Tự tìm thấy thỏa mãn - từ chối khoái lạc cũng có thể trở thành một kiểu khoái lạc

tu-tim-thay-thoa-man-tu-choi-khoai-lac-cung-co-the-tro-thanh-mot-kieu-khoai-lac

Những kẻ yếm thế cổ đại dạy rằng thủ dâm không chỉ đơn thuần là khoái lạc: nó còn hé lộ cách sống giản dị và tự chủ.

Trong bài diễn thuyết thứ sáu của mình, nhà hùng biện Dio Chrysostom (khoảng năm 40-120 CN) kể lại một chi tiết kỳ lạ về triết gia yếm thế Diogenes thành Sinope (404-323 TCN). Theo Dio, Diogenes đặc biệt say mê câu chuyện thần thoại về cách thần Pan khám phá ra thủ dâm. Đến thời của Dio, Diogenes đã nổi tiếng vì thực hành điều này một cách công khai. Khi bị chất vấn, ông đáp: “Giá mà ta có thể xoa bụng để làm dịu cơn đói cũng dễ dàng như thế này.” Lần khác, để tự bào chữa, ông nhận xét: “Ngay cả loài cá khi cần phóng tinh còn khôn ngoan hơn con người. Chúng chỉ đơn giản là bơi ra ngoài và cọ mình vào thứ gì đó thô ráp.”

Nhưng sự quan tâm của Diogenes đến nguồn gốc của thủ dâm không chỉ dừng lại ở một lời biện hộ cho hành động có phần phản cảm ấy. Thực ra, nó còn ẩn chứa một thông điệp sâu sắc về lối sống hài hòa với tự nhiên.

Câu chuyện kể rằng thần Pan, sau khi vô vọng đuổi theo nàng tiên Echo, đã học được kỹ thuật này từ cha mình, thần Hermes. Sau đó, ông truyền dạy nó cho các mục đồng, giúp họ khuây khỏa khi phải sống cô đơn giữa núi rừng.

Diogenes lập luận rằng, nếu ai cũng biết tự tìm thấy thỏa mãn theo cách ấy, thế giới này sẽ tốt đẹp hơn biết bao. Chẳng hạn, Cuộc chiến thành Troia sẽ không bao giờ xảy ra, vì Paris—kẻ trăng hoa—sẽ chẳng có nhu cầu bắt cóc nàng Helen làm gì. Như Dio tóm tắt quan điểm của Diogenes:

"Thứ mà con người bỏ công tìm kiếm nhiều nhất, tiêu tốn vô số tiền bạc, là nguyên nhân dẫn đến cảnh thành quách bị san bằng và bao quốc gia rơi vào diệt vong, thực ra lại là thứ dễ dàng đạt được nhất, ít tốn công sức nhất và rẻ mạt hơn tất cả."

Cũng như bao trò ngông cuồng khác của Diogenes—lững thững đi khắp Athens giữa ban ngày với một ngọn đèn, tự nhận đang tìm kiếm một người trung thực; ôm chặt các bức tượng lạnh giá vào mùa đông rồi lăn mình trên cát nóng vào mùa hè để rèn luyện sự chịu đựng trước thời tiết khắc nghiệt; đứng xin tiền từ những pho tượng để tập làm quen với sự từ chối—sự thỏa mãn tự thân của ông thực chất là một thông điệp sống động, một màn trình diễn mang ý nghĩa vượt xa bản thân nó. Ở đây, đó là autarkeia—nghệ thuật tự túc, biết chấp nhận và tận dụng những gì sẵn có.

Trong một thế giới với nguồn tài nguyên hữu hạn, ngày càng cạn kiệt và xuống cấp, thì triết lý “tự giải tỏa” mà Diogenes theo đuổi cũng không hẳn là điều đáng cười. Nó là một cách nhìn nhận lại sự tồn tại, một lối sống phù hợp với thời đại.

