Sợi chỉ đỏ của nỗi ám ảnh

Mọi chuyện bắt đầu từ vài giọt máu.
Mọi chuyện bắt đầu từ vài giọt máu. Hoặc, chính xác hơn, từ một mô tả về máu trên trang sách. Tôi đang đọc cuốn tiểu thuyết thiếu nhi A Summer to Die (1977) của Lois Lowry, kể về một cô gái qua đời vì bệnh bạch cầu. Dấu hiệu đầu tiên của căn bệnh là một cơn chảy máu cam không dứt. Kể từ đó, mỗi khi bị chảy máu cam, tôi tin chắc rằng cái chết của mình cũng đang cận kề. Tôi kiểm tra tay chân không biết bao nhiêu lần, tìm kiếm những vết bầm bí ẩn – một triệu chứng khác của bệnh bạch cầu. Khi những đứa trẻ khác vẫn còn vô tư lớn lên, tôi đã nghiền ngẫm về sự sống chết sâu sắc hơn nhiều người trên giường bệnh. Nỗi ám ảnh ăn sâu đến mức tôi phải vứt cuốn sách đi.
Hơn mười năm sau, khi bác sĩ chẩn đoán tôi mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), tôi không hề ngạc nhiên. Tôi nhìn thấy rõ ràng một sợi chỉ đỏ xuyên suốt cuộc đời mình – một sợi chỉ của nỗi ám ảnh. Ở thời điểm được chẩn đoán, tôi rơi vào cực điểm của phổ tính cách ám ảnh, cùng với những người khác mang hội chứng OCD.
Không có cách nào để làm nhẹ bớt điều này: OCD ở mức độ nghiêm trọng là một chứng bệnh thực sự. Nó khiến bạn không thể vận hành cuộc sống bình thường, và tôi đã trải nghiệm điều đó một cách đau đớn. Nhưng đồng thời, sự ám ảnh dường như cũng rất phù hợp với nhịp sống hiện đại. Những người có tính ám ảnh ở mức độ kiểm soát được thường đứng ở vị trí cao trong xã hội, nơi thành công yêu cầu sự kiên trì và tỉ mỉ đến mức cực đoan. Trong thần thoại Hy Lạp, Theseus – một kẻ ám ảnh với thành công – đã giết Minotaur và tìm được đường ra khỏi mê cung nhờ sợi chỉ đỏ của Ariadne. Còn tôi, sợi chỉ ám ảnh ấy vừa dẫn lối, vừa trói buộc cuộc đời mình.
Tôi luôn ám ảnh về cùng một thứ: nỗi sợ cái chết, dù là về thể xác, xã hội hay đạo đức. Khi đọc tiểu thuyết của Lowry, tôi cũng lục lọi những cuốn sách giải phẫu học của cha tôi, tin rằng mình chắc chắn sẽ mắc những căn bệnh hiếm gặp được minh họa ghê rợn trong đó. Sau này, khi bước vào môi trường học thuật đầy cạnh tranh ở trường trung học, tôi biến nỗi sợ lãng quên thành một động lực học tập cuồng nhiệt. Sự căng thẳng gặm nhấm tôi mỗi ngày, khiến tôi khổ sở, nhưng đồng thời cũng thúc ép tôi lao vào học như điên trước mỗi kỳ thi vật lý. Mỗi khi cạn kiệt động lực, tôi lại dùng chính nỗi sợ để ép mình tiến lên.
Nhưng cũng chính nỗi sợ ấy đã trói buộc tôi. Khi bạn mắc OCD, mỗi suy nghĩ ám ảnh đều kéo theo một hành vi cưỡng chế – một hành động bạn buộc phải làm để xua tan nỗi lo lắng. Dù tôi đã vứt cuốn A Summer to Die đi, tôi vẫn không thể ngừng biến những cơn đau nhỏ nhặt thành những cuộc khủng hoảng y tế, liên tục tìm kiếm trên mạng để tự trấn an rằng mình không mắc bệnh ung thư hạch hay ung thư buồng trứng.
