Nỗi đau dai dẳng – Vì sao có những mất mát mãi không thể nguôi ngoai?

Mất đi một người thân yêu là một thực tế nghiệt ngã mà hầu hết chúng ta đều phải trải qua trong đời.
Mất đi một người thân yêu là một thực tế nghiệt ngã mà hầu hết chúng ta đều phải trải qua trong đời. Mỗi năm, khoảng 50 đến 55 triệu người qua đời trên toàn thế giới, và trung bình mỗi cái chết để lại nỗi đau cho ít nhất năm người thân yêu. Sự mất mát này thường kéo theo vô vàn phản ứng tâm lý và xã hội: thu mình lại, lảng tránh các hoạt động thường ngày, cảm giác đau buồn sâu sắc, hoang mang về vị trí của bản thân trong cuộc sống, những cơn cô đơn dằn vặt bất chợt. Ở giai đoạn đầu của tang thương, những cảm xúc ấy có thể dữ dội đến mức lấn át mọi thứ khác, như thể tình yêu dành cho người đã khuất đột ngột mất đi nơi chốn để gửi gắm, để lại một khoảng trống mênh mông và lạnh lẽo trong tâm hồn người ở lại.
Nhưng may mắn thay, theo thời gian, phần lớn mọi người dần học cách thích nghi với cuộc sống mới, dù họ không hẳn "vượt qua" nỗi đau, mà chỉ tìm được cách sống cùng nó. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể làm được điều đó. Các nghiên cứu trong lĩnh vực tâm thần học và tâm lý học chỉ ra rằng có khoảng 1/10 người không thể phục hồi sau nỗi mất mát. Với họ, phản ứng đau buồn không lắng dịu theo thời gian mà kéo dài triền miên, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống tinh thần, thể chất và xã hội.
Sự khác biệt giữa nỗi đau bình thường và mất mát kéo dài có thể hình dung qua một phép so sánh đơn giản. Giống như một vết thương ngoài da, dù đau đớn và lâu lành, nhưng phần lớn sẽ tự phục hồi theo thời gian. Tuy nhiên, đôi khi vết thương bị nhiễm trùng, sưng tấy, và cần đến thuốc mỡ, băng gạc để hỗ trợ quá trình lành. Nỗi đau mất mát cũng vậy. Đa phần mọi người có thể tự hồi phục, nhưng cũng có những trường hợp cần đến sự giúp đỡ để "chữa lành" những vết thương tinh thần dai dẳng.
Detail from study for the painting Inconsolable Grief (1884), by Ivan Kramskoi. Courtesy the National Museum, Kiev
Có rất nhiều yếu tố cá nhân và hoàn cảnh tác động đến quá trình đau buồn của mỗi người. Hãy tưởng tượng về Amy, một người phụ nữ ngoài 50 tuổi có cuộc sống bình dị bên chồng và hai con trai đang tuổi thiếu niên. Một ngày nọ, trong lúc chạy bộ, chồng cô bất ngờ lên cơn đau tim và gục ngã. Dù được một người qua đường sơ cứu ngay lập tức, nhưng anh vẫn không qua khỏi và trút hơi thở cuối cùng tại bệnh viện địa phương vài giờ sau đó.
Từ cú sốc này, có thể mở ra hai con đường hoàn toàn khác nhau cho Amy. Ở một kịch bản, Amy đau đớn tột cùng trong những ngày tháng đầu tiên, nhưng cô dành toàn bộ sức lực để lo tang lễ, thu xếp di vật của chồng, và dần thích nghi với cuộc sống góa bụa. Nơi cô làm việc vô cùng thấu hiểu hoàn cảnh, sắp xếp công việc linh hoạt để cô có thời gian hồi phục. Amy kiên trì tìm lại nhịp sống bình thường, để các con vẫn có một tuổi thơ trọn vẹn. Năm năm sau, cô trở thành một thành viên tích cực trong một tổ chức phòng chống bệnh tim mạch. Nỗi nhớ chồng vẫn da diết, nhưng cô biết ơn quãng thời gian hạnh phúc mà họ từng có.