Dù nghe có vẻ ngược đời, nhưng lý tưởng tự túc của những kẻ yếm thế thực ra lại là một lời mời gọi đến tự do—tự do khỏi những quy ước sai lầm của xã hội, bằng cách hòa mình với quy luật của tự nhiên. Theo Diogenes và những người đi theo ông, vấn đề của Homo sapiens sapiens nằm ở chỗ ta lẫn lộn giữa nhu cầuham muốn. Những kẻ yếm thế cho rằng con người đã trở nên lệ thuộc vào những xa hoa không cần thiết, khiến ta trở nên yếu đuối về thể xác và suy đồi về đạo đức. Chúng ta không chỉ muốn được đáp ứng nhu cầu cơ bản mà còn lao vào vòng xoáy tốn kém và đầy hệ lụy để tìm kiếm khoái lạc, những điều mới lạ.

Diogenes (1860) by Jean-Léon Gérôme. Courtesy the Walters Art Museum, Maryland

Trái lại, muông thú sống thanh thản trong khuôn khổ mà thiên nhiên ban tặng. Chúng hiểu vị trí của mình trong thế giới này và chấp nhận nó.

Nhận thức được điều đó, những kẻ yếm thế đã tiến hành một thí nghiệm sống, để xem họ có thể từ bỏ bao nhiêu thứ mà xã hội con người cho là cần thiết. Họ sống ngoài trời, ăn nhờ hoặc tự kiếm thức ăn từ thiên nhiên, không cầu kỳ, không đòi hỏi. Họ thích uống nước hơn là rượu—vì nước là quà tặng của tự nhiên, còn rượu là sản phẩm của nền văn minh, của những xa hoa phù phiếm. Khi có người hỏi ông thích loại rượu nào, Diogenes đáp: “Của người khác.” Khi được hỏi nên ăn trưa vào giờ nào, ông nói: “Nếu giàu, ăn lúc nào cũng được; nếu nghèo, ăn khi có thể.”

Nói cách khác, nếu ai đó mời rượu, thì cứ uống, nhưng bản thân ta không cần đến nó. Nếu có thức ăn, ta ăn, nhưng nếu không có, thì ta cũng có thể nhịn mà chẳng sao cả.

Dĩ nhiên, những kẻ yếm thế không phải những bậc khổ hạnh đầu tiên trên đời. Nhưng chính họ đã để lại cho chúng ta từ ascetic—bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp askēsis, nghĩa là “luyện tập” hay “rèn luyện.” Khái niệm này vốn được vay mượn từ thể thao Hy Lạp cổ đại. Với những kẻ yếm thế, sống tối giản cũng giống như một bài tập thể lực—một cách để rèn luyện sức bền, giúp con người trở nên mạnh mẽ và không bị quật ngã trước những thăng trầm của số phận.

Vậy nhưng, triết lý "ít là nhiều" và tinh thần "chấp nhận và thích nghi" của những kẻ yếm thế cũng chính là một hình thức tự hoàn thiện bản thân. Diogenes thường nói: "Chỉ có thần linh mới không cần gì cả, nhưng bậc thần thánh giữa nhân gian là những kẻ chỉ cần rất ít."

Lối lập luận tréo ngoe của họ đôi khi dẫn đến những suy luận hài hước, chẳng hạn như:

  • Mọi thứ đều thuộc về thần linh.
  • Người trí tuệ là bạn của thần linh.
  • Mà bạn bè thì có quyền chia sẻ mọi thứ với nhau.
  • Vậy nên: Mọi thứ đều thuộc về người trí tuệ.

Mọi thứ đều thuộc về bậc hiền triết—vậy mà họ lại chỉ sống bằng những mẩu vụn và đồ thừa.

Hay hãy thử xem cách lập luận vòng vo nhưng đầy lý thú này:

"Ngay cả việc khinh miệt khoái lạc cũng có thể trở thành một khoái lạc, nếu nó trở thành thói quen… Giống như những kẻ quen sống trong sung sướng sẽ đau khổ khi buộc phải từ bỏ nó, thì những người rèn luyện theo hướng ngược lại lại tận hưởng niềm vui của sự khổ hạnh hơn cả niềm vui mà khoái lạc mang lại."

