Vì sao việc chấn thương tâm lý ảnh hưởng khác nhau đến nam và nữ lại quan trọng

Sự khác biệt giữa nam và nữ trong cách trải nghiệm và chịu đựng chấn thương tâm lý thường bị bỏ qua, dù thực chất, điều đó đóng vai trò then chốt trong việc hiểu và hỗ trợ người bị tổn thương.
Chấn thương tâm lý không chỉ tồn tại nơi chiến trường khốc liệt hay trại tị nạn xa xôi. Nó hiện diện nhiều hơn ta tưởng – khoảng một nửa trong số chúng ta sẽ trải qua ít nhất một biến cố chấn thương trong đời. Dù bắt nguồn từ tai nạn, bạo hành hay lạm dụng, chấn thương để lại những vết hằn sâu sắc, âm thầm đổ bóng lên cách con người suy nghĩ, cảm nhận và bước đi trong cuộc sống. Dẫu hiện nay đã có các phương pháp điều trị sức khỏe tinh thần, và sự nâng đỡ nhẹ nhàng từ gia đình, bạn bè cũng có thể mang đến sự khác biệt tích cực – nhưng để thật sự giúp được ai đó, trước hết ta cần nhìn nhận và thấu hiểu chấn thương mà họ đã trải qua cùng những hệ quả của nó.
Sự phức tạp càng tăng thêm khi không phải ai cũng đón nhận chấn thương theo cùng một cách. Một yếu tố then chốt nhưng thường bị bỏ quên: sự khác biệt giới tính. Nghiên cứu ngày càng nhiều chỉ ra rằng, giới tính đóng vai trò quan trọng trong việc con người gặp phải chấn thương ra sao và xử lý nó như thế nào. Văn hóa cũng góp phần định hình thêm những khác biệt ấy, bởi các khuôn mẫu giới trong xã hội ảnh hưởng đến cách mà mỗi người thể hiện nỗi đau, từ đó càng củng cố những khác biệt vốn có giữa đàn ông và phụ nữ. Thế nhưng, như trong nhiều lĩnh vực y học khác – từ tim mạch, thần kinh cho đến tâm thần học – những khác biệt này thường bị bỏ sót, và các phương pháp điều trị lại thường được xây dựng theo kiểu “một cho tất cả”. Để thật sự chăm sóc tốt hơn cho những ai từng chịu đựng chấn thương, ta cần hiểu rõ và đề cao sự khác biệt này.
Photo by Mads Nissen/Panos Pictures
Hãy thử nhìn vào hai câu chuyện của Jane và Martin – hai sinh viên trẻ từng tìm đến sự hỗ trợ tâm lý tại Cộng hòa Séc, và là những người mà tôi cùng các đồng nghiệp đã làm việc cùng. Họ mang đến một cái nhìn gần gũi và cụ thể về việc chấn thương có thể định hình cuộc sống một con người như thế nào – và vì sao sự khác biệt giới tính lại đóng vai trò quan trọng.
Cả Jane và Martin đều đang vật lộn với những khó khăn trong cuộc sống khi họ tìm đến sự giúp đỡ chuyên môn. Jane, trong trạng thái tuyệt vọng triền miên với ý nghĩ tự tử, phải đối mặt với sự bất ổn cảm xúc, rối loạn ăn uống, và hành vi tự làm đau bản thân bằng dao lam như một cách để giải tỏa nỗi căng thẳng tột cùng. Trong khi đó, Martin tìm đến trị liệu với những cơn lo âu kéo dài, cảm giác cô lập ngày càng tăng, những cơn ác mộng liên tục và tâm trạng đầy tức giận. Dù có những biểu hiện khác nhau, điểm chung của họ là từng trải qua một biến cố chấn thương sâu sắc làm thay đổi cuộc đời. Khi còn nhỏ, Jane từng bị cha ruột đánh đập; còn Martin gặp tai nạn xe hơi nghiêm trọng cướp đi sinh mạng của ông bà cậu. Tuy cả hai đều mang trong mình những vết thương quá khứ, cách mà chúng bộc lộ ra bên ngoài lại hoàn toàn khác biệt – một sự khác biệt thường thấy giữa những phụ nữ và đàn ông từng trải qua chấn thương.
Nhiều nghiên cứu cho thấy, nam giới có xu hướng trải qua chấn thương nhiều hơn, nhưng phụ nữ lại có khả năng cao gấp đôi mắc chứng rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD) – một căn bệnh tâm thần thường đi kèm với những ký ức ám ảnh và cảm giác như luôn sống trong tình trạng nguy hiểm rình rập. Ước tính, khoảng 5% nam giới sẽ mắc PTSD vào một thời điểm nào đó trong đời, trong khi con số này ở phụ nữ là khoảng 10%.