Khi trở thành một nhà văn, tôi tiếp tục vật lộn với những suy nghĩ ám ảnh đến bất chợt: "Nhớ bài báo cũ bạn viết về dấu chân khủng long hóa thạch không? Tốt hơn hết là đọc lại từng câu, từng chữ để chắc chắn rằng bạn không viết sai hay quên trích nguồn." Câu thần chú "Bạn đã làm sai điều gì đó" cứ vang vọng trong đầu tôi. Mỗi hành vi cưỡng chế tôi thực hiện đều là một nỗ lực vô ích để nhấn nút tắt tiếng.
‘My scrupulosity has helped me avoid some serious missteps, from factual errors to half-baked arguments.’ (Image posed by a model). Photo by Georgijevic/Getty
Nhắc đến OCD, hầu hết mọi người thường nghĩ đến những người xếp giường phẳng phiu như bệnh viện hay rửa tay không ngừng để tránh vi khuẩn. Nhưng tôi chưa bao giờ phù hợp với hình mẫu đó – thực ra tôi còn khá bừa bộn. Nghiên cứu chỉ ra rằng những suy nghĩ ám ảnh trong OCD có thể xuất hiện dưới vô số hình thức. Có những người rửa tay liên tục, nhảy qua các vết nứt trên vỉa hè, nhưng cũng có những người như tôi, với OCD mang dáng dấp của một cuộc khủng hoảng hiện sinh.
Một số người mắc OCD bị ám ảnh bởi những suy nghĩ bạo lực – họ sợ rằng mình sẽ giết bạn bè hay người thân, đến mức phải loại bỏ toàn bộ dao kéo trong nhà dù thực chất họ chẳng bao giờ làm hại ai. Những người mắc "OCD trong tình yêu" thì ám ảnh rằng đối phương đang lừa dối mình, dù chẳng có bằng chứng nào, và liên tục kiểm tra điện thoại, theo dõi hành tung của người yêu. Còn những người mắc "OCD đạo đức" thì bị dày vò bởi cảm giác tội lỗi, buộc phải cầu nguyện hoặc xin tha thứ không ngừng để giải tỏa nỗi bất an dai dẳng.
Chỉ khoảng 1-3% dân số mắc OCD ở mức độ chẩn đoán, nhưng khuynh hướng ám ảnh là một đặc điểm chung của loài người và đã tồn tại suốt hàng ngàn năm. Nếu không có nó, có lẽ chúng ta đã không đạt được vị thế như ngày nay.
Những gì khoa học biết về sinh học của OCD cho thấy rằng bộ não con người được lập trình để ám ảnh ở một mức độ nhất định. Chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) cho thấy những người mắc OCD có mức độ hoạt động bất thường ở ba vùng não quan trọng: vỏ não trước trán, hồi đai trước và hạch nền. Đây đều là những khu vực đóng vai trò thiết yếu trong quá trình "phát hiện lỗi" – một cơ chế giúp con người nhận ra khi có điều gì đó không ổn để điều chỉnh hành vi. Và có lẽ, chính cơ chế này – khi hoạt động quá mức – đã đan dệt nên sợi chỉ đỏ của nỗi ám ảnh trong cuộc đời tôi.
Ở những người mắc OCD, hệ thống phát hiện mối đe dọa trong não bộ trở nên quá tải, liên tục phát ra tín hiệu cảnh báo sai. Nhà tâm thần học Jeffrey Schwartz tại Đại học California, Los Angeles (UCLA) gọi đó là "tín hiệu phát hiện lỗi dai dẳng". Hiểu một cách đơn giản, OCD giống như một chiếc còi báo động xe hơi bị kích hoạt nhầm, gào rú không ngừng dù bạn đã cố tắt đi.