Hóa ra, từ chối khoái lạc cũng có thể trở thành một kiểu khoái lạc.

Năm 1866, nhà động vật học Ernst Haeckel (1834-1919) đặt ra thuật ngữ sinh thái học (ecology) và định nghĩa nó là "mối quan hệ giữa sinh vật với môi trường hữu cơ và vô cơ của nó." Nhà sinh học Jakob von Uexküll (1864-1944) sau đó mở rộng khái niệm này, gọi môi trường sống của mỗi sinh vật là Umwelt—một thế giới khép kín, nơi cả không gian và thời gian đều mang tính tương đối, được cảm nhận và định hình theo cách riêng của từng loài, tùy thuộc vào hình thái và cơ quan cảm giác của chúng. Đây là một ý niệm cốt lõi trong sinh thái học, giúp điều chỉnh thiên kiến lấy con người làm trung tâm trong tư duy khoa học.

Cuốn sách An Immense World: How Animal Senses Reveal the Hidden Realms Around Us (2022) của Ed Yong đã cho thấy những khám phá của von Uexküll đã thấm sâu đến đâu trong khoa học sinh học đương đại.

Còn với những kẻ yếm thế, họ luôn tìm đến thế giới động vật như một chuẩn mực để soi chiếu chính mình. Một ghi chép cổ kể rằng, chính một con chuột đã khiến Diogenes giác ngộ và chọn theo đuổi lối sống yếm thế.

"Quan sát một con chuột chạy nhảy—không lo lắng về chỗ ngủ, không sợ bóng tối, cũng chẳng vướng bận những thứ gọi là khoái lạc—ông nhận ra cách thích nghi với thế giới xung quanh."

Từ một sinh vật nhỏ bé, ông học được bài học lớn về sự tự do.

Con người, xét cho cùng, cũng là một loài động vật. Khi viện dẫn bản năng của các loài phi nhân, những kẻ yếm thế mời gọi ta suy ngẫm về cách "con thú người" nên tương tác với thế giới của chính nó—hay nói cách khác, chúng ta có thể sống hòa hợp với tự nhiên ra sao, với hình hài và những giác quan mà ta sở hữu.

Một người ngưỡng mộ Diogenes từng nhắc lại câu nói tâm đắc của ông: "Sống trên đời, hoặc phải biết suy nghĩ, hoặc chỉ còn cách thắt cổ tự vẫn." Con người có khả năng lý trí, có quyền chọn lựa và quyết định. Những kẻ yếm thế muốn chứng minh rằng ta hoàn toàn có thể kiểm soát và định hướng ham muốn của mình, để sống thuận theo tự nhiên thay vì bị dục vọng chi phối. Họ không phải những kẻ duy lý tuyệt đối (chẳng hạn, làm sao có thể dung hòa chuyện ăn mày với tinh thần tự túc?), nhưng họ tin rằng lý trí là điều cốt lõi phân định loài người và phải là kim chỉ nam cho cách ta ứng xử với thế giới xung quanh—bằng không, chính ta sẽ biến cuộc sống này thành không thể chịu đựng.

Tự thỏa mãn – Giải pháp của những kẻ yếm thế trước những hệ lụy của ham muốn tình dục

Diogenes và những người đồng hành, như những nghệ sĩ trình diễn thực thụ, đã đẩy lý tưởng của mình đến mức cực đoan, cố tình cư xử trái với chuẩn mực xã hội để nhấn mạnh quan điểm—vừa hành động vừa lên tiếng. Vì thế, họ bị kẻ đời mỉa mai là loài chó, và từ đó mới sinh ra danh xưng Cynic trong tiếng Hy Lạp cổ.