Một trong những nguyên nhân chính cho sự khác biệt này nằm ở bản chất của chấn thương mà mỗi giới phải đối mặt. Trung bình, phụ nữ và nam giới thường tiếp xúc với những loại chấn thương khác nhau. Như phần nào phản ánh qua câu chuyện của Jane và Martin: phụ nữ có khả năng cao trải qua bạo hành tình dục và bạo lực gia đình, trong khi nam giới dễ gặp tai nạn, bị tấn công phi tình dục, hay các chấn thương liên quan đến chiến tranh. Đối với cả hai giới, bạo lực tình dục là loại chấn thương có khả năng cao nhất dẫn đến PTSD – và mức độ phổ biến của nó ở phụ nữ thật đáng báo động, khi có tới gần một phần ba phụ nữ trên toàn thế giới từng trải qua bạo lực tình dục trong đời.
Không chỉ vậy, phụ nữ còn dễ bị xâm hại bởi chính những người thân quen – điều khiến tổn thương tâm lý trở nên sâu sắc và khó hàn gắn hơn, từ đó làm tăng nguy cơ PTSD nặng nề hơn. Ngay cả trong bối cảnh chiến tranh hay xung đột, tôi và các đồng nghiệp nhận thấy rằng phụ nữ di tản thường phải chịu đựng bạo lực tình dục nhiều hơn so với những chấn thương khác liên quan đến chiến tranh như tra tấn hay giam giữ – những điều thường gặp hơn ở nam giới. Phụ nữ bị cưỡng ép rời khỏi nơi ở của mình thường dễ trở thành mục tiêu của xâm hại tình dục trong suốt hành trình tị nạn, bởi mức độ lạm dụng tình dục thường tăng lên sau khi chiến tranh và xung đột vũ trang bùng phát.
Không chỉ trải qua những loại chấn thương khác nhau, nam và nữ còn phản ứng với chấn thương theo những cách rất khác biệt – cả về cơ thể lẫn não bộ. Điều này có liên quan đến cách hormone của từng giới phản ứng với căng thẳng. Khi đối mặt với nguy hiểm, cơ thể kích hoạt phản ứng quen thuộc là "chiến đấu hoặc bỏ chạy", hệ thần kinh giao cảm được đánh thức, cùng với trục HPA (hạ đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận) tiết ra các hormone giúp cơ thể chuẩn bị ứng phó. Tuy nhiên, ở phụ nữ, có một yếu tố khác đóng vai trò quan trọng: oxytocin – loại hormone gắn liền với sự gắn bó và điều tiết căng thẳng – giúp kìm hãm hoạt động của trục HPA và thúc đẩy một phản ứng khác mang tên "chăm sóc và kết nối".
Trái ngược với trạng thái căng thẳng tột độ của phản ứng chiến đấu hay bỏ chạy, phản ứng “chăm sóc và kết nối” tạo động lực để phụ nữ tìm đến sự gần gũi, gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau trong lúc nguy nan.
Phản ứng “chăm sóc và kết nối” – vốn thường gặp ở phụ nữ – không chỉ dừng lại ở khoảnh khắc ban đầu đối diện với căng thẳng, mà còn ảnh hưởng đến cả cách họ vượt qua những hậu quả của chấn thương tâm lý. Phụ nữ có xu hướng tìm đến những cách ứng phó dựa trên cảm xúc, như chia sẻ, tìm kiếm sự an ủi từ những người thân yêu. Nếu họ nhận được sự nâng đỡ đúng lúc, điều đó có thể trở thành một lá chắn tinh thần giúp họ mạnh mẽ hơn. Nhưng ngược lại, khi sự hỗ trợ ấy thiếu vắng – như trong rất nhiều trường hợp bị lạm dụng – khả năng hồi phục của họ sẽ bị cản trở nghiêm trọng.
Trong khi đó, nam giới thường nghiêng về các chiến lược thực tiễn hơn, hướng tới giải pháp cụ thể – như nhờ giúp đỡ trong việc khám chữa bệnh, giải quyết vấn đề pháp lý, hoặc xử lý hậu quả một cách trực tiếp.