Dĩ nhiên chẳng ai thích tiếng còi chói tai ấy, nhưng nếu lo bị trộm, hầu hết chúng ta vẫn sẵn sàng lắp hệ thống báo động. Về mặt tiến hóa, nỗi ám ảnh cũng có thể hình thành từ một cơ chế tương tự. Nhà tâm lý học Steven Hertler tại College of New Rochelle, New York, viết: "Sự căng thẳng lo âu triền miên chính là cốt lõi cảm xúc của tính cách ám ảnh." Theo ông, cảm giác căng thẳng này thúc đẩy con người hành động để đảm bảo sự sống còn. Những người luôn bị ám ảnh bởi các mối nguy – kẻ xâm nhập, rắn độc, hổ dữ – có thể không phải là người dễ chịu để ở bên, nhưng sự cảnh giác của họ đã giúp bảo vệ gia đình, và nhờ đó, con cái họ có nhiều cơ hội sống sót hơn. Nhà tâm thần học người Đức Martin Brüne viết: "OCD có thể được hiểu như một mức độ cực đoan của chiến lược né tránh nguy hiểm mà con người đã tiến hóa để có."
Bộ não của chúng ta cũng có thể "lập trình" để ám ảnh mạnh mẽ nhất vào những giai đoạn dễ tổn thương trong đời. Một nghiên cứu từ Đại học Northwestern, Chicago, phát hiện rằng phụ nữ sau sinh có nguy cơ mắc các triệu chứng OCD cao gấp bốn lần so với người bình thường. Họ thường xuyên bị ám ảnh bởi nỗi sợ làm đau con hoặc để con tiếp xúc với vi trùng. Các nhà nghiên cứu cho rằng điều này có thể là một phản ứng thích nghi sau sinh, giúp kích hoạt sự cảnh giác cao độ mà việc chăm sóc một sinh linh bé nhỏ, mong manh đòi hỏi.
Khi Nỗi Ám Ảnh Được Tôn Thờ
Những lợi ích sinh tồn của một hệ thống phát hiện nguy hiểm nhạy bén giúp lý giải vì sao hàng triệu người trong chúng ta sở hữu những bộ cảm biến mối đe dọa hoạt động quá mức. Dù chỉ khoảng 1/40 người mắc OCD lâm sàng, có tới 1/10 người trải qua những ám ảnh và cưỡng chế ở mức độ nhẹ hơn – đủ để gây khó chịu, nhưng chưa đến mức cản trở cuộc sống.
Không chỉ do di truyền, mà cả môi trường xã hội cũng đang nuôi dưỡng và khuếch đại xu hướng ám ảnh này. Sự tôn vinh những phẩm chất ám ảnh có nguồn gốc từ đạo đức làm việc của người Kháng Cách (Protestant work ethic) – nơi chăm chỉ được xem như một sứ mệnh mang tính thiêng liêng. Nhà xã hội học người Đức Max Weber viết vào năm 1905: "Thái độ đó hoàn toàn không phải sản phẩm tự nhiên... nó chỉ có thể được tạo ra từ một quá trình giáo dục lâu dài và gian nan."
Ngày nay, quá trình giáo dục ấy bắt đầu từ rất sớm. Ngay cả trẻ em mẫu giáo cũng có thể bị loại khỏi trường vì không đạt yêu cầu học thuật. Trong suốt những năm đi học, thanh thiếu niên ra sức xây dựng bảng điểm hoàn hảo để thu hút sự chú ý của các trường đại học danh giá. Khi trưởng thành, chúng ta tiếp tục quăng hồ sơ xin việc của mình lên dòng chảy cơ hội, tuyệt vọng tìm kiếm một điểm khác biệt nhỏ nhoi để nổi bật hơn hàng trăm ứng viên khác. Trong một hệ thống mà Weber gọi là "sự sống còn về mặt kinh tế của kẻ thích nghi nhất", cơ hội luôn khan hiếm, khoảng cách giữa những người cạnh tranh cực kỳ mong manh, và hậu quả kinh tế của thất bại có thể rất nghiêm trọng. Không có gì ngạc nhiên khi hệ thống phát hiện nguy hiểm vốn đã nhạy cảm của chúng ta luôn trong tình trạng báo động cam.