Ai từng đến Athens ngày nay hẳn đã thấy những con chó hoang lang thang trên đường phố, bới rác tìm thức ăn, nằm dài phơi nắng giữa tàn tích của một nền văn minh lẫy lừng. Đó cũng chính là hình ảnh mà người Athens thời cổ đại gán cho Diogenes. Nhưng với sự châm biếm đầy tự trào, ông đón nhận biệt danh ấy, tự coi mình là người canh gác đạo đức của thành phố, một con chó dữ sủa lên sự thật từ vỉa hè, ngoạm vào gót chân của những kẻ giả dối. Một lần nọ, khi bị đám thanh niên cợt nhả gọi là "chó", ông thản nhiên nhấc chân lên, tè thẳng vào bọn họ.

Nhưng tất nhiên, loài chó không có ngón tay cái. Con người thì có. Và nhờ đó, họ có thể sử dụng một lợi thế tiến hóa để giải quyết một vấn đề tiến hóa khác: sự ám ảnh với khoái cảm tình dục—một ham muốn thường gây ra đủ loại bi kịch xã hội và cá nhân. Theo quan điểm của những kẻ yếm thế, đây chính là khởi nguồn của vô số rắc rối. Và họ không phải những người duy nhất nghĩ như vậy.

Trong một cuộc đối thoại hài hước có tên The Oinker, Plutarch (khoảng năm 45-120 SCN), dù không phải một kẻ yếm thế, đã đặt vào miệng một người trong đoàn thủy thủ của Odysseus—kẻ bị phù thủy Circe biến thành lợn—những lập luận bênh vực bản tính tự nhiên của loài vật như sau:

"Giống cái của chúng ta không giả bộ e thẹn, không nũng nịu hay đưa ra những lời đường mật, cũng chẳng biết từ chối giả vờ. Giống đực của chúng ta không điên cuồng vì dục vọng. Động vật không cần phải đánh đổi tình dục bằng tiền bạc, lao động hay sự phục tùng. Ngược lại, chúng giao phối một cách tự nhiên, không vụ lợi, và không bị dục vọng chi phối ngoài mùa sinh sản. Khi xuân về, giống như hoa cỏ bung nở, chúng ta cũng bừng tỉnh ham muốn, nhưng rồi nó qua đi rất nhanh: giống cái không tiếp nhận giống đực khi đã thụ thai, còn giống đực thì không tìm cách áp đặt. Chúng ta xem khoái lạc là thứ nhỏ nhoi và phù phiếm. Điều duy nhất đáng quan tâm chính là thiên nhiên."

"Thiên nhiên mới là điều quan trọng nhất."

Ta có thể không đồng tình với mọi lập luận của những kẻ yếm thế, nhưng không thể phủ nhận sự kiên định và trung thực của họ. Trên hết, họ là những bậc thầy của nghệ thuật châm biếm và khiêu khích.

Và nếu ta chịu khó "thuần hóa" những triết lý của họ đôi chút, thì hóa ra, những bài học của những triết gia  chó vẫn còn giá trị cho đến tận ngày nay.

Biết đâu, từ triết lý sinh thái của việc tự thỏa mãn, ta lại có thể rút ra được nhiều điều hơn ta tưởng.

Những kẻ yếm thế, dù có lối sống cực đoan, vẫn luôn giữ trong mình một mối bận tâm sâu sắc: không chỉ tự túc cho chính bản thân mà còn mong muốn người khác cũng có thể sống tự túc. Họ hiểu rõ điều mà ngày nay các nhà kinh tế học gọi là ngoại tác—tức là những hệ lụy tiêu cực, những cái giá vô hình mà con người và môi trường phải gánh chịu để tạo ra và sở hữu của cải vật chất.

Trong một cuộc đối thoại được cho là của nhà trào phúng Lucian thành Samosata, một kẻ yếm thế vô danh đã so sánh vị thần cai quản thế gian này với một người chủ tiệc hào phóng:

"Ngài bày ra trước mặt chúng ta đủ loại món ăn, mỗi thứ đều có chỗ riêng của nó—món này dành cho kẻ khỏe mạnh, món kia cho kẻ ốm đau, thứ này hợp với người cường tráng, thứ kia dành cho kẻ yếu nhược. Không phải để ai cũng vơ vét tất cả, mà để mỗi người chỉ lấy phần của mình và dùng đúng những gì mình thực sự cần."

