Vì sao một số người dễ bị "lây nhiễm" căng thẳng hơn?

vi-sao-mot-so-nguoi-de-bi-lay-nhiem-cang-thang-hon

Mức độ căng thẳng của chúng ta không tăng hay giảm một cách đơn độc. Hiểu được khía cạnh xã hội của căng thẳng có thể giúp ta kiểm soát nó tốt hơn.

Bạn có bao giờ rơi vào một khoảng thời gian mà công việc quá tải, ai cũng tất bật đến mức không có lấy một giây để thở? Ngay cả khi bạn vẫn đang hoàn thành tốt phần việc của mình, có lẽ bạn cũng cảm thấy khó giữ bình tĩnh trước bầu không khí căng thẳng đang bao trùm xung quanh. Chỉ cần nhìn thấy đồng nghiệp phàn nàn, lo lắng hay hối hả cũng đủ khiến bạn cảm thấy áp lực. Là những sinh vật có tính xã hội, con người vốn dĩ có xu hướng liên kết với trải nghiệm của người khác, “bắt” được cảm xúc của họ, và tiếp nhận cách họ đánh giá tình huống.

Trước đây, các nhà tâm lý học thường xem căng thẳng là phản ứng tâm lý cá nhân trước những hoàn cảnh có quá nhiều áp lực – chẳng hạn như sự bất định, thời gian gấp gáp, xung đột, yêu cầu về thành tích – trong khi các nguồn lực để đối phó lại quá ít. Tuy nhiên, góc nhìn này dần được mở rộng trong những thập kỷ qua, khi có ngày càng nhiều bằng chứng cho thấy quá trình tương tác giữa người với người cũng đóng vai trò quan trọng không kém.

Chẳng hạn, Mina Westman và Arnold B. Bakker đã thực hiện nhiều nghiên cứu về hiện tượng “lan truyền” căng thẳng trong các mối quan hệ và nhóm nhỏ. Họ phát hiện ra rằng nếu một người vợ hoặc chồng cảm thấy áp lực trong công việc, họ có xu hướng mang theo căng thẳng đó về nhà, khiến người bạn đời cũng bị ảnh hưởng. Tương tự, mức độ kiệt sức của các đồng nghiệp trong cùng một nhóm làm việc thường có xu hướng đồng bộ hoặc phát triển song song theo thời gian. Emily Butler đã xây dựng mô hình “hệ thống cảm xúc liên cá nhân theo thời gian” (TIES) để giải thích cách cảm xúc tiêu cực – từ những trải nghiệm căng thẳng, cách bộc lộ cảm xúc đến những phản ứng sinh lý tự động – được truyền từ người này sang người khác.

Heathrow airport, London, 2019. Photo by Henry Nicholls/Reuters

Dựa trên những phát hiện này, nhóm nghiên cứu của tôi đề xuất một góc nhìn mới: căng thẳng không chỉ là một phản ứng cá nhân mà còn là một hiện tượng mang tính mạng lưới – một trạng thái có thể lan truyền và khuếch đại trong môi trường xã hội. Trong những tình huống căng thẳng, phản ứng của người khác có thể cung cấp cho ta những thông tin quan trọng về diễn biến sự việc. Họ giúp ta diễn giải và xác định xem áp lực thực sự lớn đến đâu và ta có những nguồn lực nào để đối phó. Đồng thời, cách người khác phản ứng cũng tạo ra một chuẩn mực xã hội ngầm, giúp ta định hình xem phản ứng nào là phù hợp nhất. Khi trò chuyện và chia sẻ quan điểm với những người xung quanh, ta liên tục tiếp nhận các tín hiệu xã hội, điều chỉnh cách nhìn nhận tình huống và từ đó, mức độ căng thẳng cũng thay đổi – có thể tăng lên hoặc giảm đi. Dần dần, trạng thái tâm lý của ta sẽ ngày càng giống với những người mà ta tiếp xúc thường xuyên.

Hãy thử hình dung bạn là một sinh viên đang chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Bạn cảm thấy lo lắng vì bài thi này rất khó và có ý nghĩa lớn, trong khi bạn lại không chắc mình có đủ thời gian để ôn tập. Bạn sợ rằng nếu làm bài không tốt, điểm số sẽ ảnh hưởng đến học bạ và có thể làm giảm cơ hội xin thực tập vào mùa hè.