Nhưng cũng có một kịch bản khác: cú sốc quá lớn khiến Amy không thể chấp nhận sự thật. Cô giữ nguyên mọi đồ đạc của chồng, như thể anh vẫn còn đó. Nỗi đau âm ỉ không dứt khiến cô suy sụp, mất việc vì thường xuyên xin nghỉ và giảm hiệu suất làm việc. Bạn bè, đồng nghiệp dần xa lánh, người thân cũng không biết phải an ủi cô thế nào. Amy chìm đắm trong sự tuyệt vọng và chán ghét bản thân, không thể đáp ứng nhu cầu của các con, dẫn đến sự cô lập và những mâu thuẫn gia đình. Cô không còn hứng thú với thế giới bên ngoài, chỉ còn lại một nỗi buồn sâu thẳm không hề vơi bớt theo năm tháng.
Hai câu chuyện trái ngược này cho thấy mức độ dễ tổn thương của mỗi người trước mất mát phụ thuộc vào nhiều yếu tố: sự hỗ trợ từ xã hội, cách đối diện với nỗi đau, khả năng tìm kiếm những ý nghĩa mới trong cuộc sống sau biến cố. Nếu một người mắc kẹt trong vòng xoáy đau buồn kéo dài mà không được giúp đỡ, họ có thể gặp phải những hệ lụy nghiêm trọng hơn, như nguy cơ cao mắc các bệnh lý, chất lượng cuộc sống suy giảm, và khả năng thích ứng với thực tại trở nên mong manh.
Nỗi đau nào cũng cần thời gian để nguôi ngoai. Nhưng có những vết thương nếu không được chăm sóc đúng cách, có thể mãi mãi không thể lành.
Những nghiên cứu về bản chất đặc thù của nỗi đau mất mát kéo dài và những tác động tiêu cực của nó đã khiến Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) vào năm 2018 quyết định đưa một chẩn đoán chuyên biệt về tang thương vào hệ thống phân loại rối loạn tâm thần – được gọi là ICD-11 (Bảng phân loại quốc tế về bệnh tật, phiên bản thứ 11). Chẩn đoán này, với tên gọi rối loạn đau buồn kéo dài (prolonged grief disorder), chính thức được triển khai trong hệ thống y tế toàn cầu từ năm 2022. Đây là trạng thái mà người mất mát luôn chìm đắm trong nỗi nhớ khôn nguôi hoặc ám ảnh dai dẳng về người đã khuất, đi kèm với những tổn thương cảm xúc dữ dội như tự trách, phủ nhận, giận dữ, khó chấp nhận sự ra đi, cảm giác mất đi một phần con người mình. Những cảm xúc này không chỉ kéo dài trên sáu tháng mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người đang chịu tang.
Với việc ICD-11 dần được áp dụng, điều quan trọng là phải phổ biến thông tin về chẩn đoán này đến các chuyên gia y tế – những người tiếp xúc trực tiếp với người mất thân nhân tại bệnh viện, trung tâm chăm sóc cuối đời, khoa hồi sức tích cực, cũng như các bác sĩ gia đình. Việc nhận biết sớm và hỗ trợ kịp thời có thể giúp những người mắc kẹt trong nỗi đau tìm được lối ra. Đáng tiếc, một số tiêu đề báo chí về "chẩn đoán mới cho nỗi đau mất mát" lại có thể gây hiểu nhầm rằng mọi phản ứng đau buồn đều bị xem là bệnh lý. Điều này có thể khiến nhiều người e dè, giấu kín cảm xúc của mình vì lo sợ bị dán nhãn là "bất thường". Bên cạnh đó, những can thiệp nhằm vào những phản ứng đau buồn thông thường không chỉ kém hiệu quả mà đôi khi còn phản tác dụng, khiến việc chẩn đoán rối loạn đau buồn kéo dài trở thành một nhiệm vụ cần được cân nhắc cẩn trọng, tránh lạm dụng.