Một hệ quả quan trọng từ sự khác biệt giới tính này chính là việc nhận diện ai đang thật sự cần được hỗ trợ tâm lý sâu hơn. Các chuyên gia sức khỏe tinh thần thường dựa trên những tiêu chí nhất định để chẩn đoán PTSD, như việc người bệnh có hay bị ám ảnh bởi ký ức cũ qua những cơn ác mộng hay hồi tưởng, có tránh né các yếu tố gợi nhắc đến sự kiện đau thương, và có dấu hiệu căng thẳng quá mức như luôn trong trạng thái sẵn sàng phản ứng hoặc hoảng loạn. Thế nhưng, dù tiêu chí chẩn đoán là như nhau cho cả nam và nữ, biểu hiện của PTSD lại thường không giống nhau giữa hai giới.
Ví dụ, nhiều nghiên cứu cho thấy sau sang chấn, nam giới có xu hướng dễ rơi vào trạng thái tức giận và lạm dụng chất kích thích. Việc phản ứng với tổn thương bằng sự giận dữ – như trường hợp của Martin – có thể khiến người khác rời xa họ, làm cho các mối quan hệ ngày càng xa cách. Thêm vào đó, tỷ lệ nam giới bỏ dở quá trình điều trị cũng cao hơn, dẫn đến việc họ dần đánh mất những điểm tựa quan trọng từ gia đình lẫn từ đội ngũ y tế.
Ở chiều ngược lại, có những biểu hiện tổn thương lại vô cùng tinh tế và khó nhận ra – đặc biệt là ở phụ nữ. Họ có thể đối mặt với tổn thương thông qua lo âu, hành vi tự sát, rối loạn ăn uống hoặc những triệu chứng thể chất khó giải thích, như những cơn đau không rõ nguyên nhân – giống như Jane từng trải qua.
Dù Jane và Martin đều có điểm chung là dần tách mình khỏi bạn bè, người thân và chật vật với việc học hành, nhưng cách mà chấn thương biểu hiện ở họ lại rất khác biệt. Phụ nữ, với khuynh hướng thể hiện nỗi đau tinh thần qua các triệu chứng cơ thể (gọi là hiện tượng “thể hóa”), dễ bị bỏ sót hơn – khi những lời than phiền về sức khỏe của họ thường bị gán cho những nguyên nhân khác. Không hiếm trường hợp người bệnh phải lang thang từ bệnh viện này sang bệnh viện khác trong nhiều tuần để tìm lời giải cho những triệu chứng khó hiểu của mình, rồi mới nhận ra gốc rễ vấn đề nằm ở một vết thương tinh thần từ quá khứ.
Việc tiếp cận và mở ra cánh cửa quá khứ ấy là điều không dễ dàng. Jane, chẳng hạn, đã nhập viện với hàng loạt vấn đề sức khỏe, nhưng mãi đến lần nhập viện thứ hai, cô mới dám kể về những gì mình từng phải chịu đựng khi còn nhỏ. Dù Jane không thỏa mãn đầy đủ những tiêu chí chính thức để được chẩn đoán PTSD, nhưng nỗi đau mà cô mang trong lòng thì rõ ràng bắt nguồn từ những trải nghiệm chấn thương năm xưa.
Sự khác biệt giới tính cũng vô cùng quan trọng khi bước vào quá trình điều trị chấn thương tâm lý. Các phương pháp điều trị PTSD hiện được chia thành ba nhóm chính: liệu pháp tâm lý, dùng thuốc, và các can thiệp xã hội nhằm củng cố hệ thống hỗ trợ quanh người bệnh. Một số nghiên cứu cho thấy, liệu pháp tâm lý tập trung vào chấn thương đặc biệt hiệu quả đối với phụ nữ. Những nghiên cứu khác lại cho thấy, liệu pháp này mang lại nhiều lợi ích hơn cho các nạn nhân của bạo lực thể chất và tình dục – những người phần lớn là phụ nữ – so với các nạn nhân của chấn thương do chiến tranh, nhóm thường là nam giới.
Tác dụng của thuốc điều trị tâm thần cũng khác biệt rõ rệt giữa nam và nữ, một phần do sự khác nhau trong quá trình chuyển hóa và hoạt động nội tiết tố của cơ thể mỗi giới. Chẳng hạn, các nhóm thuốc chống trầm cảm – vốn là một phương pháp điều trị phổ biến cho PTSD – lại cho thấy hiệu quả rõ rệt hơn ở một giới so với giới còn lại. Nhóm thuốc được kê đơn phổ biến nhất hiện nay, các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI), có xu hướng mang lại kết quả tích cực hơn khi điều trị trầm cảm ở phụ nữ so với nam giới. Tuy nhiên, khi xét đến PTSD, các nghiên cứu về hiệu quả riêng biệt theo giới của nhóm thuốc này vẫn còn khá hạn chế.