Hơn nữa, những người đạt được thành công nhờ sự ám ảnh thường nhận được phần thưởng xứng đáng. Nhà tuyển dụng thích thú khi thấy những cụm từ như "tỉ mỉ đến từng chi tiết", "không khoan nhượng", "đạo đức làm việc xuất sắc" trong thư giới thiệu. Không ít người trong số họ cũng đã thăng tiến nhờ chính những phẩm chất ấy. Nhà tâm lý học Eda Gorbis, giám đốc Viện Rối Loạn Lo Âu Westwood tại Los Angeles, nhận xét rằng nhiều ngành nghề đòi hỏi một mức độ ám ảnh nhất định, miễn là không đi quá giới hạn – chẳng hạn như những người luôn đảm bảo rằng mọi việc đều phải hoàn hảo.
Những người biết tận dụng nỗi ám ảnh một cách đúng đắn đã tạo ra những đóng góp lớn lao. Các nhà điều tra hiện trường tội phạm lùng sục từng dấu vết nhỏ bé, các nhà thiên văn học miệt mài quan sát bầu trời suốt đêm để hoàn thiện hiểu biết về vũ trụ, và những bác sĩ phẫu thuật thần kinh thực hiện những đường dao chuẩn xác đến mức quyết định giữa sự sống và cái chết.
Không phải ai mắc OCD cũng tìm được cách biến nỗi ám ảnh thành lợi thế, nhưng nhiều người đã làm được. Lance Weiss, một diễn viên hài ở New York, tin rằng OCD chính là động lực giúp anh thành công trong lĩnh vực hài độc thoại. Khi tổ chức một chương trình hài kịch, anh chuẩn bị với sự tỉ mỉ đáng kinh ngạc: "Mọi thứ đều được tính toán kỹ lưỡng," anh kể. "Tôi còn ngồi thử từng chiếc ghế để xem khoảng cách từ đầu gối người này đến hàng ghế trước có thoải mái không." Nhà văn kiêm chuyên gia tư vấn người Anh Amanda Green, cũng mắc OCD, cho rằng chính tinh thần "hoặc tất cả, hoặc không gì cả" đã giúp cô lập nghiệp và viết tám cuốn sách. Những nhân vật nổi tiếng như minh tinh Charlize Theron hay nhà văn John Green (The Fault in Our Stars) cũng từng công khai về chứng OCD của mình.
Từ những người săn lùng kẻ phạm tội đến những người vẽ nên những bức chân dung đầy mê hoặc của thế giới, có một điều rõ ràng: nếu biết cách chế ngự, ám ảnh không chỉ là xiềng xích – mà còn có thể là đôi cánh đưa con người bay xa.
Những nghiên cứu về OCD thường nhắc đến những phẩm chất cá nhân đặc trưng – những điều vẫn tồn tại ngay cả khi căn bệnh đã gây ra không ít khó khăn. Hai nhà tâm lý học người Mỹ, Theodore Millon và Roger Dale Davis, từng viết: "Sự siêng năng và tận tâm của những người mắc OCD phần lớn phản ánh cách họ kiểm soát và tận dụng nguồn năng lượng lo âu."
Với tôi, cảm giác bồn chồn luôn thường trực – khó mà tưởng tượng được một ngày sống mà không như một sợi dây đàn bị kéo căng. Vì thế, việc một mức độ ám ảnh nhất định có thể giúp con người tồn tại và phát triển cũng là điều dễ hiểu. Nhưng điều đó chẳng khiến mọi thứ dễ dàng hơn khi bộ não tôi bắt đầu rơi vào vòng xoáy ám ảnh.