Nhưng rồi gã yếm thế quay sang trách móc người đối thoại với mình:

"Còn ngươi—ngươi chẳng khác nào kẻ tham lam vô độ, vơ vét mọi thứ về mình. Ngươi cứ tưởng mình có quyền hưởng thụ tất cả, từ những thứ xa xôi tận chân trời góc biển, chứ không chỉ những gì sẵn có quanh đây. Ngươi không thấy đất đai, biển cả của mình là đủ, mà cứ phải nhập khẩu khoái lạc từ khắp nơi trên thế giới. Ngươi luôn chuộng những gì ngoại lai hơn là sản phẩm quê nhà, mê đắm điều đắt đỏ mà khinh rẻ điều bình dị, chạy theo thứ hiếm hoi mà bỏ qua những thứ có sẵn trong tầm tay...

Những món hàng xa xỉ mà ngươi tôn thờ, những thứ mà ngươi cho là niềm hạnh phúc tối thượng, thực ra chỉ đến với ngươi qua đau khổ và bất hạnh. Vàng bạc ngươi khao khát, những dinh thự nguy nga, những bộ xiêm y lộng lẫy, tất cả những phù hoa ấy—chúng có giá bao nhiêu? Bao nhiêu công sức, bao nhiêu hiểm nguy? Không, phải hỏi thế này: bao nhiêu máu đã đổ, bao nhiêu mạng sống đã mất? Đã có bao nhiêu con tàu chìm dưới đáy biển chỉ vì những thứ đó? Đã có bao nhiêu con người lâm vào cảnh lầm than khi tìm kiếm hay chế tác ra chúng?"

Tư tưởng tôn trọng tài nguyên địa phương và ưu tiên sản phẩm bản địa của những kẻ yếm thế mở rộng thêm ý niệm về chủ nghĩa thế giới—một thuật ngữ chính họ đã khai sinh. Họ tin rằng hệ quả từ những lựa chọn của ta không chỉ giới hạn trong đời sống cá nhân, mà còn lan xa, ảnh hưởng đến môi trường và cộng đồng. Vì thế, ta không thể trốn tránh trách nhiệm của một công dân toàn cầu—một kẻ biết suy nghĩ, biết cân nhắc từng hành động của mình với thế giới xung quanh.

Khái niệm công nghệ phù hợp được phát triển bởi E. F. Schumacher—tác giả của Small Is Beautiful: Economics as if People Mattered (Nhỏ Mà Đẹp: Kinh Tế Như Thể Con Người Quan Trọng), xuất bản năm 1973. Ý tưởng này nảy sinh khi Schumacher làm kinh tế trưởng cho Hội đồng Than Quốc gia Anh và cố vấn cho các thuộc địa cũ của Anh ở Nam Á. Ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Gandhi—người sáng lập Hiệp hội Thợ dệt Toàn Ấn Độ với mục tiêu giúp Ấn Độ thoát khỏi sự lệ thuộc vào kinh tế Anh thông qua sản xuất nhỏ lẻ, tự cung tự cấp, được tượng trưng bằng những tấm vải dệt thủ công truyền thống.

Schumacher gọi nó là công nghệ trung gian—ý nói một công nghệ hiệu quả hơn những công cụ thô sơ, nhưng đơn giản, tiết kiệm và linh hoạt hơn thứ siêu công nghệ của giới thượng lưu. Cốt lõi của tư tưởng này là: chỉ sử dụng đúng mức những gì cần thiết—dù là lao động hay vật liệu—để hoàn thành công việc, tránh lãng phí và cắt giảm chi phí không đáng có.