Sự nâng đỡ về mặt xã hội cũng được ghi nhận là yếu tố bảo vệ đặc biệt mạnh mẽ đối với phụ nữ. Thế nhưng, chúng ta vẫn thiếu những nghiên cứu cụ thể để biết được hình thức hỗ trợ nào là hiệu quả nhất – chẳng hạn như các nhóm hỗ trợ đồng đẳng hay những hoạt động cộng đồng mang tính kết nối và giảm cảm giác cô lập. Việc mở rộng nghiên cứu trong lĩnh vực này là điều cần thiết – không chỉ giúp các chuyên gia sức khỏe tâm thần điều chỉnh chiến lược điều trị phù hợp với nhu cầu cụ thể theo giới, mà còn góp phần xây dựng những hệ thống hỗ trợ hiệu quả hơn, bao gồm các chương trình giúp người từng trải qua sang chấn dễ dàng tiếp cận sự giúp đỡ, vượt qua định kiến và bình thường hóa những cuộc đối thoại về chấn thương tâm lý.
Vì sang chấn biểu hiện khác nhau ở nam và nữ, nên việc nhận diện đúng các kiểu mẫu biểu hiện sẽ giúp chúng ta nhìn sâu và đầy đủ hơn vào những gì họ đang phải chịu đựng – vượt lên trên những cơn giận dữ, việc tìm đến rượu bia, hay những lời than phiền về cơ thể đau nhức. Sự thấu hiểu ấy có thể làm thay đổi cách ta phản ứng – cho dù ta là một người bạn, người thân hay đồng nghiệp của ai đó đang âm thầm mang vết thương trong lòng. Thay vì phán xét hay bối rối, ta có thể bước đến bằng lòng trắc ẩn, và khi cần, giúp họ kết nối với những hỗ trợ chuyên môn phù hợp.
Với những ai từng bước qua tổn thương, việc nhận ra rằng nam và nữ phản ứng khác nhau trước sang chấn cũng có thể giúp họ hiểu rõ hơn về bản thân. Chấn thương tâm lý có thể mang nhiều hình thức – từ những cơn đau mãn tính, sự lo lắng dai dẳng, đến khó khăn trong việc giữ gìn các mối quan hệ thân thiết. Hiểu rằng những phản ứng ấy không hề bất thường, rằng chúng là hệ quả tự nhiên của sang chấn và phần nào chịu ảnh hưởng từ giới tính, có thể giúp mỗi người bình tĩnh hơn khi nhìn lại hành trình của mình. Với những ai vẫn đang loay hoay chưa nhận ra nguồn cơn cho những trăn trở bên trong, sự hiểu biết này có thể trở thành một bước ngoặt – mở ra một cách nhìn mới, giúp họ hiểu rõ chính mình hơn và tìm đến sự giúp đỡ phù hợp hơn với nhu cầu riêng.
Chấn thương tâm lý ảnh hưởng đến mỗi người theo cách rất riêng, nhưng việc nhìn nhận sự phức tạp ấy và thấu hiểu những khác biệt giới tính trong phản ứng và hồi phục là điều tối quan trọng nếu chúng ta muốn xây dựng một hệ thống hỗ trợ công bằng, hiệu quả và thật sự đặt con người làm trung tâm.
Martin, chẳng hạn, sau khi được điều trị bằng thuốc chống trầm cảm và bắt đầu liệu pháp tâm lý, hiện đã ổn định trở lại và tiếp tục theo đuổi việc học. Còn Jane, cô phải nhập viện thêm nhiều lần nữa, và rồi chúng tôi mất liên lạc với cô – một thực tế khiến chúng tôi không khỏi xót xa về sự gian nan trong việc hỗ trợ những người vẫn đang loay hoay với tổn thương chưa được chữa lành.
Có lẽ, nếu những bất ổn cảm xúc và chứng rối loạn ăn uống của Jane được nhìn nhận từ sớm như là dấu hiệu của chấn thương, và nếu quá trình chăm sóc của cô được điều chỉnh để giải quyết không chỉ những gì cô đã trải qua mà còn cả những biểu hiện hiện tại, thì kết cục có thể đã khác. Chỉ khi chúng ta thực sự coi trọng việc chăm sóc cá nhân hóa – một kiểu chăm sóc biết lắng nghe và thấu hiểu sự khác biệt giới tính – thì mới có thể tiến gần hơn đến việc nuôi dưỡng sự hồi phục và sức mạnh nội tâm cho những ai đang mang trên vai gánh nặng của sang chấn.
Nguồn: Why it matters that trauma affects women and men differently | Psyche.co