Giống như những bà mẹ trong nghiên cứu của Northwestern, tôi cũng trải qua một đợt OCD bùng phát sau khi sinh con. Tiền sử bệnh khiến tôi thuộc nhóm nguy cơ cao, cộng thêm cú sốc hormone sau sinh càng làm tôi dễ bị tổn thương. Nhưng tôi lại gần như phớt lờ – hoặc cố tình lờ đi – tất cả những dấu hiệu ấy, vì đã có một khoảng thời gian dài tôi hoàn toàn không có triệu chứng nào. Tuy nhiên, những nỗi ám ảnh vẫn âm thầm quay trở lại, như một chiếc tàu ngầm địch lặng lẽ tiến vào vùng biển của tôi. Tôi có thể đang nằm trên giường, ôm con bú, thì bỗng dưng một cơn căng thẳng ập đến, khiến cả cơ thể siết chặt, tim đập loạn nhịp. Một bài báo tôi từng viết năm 24 tuổi – hoặc thậm chí một bài luận thời trung học – đột ngột kích hoạt hệ thống báo động trong tôi, như thể một quả tên lửa vừa bắn trúng mục tiêu.
Tôi đã không còn nhận ra đâu là ranh giới giữa sự kiên trì và bệnh lý.
Để dập tắt cơn hoảng loạn, tôi lục lại từng bài viết, dò xét từng câu chữ, truy tìm bất kỳ lỗi sai nào, hay chỉ cần một chút gì đó vô tình giống với cách diễn đạt của người khác. Tôi cũng kiểm tra và đối chiếu từng trích dẫn, đảm bảo rằng những gì tôi viết khớp hoàn toàn với lời gốc của nhân vật. Và đôi khi, tôi phát hiện ra sai sót thật – vì sự thật là ngôn từ không hề bất biến như ta vẫn tưởng. Mỗi lần tìm thấy một lỗi dù nhỏ đến đâu, nó như một bằng chứng sống cho nỗi lo sợ lớn nhất của tôi.
Nếu tôi tự thuyết phục được rằng bài viết hoàn hảo, tôi có thể tạm yên lòng trong vài phút. Nhưng sự yên ổn ấy chẳng kéo dài lâu. Chỉ một giờ sau khi kiểm tra một đoạn văn, tôi lại nghi ngờ chính mình – liệu tôi có thực sự rà soát đủ kỹ chưa? Và thế là tôi phải xem lại một lần nữa. Vòng quay ám ảnh cứ thế tiếp diễn, không dừng lại. Nhìn bề ngoài, tôi nghĩ mình chỉ đang cẩn thận và có trách nhiệm. Nhưng thực tế, tôi đã mất đi khả năng phân biệt giữa sự kỹ lưỡng cần thiết và một nỗi ám ảnh bệnh hoạn.
Tôi chưa bao giờ nghi ngờ rằng tính ám ảnh này nằm trong máu tôi. Gia đình tôi là những con người tỉ mỉ – từ một bác sĩ phẫu thuật, một thợ sửa ống nước đến một kỹ sư. Nếu Jeffrey Schwartz quét não tôi vào lúc OCD trỗi dậy, chắc hẳn vùng vỏ não trán ổ mắt (orbitofrontal cortex) sẽ sáng bừng như cây thông Noel. Nhưng bệnh tâm lý không chỉ đơn thuần do gene quyết định – nó là giao điểm của sinh học và môi trường. Và tôi đã lớn lên trong một môi trường quá thuận lợi để nuôi dưỡng OCD.
Từ nhỏ, tôi đã được rèn giũa theo vô số cách để tuân theo những đòi hỏi khắt khe của bản thân. Đến một lúc nào đó, việc nhượng bộ OCD không còn đơn thuần là một thói quen, mà trở thành một mệnh lệnh sinh học. Mỗi khi OCD "tăng vọt" – thuật ngữ mà các bác sĩ dùng để mô tả cơn bùng phát ám ảnh – việc không làm theo tiếng nói cưỡng bách trong đầu tôi chẳng khác nào phớt lờ một con quái vật khổng lồ đang gầm rú ngay sau lưng.
"Chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế là một con quái vật không biết no," Schwartz viết trong cuốn Brain Lock (1996). "Bạn càng chiều chuộng nó, nó càng trở nên háu đói hơn."