Từ ngàn năm trước, Diogenes đã đi trước thời đại với tinh thần ấy. Một nhà viết tiểu sử cổ đại từng kể lại khoảnh khắc giác ngộ của ông:

"Một lần, khi nhìn thấy một đứa trẻ hớn hở vục tay uống nước suối, Diogenes liền quăng chiếc bát trong túi xách của mình đi mà thốt lên: 'Một đứa trẻ đã dạy ta bài học về sự giản đơn!'

Không dừng lại ở đó, khi thấy một đứa trẻ khác làm vỡ bát nhưng vẫn thản nhiên dùng một mẩu bánh mì rỗng ruột để hứng những hạt đậu lăng, Diogenes cũng quẳng luôn cái bát của mình."*

Đó thực sự là một tuyên bố đáng chú ý, bởi ngay từ đầu, Diogenes vốn chẳng sở hữu gì nhiều. Người ta thường nhớ đến ông như kẻ sống trong một chiếc thùng gỗ hay cái chum vỡ. Chuyện kể rằng, vào một ngày nắng đẹp, Alexander Đại đế đã đến thăm Diogenes – kẻ yếm thế nghèo khổ – và rộng lượng đề nghị ban cho ông bất cứ điều gì ông mong muốn. Nhưng Diogenes chỉ hờ hững đáp:

"Làm ơn, tránh ra… đừng che mất ánh mặt trời của ta."

Trên thực tế, nơi trú ẩn của Diogenes không phải một cái thùng đơn thuần, mà là một pithos—một chiếc chum đất nung khổng lồ, thường dùng để chứa ngũ cốc, rượu, và đôi khi để chôn cất người chết. Khi biến chiếc pithos ấy thành nhà, Diogenes không chỉ thể hiện lối sống khắc kỷ và óc sáng tạo của mình, mà còn truyền tải một triết lý sâu sắc: cuộc đời thực chất chỉ là một cuộc diễn tập cho cái chết.

Dọn dẹp và buông bỏ ư? Marie Kondo còn thua xa những người yếm thế!

Trong thời đại tràn ngập những món đồ xa xỉ vô dụng, tiêu hao năng lượng và tài nguyên, công nghệ hợp lý chính là chiếc vé giúp ta thoát khỏi vòng xoáy lãng phí.

Nhưng dù có phù hợp đến đâu, công nghệ cũng chỉ đưa ta đi được một đoạn đường nhất định. Garrett Hardin, trong tiểu luận Bi kịch của tài sản chung (1968), lập luận rằng những vấn đề liên quan đến tài nguyên chung như đất đai, không khí, nước ngọt và đại dương không phải do công nghệ gây ra, vậy nên cũng không thể giải quyết bằng công nghệ. Chúng ta thường đổ lỗi cho tàu hỏa, máy bay, ô tô về cuộc khủng hoảng khí hậu, nhưng sự thật là những ham muốn vô độ, những khao khát sai lầm và những quyết định thiếu suy xét của con người mới là nguồn cơn của thảm họa.

Năm 2022 đánh dấu kỷ niệm 50 năm ngày xuất bản cuốn sách Những giới hạn của tăng trưởng. Ra đời năm 1972, tác phẩm này trở thành "kinh thánh" của phong trào bảo vệ môi trường, một bản cáo trạng đanh thép về sự tham lam và khai thác quá mức tài nguyên của con người. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhiệt độ toàn cầu tăng cao, cuốn sách vẫn mang giá trị cốt lõi, dù không phải mọi dự báo trong đó đều hoàn toàn chính xác.

Nhóm tác giả—Donella Meadows cùng các nhà nghiên cứu tại MIT, dưới sự bảo trợ của Câu lạc bộ Rome—đã sử dụng mô hình hệ thống để chứng minh rằng: tốc độ gia tăng dân số, ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên trên thế giới mang tính chất hàm mũ, do chịu tác động của những vòng lặp khuếch đại liên tục. Trong khi đó, khả năng của công nghệ trong việc giải quyết những vấn đề này chỉ phát triển theo một đường thẳng.