Bây giờ, giả sử nhóm học của bạn lại tỏ ra lạc quan. Khi bạn bày tỏ sự lo lắng, một người bạn nói: “Ừ, chỉ còn một tuần nữa thôi, nhưng ta vẫn có thể ôn lại các ý chính. Chúng ta có ghi chú và đề thi cũ để tham khảo mà. Với lại, điểm một bài kiểm tra đâu phải yếu tố duy nhất quyết định cơ hội thực tập…” Bạn của bạn trông có vẻ thoải mái, giọng nói cũng đầy tự tin. Nghe vậy, bạn dần cảm thấy bài thi không quá đáng sợ như mình nghĩ, và nỗi lo lắng cũng vơi đi phần nào.

Nhưng cũng có thể, nhóm học của bạn phản ứng theo cách ngược lại. Họ nói: “Thi đến nơi rồi mà vẫn còn quá nhiều thứ chưa học! Nếu không tăng tốc ngay bây giờ thì tụi mình tiêu mất!” Khi nghe những lời đó, bạn càng cảm thấy áp lực hơn, mất tự tin hơn vào khả năng của mình. Và thế là căng thẳng lại càng chồng chất.

Căng thẳng không chỉ xuất phát từ những áp lực trực tiếp ta phải đối mặt, mà còn có thể lan truyền từ môi trường xung quanh. Ta không chỉ mang trong mình cảm xúc của bản thân, mà còn vô thức tiếp nhận cảm xúc của những người ta gắn bó. Vì thế, hiểu được cách căng thẳng “lây lan” trong xã hội cũng là chìa khóa giúp ta học cách quản lý nó tốt hơn.

Gần đây, nhóm nghiên cứu của tôi đã tìm hiểu khía cạnh xã hội của căng thẳng bằng cách quan sát sự biến động của nó trong một nhóm khoảng 300 người trưởng thành ở giai đoạn đầu và giữa sự nghiệp, những người đang theo học một chương trình sau đại học chuyên sâu. Chúng tôi khảo sát mức độ căng thẳng của từng người vào bốn thời điểm khác nhau trong vòng sáu tháng. Khi phân tích dữ liệu, chúng tôi nhận thấy rằng mức độ căng thẳng của một người có liên hệ chặt chẽ với các mối quan hệ xã hội của họ. Cụ thể, mức độ căng thẳng của một cá nhân có xu hướng thay đổi theo chiều hướng tương tự với những người mà họ thường xuyên tiếp xúc. Ngay cả khi đã tính đến xu hướng tự nhiên của con người là kết bạn với những người có mức độ căng thẳng tương đồng, dữ liệu vẫn cho thấy sự thay đổi này một phần là do ảnh hưởng từ xã hội. Những kết quả này là bằng chứng cho thấy mức độ căng thẳng và mạng lưới quan hệ không tồn tại độc lập mà cùng phát triển và tác động lẫn nhau theo thời gian.

Không phải ai cũng bị ảnh hưởng bởi căng thẳng xã hội như nhau. Kết quả nghiên cứu của chúng tôi cho thấy một người sẽ dễ chịu tác động hơn khi những người xung quanh có mức độ căng thẳng tương đối đồng đều – chẳng hạn, khi đồng nghiệp của họ đều đang ở trong trạng thái căng thẳng cao hoặc, ngược lại, đều duy trì mức căng thẳng thấp. Phát hiện này gợi nhớ đến các nghiên cứu kinh điển về “sự hội tụ trong thái độ”, trong đó chỉ ra rằng một người có xu hướng thuận theo quan điểm của người khác khi nhóm đó có sự đồng thuận cao. Khi những thông tin xã hội nhận được từ môi trường xung quanh mang tính nhất quán, con người có xu hướng tin tưởng hơn và điều chỉnh cách nhìn nhận của mình theo đó.