Phương pháp điều trị hàng đầu cho OCD hiện nay bao gồm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI), như Prozac, và một liệu pháp thực hành có tên phơi nhiễm và ngăn chặn phản ứng (ERP). Với ERP, người bệnh phải đối diện trực tiếp với nỗi sợ của mình, liên tục và không khoan nhượng, đến khi bộ não thích nghi và ngừng phản ứng thái quá.
Điều thú vị là ERP có những điểm tương đồng đáng ngạc nhiên với các thực hành tâm linh trên thế giới. Thiền định là một hình thức buông bỏ, chấp nhận mọi thứ như nó vốn có trong từng khoảnh khắc. ERP cũng yêu cầu một sự chấp nhận mang tính "cực đoan". Nếu bạn ám ảnh về vi khuẩn và thường xuyên rửa tay đến mức ám ảnh, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn chạm tay xuống sàn và thậm chí… liếm tay mà không được rửa lại.
Với tôi, thử thách nằm ở việc chấp nhận khả năng rằng có lẽ tôi đã viết một bài báo dở tệ – và không kiểm tra lại để xác nhận điều đó. Những người ám ảnh về sự hoàn hảo có thể được yêu cầu phạm một sai sót nhỏ có chủ đích: bỏ một dấu phẩy, viết thường chữ cái đầu câu, và quan trọng nhất – không sửa chữa lại.
Bởi vì khi bộ não dần nhận ra rằng cuộc sống vẫn tiếp diễn dù ta không làm theo những thôi thúc ám ảnh, những cơn "sóng OCD" cũng sẽ dần hạ nhiệt. Và có lẽ, tự do không nằm ở chỗ chiến thắng nỗi ám ảnh – mà là học cách chung sống với nó mà không để nó nắm quyền kiểm soát ta.
Với những ai đủ kiên trì để đối mặt với cảm giác khó chịu, ERP mang lại hiệu quả đáng kinh ngạc. Việc đối diện trực tiếp với những nỗi sợ tồi tệ nhất, thay vì cố gắng xua đuổi chúng bằng những hành vi cưỡng chế, đã giúp tôi thoát khỏi những vòng xoáy ám ảnh chỉ trong vài ngày, thậm chí đôi khi chỉ trong vài giờ. Một nghiên cứu tại UCLA cho thấy, sau khi được trị liệu theo phương pháp ERP, những vùng não vốn hoạt động quá mức ở người mắc OCD bắt đầu “hạ nhiệt” trên các bản chụp não, chứng tỏ liệu pháp này có thể giúp điều chỉnh lại cơ chế sinh học của bộ não. Tương tự, những bệnh nhân OCD sử dụng thuốc chống trầm cảm như Prozac cũng cho thấy sự suy giảm hoạt động ở vùng vỏ não trán ổ mắt (orbitofrontal cortex), cho thấy một con đường khác dẫn đến cùng một kết quả sinh học.
Dù vậy, với tôi và nhiều người khác, điều trị không phải là để tắt hoàn toàn OCD, mà chỉ là vặn nhỏ âm lượng của nó xuống mức có thể chịu đựng được. Trong Brain Lock, Schwartz kể về nhiều bệnh nhân có triệu chứng giảm đáng kể sau trị liệu, nhưng không hoàn toàn biến mất. Mục tiêu của điều trị, theo Gorbis, không phải là loại bỏ hoàn toàn xu hướng ám ảnh, mà là giúp người bệnh kiểm soát những triệu chứng gây rắc rối để họ có thể sống trọn vẹn hơn. “Bạn cần phân biệt rõ ràng,” bà nói. “Nếu những suy nghĩ ám ảnh gây ra mức độ căng thẳng đáng kể và chiếm hơn một giờ mỗi ngày, đó chắc chắn là bệnh lý. Nhưng nếu chúng chỉ thỉnh thoảng xuất hiện và không gây ra sự căng thẳng nghiêm trọng, thì đó không phải là bệnh.”