Nói cách khác: chúng ta sẽ không bao giờ theo kịp. Vì vậy, thay vì cố chạy đua, ta cần phải chậm lại.

Những kẻ yếm thế có thể dạy ta điều gì từ đây? Họ chính là những bậc thầy của tăng trưởng nghịch—triết lý sống từ bỏ lòng tham, cắt giảm nhu cầu và hòa mình vào tự nhiên.

Hãy thử nhìn theo một góc độ khác: trong một thời đại chưa có các biện pháp tránh thai, thủ dâm cũng có thể xem là một cách giúp kiềm chế sự gia tăng dân số. Garrett Hardin đã kêu gọi loài người kiểm soát việc sinh sản trên quy mô xã hội và chính trị một cách dân chủ, bằng phương pháp mà ông gọi là “cưỡng chế lẫn nhau, được số đông những người có liên quan đồng thuận.” Ông lập luận rằng, trong một thế giới có nguồn tài nguyên hữu hạn và thị trường tự do, nếu ai cũng sinh con theo ý thích thì cuối cùng, điều kiện để con người thực sự sống trong tự do sẽ không còn tồn tại.

Trái lại, Hardin khẳng định, trích dẫn G. W. F. Hegel (dù thực tế câu này là của Friedrich Engels): “Tự do chính là sự nhận thức về tất yếu.”

Lập luận này mang một sắc thái đầy chất yếm thế. Nhưng kỳ thực, những kẻ yếm thế còn bi quan hơn thế nhiều. Diogenes từng tuyên bố thẳng thừng:

"Ai đi theo ta sẽ sống độc thân. Ai không đi theo ta thì cứ sinh con đẻ cái. Nhưng nếu loài người có tuyệt chủng đi nữa, thì cũng chẳng đáng tiếc hơn sự biến mất của loài ong bắp cày hay ruồi nhặng là bao."

Nếu nhìn từ góc độ sinh thái học, thì (xin lỗi loài ong bắp cày và ruồi nhặng), điều này quả thực không sai. Cái gọi là Kỷ nguyên Nhân sinh (Anthropocene) chẳng đáng để ca tụng. Một thế giới không có con người – đó có lẽ là viễn cảnh mà những kẻ yếm thế hoàn toàn có thể hình dung và chấp nhận.

Dù Diogenes khuyến khích lối sống độc thân, không phải kẻ yếm thế nào cũng tuân theo. Có những kẻ vẫn kết hôn.

Cặp đôi quyền lực của trường phái yếm thế – Crates và Hipparchia – thậm chí còn thể hiện tình yêu của họ một cách công khai giữa đường phố Thebes, khiến không ít người qua lại hiếu kỳ dừng chân quan sát. Đó là một chuyện tình đích thực dành cho những kẻ sống như loài chó!

Sinh ra trong một gia đình quý tộc, Hipparchia lại đem lòng yêu Crates xứ Thebes (khoảng năm 365-285 TCN) – một môn đồ của Diogenes. Bà bỏ lại cuộc sống giàu sang, kết hôn với Crates và cùng ông dấn thân vào con đường yếm thế. Nhà khắc kỷ Epictetus (khoảng năm 50-135 CN) từng nhận xét rằng cuộc hôn nhân của họ chỉ là một ngoại lệ hiếm hoi, giúp chứng minh quy luật mà Diogenes đặt ra. Theo Epictetus, Crates và Hipparchia đơn giản là đã tìm thấy bản thể tinh thần tự do của chính mình trong đối phương mà thôi.

Trong một bức thư được cho là viết giả danh, người ta hình dung cảnh hai vợ chồng họ sinh con và nuôi dạy đứa trẻ như thế nào. Crates, với thái độ có phần dạy đời, khuyên Hipparchia:

"Hãy để nước tắm của con lạnh. Hãy cho con bú sữa – vừa đủ, không quá nhiều."