Bên cạnh đó, một số đặc điểm tính cách nhất định có thể giúp giảm bớt sự lây lan của căng thẳng từ người khác. Những người có mức độ lo âu thấp, tính kỷ luật cao hoặc có niềm tin mạnh mẽ vào khả năng kiểm soát cuộc sống của mình dường như ít bị ảnh hưởng hơn bởi áp lực từ xã hội. Điều này hoàn toàn hợp lý khi xét đến ý nghĩa của từng đặc điểm này:

  • Lo âu thấp: Những người có xu hướng ít lo lắng, ít nhạy cảm với căng thẳng thường không quá lệ thuộc vào tín hiệu xã hội để đánh giá tình huống. Họ ít bận tâm về việc bị người khác từ chối nếu quan điểm của mình khác biệt, và cũng không dễ cuốn vào những cuộc trò chuyện lặp đi lặp lại về những căng thẳng đã trải qua.
  • Tính kỷ luật cao: Những người có tính kỷ luật cao thường suy nghĩ thấu đáo và có khả năng tự kiểm soát tốt. Họ có thể quan sát và nhận diện cảm xúc của bản thân cũng như của những người xung quanh, từ đó điều chỉnh tâm trạng một cách hiệu quả. Ví dụ, sau một cuộc trò chuyện căng thẳng với một người bạn đang áp lực, họ có thể chủ động tìm đến gia đình để chia sẻ và giải tỏa thay vì để bản thân cuốn theo nỗi lo lắng.
  • Khả năng kiểm soát nội tại: Những người tin rằng mình có khả năng kiểm soát cuộc sống thường tự tin hơn vào đánh giá của bản thân. Họ tin tưởng vào năng lực của mình trong việc nhận diện áp lực cũng như các nguồn lực sẵn có để đối phó, do đó ít bị ảnh hưởng bởi cách phản ứng của người khác.

Nếu muốn giảm thiểu căng thẳng trong các nhóm và cộng đồng, những phát hiện này mang đến một số gợi ý hữu ích. Một chiến lược phổ biến để giảm căng thẳng là xây dựng môi trường xã hội hỗ trợ nhiều hơn, bằng cách gia tăng số lượng mối quan hệ và mức độ gắn kết giữa các thành viên trong mạng lưới. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có thể có những hạn chế nhất định.

Như đã đề cập, những người đang căng thẳng thường có xu hướng tìm đến những người có mức độ căng thẳng tương tự, và điều này có thể vô tình khiến tình trạng của họ trở nên trầm trọng hơn. Hiện tượng này có thể dẫn đến sự phân tách rõ ràng giữa nhóm người có mức căng thẳng cao và nhóm có mức căng thẳng thấp. Nghiên cứu của chúng tôi gợi ý một số cách để phá vỡ vòng luẩn quẩn này. Chẳng hạn, giáo viên có thể khuyên học sinh đang căng thẳng tránh việc chìm đắm trong những cuộc trò chuyện tiêu cực với những bạn bè cũng đang lo lắng quá mức. Hoặc, những người có khả năng kiểm soát tốt căng thẳng – chẳng hạn, những người có mức độ lo âu thấp, tính kỷ luật cao và niềm tin mạnh mẽ vào khả năng kiểm soát của mình – có thể đóng vai trò như người hướng dẫn, giúp đỡ những người đang trải qua giai đoạn căng thẳng cao độ.

Chia sẻ về những căng thẳng trong cuộc sống không nhất thiết phải làm gia tăng lo âu hay bất an. Thay vì chỉ nhấn mạnh vào những câu như “Tôi đang căng thẳng quá”, ta có thể chủ động tiếp cận vấn đề theo hướng tích cực và mang tính xây dựng hơn. Khi trò chuyện với người khác, ta có thể thử thảo luận về những cách đối phó với căng thẳng, hay đơn giản là hỏi họ xem họ đã làm gì để cân bằng cuộc sống trong những lúc áp lực dồn dập.

Để hiểu rõ hơn về cách căng thẳng lan truyền trong mạng lưới xã hội, các nghiên cứu trong tương lai cần đi sâu vào những cơ chế tâm lý cụ thể cũng như các yếu tố cá nhân và tình huống có thể giúp bảo vệ con người khỏi tác động tiêu cực. Trong một thế giới ngày càng hối hả và nhiều áp lực – nơi đồng nghiệp, học sinh và mọi người nói chung đang tương tác với nhau thường xuyên hơn bao giờ hết – việc tiếp tục nghiên cứu về những động lực xã hội của căng thẳng có thể giúp chúng ta tìm ra những chiến lược hiệu quả hơn để giảm thiểu hệ lụy mà nó mang lại.

Nguồn: Why some people are at higher risk of ‘stress contagion’ | Psyche.co

menu
menu