Bảng phân loại ICD-11 của WHO là tài liệu được các bác sĩ tâm thần và nhà tâm lý học trên toàn thế giới sử dụng, và việc công nhận rối loạn đau buồn kéo dài như một chứng rối loạn tâm thần chính thức sẽ mang lại nhiều thay đổi trong thực tế điều trị. Trước đây, các triệu chứng của tình trạng này thường bị nhầm lẫn với trầm cảm và được điều trị bằng thuốc chống trầm cảm. Nhưng nghiên cứu cho thấy những loại thuốc này gần như không có tác dụng rõ rệt trong việc làm dịu nỗi đau mất mát. Sự phân biệt rõ ràng giữa hai trạng thái này sẽ giúp nguồn lực y tế được phân bổ hợp lý hơn, đảm bảo rằng những người cần giúp đỡ sẽ nhận được phương pháp điều trị thích hợp, thay vì chỉ đơn thuần là kê đơn thuốc.
Một trong những phương pháp tiếp cận phổ biến trong trị liệu là giáo dục tâm lý – giúp người bệnh hiểu được sự khác biệt giữa một quá trình đau buồn bình thường và một nỗi đau kéo dài mang tính bệnh lý, đồng thời đặt ra những mục tiêu trị liệu phù hợp. Những người mắc rối loạn đau buồn kéo dài thường né tránh những nơi, những kỷ vật, những ký ức gợi nhớ về người đã khuất, vì vậy trị liệu thường bao gồm các bài tập giúp họ dần đối diện với sự thật. Điều này có thể bắt đầu bằng việc kể lại câu chuyện về sự mất mát, xác định những ký ức gây ám ảnh mà họ vẫn trốn tránh, rồi từ từ đối diện với chúng trong và ngoài các buổi trị liệu. Ở những giai đoạn cuối của liệu trình, trọng tâm sẽ chuyển sang tương lai, giúp người bệnh xây dựng lại cuộc sống mà không có người thân yêu bên cạnh. Quá trình này không có nghĩa là quên đi hay cắt đứt với quá khứ, mà là học cách duy trì một mối liên kết lành mạnh với người đã khuất, chấp nhận rằng cuộc sống vẫn tiếp diễn, và tìm lại ý nghĩa trong những mối quan hệ khác.
Người ta vẫn thường nói: "Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương." Nhưng câu nói này không hoàn toàn đúng, vì với những vết thương đã nhiễm trùng, thời gian thôi là chưa đủ – cần có sự can thiệp y tế để giúp nó lành lại. Những người mắc kẹt trong nỗi đau mất mát cũng vậy: họ không chỉ cảm thấy đau buồn, mà còn rơi vào một trạng thái tê liệt, bế tắc và suy kiệt. Giống như trong câu chuyện của Amy, mạng lưới hỗ trợ từ gia đình, bạn bè đóng vai trò rất quan trọng. Một môi trường thấu hiểu và đồng cảm có thể là lá chắn giúp ngăn chặn rối loạn đau buồn kéo dài. Ngược lại, nếu người đau buồn dần thu mình, tránh né thế giới, họ sẽ càng chìm sâu trong sự cô đơn và mất mát, khiến tình trạng ngày càng trầm trọng hơn.
Nếu bạn đang đọc những dòng này và nhận thấy dấu hiệu của rối loạn đau buồn kéo dài ở ai đó – hoặc thậm chí là chính mình – hãy tìm đến sự trợ giúp chuyên nghiệp. Vì có những nỗi đau, thời gian thôi là không đủ để chữa lành.
Nguồn: It’s complicated – why some grief takes much longer to heal | Psyche.co