng với Marie, nay đã 64 tuổi:
“Từ lúc cha mẹ nuôi có con ruột, hai đứa con nuôi tụi tôi bị xem như kiểu làm việc thiện. Về vật chất, tụi tôi không thiếu thốn gì, nhưng luôn bị nhắc phải cư xử đàng hoàng để họ không bị mang tiếng. Mọi sự chú ý, tình cảm đều dồn hết cho con ruột của họ.”
Cái nhìn của xã hội về việc nhận con nuôi (Thật sự rất phức tạp)
Ngày nay, việc nhận con nuôi thường được xem là giải pháp tốt cho những hoàn cảnh khó khăn của cha mẹ ruột, với những đứa trẻ bị bỏ rơi, bị ngó lơ, hay dành cho những cặp vợ chồng không thể sinh con. Tuy nhiên, một bài tổng quan năm 2016 của Amanda L. Baden đăng trên Adoption Quarterly cho thấy bức tranh ấy không hề đơn giản. Bà gọi tên một khía cạnh đặc biệt: “những vi tổn thương trong nhận thức về con nuôi” (adoption microaggressions).
Một số phát hiện của bà thực sự khiến người ta phải giật mình. Đầu tiên là niềm tin rằng mối quan hệ huyết thống luôn là lý tưởng nhất cho một gia đình “chuẩn chỉnh”. Niềm tin này vô tình trở thành một sự xúc phạm với người mẹ nhận nuôi và là nỗi nhục thầm lặng của người mẹ sinh con nhưng không giữ con. Hậu quả là đứa con nuôi thường xuyên bị hỏi: “Gia đình thật của con là ai?”
Cần lưu ý thêm rằng chính niềm tin này cũng khiến nhiều trẻ đã được nuôi dưỡng bằng tình thương vẫn cảm thấy mình phải đi tìm mẹ ruột, như thể đó là cách khẳng định danh tính. Nhưng không phải cuộc tìm kiếm nào cũng kết thúc trong hạnh phúc, và chính điều đó lại càng khoét sâu cảm giác mình không thuộc về đâu cả.
Một vi tổn thương khác là quan điểm rằng “trẻ được nhận nuôi phải biết ơn,” hay “con may mắn lắm mới được cứu giúp như vậy.” Trong rất nhiều câu chuyện mà tôi được chia sẻ, suy nghĩ này không chỉ xuất hiện mà còn được dùng để khiến đứa trẻ cảm thấy mình là người ngoài cuộc—một cách rất tinh vi. Điều này xảy ra ở cả những gia đình có toàn con nuôi lẫn những gia đình có cả con ruột và con nuôi sống chung.
Tất nhiên, trẻ con trong các gia đình ruột thịt rối loạn cũng có thể bị cô lập, bị đổ lỗi, bị xem là “kẻ khác biệt.” Nhưng với đứa con nuôi, vết thương ấy thường mang màu sắc khác, sắc nhọn và khó gọi tên hơn. Nicky, năm nay 50 tuổi, kể lại:
“Tôi không nhớ lúc nào mình chưa biết mình là con nuôi. Hồi đó tôi ba tuổi. Một mặt, mẹ dạy tôi lặp lại rằng: ‘Mình đặc biệt vì được nhận nuôi.’ Nhưng mặt khác, bà gán hết những điều xấu mà bà nghĩ tôi có là do mẹ ruột. Ví dụ, bà nói: ‘Cái mặt u sầu đó lại hiện ra kìa, đúng là giống mẹ ruột con!’ Lúc nào bà cũng so sánh theo hướng tiêu cực, khiến tôi lớn lên với niềm tin rằng mẹ ruột tôi là người xấu, và nếu bà ấy như thế, thì chắc tôi cũng chẳng khá gì.”
Đứa con gái được nhận nuôi ấy đã nuốt trọn những lời mẹ nói về mình như thể đó là sự thật không thể thay đổi, hệt như một đứa con ruột bị ghẻ lạnh cũng làm điều tương tự.
Trách nhiệm của người mẹ nhận nuôi: Một điều cấm kỵ lớn hơn?
Chúng ta đều biết rằng, trong văn hóa chung, những người con ruột dám nói lên sự thật về sự tổn thương từ mẹ thường phải đối mặt với rất nhiều chỉ trích. Nhưng với con nuôi, hành trình ấy còn khó hơn gấp bội, khó để nhận ra đâu là tổn thương thật, và càng khó để tự vẽ ranh giới bảo vệ mình. Ceci viết:
“Tôi đã mất hàng thập kỷ nghi ngờ chính cảm nhận của mình, vì ai cũng bảo mẹ tôi đã ‘cứu’ tôi. Ngày nào cũng nghe như một câu thần chú. Tôi lớn lên với ý nghĩ rằng nếu không có bà, có lẽ tôi đã bị vứt ở bãi rác nào đó rồi. Và tôi tin điều đó, cho đến tận năm 50 tuổi, lúc tôi nhận ra rằng cách tôi đối xử với con mình hoàn toàn khác. Và rồi tôi nhìn lại cuộc đời và thấy: có một kẻ đã gây ra mọi đau khổ. Và kẻ đó… không phải là tôi.”
Tác giả: Peg Streep
Nguồn: When an Adoptive Mother Is Unloving “Honestly, I don’t think my mother | Psychology Today
.png)