Dù những triệu chứng của tôi đã giảm xuống mức chấp nhận được, bản tính ám ảnh của tôi vẫn còn đó – và tôi không nghĩ mình có thể trở thành một nhà văn như hôm nay nếu thiếu nó. Sự kỹ lưỡng quá mức đã giúp tôi tránh được những sai lầm nghiêm trọng, từ lỗi thực tế đến những lập luận thiếu chín chắn. Trong một thế giới mà chỉ một sai sót nhỏ cũng có thể kéo theo hậu quả nặng nề – như sự chỉ trích công khai trên mạng xã hội – thì việc kiểm tra đi kiểm tra lại từng chi tiết đôi khi có vẻ như là phản ứng hợp lý duy nhất. (Tôi đã chứng kiến không ít nhà văn bị chế giễu chỉ vì họ thiếu sự cẩn trọng.) Tôi cũng từng tự nhủ, dù có chút xấu hổ, rằng mình cần đến tính cách ám ảnh này để bù đắp cho một phần con người khác: sự lười biếng không kém phần mạnh mẽ trong tôi.
Schwartz dạy bệnh nhân một câu thần chú: "Đây không phải là tôi, mà là OCD của tôi." Câu nói này giúp họ thực hành chánh niệm, nhắc nhở bản thân rằng những triệu chứng ấy chỉ là kết quả của một bộ não đang vận hành sai lệch. Nhưng với tôi, cách này không mấy hiệu quả. Những ám ảnh của tôi giống với những mối bận tâm hợp lý về tính chính xác và sự liêm chính đến mức tôi khó có thể tách rời chúng ra khỏi bản thân mình.
Dù vậy, tôi biết rằng mức độ của những ám ảnh này là không bình thường – dù nội dung của chúng có vẻ hợp lý. Và tôi đã phải kiềm chế chúng trong công việc, vì tôi hiểu điều gì sẽ xảy ra nếu tôi để chúng tự do lộng hành. Một lần, sau khi yêu cầu biên tập viên cho tôi xem lại bản in cuối cùng của một bài báo – một bản mà tôi đã kiểm tra kỹ lưỡng trước đó – anh ta đáp lại đầy mệt mỏi: “Chưa từng có nhà văn nào yêu cầu chỉnh sửa nhiều như vậy.” Từ đó, tôi không còn làm việc với anh ta nữa.
Liệu chính vì bản tính ám ảnh mà tôi đã đạt thành tích tốt ở trường, đã kiên trì nộp đơn vào các chương trình thực tập viết lách cho đến khi được nhận, đã không ngừng gửi ý tưởng bài viết cho đến khi một tòa soạn gật đầu? Câu trả lời là có. Và có lẽ, tổ tiên của tôi – những người có cùng xu hướng ám ảnh – cũng đã gặt hái những thành quả tương tự. Nhưng tôi quyết tâm không để mình bị cuốn vào nghịch lý cốt lõi của OCD: rằng việc tự bảo vệ mình quá mức rốt cuộc lại chính là con đường dẫn đến sự hủy hoại bản thân.
Nói cách khác, tôi vẫn giữ lấy sợi chỉ đỏ, nhưng tôi không còn để nó giật tôi đi theo những hướng không mong muốn nữa. Nhận thức là một yếu tố giúp tôi kiểm soát mọi thứ: tôi hiểu rõ hơn trước đây rằng khuynh hướng ám ảnh của tôi không khác gì phiên bản cá nhân của một căn bệnh chung của xã hội – một thứ văn hóa gào thét không ngừng nghỉ, đòi hỏi sự hoàn hảo đến kiệt quệ. Và chính nhận thức này cho phép tôi cân nhắc: liệu tôi có thực sự muốn tuân theo những mệnh lệnh ấy?
Liệu tôi có cắt đứt sợi chỉ đỏ này nếu có thể? Tôi không chắc. Nhưng điều đó cũng không quan trọng – vì tôi không thể. Thế nên, tôi đành phải tin rằng nó vẫn sẽ dẫn lối cho tôi qua mê cung cuộc đời.
Nguồn: The red thread of obsession | Psyche.co