Tiến thêm một bước trong sự phức tạp của các mối quan hệ, ta quay lại với Plato – đối thủ không đội trời chung của Diogenes. Trong Cộng hòa, Plato thực tế hơn khi khẳng định rằng:

"Một thành phố hình thành vì chẳng ai trong chúng ta có thể tự cung tự cấp."

Tự cung tự cấp có giới hạn của nó. Con người vừa là sinh vật xã hội, vừa là sinh vật nhục cảm – và hai khía cạnh này không hề tách rời nhau. Plato thậm chí còn đặt câu hỏi:

"Liệu có thể nào, công lý cũng chính là một dạng nhu cầu mà con người có đối với nhau?"

Dù vậy, ngay cả trong cộng đồng nguyên thủy lý tưởng mà Plato vẽ ra – nơi mà một số người phản đối vì nó chẳng khác gì “một thành phố của loài lợn” do thiếu đi những món ăn thượng hạng – người dân ở đó vẫn sống với sự tiết chế và điều độ.

Họ sẽ ăn bột lúa mạch, một phần nướng lên, một phần nghiền thành bánh. Họ sẽ ngồi xuống, trải những món ăn ấy trên bất cứ tấm lá sạch hay lớp cỏ khô nào sẵn có. Họ nằm tựa trên những chiếc giường đan từ dây nho và cành nguyệt quế, bên cạnh con cái, cùng nhau tận hưởng bữa tiệc đơn sơ nhưng đầy đủ.

Họ sẽ uống rượu, cất lời ca tụng thần linh. Họ sẽ tận hưởng tình yêu thể xác, nhưng sẽ không sinh con vượt quá khả năng nuôi dưỡng. Nhờ thế, họ tránh được nghèo đói, chiến tranh… Và sống như vậy, họ sẽ an nhiên đi qua tuổi già, để rồi khi rời khỏi thế gian, họ sẽ để lại cho thế hệ sau một cuộc đời chẳng khác gì cuộc đời mà chính họ đã từng hưởng.

Nếu đây chưa phải là hình ảnh hoàn hảo của một lối sống bền vững và hòa hợp với thiên nhiên, thì tôi cũng chẳng biết thứ gì mới xứng đáng với danh hiệu ấy.

Còn những kẻ yếm thế ư? Họ không phải là hình mẫu cho những gì thiết thực hay hợp lý. Thay vào đó, họ giống như những biểu tượng sống động của điều con người có thể làm được – dù có vẻ điên rồ hay phi thực tế đến đâu. Trong thời Hy Lạp cổ đại, không một thành bang nào lại thiếu vắng một kẻ yếm thế, và lối sống ấy đã tồn tại dai dẳng suốt gần 800 năm trước khi hóa thân thành đời sống tu hành khổ hạnh của Thiên Chúa giáo.

Đặc biệt, Thánh Phanxicô thành Assisi (khoảng năm 1181-1226), người từng được Lynn White Jr. gọi là “vị thánh bảo trợ của giới sinh thái học”, thoạt nhìn chẳng khác nào hiện thân của Con Chó thành Sinope – biệt danh của Diogenes. Thông điệp của những kẻ yếm thế vẫn còn vang vọng, dù thời đại đã đổi thay. Di sản sinh thái của họ cũng chưa hề mai một. Nó không chỉ tiếp tục sống trong tinh thần của Thánh Phanxicô, của E. F. Schumacher, của Garrett Hardin (một nghịch lý thú vị: ông có tới bốn người con!), mà còn trong tư tưởng của những triết gia như Friedrich Nietzsche và Henry David Thoreau – cả hai đều sống độc thân suốt đời. Nó cũng hiển hiện trong câu chuyện của đôi vợ chồng thời Đại suy thoái – Scott và Helen Nearing, những con người đã từ bỏ thành thị để quay về với đất, tựa như một phiên bản hiện đại của Crates và Hipparchia, ngay trên quê hương Vermont của tôi. 

Nguồn: Self-satisfaction | Aeon.co

menu
menu